Ộ Ề
Ắ
Ạ
Ệ
Ỏ
B Đ TR C NGHI M THI GIÁO VIÊN D Y GI
I THCS
Ề Ố Đ S 1
Ầ Ệ Ắ I. PH N TR C NGHI M
ả ờ ầ ọ ộ Th y(cô) hãy ch n m t ý tr l i đúng trong các câu sau:
ề ệ ườ ư ườ ổ ban hành “ Đi u l Tr ổ ng ph thông
ọ ọ ng THCS, trung h c ph thông và tr ấ ụ ề ạ ườ Câu 1:Theo Thông t ố ề ấ có nhi u c p h c” s 12/2011/TTBGDĐT, Tr ệ ng THCS có m y nhi m v và quy n h n:
A. 9
C. 11
B.10
D. 12
ư ề ệ ườ ổ ườ ban hành “ Đi u l Tr
ọ ng THCS, trung h c ph thông và tr ệ ườ ọ ổ ng ph thông ứ ng trung h c căn c theo
ổ ứ ươ ườ ề ả Câu 2: Theo Thông t ề ấ ố ọ có nhi u c p h c” s 12/2011/TTBGDĐT, Vi c sáp nh p, chia, tách tr ấ ủ ng II “T ch c và qu n lý nhà tr đi u m y c a ch ậ ng”
A. 10 C. 12
B.11 D. 13
ư ề ệ ẩ ẩ ị
ả ọ ậ ủ ọ ể ọ
ọ ơ ở 30 ban hành chu n quy đ nh chu n ngh nghi p giáo viên trung h c c s , Câu 3: Theo Thông t ế ổ Giáo viên trung h c ph thông . Tiêu chí ki m tra đánh giá k t qu h c t p c a h c sinh là tiêu chí bao nhiêu:
A. Tiêu chí 2 B. Tiêu chí 5
C. Tiêu chí 15 D. Tiêu chí 20
ế ề ệ ườ ọ ồ ấ ươ ề t đi u l tr ng h c g m m y ch ng và bao nhiêu đi u Câu 4.Hãy cho bi
ươ ươ ươ ươ A. 5 ch B. 7 ch C. 6 ch D. 7 ch ề ng 35 đi u ề ng 45 đi u ề ng 46 đi u ề ng 47 đi u
ụ ủ ổ ứ ộ ầ ệ ạ ầ ch c nào sau đây: Câu 5: Sinh ho t hai tu n m t l n là nhi m v c a t
ổ ườ A. T văn phòng. ộ ồ C. H i đ ng tr ng.
ổ ưở ệ ưở B. T chuyên môn. ệ D. Hi u tr ng và phó hi u tr ng.
ư ề ệ ườ ổ ườ ban hành “ Đi u l Tr ọ ng THCS, trung h c ph thông và tr ổ ng ph thông
ề ấ ọ ỗ ườ ộ ổ ồ ọ ng trung h c có m t t văn phòng, g m viên
ứ Câu 6: Theo Thông t ố có nhi u c p h c” s 12/2011/TTBGDĐT, m i tr ch c làm:
ủ ỹ ế ư A. văn th ., Th qu C. K toán
ọ B. Y t ế ườ tr ng h c và nhân viên khác. ấ ả D. T t c A,B, C
ư ề ệ ườ ổ ườ ban hành “ Đi u l Tr ọ ng THCS, trung h c ph thông và tr ổ ng ph thông
ỗ ớ ọ ề ổ ỗ ổ , m i t không quá bao
Câu 7: Theo Thông t ề ấ ố có nhi u c p h c” s 12/2011/TTBGDĐT, m i l p chia thành nhi u t ọ nhiêu h c sinh
C. 12 A. 10
B. 11. D. 13
ề ệ ườ ư ổ ườ ban hành “ Đi u l Tr ọ ng THCS, trung h c ph thông và tr ổ ng ph thông
ề ấ ộ ồ ọ ườ Câu 8: Theo Thông t ố có nhi u c p h c” s 12/2011/TTBGDĐT, H i đ ng tr ồ ng g m:
ừ ế ế A. T 9 đ n 13 ng ườ i ừ C. T 9 đ n 15 ng ườ i
ừ ừ ế B. T 9 đ n 14 ng ườ i ế D. T 9 đ n 16 ng ườ i
ề ệ ườ ư ổ ườ ban hành “ Đi u l Tr ọ ng THCS, trung h c ph thông và tr
ồ ơ ổ ề ấ ủ ọ ườ ổ ng ph thông ạ ồ Câu 9: Theo Thông t ố có nhi u c p h c” s 12/2011/TTBGDĐT, H s s sách c a nhà tr ng g m bao nhiêu lo i:
A. 14 C. 16
B. 15 D. 17
ề ệ ộ ạ ỏ ụ ấ ọ ổ ườ i các c p h c ph thông và giáo d c th ng
ấ ộ ị s 21/2010/TTBGDĐT ngày 20/7/2010”, quy đ nh H i thi c p
ượ ổ ứ ộ ầ ấ Câu 10: Theo “ Đi u l xuyên, ban hành kèm theo Thông t ỉ t nh đ H i thi giáo viên d y gi ư ố ch c m y năm m t l n: c t
A. 3 năm C. 5 năm
B. 4 năm D. 6 năm
ọ ơ ở ư ệ ẩ ẩ ị
ề 30 ban hành chu n quy đ nh chu n ngh nghi p giáo viên trung h c c s Giáo ổ ẩ ọ ồ Câu 11: Thông t viên trung h c ph thông . Các tiêu chí đánh giá chu n giáo viên G m:
