ứ ơ ế 18. Cho công th c siro đ n ch nóng:
ườ Đ ng Saccarose N cướ 165,0 g 100,0 ml
ứ ơ ế ậ a. L p công th c bào ch 5kg siro đ n?
ứ ướ ế ượ (cid:0) C 165(g) Đ ng và 100(ml) n ườ c bào ch đ c 280.165/180 =
256,67(g) siro đ n.ơ
ườ ướ ế ượ ậ ơ (cid:0) V y X(g) Đ ng và Y(ml) N c bào ch đ c 5000(g) siro đ n.
(cid:0) Rút ra: X = 5000.165/256,67=3214,24(g)
Y = 5000.100/256,67=1948,03(ml)
ơ ế b. Trình bày cách bào ch 5kg siro đ n?
ẩ (cid:0) Chu n b : DC, DM.. ị
ườ ướ ấ (cid:0) Cân đ ng, đong n c c t theo CT
(cid:0) Đun sôi n ướ ấ c c t
ườ ề ấ (cid:0) Cho đ ng vào khu y đ u cho tan hoàn toàn
(cid:0) ả ọ ọ L c siro qua v i (l c nóng)
ể ỷ ọ (cid:0) Ki m tra và đc t tr ng siro đúng theo tc
ứ ơ ộ ế 19. Cho công th c siro đ n ch ngu i:
ườ Đ ng Saccarose N cướ 180,0 g 100,0 ml
ứ ơ ế ậ a. L p công th c bào ch 5kg siro đ n?
ườ (cid:0) Đ ng Saccarose 180g
ướ (cid:0) N c 100 ml (=100g)
ố ượ Kh i l ng dd 280g
ệ ố (cid:0) H s nhân H = 14000/280 = 50 l n ầ
ế (cid:0) Công th c pha ch là: ứ
ườ (cid:0) Đ ng Saccarose 180g x 50 = 9000g
ướ (cid:0) N c 100g x 50 = 5000g (ml)
ơ ế b. Trình bày cách bào ch 5kg siro đ n?
ẩ (cid:0) Chu n b : DC, DM.. ị
ườ ướ ấ (cid:0) Cân đ ng, đong n c c t theo CT
ườ ướ ề (cid:0) Cho đ ng vào n ấ c kh y đ u
ứ ố 20. Cho công th c thu c tiêm Vitamin C:
ề ỉ
ố
ướ ấ Acid ascobic Natri hydrocarbonat (đi u ch nh PH) Natri metabisulfit (ch ng oxy hóa) ố Dinatri edetat (ch ng oxy hóa) N c c t pha tiêm vđ (dung môi) 5,00 g 2,37 g 0,01 g 0,02 g 100 ml
ứ ậ ố ị ế a. L p công th c bào ch 5L dung d ch thu c tiêm?
ủ ượ ố b. Trình bày vai trò c a các tá d ứ c có trong công th c thu c tiêm trên?
ỏ ắ ứ ố 21. Cho công th c thu c nh m t Cloramphenicol:
ủ ướ ấ 0,40 G 1,10 g 2,00 g 0,20 g 0,02 g 100,00 ml Cloramphenicol Acid boric Natri borat Natri clorid Th y ngân phenyl nitrat N c c t vđ
ế ậ ọ ố ọ ọ ứ a. L p công th c bào ch 200 l ỏ ắ thu c nh m t (Đóng l 10ml/l )?
(cid:0) ể ế ọ Th tích pha ch V=200 l ầ x 10ml = 2000ml, H=2000/100 = 20 l n
ứ ế ị (cid:0) Công th c pha ch 200 l ọ dung d ch Cloramphenicol 0,4%:
Cloramphenicol 0,4 g x 20 = 8g
Acid Boric 1,1 g x 20 = 22g
NatriBorat 2,0 g x 20 = 40g
Natriclorid 0,2 g x 20 = 4g
ủ Th y ngân Phenyl nitrat 0,02g x 20 = 0,4g
ướ ấ N c c t vđ 2000ml
ứ ộ ế ướ b. Phân tích công th c bào ch trên (Đ tan/ n c, vai trò tá d ượ c
trong công th c)?ứ
ề ị (cid:0) Cloramphenicol là KS đi u tr NK ở ắ m t
ướ ạ ễ ướ ễ ổ ị + Tan ít trong n c l nh, d tan/ n c nóng, d tan và n đ nh trong
PH 7,2
ạ ấ ị (cid:0) Acid Boric/NatriBorat là h đ m n đ nh ho t ch t Cloranphenicol ệ ệ ổ
ễ ướ
ấ ẳ ươ ễ ấ + D tan trong n c (cid:0) NaCl là ch t đ ng tr ẩ ng, là ch t sát khu n, d tan trong n ướ c
(cid:0) ủ ấ ẩ ả ả ố ỏ ắ Th y ngân Phenyl nitrat là ch t sát khu n, b o qu n thu c nh m t,
tan/n c.ướ
ế ọ ỏ ắ ố c. Trình bày cách pha ch 200 l thu c nh m t trên?
