Ch
ng 5. H trình di n PowerPoint
ươ
ệ
ễ
5.1. M đ u.
ở ầ
5.1.1 Trình di n là gì?
ễ
Khi nói chuy n tr c đám đông, đ có ch t l ng ệ ướ ấ ượ h nơ , chúng ta ể
i v a dùng công c Tin h c v a thuy t trình l ế ừ ạ ừ ọ đ tr ng di n m t ể ư ụ ệ ộ
Văn b nả
Hình nhả
Âm thanh
Các đ i t
cách h p lý các đ i t ố ượ ợ ng nh : ư
ng khác ố ượ
5.1. M đ u.
ở ầ
6.1.2 Giáo trình đi n tệ ử
Là t c tích h p trên các t li u đi n t và ư ệ li u d y h c ạ ọ đ ượ ợ ư ệ ệ ử
đ c mô t i thông qua máy vi tính, máy chi u đa năng, m ng ượ l ả ạ ế ạ
và môi tr ng đi n t ườ ệ ử ọ . khác qua ho t đ ng d y h c ạ ộ ạ
5.1. M đ u.
ở ầ
t k là gì?
5.1.3 Đ n v thi ơ
ị
ế ế
B n trình di n đi n t
ệ ử ấ ễ ả l y “B ng d y h c” làm đ n v c s đ ị ơ ở ể ả ạ ọ ơ
Trong đ n v này (Slide) l ị
thi t k , ta hay g i là trang trình bày - Slide. ế ế ọ
ơ ạ i có th chia ra các ph n nh h n đ ể ỏ ơ ể ầ
ng khác. l u Văn b n, Đ ho , Âm thanh, và các đ i t ư ố ượ ạ ả ồ
5.1. M đ u.
ở ầ
ng
ủ
ườ
ố ượ ng
ờ ầ ự ọ
ể
ộ
5.1.4 Đ ng nét c a đ i t 5.1.5 Màu s c c a đ i t ố ượ ắ ủ 5.1.6. Âm thanh 5.1.7 Th i gian ch ờ 5.1.8 Tr ng di n tu n t ệ ư 5.1.9 Tr ng di n tr n nhóm ệ ư 5.1.10 nh chuy n đ ng Ả 5.1.11 B n trình di n đa môi tr
ng
ễ
ả
ườ
5.1. M đ u.
ở ầ
ng
ố ượ
ủ
ng
ướ ệ ứ ệ ứ
ộ ị ị ố ượ
ơ
ng trình *.EXE
t b ng tay ế ế ằ ươ ộ
sinh
5.1.12 H ng chuy n đ ng c a đ i t ể 5.1.13 Hi u ng hi n th trang (Slide) ể 5.1.14 Hi u ng hi n th đ i t ể 5.1.15 Siêu liên k tế 5.1.16 T o c ch vi ạ 5.1.17 Nhúng m t ch 5.1.18 Hi u ng Multimedia ệ ứ 5.1.19 Hi u ng t ệ ứ
ự
5.2. Các thao tác đ n gi n ban đ u.
ơ
ả
ầ
5.2.1. Kh i đ ng Powerpoint
ở ộ
5.2. Các thao tác đ n gi n ban đ u.
ơ
ả
ầ
ở ộ
5.2.1 Kh i đ ng Powerpoint Ch n ọ Home/ New Slide
5.2. Các thao tác đ n gi n ban đ u.
ơ
ả
ầ
ả
ả
ộ
5.2.2 Đ t văn b n vào Slide ặ Cách 1: Nh p vào khung văn b n ấ Gõ n i dung
Tùy ch nh font ch , màu s c, d nh d ng
ữ
ạ
ắ
ỉ
ị
Cách 2:
