ạ ươ
ọ
IT110 Tin h c đ i c
ng
ầ
ễ
ọ
Nguy n Bá Ng c
1
ọ Ph n I: Tin h c căn b n ươ ả ệ ề ng 5: H đi u hành Ch
ộ
ươ
N i dung ch
ng này
ơ ả
ổ ế
ệ ề
ệ 5.1. Các khái ni m c b n ộ ố ệ ề 5.2. M t s h đi u hành ph bi n ệ ệ ủ 5.3. H l nh c a h đi u hành ệ ề 5.4. H đi u hành Windows
2
ộ
ươ
N i dung ch
ng này
ệ
ơ ả
ổ ế
ệ ề
5.1. Các khái ni m c b n ộ ố ệ ề 5.2. M t s h đi u hành ph bi n ủ ệ ệ 5.3. H l nh c a h đi u hành ệ ề 5.4. H đi u hành Windows
3
ơ ả
ệ
5.1. Các khái ni m c b n
ệ ề
ệ
ệ ề
ủ
ệ
ả
ệ 5.1.1. Khái ni m h đi u hành 5.1.2. T p (file) 5.1.3. Qu n lý t p c a h đi u hành
4
ệ ề
ệ
5.1.1. Khái ni m h đi u hành
ả
ả
ươ
ệ ề
ệ ố
ả
ệ ố
H đi u hành là h th ng ch ủ
ấ
ị
ườ ử ụ
ệ ề
ệ
ng trong các máy tính hi n nay, h đi u hành
i s d ng. ườ ặ
đ
ng trình đ m b o qu n lý ụ tài nguyên c a h th ng tính toán và cung c p các d ch v cho ng Thông th ượ c cài đ t trên đĩa. ệ
Nhi m v c th c a h đi u hành là:
ườ ử ụ
ở ộ
ườ
ạ
ế ng giao ti p cho ng
i s d ng. ế ị ổ
ạ ộ
ự ộ
ủ
ề
ể
ệ ề ụ ụ ể ủ Kh i đ ng máy tính, t o môi tr ể T đ ng đi u khi n và ki m soát ho t đ ng c a các thi
t b ( đĩa,
bàn phím, màn hình, máy in,…). ấ
ả
ư ộ ử
ủ
Qu n lý vi c c p phát tài nguyên c a máy tính nh b x lý trung
ệ ớ
ế ị
tâm, b nh , các thi
t b vào ra…
ự
ệ
ệ
ớ
ươ ng trình đang th c hi n trên máy tính. ế
ườ ử ụ
ự
ể
ệ
ộ Qu n lý các ch Th c hi n giao ti p v i ng
ậ ệ i s d ng đ nh n l nh và th c hi n
ả ự ệ l nh.
5
ệ ề
ệ
5.1.1. Khái ni m h đi u hành
ệ ề ề ệ
ấ ầ ủ ố ỗ ạ
ệ ề ệ ề
ớ ớ
ệ ề
ạ
ạ
ộ ệ ề ụ
UNIX, WINDOWSNT…
…
6
ụ H đi u hành là ph n m m h th ng, nên ph thu c vào c u trúc c a máy tính. M i lo i máy tính có h đi u hành khác nhau. Ví d : Máy tính l n IBM360 có h đi u hành là DOS, TOS. Máy tính l n EC1022 có h đi u hành là OCEC. Máy tính cá nhân PCIBM có h đi u hành MSDOS. ệ ề M ng máy tính có các h đi u hành m ng NETWARE,
ệ
ệ
5.1.2. T p (t p tin, file)
T p là t p h p d li u đ
ườ c đ t tên và th ng
ậ ứ ặ ữ đ t b l u tr .
ượ ế ị ư ể ệ ượ ộ ươ ữ ệ ữ ệ ợ c ch a trong các thi ủ ệ N i dung c a t p có th là ch ng trình, d li u,
ớ
ặ ỗ t. M i h đi u hành có qui
ộ ậ
ở ộ
ầ ầ
ể
ặ
ả văn b n,... ỗ ậ ộ ượ ư c l u lên đĩa v i m t tên riêng phân M i t p tin đ ướ ề ệ ệ c đ t tên khác ầ ậ ng có 2 ph n: ủ ả ườ ắ
7
bi nhau, tên t p tin th ộ ph n tên (name): b t bu c ph i có c a m t t p tin ph n m r ng (extension): có th có ho c không.
ế
ệ
5.1.2. T p (file) (ti p)
Ph n tên: Bao g m các ký t
ữ ừ ồ
ự
ử ụ
ị ấ
ệ
ặ
ch t ắ ế ề ế ả ự 0 đ n 9, kho ng tr ng và nhi u ký t A đ n Z, các ự
sau b c m s d ng trong đ t tên t p: <, >, :,
“, /, \, |, ?, *
ự
ầ
ộ ố , trong m t s
V i MSDOS ph n tên có t
i đa là 8 ký t ớ ạ
ự
i h n là 128 ký t
ầ ữ ố ừ ch s t khác. Các ký t
. trong các ký
ự ườ ng dùng 3 ký t
ố ớ ệ ề h đi u hành Windows cũ gi ở ộ ầ Ph n m r ng: th nêu trên. ữ
ự t
Gi a ph n tên và ph n m r ng có m t d u ch m
ầ ộ ấ ở ộ ầ ấ
8
(.) ngăn cách.
