
TÊN C QUAN C P TRÊNƠ Ấ
TÊN C QUAN THU RAƠ Ế
THÔNG BÁO
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đ c l p - T do - H nh phúcộ ậ ự ạ
S : …….............…. ố............, ngày........ tháng ....... năm ......
THÔNG BÁO N P TI N THUÊ Đ TỘ Ề Ấ
---------------------------------------
I- PH N XÁC Đ NH C A C QUAN THUẦ Ị Ủ Ơ Ế:
Căn c vào Phi u chuy n thông tin đ a chính đ xác đ nh nghĩa v tài chính sứ ế ể ị ể ị ụ ố
.............................../VPĐK ngày ......... tháng ........ năm 200....... c a Văn phòng đăng kýủ
quy n s d ng đ t ..............................................., c quan Thu thông báo n p ti n thuêề ử ụ ấ ơ ế ộ ề
đ t nh sau:ấ ư
1. Tên t ch c, h gia đình, cá nhân thuê đ t:ổ ứ ộ ấ
- Đ a ch g i thông báo n p ti n: ị ỉ ử ộ ề
S đi n tho i: ố ệ ạ
- Ngành ngh kinh doanh:ề
2. Th a đ t s :ử ấ ố Thu c t b n đ s :ộ ờ ả ồ ố
3. Lo i đ ng/khu v c:ạ ườ ự
4. V trí (1, 2, 3, 4...):ị
5. M c đích s d ng đ t thuê:ụ ử ụ ấ
6. Ngu n g c đ t ồ ố ấ (Nhà n c có quy t đ nh cho thuê/chuy n t giao sang thuê):ướ ế ị ể ừ
7. Th i h n thuê đ t (năm): ờ ạ ấ
8. Di n tích đ t thuê (mệ ấ 2):
8.1. Di n tích ph i n p ti n thuê đ t:ệ ả ộ ề ấ
8.2. Di n tích không ph i n p ti n thuê đ t: ệ ả ộ ề ấ
9. Giá đ t tính ti n thuê đ t ấ ề ấ (đ ng/mồ2/năm):
10. Đ n giá thuê đ t (%):ơ ấ
11. T ng s ti n thuê đ t ph i n p ổ ố ề ấ ả ộ (đ ng): ồ
11.1. S ti n ph i n p m t năm ([11.1] = [8.1] x [9] x [10]):ố ề ả ộ ộ
11.2. S ti n ph i n p cho c th i gian thuê đ t ([11.2] = [7]x[8.1]x[9]x[10]):ố ề ả ộ ả ờ ấ
12. Các kho n gi m tr ti n thuê đ t ả ả ừ ề ấ (đ ng) ([12] = [12.1] + [12.2] ):ồ
12.1. Ti n b i th ng, h tr v đ t đ c tr : ề ồ ườ ồ ợ ề ấ ượ ừ
12.2. Các kho n gi m tr khác (n u có):ả ả ừ ế
13. Mi n, gi m ti n thuê đ t:ễ ả ề ấ
13.1. Lý do mi n, gi m:ễ ả
13.2. S ti n mi n gi m (đ ng):ố ề ễ ả ồ
14. S ti n thuê đ t còn ph i n p ngân sách nhà n c (đ ng)ố ề ấ ả ộ ướ ồ :
14.1. S ph i n p cho c th i gian thuê đ t ([14.1] = [11.2] - [12] - [13.2]):ố ả ộ ả ờ ấ
(Vi t b ng ch : )ế ằ ữ
14.2. S ph i n p m t năm:ố ả ộ ộ
(Vi t b ng ch : )ế ằ ữ
15. Đ a đi m n p:ị ể ộ
16. Th i h n n p ti n ch m nh t là ngày ……../……/….. . Quá ngày ph i n pờ ạ ộ ề ậ ấ ả ộ
M u s : ẫ ố 02/TMĐN
(Ban hành kèm theo Thông
t s 60/2007/TT-BTC ngàyư ố
14/06/2007 c a B Tàiủ ộ
chính.

theo quy đ nh mà ng i s d ng đ t ch a n p thì m i ngày ch m n p b ch uị ườ ử ụ ấ ư ộ ỗ ậ ộ ị ị
ph t 0,05% (năm ph n v n) s ti n ch m n p/ngày.ạ ầ ạ ố ề ậ ộ
N u có v ng m c, đ ngh ng i n p thu liên h v i c quan thu ..............ế ướ ắ ề ị ườ ộ ế ệ ớ ơ ế
theo s đi n tho i: ......................... đ a ch : ..................................... ố ệ ạ ị ỉ
C quan thu .......... thông báo đ ng i n p thu đ c bi t và th c hi n./.ơ ế ể ườ ộ ế ượ ế ự ệ
NG I NH N THÔNG BÁOƯỜ Ậ
N P TI NỘ Ề
Ngày …. tháng …. năm …
Ký tên, đóng d u (ghi rõ h tên và ch c v )ấ ọ ứ ụ
TH TR NG C QUAN THUỦ ƯỞ Ơ Ế
RA THÔNG BÁO
(Ký, ghi rõ h tên, đóng d u)ọ ấ
II- PH N X LÝ PH T CH M N P TI N THUÊ Đ T (c quan thu ti n th cẦ Ử Ạ Ậ Ộ Ề Ấ ơ ề ự
hi n):ệ
1. S ngày ch m n p ti n thuê đ t so v i ngày thông báo c a c quan Thu :ố ậ ộ ề ấ ớ ủ ơ ế
2. S ti n ph t ch m n p ti n thuê đ t (đ ng):ố ề ạ ậ ộ ề ấ ồ
(Vi t b ng ch :ế ằ ữ
……………, ngày …….. tháng ……… năm …......
TH TR NG C QUAN THU TI NỦ ƯỞ Ơ Ề
(Ký, ghi rõ h tên, đóng d u)ọ ấ

