B GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
TRƯỜNG ĐẠI HC THƯƠNG MI
-------------------------------------
BÁO CÁO TNG KT
ĐỀI NGHIÊN CU KHOA HC CP TRƯỜNG
Tên đề tài:
Nghiên cứu lợi thế xuất khẩu trái cây Việt Nam sang
thị trường EU
Ch nhim đề tài: Nguyễn Thị Quỳnh Trâm
Thành viên tham gia: Thị Thu Hương
Phan Thu Trang
Hà Ni, 2020
MC LC
PHN M ĐẦU .................................................................................................................................... 1
1. Lý do nghiên cu ............................................................................................................................... 1
2. Tng quan nghiên cu ...................................................................................................................... 2
3. Mc tiêu nghiên cu .......................................................................................................................... 7
4. Đối tượng, phm vi nghiên cu ........................................................................................................ 8
5. Phương pháp nghiên cứu .................................................................................................................. 8
6. Ý nghĩa nghiên cứu ........................................................................................................................... 9
7. Kết cu báo cáo nghiên cu ............................................................................................................ 10
CHƯƠNG 1 ......................................................................................................................................... 11
CƠ SỞ LÝ LUN V LI TH XUT KHU SN PHM TRÁI CÂY ................................... 11
1.1. Mt s khái nim ..................................................................................................................... 11
1.1.1. Khái nim li thế so sánh tuyt đi ca Adam Smith .......................................... 11
1.1.2. Lý thuyết li thế so sánh ca David Ricardo .............................................................................. 11
1.1.3. Bng phân loi trái cây theo EU ......................................................................... 12
1.1.4. Đặc điểm ca sn phm trái cây xut khu ........................................................ 14
1.2. Đo lường li thế xut khu trái cây ............................................................................................ 15
1.2.1. Các ch s t phía cung ....................................................................................... 15
1.2.2. Các ch s v phía cu ......................................................................................... 16
1.3. Khung phân tích li thế xut khu ............................................................................................. 18
CHƯƠNG 2 ......................................................................................................................................... 21
THC TRNG XUT KHU TRÁI CÂY VIT NAM SANG TH TRƯNG EU ................... 21
2.1. Tng quan v tình hình sn xut và xut khu trái Cây Vit Nam ......................................... 21
2.1.1. Tình hình sn xut ............................................................................................... 21
2.1.2. Tình hình xut khu ............................................................................................. 23
2.2. Thc trng xut khu trái cây Vit Nam sang th trường EU giai đoạn 2010-2019 .............. 25
2.2.1. Nhu cu nhp khu trái cây ca EU ................................................................... 25
2.2.2. Tình hình xut khu trái cây Vit Nam sang EU ................................................. 28
2.3. Mt s khó khăn thách thức đối vi xut khu trái cây Vit Nam sang th trường EU ........ 29
2.3.1. Khó khăn thách thức t phía cung ...................................................................... 29
2.3.2. Khó khăn thách thức t phía cu ........................................................................ 31
2.4 Mt s thun lợi đối vi xut khu trái cây Vit Nam sang th trường EU ............................. 32
2.4.1. Thun li t phía cung ........................................................................................ 32
CHƯƠNG 3 ......................................................................................................................................... 36
PHÂN TÍCH LI TH XUT KHU TRÁI CÂY VIT NAM SANG TH TRƯNG EU ...... 36
3.1. D liệu và phương pháp nghiên cứu........................................................................................... 36
3.2. Các ch s đo lường li thế xut khu trái cây Vit Nam sang EU .......................................... 37
3.2.1. Ch s li thế so sánh bc l (RCA- revealed comparative advantage) ............. 37
3.2.2. Ch s xut khu ròng (NEI - Net Export Index) ................................................. 38
3.2.3. Ch s tương thích thương mại ............................................................................ 38
3.2.4. Phân tích tng hp .............................................................................................. 38
3.3. Phân tích tính ổn định ca li thế xut khu theo thi gian .................................................... 42
3.3.1. Tính ổn định ca các ch s li thế xut khu ..................................................... 42
3.3.2. Phân tích tng hp .............................................................................................. 43
CHƯƠNG 4 ......................................................................................................................................... 46
KT LUN VÀ KHUYN NGH, GII PHÁP NÂNG CAO LI TH XUT KHU TRÁI
CÂY SANG TH TRƯNG EU ........................................................................................................ 46
4.1. Mt s kết lun ............................................................................................................................. 46
4.2. Khuyến ngh và gii pháp phát huy tiềm năng xut khu trái cây Vit Nam sang EU ......... 47
4.3. Một số hạn chế của đề tài và hướng nghiên cứu mở rộng ........................................................ 51
TÀI LIU THAM KHO .................................................................................................................. 52
DANH MC BNG BIU
Bng 1. 1 Phân loi trái cây EU .................................................................................... 13
Bng 2. 1 Các mã trái cây xut khu nhiu nht Vit Nam năm 2019 ( Mã bốn s
mã sáu s ....................................................................................................................... 24
Bảng 2. 2 Mười loi trái cây nhiệt đi nhp khu nhiu nhất vào EU năm 2019 ......... 26
Bng 2. 3 Thuế sut MFN trung bình của EU năm 2015 và thuế sut theo EVFTA .... 35
Bng 3. 1 Li thế so sánh ca trái cây Vit Nam xuất sang EU năm 2019 .................. 39
Bng 3. 2 Giá tr trung bình ca các ch s li thế so sánh ca trái cây Vit Nam xut
sang EU theo giai đon .................................................................................................. 41
Bng 3. 3 Phân loi trái cây theo li thế so sánh trong giai đon 2010-2019 ............... 42
Bng 3. 4 Kết qu ước lượng h s β trong mô hình hồi quy đánh giá tính ổn định ca
các ch s li thế so sánh giai đoạn 2010-2019 ............................................................. 44
DANH MC HÌNH V
Hình 1. 1 Khung phân ch li thế xut khu ti y ............................................................... 19
Hình 2. 1 Din tích trng trái cây Vit Nam giai đoạn 2005-2019 ......................................... 22
Hình 2. 2 Giá tr xut khu trái cây Vit Nam giai đon 2010-2019 ...................................... 24
Hình 2. 3 Giá tr xut khu trái cây vào ba th trưng nhp khu ln nht Vit Nam
(EU,USA, Trung Quốc) giai đoạn 2010-2019 ....................... Error! Bookmark not defined.
Hình 2. 4 03 th trường nhp khu trái cây Vit Nam nhiu nht năm 2015, 2019 ............... 24
Hình 2. 5 Giá tr nhp khu ti cây ca ba nước nhp khu ti cây ln nht thế gii giai
đon 2010-2019 ............................................................................................................................ 26
Hình 2. 6 Giá tr nhp khẩu ti cây tươi thuc na nhóm HS0801, HS0810, HS081090 giai
đon 2010-2019 ca EU .............................................................................................................. 27
Hình 2. 7 Giá tr nhp khu mt s loại ti y đông lnh và sy k giai đon 2010-2019
ca EU ........................................................................................................................................... 28
Hình 2. 8 Giá tr xut khu trái cây ca Vit Nam sang th trưng EU giai đon 2010-2019 ........ 29