Bài tập Môn Kinh tế lượng có đáp án
lượt xem 1.238
download
Tham khảo bài tập Kinh tế lượng có đáp án giúp bạn làm quen với hình thức thi của môn học, hệ thống lại kiến thức qua các câu hỏi, bài tập và tự đánh giá năng lực của mình. Chúc bạn học tốt.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Bài tập Môn Kinh tế lượng có đáp án
- ˆ ˆ 0 1 ˆ 1 ˆ 0 ˆ tn k Se( ˆ 1 ) 1 ˆ tn k Se( ˆ 1 ) ˆ tn k Se( ˆ 1 ) 1 1 2 2 ˆ 0 t 1 ;t tn k ˆ Se( 1 ) 2 tn k 2 tn k 2 ˆ 0,6 t 1 ;t tn k Se( ˆ ) 1 2
- tn k 2 tn k 2 ˆ 0 t 1 ;t tn k Se( ˆ 1 ) tn k 2 ˆ 0 t 1 ;t tn k ˆ Se( 1 ) tn k 2 ˆ 0 t 1 ;t tn k ˆ Se( 1 ) tn k 2 R2 (k 1) f 2 ;f f (k 1, n k ) (1 R ) (n k )
- f .(k 1) R2 f .(k 1) (n k ) f (k 1, n k ) f (k 1, n k ) ˆ Y tn k ˆ ) Se(Y ˆ Y tn k ˆ ) Se(Y 0 0 0 0 2 2 Y ˆ 0 X ˆ 1 ˆ ) 1 (X 0 X ) 2 Se(Y0 ˆ 2( n (X i X ) 2 ˆ2 (X i X) 2 Se 2 ( ˆ 1 ) ˆ Y tn k Se(Y0 ) ˆ Y tn k Se(Y0 ) 0 0 2 2 ˆ ) 1 (X 0 X ) 2 Se(Y0 ˆ 2 (1 n (X i X ) 2 2 (1) f (k 1, n k 1)
- Cov( U t , U t 1 ) Cov( U t , U t 1 ) Var ( U t ) . Var ( U t 1 ) Var ( U t ) etet 1 ˆ e i2 ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ d n h (1 ). U2 2 (1 n ).Var ( ˆ ) 2 R 12 R 12 2 (1) R 12 (RSS 2 RSS1 ) / 1 f ;f f (1,n k 1) RSS1 /(n k 1)
- U *t Yt* * 0 * 1 X 1*t ... * k 1 X *k 1, t U *t ˆ* ˆ* ˆ* 0 1 k 1 ˆ * ˆ 0 ˆ ˆ* 0 j j (1 ) ˆ Y ˆ ˆ X ... ˆ X 0 1 1 k 1 k 1 ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ Y 0 1 2 e 2t e 2t e 2t 1 t ˆˆ ˆˆ ˆ ˆ ˆ ˆ Y 0 1 2 ˆ ˆ ˆ Y Yˆ2 Y ˆ3 Yˆm ˆ2 Y Y ˆ3 ˆm Y ˆ2 Y ˆ3 Y ˆm Y i i i R 22 2 ( m 1) R 22 ˆ2 Y ˆ Y
- ˆ2 Yi (R 32 R 12 ) f 1 ;f f (1,n k 1) (1 R 32 ) (n k 1) 2 ( 2) S2 (k 3) 2 2 (1) n 6 24 2 i a.X bji e i2 2 i e i2 a.X bji .e vi ln e i2 ln a b. ln X ji Vi 1 ei 0 1 . Vi X ji ei 0 1 . X ji Vi 1 ei 0 1 . Vi X ji e i2 0 1 X 1i 2 X 2i 3 X 1i X 2i 4 X 12i 5 X 22i Vi 2 R w 2 ( k w 1) R 2w
- e i2 ˆ2 Y i 2 RD ˆ1 ˆ1 2 (1) R 2D 2 ˆ1 f ;f f (1, n 2) Se( ˆ 1) 2 2 i i 2 i 2 2 i .X ji X ji ˆ Y ˆ Y i i R *2 R *2 R *2 (k * 1) f ;f 2 f ( k* 1, n k * ) (1 R ) * (n k * ) RSS e i2 ˆ2 (n k ) (n k ) ˆ ˆ 0 t 1 2 ;t tn k Se( ˆ 1 ˆ ) 2 Se( ˆ 1 ˆ ) 2 Se 2 ( ˆ 1 ) Se 2 ( ˆ 2 ) 2Cov( ˆ 1 , ˆ 2 )
- R2 (k 1) f 2 ;f f (k 1, n k ) (1 R ) (n k ) (R 12 R 22 ) f m ;f f ( m ,n k) (1 R 12 ) (n k ) 2 (R nb R ib2 ) f m ;f f ( m ,n k) 2 (1 R ) nb (n k ) (RSS 2 RSS1 ) f m ;f f ( m ,n k) RSS1 (n k ) (RSS ib RSS nb ) f m ;f f ( m ,n k) RSS nb (n k ) ˆ Y ˆ ˆ X0 ˆ X0 ˆ X 0k 0 0 1 1 1 2 k 1 1 ˆ Y tn k ˆ ) Se(Y X 10 X 02 X 0k ˆ Y tn k ˆ ) Se(Y 0 0 1 0 0 2 2 ˆ Y ˆ / X0 ) Var (Y 0 0