ể ặ
ộ
Home/ TextBox và kéo đ đ t lên Slide . Gõ n i dung
Tùy ch nh font ch , màu s c, d nh d ng
ữ
ắ
ạ
ỉ
ị
5.2. Các thao tác đ n gi n ban đ u.
ơ
ả
ầ
5.2.3 Đ t các đ i t
ng khác lên Slide
ố ượ
ặ
Đ t b ng ặ ả
Nh p bi u t ấ
Đi n s dòng s c t cho b ng
ng Insert Table ể ượ
ố ộ ề ả ố
5.2. Các thao tác đ n gi n ban đ u.
ơ
ả
ầ
ng khác lên Slide
ố ượ
5.2.3 Đ t các đ i t ặ Đ t nh Clip Art
ặ ả
Nh p bi u t ấ
Ch n hình nh c n chèn
ể ượ Clip Art ng
ả ầ ọ
5.2. Các thao tác đ n gi n ban đ u.
ơ
ả
ầ
ng khác lên Slide
ố ượ
5.2.3 Đ t các đ i t ặ Đ t bi u đ ể
ặ
ồ
ng Insert Chart Nh p bi u t ấ ể ượ
Ch n ki u bi u đ ể ể ọ ồ
Đi u ch nh l ề ỉ ạ ố ệ i s li u c a bi u đ trên Excel ể ủ ồ
5.2. Các thao tác đ n gi n ban đ u.
ơ
ả
ầ
ng khác lên Slide
ố ượ ch c ứ
Insert SmartArt Graphic
ng ơ ồ
5.2.3 Đ t các đ i t ặ Đ t d ng s đ t ơ ồ ổ ặ ạ Nh p bi u t ể ượ ấ Ch n ki u s đ ể ọ Nh p n i dung ộ ậ S d ng Add Shape đ thêm ô trong s đ ử ụ
ơ ồ ể
5.2. Các thao tác đ n gi n ban đ u.
ơ
ả
ầ
5.2.4 Chèn m t nh thông qua t p nh
ệ ả
ộ ả
Ch n Slide c n chèn
ầ
ọ
Insert/ Picture
Ch n nh r i nh n Insert ồ
ọ ả
ấ
5.2. Các thao tác đ n gi n ban đ u.
ơ
ả
ầ
5.2.5 Chèn m t nh Video
ộ ả
Ch n Slide c n chèn
Insert/ Movie
Tùy ch n chèn video t
ầ ọ
t p, Web Site hay Clip Art Video ọ ừ ệ
5.2.6 Chèn các đ i t
ng khác
ố ượ
5.3. Đ t hi u ng cho các đ i t
ng.
ệ ứ
ố ượ
ặ
ệ
ặ
5.3.1 Xác đ nh th t ị hi n th cho các đ i t
ệ ứ : ng trên m t Slide
ứ ự ư ố ượ
tr ng di n và đ t hi u ng ộ
ể
ị
Ch n hi u ng cho các đ i t
ng.
ệ ứ
ố ượ
ọ
Ch n đ i t ọ
ố ượ . ng
Re – Order
góc d
Kích ch n hai nút ọ
ở
ướ ộ
i h p tho i ạ
Animation Pane đ thi
i th t
ể
t l p l ế ậ ạ
. ứ ự
5.3. Đ t hi u ng cho các đ i t
ng.
ệ ứ
ố ượ
ặ
ệ ứ
ệ
ặ
5.3.1 Xác đ nh th t ị hi n th cho các đ i t
ng trên m t Slide
ứ ự ư ố ượ
tr ng di n và đ t hi u ng ộ
ể
ị
5.3. Đ t hi u ng cho các đ i t
ng.
ệ ứ
ố ượ
ặ
5.3.2 M t s hi u ng khác ộ ố ệ ứ
Vào Animation/ kích ch n More
ọ
trên, Entrance cho phép b n
Entrance: Nh đã s d ng ư
ử ụ
ở
ạ
ng.
l a ch n các hi u ng hi n th đ i t ệ ứ ự
ị ố ượ
ể
ọ
5.3. Đ t hi u ng cho các đ i t
ng.
