Ả Ả
Ọ Ọ BÀI Gi NG MÔN H C BÀI Gi NG MÔN H C Ệ Ố Ử Ệ Ố Ử “X LÝ TÍN HI U S ” “X LÝ TÍN HI U S ”
TS. Vũ Văn S nơ TS. Vũ Văn S nơ ệ ọ Khoa VTĐT – H c Vi n KTQS ọ ệ Khoa VTĐT – H c Vi n KTQS
Ộ HÀ N I 090909
Ả Ả
Ệ Ệ
TÀI Li U THAM KH O TÀI Li U THAM KH O
ễ ễ
ễ ễ
ử ử ử ử ử ử ử ử
ấ ấ ử ử
ờ ờ
ả ả
ố ọ ố ệ 1. “X lý tín hi u & L c s ”, Nguy n Qu c Trung ố ọ ố ệ 1. “X lý tín hi u & L c s ”, Nguy n Qu c Trung ệ ố 2. “X lý tín hi u s ”, Nguy n Lâm Đông ệ ố 2. “X lý tín hi u s ”, Nguy n Lâm Đông ọ ệ ố 3. “X lý tín hi u s ”, Quách Tu n Ng c ọ ệ ố 3. “X lý tín hi u s ”, Quách Tu n Ng c ệ ố ươ 4. “X lý tín hi u s ”, D ng T Cu ng. ệ ố ươ 4. “X lý tín hi u s ”, D ng T Cu ng. ệ ố ử 5. Bài gi ng “X lý tín hi u s ”, HVCNBCVT ệ ố ử 5. Bài gi ng “X lý tín hi u s ”, HVCNBCVT M.H. Hayes, McGraw 6. Digital Signal Processing, M.H. Hayes, McGraw 6. Digital Signal Processing,
Hill, 1999 Hill, 1999
7. Digital Signal Processing: Principles, Algorithms, and 7. Digital Signal Processing: Principles, Algorithms, and
Applications, J.G. Proakis and D.G. Manolakis, Prentice Applications, J.G. Proakis and D.G. Manolakis, Prentice Hall, 1996,. Hall, 1996,.
8. 8. Digital Filters with MATLAB, Ricardo A. Losada
Ề ƯƠ Ề ƯƠ
Ệ Ố Ệ Ố
Ọ Ọ
Ử Ử
Đ C Đ C
NG MÔN H C – X LÝ TÍN HI U S NG MÔN H C – X LÝ TÍN HI U S
ệ ệ
ươ ươ ươ ươ
ể ể
Ch Ch Ch Ch
ờ ạ ờ ạ ng 1: Tín hi u & h th ng r i r c ng 1: Tín hi u & h th ng r i r c ệ ố ệ ố ng 2: Bi u di n tín hi u & h th ng ng 2: Bi u di n tín hi u & h th ng
ứ ứ
ươ ươ
ể ể
Ch Ch
ươ ươ
ể ể
Ch Ch
ươ ươ ươ ươ
ổ ổ ổ ổ
Ch Ch Ch Ch
ệ ố ệ ố ệ ễ ệ ễ ề ề trong mi n ph c Z trong mi n ph c Z ệ ễ ệ ố ệ ễ ệ ố ng 3: Bi u di n tín hi u & h th ng ng 3: Bi u di n tín hi u & h th ng ụ ề ầ ố ụ ề ầ ố trong mi n t n s liên t c trong mi n t n s liên t c ệ ố ệ ễ ệ ố ệ ễ ng 4: Bi u di n tín hi u & h th ng ng 4: Bi u di n tín hi u & h th ng ề ầ ố ờ ạ ề ầ ố ờ ạ trong mi n t n s r i r c trong mi n t n s r i r c ợ ộ ọ ố ợ ộ ọ ố ng 5: T ng h p b l c s FIR ng 5: T ng h p b l c s FIR ợ ộ ọ ố ợ ộ ọ ố ng 6: T ng h p b l c s IIR ng 6: T ng h p b l c s IIR
ChCh
Ờ Ạ Ờ Ạ
Ệ Ệ
ươ ương 1 ng 1
: : TÍN HI U & H TH NG R I R C Ệ Ố Ệ Ố TÍN HI U & H TH NG R I R C
Ệ Ố Ệ Ố Ệ Ệ Ệ Ệ Bài 1 KHÁI NI M TÍN HI U VÀ H TH NG Bài 1 KHÁI NI M TÍN HI U VÀ H TH NG
Ệ Ờ Ạ Ệ Ờ Ạ Bài 2 TÍN HI U R I R C Bài 2 TÍN HI U R I R C
Ệ Ố Ệ Ố Ấ Ấ Ế Ế Ế Ế Bài 3 H TH NG TUY N TÍNH B T BI N Bài 3 H TH NG TUY N TÍNH B T BI N
ƯƠ ƯƠ Ế Ế Bài 4 PH Bài 4 PH NG TRÌNH SAI PHÂN TUY N TÍNH HSH NG TRÌNH SAI PHÂN TUY N TÍNH HSH
Ơ Ồ Ự Ơ Ồ Ự Ệ Ố Ệ Ố Ệ Ệ Bài 5 S Đ TH C HI N H TH NG Bài 5 S Đ TH C HI N H TH NG
ƯƠ ƯƠ Ệ Ệ Bài 6 T Bài 6 T NG QUAN CÁC TÍN HI U NG QUAN CÁC TÍN HI U
Ệ Ố Ệ Ố
Ệ Ệ
Ệ Ệ
Bài Bài 11 KHÁI NI M TÍN HI U VÀ H TH NG KHÁI NI M TÍN HI U VÀ H TH NG
Ệ Ệ
Ạ Ạ
Ệ Ệ
1. 1. KHÁI NI M VÀ PHÂN LO I TÍN Hi U KHÁI NI M VÀ PHÂN LO I TÍN Hi U ệ ệ
ệ ệ a.a. Khái ni m tín hi u Khái ni m tín hi u
ủ ủ
ộ ộ ễ ễ ề ề ể ể ệ ượ ệ ượ ế ế ể ể c bi u di n m t hàm theo m t hay nhi u bi n c bi u di n m t hàm theo m t hay nhi u bi n
ệ ệ
ự ự ấ ấ ổ ổ ế ế là s thay đ i áp su t không khí là s thay đ i áp su t không khí
ế ế ộ ộ ả là hàm đ sáng theo 2 bi n không gian và là hàm đ sáng theo 2 bi n không gian và ả
ờ
ự ự ệ ệ ệ ệ ổ ổ ờ ờ