ụ ẩ ấ ị ụ Chu n b hóa ch t, d ng c , bao bì, nhãn…
ứ ể ạ ấ Cân ho t ch t theo công th c, đ riêng
ướ ấ ả Đong kho ng 1800ml n c c t, đun sôi
ủ ấ Hòa tan Acid Boric, NatriBorat, NaCl, Th y ngân Phenyl nitrat khu y
ể ệ ộ ạ ả ố ề đ u, đ nhi t đ h xu ng kho ng 60
0C.
ề ể ấ ị Hòa tan Cloramphenicol vào dung d ch trên, khu y đ u, ki m tra PH
Thêm n ướ ấ ừ ủ ớ c c t v a đ t i 2000ml
ọ ọ L c qua màng l c, kích th ướ ỗ ọ c l l c 0,45 µm
ọ Đóng l 10ml
Dán nhãn.
ứ ố 22. Cho công th c 1 viên thu c nang amoxicilin:
500,0 mg 15,0 mg 176,5 mg
Amocicilin Croscarmelose (rã) Lactore hydrat (đ n)ộ PVP K30 (dính) ể
ượ ồ ộ ồ 0,5 Mg (pha trong c n 90 đ c n ng đ 10%) đ
ơ ơ (tr n)/Natri Magiesi sterat ộ laurylsulfat (tăng đ tan – tr n) (9:1)
ứ ế ậ a. L p công th c bào ch 5000 viên?
ủ ượ ứ b. Trình bày vai trò c a các tá d c có trong công th c?
ứ ố ẩ 23. Cho công th c 1 viên thu c viên nén p cetamol:
ộ
325,0 mg 80,0 mg 80,0 mg
ộ ồ
Paracetamol Avicel PH 101 (đ n, rã) ộ ộ Tinh b t (đ n) H tinh b t 10% (dính) Talc/Magiesi sterat (9:1) (tr n)ơ Vđ 14,0 mg
ứ ế ậ a. L p công th c bào ch 5000 viên?
ủ ượ ứ b. Trình bày vai trò c a các tá d c có trong công th c?
ứ ố 24. Cho công th c 1 viên thu c viên nén Cotrimoxazol:
ộ
400,0 mg 80,0 mg 30,0 mg 70,0 mg
ồ
ộ ơ Sulfamethoxazol Trimethoprim Avicel PH 101 (đ n, rã) ộ ộ Tinh b t (đ n) ộ H tinh b t 10% (dính) Talc (tr n)ơ Magiesi sterat (tr n)ơ Natri laurylsulfat (tăng đ tan – tr n) Vđ 10,0 mg 5,0 mg 2,0 mg
ứ ế ậ a. L p công th c bào ch 5000 viên?
ủ ượ ứ b. Trình bày vai trò c a các tá d c có trong công th c?
ồ ề 25. Bài toán v pha c n?
ừ ồ a. Pha 600 ml c n 60ồ
0 t
c n 90
0 và n
ướ ấ ở 0C? c c t 15
ể ồ Th tích c n 90
0 c n l y ầ ấ
ồ ổ ướ ấ ế ể (cid:0) Đong chính xác 400ml c n 90
0, sau đó b sung n
c c t đ n th tích
ồ 600ml c n 60
0.
b. Pha 400ml cồn 500 từ cồn 900 và cồn 300 ở 150C?
ể ồ Th tích c n 90
0 c n l y ầ ấ
ồ ồ ế ể (cid:0) Đong chính xác 133,3 ml c n 90
0, sau đó b sung c n 30 ổ
0 đ n th tích
ượ ồ ồ 400,0ml ta đ c 400ml c n c n 50
0.
HÓA D CƯỢ
ƯỢ Ế LÝ THUY T HÓA D C
Ạ ƯƠ I. Đ I C NG
1. Câu 1
ể ườ ấ ặ * Trình bày đ c đi m các đ ơ ể ố ng h p thu thu c vào c th ?
* Da:
ầ ớ ấ Ph n l n không h p thu qua da.
ấ Xoa bóp tăng h p thu qua da
ố ễ ấ ẻ ơ Thu c d h p thu qua da tr s sinh
* Tiêu hóa:
ể ệ ạ ấ ị ầ Niêm m c mi ng: h p thu nhanh, không b chuy n hóa qua gan l n
ộ ố ứ ệ ạ ố ầ đ u, m t s thu c kích ng niêm m c mi ng.
