M u quy t đ nh s 07 ế
TÊN C QUAN CH QU NƠ 1C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
TÊN C QUAN RA QUY T Đ NHƠ Đ c l p - T do - H nh phúc
____
Sè : /Q§-XPHC
________________________________________________________________________________________
A 2..........., ngày........... tháng ........... năm ...........
QUY T Đ NH
X PH T VI PH M HÀNH CHÍNH V 3
____
Căn c Pháp l nh X lý vi ph m nh chính ny 02 tháng 7 năm 2002;
Căn c Đi u ........... Ngh đ nh quy đ nh x ph t vi ph m hành chính trong lĩnh v c 4
........... ;
Căn c Biên b n vi ph m hành chính do 5 .......... l p h i ...........gi ........... ngày ...........
tháng ........... năm ...........t i ........... ;
Tôi, ........... 6; Ch c v : ......................;
Đ n vơ ...................... ,
QUY T Đ NH :
Đi u 1. X ph t vi ph m hành chính đ i v i:
Ông (bà)/t ch c 7: ..........;
Ngh nghi p (lĩnh v c ho t đ ng): ...........;
1 N u Quy t đ nh x ph t c a Ch t ch y ban nhân dân các c p thì ch c n ghi yế ế
ban nhân dân t nh, thành ph tr c thu c Trung ng..., huy n, thành ph thu c t nh..., ươ
xã... mà không c n ghi c quan ch qu n. ơ
2 Ghi đ a danh hành chính c p t nh.
3 Ghi lĩnh v c qu n lý nhà n c. ướ
4 Ghi c th đi u, kho n c a Ngh đ nh quy đ nh v x ph t vi ph m hành chính trong
lĩnh v c qu n lý nhà n c (theo chú thích s 3). ướ
5 Ghi h tên, ch c v ng i l p biên b n. ườ
6 H tên ng i ra Quy t đ nh x ph t. ườ ế
7 N u là t ch c ghi h tên, ch c v ng i đ i di n cho t ch c vi ph m.ế ườ
Đ a ch : ......................;
Gi y ch ng minh nhân dân s /Quy t đ nh thành l p ho c ĐKKD ế ...........;
C p ngày ...........t i......................;
V i các hình th c sau:
1. Hình th c x ph t chính:
C nh cáo/ph t ti n v i m c ph t là: ...................... đ ng. (Vi t b ng ch : ế
......................).
2. Hình th c ph t b sung (n u có): ế
1. T c quy n s d ng gi y phép, ch ng ch hành ngh :ướ ........... .
2. T ch thu tang v t, ph ng ti n đ c s d ng đ vi ph m hành ươ ượ
chính g m: ........... .
3. Các bi n pháp kh c ph c h u qu (n u có): ế
Lý do:
- Đã có hành vi vi ph m hành chính: 8...........
Quy đ nh t i đi m ........... kho n ........... Đi u ........... c a Ngh đ nh s ...........
ngày ........... tháng ........... năm ........... quy đ nh x ph t vi ph m hành chính trong
lĩnh v c 9........
.................. .
Nh ng tình ti t liên quan đ n vi c gi i quy t v vi ph m: ế ế ế ......................
Đi u 2. Ông (bà)/t ch c ...........ph i nghiêm ch nh ch p hành Quy t ế
đ nh x ph t trong th i h n m i ngày, k t ngày đ c giao Quy t đ nh ườ ượ ế
8 N u có nhi u hành vi thì ghi c th t ng hành vi vi ph m.ế
9 Ghi c th t ng đi u, kho n, m c ph t c a Ngh đ nh quy đ nh v x ph t vi ph m
hành chính trong lĩnh v c qu n lý nhà n c (theo chú thích s 3) mà cá nhân, t ch c ướ
vi ph m.
x ph t ngày ...........tháng ...........năm ........... tr tr ng h p đ c hoãn ch p ườ ượ
hành ho c........... 10.
Quá th i h n này, n u Ông (bà)/t ch c ế ...........c tình không ch p hành
Quy t đ nh x ph t thì b c ng ch thi hành.ế ưỡ ế
S ti n ph t quy đ nh t i Đi u 1 ph i n p vào tài kho n s : ........... c a
Kho b c Nhà n c ướ ........... 11 trong vòng m i ngày, k t ngày đ c giaoườ ượ
Quy t đ nh x ph t. ế
Ông (bà)/t ch c ........... quy n khi u n i, kh i ki n đ i v i Quy t ế ế
đ nh x ph t vi ph m hành chính này theo quy đ nh c a pháp lu t.
Đi u 3. Quy t đ nh này hi u l c k t ngày ế ..........tháng ........... năm
...........12.
Trong th i h n ba ngày, Quy t đ nh này đ c g i cho: ế ượ
1. Ông (bà)/t ch c: ...........đ ch p hành;
2. Kho b c........... đ thu ti n ph t;
3....................... .
Quy t đ nh này g m ế ........... trang, đ c đóng d u giáp lai gi a cácượ
trang.
NG I RA QUY T Đ NHƯỜ
(Ký, ghi rõ h tên và đóng d u)
10 Ghi rõ lý do.
11 Ghi rõ tên, đ a ch Kho b c.
12 Ngày ký Quy t đ nh ho c ngày do ng i có th m quy n x ph t quy t đ nh. ế ườ ế