Tín hi uệ ậ ệ Tín hi uệ là bi u hi n v t lý c a thông tin là bi u hi n v t lý c a thông tin ậ ệ Tín hi u đ ộ Tín hi u đ ộ ố ộ ậ s đ c l p. ố ộ ậ s đ c l p. Ví d v tín hi u: ụ ề Ví d v tín hi u: ụ ề Tín hi u âm thanh, ti ng nói ệ ệ Tín hi u âm thanh, ti ng nói ờ theo th i gian ờ theo th i gian Tín hi u hình nh ệ ệ Tín hi u hình nh ờth i gian th i gian Tín hi u đi n ệ là s thay đ i đi n áp, dòng đi n theo th i gian ệ là s thay đ i đi n áp, dòng đi n theo th i gian ệ ệ Tín hi u đi n
ệ ệ ấ ặ ấ ặ
ư ư ệ ệ ệ ệ ạ ạ b.b. Phân lo i tín hi u Phân lo i tín hi u Theo các tính ch t đ c tr ng: Theo các tính ch t đ c tr ng: Tín hi u xác đ nh & tín hi u ng u nhiên ẫ ị Tín hi u xác đ nh & tín hi u ng u nhiên ẫ ị
ị ị ễ ễ
Tín hi u xác đ nh ệ Tín hi u xác đ nh ệ Tín hi u ng u nhiên ệ Tín hi u ng u nhiên ệ
ẫ ẫ ộ ộ ể ự ế ể ự ế ố ể : bi u di n theo m t hàm s ố ể : bi u di n theo m t hàm s ướ c hành vi : không th d ki n tr ướ c hành vi : không th d ki n tr
Tín hi u tu n hoàn & tín hi u không tu n hoàn Tín hi u tu n hoàn & tín hi u không tu n hoàn
ệ ệ ệ ệ ầ ầ ầ ầ
x(t)=x(t+T)=x(t+nT) : : x(t)=x(t+T)=x(t+nT)
Tín hi u tu n hoàn ầ Tín hi u tu n hoàn ầ Tín hi u không tu n hoàn ầ Tín hi u không tu n hoàn ầ
ệ ệ ệ ệ ả ả ấ ấ : không tho tính ch t trên : không tho tính ch t trên
Tín hi u nhân qu & không nhân qu ả ả Tín hi u nhân qu & không nhân qu ả ả
ệ ệ
Tín hi u nhân qu ệ Tín hi u nhân qu ệ Tín hi u không nhân qu ệ Tín hi u không nhân qu ệ
ấ ấ ả: : x(t)=0 : t<0 ả x(t)=0 : t<0 ả ả: không tho tính ch t trên ả : không tho tính ch t trên ả
Tín hi u th c & tín hi u ph c ứ ự Tín hi u th c & tín hi u ph c ự ứ
Tín hi u th c ế ố ự ự : hàm theo bi n s th c ệ Tín hi u th c ự ệ : hàm theo bi n s th c ế ố ự Tín hi u ph c ế ố ứ ứ : hàm theo bi n s ph c ệ Tín hi u ph c ứ ệ : hàm theo bi n s ph c ế ố ứ
ệ ệ ệ ệ
Tín hi u năng l ệ Tín hi u năng l ệ
ượ ượ ấ ệ ng & tín hi u công su t ấ ệ ng & tín hi u công su t
0 Tín hi u năng l
ượ : : 0 Tín hi u đ i x ng
ố ứ :
ệ
Tín hi u đ i x ng
ố ứ
ệ
x(n)=x(n)
: x(n)=x(n)
Tín hi u ph n đ i x ng
ố ứ : : x(n)=x(n)
ả
ệ
Tín hi u ph n đ i x ng
ố ứ
ệ
ả
x(n)=x(n) ố ứ
ố ứ ố ứ
ố ứ ệ
ệ ệ
ệ ả
ả ẵ
ẵ ờ
ờ ế
ế Tín hi u ệ
Tín hi u ệ
ử
ượ
ử
ượ
ng t
l
l
ng t Tín hi u ệ
Tín hi u ệ
sốsố Tín hi u ệ
Tín hi u ệ
ự
ươ
ự
ươ
ng t
t
ng t
t
(analog)
(analog) Tín hi u ệ
Tín hi u ệ
ờ ạ
ờ ạ
r i r c
r i r c
(l y ấ(l y ấ
m u)ẫm u)ẫ Liên t cụ
Biên độ Liên t cụ
Biên độ Liên t cụ
Liên t cụ ờ ạ
ờ ạ
R i r c
R i r c ờ ạ
ờ ạ
R i r c
R i r c ờ ờTh i gian
Th i gian Liên t cụ
Liên t cụ ờ ạ
ờ ạ
R i r c
R i r c Liên t cụ
Liên t cụ ờ ạ
ờ ạ
R i r c
R i r c xa(t) xa(nTs) t n 0 Ts 2Ts … 0 Tín hi u t
Tín hi u t ng t
ng t xq(t) xd(n) t n 9q
8q
7q
6q
5q
4q
3q
2q
q 0 9q
8q
7q
6q
5q
4q
3q
2q
q
0 Ts 2Ts … Tín hi u l
Tín hi u l ng t
ng t Tín hi u sệ ố
Tín hi u sệ ố 2. KHÁI NI M VÀ PHÂN LO I H TH NG
2. KHÁI NI M VÀ PHÂN LO I H TH NG ệ ố
ệ ố ệ
ệ
a.a. Khái ni m h th ng
Khái ni m h th ng ụ ế
ụ ế ệ
ệ ổ
ổ ệ
ệ yy T xx ệ ố
ệ ố
H th ng
H th ng Các h th ng x lý tín hi u:
Các h th ng x lý tín hi u: ệ ố
ệ ố ử
ử ệ
ệ ự
ự ng t
ng t ệ
ệ ệ ố
ệ ố ử
ử ạ
ạ ệ ờ ạ
ệ ờ ạ
Phân lo i các h th ng x lý tín hi u r i r c
b.b. Phân lo i các h th ng x lý tín hi u r i r c T y(n)y(n) x(n)x(n) ệ ố
ệ ố
H th ng
H th ng ệ ố
ệ ố ệ
ệ (n)+a22xx22(n)]=a (n)]=a11T[xT[x11(n)]+a (n)]
(n)]+a22T[xT[x22(n)] H tuy n tính
ế
H tuy n tính
:: T[aT[a11xx11(n)+a
ế
H phi tuy n
ả
ế : không tho tính ch t trên
H phi tuy n
ế
: không tho tính ch t trên
ả ệ
ệ ấ
ấ ấ
ấ ế
ế ệ ố
ệ ố ổ
ổ ờ
ờ kk đ n ơ đ n ơ H th ng b t bi n & thay đ i theo th i gian
H th ng b t bi n & thay đ i theo th i gian