ể ệ Ki u t p
ở ộ
ể
ầ
Ta có th căn c vào ph n m r ng đ xác
ứ ủ ệ
ể
ự ế ả ạ
ể ị đ nh ki u c a t p: COM, EXE : Các file kh thi ch y tr c ti p
ượ ệ ề đ
ươ c trên h đi u hành windows. TXT, DOC, ... : Các file văn b n. ả PAS, BAS, ... : Các file ch ng trình PASCAL,
DELPHI, BASIC, ...
WK1, XLS, ... : Các file ch
ươ ả ng trình b ng tính
LOTUS, EXCEL ...
BMP, GIF, JPG, ... : Các file hình nh. MP3, DAT, WMA, … : Các file âm thanh, video.
9
ả
ệ
ạ
ệ Kí hi u đ i di n (wildcard)
ể ử ụ ể ỉ ậ Đ ch m t nhóm các t p tin, ta có th s d ng
ệ
ộ
ự ấ ỳ
b t k trong tên
ạ ị
ệ
ấ
ệ ạ
ấ ậ t p tin t ấ
ệ
ỗ
ự ấ
D u * dùng đ đ i di n cho m t chu i ký t
ỳ b t k
ậ
ấ
ể ạ ừ ị
ộ ệ
trong tên t p tin t
v trí nó xu t hi n.
Ví d : ụ
Bai?.doc Bai*.doc
Bai1.doc, Bai6.doc, Baiq.doc, … Bai.doc, Bai6.doc, Bai12.doc, Bai
Tap.doc, …
BaiTap.*
BaiTap.doc, BaiTap.xls, BaiTap.ppt,
BaiTap.dbf, … ặ
ộ ệ hai ký hi u đ i di n: ể ạ D u ? dùng đ đ i di n cho m t ký t i v trí nó xu t hi n.
L u ýư
10
ợ : Nên đ t tên mang tính g i nh ớ
ệ ề
ủ
ệ
ả
5.1.3. Qu n lý t p c a h đi u hành
C u trúc đĩa t ệ ố
ặ
ề
ừ ồ
ặ
ề
ố ệ ầ
ồ
ấ
ọ ệ
ỗ ườ
ặ
M i m t chia thành các rãnh (track các đ
ố ừ
ượ
ườ ng tròn ngoài vào trong
c đánh s t
đ ng tâm). Các rãnh đ 0. b t đ u t
ỗ
M i rãnh chia thành các cung (Sector), m i sector thông
ượ
ng 512 byte.
ng có dung l
ồ
tr (cylinder) g m các rãnh có cùng bán kính
ắ g m nhi u m t (side) g n s hi u là 0, ộ ặ 1,… V m t logic m i m t đĩa có m t đ u ghi/ đ c (header), đôi khi ng i ta còn đ ng nh t 2 khái ni m này. ỗ ồ ắ ầ ừ ỗ ườ th ộ ừ ụ M t t ằ
ặ n m trên các m t đĩa khác nhau.
11
ấ ừ H th ng đĩa t
Minh h aọ
12
Minh h aọ
13
ứ
ổ
T ch c ghi thông tin trên đĩa
Thông tin l u tr trên đĩa d
ư ướ ạ
ỳ ế ượ ữ ặ ỗ i d ng các t p. M i ng
Đ thu n l
ệ ậ ợ ệ ề ệ t p chi m 1 ho c nhi u sectors tu dung l t p.ệ ể ệ
ệ ề ỗ
ỗ
ữ ề
ọ
ư ụ ậ
14
ạ ả i cho vi c qu n lý t p, h đi u hành cho phép chia đĩa thành các vùng, m i vùng chia thành các vùng con,.... M i vùng có 1 vùng con ể ư riêng đ l u tr thông tin v vùng đó, vùng con ượ ư ượ ệ này đ c l u c g i là th m c (Directory). T p đ ứ ư ữ ở ể ấ ổ ch c l u tr các vùng, vì v y ta có th th y t ụ ữ tr này có d ng cây (Tree). Ví d :
ứ
ế
ổ
T ch c ghi thông tin trên đĩa (ti p)
C:\
WINDOWS
TP
TC
WORD
EXCEL
BIN
TPU
GRAPH
BIN
TPU
GRAPH
B1.C
B1.C
15
ư ụ Th m c
ộ
ữ
ơ ư
Th m c là n i l u gi
ư ụ ủ ề ệ
ượ ậ
ế
ụ
ư ụ
ượ
ủ
ọ
ậ các t p tin theo m t ườ ử ụ ch đ nào đó theo ý ng i s d ng. Đây là ễ ả c t p tin, d bi n pháp giúp ta qu n lý đ ấ ầ dàng tìm ki m chúng khi c n truy xu t. Các ể ượ ớ ậ t p tin có liên quan v i nhau có th đ c ế ộ x p trong cùng m t th m c. Sau đây là ư ể ng c a th m c hay còn g i là bi u t Folder trong Windows
16
ư ụ
ế
Th m c (ti p)
ọ ộ ụ
ư ụ ỗ ố
ấ ả
ố ệ ư ụ ự ộ
ụ ượ ỗ ư ụ
ủ ự
ộ ư ụ
ư ụ ư ụ
Th m c đang làm vi c g i là th m c hi n hành. Tên c a th m c tuân th theo cách đ t tên c a
ư ư Trên m i đĩa có m t th m c chung g i là th ố m c g c. Th m c g c không có tên riêng và ướ ổ c ký hi u là \ (d u x ph i: backslash). D i đ ậ m i th m c g c có các t p tin tr c thu c và các ư ụ th m c con. Trong các th m c con cũng có các ư ụ ư ậ t p tin tr c thu c và th m c con c a nó. Th ọ m c ch a th m c con g i là th m c cha. ọ ệ ủ ệ ặ ư ụ ủ
17
ứ ụ ư ụ ủ ậ t p tin.