ủ ế ạ ấ ố ỉ ấ ạ ấ ộ U ng: H p thu ch y u t i ru t non (d dày ch h p thu các ch t có
ủ ế ế ấ ộ ướ tính acid y u; ru t già ch y u h p thu n c)
ự : * Tr c tràng
ị ả ấ ưở ị H p thu nhanh, không b nh h ể ng d ch tiêu hóa, không chuy n
ầ ầ ườ ố ố hóa qua gan l n đ u, dùng cho ng i khó u ng thu c.
* Tiêm:
ướ Tiêm d i da: đau
ẻ ắ ấ ơ Tiêm b p: h p thu nhanh h n tiêm dd, chú ý tr em
ụ ễ ề ạ ế Tiêm tĩnh m ch: tác d ng nhanh, li u chính xác, d gây tai bi n,
ề ố ượ ầ nhi u thu c không tiêm đ ạ c tĩnh m ch (d u)
* Hô h pấ :
ấ H p thu nhanh
ể ầ ầ Không chuy n hóa qua gan l n đ u
ả ở ạ Không ph i ơ d ng h i
2. Câu 2:
ể ườ ả ừ ủ ế ủ ỏ ơ ể ố K tên các đ ng th i tr ch y u c a thu c ra kh i c th ? Trình
ả ừ ể ặ ố ườ ế ậ ướ bày đ c đi m th i tr thu c qua đ ng th n liên quan đ n PH n ể c ti u?
ả ừ ủ ứ ệ ố ườ ậ Ý nghĩa c a vi c nghiên c u th i tr thu c qua đ ng th n?
ườ ả ừ ủ ế ủ ỏ ơ ể ố Các đ ng th i tr ch y u c a thu c ra kh i c th
(cid:0) ả ừ ố ườ ậ Th i tr thu c qua đ ng th n
(cid:0) ả ừ ố ườ ấ Th i tr thu c qua đ ng hô h p
(cid:0) ả ừ ố ườ Th i tr thu c qua đ ng tiêu hóa
(cid:0) ả ừ ố ữ Th i tr thu c qua s a
(cid:0) ộ ố ườ ả ừ ố ế Th i tr thu c qua m t s đ ạ ồ ng khác: tuy n m hôi, da, niêm m c,
ế ướ ọ tuy n n c b t…
ố ể ặ ườ ế ậ ướ ể ả ừ Đ c đi m th i tr thu c qua đ ng th n liên quan đ n PH n c ti u
ướ ễ ả ừ ể ề (cid:0) Khi PH n ố c ti u < 7 (acid): các thu c có tính ki m d th i tr
ướ ễ ả ừ ể (cid:0) Khi PH n ố c ti u > 7 (base): các thu c có tính acid d th i tr
ả ừ ủ ứ ố ệ ườ ậ Ý nghĩa c a vi c nghiên c u th i tr thu c qua đ ng th n
(cid:0) ả ừ ủ ợ ụ ể ề ộ ộ ộ ộ ố ị ị L i d ng th i tr c a thu c đ đi u tr ng đ c: Khi b ng đ c các
ố ủ ố ả ằ ộ thu c ng Barbituric) thu c có tính acid ( thì gi i đ ng b ng các
ề ố ề ể ề ướ ể Truy n NaHCO c ti u tăng
3 đ ki m hóa n
thu c có tính ki m (
ả ừ th i tr Barbituric) và ng ượ ạ c l i.
3. Câu 3
ụ ượ ố * Trình bày tác d ng d ủ c lý chung c a thu c tê?
ụ ạ * Tác d ng t ỗ i ch :
ạ ấ ả ạ ỗ + Gây tê t i ch , làm m t c m giác đau nóng l nh…
* Tác dụng toàn thân:
Ứ ế + c ch TKTW
Ứ ế ẫ ề ơ + c ch d n truy n TK c
ơ ơ + Giãn c tr n
ạ ố ị + Ch ng lo n nh p
4. Câu 4
ắ ử ụ ơ ế ụ ụ ố * Trình bày tác d ng – c ch tác d ng và nguyên t c s d ng nhóm thu c:
ạ ố ả ố H s t, gi m đau, ch ng viêm?
ơ ế ụ ụ Tác d ng và c ch tác d ng
ạ ố Ứ ế ề ệ * H s t: c ch trung tâm đi u nhi ị t khi trung tâm b kích thích, giãn
ạ ế m ch, tăng ti ồ t m hôi.
Ứ ế ổ ọ ủ ấ ố ợ ả ứ * Ch ng viêm: c ch t ng h p các ch t trung gian hóa h c c a ph n ng
ầ ứ ả ứ ứ ế ể ế ạ viêm, c ch di truy n b ch c u, c ch ph n ng kháng nguyên – kháng
th .ể
ụ ủ ả ả ả ầ ả ọ ớ * Gi m đau: Gi m tính c m th c a ng n dây th n kinh c m giác v i các
ả ứ ủ ấ ch t gây đau c a ph n ng viêm.