H b t bi n theo th i guan
ờ
ế
ệ ấ
H b t bi n theo th i guan
ế
ệ ấ
ờ
ệ
v ịv ị x(nk)
thì tín hi u ra cũng d ch đi
ệ
x(nk) thì tín hi u ra cũng d ch đi
H thay đ i theo th i gian
ờ
ổ
ệ
H thay đ i theo th i gian
ờ
ệ
ổ ế
ế
ị
ị ị
ệ
:: n u tín hi u vào d ch đi
n u tín hi u vào d ch đi
ị
ệ
ị y(nk)
ơ
y(nk)
đ n v
ị
ơ
kk đ n v
ấ
ả
: không tho tính ch t trên
ấ
ả
: không tho tính ch t trên ệ ố
ệ ố ệ
ệ ộ
ộ ở ờ
th i
ở ờ
th i ấ
ấ ệ
ệ
ệ ạ
i
ệ ạ
i
ả
ả: không tho tính ch t trên
ả
: không tho tính ch t trên
ả H th ng n đ nh & không n đ nh
H th ng n đ nh & không n đ nh ệ ố ổ ị
ệ ố ổ ị ổ ị
ổ ị ị
ị /x(n)/ < ∞ ∞ thì
thì ị ặ /x(n)/ <
ị ặ H th ng n đ nh
ổ
ệ ố
H th ng n đ nh
ổ
ệ ố
ệ
tín hi u ra cũng b ch n
ệ
tín hi u ra cũng b ch n
H th ng không n đ nh
ệ ố
H th ng không n đ nh
ệ ố ả
ả ấ
ấ ệ
ế
:: n u tín hi u vào b ch n
n u tín hi u vào b ch n
ệ
ế
/y(n)/ < ∞ ∞
ị ặ /y(n)/ <
ị ặ
ị
ổ
ị
ổ
: không tho tính ch t trên
: không tho tính ch t trên Ệ Ờ Ạ
Ệ Ờ Ạ Ể
Ể Ễ
Ễ 1. BI U DI N TÍN HI U R I R C
1. BI U DI N TÍN HI U R I R C ằ
ằ ộ
ộ ị
ể
c bi u di n b ng m t dãy các giá tr
ị
ể
c bi u di n b ng m t dãy các giá tr
c ký hi u
c ký hi u ễ
ễ
ệ x(n)x(n)..
ệ ấ ẫ
L y m u ụ
ệ
Tín hi u liên t c
xa(t) ệ ờ ạ
Tín hi u r i r c
xs(nTs) (cid:0)
x(n) t = nTs Ts=1 ố ỳ ấ
ỳ ấ ẫ
ẫ ố– s nguyên
n n – s nguyên V i ớV i ớ TTss – chu k l y m u và
– chu k l y m u và ể ể
ể ể ằ
ằ ạ
ạ ộ
ộ ố
ố 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) Hàm số
Hàm số:: )n(x (cid:0) (cid:0) n
iạ
n còn l n
50
0
:).(
0 : (cid:0) (cid:0) (cid:0) Dãy số
Dãy số:: )n(x 1
, , , 1
2 1
4 1
8 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố
ố (cid:0) G c th i gian n=0
ờ
G c th i gian n=0
ờ (cid:0) (cid:0) (cid:0) Đ thồ ị
Đ thồ ị:: 11 0.50.5 0.250.25
0.125
0.125 x(n)x(n) 0 1 2 3 4
0 1 2 3 4 nn Ờ Ạ Ơ Ả
Ờ Ạ Ơ Ả Ộ Ố
Ộ Ố 2. 2. M T S DÃY R I R C C B N
M T S DÃY R I R C C B N (cid:0) (cid:0) (n) 1 n (cid:0) (cid:0) n(cid:0)
)( (cid:0) n (cid:0) 0
iạ :1
:0 2 1 0 1 2 (cid:0) n còn l n u(n)
1 (cid:0) (cid:0) nu
)( 0 :1
n :0 0 2 1 0 1 2 3 (cid:0) (cid:0) n (cid:0) (cid:0) 1 n rectN(n)
1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) n
)( 0 rect N 1N :
0
n
: 2 1 0 1 N1 N (cid:0) (cid:0) n (cid:0) còn l iạ (cid:0) r(n) 3 2 (cid:0) (cid:0) nr
)( 0 (cid:0) (cid:0) 1 nn
:
n :0 0 2 1 0 1 2 3 (cid:0) (cid:0) n n a n (cid:0) (cid:0) ne
)( 0 :
n :0 0 1 (cid:0) (cid:0) s(n) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0=2(cid:0) /8 ns
)( (cid:0)
sin( ) 0n 0 1 2 3 4 1 n (cid:0) Cho 2 dãy: 3. 3. CÁC PHÉP TOÁN TRÊN TÍN HI UỆ
CÁC PHÉP TOÁN TRÊN TÍN HI UỆ ỉ ố ộ
C ng các m u 2 dãy v i nhau
ươ ứ
t ớ
ẫ
ớ
ng ng v i ch s n ỉ ố Nhân các m u 2 dãy v i nhau
ươ ứ
t ớ
ẫ
ớ
ng ng v i ch s n Cho dãy: Ệ
Ệ ế
ế 3. 3. CÁC PHÉP TOÁN TRÊN TÍN HI U (ti p)
CÁC PHÉP TOÁN TRÊN TÍN HI U (ti p) ả
n0>0 – d ch sang ph i ị n0<0 – d ch sang trái ấ ố ứ
L y đ i x ng
ụ
qua tr c tung ƯỢ
ƯỢ Ấ
Ấ Ệ
Ệ 4. 4. NĂNG L
NĂNG L NG VÀ CÔNG SU T TÍN HI U
NG VÀ CÔNG SU T TÍN HI U Năng lượng dãy x(n)::
a.a. Năng lượng dãy x(n) 2 ọ (cid:0) E nx
)( x (cid:0) (cid:0) n ượ ệ N u ế 0 ng (cid:0) (cid:0) (cid:0) N 2 Công suất trung bình dãy x(n)::
b.b. Công suất trung bình dãy x(n) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Nn N u 0ế
ấ
là tín hi u công su t rect nyn
)( nu
)( nx
)( ); ( (cid:0) (cid:0) Cho
Ví dụ 1: Cho
Ví dụ 1:
10
Các tín hiệu trên tín hiệu nào là công suất, năng lượng?