ệ ứ
ố ượ
ặ
5.3.2 M t s hi u ng khác ộ ố ệ ứ
Emphasis: cho phép b n l a ch n các hi u ng chuy n
ạ ự
ệ ứ
ể
ọ
ng (phóng to, thu nh , t a sáng ...)
đ ng c a đ i t ủ
ố ượ
ộ
ỏ ỏ
5.3. Đ t hi u ng cho các đ i t
ng.
ệ ứ
ố ượ
ặ
5.3.2 M t s hi u ng khác ộ ố ệ ứ
Exit: cho phép b n l a ch n các hi u ng làm m t đ i ấ ố ọ
ạ ự
ệ ứ
t
ng.
ượ
5.3. Đ t hi u ng cho các đ i t
ng.
ệ ứ
ố ượ
ặ
5.3.2 M t s hi u ng khác ộ ố ệ ứ
Ngoài ra b n cũng có th đ t th i gian cho t ng đ i t ể ặ ố ượ ừ ạ ờ ng nh ư
sau: Vào Animation.
Ch n đ i t ọ
B n ch n m t hi u ng phù h p (n u c n).
đ ng. ố ượ ng mu n đ t th i gian t ặ ố ờ ự ộ
Thi
ệ ứ ế ầ ạ ợ ọ ộ
t l p th i gian cho đ i t ng trong m c ế ậ ố ượ ờ ụ Timing.
5.3. Đ t hi u ng cho các đ i t
ng.
ệ ứ
ố ượ
ặ
5.3.3 Hi u ng hi n th
ệ ứ
ể
ị bi u để
ồ
Vào menu Animation ch n m t ki u hi u
ể ệ ọ ộ
Kích vào mũi tên tr xu ng bên c nh hi u ỏ
ngứ
ệ ạ ố
ng c a bi u đ . Ch n ứ ọ Effect Option ủ ể ồ
Ch n Tab ọ
Chart Animation, r i ch n m t ồ ọ ộ
OK đ k t thúc ể ế
hi u ng phù h p.. ệ ứ ợ
5.3. Đ t hi u ng cho các đ i t
ng.
ệ ứ
ố ượ
ặ
ệ ứ ả
ủ ệ
ị ự
ờ ỉ
5.3.4 Hi u ng hi n th Multimedia ể Tùy ch nh kho ng th i gian th c thi c a t p tin Video Tools/ Playback/ Trim Video
Fade Duration đ t o hi u ng hi n d n (Fade in) hay m d n (Fade out)
ệ ứ ờ ầ ể ạ ệ ầ
5.3. Đ t hi u ng cho các đ i t
ng.
ệ ứ
ố ượ
ặ
ệ ứ ế ậ
5.3.4 Hi u ng hi n th Multimedia ể Volume: thi t l p m c âm l ứ Start: thi
.
ị ượ . ng t l p đi u khi n đ phát ra âm thanh ể
ế ậ
ề
ể
On Click: âm thanh phát ra khi ta Click chu t.ộ
Automatically: âm thanh s t
đ ng phát khi c
hi u Slide.
ế
c phóng to toàn màn
ẽ ự ộ ế
ẽ ượ
ẩ ệ ệ
ụ
ế
ệ
ả ề ố
ủ ệ
ầ
Play Full Screen: khi trình chi u movie s đ hình. Hide While Not Playing: n t p movie khi không phát. Loop until Stopped: phát t p movie liên t c cho đ n khi nào có l nh d ngừ . Rewind after Playing: tr v m c ban đ u c a t p movie sau khi phát xong.