ủ ủ ệ
ầ
ị
Cách xác đ nh tên đ y đ c a t p
ữ ệ
ơ ư
Tên t p đ y đ g m n i l u tr t p đ
ệ
ư ụ
ầ ệ ủ ồ ườ ng ế ừ ố ẫ ệ ệ d n t g c đ n t p (Path) và tên t p. ư ụ ượ ẫ ườ ỉ c ch ra nhánh cây th m c Đ ng d n đ ử ụ ứ ệ ch a t p, trong đó s d ng ký hi u “\” ngăn cách tên các th m c .
Ví d :ụ
C:\TC\BIN\B1.C
18
ệ ố
File h th ng
ợ
ệ ầ
ượ ề H đi u hành đ ớ
ứ
ủ
ượ ư
c phân chia thành các ph n, phù h p v i các ch c năng riêng c a ệ ầ ữ công vi c. Nh ng ph n này đ c l u trên ướ ạ i d ng các t p (File). đĩa d ệ ề ụ
ậ
ồ
ệ Ví d : H đi u hành MSDOS g m t p các
ơ ả ủ
ệ ề
ệ
ể ệ ệ
ệ ệ t p, trong đó có 3 t p c b n: ệ MSDOS.SYS t p lõi c a h đi u hành. ề IO.SYS t p đi u khi n vào ra. COMMAND.COM t p l nh.
19
ộ
ươ
N i dung ch
ng này
ệ
ơ ả
ổ ế
ệ ề
5.1. Các khái ni m c b n ộ ố ệ ề 5.2. M t s h đi u hành ph bi n ủ ệ ệ 5.3. H l nh c a h đi u hành ệ ề 5.4. H đi u hành Windows
20
ộ ố ệ ề 5.2. M t s h đi u hành
ề
ệ ư
ẩ
ả
ộ
ớ ủ ặ
ệ
ỗ
ỗ ệ ề
ư ể
ề
ợ
ườ ọ
ế ả
ệ
ể ượ
ệ ề Hi n nay có nhi u h đi u hành khác nhau nh MSDOS, UNIX, LINUX, Windows 95, Windows 98 , Windows 2000, Windows XP, Windows 2003, Windows VISTA, Windows 7, Windows 8 là m t s n ph m m i c a ề Microsoft. M i h đi u hành có các đ c tr ng khác nhau, trong m i h đi u hành có i th tích h p nhi u hình thái giao ti p ng máy khác nhau : dòng l nh, b ng ch n, bi u t
ng,…
21
ộ ố ệ ề
ế
5.2. M t s h đi u hành (ti p)
ệ ề ệ ề ệ ề
5.2.1. H đi u hành MSDOS 5.2.2. H đi u hành Windows 5.2.3. H đi u hành Linux
22
ệ ề
5.2.1. H đi u hành MSDOS
ả
ứ ệ
ự
ệ
ằ
ế Hình th c giao ti p: văn b n text ứ Th c hi n các ch c năng b ng câu l nh
23
[Demo: time, date, dir, editor]
ệ ề
5.2.2. H đi u hành Windows
Hình th c giao ti p: đ h a (b ng ch n, bi u
ồ ọ ứ ể ế ả ọ
t
Th c hi n ch c năng thông qua giao di n đ h a
ồ ọ ệ ệ
24
ượ ng) ự ặ ắ ho c phím t ứ t.
ệ ề
5.2.3. H đi u hành Linux
ệ
ế
ồ ọ ệ
ứ
Hình th c giao ti p: dòng l nh, đ h a Th c hi n các ch c năng: câu l nh, giao
ứ ệ ồ ọ
ự ệ
di n đ h a
25
ộ
ươ
N i dung ch
ng này
ệ
ơ ả
ổ ế
ệ ề
5.1. Các khái ni m c b n ộ ố ệ ề 5.2. M t s h đi u hành ph bi n ủ ệ ệ 5.3. H l nh c a h đi u hành ệ ề 5.4. H đi u hành Windows
26
ệ ề
ệ ệ
ủ 5.3. H l nh c a h đi u hành
ể
Thao tác v i t p: Sao chép, di chuy n, xoá,
ổ
ệ ạ
ớ ớ
ớ ệ ộ đ i tên , xem n i dung t p ư ụ Thao tác v i th m c: t o, xoá, sao chép ạ Thao tác v i đĩa: t o khuôn (Format), sao
chép đĩa
ệ
[Demo l nh Help, Copy, MkDir]
27
ộ
ươ
N i dung ch
ng này
ệ
ơ ả
ổ ế
ệ ề
5.1. Các khái ni m c b n ộ ố ệ ề 5.2. M t s h đi u hành ph bi n ủ ệ ệ 5.3. H l nh c a h đi u hành ệ ề 5.4. H đi u hành Windows
28
ệ ề
5.4. H đi u hành Windows
ự
ể
ữ
ườ
ờ 5.4.1. S ra đ i và phát tri n ỏ ở ộ 5.4.2. Kh i đ ng và thoát kh i Windows ậ ộ ố 5.4.3. M t s thu t ng và thao tác th
ng
ử ụ s d ng ấ
5.4.4. C u hình Windows (Control Panel) 5.4.5. Windows Explorer
29
ự
ể
ờ 5.4.1. S ra đ i và phát tri n
ộ
ề
ả
ế
ờ
ượ
ệ
ả
ẩ
ệ ỗ Windows là m t chu i h đi u hành do ừ ấ hãng Microsoft s n xu t. T version 3.0 ra tháng 5 năm 1990 đ n nay, đ i vào ừ Microsoft đã không ng ng c i ti n làm cho s n ph m này ngày càng đ
ả ế c hoàn thi n.
