Ờ Ạ
TOÁN R I R C
(Discrete Mathematics)
ươ
Ch
ng 1
C s Logic
ề
ơ ở ệ Logic m nh đ Logic v tị ừ
ộ
N i dung chính
ệ
ạ ề
Khái ni m m nh đ ề ệ Các phép toán logic D ng m nh đ ệ Các quy t c suy di n ễ ắ Các ph ứ ươ ng pháp ch ng minh V t ượ hóa và l
ị ừ ừ ng t
ệ
ị
ề 1. Đ nh nghĩa m nh đ :
ệ
ễ
ạ
ị
M nh đ (Proposition) ề ặ ị
ạ ừ
ể ừ
ộ ư
: là m t di n đ t có giá tr chân lý (chân i v a
ạ
ạ
ệ
ễ
ễ
ặ ờ
ệ
t Nam ệ
ủ ề
mi n b c vi
t nam
ị tr ) xác đ nh (đúng ho c sai nh ng không th v a đúng l sai). ụ ề Ví d 1.1: Các di n đ t sau, di n đ t nào là m nh đ ? ấ ặ ờ M t tr i quay quanh trái đ t 3+1 = 5 ấ Trái đ t quay quanh m t tr i,… x + 2 = 8 ờ ồ ấ M y gi r i? ỹ ề ể ả ph i hi u k đi u này. ủ ộ Hà n i là th đô c a Vi ắ ằ ở Sài gòn n m ế x+1=5 n u x=1
ệ
ề
M nh đ (tt)
Kí hi u:ệ ặ ặ
ị ị
ệ
ệ
1 (ho c T): Chân tr đúng. 0 (ho c F): Chân tr sai. ề P, Q, R,… dùng cho kí hi u các m nh đ .
ộ
ủ
ệ
t Nam ị
ơ
ệ
ự
ủ
ề
ộ
ỉ
ệ
t Nam.
ụ Ví d 1.2: ủ P: Hà N i là Th Đô c a Vi ộ ỉ Q: Quy Nh n thu c t nh Bình Đ nh ộ t Nam thu c châu Á R: Vi S: Long An là t nh thu c khu v c mi n trung c a Vi …
2. Các phép toán logic
ủ ị
Phép ph đ nh (Negation operator)
ố ề
Phép n i li n (Conjunction operator)
ố ờ
Phép n i r i (Disjunction operator)
Phép kéo theo (Implication operator)
Phép kéo theo hai chi u (Biconditional operator) ề
ủ ị
ủ
ệ
ề
ọ
ủ ị ệ
2.1. Phép ph đ nh (Negation operator) Ph đ nh c a m nh đ P (kí hi u ¬P: đ c là “Không P”) là ế
ế
ị
ị
ị
ị
ệ ề m nh đ có chân tr 1 n u P có chân tr 0 và có chân tr 0 n u P có chân tr 1. ◊B ng chân tr ị
P
¬P
0
1
1
0
ả
ủ
ủ
ộ
ệ
“Hà n i là th đô c a Vi
t Nam”
ủ
ủ
ộ
ệ
t Nam”
“Hà n i không ph i là th đô c a Vi ả
◊Ví d 2.1: ụ P:(cid:0) (cid:0) P:(cid:0)
(cid:0)
Q: (cid:0) (cid:0) Q:(cid:0)
“14 = 8” ” 14 (cid:0)
8”
(cid:0)
ố ề
2.2. Phép n i li n (Conjunction Operator) Phép n i li n hai m nh đ P và Q (kí hi u P ố ề ệ ệ
ề ệ
ề
ế ả ộ ệ ế ề ặ ị
ị
P
Q
P(cid:0) Q
0
0
0
0
1
0
1
0
0
1
1
1
ả (cid:0) Q: đ c là “P ọ ị ị và Q”) là m nh đ có chân tr 1 n u c P và Q có chân tr 1 ấ ho c có chân tr 0 n u ít nh t m t trong 2 m nh đ P hay Q có chân tr 0. B ng chân tr : ị
ố ề
ụ ề
Ví d v phép n i li n
ụ Ví d 2.2:
ủ ậ và ngày mai là th 7” ứ
“Hôm nay là ch nh t ệ
ộ
ị
ề là m t m nh đ có chân tr 0.
ổ
ằ
ộ
Ví d 2.2ụ
o : “T ng các góc trong m t tam giác b ng 180 ề ệ ộ o” là m nh đ
và trong tam giác vuông có m t góc 90 có chân tr 1ị
ộ
ằ
ạ
Ví d 2.3ụ
: “Trong m t tam giác cân có 2 c nh b ng ệ
ấ
ộ
ặ ờ nhau và m t tr i quay quanh trái đ t” là m t m nh ị ề đ có chân tr 0.
ố ờ
2.3. Phép n i r i (Disjunction Operator)
Phép n i r i k t h p hai m nh đ P,Q (kí hi u P ề
(cid:0) ệ ề (cid:0) Q: đ c ọ
ế
ặ
ị
ệ ế ả ị 0 n u c P và Q có ị
ố ờ ế ợ ệ là “P hay Q”) là m nh đ có chân tr chân tr 0 ho c có chân tr 1 n u P có chân tr 1 hay Q có chân tr 1.
ả
ị ị B ng chân tr : ị
P
Q
0
0
P(cid:0) Q 0
0
1
1
1
0
1
1
1
1
2.4 Phép kéo theo (Implication Operator) M nh đ “N u P thì Q” (kí hi u P ọ Q: đ c là P kéo theo ề ầ ủ
(cid:0) ề ệ
ế ề
ệ ủ ủ ị ệ ề ị
ế ườ ị ệ Q, hay P là đi u ki n đ c a Q hay Q là đi u c n c a P) là m nh đ có chân tr 0 n u P có chân tr 1 và Q có chân tr 0, có chân tr 1 trong các tr ị ạ ợ ng h p còn l i.
ả
B ng chân tr : ị
P
Q
0
0
P(cid:0) Q 1
0
1
1
1
0
0
1
1
1
ụ ề
Ví d v phép kéo theo
: ế ể ố Ví d 2.4ụ P:(cid:0) c” ướ ướ i n
ộ Q:(cid:0)
(cid:0) ”.