Các tín hiệu trên tín hiệu nào là công suất, năng lượng? 9 2 2 (cid:0) 10 rect n
)( E nx
)( 10 x x(n) năng l ngượ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0 (cid:0)n n 9 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0 rect n
)( 10 P
x Lim
N Lim
N 2 1
N ( 1
) 0 n 10
2
( N 1
) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 2 (cid:0) (cid:0) E ny
)( nu )( y(n) công su tấ y (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0 n n N (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 (cid:0) nu
)( P
y Lim
N Lim
N 1
2 2 1
N N
2
( N 1 (cid:0)
1
) 0 ( 1
) n (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ứ
Ứ Ệ Ố
Ệ Ố (cid:0)nx },,,,{)(54321(cid:0) 1. 1. ĐÁP NG XUNG C A H TH NG
Ủ
Ủ
ĐÁP NG XUNG C A H TH NG
Biểu diễn tín hiệu theo các xung đơn vị
a. a. Biểu diễn tín hiệu theo các xung đơn vị {1,2, 3
,4,5} ễ ể
Ví d 1ụ : Bi u di n dãy (cid:0) ơ (cid:0) kx kn nx
)( ) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ổ T ng quát: k (cid:0) (cid:0) (cid:0) íí
dd
ụụ
11
..
33
..
(cid:0)
()(
11
:: CC hh oo dd ãã yy HH ãã yy bb ii ểể uu dd ii ễễ nn xx (( nn )) tt hh ee oo cc áá cc xx uu nn gg đđ ơơ nn vv ịị T Đáp ứng xung của hệ thống tuyến tính bất biến
b. b. Đáp ứng xung của hệ thống tuyến tính bất biến (cid:0) x(n)x(n)
(cid:0) (n)(n) y(n)=T[x(n)]
y(n)=T[x(n)]
(cid:0) (n)]
h(n)=T[(cid:0)
(n)]
h(n)=T[ ủ
ủ ệ
ệ ệ ố
ệ ố
ệ h(n)h(n)
ệ , suy ra:
, suy ra: V iớV iớ ậ Phép tích ch p 2
dãy x(n) và h(n) h(n) x(n)x(n) y(n)= x(n) * h(n)
y(n)= x(n) * h(n) Cách tìm tích chập
c. c. Cách tìm tích chập ổ • Đ i bi n s n >k:
ế ố x(k) & h(k) ố ứ ụ ấ • L y đ i x ng h(k) qua tr c tung, đ ượ h(k)
c ị ả ế n>0, sang trái n u ế • D ch h(k) đi n đ n v : sang ph i n u
ơ
c ượ h(nk) ị
n<0 đ ẫ ộ • Nhân các m u 2 dãy x(k) và h(nk) và c ng l ạ
i Cho 2 dãy
Ví dụ 2: Cho 2 dãy
Ví dụ 2:
Hãy tìm y(n) = x(n)*h(n)
Hãy tìm y(n) = x(n)*h(n) kx
)( 432
},,{ khvà
)( 321
,{
}, (cid:0) (cid:0) ổ (cid:0) (cid:0) kh
( ) 123
,{
}, (cid:0) (cid:0) ậ (cid:0) 3 Đ i bi n s n>k:
ế ố
G p h(k) qua tr c tung:
ụ
Xác đ nh h(nk):
ị
(cid:0) x(k) (cid:0) h(k)
3 (cid:0) h(1
k)
3 1 0 1 2 3 2 1 0 1 2
(cid:0) h(3
k)
3 n n n 1 0 1 2 3
(cid:0) h(2
k)
3 (cid:0) h(1k)
3 0 1 2 3 4 3 2 1 0 1 0 1 2 3 4 n n n k ) (cid:0) (cid:0) 1
h
(
2 k h
( ) 123
,{
},
1230
,,{
}, (cid:0) ị (cid:0) (cid:0) (cid:0) n>0 d ch
sang ph iả h
( 12300
,,,{
}, (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3
k
)
1
k
) h
( 123
,{
}, (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ị ) h
( 0123
,{
},, 2
k
(cid:0) (cid:0) (cid:0) n<0 d ch
sang trái (cid:0) ộ 7 0 y 0
)( 1 2 y k ( 1
) ) k k (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Nhân các m u 2 dãy
x(k) & h(nk) và c ng l
k
) ẫ
hkx
()( (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ ượ y(n)
c
i đ
hkx
()( 16 y k 1
)( 1
hkx
()( ) 2 1 0 y k ( ) ) k k hkx
()(
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 17 y k 2
)( hkx
()( ) k (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ny
)( 1672
17
,
,
,{ 12
}
, (cid:0) 3 12 y k 3
)( hkx
()( ) k (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Các tính chất của tích chập
d. d. Các tính chất của tích chập Giao hoán:
Giao hoán: (n)*x(n)
y(n) = x(n)*h(n)=h (n)*x(n)
y(n) = x(n)*h(n)=h Kết hợp:
Kết hợp: y(n) = x(n)*[h11(n)*h
y(n) = x(n)*[h
= [x(n)*h11(n)]*h
= [x(n)*h (n)*h22(n)]
(n)]
(n)]*h22(n)(n) Phân phối:
Phân phối: y(n) = x(n)*[h11(n) +h
y(n) = x(n)*[h
= x(n)*h (n) +h22(n)]
(n)]
(n)+x(n)*h22(n)(n)
= x(n)*h11(n)+x(n)*h Ủ
Ủ Ệ
Ệ 2. 2. TÍNH NHÂN QU & N Đ NH C A H TTBB
Ả Ổ Ị
Ả Ổ Ị
