Ệ Ả Ơ Ấ Ạ

CÔNG NGH S N XU T S CH H N (CLEANER PRODUCTION)

CBGD: TS. Võ Lê Phú ng, ĐHBK TP. HCM Khoa Môi Tr ườ Email: lephuvo@yahoo.com ho c ặ volephu@hcmut.edu.vn

BI N Đ I KHÍ H U (CC) Ổ và C CH PHÁT Ơ Ế TRI N S CH (CDM) Ạ

KHÁI QUÁT V CDM

CÔNG C KHUNG UNFCCC ƯỚ

ố ườ c ượ i H i ngh LHQ v ề ị ế ạ ng & Phát tri n (UNCED) t i Rio ể ạ

ồ ị

ụ ộ ừ

UNFCCC (United Nations Framework Convention on Climate Change) đã đ 155 qu c gia ký k t t Môi Tr development Janeiro, 6/1992 M c tiêu c a UNFCCC là n đ nh n ng ủ ổ m c có th ngăn ng a nh ng ữ ở ứ i đ n h th ng khí quy n ể ấ ợ ế đ GHGs tác đ ng b t l ộ ể ệ ố

M t đ CO ậ ộ M t đ CO ậ ộ

Trong Khí Quy nể 22 Trong Khí Quy nể

Hi u ng Nhà Kính Hi u ng Nhà Kính

ệ Ứ ệ Ứ

N ng Đ CO N ng Đ CO

ồ ồ

ộ ộ

trong không khí c a ủ 22 trong không khí c a ủ

Trái Đ t-Sao Kim-sao H a Trái Đ t-Sao Kim-sao H a

ỏ ỏ

ấ ấ

Các Ngu n Gây HUNK Các Ngu n Gây HUNK

ồ ồ

ạ ộ

Các ho t đ ng c a con ng Đ t các nguyên li u hóa th ch (coal, oil and natural

i: ườ ạ

ố gas)

ả ố ừ

Khai thác qu ng/khoáng ặ Các ho t đ ng công nghi p ệ ạ ộ S n xu t th c ph m ẩ ấ ự Đ t r ng/cháy r ng Thay đ i c c u s d ng đ t ấ ổ ơ ấ ử ụ Due to these activities, global average temperature

increased 0.60C over the last 100 years.

It is estimated that global temperature would increase

from 1 to 3,50C.

Impacts of Climate Change Impacts of Climate Change

NGHI Đ NH TH KYOTO (KP) Ư

ư ị

Ngh đ nh th Kyoto (Kyoto Protocol) i Kyoto, ị c xem xét và th o lu n t ậ ạ ả

ượ ậ

KP bao g m 3 c ch m m d o: đ Nh t, 1997 ồ ế ề ẻ ơ

Joint Implementation (JI) Emission Trading (ET) Clean Development Mechanism (CDM) ượ

17/4/2007, KP đ c 174 qu c gia phê ố

chu nẩ

16/2/2005 ừ KP có hi u l c thi hành t ệ ự

M C ĐÍCH C A CDM

Giúp các n c ướ ể ạ ượ

c đang phát tri n đ t đ ữ ể ụ

m c tiêu phát tri n b n v ng và đóng góp ề vào UNFCCC ướ

c phát tri n đ t đ ể ế ạ ượ ả c s ự ạ

Giúp các n tuân th v các cam k t gi m và h n ch ế ủ ề phát th i GHGs ả

t kê trong c li ượ ệ ố

ụ ụ

Danh sách các qu c gia đ Ph L c I c a KP, see: ủ http://unfccc.int/parties_and_observers/parties/annex_i/items/2774.php

GI M PHÁT TH I Đ Ả C CH NG Ứ

Ả ƯỢ NH N (CER) Ậ

c g i là ọ

ượ

ươ

CER  Các n

ướ

c thu c Ph L c I có th s d ng CER đ ể

ụ ụ

đóng góp vào ch tiêu cam k t gi m phát th i c a mình

ả ủ

ế

ậ ng trình CDM đ CER (Certified Emission Reduction): Gi m ả c ch ng nh n ậ phát th i đ ả ượ  Tín ch công nh n m t ch ỉ ứ ộ

ể ử ụ ả ứ

lCER (long-term CER): ch ng nh n gi m ậ ả

th i dài h n ả ạ

tCER (temporary CER): ch ng nh n gi m ứ ả ậ

th i t m th i ờ ả ạ

CH NG CH GI M PHÁT TH I CER Ỉ Ả Ứ Ả

CER: là lo i hàng hóa, có th mua bán, ể

ạ chuy n giao trên th tr ể

ị ườ ng đ ng ng ươ ươ

1 CER = 1tCO2 t 1 tCH4 = 21 tCO2 1 tN2O = 310 tCO2

VI T NAM: UNFCCC và KP

Vi t Nam đã ký UNFCCC vào 11/6/1992, ệ

phê chu n 16/11/1994; ẩ

Ký KP vào 3/12/1998, phê chu n ngày ẩ

25/9/2002;