A. 20 tiêu chí. B. 22 tiêu chí.
C. 24 tiêu chí. D. 25 tiêu chí.
ứ ụ ủ ệ ệ ả ờ ưở ng ở ộ ườ m t tr ng THCS là: Câu 12: Th i gian đ m nhi m ch c v c a hi u tr
A. Không gi
ệ ờ ớ ạ i h n th i gian ệ ỉ B. 5 năm và ch 1 nhi m kì C. 5 năm và không quá 3 nhi m kì
ệ D. 5 năm và không quá 2 nhi m kì
ườ ớ ượ ọ ệ ở ấ ự ườ ệ ng h c m i đ c th c hi n m y tr ng trong huy n: Câu 13: mô hình tr
A. 1 B. 2
C. 3
D. 4
Ở ậ ọ ơ ở ố ọ ượ ộ ớ ị b c trung h c c s s h c sinh đ c quy đ nh trong m t l p là? Câu 14:
ọ A. Không quá 30 h c sinh
ọ B. Không quá 40 h c sinh
ọ C. Không quá 45 h c sinh
D.Đáp án khác
ề ệ ườ ổ ườ ổ ề Tr ọ ng THCS, trung h c ph thông và tr ng ph thông có
ề ấ ọ ị Câu 15: Đi u 39 trong “. Đi u l ề nhi u c p h c” qui đ nh v :
ệ ườ ụ ủ A. nhi m v c a giáo viên tr ọ ng trung h c
ề ủ ọ B.quy n c a h c sinh
ẩ ượ ạ ủ ộ C. trình đ chu n đ c đào t o c a giáo viên
ụ ủ ữ ứ ử D. hành vi, ngôn ng ng x , trang ph c c a giáo viên
ầ ượ c làm: Câu 16: Theo th y(cô) hành vi nào sau đây giáo viên không đ
ỉ ọ ọ A. Cho phép cá nhân h c sinh ngh h c không quá 3 ngày.
ố ố ượ ả ờ ệ ạ ạ ộ ọ u bia, tr l i đi n tho i di đ ng khi đang d y h c. B. Hút thu c, u ng r
ồ ưỡ ự ớ ộ C. D các l p b i d ề ị ng, h i ngh chuyên đ .
ạ ầ ờ ệ ớ D. Sinh ho t đ u gi ủ khi làm ch nhi m l p.
ụ ủ ị ở ụ ủ ụ ậ ườ ọ ượ i h c đ c qui đ nh m c nào c a lu t giáo d c ? ệ Câu 17: Nhi m v c a ng
ụ ề A. M c 1, đi u 85.
ụ ề B. M c 3 , đi u 32.
ụ ề C.M c 2, đi u 77.
ụ ề D. M c 4, đi u 38.
ọ ơ ở ư ệ ẩ ẩ ị
ề 30 ban hành chu n quy đ nh chu n ngh nghi p giáo viên trung h c c s Giáo ổ ẩ ọ ồ Câu 18: Thông t viên trung h c ph thông . Các tiêu chí đánh giá chu n giáo viên G m:
A. 20 tiêu chí. B. 22 tiêu chí.
C. 24 tiêu chí. D. 25 tiêu chí.
ề ệ ườ ớ ổ ọ ố ớ ượ ị ạ tr ng THCS: L p,t h c sinh,kh i l p đ c quy đ nh t i: Câu 19: Theo đi u l
ề ề ề ề A.Đi u 14 B.Đi u 15 C.Đi u 16 D.Đi u 17
ướ ề ổ ẫ ạ ớ ươ ạ ng d n sinh ho t chuyên môn v đ i m i ph ọ ng pháp d y h c Câu 20: Theo công văn 688 h
ạ
ể ị ạ ộ ch c và qu n lý các ho t đ ng chuyên môn c a tr ổ ứ ạ ủ ệ ử ườ ể ự ờ ch c d y th nghi m đ d gi ng THCS qua m ng rút kinh
ể ổ ứ ả và ki m tra đánh giá, t ả ỗ ự qui đ nh m i nhóm chuyên môn ph i xây d ng, t ề ọ ỳ ấ nghie65mto61i thi u m y chuyên đ /H c k :
A. 1. B. 2.
C. 3 D. 4
ậ ộ ọ ượ ổ ứ ạ ử ệ ọ ch c t c t i huy n Vĩnh C u năm h c
ứ ấ ầ ọ ỹ Câu 21: Cu c thi khoa h c k thu t dành cho h c sinh đ 20152016 là l n th m y:
A. 1. B. 2.
C. 3 D. 4
ủ ụ ề ậ ề Câu 22: Muc 1, đi u 75 c a lu t giáo d c nói v :
A. Nhà giáo.
ả ỉ B. Th nh gi ng.
ề C.Quy n nhà giáo.
ượ c làm. D. Các hành vi nhà giáo không đ
ư ư 28/2009/TTBGDĐT thông t
ệ ố ớ ban hành quy đ nh v ch đ làm vi c đ i v i ộ ị ả ượ ụ ế ổ Câu 23: Theo thông t giáo viên ph thông,giáo viên kiêm ph trách phòng b môn đ ề ế ộ c gi m bao nhiêu ti ầ t/tu n:
A. 1. B. 2.
C. 3 D. 4
ư ư ề ế ộ ệ ố ớ ban hành quy đ nh v ch đ làm vi c đ i v i
ấ ổ ị 28/2009/TTBGDĐT thông t Câu 24: Theo thông t ứ ụ ệ ỗ giáo viên ph thông,m i giáo viên không kiêm nhi m quá m y ch c v :
