Trường THCS Nguyễn Văn Hiển

Nguyễn Trung Thông

STT

Nghĩa

Dạng quá khứ (2)

Dạng nguyên mẫu (1)

Dạng quá khứ phân từ (3)

1

awake awoke awoken

đánh thức là/thì/ở

2

be was, were been

đánh, thắng

3

beat beat beaten

trở thành

4

become became become

bắt đầu

5

begin began begun

bẻ cong

6

bend bent bent

cá, đánh cuộc

7 bet

bet bet

đấu giá

8 bid

bid bid

cắn

9 bite

bit bitten

thổi

10 blow

blew blown

làm vỡ

11 break

broke broken

đem lại

12 bring

brought brought

truyền hình, truyền thanh

13 broadcast

broadcast broadcast

xây dựng

built built

14 build

làm bỏng, đốt cháy

burned/burnt burned/burnt

15 burn

mua

16 buy

bought bought

bắt lấy

17 catch

caught caught

chọn

18 choose

chose chosen

đến

19 come

came come

tốn

20 cost

cost cost

cắt

21 cut

cut cut

đào

22 dig

dug dug

làm

23 do

did done

rút ra

drew drawn

dreamed/dream dreamed/dreamt mơ, mơ ước

lái xe

24 draw 25 dream 26 drive

t drove driven

uống

27 drink

drank drunk

ăn

28 eat

ate eaten

rơi

29 fall

fell fallen

cảm thấy

30 feel

felt felt

chiến đấu

31 fight

fought fought

tìm

32 find

found found

bay

33 fly

flew flown

quên

34 forget

forgot forgotten

tha thứ

35 forgive

forgave forgiven

đông lạnh, đông thành đá

36 freeze

froze frozen

đông lạnh, đông thành đá

37 get

got gotten

cho

38 give

gave given

đi

39 go

went gone

trưởng thành, trồng

40 grow

grew grown

treo

41 hang

hung hung

42 have

had had

nghe

43 hear

heard heard

giấu, trốn

44 hide

hid hidden

đánh

45 hit

hit hit

nắm, cầm, giữ

46 hold

held held

làm tổn thương

47 hurt

hurt hurt

giữ

48 keep

kept kept

biết

49 know

knew known

đặt, để, sắp đặt

50 lay

laid laid

dẫn đầu, lãnh đạo

51 lead

led led

học

52 learn

learned/learnt learned/learnt

rời khỏi

53 leave

left left

cho mượn

54 lend

lent lent

để

55 let

let let

nói dối

56 lie

lay lain

mất, đánh mất, thua cuộc

57 lose

lost lost

làm ra

58 make

made made

muốn nói, có nghĩa là

59 mean

meant meant

gặp mặt

60 meet

met met

trả giá, trả tiền

61 pay

paid paid

đặt,để

62 put

put put

đọc

63 read

read read

cưỡi, chạy xe 2 bánh

64 ride

rode ridden

reo, gọi điện thoại

65 ring

rang rung

mọc, lên cao

66 rise

rose risen

chạy

67 run

ran run

nói

68 say

said said

thấy

69 see

saw seen

bán

70 sell

sold sold

gửi

71 send

sent sent

cho xem

72 show

showed showed/shown

đóng

73 shut

shut shut

hát

74 sing

sang sung

ngồi

75 sit

sat sat

ngủ

76 sleep

slept slept

nói

77 speak

spoke spoken

xài, trải qua

78 spend

spent spent

đứng

79 stand

stood stood

bơi, lội

80 swim

swam swum

lấy, nhận

81 take

took taken

dạy

82 teach

taught taught

83 tear

tore torn

cho ai biết

84 tell

told told

nghĩ, suy nghĩ

85 think

thought thought

quăng, vứt

86 throw

threw thrown

hiểu

87 understand

understood understood

thức dậy

88 wake

woke woken

mặc(quần áo), đội(nón), xức (nước hoa)

89 wear

wore worn

chiến thắng

90 win

won won

viết

91 write

wrote written Trường THCS Nguyễn Văn Hiển