MONRE là c quan qu c gia th c hi n ệ ố ơ

ự DNA

UNFCCC và KP (Designated National Authority)/CNA (Clean Development Mechanism National Authority)

T CH C TH C HI N CDM T I VI T NAM

Ổ Ứ

Ạ Ệ

ộ ụ ợ V H p Tác Qu c T (ICD) thu c ố

ơ ề

i ạ i Milan, Italia,

ố t Nam (CDNA/CNA- ủ

ủ ạ

COP l n th 9 c a UNFCCC t ầ 12/2003

ế DONRE là c quan th m quy n qu c gia ẩ v CDM c a Vi ệ ề Designated National Authority): Công văn s 502/BTNMT-HTQT, 24/3/2003 Công b và đăng ký v DNA c a Vi t nam t ủ

CH C NĂNG C A DNA VI T NAM Ứ Ủ Ệ

Xây d ng tiêu chu n đánh giá d án và tài ự ẩ

ng d n cho các ho t đ ng CDM ạ ộ ẫ ự ướ

li u h ệ trong n c;ướ

Đánh giá các d án CDM ph m vi qu c ự ở ạ ố

gia;

i ban t v n ch đ o ớ ư ấ ỉ ạ

Trình d án CDM t ự CDM qu c gia; ố ư ấ ậ ư ấ

ậ c C p th xác nh n (LOE)/ th ch p thu n ệ ượ ự

(LOA) cho các tài li u d án CDM đ ch p thu n ậ ấ

BAN T V N QU C GIA V CDM Ư Ấ Ố Ề

ố ố

ế ị ế ị

ườ ộ ệ ộ ng M i; B GD&ĐT; ộ

ộ ộ ộ ộ

CNECB: Clean Development Mechanism

ạ t Nam

Executive & Consultative Board Quy t đ nh s 553/QĐ-BTNMT, 29/4/2003; Quy t đ nh s 813/QĐ-BTNMT, 08/7/2004 Các thành viên c a CNECB bao g m: ồ ủ B TN&MT ( ự ); CT, thành viên th ng tr c B Ngo i giao; B KH&ĐT; B Tài Chính; B Khoa h c & Công ngh ; B NN&PTNT; ọ B Công nghi p; B Th ộ ươ Liên Hi p các H i KH-KT Vi

CH C NĂNG C A CNECB VI T NAM Ứ Ủ Ệ

ộ ề ư ấ

ự ả

ệ c;

T v n B TN&MT v chính sách liên quan đ n xây d ng, th c hi n, qu n lý ự ho t đ ng CDM trong n ướ ỉ ạ

ng ch đ o và đánh giá d ự t Nam trong khuôn kh ổ

ế ạ ộ Tham m u h ư ướ i Vi án CDM t ệ ạ UNFCCC và KP

1. Thi

t k & Xây d ng

ế ế

t k D ế ế ự

d ánự

Văn ki n thi ệ án

2. Phê duy t qu c gia ệ

T ch c tác nghi p A

3. Phê duy t/ đăng ký ệ

Các nhà đ u tầ ư

4. Tài chính d ánự

CHU TRÌN H

5. Giám sát

Các bên tham gia D ánự

DỰ

Báo cáo giám sát

T ch c tác nghi p B

6. Th m tra/c p gi y ẩ ch ng nh n

ấ ậ

Báo cáo th m tra/báo cáo c p gi y ch ng nh n

ÁN CDM

7. Ban hành CERs

EB/Đăng ký

PIN

TH Ủ T C Ụ

Nhà xây d ng d án ự

Không

Tiêu chu n CDM ẩ

Có (25 ngày)

PHÊ DUY T Ệ

DNA

Th Xác Nh n

ư

Nhà xây d ng d án ự

OE

PDD

Không

CNECB

Tiêu chu n CDM ẩ

Có (50 ngày)

D Ự ÁN CDM

DNA

Th Phê Duy t ệ

ư

Đăng ký

Ban Đi u Hành CDM

T I Ạ VI T Ệ NAM

THÔNG T 10/2006/TT-BTNMT Ư

Ban hành 12/12/2006, h ướ

ng d n xây ẫ ổ

d ng d án CDM trong khuôn kh Ngh ị ự đ nh th Kyoto: ư ự ị

ự ự

Nh ng qui đ nh chung ự

Khái quát v CDM và d án CDM Đ i t c quy n xây d ng d án CDM ề ự ố ượ Nh ng lĩnh v c có th xây d ng d án CDM ự ể ữ Các yêu c u đ i v i d án CDM ố ớ ự

ị ề ng đ ượ ự

THÔNG T 10/2006/TT-BTNMT Ư

ệ ự

Chu n b , xây d ng, xác nh n & phê ự ị ẩ duy t d án CDM ệ ự  Chu n b d án CDM ị ự ẩ  Xây d ng, xác nh n và phê duy t d án CDM

ng d án (PIN)

ự ề ụ ụ ụ ụ

ự t d án (PDD) Các đi u kho n thi hành Ph l c 1: Tài li u ý t ưở Ph l c 2: Tài li u thi ế ự ệ ệ

