B NG KÊ HOÁ Đ N, CH NG T HÀNG HOÁ, D CH V MUA VÀO Ơ
(Kèm theo t khai thu GTGT theo m u 01/GTGT) ế
Kỳ tính thu : ếTháng..... năm 200....
Ng i n p thuườ ế:..........................................................................................
Mã s thu ế: .................................................................................................
Đ n v ti n: đ ng Vi t Namơ
STT
Hoá đ n, ch ng t ,ơ
biên lai n p thu ế Tên
ngườ
i bán
Mã
s
thuế
ngườ
i bán
M t
hàng
Doanh
s
mua
ch aư
thuế
Thu
ế
su t
Thuế
GTGT
Ghi
chú
hi u
hoá
đ nơ
S
hoá
đ nơ
Ngày,
tháng,
năm
phát
nh
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
1.Hàng h, d ch v ng riêng cho SXKD ch u thu GTGT, đã phát sinh doanh thu ế :
T ng
2. Hàng hoá, d ch v dùng riêng cho SXKD kng ch u thu GTGT ế :
T ng
3. Hàng hoá, d ch v dùng chung cho SXKD ch u thu GTGT không ch u thu ế ế
GTGT:
T ng
4. Hàng hoá, d ch v ng cho TSCĐ ch a pt sinh doanh thu đ c kh u tr d nư ượ
theo quý:
T ng
T ng giá tr ng hoá, d ch v muao : .......................
T ng thu GTGT c a hàng hoá, d ch v mua vào: ........................ ế
..........................., ngày......... tháng........... năm..........
NG I N P THU ho cƯỜ
Đ I DI N H P PP C A NG I N P THU ƯỜ
tên, đóng d u (ghi rõ h tên và ch c v )
M u s : 01 -2/GTGT
(Ban hành kèm theo Thông tư
s 60 /2007/TT-BTC ngày
14/6/2007 c a B Tài chính)