30
ự
ể
ế
ờ
5.4.1. S ra đ i và phát tri n (ti p)
Windows 3.0 Windows 3.1 Windows 3.2 Windows 95 Windows 98, Windows Me Windows NT 4.0, Windows 2000, Windows
XP, Windows 2003
Windows Vista, Windows 7, Windows 8
31
ở ộ ỏ 5.4.2. Kh i đ ng và thoát kh i Windows XP
ậ
ườ ậ ả ậ
ở ộ Kh i đ ng Windows XP: ự T kh i đ ng khi b t máy Ng
ở ộ i dùng ph i đăng nh p (login): nh p
ườ ế ợ ỗ M i ng t
ươ ở ng trình đang m
32
username và password vào ộ ậ i dùng có m t t p h p thông tin thi ọ ậ l p riêng g i là user profile ỏ Thoát kh i Windows XP: ử ấ ả t c các c a s , ch ặ ấ ổ Đóng t ọ Nh n Alt+F4 ho c ch n Start/ Turn off computer
ộ ố
ữ
ậ
ườ
5.4.3. M t s thu t ng và thao tác th
ử ụ ng s d ng
ể ượ
Bi u t
ng (icon): ẽ
ỏ ặ là các hình v nh đ c tr ng cho m t đ i t
ủ ủ ứ ộ ố ượ ụ
ườ ượ ượ ể ạ Phía d
ả
ượ ủ ứ ng. Tên ườ ng ể c gán cho bi u ng (ví d nó mang tên c a 1 trình ng
33
ư ng ặ nào đó c a Windows ho c c a các ng d ng ch y trong môi tr ng Windows. ể ướ i bi u t ng là tên bi u t ấ ị ộ này mang m t ý nghĩa nh t đ nh, thông th ứ ễ nó di n gi i cho ch c năng đ ượ ụ t ụ d ng).
ể ượ
Bi u t
ng
Đây là bi u ể ngượ
t
34
ử
ổ
C a s (Windows)
ồ ọ
ủ
ứ
ế
ổ
C a s là khung giao ti p đ h a c a 1 ng
ệ
ử ụ ố ụ
ặ d ng ho c 1 l nh. ử ủ
ồ
ầ
ự
ộ
ề ổ B c c c a 1 c a s : g m thanh tiêu đ , ụ ố thanh th c đ n, 1 s thành ph n khác ph ổ thu c vào lo i c a s ,…
ộ
ể
ử ướ
ử
ổ
ử
ỏ
ữ
ử
ể
ổ
ổ
ổ
ơ ạ ử ế Các h p giao ti p ộ ổ Các thao tác trên m t c a s : di chuy n ổ ử ổ c c a s , phóng c a s , thay đ i kích th ồ ổ ướ ụ to, thu nh , ph c h i kích th c c a s , ử chuy n đ i gi a các c a s , đóng c a s ...
35
ử
ổ
C a s (Windows)
36
ạ
ộ
ộ
H p h i tho i (Dialogue box)
Tên h p ộ tho iạ
Các l p ớ (tab)
Ô văn b n ả (Textbox)
t kê
ệ ộ H p li (Listbox)
ệ ộ t kê H p li ố ả th xu ng (Drop down combobox)
ể ộ H p ki m tra (checkbox)
ể
ị Khung hi n th (Preview)
Nút nh n ấ (Button)
37
ử ụ
ộ
S d ng chu t trong windows
ị
ể
ế
ệ
ị
ủ
ứ
ỏ
ổ
ộ ộ ệ
ủ ứ
ế ộ
ớ
ệ ơ ả ấ
ử ụ ặ
ể ự
ộ
ộ ế t b không th thi u khi làm vi c trong môi Chu t là thi ỏ ườ ộ ng Windows XP. Con tr chu t (mouse pointer) cho tr ộ ế bi t v trí tác đ ng c a chu t trên màn hình. Hình dáng ủ c a con tr chu t trên màn hình thay đ i theo ch c năng ế ị ụ t b và ch đ làm vi c c a ng d ng. Khi làm vi c v i thi ườ ộ ạ ng s d ng các thao tác c b n sau : chu t b n th ả ẳ ộ Point: tr chu t trên m t ph ng mà không nh n nút nào c . ọ Click: nh n nhanh và th nút chu t trái. Dùng đ l a ch n thông
ỏ ấ ố ố ượ
ặ
ả ệ
s , đ i t
ng ho c câu l nh.
ầ
ộ ụ
ở ộ
ứ
ặ
ộ
Double Click (D_Click ): nh n nhanh nút chu t trái hai l n liên ở ư ươ ng trình ng d ng ho c m th
ấ ể ế ti p. Dùng đ kh i đ ng m t ch ậ ụ m c/ t p tin.
38
ử ụ
ế
ộ
S d ng chu t trong windows (ti p)
ấ
ữ
ế
ộ
Drag (kéo th ):ả nh n và gi ể
ả
ọ
ộ
ể ể ướ
ố ở ộ
ơ ể ử
ố ượ
ủ
nút chu t trái khi di chuy n đ n n i khác và buông ra. Dùng đ ch n m t kh i văn b n, đ di chuy n ặ ộ c c a c a ng trên màn hình ho c m r ng kích th m t đ i t s ...ổ
ả
ả
ộ
ấ ớ ố ượ
ứ
ể
ọ
Right Click (R_Click): nh n nhanh và th nút chu t ph i. Dùng ệ ng đ ch n các l nh thao tác trên
ng ng v i đ i t
ở m menu t ố ượ đ i t
ươ ng đó.