A. 1. B. 2.
C. 3 D. 4
ướ ẫ ề ổ ươ ạ ớ ọ
ể ổ ứ ủ ng d n sinh ho t chuyên môn v đ i m i ph ả ườ ạ ng pháp d y h c và ạ ệ ng THCS qua m ng, vi c
ạ ộ ch c và qu n lý các ho t đ ng chuyên môn c a tr ể Câu 25: Theo công văn 688 h ki m tra đánh giá, t ờ ạ ủ đánh giá gi d y c a giáo viên theo thang đi m bao nhiêu:
A. 20. B. 70
C. 50 D. 100
ề ổ ướ ẫ ạ ớ ươ ọ
ườ ạ ng pháp d y h c và ạ ệ ng THCS qua m ng, vi c
ng d n sinh ho t chuyên môn v đ i m i ph ả ờ ạ ủ ộ Câu 26: Theo công văn 688 h ổ ứ ể ki m tra đánh giá, t ạ ẫ ướ h ủ ạ ộ ch c và qu n lý các ho t đ ng chuyên môn c a tr d y c a giáo viên có bao nhiêu n i dung: ế ng d n x p lo i gi
A. 2. B. 4
C. 3 D. 5
ề ổ ướ ẫ ạ ớ ươ ọ
ườ ủ ạ ng pháp d y h c và ạ ệ ng THCS qua m ng, vi c
ng d n sinh ho t chuyên môn v đ i m i ph ả ờ ạ ủ Câu 27: Theo công văn 688 h ổ ứ ể ki m tra đánh giá, t ạ ẫ ướ h ạ ộ ch c và qu n lý các ho t đ ng chuyên môn c a tr d y c a giáo viên có bao nhiêu tiêu chí: ế ng d n x p lo i gi
A. 20. B. 70
C. 50 D. 100
ề ổ ướ ẫ ạ ớ ươ ọ
ng d n sinh ho t chuyên môn v đ i m i ph ả ườ ủ ạ ng pháp d y h c và ạ ng THCS qua m ng, gi ờ
ạ ộ ổ ứ ch c và qu n lý các ho t đ ng chuyên môn c a tr ỏ ả ạ ể ổ ộ Câu 28: Theo công văn 688 h ể ki m tra đánh giá, t ạ ạ ượ ế d y đ c x p lo i gi i thì đi m t ng c ng ph i đ t bao nhiêu:
ướ ở A. D i 50. B. 50 tr lên
ế ướ C. 65 đ n d i 80 D. 80 tr lênở
ướ ề ổ ươ ẫ ạ ớ ọ
ổ ứ ng d n sinh ho t chuyên môn v đ i m i ph ả ạ ng pháp d y h c và ạ ườ ủ ạ ộ ch c và qu n lý các ho t đ ng chuyên môn c a tr ng THCS qua m ng, gi ờ
ả ạ ể ổ ộ Câu 29: Theo công văn 688 h ể ki m tra đánh giá, t ạ ạ ượ ế d y đ c x p lo i khá thì đi m t ng c ng ph i đ t bao nhiêu:
ướ ở A. D i 50. B. 50 tr lên
ế ướ ở i 80 D. 80 tr lên C. 65 đ n d
ướ ẫ ề ổ ươ ạ ớ ọ
ổ ứ ủ ng d n sinh ho t chuyên môn v đ i m i ph ả ườ ạ ng pháp d y h c và ạ ng THCS qua m ng, gi ờ
ả ạ ể ổ Câu 30: Theo công văn 688 h ể ki m tra đánh giá, t ạ ạ ượ ế d y đ ạ ộ ch c và qu n lý các ho t đ ng chuyên môn c a tr ộ c x p lo i trung bình thì đi m t ng c ng ph i đ t bao nhiêu:
ướ ế ướ A. D i 50. i 65 B. 50 đ n d
ế ướ ở C. 65 đ n d i 80 D. 80 tr lên
Ầ Ự Ậ II. PH N T LU N
ủ ư ể ạ ọ ố ầ ủ ữ ả 58 h c sinh có h nh ki m t t ph i có đ y đ nh ng tiêu chí nào? ề Câu 1: Theo đi u 4 c a thông t
ư ủ ọ ệ ế ạ ạ ể ả ủ ế 58 /2011/TTBGDĐT vi c x p lo i h nh ki m c năm c a h c sinh ch y u
ứ ữ ề Câu 2: Theo thông t căn c vào nh ng đi u gì?
Ề Ố ĐÁP ÁN Đ S 1
Đ 2Ề
ả ờ Ắ ấ ỗ ỏ ọ Ệ : Ch n câu tr l i đúng nh t cho m i câu h i sau I/ TR C NGHI M
ậ ưở ố ị ị ng theo ngh đ nh s 65 /NĐ CP ngày 01 / 07 /2014 có bao nhiêu
Câu 1: Lu t thi đua khen th đi u?ề
A. 24 B. 26 C. 28 D. 30
ạ ượ ự ế Câu 2: Đánh giá, x p lo i giáo viên đ ệ c th c hi n ..........
ằ ầ ầ A. H ng năm B. 2 năm 1 l n ầ C. 3 năm 1 l n D. 4 năm 1 l n
ộ ưở ụ ệ ạ ộ Câu 3: B tr ng B giáo d c và đào t o hi n nay là ai ?
ệ ễ ạ ậ A. Nguy n Thi n Nhân B. Ph m Vũ Lu n
ế ễ C. Bành Ti n Long ể D. Nguy n Vinh Hi n
ủ ề ữ ệ ệ ế ậ ọ ọ Câu 4: Công nh n danh hi u h c sinh tiên ti n cho nh ng h c sinh có đ đi u ki n:
ể ạ ố ỏ A.H nh ki m t ọ ự t và h c l c gi i;
ể ạ ố ọ ự ể ạ ố ỏ ọ ự ể ạ ỏ B.H nh ki m t t và h c l c khá; h nh ki m t ọ ự t và h c l c gi i; h nh ki m khá và h c l c gi i;
ọ ự ể ể ạ ạ ố ọ ự ọ ự ể ạ ỏ C.H nh ki m khá và h c l c khá; h nh ki m t t và h c l c khá; h nh ki m khá và h c l c gi i;
ể ạ ố ọ ự D.H nh ki m t t và h c l c trung bình
ụ ủ ệ ượ ề ệ ườ ụ ệ ấ ồ Câu 5: Nhi m v c a giáo viên đ c ghi trong Đi u l tr ng THPT g m có m y nhi m v :
A. 8 B. 7 C. 5 D. 6
ề ệ ườ ỗ ổ ọ Câu 6: Theo đi u l Tr ệ ng trung h c hi n hành thì m i t chuyên môn có 1 t ổ ưở tr ng do:
ệ ể ể ậ ế A. T p th BGH bi u quy t tín nhi m.