TÍNH NHÂN QU & N Đ NH C A H TTBB Hệ thống TTBB là nhân quả (cid:0)
Định lý 1: Hệ thống TTBB là nhân quả
Định lý 1: (cid:0)
h(n)=0: n<0
h(n)=0: n<0 Xét tính nhân quả các hệ thống cho bởi:
Ví dụ 1: Xét tính nhân quả các hệ thống cho bởi:
Ví dụ 1:
a) y(n)=x(n-1)+2x(n-2)
a) y(n)=x(n-1)+2x(n-2) b) y(n)=x(n+1)+2x(n)+3x(n-1)
b) y(n)=x(n+1)+2x(n)+3x(n-1) các hệ:
, ta được biểu thức h(n)h(n) các hệ: (cid:0) (n)(n), ta được biểu thức
x(n)=(cid:0)
Thay x(n)=
Thay
(cid:0) (n-2)
(cid:0) (n-1)+2
(n-1)+2(cid:0)
h(n)= (cid:0)
(n-2)
a) a) h(n)=
hệ nhân quả
h(n)=0: n<0 ->-> hệ nhân quả
DoDo h(n)=0: n<0
(cid:0) (n)+3
(cid:0) (n-1)
(cid:0) (n+1)+
h(n)=(cid:0)
(n)+3(cid:0)
(n+1)+ (cid:0)
(n-1)::
b) b) h(n)=
hệ không nhân quả
Do h(-1)=1 -> hệ không nhân quả
Do h(-1)=1 -> Ủ
Ủ Ệ
Ệ 3. 3. TÍNH NHÂN QU & N Đ NH C A H TTBB
Ả Ổ Ị
Ả Ổ Ị
TÍNH NHÂN QU & N Đ NH C A H TTBB (cid:0) nh )( n (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Hệ thống TTBB là ổn định (cid:0)
Định lý 2: Hệ thống TTBB là ổn định
Định lý 2: (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ví dụ 2: Xét tính ổn định của hệ thống:
Ví dụ 2: Xét tính ổn định của hệ thống: h(n)=a h(n)=annu(n)u(n) n (cid:0) (cid:0) (cid:0) S nh
)( n
nua
)( a (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) n n (cid:0) 0n (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ƯƠ
ƯƠ Ế
Ế 1. 1. PH
PH N NG TRÌNH SAI PHÂN TUY N TÍNH
NG TRÌNH SAI PHÂN TUY N TÍNH
M knyna ()( ) ()( ) k rnxnb
r (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0 0 r k (cid:0) (cid:0) – gọi là bậc của phương trình sai phân: N,M>0
Với: Với: NN – gọi là bậc của phương trình sai phân: N,M>0
phương trình sai phân
ệ ố ủ phương trình sai phân
– các h s c a
ệ ố ủ
(n), brr(n)(n) – các h s c a aakk(n), b M N ƯƠ
ƯƠ Ế
Ế 2. 2. PH
PH NG TRÌNH SAI PHÂN TUY N TÍNH HSH
NG TRÌNH SAI PHÂN TUY N TÍNH HSH knya
( ) ) k rnxb
(
r (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0 0 r k (cid:0) (cid:0) ế ố
ế ố Với: Với: aak k , b, brr – không ph thu c vào bi n s n
ộ
ụ
– không ph thu c vào bi n s n
ộ
ụ Tìm nghiệm của PTSP thuần nhất: ƯƠ
ƯƠ Ế
Ế 3. GiẢI PH
3. GiẢI
PH NG TRÌNH SAI PHÂN TUY N TÍNH HSH
NG TRÌNH SAI PHÂN TUY N TÍNH HSH Nghiệm tổng quát của PTSP: Tìm nghiệm của PTSP thuần nhất: yyhh(n)(n)
yypp(n)(n)
Tìm nghiệm riêng của PTSP:
Tìm nghiệm riêng của PTSP: Nghiệm tổng quát của PTSP: y(n) = y y(n) = yhh(n) + y (n) + ypp(n)(n) N (cid:0) (cid:0) (cid:0) là nghiệm của PTSP thuần nhất:
n n là nghiệm của PTSP thuần nhất: a. Nghiệm của PTSP thuần nhất: yhh(n)(n)
a. Nghiệm của PTSP thuần nhất: y
Thường chọn yyhh(n)(n) = =(cid:0)
Thường chọn 0 knya
( ) k (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0 k (cid:0) N N 1 a a a 0 N N (cid:0)
0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Phương trình đặc trưng có dạng:
Phương trình đặc trưng có dạng:
(cid:0)
(cid:0)
1
a
1
1 a. Nghiệm của PTSP thuần nhất (tiếp)
a. Nghiệm của PTSP thuần nhất (tiếp) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Phương trình đặc trưng có nghiệm đơn (cid:0)
Phương trình đặc trưng có nghiệm đơn A A (cid:0)
n
11 (cid:0)
A
2 n
2 ny
)(
h (cid:0)
n
NN (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) r 1 n A ( (cid:0)
) r ny
)(
h rN n
rN A
(1 )1 nA
11 A
10 n
1 (cid:0)
1 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Phương trình đặc trưng có nghiệm (cid:0)
Phương trình đặc trưng có nghiệm
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) bội rr
11 bội
(cid:0)
n
A
2
2 Thường chọn b. Nghiệm riêng của PTSP: ypp(n)(n)