CDM VÀ D ÁN CDM Ự

ự ướ

n c ự ể

ượ ậ

c đang phát t ầ ư ừ ướ ệ ầ ệ ớ

Th c hi n d án CDM: n ệ c ngu n đ u t tri n s nh n đ ồ ậ ẽ ngoài và ti p nh n các công ngh cao, ế ng, góp ph n phát thân thi n v i môi tr ườ tri n KT-XH b n v ng, BVMT, b o v h ệ ệ ả ữ ề th ng khí h u; ậ

ủ ế ể ố ự

D án CDM ch y u là đ u t ầ ư ướ i Vi ệ ự ả ị ạ

c n t Nam ch u ngoài. Các d án CDM t s đi u ch nh c a các văn b n quy ph m ủ ự ề t Nam pháp lu t c a Vi ệ ỉ ậ ủ

Đ I T Ố ƯỢ NG TH C HI N D ÁN CDM Ệ Ự Ự

ch c NN và t ch cc cá nhân c a ứ ứ ủ

ổ t Nam, ho t đ ng trong khuôn kh ổ ạ ộ

M i t ọ ổ Vi ệ pháp lu t.ậ

c đã phê chu n ẩ

ệ ướ c đó cho phép. Các t ổ ho c t ặ ư KP, đ ượ ch c, doanh nghi p chính ph ủ nhân c a các n ủ c chính ph n ủ ướ

Ữ Ự Ể

NH NG LĨNH V C CÓ TH XÂY D NG D ÁN CDM Ự Ự

ng;

ng; ượ ng; ượ i năng l ượ

ử ồ ừ

S n xu t năng l ấ ả Chuy n t ể ả Tiêu th năng l ụ Nông nghi p;ệ X lý, lo i b rác th i; ả ạ ỏ Tr ng r ng và tái tr ng r ng; ộ ừ Công nghi p hóa ch t; ấ ệ Công nghi p ch t o ế ạ ệ

Ữ Ự Ể

NH NG LĨNH V C CÓ TH XÂY D NG D ÁN CDM Ự Ự

Xây d ng;ự Giao thông; Khai khoáng; S n xu t kim lo i; ấ ạ Phát th i t ả ừ Phát th i t ả ừ ả nhiên li u r n, d u & khí; ệ ắ s n xu t & tiêu th ụ ấ

Halocarbons & Sulfur hexaflouride;

S d ng dung môi ử ụ

KHUY N KHÍCH Đ U T D ÁN CDM Ầ Ư Ự Ế

ớ ậ ế ườ

ậ ụ ệ ụ ụ ể

ả ề

Khuy n khích đ u t Các d án CDM ng d ng công ngh , k ệ ỹ ứ ng, thu t tiên ti n, thân thi n v i môi tr b o v khí h u ph c v phát tri n KT-XH ệ b n v ng; ữ ế ầ ư ậ

t p trung vào các , các khu KCN, KCX, KCNC, khu kinh t ế v c có đi u ki n kinh t -xã h i khó khăn. ộ ệ ự ế ề

CÁC YÊU C U Đ I V I D ÁN CDM Ố Ớ Ự Ầ

ươ ế

ạ ng, ngành, đ a Gi m phát th i khí nhà kính (KNK/GHGs); ả Phù h p v i ch ng trình, k ho ch phát ợ ủ ươ ị

ớ tri n KT-XH c a trung ể ph ươ

ả ề

Góp ph n b o đ m phát tri n KT-XH b n ể t Nam (theo các tiêu chí xác ả ệ ng; ầ ủ

B o đ m tính kh thi v i công ngh tiên ả ớ

v ng c a Vi ữ đ nh); ị ệ ả ả ti n và có ngu n tài chính phù h p. ế ồ ợ

CÁC YÊU C U Đ I V I D ÁN CDM Ố Ớ Ự Ầ

L ả ượ

ự ể ế ạ

ng gi m phát th i là có th c, mang ả tính b sung. Có k ho ch ki m tra, giám ổ sát c th ; ụ ể

ngu n ODA t ừ ừ

ồ c CERs chuy n Không s d ng kinh phí t ử ụ c ngoài đ thu đ ể ướ

ượ d án CDM;

ự ủ ượ

ặ ặ

n ể cho bên đ u t ầ ư ự Có báo cáo ĐTM; Đ c s ng h c a các bên liên quan ộ ủ ch c ho c c ng đ ng (các cá nhân, t ồ ứ ổ ch u tác đ ng tr c ti p ho c gián ti p t ế ừ ế ự ộ d án CDM ị ự

).

CHU N B D ÁN CDM Ị Ự Ẩ

ượ ể

đ ượ đ u t ầ ư ả

Bên xây d ng d án, sau khi xác đ nh ự c DA có tri n v ng và tìm đ ọ ệ ự Các bên xây d ng DA tìm và th a thu n ị c nhà , ph i xây d ng Văn Ki n D Án; ự ậ ỏ

ầ ư

; ự

ng th c phân chia l

i ích t

d án CDM.

