
1. Hình bi u di n chi ti tể ễ ế
- N u trên m t hình bi u di n có m t s ph n t gi ng ế ộ ể ễ ộ ố ầ ử ố
nhau và phân b đu, ví d : l c a m t bích, răng c a ố ề ụ ỗ ủ ặ ủ
bánh răng… thì ch v vài ph n t , còn l i đc v đn ỉ ẽ ầ ử ạ ượ ẽ ơ
gi n hay v theo quy c ả ẽ ướ
4 l ỗ
6
c) Bi u di n quy c đn gi n hoáể ễ ướ ơ ả
Khi c n phân bi t m t ph ng v i ph n m t cong c a b ầ ệ ặ ẳ ớ ầ ặ ủ ề
m t, cho phép k hai đng chéo b ng nét li n m nh ặ ẻ ườ ằ ề ả ở
trên ph n MPầ
- Đng bi u di n ph n ườ ể ễ ầ
chuy n ti p gi a hai m t có ể ế ữ ặ
th v theo quy c b ng nét ể ẽ ướ ằ
li n m nh ho c không v , ề ả ặ ẽ
n u đng đó không rõế ườ
- Cho phép v tăng thêm đ d c ẽ ộ ố
hay đ côn n u chúng quá nh . ộ ế ỏ
Trên hình bi u di n, ch c n v ể ễ ỉ ầ ẽ
m t đng t ng ng v i kích ộ ườ ươ ứ ớ
th c c a đ côn ho c đ d cướ ủ ộ ặ ộ ố
- Các chi ti t hay ph n t dài có m t c t ế ầ ử ặ ắ
ngang không đi đu đn nh tr c, thép ổ ề ặ ư ụ
hình… thì cho phép c t đi ph n gi a ắ ầ ở ữ
(c t lìa), song kích th c chi u dài v n là ắ ướ ề ẫ
kích th c chi u dài toàn bướ ề ộ
N u hình chi u, hình c t, m t c t ế ế ắ ặ ắ
là hình đi x ng thì cho phép ch v ố ứ ỉ ẽ
m t n a ho c quá m t n a hình ộ ử ặ ộ ử
bi u di n đó ể ễ