5.4. Đ t hi u ng cho trang Slide
ệ ứ
ặ
5.4.1 Cài th i gian ch
ờ
ờ
Chuy n v trang đ u ề
Ch y b n trình di n b ng cách ch n: ễ
ể ầ
ọ Slide Show/Rehearse ạ ả ằ
Kích vào mũi tên ph i m i khi đ t s giây h p lý
Timings, ta có:
ạ ố ả ỗ ợ
Ti p t c nh th cho đ n h t trang, v sau khi ch y l i vi c ế ụ ư ế ạ ạ ệ ế ế ề
Ch n Yes đ l u l
. chuy n trang s theo th i gian đó ể ẽ ờ
i t ng th i gian trình di n. ể ư ạ ổ ễ ọ ờ
5.4. Đ t hi u ng cho trang Slide
ệ ứ
ặ
ỏ
5.4.2 Hi u ng d p b trang Slide ệ ứ ẹ Ch n ki u hi n th ể ể
Cách 1: Ch n Tab Cách 2: Ch n bi u t
ị Slide Sorter ọ
View/Slide Sorter ng Slide Sorter ể ượ ọ ọ
ể
i Tab
Ch n Slide Ch n ki u cho slide t Transitions ạ Ch n thêm hi u ng ở Effect Options
ọ ọ ọ ệ ứ
5.4. Đ t hi u ng cho trang Slide
ệ ứ
ặ
5.4.2 Hi u ng d p b trang Slide ẹ Thi
t l p th i gian cho hi u ng t i
ệ ứ ờ
ỏ ệ ứ
ạ Timing ế ậ
Sound: ch n âm thanh ọ Duration: th i gian chuy n hi u ng
ệ ứ
ể
ờ
On Mouse Click: chuy n hi u ng khi click chu t ộ ể
ể
ệ ứ ể
ệ ứ
ệ ứ After: th i gian chuy n hi u ng ờ Có th ch n ọ Apply To All đ áp d ng hi u ng cho toàn bài ụ ể thuy t trình ế
5.4. Đ t hi u ng cho trang Slide
ệ ứ
ặ
ạ
ả ặ
h p phím t Insert/ Hyperlink ho c ặ ọ Hyperlink t ợ ả t ổ ộ ấ ặ ắ
ụ ế
5.4.3 T o siêu liên k t
ế
Ch n đ i t
ng (ho c văn b n)
ố ượ
ọ
tuỳ ý lên Slide
Vào
click chu t ph i ch n
ho c nh n
Ch n liên k t theo m c thích
ọ
h pợ
5.4. Đ t hi u ng cho trang Slide
ệ ứ
ặ
5.4.3 T o siêu liên k t ế
ạ
Vào tab Design, nhóm Themes, ch n nút
Thay đ i màu c a đo n văn b n có siêu liên k t ế ủ ạ ả ổ
Theme Colors và ọ
Trong h p tho i Create New Theme Colors, đ n ph n Theme
ch n l nh ọ ệ Create NewTheme Colors.
ế ầ ạ ộ
Hyperlink: ch n l
colors và th c hi n ch n màu cho 2 tùy ch n cu i cùng là: ự ệ ọ ố ọ
ọ ạ i màu cho văn b n có hyperlink ả
Followed Hyperlink: ch n màu cho văn b n hyperlink sau ả ọ
khi đã nh p lên liên k t. ế ấ
5.4. Đ t hi u ng cho trang Slide
ệ ứ
ặ
5.4.3 T o siêu liên k t ế
ạ
5.4. Đ t hi u ng cho trang Slide
ệ ứ
ặ
5.4.4 T o c ch vi
t b ng bút đi n t
ế ế ằ
ệ ử:
ơ
ạ
Slide Show/From Current Slide
Nh p phím ph i chu t vào trang ả
ấ
ộ
t n i dung tùy ý
ch n ọ Pen vi
ế ộ
Mu n b c ch vi
t b ng bút đi n
ỏ ơ
ế ế ằ
ệ
ố
Esc
tử ta nh n phím ấ
Ch n ọ Keep n u b n mu n l u l ế
i ố ư ạ
ạ