ự nh m l a ch n: ự ằ ọ

ươ

ừ ự

v i nhà đ u t ầ ư ớ Hình th c đ u t ứ Công ngh c a d án; ệ ủ Ph ứ

CHU N B D ÁN CDM Ị Ự Ẩ

c xây d ng theo 2 Văn ki n d án đ ệ ự ượ ự

b

ng d án (PIN/Project Idea ưở ự

Văn ki n thi t k d án (PDD/Project c:ướ Tài li u ý t ệ Notes); ệ ế ế ự

Design Document)

NG D ÁN (PIN) TÀI LI U Ý T Ệ ƯỞ Ự

N u nhà đ u t ầ ư ế yêu c u có xác nh n d ự ầ ậ

án c a MONRE, các bên liên quan xây d ng PIN theo m u; ẫ

c làm thành 15 b ti ng Vi t và ự PIN đ ộ ế ệ

ượ ộ ế

ơ

ch trì;ủ

Công văn c a B , ngành, UBND t nh/TP ch ủ qu n d án đ ngh xem xét d án đ xu t là d án CDM

15 b ti ng Anh g i MONRE kèm theo ử các văn b n sau: Công văn đ ngh xem xét d án c a đ n v ị ị

ơ

ậ ề ấ ặ ổ ả

CHU N B D ÁN CDM Ị Ự Ẩ

(chính quy n c p huy n- n i tri n khai d án, ệ c quan ho c t ơ ặ d ng k t qu ho c tr c ti p ch u tác đ ng c a ự ế ế ụ các ho t đ ng d án) ạ ộ ậ

Văn b n xác nh n c a các bên liên quan ủ ự ch c ho c c ng đ ng s ử ộ ặ ự ượ ủ

Sau khi nh n đ ộ

c PIN, B TN&MT xem ả

xét tính pháp lý c a PIN cùng các văn b n kèm theo.

XÁC NH N & PHÊ DUY T D ÁN CDM Ệ Ự Ậ

ứ ủ v n ch đ o v ề ỉ ạ

ư ấ ng B TN&MT

ậ (Letter of

Căn c ý ki n c a Ban t ế CDM (CNECB), B Tr ộ ộ ưở xem xét đ c p ể ấ Th Xác Nh n ư Endorsement- LOE);

Th i gian x lý: không quá 25 ngày k t ờ

ể ừ c PIN cùng các ượ ậ ộ

ử ngày B TN&MT nh n đ văn b n kèm theo. ả

XÁC NH N & PHÊ DUY T D ÁN CDM Ệ Ự Ậ

ậ ượ

ự ệ t k ế ế

Sau khi nh n đ c LOE, các bên liên quan ti n hành xây d ng Văn ki n thi ế d án (PDD);

ự Trong tr ợ ườ ầ ư

ự ự

ứ ự

không yêu ng h p nhà đ u t c u có xác nh n d án CDM c a B ộ ủ ự ầ TN&MT, các bên xây d ng d án ti n ế hành nghiên c u kh thi và xây d ng Văn ả Ki n Thi t K D Án (PDD) ế ế ự ệ

VĂN KI N THI T K D ÁN (PDD) Ế Ự Ệ Ế

c xây Văn ki n thi ượ

ệ d ng theo m u;

ự PDD đ t & t k d án (PDD) đ ế ế ự ẫ ượ ậ ộ ế

c l p thành 15 b ti ng Vi c g i t ộ ế

ế ng c a d ự ủ ườ ệ ậ

ệ i MONRE kèm 15 b ti ng Anh đ ượ ở ớ theo các văn b n nhu qyu đ nh đ i v i ố ớ ị PIN và Báo cáo ĐTM ho c phi u xác nh n cam k t b o v môi tr ế ả án

XÁC NH N & PHÊ DUY T D ÁN CDM Ệ Ự Ậ

Sau khi nh n đ c PDD, B TN&MT xem ậ ộ

ượ ủ

ch c đánh giá PDD đã các bên xây d ng d án; xét tính pháp lý c a PDD; CNECB h p t ọ ổ c t ượ ừ nh n đ ậ

Các bên xây d ng d án đ ự ượ

t d án và tr l ự ắ ự ế ự c m i d đ ờ ự ể i các ả ờ

ự thuy t trình tóm t câu h i c a các thành viên CNECB. ỏ ủ

XÁC NH N & PHÊ DUY T D ÁN CDM Ệ Ự Ậ

Căn c k t lu n c a CNECB, B tr ứ ế ộ ưở ủ ậ

ng B TN&MT xem xét c p th phê duy t d ệ ự ư ấ án (Letter of Approval-LOA);

ờ ể ừ

ngày c PDD cùng các văn ượ Th i gian: không quá 50 ngày k t ậ

ở ớ ự ự

ộ ả LOA đ i các bên xây d ng d án đ n chuy n cho Ban Ch p Hành Qu c T ế ố ể v CDM đ xem xét và đăng ký d án. ề B TN&MT nh n đ b n kèm theo; c g i t ượ ể ể ự