ắ ử ụ Nguyên t c s d ng
ữ ố ố * U ng thu c trong và sau b a ăn
ố ườ ị ề ử ặ ạ * Không dùng thu c cho ng ố i b ho c có ti n s loét d dày tá tràng, s t
ễ ả ế ạ ấ xu t huy t, t ng d ch y máu.
ớ ệ ậ ậ ọ * Th n tr ng v i b nh nhân viêm gan, th n
ứ ứ ề ế ể ầ ỳ ị ị * N u đi u tr kéo dài c n ki m tra đ nh k công th c máu, ch c năng gan
th nậ
ị ấ ề ể ề ờ * Th i gian đi u tr : T n công 57 ngày, sau đó chuy n sang dùng li u duy
trì
ố ợ ố ớ * Tránh ph i h p các thu c NSAID v i nhau.
5. Câu 5
ủ ụ ố ố ố * Trình bày tác d ng không mong mu n c a thu c ch ng viêm không có
ụ ắ ấ c u trúc Steroid (NSAID) và cách kh c ph c?
ạ * Loét d dày tá tràng. KP
ủ ạ ọ Ch n d ng viên s i, viên bao tan ở ộ ru t
ượ ướ ố L ng n c u ng >200 ml
Dùng thêm Omeprazol
ụ ụ ọ ố ườ Ch n thu c ít tác d ng ph trên đ ng tiêu hóa (Meloxicam)
ả * Ch y máu. KP
ườ ế ạ ấ ả ợ Không dùng trong tr ng h p xu t huy t, t ng ch y máu
ẫ ả ố ớ * M n c m v i thu c. KP
ậ ớ ườ ơ ị ị ứ ọ Th n tr ng v i ng i có c đ a d ng
ế ố Nên dùng Paracetamol thay th các thu c khác
6. Câu 6
ụ ố ị ỉ Trình bày ch đ nh chung, tác d ng không mong mu n và nguyên t c s ắ ử
ị ứ ủ ố ố ụ d ng c a nhóm thu c ch ng d ng?
ỉ ị Ch đ nh chung
ữ ị ứ ọ (cid:0) Ch a d ng do m i nguyên nhân
ộ ộ ố (cid:0) Ch ng nôn khi say tàu xe, ng đ c thai nghén
(cid:0) ả ứ ị ứ ố Phòng các ph n ng d ng khi dùng thu c
(cid:0) ề ạ ố Làm thu c ti n mê trong ngo i khoa
(cid:0) ủ ụ ủ ả ố ố Làm tăng tác d ng c a thu c gi m đau, thu c ng , gây tê.
ụ ố Tác d ng không mong mu n
ồ (cid:0) Gây bu n ng ủ
ế ạ (cid:0) H huy t áp
(cid:0) Khô mi ngệ
(cid:0) Bu n nôn… ồ
ắ ử ụ Nguyên t c s d ng
ủ ồ ườ ậ (cid:0) Không dùng các thu c gây bu n ng cho ng ố i v n hành máy móc,
tàu xe.
(cid:0) ạ ậ ướ Tiêm tĩnh m ch ch m, không tiêm d i da.
(cid:0) ạ ỏ ị ầ ị ứ ề Trong quá trình đi u tr c n lo i b nguyên nhân gây d ng
7. Câu 7
ắ ử ụ ố Trình bày nguyên t c s d ng thu c kháng sinh?
ỉ ử ụ ễ ẩ 1. Ch s d ng kháng sinh khi có nhi m khu n
ả ử ụ ờ ị 2. Ph i s d ng đúng th i gian quy đ nh
ễ ẩ ọ ộ ị ậ ả 3. Ch n đúng kháng sinh: theo v trí nhi m khu n, theo đ nh y c m
ơ ị ệ ố ượ ệ ẩ ủ c a vi khu n gây b nh, theo c đ a b nh nhân, theo đ i t ng s ử
d ng.ụ
ạ ố ọ ợ 4. Ch n d ng thu c thích h p
ử ụ ề ượ 5. S d ng đúng li u l ng
ử ụ ự ợ 6. S d ng kháng sinh d phòng h p lý
ố ợ ậ ầ ỉ 7. Ch ph i h p kháng sinh khi th t c n thi ế t
8. Câu 8
ụ ố ị ỉ ủ * Trình bày ch đ nh chung và tác d ng không mong mu n (ADR) c a
Sulfamid kháng khu n?ẩ
ỉ ị Ch đ nh chung
ễ ẩ ế ệ (cid:0) Nhi m khu n ti t li u
ễ (cid:0) Nhi m khu n màng não ẩ
ễ ắ (cid:0) Nhi m khu n m t (m t h t) ắ ộ ẩ
ễ ẩ (cid:0) Nhi m khu n tiêu hóa
ệ ố (cid:0) B nh s t rét.