ế ơ ế R:(cid:0) c thì cá bi ướ ướ i n t b i”:
ể ặ S:(cid:0)
“N u 3<5 thì Cá không th s ng d ị Có chân tr ……..? ổ ế “N u 2+1=4 thì t ng các góc trong m t tam giác b ng ằ ị Có chân tr ……..? ố “N u cá s ng d ị Có chân tr ……..? ế “N u chúng ta không còn gì đ ăn thì sáng mai m t m c”ọ ờ ẽ tr i s ị Có chân tr ……..?
2.5. Phép kéo theo 2 chi uề
ệ
ề
ệ
ượ ạ c l
M nh đ “N u P thì Q và ng ế ặ
i”, kí hi u P ỉ
ỉ ế
Q (còn đ c ọ ặ
ế ệ ầ
ề
ệ
ị
ế ả ườ
ủ ể ị
là “P n u và ch n u Q” ho c “P khi và ch khi Q” ho c “P là đi u ki n c n và đ đ có Q”) có chân tr 1 n u c 2 m nh đ P ị và Q có cùng chân tr , có chân tr 0 trong các tr
ợ ng h p còn l
ề ạ i.
(cid:0) (cid:0)
ả
ị:
B ng chân tr
P
Q
P(cid:0) Q
0
0
1
0
1
0
1
0
0
1
1
1
ệ
ạ
ề
3. D ng m nh đ
Tóm t
ị ng Logic
t: ắ ị ả ươ ệ
ắ
ế
ứ
Đ nh nghĩa B ng chân tr ươ T ng đ ả H qu Logic Các quy t c thay th ậ Các lu t logic ươ Các ph
ng pháp ch ng minh
ệ
ạ
ề
3.1. D ng m nh đ
ị
ộ
Đ nh nghĩa
ứ ề ượ
ể ệ
ề ề
c
ở
ệ
ế
ề
ệ
ạ ệ : D ng m nh đ là m t bi u th c Logic ế ệ ằ ồ (bao g m các h ng m nh đ , bi n m nh đ đ ế ợ k t h p b i các phép toán logic). ề ạ ụ Ví d 1: Cho d ng m nh đ theo 2 bi n m nh đ p, q:
(cid:0)
E(p,q)=(p(cid:0) ả ư
ả ế (cid:0) q)(cid:0) ệ ệ ế ề ế ệ
ề ề
ả
ế
ị
B ng chân tr cho bi
ị ủ ạ ệ
ế
ị
ị
ệ ề t chân tr c a d ng m nh đ ề ủ theo chân tr xác đ nh c a các bi n m nh đ .
(cid:0) p B n thân E(p,q): Ch a ph i là m nh đ . ề N u thay bi n m nh đ p b i m nh đ P và bi n m nh đ ề ề ở ệ ị ệ ệ ở q b i m nh đ Q. Khi đó E(P, Q) là m nh đ (có chân tr ị xác đ nh)
ề
ệ
ạ
3.1. D ng m nh đ (tt)
ệ
ậ
ả
Ví d 3.1ụ
ề : L p b ng chân tr c a d ng m nh đ :
ị ủ ạ (cid:0) q)(cid:0)
(cid:0) p
E(p,q)=(p(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) p p(cid:0) q p(cid:0) q(cid:0) (cid:0) p p q
0 0 1 0 1
0 1 1 0 1
1 0 0 0 1
1 1 0 1 0
ề
ạ
ệ D ng m nh đ (tt)
ề
ậ
ả
ạ
ệ
i thành d ng m nh đ là l p b ng chân tr cho
ế ạ t l
ế
ạ
ị ổ
c phép đi xe máy n u b n trên 16 tu i và có
c phép đi xe máy.
q
r
p
q(cid:0)
(cid:0) r
q(cid:0)
(cid:0) r(cid:0) p
ứ
t.
ạ
: Vi Ví d 3.2ụ ạ ễ ạ ượ di n đ t: “B n đ ỏ ố ứ s c kh e t t”. ạ ượ G i:ọ p: B n đ ổ ạ q: B n trên 16 tu i. ỏ ố ạ r: B n có s c kh e t ệ ạ ễ D ng m nh đ cho di n đ t trên: q(cid:0)
ề (cid:0) r(cid:0) p.
ả
ị
B ng chân tr :
ươ
ươ
ả
3.2 T
ng đ
ệ ng logic & h qu logic
Hai d ng m nh đ
ạ ệ ế n u chúng ng đ
(cid:0) (cid:0)
ả ươ ị ớ ặ ươ ng logic ọ F (còn đ c là “E ươ ươ ớ ng logic v i F” ho c “F t ng đ ng đ ng Logic v i
ề E và F t ươ ệ có cùng b ng chân tr . Kí hi u E ươ t E”). ạ ề ọ ằ ế h ng đúng (tautology) n u nó luôn
có chân tr 1.
D ng m nh đ g i là ệ ị D ng m nh đ g i là ệ
ạ ằ ẩ h ng sai (mâu thu n
ị Contradiction) n u nó luôn có chân tr 0.
E và F t đúng.
ươ ỉ ộ ằ ề ọ ế ươ ng đ ng logic khi và ch khi E (cid:0) F là m t h ng
F là h qu logic c a E (kí hi u E
(cid:0) (cid:0) ủ ệ ệ ả (cid:0) F) n u E ế F là h ng ằ
đúng.
ươ
ươ
ả
T
ng đ
ệ ng logic & h qu logic (tt)
p.
ề
(cid:0) (p(cid:0) q)](cid:0) p
ả
(cid:0) (p(cid:0) q) (cid:0) ứ Ví d 3.3ụ : Ch ng minh ệ ạ Xét d ng m nh đ E(p,q)= [ ị ủ B ng chân tr c a E:
p q p(cid:0) q (cid:0) (p(cid:0) q)
[(cid:0) (p(cid:0) q)](cid:0) p
0 0
1
0
1
0 1
1
0
1
1 0
0
1
1
1 1
1
0
1
ệ ề (cid:0) (p(cid:0) q)](cid:0) p luôn là 1.