XÁC NH N & PHÊ DUY T D ÁN CDM Ệ Ự Ậ

Theo qui đ nh c a Quy t Đ nh 515/QĐ- ị ế

ủ BTN&MT ngày 16/4/2007 c a B tr B TN&MT, PIN/PDD đ ị ng ộ ưở ủ c g i v đ a ch : ỉ ở ề ị ượ ộ

VĂN PHÒNG TI P NH N & TR K T QU

B TÀI NGUYÊN & MÔI TR

NG

Ả Ế ƯỜ

83 NGUY N CHÍ THANH, Đ NG ĐA, HÀ N I Ộ

CHI N L

C QU C GIA V CDM

Ế ƯỢ

D án Nghiên c u Chi n l ứ ế ượ

t Nam đ ủ ượ

: 2000-2001 : 220.000 USD

t l p

y Ban Qu c Gia và Nhóm Chuyên Gia K ỹ ượ

ế ậ

c

c thi ề

ượ

Th i gian d án Kinh phí d ánự Ủ Thu t c a NSS đã đ M t s d án ti m năng v BĐKH đã đ xác đ nh và đánh giá

ậ ủ ộ ố ự ị

c Qu c gia ố ự v CDM (National Strategy Study Project- ề NSS Project) c a Vi c h tr ổ ợ ệ b i chính ph Australia thông qua World ở Bank ờ

CHI N L

C QU C GIA V CDM

Ế ƯỢ

21 gi c ả ả ể ượ

ượ

ng (gi m phát th i ả

i pháp trong nông nghi p (gi m phát th i ả

i pháp gi m phát th i thông qua vi c

tr ng r ng (tăng c

ng b h p th Carbon)

i pháp gi m thi u KNK đã đ ể i pháp v năng l ề ả

ả ể ấ

ườ

phát tri n, trong đó: 15 gi CO2) 3 gi ả CH4) 3 gi ả ồ

Ự Ự Ề

D ÁN PHÁT TRI N NĂNG L C V CDM T I VI T NAM Ể Ạ Ệ

i Vi ự D án phát tri n năng l c CDM t ể ự ạ

ớ ự ổ ợ ủ

ph Hà Lan

ủ ờ

: 2003-2005 : 305.000 USD

Th i gian th c hi n ệ Kinh phí d ánự Thành l p 6 nhóm chuyên gia đ th c hi n 6

ể ự

ậ nhi m v chính ụ

t ệ Nam (Capacity Development for Clean Development Mechanism- CD4CDM): Do UNEP tri n khai v i s h tr c a chính

6 NHI M V C A D ÁN CD4CDM

Ụ Ủ NV 1 (Task 1): Xây d ng m ng l i ướ ạ thông tin nh m ằ nâng cao nh n ậ th c v CDM ề

NV 2 (Task 2): ể ự

i ra

Phát tri n năng l c v CDM cho nh ng ng ườ ữ quy t đ nh ế ị

6 NHI M V C A D ÁN CD4CDM

Ụ Ủ

NV 3 (Task 3): Xác l p và phát ậ tri n năng l c ự cho c quan ơ qu c gia v ề CDM (CNA)

6 NHI M V C A D ÁN CD4CDM

ự ể

Ụ Ủ NV 4 (Task 4): Phát tri n năng l c cho các bên liên quan v các d án CDM ự ề

ự ự

NV 5 (Task 5): xây d ng năng l c v ề nghiên c u và đào ứ t o CDM ạ

6 NHI M V C A D ÁN CD4CDM

Ụ Ủ

NV 6 (Task 6): T o ạ ra hành lang pháp lý cho các d án CDM

TH CH TH C HI N KP & CDM VI T NAM Ế Ự Ệ Ệ Ể

MONRE

Báo cáo

Báo cáo

T v n/Consultation

ư ấ

CNA: ICD (MONRE)

PIN

TH Ủ T C Ụ

Nhà xây d ng d án ự

Không

Tiêu chu n CDM ẩ

Có (25 ngày)

PHÊ DUY T Ệ

DNA

Th Xác Nh n

ư

Nhà xây d ng d án ự

OE

PDD

Không

CNECB

Tiêu chu n CDM ẩ

Có (50 ngày)

D Ự ÁN CDM

DNA

Th Phê Duy t ệ

ư

Đăng ký

Ban Đi u Hành CDM

T I Ạ VI T Ệ NAM

TIÊU CHU N ĐÁNH GIÁ D ÁN CDM Ự Ẩ

Có 2 lo i tiêu chu n đánh giá d án CDM

Các ti u chu n ể

ả ự

ọ ồ

Tiêu chu n u tiên (Priority Criteria): d a tệ (Exclusive ẩ chuyên bi Criteria): là các tiêu chu n đ u tiên đ ể ẩ sàng l c, l a ch n d án CDM kh thi, ự ọ : bao g m các y u t ế ố Tính b n v ng (Sustainability) ề Tính b sung (Additionality) ổ Tính kh thi (Feasibility) ả ẩ ư