ộ
ệ
ượ
ặ
Đa s chu t hi n nay có bánh xe tr
Chú ý: ố ộ
ể
ượ
ệ
ơ
ự
ệ
ể
ặ
ộ
ộ
t ho c nút đ y c nhanh h n và thu n ti n h n. ượ ớ i, khi nói
ể
ấ
ộ
ẩ ở ữ gi a dùng ơ ệ ậ ặ c th c hi n m c nhiên v i nút ấ Click (nh n chu t) ho c c ng m hi u đó là nút chu t trái.
ầ ả ẽ
ượ ộ
ầ
ả
đ cu n màn hình làm vi c đ Trong Windows các thao tác đ ặ ạ ậ chu t trái, vì v y đ tránh l p l ộ D_Click (nh n đúp chu t) thì đ ớ Khi nào c n thao tác v i nút chu t ph i s mô t
rõ ràng.
39
ấ 5.4.4. C u hình Windows (Control Panel)
ớ
ệ
Gi
ộ
ề Control Panel là m t ch
ử
ủ ệ ố
ế ậ ữ ệ
ặ
ệ ứ ớ ặ ườ ủ ầ ầ
i thi u v Control Panel ươ ng trình cho phép ố ỉ ườ ử ụ i s d ng xem và ch nh s a các tham s ng ữ ư ạ ệ ủ c a h th ng máy tính nh d ng hi n c a d ệ ặ ố li u ngày tháng, d li u s , thi t l p ho c thay ở ợ ổ ấ đ i c u hình cho phù h p v i công vi c ho c s i dùng, cài đ t ph n c ng, ph n thích c a ng m m. ề
Kh i đ ng: Start / Settings / Control Panel
40
ở ộ
ủ
ử
ệ
ổ
C a s làm vi c c a Control Panel
41
ạ ỏ
ặ
ữ
Cài đ t và lo i b font ch
Đ cài đ t thêm nh ng Font ch khác ho c lo i ọ
ữ ặ ạ
42
ể ỏ ươ ữ b các Font ch , ta ch n ch ữ ng trình ặ Fonts
ữ ế
ặ
ạ ỏ Cài đ t và lo i b font ch (ti p)
ổ
ừ ử
Lo i b font ch . ầ
ữ
ạ ỏ ọ ọ
ổ
ữ T c a s Fonts ạ ỏ Ch n nh ng Font c n lo i b ấ ặ Ch n File/ Delete (ho c nh n phím Delete). ừ ử Thêm font ch m i
ấ ạ
ạ
ộ
ứ
ố
ơ ằ
ọ
ứ
ậ
ồ đĩa
ữ
ọ ữ ớ T c a s Fonts, ch n ộ ệ ệ l nh File/Install New Font, xu t hi n h p ỉ tho i Add Fonts. Trong h p tho i này ch ra n i ch a các Font ngu n mu n thêm ổ ch a các t p tin b ng cách ch n tên ọ Font ch , sau đó ch n các tên Font và Click OK.
43
Thêm font
44
ổ ạ
ệ
Thay đ i d ng hi n màn hình
ọ ệ
Ch n l nh
ọ
ổ
ấ
ệ
ử
ầ
Start/ Settings/ Control Panel/ Display ho cặ R_Click trên ề màn hình n n (Desktop), ch n Properties. Xu t hi n c a s Display ớ Properties v i các thành ph n nh sau:
ề
ả
ọ
ẵ
ề
ọ ả ặ
ọ ậ
ằ ể
ả
ả
ữ ậ
ả ủ
ỉ ộ
ế ộ
ư Desktop: Ch n nh n n cho Desktop b ng cách Click ch n các nh n n có s n ho c Click vào nút Browse đ ch n t p tin nh không có ẵ trong danh sách nh ng nh có s n. Screen Saver: xác l p màn hình ngh ổ Settings: Thay đ i ch đ màu và đ phân gi
ế ộ
ẹ
ả
ộ
ệ
ượ
ể
ị ượ
ể
ớ
ộ
i càng l n thì màn hình càng hi n th đ
ề
ế i c a màn hình. Ch đ màu càng cao thì hình nh càng đ p và rõ nét. Các ch đ màu: ỗ ế ộ 64.000 màu (16 bits) , 16 tri u màu (24 bits). Ch đ màu trên m i ớ ủ ộ ộ máy tính có th khác nhau tùy thu c vào dung l ng b nh c a card ả c màn hình. Đ phân gi nhi u thông tin .
45
ổ ạ
ế
ệ Thay đ i d ng hi n màn hình (ti p)
46
ạ ỏ
ặ
ươ
Cài đ t và lo i b ch
ng trình
ặ
ể
ạ ỏ
ươ
ớ
Đ cài đ t các ch
ặ ng trình m i ho c lo i b các ch
ươ ử ụ
ấ
ộ
ng
ử ỉ ẫ
ệ
ạ
ấ
ộ
ng ể ạ trình không còn s d ng b n nh n đúp chu t vào bi u ổ ượ Add or Remove Programs trong c a s Control t Pane xu t hi n h p tho i và thao tác theo ch d n
Add or Remove Programs
47
ạ ỏ
ặ
ươ
ế
Cài đ t và lo i b ch
ng trình (ti p)
48
ấ
ờ
ệ ố
C u hình ngày gi
cho h th ng
ể
ạ
ằ
ố
B n có th thay đ i ngày gi
ổ ể ượ
ặ
ồ
ệ ờ ủ c a h th ng b ng cách ồ ng đ ng h trên thanh Taskbar ho c ọ Date/Time Date & Time:
ổ
ờ
D_Click lên bi u t vào Control Panel, ch n nhóm thay đ i ngày, tháng, năm, gi
, phút, giây.