ể ậ ổ ầ ệ ưở ệ ệ ổ B. T p th giáo viên trong t b u ra và Hi u tr ụ ng b nhi m và giao nhi m v
ưở ệ ệ ổ ệ C. Hi u tr ụ ng b nhi m và giao nhi m v
ộ ồ ườ D. H i đ ng thi đua nhà tr ầ ng b u ra .
ư ạ h i thi giáo viên d y gi ỏ i
S : 21/ 2010/TTBGDĐT Thông t ́ ề ệ ộ ̀ ̀ ́ ́ ̣ ̉ ̣ ư ố Câu 7: Thông t ́ cac câp hoc phô thông va giao duc th ̀ ươ ng xuyên co hiêu l c t ban hành Đi u l ̀ ̣ ự ư ngay?
̀ ̀ A.Ngay 20/7/2010 B. Ngay 04/8/2010
̀ ̀ C.Ngay 04/9/2010 D. Ngay 20/9/2010
ự ộ ệ ề ạ ỏ ấ ̣ Câu 8: Đi u ki n tham d H i thi giáo viên d y gi i c p huyên?
́ ủ ữ ấ ộ ườ ứ ả ấ ậ ng còn ph i có gi y ch ng nh n
ỏ ấ ườ ạ ề A.Co đ nh ng đi u ki n c a giáo viên tham gia H i thi c p tr ạ đ t giáo viên d y gi ệ ủ i c p tr ng.
́ ủ ữ ấ ộ ườ ứ ả ấ ậ ng còn ph i có gi y ch ng nh n
ỏ ấ ườ ạ ề B.Co đ nh ng đi u ki n c a giáo viên tham gia H i thi c p tr ạ đ t giáo viên d y gi ệ ủ i c p tr ng trong 2 năm.
́ ủ ữ ườ ứ ả ấ ậ ng còn ph i có gi y ch ng nh n
ỏ ấ ấ ề ườ ướ ề ạ ề C.Co đ nh ng đi u ki n c a giáo viên tham gia H i thi c p tr ạ đ t giáo viên d y gi ộ c li n k . ệ ủ i c p tr ng trong 2 năm tr
́ ủ ữ ườ ứ ả ấ ậ ng còn ph i có gi y ch ng nh n
ỏ ấ ấ ề ườ ướ ề ạ ề D.Co đ nh ng đi u ki n c a giáo viên tham gia H i thi c p tr ạ đ t giáo viên d y gi ộ c li n k . ệ ủ i c p tr ng trong 3 năm tr
ể ả ọ ư ố ượ s 58/2011 đ c tính nh th ư ế
Câu 9: Đi m trung bình các môn c năm h c( ĐTBcn), theo thông t nào?
ủ ể ể ả ằ ộ ọ A.ĐTBcn là trung bình c ng c a đi m trung bình c năm các môn h c đánh giá b ng cho đi m.
ể ả ằ ộ ọ
ệ ố ữ ể ể ủ ủ B.ĐTBcn là trung bình c ng c a đi m trung bình c năm c a các môn h c đánh giá b ng cho đi m, trong đó đi m trung bình môn Toán và Ng văn tính h s 2.
ủ ể ể
ộ ệ ố C.ĐTBcn là trung bình c ng c a đi m trung bình các môn HKI và HKII, trong đó đi m trung bình các môn HK II tính h s 2.
ề ả D.C A, B, C đ u đúng.
tx c a môn h c
ỗ ọ ố ầ ả ủ ừ ế ế ọ có t 1 ti t đ n d ướ i 3
ế ỳ ộ ọ Câu 10: Trong m i h c k m t h c sinh ph i có s l n KT ti ầ t/tu n là:
ầ ấ A. Ít nh t 2 l n B. Ít nh t ấ 3 l nầ C. Ít nh t ấ 4 l nầ D. Ít nh t ấ 4 l nầ
ẩ ượ ạ ế ự ấ ướ ế Câu 11: Quy trình đánh giá, x p lo i giáo viên theo Chu n đ c ti n hành trình t theo m y b c:
A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
ế ở Câu 12: Văn hóa giao ti p ở công s :
ử ụ ộ ị ự ữ ự ệ ẩ ọ ồ A. Thái đ l ch s , tôn tr ng đ ng nghi p, s d ng ngôn ng chu n m c.
ả ắ ế ệ ằ ư ồ B. Ph i l ng nghe ý ki n đ ng nghi p; công b ng, vô t ự ậ , khách quan khi nh n xét, đánh giá. Th c
ủ ệ ế ộ ộ hi n dân ch , đoàn k t n i b .
ứ ự ệ ẻ ị ữ ự uy tín, danh d cho
ở ổ ứ ả ồ ệ ế C.Đ n công s ph i mang phù hi u ( th công ch c), có tác phong l ch s , gi ơ c quan, t ch c, đ ng nghi p.
ề ả D. C A, B, C đ u đúng.
ệ ế ố ể ạ ả ổ ứ ộ ứ Câu 13: Vi c x p lo i giáo viên ph i căn c vào t ng s đi m và có bao nhiêu m c đ ?
A. 3 B. 3 C. 4 D . 5
ề ệ ẩ ẩ ọ Câu 14: Chu n ngh nghi p giáo viên trung h c có bao nhiêu tiêu chu n, bao nhiêu tiêu chí?
ẩ ẩ A. 4 tiêu chu n, 20 tiêu chí B. 4 tiêu chu n, 25 tiêu chí
ẩ ẩ C. 5 tiêu chu n, 25 tiêu chí D. 6 tiêu chu n, 25 tiêu chí
ệ ả ạ ượ ứ ả c thông qua xem xét các minh
ế ấ ứ ừ ể ể Câu 15: Vi c đánh giá giáo viên ph i căn c vào các k t qu đ t đ ch ng, cho đi m t ng tiêu chí, tính theo thang đi m m y?