ụ ố Tác d ng không mong mu n (ADR)
(cid:0) ỏ ế S i ti ệ t ni u.
ố (cid:0) R i lo n tiêu hóa. ạ
(cid:0) D ng da. ị ứ
(cid:0) ươ ạ ơ ổ T n th ng c quan t o máu.
(cid:0) ế ầ Tai bi n khác: viêm dây th n kinh…
9. Câu 8’
ề ượ ể ắ ử ụ ủ ọ ộ ặ * Trình bày đ c đi m v d c đ ng h c và nguyên t c s d ng c a nhóm
ề ượ ự ể ẩ ặ ộ sulfamid kháng khu n? D a vào đ c đi m v d ọ c đ ng h c, hãy gi ả i
ử ụ ễ ị ế ề thích vì sao khi s d ng Vitamin C li u cao cùng sulfamid d b tai bi n trên
ườ ế đ ng ti ệ t ni u?
ể ặ ượ ộ Đ c đi m d ọ c đ ng h c
ườ ừ ố (cid:0) H p thu t ố ấ t qua đ ng u ng (tr Sulfaguanidin)
(cid:0) ố ơ ể ượ ấ Th m t ị t vào các mô và các d ch trong c th (qua đ c nhau thai và
ủ ị d ch não t y)
ể ễ ế ả ẩ (cid:0) Chuy n hóa ch y u ủ ế ở ể gan: S n ph m chuy n hóa d k t tinh trong
ườ ế đ ng ti ệ t ni u.
(cid:0) ả ừ ủ ế ộ ả ừ ậ ố ụ ộ Th i tr ch y u qua th n: t c đ th i tr ph thu c vào PH n ướ c
ể ướ ả ừ ễ ể ậ ậ ỏ ti u (PH n c ti u acid làm ch m th i tr , d gây s i th n)
ắ ử ụ Nguyên t c s d ng
(cid:0) ử ụ ờ ị S d ng đúng th i gian quy đ nh (710 ngày)
ề ố ướ ặ ố ề ờ (cid:0) U ng nhi u n c ho c u ng kèm NaHCO ị
3 trong th i gian đi u tr
ỏ ế ề (đ phòng s i ti ệ t ni u)
ố ợ ả ề ệ ể ể ớ (cid:0) Có th ph i h p v i các thu c khác đ tăng hi u qu đi u tr . ị ố
ả Gi i thích
ả ướ ể ị (cid:0) Vitamin C có b n ch t là acid, khi dùng làm n ấ c ti u b acid hóa =>
ủ ể ả ẩ ễ ế d k t tinh Sulfamid và s n ph m chuy n hóa c a Sulfamid trên
ườ ế ệ ậ ỏ đ ng ti t ni u gây s i th n.
10. Câu 9
ụ ố ủ ụ * Trình bày tác d ng chính và tác d ng không mong mu n (ADR) c a
ố ố nhóm thu c ch ng viêm Glucocorticoid (GC)?
ụ ủ Tác d ng chính c a Glucocorticoid
(cid:0) Ch ng viêm ố
ị ứ ố (cid:0) Ch ng d ng
(cid:0) Ứ ế ễ ị c ch mi n d ch
ụ ố Tác d ng không mong mu n (ADR)
(cid:0) Gây phù
(cid:0) ạ Loét d dày tá tràng
(cid:0) Tăng huy t ápế
(cid:0) ườ Tăng đ ế ng huy t
ượ ơ (cid:0) Gây nh ỏ ệ c c , m t m i
(cid:0) Loãng x ngươ
(cid:0) Teo cơ
ạ ố (cid:0) R i lo n phân b m . ổ ỡ
11. Câu 9’
ắ ử ụ ủ ụ ố ố * Trình bày tác d ng chính và nguyên t c s d ng c a thu c ch ng viêm
ể ấ ộ ạ Glucocorticoid? Hãy k tên 4 ho t ch t thu c nhóm Glucocorticoid
(GC)?
ụ ủ Tác d ng chính c a Glucocorticoid
(cid:0) Ch ng viêm ố
ị ứ ố (cid:0) Ch ng d ng
(cid:0) Ứ ế ễ ị c ch mi n d ch
ắ ử ụ Nguyên t c s d ng
ề ạ (cid:0) Ăn nh t, ăn nhi u protid, ít lipid và glucid.
ế ầ ố ế (cid:0) U ng bù KCl, kháng sinh (n u c n thi t).
(cid:0) ể ọ ế ế ầ ổ ờ Theo dõi th tr ng, huy t áp, bi n đ i tâm th n, th i gian đông máu,
ạ d dày tá tràng…
ừ ề ả ả ố (cid:0) Khi dùng li u cao kéo dài, khi ng ng thu c ph i gi m li u t ề ừ ừ . t
(cid:0) ố ớ ụ ề ị ườ ạ ợ Áp d ng đi u tr cách ngày đ i v i tr ng h p viêm da m n tính,
hen…
ữ ặ ố ố ổ (cid:0) U ng thu c vào bu i sáng, trong ho c sau b a ăn.