ị ủ ạ ấ Ta th y chân tr c a d ng m nh đ [ V y: [ậ (cid:0) (p(cid:0) q)](cid:0) p
ng đ
ươ ụ
ệ ươ ng logic & h qu logic (tt) ả
ị ể ứ
(q(cid:0) r(cid:0) q) (cid:0) ệ
ả
(cid:0)
ả T Ví d 3.4: Dùng b ng chân tr đ ch ng minh: ((cid:0) q (cid:0) (cid:0) r (cid:0) p) (cid:0) r(cid:0) q) (cid:0) ề
ị ủ ạ B ng chân tr c a d ng m nh đ : (q
((cid:0) q (cid:0) (cid:0) r (cid:0) p)
(cid:0) q (cid:0) r
(cid:0) q (cid:0) (cid:0) r (cid:0) p
p
q
r q(cid:0) r(cid:0) q 0
0
0
0
0
1
0
1
0
0
1
1
1
0
0
1
0
1
ự
1
1
0
ứ
ề
ị ả D a vào b ng chân tr , ta ầ suy ra đ u c n ch ng minh?
1
1
1
ắ
ế 3.3. Các quy t c thay th :
ắ
Quy t c thay th th nh t ế ứ ấ
ề ươ ề ớ ẫ ươ
ế ộ ươ ươ
ng đ ng đ
ể ng logic ng logic
ề
ề
ạ
q) (cid:0)
r
¬p (cid:0) q nên theo quy t c thay th th ế ứ
ộ ạ ề ế ệ Trong m t d ng m nh đ , n u thay th m t bi u ở ệ ộ ạ ứ th c con b i m t d ng m nh đ t ệ ượ ạ c d ng m nh đ m i v n t thì đ ầ ệ ạ d ng m nh đ ban đ u. Ví d 3.5ụ ệ : Cho d ng m nh đ : (p q (cid:0) Do p (cid:0) ắ ấ nh t, ta có:
(p (cid:0)
q) (cid:0)
r (cid:0)
(¬p (cid:0) q ) (cid:0)
r
(cid:0)
ế
ắ 3.3. Các quy t c thay th (tt)
ắ
Quy t c thay th th 2:
ằ
ầ
ậ ượ ạ
(cid:0) ệ Ví d 3.6ụ
ế 1, p2,…) là h ng đúng, n u thay ề ấ ỳ ệ ộ ạ ở i trong E b i m t d ng m nh đ b t k ằ ả ề ế ệ c d ng m nh đ k t qu là h ng đúng. ((cid:0) p (cid:0) q) (cid:0) q) (cid:0) : Cho d ng m nh đ : E(p,q)=(p ằ
ệ
ế ứ ề ệ ả ử ạ Gi s d ng m nh đ E(p ế th thành ph n p thì cũng nh n đ ạ ứ Ta đã ch ng minh đ Thay p b i rở (cid:0) s, ta đ
c E(p,q) là h ng đúng. ề c d ng m nh đ : [(cid:0) (r(cid:0) s) (cid:0) q]
ề ượ ượ ạ E’(r,s,q)= [(r(cid:0) s)(cid:0) q] (cid:0) ế ứ ắ Theo quy t c thay th th 2, ta có E’(r,s,q) cũng là
ằ h ng đúng.
ậ
ề
ệ
ế
ươ
3.4. Các qui lu t logic V i p,q,r và s là các bi n m nh đ . Ta có các t
ng
ớ ươ
ng logic sau: ủ ị
ủ
đ ủ ị 1. Ph đ nh c a ph đ nh (Double negation)
p
2. Quy t c De Morgan (DeMorgan’s Rules)
(cid:0)
(cid:0)
¬p (cid:0) ¬q ¬p (cid:0) ¬q 3. Lu t giao hoán (Commutative Rules)
¬¬p (cid:0) ắ ¬(p (cid:0) q) (cid:0) ¬(p (cid:0) q) (cid:0) ậ p (cid:0) q (cid:0) p (cid:0) q (cid:0)
q (cid:0) p q (cid:0) p
(cid:0)
ậ
Qui lu t logic (tt)
ậ ế ợ
ố
4. Lu t k t h p (Associative Rules) (p (cid:0) q) (cid:0) r (p (cid:0) q) (cid:0) r 5. Lu t phân ph i (Distributive Rules)
(p (cid:0) q) (cid:0) (p (cid:0) r) (p (cid:0) q) (cid:0) (p (cid:0) r) ẳ
dempotent Rules)
p (cid:0) (q (cid:0) r) (cid:0) p (cid:0) (q (cid:0) r) (cid:0) ậ p (cid:0) (q (cid:0) r) (cid:0) p (cid:0) (q (cid:0) r) (cid:0) ậ p (cid:0) p (cid:0) p (cid:0) p (cid:0)
6. Lu t lũy đ ng (I p p
ậ
Qui lu t logic (tt)
7. Lu t trung hòa
8. Lu t ph n t
bù (Negation rules)
ị 9. Lu t th ng tr
ậ p (cid:0) 1 (cid:0) p (cid:0) 0 (cid:0) ậ p (cid:0) ¬p (cid:0) p (cid:0) ¬p (cid:0) ậ p (cid:0) 0 (cid:0) p (cid:0) 1 (cid:0)
p p ầ ử 0 1 ố 0 1 ậ ấ 10. Lu t h p th ( p (cid:0) (p (cid:0) q) (cid:0) p (cid:0) (p (cid:0) q) (cid:0)
ụ absorption rules) p p
ễ
ắ
3.5 Các quy t c suy di n
Ph
q) (cid:0) p] (cid:0) ạ ế
Đ c th hi n b i h ng đúng: [(p Ví d 3.7ụ
t
ả ố
ươ
ậ
ẳ
(cid:0) ươ ượ
t (ph
ng pháp kh ng
ệ
Vi
t”
(cid:0) q
ươ
ẳ
ị
ị đ nh). ế ằ t b ng kí hi u logic: ọ p: “Tôi h c chăm”; ả ố ạ ế q: “Đ t k t qu t p(cid:0) p (cid:0) q
(ph
ng pháp kh ng đ nh)
ẳ ị ng pháp kh ng đ nh (Modus Ponens) ở ằ ể ệ q ả ố ọ ế : N u tôi h c chăm thì tôi đ t k t qu t ọ Mà tôi h c chăm ạ ế V y: Tôi đ t k t qu t
ắ
ễ
ọ
¬p ả ố t
ươ
ủ ị
3.5 Các quy t c suy di n Ph ắ (quy t c Modus Tollens) q) (cid:0) ¬q] (cid:0) [(p (cid:0) ở ằ ể ệ Th hi n b i h ng đúng: ạ ế ế Ví d 3.8ụ : N u tôi h c chăm thì tôi đ t k t qu t ả ố ạ ế t Mà tôi không đ t k t qu t ọ V y: Tôi không chăm h c (ph
ng pháp ph đ nh).