ự vào m i quan h gi a PTBV và y u t ệ ữ ế ố ng m i (Commercial Viability- CV) th ạ ươ c a d án. ự ủ

Exclusive Criteria

ph

ươ

Tính B n V ng (Sustainability): Phù h p m i m c tiêu QG v PTBV? ụ Phù h p v i m c tiêu PTBV c a ngành & đ a ụ ữ ớ ớ

Các tác đ ng môi tr

ề ợ ợ ng? ổ

ng: xác đ nh m c gi m ệ

ả ườ phát th i KNK khi th c hi n DA so sánh v i ớ ự tr

ườ

Ngu n tài chính:

ng h p không có d án CDM ồ

xác đ nh ngu n tài chính c a ồ

ự ị

d án (không s d ng v n ODA) ử ụ

Tính B Sung (Additionality) ị

Exclusive Criteria

Tính Kh Thi (Feasibility):

ả ả ả Đ m b o s h tr c a Chính Ph ự ổ ợ ủ K t qu , ph ươ

ng pháp giám sát và các ủ

ả ắ ủ ể ả ộ

ả ế i ích lâu dài c a d án ph i g n v i l ớ ự ợ m c tiêu gi m thi u tác đ ng c a bi n ế ụ đ i khí h u ổ ậ

Priority Criteria

D án ph i đóng góp vào m c tiêu phát

ụ tri n b n v ng c a Qu c Gia; ự ạ ả ố ữ ng m i (CV) c a d án bao ủ

v CDM & CERs;

ố ế ề

buôn bán CERs và

ầ ư

ph n ánh tính cung và c u ả ầ

ự ề ể Tính th ươ g m 2 y u t ế ố ồ c a d án: ự ủ Nhu c u qu c t ầ H p d n các nhà đ u t ẫ ấ CDM đ u t ầ ư

Priority Criteria C a D Án CDM t i Vi t Nam ự ủ ạ ệ

Priority Criteria C a D Án CDM t i Vi t Nam ủ ự ạ ệ

t ạ ế ủ ề ệ

K Ho ch Trung H n v CDM c a Vi ạ Nam

Th nghi m và ử ệ

ạ ố ự ề

Khung pháp lý v CDM s đ

c hoàn thi n và

ẽ ượ

ề áp d ng vào th c t ự ế ể

Xây d ng phát tri n ch c năng cho 2-4 c ơ

ứ quan v phát tri n CDM

ự ề

10 d án CDM đã đ

c xây d ng và th c hi n

ượ

Giai đo n 1 (2005-2006): c ng c năng l c v CDM ủ M c tiêu: ụ

t Nam K Ho ch Trung H n v CDM c a Vi ạ ủ ề ế ạ ệ

ế ộ ạ

Chính Ph s hoàn thi n khung pháp lý CDM; ệ H tr & phát tri n các nhà đ nh h ng d án ự ể

ổ ợ

CDM thông qua vi c th c m t s d án trình di n

ướ ị ộ ố ự

K ho ch hành đ ng: ủ ẽ

t Nam K Ho ch Trung H n v CDM c a Vi ạ ủ ề ế ạ ệ

Tri n khai ể ạ

G n k t CDM nh là m t l a ch n v chính

ư

ọ ư

Giai đo n 2 (2007-2008): quy ở mô l n, ph i h p các chinh sách và m ở ố ợ r ng ph m vi các ngành ộ

ả ở ộ

Gi m các giao d ch và chi phí qu n lý ị M r ng và huy đ ng s tham gia c a các bên ủ ự ộ liên quan đ n d án CDM ế

ạ M c tiêu ụ ế ắ ộ ự sách đ i v i vi c phân tích và đ a ra chính sách ố ớ ệ cho các ngành phù h pợ

CÁC TR NG I KHI TH C HI N CDM Ở Ự Ạ Ệ

Ki n th c và nh n th c v CDM c a các ậ ế ủ ứ ứ

nhà qu n lýả nhân kh i t ố ư ề ấ

ề , chuyên gia, doanh nghi pệ , ồ còn h n ch ; và c ng đ ng ế ạ c l ng ượ ồ c phát tri n ể ng và ể ở ấ ươ

ươ ị

Các v n đ n v CDM không đ ề ghép vào chính sách, chi n l ế ượ và qui ho ch t ng th c p trung ổ ạ ng; đ a ph ế

Thi u khung pháp lý th ch h p lý cho vi c thúc đ y các ho t đ ng c a CDM; ế ợ ủ ệ ẩ

ệ ể ạ ộ ề

ế ồ ạ

Thi u kinh nghi m v CDM; Ngu n ngân sách cho CDM còn h n ch . ế

M T S D ÁN CDM T I VI T NAM Ộ Ố Ự Ạ Ệ

ồ ạ ồ i m ỏ

Thu h i và s d ng khí đ ng hành t ử ụ R ng Đông, Bà R a- Vũng Tàu ị (Rang Dong Oil Field Associated Gas Recovery & Utilization, Ba Ria-Vung Tau)