49
ủ ổ ộ ộ Thay đ i thu c tính c a chu t
ệ
:
ọ
L nh Start/ Settings/ ồ Control Panel, r i ch n ể ượ ng Mouse bi u t ớ L p Buttons
ậ ố
ắ
ộ
thay đ i ổ phím trái và phím chu t ộ ả ph i (thu n tay trái hay ả ph i) và t c đ nh p đúp chu t. ộ
ớ ọ
ỏ
ộ
: cho phép L p Pointers ạ ch n hình d ng tr chu t ạ trong các tr ng thái làm vi c. ệ
50
ủ
ổ
ộ
Thay đ i thu c tính c a bàn phím
ệ
L nh Start/ Settings/ r i ồ ng
ờ
ấ
ượ ể bi u
ố t c đ l p l phím
51
Control Panel, ọ ch n t Keyboard Repeat delay: thay đ i ổ ễ th i gian tr cho phím. Repeat rate: thay đ i ổ ộ ặ ạ i khi nh n
ệ
/ Settings
L nh Start
ổ
ẽ
ổ
ộ
ử c a
ề ạ
ệ
ố
ổ ộ Thay đ i thu c tính vùng (Regional Settings)
/ Control Panel / Regional and Language Options L pớ Regional Options: ộ Thay đ i thu c tính vùng ị đ a lý, sau đó s kéo theo ự s thay đ i các thu c tính ọ ủ c a Windows. Click ch n ổ s Customize, ổ ể Customize đ thay đ i qui ề ướ , c v d ng s , ti n t ờ th i gian, ngày tháng.
52
ố ề ệ
S , ti n t
, ngày
ạ
ố
ị
Number: Thay đ i đ nh d ng s , cho phép đ nh
ể
ạ
ổ ị ị ệ d ng vi c hi n th
ệ
ổ
Decimal symbol: Thay đ i ký hi u phân cách
ậ hàng th p phân.
ổ ố
ố ẻ
No. of digits after decimal: Thay đ i s các s l
ở
ầ
ậ ph n th p phân.
ệ
ổ
Digit grouping symbol: Thay đ i ký hi u phân
nhóm hàng ngàn.
ổ ố
ố
ộ
Digit grouping: Thay đ i s ký s trong m t
ố
ố nhóm (3 s / 4 s / …)
ủ
ệ
ổ
ố Negative sign symbol: Thay đ i ký hi u c a s
âm.
ể ệ
ổ ạ
Negative number format: Thay đ i d ng th hi n
ố ủ c a s âm.
ệ ố
ọ
ườ
Display leading zeros: 0.7 hay .7. Measurement system: Ch n h th ng đo l
ng
ư
ữ
ọ
ụ
nh cm, inch, … ấ List separator: Ch n d u phân cách gi a các m c trong danh sách
ề ệ ờ
ạ ạ
($,VND,...) ế ộ theo ch đ 12
ờ
ổ ị Currency: Thay đ i đ nh d ng ti n t ổ ị Time: Thay đ i đ nh d ng gi ờ gi
hay 24 gi ổ ị
Date: Thay đ i đ nh d ng ngày tháng (Date), cho
53
ệ
ạ ể hi n ngày ọ phép ch n cách th
ạ ỏ
ặ
Cài đ t / lo i b máy in
ẵ
ợ
ủ
ể
ề ữ
ư
ươ
ữ
ể
ử ụ ươ
ự
ầ
ọ
ng trình
ặ
Cài đ t thêm máy in: ụ ộ ố ớ V i m t s máy in thông d ng Windows đã tích h p s n ươ ng trình đi u khi n (driver) c a các máy in, tuy ch nhiên cũng có nh ng máy in mà trong Windows ch a có ề ố ng trình đi u khi n. Mu n s d ng nh ng máy in ch ệ ả này ta c n ph i g i th c hi n ch Printers and Faxes trong Control Panel. ặ c cài đ t máy in:
Các b
ạ
ọ
ộ ệ ố
ấ ẫ
ướ
ướ
Ch n l nh Start/ Settings/ Printers and Faxes Click ch n Add a Printer, xu t hi n h p tho i Add Làm theo các b
ệ ủ ng d n c a h th ng
c h
54
ướ ọ ệ
ạ ỏ
ế
ặ
Cài đ t / lo i b máy in (ti p)
ặ
Lo i b máy in đã cài đ t
ạ ỏ ọ ệ
ộ ọ ố
Ch n l nh Start/ Settings/ Printers and Faxes ạ ỏ Click chu t ch n máy in mu n lo i b Nh n phím Delete, sau đó ch n Yes
55
ấ ọ
5.4.5. Windows Explorer
Là m t ch
ộ ượ ỗ ợ ừ c h tr t ng trình đ
ườ ử ụ
ữ
ạ
ủ ế ạ ạ ạ ố
ố ớ
ự ệ ậ ổ ả ươ phiên b n ớ i s d ng thao tác v i Windows 95 cho phép ng ư ư ậ các tài nguyên có trong máy tính nh t p tin, th ổ ụ m c, đĩa và nh ng tài nguyên khác có trong ệ ư ủ máy c a b n cũng nh các máy tính trong h th ng m ng (n u máy tính c a b n có n i m ng). ư V i Windows Explorer, các thao tác nh sao chép, ượ c th c hi n