b. Nghiệm riêng của PTSP: y (n) có dạng giống với có dạng giống với x(n)x(n) Thường chọn yypp(n) Giải PTSP: y(n)- 3y(n-1) + 2y(n-2) = x(n) y(n)- 3y(n-1) + 2y(n-2) = x(n) (*)(*) Tìm nghiệm của PTSP thuần nhất Ví dụ: Giải PTSP:
Ví dụ:
với với nn(cid:0) (cid:0) 0,0, biết y(n)=0: n<0 và biết y(n)=0: n<0 và x(n)=3 x(n)=3nn (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) + 2 = 0 (cid:0)
+ 2 = 0 ặ
ặ (cid:0) êng của PTSP của PTSP yypp(n)(n) ào PTSP (*)(*) : : (cid:0) +2 B3n-2n-2 = 3 = 3n n (cid:0) , thay v vào PTSP
yypp(n)(n)=B3=B3nn , thay
B = 9/2
B = 9/2 Tìm nghiệm của PTSP thuần nhất yyhh(n)(n)
là nghiệm của phương trình:
(n) là nghiệm của phương trình:
yyhh(n)
y(n) - 3y(n-1) + 2y(n-2) = 0
y(n) - 3y(n-1) + 2y(n-2) = 0
PhPh
ươ
ng trình đ c tính:
ươ
ng trình đ c tính:
(n) = (A1111n n + A + A2222nn ) )
yyhh(n) = (A
Tìm nghiệm riêng
Tìm nghiệm ri
Ch n ọCh n ọ yypp(n)(n) c có d ng ạó d ng ạ
B3B3nn - 3B3
- 3B3n-1 n-1 +2 B3
Nghiệm tổng quát của PTSP:
Nghiệm tổng quát của PTSP:
y(n) = yhh(n) + y
y(n) = y (n) + ypp(n) = (A )+ 4.5 3nn
(n) = (A1111n n + A + A2222nn )+ 4.5 3 ự
ự ề
ề ệ
ệ ầ
ầ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A1=0.5
A2= 4 y(n) = 0.5 1n n - 4 2
y(n) = 0.5 1 - 4 2nn + 4,5 3 + 4,5 3nn : n : n(cid:0) (cid:0) 00 VV y: ậy: ậ Ệ
Ệ Ệ Ố
Ệ Ố Ệ
Ệ ệ ố
ệ ố ệ ố
ệ ố ệ ố
ệ ố ệ
ệ ư
ư ặ
ặ ở
ở là h th ng đ c tr ng b i PTSP
là h th ng đ c tr ng b i PTSP M 1. 1. H TH NG Đ QUI & KHÔNG Đ QUI
H TH NG Đ QUI & KHÔNG Đ QUI
a. a. HH th ng không đ qui
ệ
ệ
th ng không đ qui
HH th ng không đ qui
th ng không đ qui
TTHSH b cậ N=0
TTHSH b cậ
N=0 :) 1 )(
ny a 0 (
rnxb
r (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0 r M (cid:0) ()( ) )(
rh )(
ny rnxrh 1 (cid:0) MrhL
)( b
r (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0 r (cid:0) HH th ng không đ qui còn g i là h th ng có
th ng không đ qui còn g i là h th ng có ứ ệ ố
ệ ố ọ
ọ ứđáp ng xung
đáp ng xung ệ
ệ
ữ ạ –
(Finite Impulse Response)
– FIR FIR (Finite Impulse Response)
ữ ạ ệ ố
ệ ố
ộ
ộ
đ dài h u h n
đ dài h u h n HH th ng không đ qui luôn luôn n đ nh do:
th ng không đ qui luôn luôn n đ nh do: ệ ố
ệ ố ệ
ệ ổ
ổ ị
ị M (cid:0) S rh
)( b
r (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) r r 0 0 (cid:0) (cid:0) ệ
ệ ệ ố
ệ ố ư
ư ặ
ặ ở
ở là h th ng đ c tr ng b i PTSP TTHSH
là h th ng đ c tr ng b i PTSP TTHSH b. Hb. H th ng đ qui
ệ
ệ ố
ệ
ệ ố
th ng đ qui
HH th ng đ qui
th ng đ qui M ệ ố
ệ ố
b c ậb c ậ N>0N>0
N ) ) (
knya k (
rnxb
r (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0 0 k r (cid:0) (cid:0) HH th ng đ qui còn g i là h th ng có
th ng đ qui còn g i là h th ng có ọ
ọ ứ
ứ ộ
ộ
đáp ng xung đ
đáp ng xung đ ệ ố
ệ ố
(Infinite Impulse Response)
IIR (Infinite Impulse Response) ệ ố
ệ
ệ ố
ệ
dài vô h nạ –
– IIR
dài vô h nạ ệ ố
ệ ố ổ ị
ổ ị ho cặho cặ không n đ nh
không n đ nh Ví dụ 1:: Xét tính ổn định của hệ thống cho b
Ví dụ 1 Xét tính ổn định của hệ thống cho b i:ởi:ở (cid:0) ế
ế, bi t y(n)=0:n<0
t y(n)=0:n<0 y(n) ay(n1) = x(n) , bi
y(n) ay(n1) = x(n) )1 )(
nh )(
ny )(
nh )(
ny )(
n (
nay (cid:0) ) ( n n (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) : 0 )(
nh a n (cid:0) (cid:0) n (cid:0) (cid:0) : S )(
nh a 0 0 n n (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 ->S=∞∞: : hệ không ổn
hệ không ổn
1 ->S= (cid:0) (cid:0) Ơ Ồ Ự
Ơ Ồ Ự Ệ Ố
Ệ Ố 2. S2. S Đ TH C HI N H TH NG
Ệ
Ệ
Đ TH C HI N H TH NG ệ ố
ệ ố ự
ự ệ
ệ a. a. CCác ph n t
ác ph n t ầ ử th th c hi n h th ng
ầ ử
c hi n h th ng x(n)x(n) y(n)=x(n1)
y(n)=x(n1) D xx11(n)(n) xx22(n)(n)
…… y(n)= x11(n) +…(n) +…
y(n)= x
+ x+ xNN(n)(n) xxNN(n)(n) (cid:0) (cid:0) x(n)x(n) y(n) = (cid:0)
y(n) = (cid:0) x(n)x(n) M ệ ố
ệ ố ự
ự ệ
ệ ệ