ẫ ệ

D án m u v nâng cao hi u qu s ả ử ng trong nhà máy bia ự ụ ề ượ

d ng năng l Thanh Hóa (Sample Project to Increase Engery Efficiency in Thanh Hoa Beer Company)

M T S D ÁN CDM T I VI T NAM Ộ Ố Ự Ạ Ệ

ủ ườ ệ

Th y đi n Ngòi Đ ng (10,6 MW) (Ngoi Duong Hydropower Project)

Th y đi n Sông Côn (57 MW) ủ ệ

(Song Con Hydropower Project)

xăng, d u sang ầ

ệ ừ ng ti n giao thông ệ

Chuy n đ i nhiên li u t ổ ể khí cho ph ươ (Fuel Switching for Transport Vehicles)

M T S D ÁN CDM T I VI T NAM Ộ Ố Ự Ạ Ệ

4 t

Gi m phát th i CH i bãi rác Đông ả ạ

ả ạ

Th nh/Gò Cát TPHCM (Ho Chi Minh Landfill Gas for Electricity Generation)

4 t

i bãi chôn l p rác Gi m phát th i CH ấ

ả ạ ng Lý, H i Phòng ả ả ượ

Th (Thuong Ly Landfill Gas Recovery and Utilization)

M T S D ÁN CDM T I VI T NAM Ộ Ố Ự Ạ Ệ

Khu liên h p x lý rác Nghi Yên, Ngh ệ ợ An, Đà N ng & Hu ế ẵ (Complex Landfill Sites in Nghe An, Da Nang & Hue) Diesel sinh h c t d a ọ ừ ừ

(Bio-diesel from Coconut)

CÁC PIN/PDD ĐÃ Đ

C PHÊ DUY T T I VI T

Ệ Ạ Ệ

NAM (đ n 03/2007)

ƯỢ ế

S D ÁN & QUY MÔ

LO I D ÁN Ạ Ự

Ố Ự

TBình

Nhỏ

T ngổ

GI M Ả HÀNG NĂM (t n CO

2)

0

1

1

27.528

Lâm nghi pệ

-

1

1

58.00

Nhiên li u thay th ệ

ế

1

4

5

1.534.451

Thu h i CHồ

4

2

2

4

119.372

Hi u qu năng ả ệ ngượ l

10

7

17

1.222.825

Tái t oạ

13

15

28

2.962.176

T NGỔ

M T S D ÁN CDM TI M NĂNG T I TPHCM

Ộ Ố Ự

2 bãi chôn l p cho m c đích

ả ừ

ả CTY MT ĐÔ TH TPHCM

Ị c Hi p 1 (C chi); Đông ủ

ướ

Tái ch khí th i t ế năng l ngượ C quan ch qu n: ơ ủ V trí: bãi chôn l p Ph ị

ấ Th nh (Hóc Môn);

tái t o ngu n đi n thông qua vi c thu h i &

ạ M c tiêu: ụ ả

ồ gi m phát th i khí CH 4

ả Công ngh :ệ

chôn l p, có tách l c

ng b ng HT máy phát đi n- đ ng c đ t

 T o năng l

 Thu gom khí b ng HT ng d n khí đ t bên trong các ô ố b tr ọ ơ ộ ướ ằ

c khi chuy n sang h ng đ t ố ộ

ọ ơ ố

ượ

ạ trong

M T S D ÁN CDM TI M NĂNG T I TPHCM

Ộ Ố Ự

Giai đo n tín d ng: 6 năm (7/2007- ụ

c l ng: ứ

c Hi p 1 ệ

Bãi Đông Th nhạ

ạ 02/2013) M c gi m phát th i ả Bãi Ph ướ

ả ướ ượ : # 1.800.000 tCO2e : # 2.400.000 tCO2e

c đ n v đ u t và mua d án ọ ơ ượ ị ầ ư

ự t Nam ể ệ

ị ự ể

Đã ch n đ PIN đã đ c chuy n đ n DNA Vi ượ ế Đ n v qu n lý tr c ti p (CITENCO): có đ ả ủ ế ơ năng l c đ i ng trong ki m soát, giám sát ố ứ & qu n lý d án. ự ả

M T S D ÁN CDM TI M NĂNG T I TPHCM

Ộ Ố Ự

l ng t ạ ồ

Thu h i x lý khí sinh h c & tái t o năng ọ i Tr i Chăn Nuôi Heo Đ ng Hi p ệ ả T ng Cty NN Sài Gòn ổ ạ ủ

Huy n C Chi, TPHCM ủ

ả ằ

ả ng t ồ ử ượ ạ C quan ch qu n: ơ V trí: ị M c tiêu: ụ ử

ệ Gi m phát th i KNK b ng cách khí th i phát ừ ả ạ ả ữ ủ ấ

x lý & tái t o năng l ượ sinh trong quá trình phân h y ch t th i h u cơ

Công su t:ấ 18.000 đ u heo/năm ầ

M T S D ÁN CDM TI M NĂNG T I TPHCM

Ộ Ố Ự

n

ử ụ ướ

ủ ỵ ẫ

ể ứ ướ

ả Khí sinh h c thu đ

S d ng quá trình phân h y k khí đ x lý c th i & m t ph n CTR l n trong n ầ ượ

c th i; ả c trong quá trình phân h y ủ ng;