56
ễ ậ ộ ư ụ xóa, đ i tên th m c và t p tin,... đ ệ m t cách thu n ti n và d dàng
ở ộ ươ Kh i đ ng ch ng trình Windows Explorer
ữ
ệ
ộ
Th c hi n m t trong nh ng cách sau:
ọ
ự Ch n
ệ l nh Start/ Programs/ Accessories/ Windows Explorer
ọ
ượ ng My Computer, sau đó
R_Click lên Start, sau đó ch n Explore ể R_Click lên bi u t ch n Explore …
57
ọ
ử
ủ
ệ
ổ
C a s làm vi c c a Windows Explorer
58
ử
ủ
ệ
ổ
C a s làm vi c c a Windows Explorer
C a s trái ấ
ổ ử
ổ
ướ
ế
ấ
ng có d u c ng (+)
c cho bi
phía tr
ở ố ượ ứ ng đó còn ch a nh ng đ i t ế
ứ đĩa c ng, ố ượ
ượ
ể
ố ượ
ố ượ
ế
i. ượ
đĩa CD... ộ ữ ị
ở ạ ng đ
ấ ọ c thu g n tr l ng s đ ố ượ t kê n i dung c a đ i t ổ
ể ấ ố ượ ộ ử
ệ c
t ng khác trong nó ấ c hi n th . N u Click vào d u + thì ị ứ ng ch a trong ẽ ổ ng đó. Khi đó, d u + s đ i thành d u , và n u ẽ ượ ủ ng ng bên c a s trái
59
ấ ư ụ (Folder) là c u trúc cây th m c. Nó ứ ủ ư ụ trình bày c u trúc th m c c a các đĩa c ng và ồ ổ đĩa các tài nguyên kèm theo máy tính, bao g m ổ ề m m, ữ Nh ng đ i t ố ượ đ i t ư nh ng không đ ẽ Windows Explorer s hi n th các đ i t đ i t ấ Click vào d u thì đ i t ả li ổ ử C a s ph i ứ ọ ươ ch n t
ị
ỉ Thanh đ a ch (Address Bar)
ậ
ườ
ẫ
Cho phép nh p đ ể
ặ
ớ
ườ
ệ
ẫ
ị
i ho c đ xác đ nh đ
ậ ư ụ ng d n th m c/ t p tin ng d n hi n
ầ c n t hành
60
ụ
Công c trên thanh toolbar
61
ư ụ
ệ
ớ
Thao tác v i th m c và t p
ạ
ư ụ
ậ
ụ ổ
ư ụ ậ
ư ụ
ộ
ổ
ở ậ ư ụ M t p tin, th m c ư ụ ọ ậ Ch n t p tin, th m c ư ụ T o th m c ư ụ ậ Sao chép t p tin, th m c ư ụ ể ậ Di chuy n t p tin, th m c Xóa t p tin, th m c ư ụ ồ ậ Ph c h i t p tin, th m c ậ Đ i tên t p tin, th m c Thay đ i thu c tính t p tin, th m c
62
ở ậ
ư ụ M t p tin, th m c
Có ba cách th c hi n :
ể ượ ể ượ
ư ụ ư ụ
ủ ậ ủ ậ
Cách 1: D_Click lên bi u t Cách 2: R_Click lên bi u t
ng c a t p tin/ th m c. ng c a t p tin/ th m c và
ụ
ọ
ch n m c Open.
ấ
ư ụ
ọ ậ ộ
ự ệ
N u t p tin thu c lo i t p tin văn b n thì ch
ươ
Cách 3: Ch n t p tin/ th m c và nh n phím Enter. ạ ậ ế ậ ứ ẽ ượ ườ
ẽ ượ ả ở ộ ng c kh i đ ng và tài
ươ ụ ứ
ế ợ ụ c n p vào. ợ ng h p ch ặ
ọ
ạ ế ộ
ứ ở ng trình ng d ng không ở ẽ c cài đ t trong máy tính thì Windows s m ế ươ ng trình k t ứ ng trình ng ẽ ượ c kh i ạ ươ ng ng s đ ng trình t
63
trình ng d ng k t h p s đ ạ ệ li u s đ Trong tr ượ đ ộ h p tho i Open With và cho ch n ch ậ ươ ợ h p. N u t p tin thu c d ng ch ươ ụ d ng thì ch đ ng ộ
ọ ậ
ư ụ Ch n t p tin, th m c
ể
ụ
ộ ậ
ậ
t
ộ
ư
ư ụ ậ
ụ
ể Ch n m t nhóm t p tin/ th m c: có th
ọ ư Ch n m t t p tin/ th m c: Click lên bi u ượ ng t p tin/ th m c. ọ ự
ầ
ệ ố ượ ố ượ
ụ
ở ố ng
ố ượ
th c hi n theo 2 cách: ọ ồ ộ Các đ i t ng c n ch n là m t danh sách g m ầ ố ượ các đ i t ng đ u ng liên t c: Click lên đ i t ữ ọ ể danh sách đ ch n, sau đó nh n gi phím Shift ố ượ và Click lên đ i t ằ ầ ng c n ch n n m r i r c nhau: ọ ng
ấ cu i danh sách. ờ ạ ọ phím Ctrl và Click ch n các đ i t
64
ố ượ Các đ i t ữ ấ nh n gi ứ ươ ng ng. t
ạ
ư ụ T o th m c
ư ụ
ầ ạ
ư ụ Ch n n i ch a th m c c n t o (th m c /
ổ
ứ ổ
ơ ở ử c a s bên trái).