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
ề ề ệ ườ ọ ng THCS, THPT và tr tr
ư ố ủ ỗ ớ ở ấ ộ ườ ộ ưở s 12/2011/TTBGDĐT ngày 28/3/2011 c a B tr ng PT có nhi u c p h c ( ban hành kèm c p THCS ề ấ ng B GDĐT) m i l p
ọ Câu 16: Theo đi u 15 đi u l thông t không quá bao nhiêu h c sinh ?
A. 35 B. 40. C. 45 D. 50
ề ệ ườ ườ ề ề ấ tr ng THCS, THPT và tr
ư ố
ủ ề ủ ủ ị ộ ưở ộ ưở ọ ượ ộ ộ s 12/2011/TTBGDĐT ngày 28/3/2011 c a B tr ệ ng trình THCS có đ đi u ki n theo qui đ nh c a B tr ọ ng PT có nhi u c p h c ( ban hành kèm ế ọ ng B GDĐT) H c sinh h c h t ằ ấ c ai c p b ng ng B GDĐT thì đ
ệ Câu 17: Theo đi u 28 đi u l thông t ươ ch ố t nghi p THCS ? t
ưở ườ ủ ị ệ A. Hi u tr ng tr ệ ng THCS B.Ch t ch UBND Huy n
ưở ậ ố ở C. Tr ệ ng phòng GDĐT các qu n, huy n. D. Giám đ c S GDĐT
ề ệ ườ ộ ọ ệ ế ọ tr ng TH hi n hành n u m t h c sinh nghĩ h c có lý do chính đáng thì giáo
ệ Câu 18: Theo đi u l ủ viên ch nhi m :
ượ ọ ọ A.Đ c phép cho h c sinh nghĩ h c không quá 1 ngày.
ượ ọ ọ B.Đ c phép cho h c sinh nghĩ h c không quá 2 ngày.
ượ ọ ọ C.Đ c phép cho h c sinh nghĩ h c không quá 3 ngày.
ượ ọ ọ D.Đ c phép cho h c sinh nghĩ h c không quá 7 ngày.
ữ ứ ệ ộ ượ ạ ứ ế Câu 19: Nh ng vi c cán b công ch c không đ ụ c làm liên quan đ n đ o đ c công v .
ụ ượ ệ ệ ố ế ấ A.Tr n tránh trách nhi m, thoái thác nhi m v đ c giao,gây bè phái,m t đoàn k t.
ả ủ ử ụ ướ ủ ậ B. S d ng tài s n c a nhà n c, c a nhân dân trái pháp lu t.
ể ụ ợ ợ ụ ụ ụ ề ạ ạ ệ ố ử ữ ộ ệ C. L i d ng, l m d ng nhi m v , quy n h n đ v l i; phân bi t đ i s dân t c, nam n , thành
ầ ướ ứ ọ ộ ph n xã h i, tôn giáo d i m i hình th c.
ả D. C ( A,B,C) đúng.
ề ổ ọ ổ ọ tr
ọ ơ ở ư ố ủ ụ ộ ấ ng trung h c c s , trung h c ph thông, trung h c ph thông có nhi u c p s 12/2011/TTBGDĐT ngày 28/3/2011 c a B giáo d c và đào
ố ầ ư ộ ấ ủ ọ ọ ị ề ệ ườ Câu 20: Đi u l ọ h c ban hành kèm theo Thông t ạ t o quy đ nh s l n l u ban c a 01 h c sinh trong m t c p h c là:
A.Không quá 2 l n. ầ
B.Không quá 3 l nầ
C.Không quá 4 l n. ầ
D.Không quy đ nhị
ư ạ ọ ế ậ ề ế ế 58/2011/TTBGDĐT v quy ch đánh giá x p lo i h c sinh khuy t t t theo
Câu 21: Theo thông t nguyên t c.ắ
ườ ể A. Tính đi m bình th ng
ắ ộ ế ế ộ B . Theo nguyên t c đ ng viên, khuy n khích, ti n b
ộ ủ ọ ự ế C. Theo s ti n b c a h c sinh.
ề ả D. C A,B, C đ u đúng.
ữ ượ Câu 22: Nh ng hành vi giáo viên không đ c làm:
ả ọ ầ ọ ầ ủ A.Yêu c u h c sinh ph i h c và làm bài đ y đ ;
ể ế ắ ọ B.Phê bình h c sinh khi m c khuy t đi m;
ạ ự ườ ọ ể ậ ử i h c, gian l n trong tuy n sinh, thi c ,
ạ ệ ủ ế ể ẩ C.Xúc ph m danh d , nhân ph m, xâm ph m thân th ng ườ ọ ả ọ ậ ố c ý đánh giá sai k t qu h c t p, rèn luy n c a ng i h c.
ạ ẩ ạ ậ
ự ế ủ ệ ể ọ ộ ọ ử ườ ọ i h c; gian l n trong tuy n sinh, thi c , ể ấ i h c; ép bu c h c sinh h c thêm đ l y
ể D.Xúc ph m danh d , nhân ph m, xâm ph m thân th ng ườ ọ ả ọ ậ ố c ý đánh giá sai k t qu h c t p, rèn luy n c a ng ti n;ề
ệ ầ ớ
ể ủ ề ỉ ọ ọ ự ị ọ ượ ể ố ề ạ ệ ệ Câu 23: Theo quy đ nh hi n hành, đ đ đi u ki n lên l p, ngoài vi c đ t các yêu c u v h nh ki m và h c l c, h c sinh đ ạ i đa là bao nhiêu ngày ? c phép ngh h c ( có phép và không phép ) t
A.20 ngày
B.30 ngày
C.40 ngày
D.45 ngày
ứ ẩ ạ ậ ọ
ườ ỏ ọ ằ ế ề ỉ ệ ọ ượ ụ Câu 24: Căn c vào quy ch công nh n tr ị ượ l ng giáo d c quy đ nh v t l ẩ h c sinh b h c h ng năm không v ố ấ ng trung h c đ t chu n qu c gia. Tiêu chu n 3 : ch t t quá :
A.1%
B.2%
C.3%
D.4%
ọ ơ ở ạ ọ ế ọ
ọ v Quy ch đánh giá, x p lo i h c sinh trung h c c s và h c sinh trung h c ấ ượ ổ ớ ư ề Câu 25: Thông t ph thông m i nh t đ ế ụ c áp d ng là:
A.40/2006/QĐBGDĐT
B.1/2008/QĐBGDĐT
C.52/2008/QĐBGDĐT
D.58/2011/TTBGDĐT
ố ớ ạ ả ế ằ ạ ầ ọ ậ Câu 26: Đ i v i các môn h c đánh giá b ng nh n xét thì x p lo i c năm đ t yêu c u (“Đ”) khi
ặ ọ ỳ ọ ỳ ế ọ ỳ ế ế ạ ả ạ ạ A.C hai h c k x p lo i Đ ho c h c k I x p lo i CĐ, h c k II x p lo i Đ.