ượ

chuy n sang đ t thu h i năng l ố ng b ng h th ng máy phát đi n-

ượ

ệ ố

Công ngh d ki n: ệ ự ế

c l ng: ả ướ ượ

ể T o năng l ạ đ ng c đ t trong ơ ố ộ M c gi m phát th i ả ứ Bình quân m i nămỗ Toàn chu trình d án (7 năm)

: # 26.000 tCO2e : # 182.000 tCO2e

M T S D ÁN CDM TI M NĂNG T I TPHCM

Ộ Ố Ự

X lý bùn kênh r ch c a h th ng thoát ệ ố ủ ạ

n ử ướ

CQ ch qu n: ướ ủ V trí: toàn b h th ng thoát n ị

c đô th TPHCM ị ả CT Thoát N c ĐT TPHCM c khu v c ự i Đa ướ ặ ạ ự ế

c, Bình Chánh ả ả

ằ ng đi n t ộ ệ ố TPHCM. Bãi x lý bùn d ki n đ t t ử Ph ướ M c tiêu: ụ ử gi m phát th i KNK b ng cách ệ ừ ượ ạ ồ

thu h i, x lý và tái t o năng l ngu n khí sinh h c phát sinh trong quá trình phân h y các ch t h u c ọ ấ ữ ủ ơ

M T S D ÁN CDM TI M NĂNG T I TPHCM

Ộ Ố Ự

Tách s b ch t vô c , th c hi n quá trình phân ơ ự ả ữ Thu h i khí sinh h c b ng h th ng ng d n khí ằ

ệ ấ h y k khí các ch t th i h u c ; ơ ệ ố

ủ ỵ ồ

bên trong các h

ng b ng HT máy phát đi n-đ ng

ấ ọ ;ố ủ ằ

Công ngh :ệ ơ ộ

T o năng l ượ ạ c đ t trong. ơ ố Giai đo n tín d ng: ạ

ụ 10 năm (có th m ể ở

c l ng: r ng)ộ ứ ả ả ướ ượ

: # 48.000 tCO2e : # 480.000 tCO2e

M c gi m phát th i Bình quân m i nămỗ Toàn chu trình d ánự

M T S D ÁN CDM TI M NĂNG T I TPHCM

Ộ Ố Ự

S n xu t nhiên li u sinh h c thay cho ệ ọ ả

nhiên li u truy n th ng ố ề

ấ ệ CQ ch qu n: ủ ả Biology-Environment JS

NM t Company (BIENCO JSC) i xã Tân Hi p, Hóc Móc, ệ ạ V trí: ị

ả ả

TPHCM M c tiêu: ụ ả ấ ằ ệ ệ

Gi m phát th i KNK b ng cách s n xu t nhiên li u s ch- nhiên li u sinh h c ọ ạ ấ Công su t:ấ 12.000 t n/năm. Có th đ t ể ạ

24.000 t n/năm trong th i gian t ấ ờ i ớ

M T S D ÁN CDM TI M NĂNG T I TPHCM

Ộ Ố Ự

ả ch a công b

ặ ứ

Giai đo n tín d ng d ki n: ự ế 10 năm (2007-2017) Công ngh áp d ng: x lý các lo i d n ăn th i ả ạ ầ ử ệ thành các lo i nhiên li u dùng thay th cho xăng ệ ế ạ ho c d u DO thông d ng. ụ ầ M c gi m phát th i: ư ả Các v n đ khác:

 Ch a đ th t c đăng ký d án CDM theo yêu c u,

ấ ư đang thi

 Đã th c hi n m t s đo ki m đ i chi u v m c đ gi m ể

ề ứ

ộ ả

ế

phát th i c a Bio-diesel;

ề ủ ủ ụ t l p PDD; ế ậ ộ ố ệ ả ủ

 Cty BIENCO & CTA có đ năng l c đ i ng trong K/oát,

ố ứ

ủ giám sát & qu n lý d án

CÁC T VI T T T LIÊN QUAN Đ N CDM Ừ Ế Ắ Ế

PIN : Project Idea Note PDD : Project Design Document DNA CNECB

: Designated National Authority (CNA) : CDM National Executive & Consultative Board

: Letter of Endorsement : Letter of Approval

CER : Certified Emission Reduction LOE LOA EB : (International CDM) Executive Board

CÁC T VI T T T LIÊN QUAN Đ N CDM Ừ Ế Ắ Ế

KP JI ET : Kyoto Protocol : Joint Implementation /IET : (International) Emission

Trading

: Transaction Cost

GHGs : Greenhouse Gases COP : Conference of Parties SSC : Small-scale CDM VER : Verified Emission Reduction TC CD4CDM: Capacity Development for

CDM