Tin Tin HọcHọc SởSở 4: 4:
TậpTập TinTin
Tin Tin HọcHọc SởSở 4: 4:
TậpTập TinTin
Vũ Thị Hồng NhạnVũ Thị Hồng Nhạn



Nội dungNội dungNội dungNội dung
S dng tp tin (file)
M, đóng file
Ghi, đc file vi s nguyên, mng, chui
30/03/201630/03/2016 FilesFiles Page Page 22
Ghi, đc file vi s nguyên, mng, chui
Kt lun
Dòng (streams)Dòng (streams)Dòng (streams)Dòng (streams)
Trong nhiu ngôn ng lp trình, vào/ra (input/output) đưc thc
hin trên dòng d liu
D liu tn ti trên ng, ta có th truy cp và s dng theo nhu cu
d
stdout: dòng xut ra chun
stderr: dòng ra xut ra li chun
stdin: dòng nhp vào chun
files
network sockets (kt ni mng: network connections)
30/03/201630/03/2016 FilesFiles Page Page 33
FileFileFileFile
D liu thưng đưc lưu trong các file và đây cũng là ngun d liu
cho chương trình
D liu nhp vào
Trc tip t bàn phím
Xut d liu
Màn hình
Chương trình
30/03/201630/03/2016 FilesFiles Page Page 44
Trc tip t bàn phím
File trên đĩa
Kho d liu trên mng
Màn hình
File lưu trên đĩa
Máy in
Chương trình
(program)
Cơ bản về fileCơ bản về fileCơ bản về fileCơ bản về file
D liu biu din theo cách ca user (vd. S 12) đưc lưu trong các
file
Dưi dng nh phân (1100)
Trưng hp lưu tr chun không có mã hóa
ASCII Symbol
64
65
66
67
68
@
A
B
C
D
Ký t: ASCII
Chui ký t: chui mã ASCII ca tng ký t
S: chui mà ASCII ca ký t s ho c biu din nh phân ca s
Đ c đim truy xut data trong tp tin
Tun t tng byte
30/03/201630/03/2016 FilesFiles Page Page 55
68
69
70
….
D
E
F
….