ọ ỳ ọ ỳ ế ế ạ ạ B.H c k I x p lo i Đ, h c k II x p lo i CĐ.
ọ ỳ ọ ỳ ế ế ạ ạ C.H c k I x p lo i CĐ, h c k II x p lo i Đ.
ọ ỳ ế ạ ố ượ ư ể c đánh giá “Đ” nh ng không có bài ki m
ọ ỳ D.H c k I x p lo i CĐ, h c k II trên 1/2 s bài ktra đ ọ ỳ tra h c k .
ộ ườ ủ ể ộ ở
ạ ặ ộ ng THCS B có đi m TBM đ t 8.0 tr lên trong đó có m t môn Văn i đ t 6.5 tr lên và các môn i có m t môn đ t 6.4 còn l
ạ ạ ạ ề ọ ự ề ế ằ ậ ọ Câu 27: M t HS A c a tr ạ ho c Toán đ t 8.0. Trong các môn còn l ạ ạ đánh giá b ng nh n xét đ u x p lo i đ t. H c sinh A đ ạ ở ạ ượ ế c x p lo i v h c l c là:
A. Gi iỏ
B. Khá
C. TB
D. Y uế
ư ệ ự ể ừ Câu 28: Thông t 58/2001/TTBGD&ĐT có hi u l c thi hành k t :
A. 5/10/2006
B. 15/09/2008
C. 26/01/2012
D. 28/02/2012
ư ạ ọ ề ế 58/2011/TTBGDĐT v quy ch đánh giá x p lo i h c sinh . Ai là ng ườ i
ự ế ế ạ Câu 29: Theo thông t ả ọ ậ ủ ọ tr c ti p ghi k t qu h c t p c a h c sinh sau khi thi l ế i:
A.Văn th .ư
ộ B.Giáo viên b môn.
ủ ệ C.Giáo viên ch nhi m.
ổ ưở D.T tr ng chuyên môn
ể ả ọ ư ố ượ s 58/2011 đ c tính nh th ư ế
Câu 30: Đi m trung bình các môn c năm h c( ĐTBcn), theo thông t nào?
ủ ể ể ả ằ ọ ộ A.ĐTBcn là trung bình c ng c a đi m trung bình c năm các môn h c đánh giá b ng cho đi m.
ể ả ằ ọ ộ
ệ ố ữ ể ể ủ ủ B.ĐTBcn là trung bình c ng c a đi m trung bình c năm c a các môn h c đánh giá b ng cho đi m, trong đó đi m trung bình môn Toán và Ng văn tính h s 2.
ủ ể ể
ộ ệ ố C.ĐTBcn là trung bình c ng c a đi m trung bình các môn HKI và HKII, trong đó đi m trung bình các môn HK II tính h s 2.
ề ả D. C A, B, C đ u đúng
Ự Ậ II/ T LU N:
ề ệ ườ ề ấ ng THCS, THPT và tr ọ ng PT có nhi u c p h c (ban hành kèm thông t tr
ụ ủ ủ ệ ư ị ng B GDĐT) có qui đ nh nhi m v c a giáo
ụ ữ ế ệ ộ ườ Câu 1: Theo đi u l ộ ưở ố s 12/2011/TTBGDĐT ngày 28/3/2011 c a B tr ộ ầ viên b môn. Th y (cô) hãy cho bi ộ t giáo viên b môn có nh ng nhi m v nào ?
ầ ỏ ị t k m t câu h i/ bài t p ki m tra – đánh giá và đáp án theo đ nh h ướ ng
ế ế ộ ọ ậ ọ ộ ự ể ạ ể Câu 2: Th y (cô) hãy thi phát tri n năng l c cho h c sinh trong d y h c b môn.
ĐÁP ÁN Đ 2Ề
Ầ Ệ Ắ I. PH N TR C NGHI M
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Đáp án D A B C B B C C A B
Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Đáp án A D C D D C C C D A
Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
Đáp án B D D A D C B C C A
Ề Ố Đ S 3
1. CÂU H IỎ TRẮC NGHIÊṂ
ủ ử ế ạ ố Câu 1. Theo k ho ch s 54/KHPGDĐT ngày 21/07/2015 c a Phòng GD&ĐT Vĩnh C u v
ồ ưỡ ườ ấ ỗ ọ ệ ề ộ ng xuyên giáo viên THCS, trong m i năm h c có m y n i ng th
ờ ượ ế ể vi c Tri n khai công tác b i d ổ dung và t ng th i l ng BDTX là bao nhiêu ti t ?
ờ ượ ộ ế ờ ượ ộ A. 3 n i dung, th i l ng 120 ti t. B. 2 n i dung, th i l ng 90 ti ế t
ờ ượ ộ ờ ượ ộ C. 3 n i dung, th i l ng 90 ti ế t D. 2 n i dung, th i l ng 60 ti ế t
ứ ề ệ ẩ ổ ổ ưở tr ng chuyên môn? Câu 2. Ch c danh nào sau đây có th m quy n b nhi m t
ưở ưở A. Tr ng Phòng GD&ĐT ệ B. Hi u tr ng
ủ ị ệ C. Ch t ch UBND huy n ố ở D. Giám đ c s GD&ĐT
ả ọ ậ ả ư ế ộ ọ ớ ọ Câu 3. M t em h c sinh l p 8 có k t qu h c t p c năm h c 20142015 nh sau:
N. Môn Toán Lý Hóa Sinh Sử Đ aị CD T.Anh CN MT ÂN TD Văn
8.0 8.5 8.6 9.5 6.5 9.0 8.9 8.6 8.1 8.3 Đ Đ CĐ
Đi mể TBMCN
ỏ ọ ượ ế ạ ọ ự ệ ạ ị H i h c sinh đó đ c x p lo i h c l c lo i nào theo quy đ nh hi n hành?
A. Gi i.ỏ B. Khá C. Trung bình. D. Y uế
ề ệ ọ ị
ọ ơ ở ủ ẩ ư ố ổ ạ ụ ộ Câu 4. Quy đ nh chu n ngh nghi p giáo viên trung h c c s , giáo viên trung h c ph thông s 30/2009/TTBGDĐT ngày 22/10/2009 c a B Giáo d c và Đào t o) có
ấ ẩ ấ (ban hành kèm thông t m y tiêu chu n, m y tiêu chí ?
ẩ A. 4 tiêu chu n, 20 tiêu chí ẩ B. 5 tiêu chu n, 23 tiêu chí
ẩ C. 6 tiêu chu n, 25 tiêu chí ẩ D. 7 tiêu chu n, 26 tiêu chí
ườ ự ọ ự ệ ọ ượ ng h c thân thi n, h c sinh tích c c” đ ộ c B Giáo
Câu 5. Phong trào thi đua “Xây d ng tr ừ ạ ộ ọ ấ ộ ụ d c Đào t o phát đ ng t năm h c nào, có m y n i dung?
ộ ộ A. 20072008, 5 n i dung B. 20072008, 2 n i dung
ộ ộ C. 20082009, 5 n i dung D. 20082009, 2 n i dung
ụ ủ ụ ể ậ ụ Câu 6. Theo Lu t giáo d c 2005, m c tiêu c a phát tri n giáo d c là gì?
ồ ưỡ ự ạ A. Nâng cao dân trí, đào t o nhân l c, b i d ng nhân tài
ể ế ệ ủ ế ộ ộ ọ ố ố B. Phát tri n kinh t xã h i, ti n b khoa h c, công ngh , c ng c qu c phòng an ninh.
ệ ẩ ạ ộ C. Chu n hóa, hi n đ i hóa, xã h i hóa.
ơ ở ả ở ộ ấ ượ ả ả ế ợ ữ ệ ạ D. M r ng qui mô trên c s b o đ m ch t l ử ng và hi u qu ; k t h p gi a đào t o và s
d ng.ụ
ề ệ ườ ộ ồ ệ ọ ư ấ ườ tr ng trung h c hi n hành. H i đ ng t v n trong nhà tr ng do ai Câu 7. Theo Đi u l
thành l p?ậ
ưở ậ A. Công đoàn thành l p.ậ ệ C. Hi u tr ng thành l p.
ậ ộ ề ệ ườ ị ẹ B. H i cha m HS thành l p. D. Đi u l nhà tr ng quy đ nh
ọ ơ ở ạ ọ ế ế ọ ọ ổ Câu 8. Theo Quy ch đánh giá, x p lo i h c sinh trung h c c s và h c sinh trung h c ph
ư ố ủ ộ s 58/2011/TTBGDĐT ngày 12 tháng 12 năm 2011 c a B
ườ ụ ệ ộ ị ệ ế ạ ng B Giáo d c và Đào t o. Ai là ng i ch u trách nhi m chính trong vi c đánh giá, x p lo i
ạ ọ ỳ ả ọ ủ ọ ọ ự ừ ể thông Ban hành kèm theo Thông t ưở tr ạ h nh ki m và h c l c t ng h c k , c năm h c c a h c sinh?
ủ ệ ưở A. Giáo viên ch nhi m ệ B. Hi u tr ng
ệ ưở ấ ả ườ C. Phó Hi u tr ng D. T t c các thành viên trong nhà tr ng
ộ ố ề ủ ậ ử ổ ụ ệ ậ ổ ố
Câu 9. Theo lu t s đ i, b sung m t s đi u c a lu t giáo d c hi n nay (s 44/2009/QH12 ụ ượ ổ ậ ở ấ ệ ệ ị ự ngày 25/11/2009), vi c th c hi n ph c p giáo d c đ ọ c p h c nào? c quy đ nh
ụ ể ổ ậ ổ ậ ụ ọ ọ ơ ở A. Ph c p giáo d c ti u h c, ph c p giáo d c trung h c c s .
ọ ơ ở ổ ậ ổ ậ ổ ậ ụ ụ ể ọ ọ B. Ph c p giáo d c ti u h c, ph c p giáo d c trung h c c s và ph c p trung h c ph ổ
thông.
ổ ậ ổ ậ ụ ụ ẻ ể ầ ọ ổ C. Ph c p giáo d c m m mon cho tr năm tu i, ph c p giáo d c ti u h c và ph c p giáo
ổ ậ ọ ơ ở ụ d c trung h c c s .
ụ ẻ ổ ậ ổ ậ ụ ể ọ D. Ph c p giáo d c m m mon cho tr năm tu i, ph c p giáo d c ti u h c, ph c p giáo
ổ ậ ọ ơ ở ổ ổ ụ ọ ầ ổ ậ ụ d c trung h c c s và ph c p giáo d c trung h c ph thông.
