1
Mẫu 1A
Họ và tên:
Chức vụ:
Đơn vị công tác (phòng, ban…):
Mã số CBCCVC:
STT
THANG
ĐIỂM
TỐI ĐA
ĐIỂM
TỰ
CHẤM
ĐIỂM THỰC
TẾ ĐẠT ĐƢỢC
(do cấp có thẩm
quyền đánh giá)
GHI CHÚ
I 20
1 5
2 6
3 5
4 4
II 20
A 20
5 1
6 2
7 2
BÁO CÁO ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ CÔNG TÁC CỦA CÁ NHÂN
Kỳ đánh giá: ... /20…
Thc hin các nội dung khác trong Quy tc ng x
ca n bộ, công chc, viên chc v ngưi lao động
lm vic trong các cơ quan hnh chnh, đơn v s
nghip công lp trên đa bn Thnh ph và các quy
tc khác ca ngnh, lĩnh vc
Năng lc và k năng
(CBCCVC lựa chọn 01 trong 02 phần A hoặc B
theo chức trách, nhiệm vụ)
Chấp hnh nghiêm về thi gian lm vic
Tuân th tnh th bc, kỷ cương v trt t hnh
chnh. Nghiêm túc thc hin công vic, nhim vụ
được giao
TÊN CƠ QUAN, ĐƠN VỊ
Ch đo, điều hnh, kim soát vic thc hin nhim
vụ ca đơn v/bộ phn đm bo kp thi, không b
st nhim vụ
TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ
 thức t chức k luật, phẩm chất đo đức
(Ở từng tiêu chí trừ 01 điểm/lần vi phạm. Trường
hợp đã trừ hết số điểm của tiêu chí nhưng tiếp tục
vi phạm thì trừ bổ sung vào tổng số điểm đạt được
trước khi phân loại)
Thc hin tt về giao tiếp v ng x đi với nhân
dân; đi với cấp trên, cấp dưới v đồng nghip
Đối với cán bộ, công chức, viên chức giữ chức vụ
lãnh đạo, quản lý
C năng lc tp hợp cán bộ, công chc, viên chc,
xây dng đơn v/bộ phn đon kết, thng nhất
Báo cáo kp thi, chnh xác với lãnh đo về tình
hình, kết qu thc hin nhim vụ được giao
2
8 2
9 8
10 5
B 20
5 1
6 2
7 2
8 2
9 8
10 5
III 60
11 15
15
10
5
0
12 15
15
10
Kết quả thc hiện chức trách, nhiệm vụ đƣợc
giao
Phi hợp, to lp mi quan h tt với cá nhân, tổ
chc c liên quan trong thc hin nhim vụ
Có trên 20% nhim vụ hon thnh vượt tiến độ, c
chất lượng v hiu qu
Đối với công chức, viên chức không giữ chức vụ
lãnh đạo, quản lý
Ch động nghiên cu, cp nht kp thi các kiến
thc pháp lut v chuyên môn nghip vụ đ tham
mưu, tổ chc thc hin công vic c chất lượng
Báo cáo kp thi, chnh xác với lãnh đo về tình
hình, kết qu thc hin nhim vụ được giao
Phi hợp, to lp mi quan h tt với cá nhân, tổ
chc c liên quan trong thc hin nhim vụ
Có trên 20% nhim vụ hon thnh vượt tiến độ, c
chất lượng v hiu qu
Hon thnh t 90% đến dưới 95% s lượng công
vic, sn phẩm
Hon thnh dưới 90% s lượng công vic, sn phẩm
Tỷ lệ công việc, sản phẩm bảo đảm tiến độ (chỉ
điền vào 01 dòng duy nhất trong số các dòng bên
dưới)
Có 100% công vic, sn phẩm bo đm đúng tiến
độ được giao
t 95% đến dưới 100% công vic, sn phẩm bo
đm đúng tiến độ được giao
ng to, ci tiến phương pháp lm vic, nâng cao
hiu qu công vic
Hon thnh 100% s lượng công vic, sn phẩm
Hon thnh t 95% đến dưới 100% s lượng công
vic, sn phẩm
ng to, ci tiến phương pháp lm vic, nâng cao
hiu qu công vic
Ch động đề xuất tham mưu gii quyết công vic
Tỷ lệ số lượng công việc, sản phẩm hoàn thành
(chỉ điền vào 01 dòng duy nhất trong số các dòng
bên dưới)
3
5
0
13 30
30
25
20
15
10
0
100
Tng số điểm đạt đƣợc (I+II+III)
Số điểm bị trừ bổ sung (nếu có)
TỔNG SỐ ĐIỂM CHÍNH THỨC (*)
(= Tổng số điểm đạt được - Số điểm bị trừ bổ sung)
t 90% đến dưới 95% công vic, sn phẩm bo
đm đúng tiến độ được giao
dưới 90% công vic, sn phẩm bo đm đúng
tiến độ được giao
t 95% đến 100% công vic, sn phẩm bo đm
chất lượng được cấp c thẩm quyền xác nhn, phê
duyt
t 90% đến dưới 95% công vic, sn phẩm bo
đm chất lượng được cấp c thẩm quyền xác nhn,
phê duyt
t 80% đến dưới 90% công vic, sn phẩm bo
đm chất lượng được cấp c thẩm quyền xác nhn,
phê duyt
t 75% đến dưới 80% công vic, sn phẩm bo
đm chất lượng được cấp c thẩm quyền xác nhn,
phê duyt
t 70% đến dưới 75% công vic, sn phẩm bo
đm chất lượng được cấp c thẩm quyền xác nhn,
phê duyt
dưới 70% công vic, sn phẩm bo đm chất
lượng được cấp c thẩm quyền xác nhn, phê duyt
Tỷ lệ công việc, sản phẩm bảo đảm chất
lượng (chỉ điền vào 01 dòng duy nhất trong số các
dòng bên dưới)
4
Cá nhân
tự chấm
Người có
thẩm
quyền
chấm
Cá nhân tự xếp
loại
Người có
thẩm quyền
xếp loại
Từ 90
đến 100
Từ 75
đến dưới
90
Từ 50
đến dưới
75
Dưới 50
điểm
KẾT QUẢ PHÂN LOẠI:
..., ngày…. tháng… năm 20...
NGƢỜI CÓ THẨM QUYỀN ĐÁNH GIÁ
(ký tên và ghi rõ họ tên)
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………
Hon thnh tt nhim vụ
Hon thnh nhim vụ
Không hon thnh nhim vụ
..., ngày…. tháng… năm 20...
 KIẾN NHẬN XÉT CỦA NGƢỜI CÓ THẨM QUYỀN ĐÁNH GIÁ:
Tng số điểm
chính thức (*)
Phân loại mức độ
hoàn thành nhiệm vụ
Khung
điểm
Kết quả phân loại
(đánh dấu X)
NGƢỜI TỰ ĐÁNH GIÁ
(ký tên và ghi rõ họ tên)
Hon thnh xuất sc nhim vụ