ọ đĩa ọ
Ch n menu
ho c ặ
File/ New/ Folder
ư ụ
R_Click/ New/ Folder. ể ớ Nh p tên th m c m i, sau đó gõ Enter đ
ế
ậ k t thúc
65
ậ
ư ụ Sao chép t p tin và th m c
ọ
ậ
ầ
ư ụ ể ự
ộ
Ch n các th m c và t p tin c n sao chép. ệ Sau đó có th th c hi n theo m t trong hai cách sau: Cách 1: Nh n gi
ố ượ ấ phím Ctrl và Drag đ i t ng
ế đã ch n đ n n i c n chép.
ữ ơ ầ ấ ổ ợ ặ ọ Cách 2: Nh n t
ặ ể ọ
ơ ầ ế ọ
ổ ợ ặ
66
ọ h p phím Ctrl + C (ho c Edit/ Copy ho c R_Click và ch n Copy) đ chép vào Clipboard, sau đó ch n n i c n chép đ n và ấ nh n t h p phím Ctrl + V (ho c Edit/ Paste ặ ho c R_Click và ch n Paste)
ể ậ
ư ụ Di chuy n t p tin và th m c
ọ
ậ
ể
ầ
ư ụ ể ự
ộ
Ch n các th m c và t p tin c n di chuy n. ệ Sau đó có th th c hi n theo m t trong hai cách sau: Cách 1: Drag đ i t
ố ượ ơ ầ ọ ế ng đã ch n đ n n i c n di
chuy n. ể
Cách 2: Nh n t ặ
ấ ổ ợ ặ h p phím Ctrl + X (ho c Edit/
ể ọ Cut) đ chép vào ế ơ ầ ể ọ
ấ ổ ợ ặ
67
ặ ọ Cut ho c R_Click và ch n Clipboard, sau đó ch n n i c n di chuy n đ n và nh n t h p phím Ctrl + V (ho c Edit/ Paste ho c R_Click và ch n Paste).
ậ
ư ụ Xóa t p tin và th m c
ầ
ậ
ư ụ
ấ
ọ ọ ặ ặ
ậ
Ch n các th m c và t p tin c n xóa. Ch n File/ Delete ho c: Nh n phím Delete ụ ọ ho c: R_Click và ch n m c Delete. ố ự ự Xác nh n có th c s mu n xoá hay không
(Yes/ No)
68
ư ụ
ồ ậ
ụ
Ph c h i t p tin và th m c
Các đ i t
ẽ ượ ồ ng b xóa s đ ụ ố c đ a vào Recycle ng đã xóa,
ạ ệ
ể ượ
ư ị ố ượ Bin. N u mu n ph c h i các đ i t b n th c hi n các thao tác sau đây: ng Recycle Bin ụ ầ ồ
ặ ng c n ph c h i. File/ Restore ho c R_Click và
ọ ự ọ
ố ượ ế ự D_Click lên bi u t ố ượ Ch n tên đ i t ệ ệ Th c hi n l nh ụ Restore. ch n m c ế
ữ
ố ượ ố Chú ý : N u mu n xóa h n các đ i t ố ố ế trong Recycle Bin. N u mu n xoá h n t ng
ố ượ
ụ ọ
ự ẳ ng, ta th c ố ớ ộ ầ ệ hi n thao tác xóa m t l n n a đ i v i các đ i ượ ẳ ấ ở t t ả ng trong Recycle Bin, R_Click lên c các đ i t ụ m c Recycle Bin và ch n m c Empty Recycle Bin. 69
ậ
ổ
ư ụ Đ i tên t p tin và th m c
ố
ổ
ặ
ố ượ ọ Ch n đ i t ng mu n đ i tên ệ ệ ự Th c hi n l nh ặ
ố ượ
ấ File/ Rename ho c nh n ng và
ụ
phím F2 ho c R_Click trên đ i t ch n m c Rename.
ể ế
ọ ậ
ử ụ
ớ ớ ậ ể
ể ự
ượ
Nh p tên m i, sau đó gõ Enter đ k t thúc. Chú ý : v i t p tin đang s d ng thì các thao ổ tác di chuy n, xoá, đ i tên không th th c ệ hi n đ
c.
70
ậ
ộ
ổ
ư ụ Thay đ i thu c tính t p tin và th m c
ấ
ả
ộ
ố ng mu n thay
ọ
ổ
Nh n chu t ph i lên đ i t đ i thu c tính và ch n m c
ố ượ ụ Properties
ộ ổ
ộ
ậ
ổ
ượ
c
Thay đ i các thu c tính. Ch n ọ Apply đ xác nh n thay đ i, ng
ạ l
i thì nh n
ể ấ Cancel.
71
ự
ệ
ọ
ươ
5.4.6. G i th c hi n ch
ng trình
N u là ch
ự ng trình th c thi thì ta: ủ ng c a nó ươ
ặ
ươ ế ể ượ Kích đúp vào bi u t ồ Ho c Start / Run r i gõ tên ch
72
ng trình vào
ế ộ
5.4.7. Ch đ Command Prompt
ấ
ồ
Start / Run, gõ vào cmd r i nh n OK
73
5.4.8. Recycle Bin
ượ
ng Recycle bin trên
ể Kích đúp vào bi u t màn hình desktop
Làm s ch ạ thùng rác
Khôi ph c ụ ứ các th đã xóa
74
75