ệ b. b. SS đơ ồ đơ ồ th th c hi n h th ng không đ qui
c hi n h th ng không đ qui ) )1 ) )(
ny )(
nxb
0 (
nxb
1 (
Mnxb
M (
rnxb
r (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0 r (cid:0) b0 + x(n) y(n) D + b1 + D b2 + D bM ẽ ơ ồ ự
ẽ ơ ồ ự ệ ố
ệ ố VVí d 2:ụí d 2:ụ Hãy v s đ th c hi n h th ng cho b i:
ở
ệ
Hãy v s đ th c hi n h th ng cho b i:
ở
ệ y(n) = x(n) 2x(n1) + 3x(n3)
y(n) = x(n) 2x(n1) + 3x(n3) + x(n) y(n) + D 2 D D 3 M N ự
ự ệ
ệ c. c. SS đơ ồ đơ ồ th th c hi n h th ng đ qui
ệ ố
ệ
ệ ố
ệ
c hi n h th ng đ qui ) :) a 1 )(
ny (
knya 0 (
rnxb
r k (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0 1 r k (cid:0) (cid:0) b0 + + x(n) y(n) + + D D b1 a1 + + D D b2 a2 + + D D bM aN ẽ ơ ồ ự
ẽ ơ ồ ự ệ ố
ệ ố VVí d 3:ụí d 3:ụ Hãy v s đ th c hi n h th ng cho b i:
ở
ệ
Hãy v s đ th c hi n h th ng cho b i:
ở
ệ y(n) 3y(n1) + 2y(n2) = 4x(n) 5x(n2)
y(n) 3y(n1) + 2y(n2) = 4x(n) 5x(n2) y(n) = 4x(n) 5x(n2) + 3y(n1) 2y(n2)
y(n) = 4x(n) 5x(n2) + 3y(n1) 2y(n2) 4 + + x(n) y(n) + D D 3 D D 5 2 ế ụ x(n) N u có m c tiêu:
ụ
y(n) = A x(nn0) + (cid:0) (n)
N u không có m c tiêu:
ế
y(n) = (cid:0) (n) y(n) ớ ễ ộ ệ ố
V i: A h s suy hao
(cid:0) (n) nhi u c ng ươ ể ệ T ng quan các tín hi u dùng đ
ệ ớ so sánh các tín hi u v i nhau TT 1. T1. T ƯƠ
ƯƠ Ệ
Ệ NG QUAN CHÉO 2 TÍN HI U
NG QUAN CHÉO 2 TÍN HI U ươ
ươ ượ
ượ ị
ị ng quan chéo 2 dãy năng l
ng quan chéo 2 dãy năng l ng x(n) & y(n) đ nh nghĩa:
ng x(n) & y(n) đ nh nghĩa: (cid:0) ( ) ()
nmymx )(
nr
xy (cid:0) (cid:0) (cid:0) m (cid:0) (cid:0) (cid:0) ƯƠ
ƯƠ Ệ
Ệ 2. T2. T Ự Ự TT NG QUAN TÍN HI U
NG QUAN TÍN HI U TT t
ự ươ
t
ự ươ ượ ị
ượ ị ủ
ng quan c a dãy x(n) đ
ủ
ng quan c a dãy x(n) đ c đ nh nghĩa:
c đ nh nghĩa: (cid:0) ( ) ()
nmxmx )(
nr
xx (cid:0) (cid:0) (cid:0) m (cid:0) (cid:0) (cid:0) TT t
ự ươ
t
ự ươ ị ớ
ị ớ ấ ạ
ấ ạ ủ
ủ ậ
ậ ng quan c a dãy x(n) nh n giá tr l n nh t t
ng quan c a dãy x(n) nh n giá tr l n nh t t i n=0
i n=0 Theo bi n th i gian:
ế
ế
Theo bi n th i gian:
Tín hi u liên t c
ụ
ụ : có bi n th i gian liên t c
ờ
ế
ệ
Tín hi u liên t c
ụ
ệ
: có bi n th i gian liên t c
ế
ụ
ờ
Tín hi u r i r c
ờ ạ
ệ ờ ạ : có bi n th i gian r i r c
ờ
ế
Tín hi u r i r c
ệ ờ ạ
: có bi n th i gian r i r c
ờ
ờ ạ
ế
Theo bi n th i gian và biên đ :
ộ
ờ
ộ
ờ
Theo bi n th i gian và biên đ :
ệ ươ
ệ ươ
ự
ự
ệ ờ ạ
ệ ờ ạ
Tín hi u r i r c
Tín hi u r i r c
ệ ượ
ệ ượ
ử
ử
Ạ Ệ Ố
Ạ Ệ Ố
Ệ
Ệ
H th ng
ệ ố đ c tr ng toán t
ử TT làm nhi m v bi n đ i tín
ư
ặ
làm nhi m v bi n đ i tín
đ c tr ng toán t
ử
ư
ặ
ệ ố
H th ng
ệ
thành tín hi u ra
ệhi u vào
xx thành tín hi u ra
hi u vào
yy
H th ng t
ệ ố
ươ
ự: : Tín hi u vào và ra là t
ươ
ệ
Tín hi u vào và ra là t
ự
ươ
ệ ố
ươ
ệ
H th ng t
ng t
ng t
H th ng r i r c
ờ ạ
ờ ạ : : Tín hi u vào và ra là r i r c
ệ ố
Tín hi u vào và ra là r i r c
ờ ạ
ờ ạ
ệ ố
H th ng r i r c
H th ng s
ệ ố
ệ
ố: : Tín hi u vào và ra là tín hi u s
ệ ố
Tín hi u vào và ra là tín hi u s
ệ ố
ệ
ố
ệ ố
H th ng s
H th ng tuy n tính & phi tuy n
ế
ế
ế
ế
H th ng tuy n tính & phi tuy n
H th ng nhân qu & không nhân qu
ả
ả
ả
ả
H th ng nhân qu & không nhân qu
H nhân qu
ỉ ụ
ả:: Tín hi u ra ch ph thu c tín hi u vào
ệ
H nhân qu
ả
ệ
Tín hi u ra ch ph thu c tín hi u vào
ỉ ụ
ứ
ể
đi m quá kh và hi n t
ể
ứ
đi m quá kh và hi n t
H không nhân qu
ệ
H không nhân qu
ệ
Ệ Ờ Ạ
Ệ Ờ Ạ
Bài 2 TÍN HI U R I R C
Bài 2 TÍN HI U R I R C
Tín hi u r i r c
ượ
ệ ờ ạ đ
đ
ượ
ệ ờ ạ
Tín hi u r i r c
ượ
ầ ử ứ
ớ
th n đ
v i ph n t
ượ
ầ ử ứ
ớ
v i ph n t
th n đ
Tín hi u r i r c
ễ
ệ ờ ạ có th bi u di n b ng m t trong các d ng:
có th bi u di n b ng m t trong các d ng:
ễ
ệ ờ ạ
Tín hi u r i r c
ồ ị
ố
hàm s , dãy s & đ th .
