
English 6
PHÂN PH I CH NG TRÌNH D Y THÊMỐ ƯƠ Ạ
H C K IỌ Ỳ
T ng s ti t d y: 2/tu n x 13 tu n = 26 ti t ổ ố ế ạ ầ ầ ế
TOPIC (CH ĐI M)Ủ Ể S TI TỐ Ế GHI CHÚ
Topic 1 1 ti tế- Toàn b các ch đi mộ ủ ể
d y đc biên so n theoạ ượ ạ
h c k và photo phát choọ ỳ
h c sinh.ọ
- N i dung các ch đi mộ ủ ể
bám sát ch ng trìnhươ
SGK.
Topic 2 1 ti tế
Topic 3 2 ti tế
Topic 4 2 ti tế
Topic 5 3 ti tế
Topic 6 3 ti tế
Topic 7 4 ti tế
Topic 8 3 ti tế
Topic 9 4 ti tế
Topic 10 3 ti tế
T ng sổ ố 26 ti tế
H C K IIỌ Ỳ
T ng s ti t d y: 2/tu n x 13 tu n = 26 ti tổ ố ế ạ ầ ầ ế
TOPIC (CH ĐI M)Ủ Ể S TI TỐ Ế GHI CHÚ
Topic 11 3 ti tế- Toàn b các ch đi mộ ủ ể
d y đc biên so n theoạ ượ ạ
h c k và photo phát choọ ỳ
h c sinh.ọ
- N i dung các ch đi mộ ủ ể
bám sát ch ng trìnhươ
SGK.
Topic 12 3 ti tế
Topic 13 4 ti tế
Topic 14 3 ti tế
Topic 15 3 ti tế
Topic 16 3 ti tế
Topic 17 4 ti tế
Topic 18 3 ti tế
T ng s ổ ố 26 ti tế
By Manh Nguyen Van - 1 -

English 6
“15 l i khuyên h c ti ng Anh hi u qu ”ờ ọ ế ệ ả
☺☺☺
Các em thân m n!ế
N u các em mu n có th nghe, nói, đc và vi t Ti ng Anh đc t t thì cácế ố ể ọ ế ế ượ ố
em c n ph i hình thành cho mình thói quen s d ng ti ng Anh c a mình th ngầ ả ử ụ ế ủ ườ
xuyên. Đ làm đc đi u này, các em c n có ph ng pháp c th và hi u qu .ể ượ ề ầ ươ ụ ể ệ ả
Hãy tham kh o nh ng l i khuyên sau đây nhé.ả ữ ờ
(1) Tích c c xem truy n hình, video, nghe đài, đc báo ti ng Anh ho c nói chuy nự ề ọ ế ặ ệ
v i ng i b n ng b t c khi nào em có c h i. ớ ườ ả ữ ấ ứ ơ ộ
(2) S d ng ti ng Anh nhi u n i ch không ph i ch trong l p h c. ử ụ ế ở ề ơ ứ ả ỉ ớ ọ
(3) Ch i trò ch i và t p các bài hát ti ng Anh. ơ ơ ậ ế
(4) Khi nói chuy n b ng ti ng Anh, c g ng di n đt b ng m i cách có th đcệ ằ ế ố ắ ễ ạ ằ ọ ể ượ
k c dùng đi u b . ể ả ệ ộ
(5) Nên h i l i ho c đ ngh ng i nói nh c l i n u ch a hi u rõ nghĩa. ỏ ạ ặ ề ị ườ ắ ạ ế ư ể
(6) Đng bao gi s m c l i khi nói và vi t Ti ng Anh. Hãy nói Ti ng Anh v iừ ờ ợ ắ ỗ ế ế ế ớ
th y, cô và b n bè hàng ngày.ầ ạ
(7) Áp d ng t và c u trúc m i h c đc trong nhi u tình hu ng khác nhau. ụ ừ ấ ớ ọ ượ ề ố
(8) Đc các bài vi t khác nhau v cùng m t ch đi m. T p nói và vi t theo cácọ ế ề ộ ủ ể ậ ế
ch đi m đó.ủ ể
(9) C g ng đoán nghĩa c a t , câu b ng cách căn c n i dung bài đc, bài ngheố ắ ủ ừ ằ ứ ộ ọ
ho c tình hu ng giao ti p (không nên quá ph thu c vào t đi n). ặ ố ế ụ ộ ừ ể
(10) So sánh đ hi u đc s khác nhau gi a ti ng Anh và ti ng Vi t. ể ể ượ ự ữ ế ế ệ
(11) T ch a l i tr c khi đc b n ho c th y, cô giáo ch a. ự ữ ỗ ướ ượ ạ ặ ầ ữ
(12) H c theo nhóm ho c theo c p là cách h c hi u qu . ọ ặ ặ ọ ệ ả
(13) H c thu c các quy t c ng pháp, t m i hay các đo n h i tho i m u. ọ ộ ắ ữ ừ ớ ạ ộ ạ ẫ
(14) Nghe băng và t p vi t chính t th ng xuyên. ậ ế ả ườ
(15) Th áp d ng các ph ng pháp trên các em s bi t ngay k t qu h c t p c aử ụ ươ ẽ ế ế ả ọ ậ ủ
mình.
Chúc các em thành công!
Success to you!
----------------------- ***** ----------------------
By Manh Nguyen Van - 2 -

