
NGÔN NG MÁYỮ
Ngôn ng đ c vi t b ng l nh máy trong h nh ữ ượ ế ằ ệ ệ ị
phân ho c h 16ặ ệ
u đi m: t n d ng đ c kh năng c a máy, t i u Ư ể ậ ụ ượ ả ủ ố ư
đ c th i gian ch yượ ờ ạ
Nh c đi m: khó vi t, khó ch a l i, ph thu c vào ượ ể ế ữ ỗ ụ ộ
t ng lo i máy -> chi phí cao.ừ ạ
Mã máy nh phânịMã hexa Ý nghĩa
1001 0001 0110 0000 0001 0000
A1 60 10 N p 1060 lên TG AXạ
0000 0011 0110 0110 0001 0000
03 66 10 C ng AX v i 1066 -> AXộ ớ
1010 0011 0000 0000 0010 1011 A3 00 2B Ghi t AX v 2B00ừ ề