12. Câu 10
ừ ữ ể ặ ạ ặ ể * Trình bày phân lo i và đ c đi m các nhóm Vitamin? T nh ng đ c đi m
ế ữ ị này, anh (ch ) hãy cho bi ử ụ t nh ng chú ý gì khi s d ng nhóm vitamin tan
trong d u?ầ
ặ ạ ể Phân lo i và đ c đi m các nhóm Vitamin
ướ (cid:0) Nhóm vitamin tan trong n c: B
1, B2, B6, B12, C, H, PP:
ỡ (cid:0) Không tan trong d u mầ
ơ ể ự ữ ầ ổ (cid:0) D tr trong c th ít nên c n b sung hàng ngày.
ầ (cid:0) Nhóm vitamin tan trong d u: A, D, E, K:
(cid:0) ố ầ ỡ ướ Tan t t trong d u m , không tan trong n c
ấ ễ ị (cid:0) R t d b oxy hóa
ự ữ (cid:0) Có d tr trong c th ơ ể
ộ ộ ế ề ẫ (cid:0) Khi dùng li u cao kéo dài gây tích lũy d n đ n ng đ c.
ử ụ ữ Nh ng chú ý gì khi s d ng
ử ụ ầ (cid:0) Nhóm vitamin tan trong d u: A, D, E, K khi s d ng chú ý:
ộ ộ ể ề (cid:0) Dùng đúng li u, không dùng li u cao kéo dài đ tránh gây ng đ c. ề
(cid:0) ỡ ể ầ ẩ ầ ổ ườ Trong kh u ph n ăn b sung thêm d u m đ tăng c ấ ng h p thu.
13. Câu 1112
ế ố ả ữ ưở ế ờ * Trình bày nh ng y u t nh h ng đ n th i gian bán th i t ả 1/2? Ý nghĩa
ủ c a tr s t ị ố 1/2?
ế ố ả ưở ả ủ ố ờ ế Các y u t nh h ng đ n th i gian bán th i c a thu c:
(cid:0) Ả ưở ủ ươ nh h ng c a t ố ng tác thu c
(cid:0) Ả ưở nh h ổ ủ ứ ng c a l a tu i
(cid:0) Ả ưở ủ ậ nh h ứ ng c a ch c năng th n
ớ ề ủ Ý nghĩa c a tr s t ị ố 1/2 liên quan t i li u dùng:
(cid:0) ế ố ế ị ư ố ố ị quy t đ nh nh p đ a thu c/ngày: thu c có t t1/2 là y u t ẽ ư 1/2 dài s đ a
ầ ắ ư ầ ầ ít l n (12 l n/ngày); t ề ầ 1/2 ng n đ a nhi u l n (34 l n/ngày)
14. Câu 13
ươ ượ ự ọ ậ ụ * Trình bày t ng tác d ụ c l c h c v n d ng trong lâm sàng. Cho ví d ?
ệ ồ ợ ụ ụ ạ L i d ng t o tác d ng hi p đ ng:
(cid:0) Clarithromycin + Amoxilin
ợ ụ ố ậ ụ ằ ả ộ ố L i d ng tác d ng đ i l p nh m gi i đ c thu c:
ả ộ (cid:0) Atropin gi i đ c Physostigmin
ố ợ ạ ụ ụ ố ả ượ Ph i h p t o tác d ng đ i kháng làm gi m tác d ng d ặ c lý ho c
ộ tăng đ c tính:
ụ (cid:0) CM + Tetracyclin: gi m tác d ng kháng khu n ẩ ả
ẩ ủ ụ ả (cid:0) Cloamphenicd + erg: làm gi m tác d ng kháng khu n c a kháng sinh.
(cid:0) ộ Furosemid + Digoxin: tăng đ c tính trên tim
15. Câu 14
ế ố ữ ế ị ụ ể ờ ố * Trình bày nh ng y u t quy t đ nh th i đi m dùng thu c. Cho ví d minh
h a?ọ
ế ố ữ ế ị Nh ng y u t ố ờ ể quy t đ nh th i đi m dùng thu c
ủ ố ụ ố ướ ủ (cid:0) M c đích dùng thu c: thu c ng u ng tr ố c khi đi ng …
ượ ắ ờ ố ổ (cid:0) D c lý th i kh c: corticoid u ng vào bu i sáng
(cid:0) ươ ứ T ố ng tác thu c – th c ăn:
(cid:0) ố ị ữ ả ấ ố Thu c b TA làm gi m h p thu u ng xa b a ăn: Ampicillin…
(cid:0) ể ả ấ ả ố ố ị ụ Thu c không b TA làm gi m h p thu nên u ng no đ gi m tác d ng
ụ ườ ph trên đ ng tiêu hóa: Ciprofloxacin…
(cid:0) ữ ấ ố ố Thu c tăng h p thu khi có TA nên u ng vào b a ăn: Vitamin…
(cid:0) ươ ố T ố ng tác thu c – thu c:
ố ả ả ố ở ấ ữ ố (cid:0) Nh ng thu c c n tr h p thu khi u ng cùng nhau thì ph i u ng cách
ấ xa nhau ít nh t 2h: Antacid và Omeprazol…
16. Câu 15
ể ố ự ể ọ ờ ố * Trình bày cách l a ch n th i đi m đ u ng thu c?