ệ
Vi
ậ t b ng kí hi u logic:
t”
(cid:0) q
ươ ủ ị ng pháp ph đ nh
ươ
ủ ị
ế ằ ọ p: “Tôi h c chăm”; ả ố ạ ế q: “Đ t k t qu t p(cid:0) ¬ q ¬ p
(ph
ng pháp ph đ nh)
(cid:0)
ễ
ắ
3.5 Các quy t c suy di n
ở ằ
ượ
ạ ể ệ
Tam đo n lu n ậ Đ c th hi n b i h ng đúng:
(p (cid:0)
q) (cid:0) (q (cid:0)
r)
Ví d 3.9ụ
nhà
[(p (cid:0) ọ : N u An đi h c thì Dũng ở
ậ
r)] (cid:0) ở nhà thì Dũng làm bài t p
ế ậ
ế
ậ
ọ
ủ ủ ộ
ụ
ệ
ầ
ế N u Dũng V y: N u An đi h c thì Dũng làm bài t p ấ Ví d 3.10: A, B và C là 3 c u th c a đ i bóng. Hu n luy n viên
ượ
ấ
c tham gia
ượ
ậ
ấ
ượ
ậ N u A tham gia tr n đ u thì B không đ c tham gia tr n đ u thì C cũng không đ N u B không đ
c
ị quy đ nh: ế ế tham gia ậ
ế
ậ
ấ
ượ
V y: N u A tham gia tr n đ u thì C không đ
c tham gia.
ễ
ắ
3.5 Các quy t c suy di n
Tam đo n lu n r i ậ ờ ạ [(p (cid:0) q) (cid:0) ¬p] (cid:0) q ả ử ộ
ườ ề s cu c thi đi n kinh có 2 ng i tham gia A
ả ạ ả ấ i nh t
ậ ả i nh t hay B ph i đ t gi ạ ả ạ ụ Ví d : Gi và B. ấ ả ạ A ph i đ t gi ả mà: A không đ t gi ả V y: B ph i đ t gi ấ i nh t ấ i nh t
ễ
ắ
Các quy t c suy di n (tt)
ươ
ứ ả ẩ (ph n ch ng)
ng logic q] (cid:0)
(cid:0)
Quy t c mâu thu n ắ ươ Ta có t ng đ (cid:0) p2 (cid:0) … (cid:0) pn) (cid:0) [(p1
[(p1
(cid:0) p2 (cid:0) … (cid:0) pn (cid:0) ¬q) (cid:0) 0]
ườ ở ể ệ ợ : Th hi n b i
Quy t c ch ng minh theo tr ứ
ng h p
ắ ằ h ng đúng:
[(p(cid:0)
r) (cid:0) (q(cid:0)
r)] (cid:0)
[(p (cid:0) q) (cid:0)
r]
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ụ
ộ ố M t s ví d
ạ ễ : Cho di n đ t:
ượ ế ạ ọ ọ c x p h ng cao trong h c
ạ c x p h ng cao.
ượ ế ọ ươ
ủ ị ư ễ ộ ng pháp ph đ nh). t m t cách hình th c cho suy di n trên nh sau:
ụ Ví d 3.11 ế N u An h c chăm thì An đ t pậ Mà An không đ ậ V y An không h c chăm (Ph ứ ế Vi ọ G i p: “An h c chăm”
ạ ọ ậ q: “An đ
Ta có:
(cid:0) ủ ị ọ ượ ế p (cid:0) q (cid:0) q (cid:0) p c x p h ng cao trong h c t p” ề ề (ti n đ ) ề (cid:0) ề (ti n đ ) ươ ng pháp ph đ nh) (Ph
(cid:0) (cid:0)
ộ ố M t s ví d (p(cid:0) q)(cid:0)
ụ ((cid:0) p(cid:0) q)
(cid:0) ụ Ví d 3.12 Ta có: (cid:0) ((cid:0) p(cid:0) q)
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) ậ (lu t De Morgan) (cid:0) [(p (cid:0) q) (cid:0) (cid:0) q] (lu t phân ph i) ố ậ ụ ậ ấ (cid:0) [(p (cid:0) (cid:0) q) (cid:0) (q (cid:0) (cid:0) q)] (lu t h p th , phân
(cid:0) (cid:0) ầ ử bù)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) [(p (cid:0) (cid:0) q) (cid:0) 0] (cid:0) (p (cid:0) (cid:0) q)
(cid:0) (cid:0) : Rút g nọ (p(cid:0) q)(cid:0) (cid:0) q) (cid:0) (p(cid:0) (p(cid:0) q)(cid:0) [(p (cid:0) q) (cid:0) p](cid:0) p(cid:0) ph i)ố p(cid:0) p(cid:0) p ậ (lu t ph n t ậ (lu t trung hòa) ụ ậ ấ (lu t h p th )
ụ
ộ ố M t s ví d
T nh n xét trên, ta có 2 đo n ch
ạ ươ ươ ng trình trên là t ng
if ((p || q) && (!(!p && q)))
if (p)
{
{
ự
ệ
ự
ệ
Th c hi n S;
Th c hi n S;
}
}
ừ ậ ươ ng: đ
Ví d 3.8b: Ch ng minh [(p
(cid:0) ứ ụ (cid:0) q)(cid:0) r] (cid:0) [p (cid:0) (q (cid:0) r)]
ụ
ộ ố M t s ví d
T nh n xét trên, ta có 2 đo n ch
ạ ươ ươ ng trình trên là t ng
if (p)
if (p && q)
if (q)
r;
r;
z=0;
z=0;
for (int i=1; i<=10; i++)
for (int i=1; i<=10; i++)
{
x = i+2;
{
x = i+2;
y=i1;
y=i1;
if (x>=10)
if ((x>=10) && (y<=8))
if (y<=8))
z+=1;
(b)
z+=1;
}
}
(a)
ừ ậ ươ ng: đ
ụ
ộ ố M t s ví d
ụ Ví d 3.13
(r(cid:0) q) (s(cid:0) t)
Ta có:
ố ề nên
(r(cid:0) q)
Và Nên
ứ : Ch ng minh: p(cid:0) q p(cid:0) r(cid:0) (cid:0) s (cid:0) t p(cid:0) q p p (cid:0) r (cid:0) q ề ề (ti n đ ) ả ơ (Đ n gi n n i li n) ề ề (ti n đ ) ị ẳ (kh ng đ nh)
ụ
ộ ố M t s ví d
ơ
ố ề
ề
(s(cid:0) t)
(ti n đ )
ẳ ề
r r(cid:0) s(cid:0) t (cid:0) s (cid:0) t
ả (đ n gi n n i li n) ề ị (kh ng đ nh) ề (ti n đ ) ậ ờ ạ (tam đo n lu n r i) ả ử ộ ộ s
: a,b,c,d và e là 5 thành viên trong m t đ i bóng. Gi
ư
ệ
ấ
Suy ra ơ ữ H n n a nên Mà Nên ụ Ví d 3.14 ấ hu n luy n viên có các quy đ nh nh sau: ế ế ế ế
ủ
ề
ầ
ậ
ấ ấ i c 2 c u th d và e đ u không tham
ị N u b không tham gia vào tr n đ u thì a cũng không tham gia. ậ N u b tham gia vào tr n đ u thì c cũng tham gia ậ N u c tham gia vào tr n đ u thì d cũng tham gia ậ N u trong tr n đ u s p t ấ ắ ớ ả gia thì a có tham gia không? c có tham gia không?
Gi
i:ả
(cid:0) b (cid:0) a bc cd (cid:0) d (cid:0) e ?a ?c
ủ ị
ủ ị
ề ề (ti n đ ) ề ề (ti n đ ) ươ ng pháp ph đ nh) (ph ề ề (ti n đ ) ươ ng pháp ph đ nh) (ph
ề
ươ
ẳ
ị
Ta có Và Nên Ta có Nên Và Nên
cd (cid:0) d (cid:0) c bc (cid:0) b (cid:0) b (cid:0) a (ti n đ ) ề (cid:0) a
(ph
ng pháp kh ng đ nh)
4. Logic v tị ừ
ị
là m t kh ng đ nh có d ng p(x,y,z,…) trong đó x, y, z,
: ẳ ộ ế ấ
ậ
ợ
ị
c sao cho:
ế
ỳ
A, b(cid:0) B, c(cid:0)
ượ ế ự
ọ
(cid:0)
ị ừ : 4.1 V t Đ nh nghĩa 4.1 ị ạ ị ừ V t … là các bi n l y giá tr trong các t p h p A, B, C,… cho ướ tr p(x,y,z,…) không ph i là m nh đ ề ệ N u thay x,y,z,… b i các ph n t ầ ử ố ị ư c đ nh nh ng tu ý ề ệ c m nh đ p(a,b,c,…). do
ả ở a(cid:0) C,… ta đ x, y, z,… g i là các bi n t
ị ừ
4. Logic v t
(tt)
Ví d 4.1ụ
ế
: Cho n(cid:0)
ệ
ề
ộ ị ừ
ế
(cid:0) N, p(n)=“ n chia h t cho 3.” ư ả p(n): Không ph i là m nh đ . Nh ng: ị ệ ề p(10): là m nh đ có chân tr 0 ị ề ệ p(15): là m nh đ có chân tr 1 (cid:0) N. p(n) là m t v t
theo bi n n
R. (cid:0) N
ộ ị ừ ố
ố
ụ Ví d 4.2: p(x,y)=“x2+y2>5” là m t v t p(n)=“n là s nguyên t ” là v t
ế theo 2 bi n x, y ế ị ừ theo bi n n, n
(cid:0)
ị ừ
4. Logic v t
(tt)
Cho p(x), q(x) là các v t
Đ nh nghĩa 4.2:
ế ị ừ ộ theo m t bi n
ủ ị
(cid:0) ố ị ủ ị ớ ư A c đ nh nh ng tùy ý thì ệ (cid:0) p(x) là m t v t ộ ị ừ (cid:0) p(a) là ph ủ
ươ ứ ố ề
ươ ứ ề
ệ q(x)) là v t ư
ươ ứ
ị x(cid:0) A. i) Phép ph đ nh: Ph đ nh p(x), kí hi u sao cho(cid:0) v i x=a ủ ị đ nh c a p(a). ố ờ ng ng n i r i, kéo theo, kéo theo 2 ii) Phép n i li n (t (cid:0) q(x) (t ủ chi u) c a p(x) và q(x), kí hi u p(x) p(x)(cid:0) q(x), p(x)(cid:0) q(x), p(x)(cid:0) ị ừ thay x b i a ở (cid:0) A c đ nh nh ng tùy ý thì đ ố ị p(a)(cid:0) q(a) (t ng ng p(a)
ng ng ế theo bi n x mà khi ề ệ ượ c m nh đ q(a)) (cid:0) q(a), p(a)(cid:0) q(a), p(a)(cid:0)
ị ừ
4. Logic v t
(tt)
ườ ả ợ (cid:0) A. Có 3 tr
ề ệ
ượ 4.2 L ị ừ Cho v t ớ o V i m i a
ừ: ng t ng h p x y ra: p(x), x ệ (cid:0) ọ (cid:0) A, m nh đ p(a) đúng. Kí hi u “
(cid:0) a (cid:0) A, p(a)
”
ả ấ ả ớ ị ề ệ t c ), m nh đ ộ ố o V i m t s giá tr a
(cid:0) A (không c n ph i t ầ A, p(a) ”
ớ ệ
ị
ủ ở ượ ừ ng t
p(a) đúng. Kí hi u:”ệ (cid:0) a (cid:0) ọ (cid:0) A, m nh đ p(a) sai. KÍ hi u: ề o V i m i a (cid:0) a (cid:0) “(cid:0) Đ nh nghĩa: Và :”(cid:0) x(cid:0) A, p(x)” g i là l ng t ệ A, ¬p(a) ” (cid:0) x(cid:0) ề (cid:0) ệ A, p(x)” Các m nh đ “ ừ ượ ọ hóa c a p(x) b i l ng t ừ ồ ạ (cid:0) ượ t n t i ổ ụ (cid:0) ph d ng và l .