nh ng gì b n vi
ữ
ạ
t ế
Discard đ h y n i dung v a vi
ể ủ
ừ
ộ
t ế
5.4. Đ t hi u ng cho trang Slide
ệ ứ
ặ
5.4.5 Nhúng m t ch
ng trình *.EXE
ộ
ươ
T o bi u t ạ ể ượ ng b t kỳ ấ
Insert, nhóm Ch n ọ ch n ọ
Action,h p tho i ộ ạ Action Settings
ng T i ạ Run program ch n đ ọ ườ
d nẫ
Nh n OK ấ
5.5. Đi tìm khuôn d ng.ạ
ạ
5.5.1 Khuôn d ng trang trí cho Slide Design/ Ch n ọ Themes tùy ý
5.5. Đi tìm khuôn d ng.ạ
ử ụ
ộ
ạ
ẵ
5.5.2 S d ng d ng trang trí và n i dung có s n cho Slide: File/ New/ Sample templates
5.6. Chuy n đ ng
ộ
ể
Hi u ng Entrance. ệ ứ Hi u ng Exit ệ ứ Hi u ng Emphasis ệ ứ Hi u ng di chuy n ệ ứ
ể
5.6. Chuy n đ ng. ể
ộ
Đ tùy ch nh hi u ng ta có th s d ng
Effect Options
ể ử ụ
ệ ứ
ể
ỉ
Chu t ph i bên b ng ả
ả Animation Pane ch n Effect
ọ
ộ
Options
5.6. Chuy n đ ng. ể
ộ
ạ
t l p h ệ ng bay ướ ự ứ
ậ ệ
ệ ứ ự ệ
ậ
ắ
T i tab Effect: Direction: thi ế ậ Smooth start: hi u ng th c hi n ch m lúc đ u ầ Smooth end: hi u ng th c hi n ch m lúc cu i ố Bounce end: hi u ng rung l c ệ ứ ng lúc cu i c a đ i t ố ủ
ố ượ
5.6. Chuy n đ ng. ể
ộ
T i tab
Effect:
ạ
Sound: qui đ nh có âm thanh khi th c
ự
ị
hi n hi u ng và đi u ch nh âm l
ng.
ệ ứ
ệ
ề
ỉ
ượ
After animation: thi
t l p hành đ ng cho
ế ậ
ộ
đ i t
ố ượ
ng sau khi th c hi n xong hi u ng. ệ
ệ ứ
ự
Animate text: thi
ế ậ
t l p ph m vi nh ạ
ả
h
ng c a hi u ng
ưở
ệ ứ
ủ
All at once: C dòng
ả
By word: t ng dòng
ừ
By letter: t ng ký t
ừ
ự
5.6. Chuy n đ ng. ể
ộ
ạ
Timing: ự ệ
c
ệ ứ ệ t l p th i gian ch tr
ờ
ự ờ
ố
ộ ự
ắ ầ t l p th i gian hay t c ế ậ ệ ứ t l p s l n th c thi l p
ố ầ
ự
ặ
ế ậ i c a hi u ng
ề ơ
ự
ấ
m c đ nh không tùy
ữ ặ
ị
T i tab Start: s ki n th c hi n hi u ng ự Delay: thi ờ ướ ế ậ khi hi u ng b t đ u th c thi ệ ứ Duration: thi đ th c hi n hi u ng ệ Repeat: thi l ệ ứ ạ ủ Rewind when done playing: trả đ i ố t ngượ v n i xu t phát sau khi th c thi hi u ng. ệ ứ Triggers: gi ch nhỉ
5.6. Chuy n đ ng. ể
ộ
T i tab
Text Animation:
ạ
Group text: thi
t l p c p đ văn b n trong
ế ậ
ả
ấ
ộ
h p Textbox
.
ộ
Automatically after: thi
ế ậ
t l p th i gian ch ờ
ờ
tr
ướ
ệ ứ . c khi th c hi n hi u ng ệ
ự
Animate attached shape: tích ch n tùy
ọ
ch n này thì shape s th c thi hi u ng
ệ ứ
ự
ẽ
ọ
trước.
In reverse order: các hi u ng s th c thi
ẽ ự
ệ ứ
theo trình t
ng
ự
ượ ạ . c l i