ữ ố * U ng vào b a ăn:
ứ ố ườ Thu c kích ng đ ng tiêu hóa
ố ấ Thu c h p thu quá nhanh
ờ ố ấ Thu c tăng h p thu nh TA
ữ ố * U ng xa b a ăn:
ả ấ ố Thu c gi m h p thu do TA
Viên bao tan/ru tộ
ề ố ị ị Thu c kém b n/d ch v
ố ố * Thu c u ng tùy ý:
ả ấ ố ị Thu c không b TA làm gi m h p thu
17. Câu 16
ế ố ể ộ ề ệ ế ệ ố * K tên các y u t thu c v b nh nhân, thu c liên quan đ n vi c phát sinh
ả ứ ấ ợ ủ ệ ạ ố ế và các bi n pháp h n ch ADR (ph n ng b t l i c a thu c)?
ế ố ế Y u t liên quan đ n phát sinh ADR
(cid:0) Y u t ế ố ườ ệ ng i b nh:
(cid:0) Tu iổ
ớ (cid:0) Gi i tính
ủ ạ (cid:0) Đa d ng v gen, ch ng t c ộ ề
ệ ắ (cid:0) B nh m c kèm
(cid:0) ề ử ị ứ ố Ti n s d ng thu c
ế ố ề ố (cid:0) Y u t v thu c:
ủ ặ (cid:0) Đ c tính c a thu c ố
(cid:0) ươ T ố ng tác thu c
(cid:0) ệ ị ề Li u trình đi u tr kéo dài
ạ ố (cid:0) H n ch s thu c dùng ế ố
ề ạ ữ ệ ắ ố (cid:0) N m v ng thông tin v lo i thu c đang dùng cho b nh nhân
ố ượ ữ ề ắ ệ ơ (cid:0) N m v ng thông tin v các đ i t ng b nh nhân có nguy c cao
(cid:0) ệ ủ ệ ớ ả ứ ể ệ ấ Theo dõi b nh nhân, phát hi n s m các bi u hi n c a ph n ng b t
ợ ử ố ờ ị l ữ i do thu c và có nh ng x lí k p th i.
18. Câu 17
ắ ắ ử ụ ứ ộ ạ * Trình bày tóm t ố t phân lo i m c đ an toàn và nguyên t c s d ng thu c
ụ ữ ố ớ đ i v i ph n có thai?
ạ ứ ộ ố ố ớ ụ ữ ủ Các thu c:ố Phân lo i m c đ an toàn c a thu c đ i v i ph n có thai:
(cid:0) ứ ể ạ ấ ơ ố Lo i A: Các nghiên c u có ki m soát cho th y không có nguy c đ i
ớ v i bào thai
(cid:0) ơ ố ớ ứ ề ằ ạ ườ Lo i B: Không có b ng ch ng v nguy c đ i v i bào thai ng i
(cid:0) ạ ơ Lo i C: Có nguy c cho bào thai
(cid:0) ắ ắ ạ ơ Lo i D: Ch c ch n có nguy c cho bào thai
(cid:0) ụ ữ ạ ố ỉ ị Lo i X: Ch ng ch đ nh cho ph n có thai
19. Câu 18
ắ ử ụ ụ ữ ố * Trình bày nguyên t c s d ng thu c cho ph n có thai?
ố ố ớ ắ ử ụ ụ ữ Nguyên t c s d ng thu c đ i v i ph n có thai
ự ố ọ ươ ề (cid:0) H n ch t ế ố ạ i đa dùng thu c, nên l a ch n các ph ng pháp đi u tr ị
không dùng thu cố
(cid:0) ầ ủ ố ỳ Tránh không nên dùng thu c trong 3 tháng đ u c a thai k
ố ớ ề ệ ấ ắ ả ấ ờ (cid:0) Dùng thu c v i li u th p nh t có hi u qu , th i gian ng n nh t. ấ
(cid:0) ự ố ọ ượ ứ L a ch n thu c đã đ ữ c ch ng minh là an toàn, tránh dùng nh ng
ư ượ ử ụ ụ ữ ạ ố ộ thu c ch a đ c s d ng r ng rãi cho ph n có thai (Lo i A)
20. Câu 19
ử ụ ố ở ụ ữ ắ * Trình bày nguyên t c chung khi s d ng thu c ph n nuôi con bú?