English 6
TOPIC 1: PHONETIC AND ALPHABET (ÂM VÀ CH CÁI)Ữ
1. PHONEMIC CHART (B NG PHIÊN ÂM TI NG ANH)Ả Ế
* Ghi chú:
- vowels: nguyên âm - consonants: ph âmụ
- monophthongs: âm đnơ- dipthongs âm đôi
2. ALPHABET (B NG CH CÁI)Ả Ữ
By Manh Nguyen Van - 3 -

English 6
TOPIC 2: GREETINGS - L I CHÀOỜ
1. M t s l i chào Ti ng anhộ ố ờ ế
Hello.
Hi.
Các câu chào thân m tậ
Good morning. Chào bu i sángổ
Good afternoon. Chào bu i chi uổ ề
Good evening. Chào bu i t iổ ố
Good night. Chúc ng ngonủ
2. Các s đm ph m vi 20ố ế ạ
12345
one two three four five
6 7 8 9 10
Six seven eight nine ten
11 12 13 14 15
eleven twelve thirteen fourteen fifteen
16 17 18 19 20
sixteen seventeen eighteen nineteen twenty
3. Các s hàng ch cố ụ
10 20 30 40 50
By Manh Nguyen Van - 4 -

English 6
ten twenty thirty forty fifty
60 70 80 90 100
sixty seventy eighty ninety one hundred
4. Bài t p th c hànhậ ự
* Tính k t qu r i vi t b ng ch s ti ng anh.ế ả ồ ế ằ ữ ố ế
a/ 3 + 2 = …………………. f/ 3 x 3 = ……………………..
b/ 4 x 5 = …………………. g/ 19 – 5 = ……………………..
c/ 20 : 5 = …………………. h/ 6 x 3 = ……………………..
d/ 13 + 18 = …………………... i/ 12 x 4 = ……………………..
e/ 19 + 7 = …………………… j/ 19 x 5 = ……………………..
--- The end ---
TOPIC 3: GREETINGS (ti p theo)ế
1. Gi i thi u tênớ ệ
What’s your name? Tên b n là gì?ạ
- I’m ……….. Mình tên là …………….
- My name’s ………… Tên c a mình là …………..ủ
Th c hành h i đáp v i b nự ỏ ớ ạ
2. H i thăm s c kh eỏ ứ ỏ
H i: ỏHow are you? B n/ Các kh e không?ạ ỏ
Tr l i:ả ờ - I’m fine, thanks. Mình kh e, c m n.ỏ ả ơ
- Fine, thanks.
- We’re fine. Thank you. Chúng tôi kh e, c m n.ỏ ả ơ
H i l i: ỏ ạ And you?
What about you?
Chú ý d ng vi t t tạ ế ắ
What is = What’s I am = I’m We are = We’re
Th c hành h i đáp v i b nự ỏ ớ ạ
3. H i tu iỏ ổ
How old are you? B n bao nhiêu tu iạ ổ
- I’m …….. years old
Th c hành h i đáp v i b nự ỏ ớ ạ
4. Gi i thi u ng i khácớ ệ ườ
This is …………. Đây là ………
He is ………….. years old. (Nam gi i)ớ
She is …………. years old. (N gi i)ữ ớ
Th c hành h i đáp v i b nự ỏ ớ ạ
BÀI T P TH C HÀNHẬ Ự
By Manh Nguyen Van - 5 -