ừ
ượ
:
ng t
ị ừ (tt) ủ t ý nghĩa c a các l
Sai khi:
Đúng khi:
ớ
ọ
ộ
ị
Có m t giá tr x, p(x) sai
ị
ọ
ớ p(x) sai v i m i x
ị
Đ nh lý:
ừ
ệ
ị ừ ủ hóa c a v t ượ
ng t
ừ (cid:0)
ị ừ
ượ
ủ ị ộ ng t
ừ (cid:0)
ở p(x,y,z,…) b i các ượ ằ b ng l ng t ị ừ ằ
ừ (cid:0) p(x,y,z,…) b ng v t
4. Logic v t ắ Tóm t M nh ệ đề (cid:0) x, p(x) p(x) đúng v i m i x (cid:0) x, p(x) Có m t giá tr x, p(x) ộ đúng ề ượ ủ ng t Ph đ nh c a m nh đ l ượ ệ ừ ượ ằ ề c b ng cách thay l l ng t là m t m nh đ có đ ừ (cid:0) ằ ượ và thay v t b ng l ng t và thay l (cid:0) p(x,y,z,…)
Ví d :ụ (cid:0)
((cid:0) x (cid:0) y, p(x,y)) (cid:0)
(cid:0) x (cid:0) y, (cid:0) p(x,y)
ề ươ
ươ
ng đ
ng
Đúng khi:
(cid:0)
ộ
ị
Có m t giá tr x, p(x) sai
(cid:0)
ọ
ề ệ M nh đ (cid:0) x, p(x) (cid:0) x, p(x)
ệ M nh đ t (cid:0) x, (cid:0) p(x) (cid:0) x, (cid:0) p(x)
ớ p(x) sai v i m i x
(cid:0)
ị ừ
4. Logic v t
(tt)
ả
ắ
ượ
ừ
B ng tóm t
t ý nghĩa các l
ng t
ế hai bi n
ề
Sai khi:
ọ ặ
ớ
ộ ặ
ệ Đúng khi: M nh đ (cid:0) x (cid:0) y, p(x,y) P(x,y) đúng v i m i c p
x,y
Có m t c p x, y mà p(x,y) sai
ọ
ớ
ộ
ể
ớ
ộ Có m t x đ p(x,y) sai v i m i yọ
ể
ọ
ớ
ộ
ớ
ể V i m i x có m t y đ p(x,y) sai
ể
ọ ặ
ớ P(x,y) sai v i m i c p x,y
đúng
(cid:0) y (cid:0) x, p(x,y) (cid:0) x (cid:0) y, p(x,y) V i m i x có m t y đ ể p(x,y) đúng (cid:0) x (cid:0) y, p(x,y) Có m t x đ p(x,y) đúng ộ ọ v i m i y (cid:0) x (cid:0) y, p(x,y) Có m t c p x, y đ p(x,y) ộ ặ (cid:0) y (cid:0) x, p(x,y)
(tt)
ệ
ị ừ 4. Logic v t ề ị ủ Ví d 4.3: Tìm chân tr c a các m nh đ :
ụ a) (cid:0) x(cid:0) [0,1], x3+4x25=0 b) (cid:0) x(cid:0) [0,1], x3+4x25=0
Ví d 4.4ụ
ề Xét xem các m nh đ sau là đúng hay sai?
a)
b)
c)
d)
e)
f )
: V i xớ (cid:0) R, xét các v t ị ừ : p(x): x(cid:0) 0 (cid:0) 0 q(x):x2(cid:0) r(x): x2 – 4x – 5 = 0 s(x): x2 – 3 (cid:0) 0 ệ (cid:0) x, (cid:0) p(x) (cid:0) r(x) (cid:0) x, p(x) (cid:0) r(x) (cid:0) x, p(x)(cid:0) q(x) (cid:0) x, q(x)(cid:0) s(x) (cid:0) x, r(x)(cid:0) p(x) (cid:0) x, r(x)(cid:0) q(x)
(cid:0)
ị ừ
4. Logic v t
(tt)
Đ nh lý ị
ị ừ ệ ế ề theo 2 bi n x, y. Các m nh đ sau là
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) : Cho p(x,y) là v t ằ h ng đúng: i) [(cid:0) x(cid:0) A,(cid:0) y(cid:0) B, p(x,y)](cid:0) ii) [(cid:0) x(cid:0) A, (cid:0) y(cid:0) B, p(x,y)](cid:0) iii) [(cid:0) x(cid:0) A, (cid:0) y(cid:0) B, p(x,y)](cid:0) [(cid:0) y(cid:0) B,(cid:0) x(cid:0) A, p(x,y)] [(cid:0) y(cid:0) B, (cid:0) x(cid:0) A, p(x,y)] [(cid:0) y(cid:0) B, (cid:0) x(cid:0) A, p(x,y)]
Quy t c đ c bi
ố ị
ư
(cid:0) A, a c đ nh nh ng b t k . ấ ỳ
ệ ắ ặ ổ ụ
ắ ổ t hóa ph d ng: (cid:0) x(cid:0) A, p(x) đúng thì p(a) đúng v i a ớ Quy t c t ng quát hóa ph d ng:
ệ ổ ụ ấ ỳ ớ (cid:0) A b t k thì m nh đ : ề (cid:0) x(cid:0) A, p(x)
ế N u p(a) đúng v i a đúng.
ị ừ
4. Logic v t
(tt)
ừ ế ng t p(x,y,z,…). N u ta
ượ
ế
ớ
ừ
ng t
đ
ủ ớ
ệ
ề
ệ
ế
ị
M nh đ m i là h qu logic c a v i m nh đ cũ n u 2 ạ
(cid:0) (cid:0)
M nh đ ề: ệ ề ượ ệ Trong m nh đ l ượ ng t hoán v 2 l M nh đ m i t ề ớ ươ ệ ị ượ ề ớ ệ ừ ượ ượ đ l
ng t
.
ủ ị ừ hóa c a v t ượ ề ừ ề c: li n k thì ta đ ươ ề ệ ng v i m nh đ cũ n u 2 l ng đ ạ c hoán v có cùng lo i. ả ị c hoán v có d ng
ị ừ
(tt)
4. Logic v t Ví d 4.5ụ
: Cho A={x là sinh viên} p(x): “x là sinh viên khoa cntt” ờ ạ ả ọ q(x): “x ph i h c toán r i r c”.
Coi lý lu n:ậ ọ
ề
ả ọ
ườ
ườ
ả ọ
Vi
ị ừ :
(cid:0) A)
ộ “ C ng là m t sinh viên” (a q(x)
ổ ụ
(cid:0) x(cid:0) A, p(x) (cid:0) q(a)
ị
ề ề (ti n đ ) ệ ặ (đ c bi t hóa ph d ng) ề ề (Ti n đ ) ẳ (pp kh ng đ nh) ả ọ
ườ
ờ ạ M i sinh viên khoa CNTT đ u ph i h c toán r i r c ờ ạ Mà C ng là sinh viên khoa CNTT, nên C ng ph i h c toán r i r c ế ạ t d ng logic v t ườ G i a:ọ Do nên p(a) (cid:0) Mà p(a) nên: q(a) ờ ạ ườ Mà C ng là sinh viên khoa CNTT, nên C ng ph i h c toán r i r c
ườ
A: “C ng là sinh viên khoa CNTT”
(cid:0)
ị ừ
4. Logic v t
(tt)
ứ
Ví d 4.6ụ
q(x)] r(x)]
: Ch ng minh: (cid:0) x, [p(x) (cid:0) (cid:0) x, [q(x) (cid:0) (cid:0) x, [p(x) (cid:0)
r(x)]
Ta có:
ề ề
ề (ti n đ ) ề (ti n đ )
ớ
q(x)] r(x)] ố ị
ổ ụ ổ ụ
ổ ụ
ổ
(cid:0) x, [p(x) (cid:0) (cid:0) x, [q(x) (cid:0) ấ ỳ ư V i a b t k nh ng c đ nh ta có: p(a) (cid:0) q(a) q(a) (cid:0) r(a) p(a) (cid:0) r(a) V y: ậ (cid:0) x, [p(x) (cid:0)
r(x)]
ệ ặ (đ c bi t hóa ph d ng) ệ ặ (đ c bi t hóa ph d ng) ậ ạ (tam đo n lu n) (t ng quát hóa ph d ng)
(cid:0)
ị ừ
4. Logic v t
(tt)
Ví d 4.8ụ : Ch ng minh:
ằ
ứ A={Các tam giác} ạ p(x): x có 2 c nh b ng nhau q(x): x là tam giác cân r(x): x có 2góc b ng nhau
ế ậ ằ
ằ Lý lu n sau:”N u tam giác không có 2 góc b ng nhau thì tam ằ ạ giác này không có 2 c nh b ng nhau. Đúng hay sai?
5. Nguyên lý quy n p:ạ
(cid:0) N và n (cid:0) Đ ch ng minh p(n) đúng v i m i n n0. Ta có
ọ ư ớ ạ
Ki m ch ng p(n
0) đúng
ể ứ ể th dùng nguyên lý quy n p nh sau: ể ứ
N u p(n) đúng (n
(cid:0) ế n0 ) thì p(n+1) đúng
K t lu n: p(n) đúng
(cid:0) ậ ế
p(n+1)
ử ụ n(cid:0) ễ n0 Nghĩa là s d ng suy di n sau:
p(n0) (cid:0) n > n0, p(n) (cid:0)
(cid:0) n (cid:0)
n0, p(n)
(cid:0)
ạ
ứ
ằ
5. Nguyên lý quy n p (tt) ụ Ví d 5.1: Ch ng minh r ng:
1.1! + 2.2!+…+n.n!=(n+1)!1
Gi
i:ả
p(n)=“1.1! + 2.2! + … + n.n! = (n+1)! 1”
ả ử
Đ t:ặ Ta có: p(1)=“1.1! = (1+1)! – 1” đúng s p(n) đúng v i n
ớ (cid:0) 1 đúng, ta ch ng minh p(n+1) cũng ứ
Gi đúng.
Do p(n) đúng nên:
(cid:0)
(cid:0)
ạ
(cid:0) n(cid:0) 1, p(n)
1.1! + 2.2! + … + n.n! = (n+1)! – 1 1.1! + 2.2! + … + n.n!+(n+1).(n+1)! = (n+1)! – 1+(n+1).(n+1)! 1.1! + 2.2! + … + n.n!+(n+1).(n+1)! = (n+1)!(1+n+1) –1 1.1! + 2.2! + … + n.n!+(n+1).(n+1)! = (n+2)! –1 ậ V y p(n+1) cũng đúng. Theo nguyên lý quy n p, ta có: đúng.