- ˆ / X0 ) Var (Y0 X 0 . ˆ 2 (X'.X) 1 .X 0 X 0 .Cov( ˆ ).X 0 RSS ˆ2 n k 1 (1 R 2 ).(n 1) R2 (n k )
- ˆ Y ˆ ˆ ˆ i 0 1 2 2 ˆ1 Se( ˆ 1 ) ˆ ˆ j j
- ˆ ˆ 1 2 ˆI e 0 .Y 1 .R 2 .e u t ˆ ˆ ˆ 0 1 2 ˆ 1 ˆ 2 ˆ 1 ˆ 2 ˆ ˆ j j 29 t 0 , 05 ˆ * 0,12708 0 j Se( ˆ j ) 0,06068
- ˆ * j Se( ˆ j ) ˆ * 0,98339 1 j Se( ˆ j ) 0,02991 t 029, 025
- ˆ Y ˆ ˆ ˆ i 0 1 2 ˆ Y i ˆ Y i ˆ * j Se( ˆ j ) ˆ * j Se( ˆ j ) ˆ ˆ j j ˆ * 8,9353 0 j ˆ j Se( ˆ j ) Se( ˆ j ) > -10) ˆ * j Se( ˆ j ) ˆ * j Se( ˆ j )
- ≠ ˆ * j Se( ˆ j ) ˆ ˆ 0 1 ˆ ˆ 0 1 ˆ 0 ≠ ˆ * j Se( ˆ j ) ˆ * j Se( ˆ j )
- CN e 0 .TL 1 .VL 2 KH 3 .e u t ln CN ˆ ˆ ˆ ˆ 0 1 2 3 ˆ 1 ˆ 2 ˆ 3 ˆ 1 ˆ 2 ˆ 3 R 2 /(k 1) f (k 1, n k ) (1 R 2 ) /(n k ) R 2 /(k 1) 0,99790 /( 4 1) (1 R 2 ) /(n k ) (1 0,99790) /(16 4) f (k 1, n k ) f 0(,305,13) f (k 1, n k ) ˆ ˆ j j 12 t 0 , 05 ˆ * 0,595124 0 j ˆ j Se( ˆ j ) Se( ˆ ) j ˆ ˆ ˆ 1 2 3
- ˆ * j Se( ˆ j ) ˆ * 0,38846 0,5 j Se( ˆ j ) 0,088688 t 12 0 , 025 R *2 2 (1) (RSS** RSS* ) / 1 f (1,n k 1) RSS* /(n k 1) ˆ * j Se( ˆ j ) ˆ * 0,9252 0 j Se( ˆ j ) 0,152 t 12 0 , 025
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Giải bài tập thực hành môn Kinh tế lượng
9 p | 4233 | 1136
-
10 Bài tập môn Kinh tế lượng
65 p | 2307 | 967
-
Câu hỏi phân tích kinh tế lượng
0 p | 1760 | 679
-
Bài thực hành kinh tế lượng
14 p | 1107 | 496
-
Cách nhận dạng một số bài tập môn Kinh tế lượng
7 p | 612 | 100
-
PHÂN TÍCH ĐỊNH LƯỢNG BÀI TẬP MÔN KINH TẾ HỌC SẢN
8 p | 726 | 96
-
Ngân hàng đề môn Kinh tế lượng
13 p | 453 | 80
-
Bài thuyết trình môn Kinh tế lượng: Những yếu tố ảnh hưởng đến số tiền nam sinh viên dùng để mua các sản phẩm lăn khử mùi
20 p | 261 | 29
-
Đề thi môn Kinh tế lượng: Đề số 2
2 p | 285 | 26
-
Đề thi kết thúc học phần môn Kinh tế lượng (Hệ ĐHCQ): Trường ĐH kinh tế TP. HCM (Đề số 4 - K39)
2 p | 146 | 12
-
Đề thi kết thúc học phần môn Kinh tế lượng (Hệ ĐHCQ)" của Trường ĐH kinh tế TP. HCM (Đề số 1 - K39
2 p | 156 | 9
-
Đề thi kết thúc học phần môn Kinh tế lượng: Trường ĐH kinh tế TP. HCM (Đề số 2 - K38)
2 p | 135 | 8
-
Bài giảng môn Kinh tế lượng (Econometric) - ThS. Nguyễn Trung Đông
70 p | 24 | 6
-
Bài tập và thực hành Kinh tế lượng: Phần 2
143 p | 6 | 5
-
Đề thi kết thúc học phần học kì 2 môn Kinh tế lượng năm 2020-2021 có đáp án - Trường ĐH Đồng Tháp
3 p | 27 | 4
-
Bài giảng môn Kinh tế vĩ mô chương 10: Đo lường sản lượng quốc gia
56 p | 22 | 4
-
Bài tập và thực hành Kinh tế lượng: Phần 1
90 p | 7 | 4
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn