
BÀI T P L N Ậ Ớ
QUY HO CH C P N C ĐÔ THẠ Ấ ƯỚ Ị
Đ bài:ề
Cho khu dân c có m t b ng c p n c nh hình v . Dân s N theo gi thi t trong b n v , tiêu chu nư ặ ằ ấ ướ ư ẽ ố ả ế ả ẽ ẩ
c p n c ấ ướ q = 150 (l/ng i.ngđ); l u l ng t p trung t tr ng m m mon là ườ ư ượ ậ ừ ườ ầ 5%Qng.đ; t khu ch làừ ợ
8%Qng.đ
D ng Chí Dũng – XD08A2ươ
1

1. Xác đ nh l u l ng n c c p cho toàn khu quy ho ch, l p b ng tiêu th n c t ng gi trongị ư ượ ướ ấ ạ ậ ả ụ ướ ừ ờ
ngày và v bi u đ tiêu th n c.ẽ ể ồ ụ ướ
2. Xác đ nh l u l ng c p n c tính toán các đo n ng c a m ng l iị ư ượ ấ ướ ạ ố ủ ạ ướ
3. Xác đ nh đ ng kính, v n t c, t n th t áp l c qua các đo n ng cho m ng l i.ị ườ ậ ố ổ ấ ự ạ ố ạ ướ
SVTH: D NG CHÍ DŨNGƯƠ
MSSV: 0851030218
Xác đ nh s li u, đ bài:ị ố ệ ề
Đ s : 08ề ố
Dân s : 3000 + 0218 = 3218 ng iố ườ
Di n tích cây xanh: 4470 mệ2
Di n tích toàn khu dân c : 61534 mệ ư 2
Kngày = 1,2;
1.XÁC Đ NH L U L NG N C C P CHO TOÀN KHU QUY HO CHỊ Ư ƯỢ ƯỚ Ấ Ạ
1.1 L u l ng n c sinh ho t:ư ượ ướ ạ
L u l ng n c sinh ho t ngày trung bình:ư ượ ướ ạ
L u l ng n c sinh ho t ngày l n nh t:ư ượ ướ ạ ớ ấ
1.2 L u l ng n c t i:ư ượ ướ ướ
1.3 L u l ng n c c p cho công trình công c ng:ư ượ ướ ấ ộ
1.2.1 L u l ng n c cho Tr ng m n nonư ượ ướ ườ ầ
1.2.2 L u l ng n c cho Chư ượ ướ ợ
D ng Chí Dũng – XD08A2ươ
2

T ng l u l ng n c c p cho công trình công c ng:ổ ư ượ ướ ấ ộ
1.4 L u l ng n c rò rĩư ượ ướ
T ng l u l ng n c c p cho khu quy ho chổ ư ượ ướ ấ ạ
GiờN cướ
SH
N cướ
t iướ
Công
trình
công
c ngộ
N cướ
rò rỉT ngổ
T iướ
cây
R aử
đ ngườ Tr nườ
g h cọChợ
% m3% m3% m3% m3% m3% m3
0-1 0.2 1.16 0 0 0 0 00004.1
64.728
1-2 0.2 1.16 0 0 0000004.1
64.728
2-3 0.2 1.16 0 0 0000004.1
64.728
3-4 0.2 1.16 0 0 0000004.1
64.728
4-5 2.8 16.22 20 3.576 0000 6.66 2.57183 4.1
74.739
5-6 5.9 34.18 20 3.576 0000 6.66 2.57183 4.1
74.739
6-7 7 40.55 0 0 00 5 1.20
675 6.67 2.57569 4.1
74.739
7-8 5.5 31.86 0 0 00 10 2.41
35 6.67 2.57569 4.1
74.739
D ng Chí Dũng – XD08A2ươ
3

8-9 4.5 26.07 0 0 00 10 2.41
35 6.67 2.57569 4.1
74.739
9-10 5.1 29.54 0 0 00 10 2.41
35 6.67 2.57569 4.1
74.739
10-11 6.2 35.91 0 0 00 10 2.41
35 6.67 2.57569 4.1
74.739
11-12 6.9 39.97 0 0 00 10 2.41
35 6.67 2.57569 4.1
74.739
12-13 3.2 18.54 0 0 00 5 1.20
675 6.67 2.57569 4.1
74.739
13-14 3 17.38 0 0 00 5 1.20
675 6.67 2.57569 4.1
74.739
14-15 3.5 20.27 0 0 00 10 2.41
35 6.67 2.57569 4.1
74.739
15-16 5.6 32.44 0 0 00 10 2.41
35 6.67 2.57569 4.1
74.739
16-17 6.5 37.65 0 0 00 10 2.41
35 6.66 2.57183 4.1
74.739
17-18 7.5 43.44 20 3.576 00 5 1.20
675 6.66 2.57183 4.1
74.739
18-19 7.3 42.28 20 3.576 0000 6.66 2.57183 4.1
74.739
19-20 7.2 41.71 20 3.576 0000 0 0 4.1
74.739
20-21 5.9 34.18 0 0 25 1.23 00004.1
64.728
21-22 4.4 25.49 0 0 25 1.23 00004.1
64.728
22-23 0.9 5.21 0 0 25 1.23 00004.1
64.728
23-24 0.3 1.74 0 0 25 1.23 00004.1
64.728
T ngổ100 579.24 100 17.88 100 4.92 100 24.1
35 100 38.616 10
0113.65
Bi u đ phân b l u l ng n c theo giể ồ ố ư ượ ướ ờ
D ng Chí Dũng – XD08A2ươ
4

2.L U L NG C P N C TÍNH TOÁN CÁC ĐO N NG C A M NGƯ ƯỢ Ấ ƯỚ Ạ Ố Ủ Ạ
L IƯỚ .
2.1 B ng kê chi u dài th c t ng đo n ng:ả ề ự ừ ạ ố
ĐO N NGẠ Ố CHI U DÀIỀĐO N NGẠ Ố CHI U DÀIỀĐO N NGẠ Ố CHI U DÀIỀ
AB 25 m FG 34 m OP 40 m
BC 42 m GH 38 m PQ 66 m
BL 94 m IK 36 m RS 36 m
CD 76 m LN 36 m RT 10 m
CE 10 m LM 10 m TX 148 m
EF 40 m MO 40 m TW 40 m
EI 92 m MR 128 m XY 34 m
WZ 124 m
T ng chi u dài đ ng ng c p n c m t bên là 1144 mổ ề ườ ố ấ ướ ộ
D ng Chí Dũng – XD08A2ươ
5