(cid:0)
Bài t p ậ
Bài 1: Cho bi
o
ổ
ế ệ
ế
c sôi
ộ oC
o
ề ằ
ằ
ộ
ị ủ t chân tr c a các m nh đ sau: a) (cid:0) =2 và t ng các góc trong m t tam giác b ng 180 ở ướ b) N u 2>3 thì n ổ
ệ ề ạ ị
(cid:0)
q (cid:0) q
100 N u ế (cid:0) =1 thì t ng các góc trong m t tam giác b ng 170 Bài 2:L p b ng chân tr cho các d ng m nh đ sau: ậ ả (cid:0) ((cid:0) p (cid:0) q) (cid:0) a) p(cid:0) (cid:0) ((cid:0) p (cid:0) q) (cid:0) b) p(cid:0) c) (p > q) > (q>p)
(cid:0)
Bài t pậ
ủ ị ứ ể
ằ ủ ữ ự ề ễ t d ng ph đ nh (b ng bi u th c logic và di n ạ nhiên) c a các d ng m nh đ sau:
ế ạ Bài 3: Vi ằ b ng ngôn ng t ế ế ệ a) N u P là hình ngũ giác thì P là hình đa giác ủ ủ b) N u Tom là cha c a Ann, thì Jim là chú c a Ann, Sue là
ủ ọ ủ
Bài 4: Vi
ế
t 2 phát bi u khác nhau s d ng “phép kéo ớ ươ ề ọ ng v i phát bi u “H c C là đi u
ươ ế ể ọ ệ ầ ấ cô c a Ann và Mary là em h c a cô y. ử ụ ể ể ng đ t đ h c C++“ theo” có nghĩa t ki n c n thi
Bài t pậ
(cid:0)
ề (cid:0) p (cid:0) q) (cid:0) ề ệ ệ ọ ng
Bài 5: Cho d ng m nh đ : ( ạ ạ ỉ ử ụ
(cid:0) ố (r (cid:0) (cid:0) q) bi n đ i ổ ế ề ươ ạ ng ch s d ng các phép n i logic và rút g n d ng m nh đ này thành d ng m nh đ t ươ đ
Bài 6: Các phát bi u nào sau đây t
ể ươ
ệ và (cid:0) ươ ng đ ế ể ế
ế
ặ
ế
ặ
ế
ặ
b) N u n không chia h t cho 30 thì n không chia h t cho 2 ho c
ế
ế ế
ế
ế
ặ
c) N u n chia h t cho 2 , cho 3 và cho 5 thì n chia h t cho 30. ặ d) N u n không chia h t cho 2 ho c không chia h t cho 3 ho c
ế
ế
ế ế h t cho 3 ho c n chia h t cho 5 ế ế ặ không chia h t cho 3 ho c không chia h t cho 5 ế ế ế không chia h t cho 5 thì n không chia h t cho 30
ế ế ớ ng v i phát bi u “N u n chia h t cho 30 thì n chia h t cho 2, 3 và 5”: a) N u n không chia h t cho 30 thì n chia h t cho 2 ho c n chia
Bài t pậ
(cid:0) (cid:0) ươ ạ ề r) có t ng
Bài 7: D ng m nh đ (p ệ
ệ ớ ạ đ r) (cid:0) (q (cid:0) ề ng logic v i d ng m nh đ :
(cid:0)
Bài 8: Cho bi
ế ệ
ế t chân tr c a các m nh đ sau n u ố ả ị ủ ậ
ươ [((cid:0) p (cid:0) r) (cid:0) (p (cid:0) (cid:0) r)] (cid:0) [((cid:0) q (cid:0) r) (cid:0) (q (cid:0) (cid:0) r)] ề không gian kh o sát là t p các s nguyên: (cid:0) n, (n2(cid:0) 0) (cid:0) n(cid:0) m, (n (cid:0) < m2) (cid:0) n (cid:0) m, (m+n = 0) (cid:0) n (cid:0) m (n+m=4 (cid:0) nm =1 ) (cid:0) n (cid:0) m (cid:0) p (p=(m+n)/2)
Bài t pậ
Bài 9: Xác đ nh giá tr chân lý c a các m nh đ sau:
ủ ề ệ ị ị
y+x
(2x3+3x1=0)
(cid:0) x(cid:0) R, x2 = 2 (cid:0) x(cid:0) R (cid:0) y(cid:0) R, x+y (cid:0) (cid:0) x(cid:0) R (cid:0) y(cid:0) R, (x+2y = 2)(cid:0) (2x+4y=5) (cid:0) x(cid:0) R, 2x2+3x5 =0 (cid:0) x(cid:0) R, (3x2+4x+5 =0)(cid:0) (cid:0) x(cid:0)
[0,5], 2/3.x3+2x>=2
(cid:0)
Bài t pậ
a
xn
ề ớ ạ ủ
lim ố i h n c a dãy s : n
ớ
ể
ượ
c
ọ
ế ỉ ố ch s N(
c bé tùy ý, có th tìm đ (cid:0) ) thì |xna| < (cid:0) ề ớ
ệ
ị Bài 10: Ta có đ nh nghĩa v gi ọ ố ự (cid:0) >0 cho tr ướ n u v i m i s th c (cid:0) ) sao cho v i m i n> N( ớ ằ ế ạ ị t l
ệ i đ nh nghĩa trên b ng m nh đ v i các kí hi u
ủ ị
ủ
ệ
ề
ạ
a) Hãy vi logic b) Tìm d ng ph đ nh c a m nh đ trên
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
Bài 11: Ta có đ nh nghĩa: Hàm s y=f(x) liên t c t
ụ ạ ố ị i x = a khi
ỉ và ch khi:
(cid:0) (cid:0) >0, (cid:0) |f(x)f(a)|<(cid:0)
(cid:0) >0, (cid:0) x(cid:0) D, |x – a| <(cid:0) (cid:0) ủ ị ề ệ ế ạ ủ t d ng ph đ nh c a m nh đ trên. Vi
Bài t pậ
ứ Bài 12) Ch ng minh:
)1
(cid:0)
a
n
Nn
21 )
...
,
}0{\
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
n
nn ( 2 nn (
)1
2
2
(cid:0) (cid:0)
b
n
2 1 )
2
...
2)(1 6
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)