ồ ị
ố
hàm s , dãy s & đ th .
Dãy xung đơn vị
Dãy xung đơn vị::
Dãy nhảy bậc đơn vị
Dãy nhảy bậc đơn vị::
Dãy chữ nhật
Dãy chữ nhật::
Dãy dốc đơn vị
Dãy dốc đơn vị::
Dãy hàm mũ thực
Dãy hàm mũ thực::
Dãy sin
Dãy sin::
Cộng 2 dãy::
a.a. Cộng 2 dãy
Nhân 2 dãy::
b.b. Nhân 2 dãy
c.c. Dịch
Dịch: x(n) ->x(n-n
: x(n) ->x(n-noo))
ị
d.d. Gập tín hiệu
: x(n) ->x(-n)
Gập tín hiệu: x(n) ->x(-n)
nx
)(
P
x
Lim
N
2
1
N
(
1
)
Bài 3 HỆ THỐNG TUYẾN TÍNH BẤT BIẾN
Bài 3 HỆ THỐNG TUYẾN TÍNH BẤT BIẾN
(cid:0)nx
)(
VV
ị
theo các xung đ n v
Đáp ng xung
ứ
ứ
c a h th ng là đáp ng khi tín hi u vào là
ứ
ứĐáp ng xung
c a h th ng là đáp ng khi tín hi u vào là
ị
ơ
dãy xung đ n v , ký hi u
ơ
ị
dãy xung đ n v , ký hi u
h(n) đặc trưng hòan tòan cho hệ thống trong miền n
h(n) đặc trưng hòan tòan cho hệ thống trong miền n
/a/< 1 -> S=1/(1-/a/) :
hệ ổn định
/a/< 1 -> S=1/(1-/a/) : hệ ổn định
/a/(cid:0)
1 ->S=∞∞:: hệ không ổn định
/a/
hệ không ổn định
1 ->S=
Bài 4 PHƯƠNG TRÌNH SAI PHÂN TTHSH
Bài 4 PHƯƠNG TRÌNH SAI PHÂN TTHSH
11, , (cid:0)
22,…,…
NN
(cid:0)
2 2 - 3- 3(cid:0)
11=1; =1; (cid:0)
22=2=2
Nghiệm tổng quát của PTSP:
Nghiệm tổng quát của PTSP:
)+ 4,5 3nn
y(n) = (A1111n n + A + A2222nn )+ 4,5 3
y(n) = (A
DD a vào đi u ki n đ u: y(n)=0: n<0:
a vào đi u ki n đ u: y(n)=0: n<0:
x(n)=3nn
y(n)= 3y(n-1) - 2y(n-2) + x(n) vv i ới ớ x(n)=3
T : ừT : ừ y(n)= 3y(n-1) - 2y(n-2) + x(n)
+4.5
y(0)=3y(1)2y(2)+30 0 =1==1=AA11+A+A22+4.5
y(0)=3y(1)2y(2)+3
+4,5.311
y(1)= 3y(0)2y(1)+311=6==6=AA11+2A+2A22+4,5.3
y(1)= 3y(0)2y(1)+3
Ơ Ồ Ự
Ơ Ồ Ự
Ệ Ố
Ệ Ố
Bài 5 S Đ TH C HI N H TH NG
Ệ
Bài 5 S
Ệ
Đ TH C HI N H TH NG
HH th ng đ qui có th
ổ ị
ể n đ nh
ệ
th ng đ qui có th
ể
ệ
ổ ịn đ nh
)
(cid:0) (0) + y(-1) = 1
(0) + y(-1) = 1
(cid:0) (1) + ay(0) = a
(1) + ay(0) = a
(cid:0) (2) + ay(1) = a
(2) + ay(1) = a22
(cid:0) (3) + ay(2) = a
(3) + ay(2) = a33
(
nx
n=0 -> y(0) =(cid:0)
n=0 -> y(0) =
n=1 -> y(1)= (cid:0)
n=1 -> y(1)=
n=2 -> y(2)= (cid:0)
n=2 -> y(2)=
n=3 -> y(3)= (cid:0)
n=3 -> y(3)=
…………..
…………
/a/< 1 -> S=1/(1-/a/):
hệ ổn định
/a/< 1 -> S=1/(1-/a/): hệ ổn định
/a/(cid:0)
/a/
địnhđịnh
B tr :
ộ ễ
ộ ễ
B tr :
B c ng:
ộ ộ
ộ ộ
B c ng:
B nhân:
ộ
ộB nhân:
Bài 6 T
Bài 6 T
ƯƠ
ƯƠ
Ệ
Ệ
NG QUAN CÁC TÍN HI U
NG QUAN CÁC TÍN HI U