(cid:0) H n ch t ế ố ạ ố i đa dùng thu c
ẻ ố ọ (cid:0) Ch n thu c an toàn cho tr bú m ẹ
(cid:0) ệ ấ ắ ả ờ Tránh dùng LC, nên dùng th i gian ng n nh t có hi u qu
ướ (cid:0) Nên cho tr bú ngay tr ẻ ố c khi dùng thu c
ắ ỏ ữ ế ờ (cid:0) V t b s a n u không cho tr bú trong th i gian dùng thu c ố ẻ
ơ (cid:0) Cân nh c l ắ ợ i ích/nguy c
21. Câu 20
ầ ư ử ụ ữ ể ố ườ ổ * Trình bày nh ng đi m c n l u ý khi s d ng thu c cho ng i cao tu i?
ể ề ậ ả ấ ố ị (cid:0) Dùng thu c nhu n tràng đ đi u tr táo bón, gi m h p thu các thu c ố
dùng kèm
ề ả ầ ẫ (cid:0) Gi m trí nh (nh m l n li u) ớ
ố ạ (cid:0) Run tay (chú ý thu c d ng gi ọ t)
(cid:0) ụ ạ ố ị Thích l m d ng thu c, dùng kéo dài quy đ nh
(cid:0) ươ ậ ằ ộ ố Loãng x ng nên ít v n đ ng, hay u ng khi n m
(cid:0) ố ướ Ít khát nên ít u ng n c (sulfamid)
22. Câu 21
ầ ư ử ụ ữ ẻ ể ố * Trình bày nh ng đi m c n l u ý khi s d ng thu c cho tr em?
(cid:0) ề ượ Li u l ng dùng
(cid:0) ự ế ẩ ọ ố ẻ L a ch n ch ph m thu c dùng cho tr :
ườ ố (cid:0) Đ ng u ng: an toàn nh t ấ
ố ộ ậ ườ ắ (cid:0) Đ ng tiêm: nên tránh tiêm b p, tiêm t c đ ch m
ặ ự ụ ợ ố ượ (cid:0) Đ t tr c tràng: tác d ng nhanh, phù h p khi không u ng đ ố c thu c
ổ ố (cid:0) Khí dung: TE <3 tu i dùng m t n , tránh dùng thu c khí dung bình x t ị ặ ạ
ẻ ổ cho tr < 5 tu i
23. Câu 22
ử ế * Trình bày cách x trí khi thi u Vitamin?
(cid:0) ạ ỏ ế ệ Phát hi n nguyên nhân gây thi u và lo i b nguyên nhân
ổ (cid:0) B sung vitamin:
(cid:0) ừ ự ẩ ồ T ngu n th c ph m
ừ ạ ế ầ ố ọ (cid:0) B sung t ổ d ng thu c khi thi u tr m tr ng
ế ẩ ọ (cid:0) Ch n ch ph m:
ự ề ế ẩ ọ (cid:0) Nên l a ch n ch ph m có nhi u vitamin
24. Câu 23
ơ ế ụ ủ ề ạ ố ị * Trình bày phân lo i và c ch tác d ng c a các thu c đi u tr táo bón?
(cid:0) ố ượ ố Thu c làm tăng kh i l ng phân:
Cám
(cid:0) ẩ ậ ấ ố Thu c nhu n tràng th m th u:
ướ ề ộ Hút n c làm m m phân, tăng nhu đ ng (Sorbitol)
(cid:0) ố Thu c kích thích:
ộ ộ Tăng nhu đ ng ru t (Bisacodyl)
(cid:0) ề ố Thu c làm m m phân
Docusat
(cid:0) ố ơ Thu c bôi tr n
ầ D u Parafin
25. Câu 24
ề ả ị ắ * Trình bày nguyên t c đi u tr tiêu ch y?
(cid:0) ấ ả ộ ộ ộ Tăng quá trình h p thu trong lòng ru t, gi m nhu đ ng ru t
ướ ệ ả (cid:0) Bù n c và đi n gi i
(cid:0) ử ụ ễ ả ẩ S d ng kháng sinh khi tiêu ch y do nhi m khu n, ký sinh trùng…
26. Câu 25
ề ạ ả ố ị ụ * Trình bày phân lo i thu c đi u tr tiêu ch y. Cho ví d ?
MÔN: HÓA D CƯỢ
Ố Ụ Ầ Ể PH N: THU C C TH
1. ACETYLCYSTEIN
BD: Acenuic, Mitux, Axomuc