ọ ơ ở ệ ủ ờ ộ ọ Câu 10. Th i gian làm vi c c a giáo viên trung h c c s trong m t năm h c là:
B. 37 tu n ầ A. 9 tháng
D. 42 tu nầ C. 40 tu nầ
ề ệ ườ ộ ưở ủ ọ ụ ạ ộ ị ệ ng trung h c hi n hành c a B tr ng B Giáo d c và Đào t o quy đ nh Câu 11. Đi u l
ụ ệ ộ tr ấ giáo viên b môn có m y nhi m v :
ụ ụ B. 6 nhi m vệ A. 5 nhi m vệ
ụ ụ D. 8 nhi m vệ C. 7 nhi m vệ
ậ ố ụ ế ệ ậ
ế ố ng trình THCS có đ
ế ị ệ ươ ề ượ ủ ề ẩ ấ ằ ộ ố ị Câu 12. Theo Lu t Giáo d c 2005 và quy ch xét công nh n t ọ Quy t đ nh s 11/2006/QĐBGDĐT ngày 05/04/2006), h c sinh h c h t ch đi u ki n theo quy đ nh c a B GD&ĐT thì đ ọ ườ i nào có th m quy n c p b ng t t nghi p THCS (ban hành kèm ủ ệ t nghi p c ng
THCS?
ưở ủ ị ệ ệ A. Hi u tr ng THCS. C. Ch t ch UBND Huy n.
ố ở ưở B. Giám đ c S GD&ĐT. D. Tr ng phòng GD&ĐT.
ộ ọ ố ớ ạ ả ỉ ạ ế ế ả ọ ỳ Câu 13. Đ i v i môn h c ch d y trong m t h c k thì k t qu đánh giá x p lo i c năm đó
ư ế nh th nào?
ể ả ọ A. Không tính đi m trung bình c năm môn h c đó.
ỉ ế ạ B. Ch x p môn đó lo i trung bình.
ủ ọ ỳ ể ỉ ượ ọ C. Ch tính đi m trung bình c a h c k mà môn đó đ c h c.
ế ế ế ấ ả ạ ố ả D. L y k t qu đó làm k t qu đánh giá x p lo i cu i năm.
ụ ụ ệ ậ ướ i đây Câu 14. Theo Lu t giáo d c năm 2005, nhà giáo có nhi m v nào d
ườ ụ ồ
ả A. Đ c h p đ ng th nh gi ng và nghiên c u khoa h c t ề ng, c s giáo d c khác và ệ ượ ợ ứ i các tr ầ ủ ỉ ọ ớ ọ ạ ệ ơ ở ụ ơ ự ệ ả ứ ả ơ ở c s nghiên c u khoa h c v i đi u ki n đ m b o th c hi n đ y đ nhi m v n i mình công tác.
ằ ư ệ ạ ặ ằ ố ứ ệ ẳ B. Có b ng t t nghi p cao đ ng s ph m ho c có b ng t t nghi p cao đ ng và có ch ng ch ỉ
ệ ụ ư ạ ẳ ố ớ ố ọ ơ ở ng nghi p v s ph m đ i v i giáo viên trung h c c s ; ồ ưỡ b i d
ượ ả ệ ẩ ự C. Đ c b o v nhân ph m, danh d ;
ọ ườ ọ ố i h c, đ i
gìn ph m ch t, uy tín, danh d c a nhà giáo; tôn tr ng nhân cách c a ng ợ ấ ườ ọ ự ủ ề ườ ọ ủ ả ớ ẩ ữ D. Gi ằ ử x công b ng v i ng ệ i h c, b o v các quy n, l i ích chính đáng c a ng ủ i h c.
ề ệ ườ ồ ươ ề tr ng THCS ban hành năm 2011 g m bao nhiêu ch ng, đi u? Câu 15. Đi u l
ươ ề A. 7 ch ng, 45 đi u.
ươ ề B. 7 ch ng, 47 đi u.
ươ ề C. 9 ch ng, 78 đi u.
ươ ề D. 10 ch ng, 105 đi u.
ườ ậ ơ ng THCS do c quan nào thành l p? Câu 16. Tr
ủ ị ệ ậ ố
ộ ỉ ố ớ ườ ệ ặ ậ ị A. Ch t ch U ban nhân dân huy n, qu n, th xã, thành ph thu c t nh (sau đây g i chung là ổ ọ ườ ng THCS và tr ng ph
ỷ ế ị ọ ậ ọ ề ấ ấ ấ ấ c p huy n) quy t đ nh thành l p ho c cho phép thành l p đ i v i tr thông có nhi u c p h c có c p h c cao nh t là THCS.
ậ ộ B. Do B GD& ĐT thành l p.
ậ ở C. Do S GD& ĐT thành l p.
D. Do Phòng GD& ĐT thành l p.ậ
ọ ơ ở ề ệ ẩ ọ ổ
ộ ưở ư ố ộ Câu 17. Theo Chu n ngh nghi p giáo viên trung h c c s , giáo viên trung h c ph thông ụ ng B Giáo d c s 30/2009/TTBGDĐT ngày 22/10/2009 c a B tr
ủ ướ ế ạ ạ (Ban hành kèm theo Thông t ế và Đào t o). Quy trình đánh giá, x p lo i giáo viên ti n hành theo các b c.
ự ế ạ ế ệ A. Giáo viên t đánh giá, x p lo i; T Chuyên môn đánh giá, x p lo i; Hi u tr
ế ế ạ ạ ổ c thông báo cho giáo viên, t ưở ng đánh chuyên môn và báo
ế ự ế ẫ ấ ả ơ ổ ả ượ giá x p lo i GV (theo m u phi u). K t qu đ cáo lên c quan qu n lý c p trên tr c ti p.
ạ ộ ồ ế ạ B. Giáo viên t đánh, giá x p lo i; T Chuyên môn đánh giá, x p lo i; H i đ ng tr ườ ng
ế ẫ ế ế ạ ổ ự đánh giá, x p lo i giáo viên (theo m u phi u).
ệ ạ ổ ưở ế ạ ng đánh giá, x p lo i; Phòng GDĐT đánh
C. T Chuyên môn đánh giá, x p lo i; Hi u tr ẫ ế ế ạ ế giá x p lo i giáo viên (theo m u phi u).
ế ệ ạ ổ ộ ồ ạ D. T Chuyên môn đánh giá, x p lo i; Hi u tr ng đánh giá, x p lo i; H i đ ng tr ườ ng
ế ế ế ẫ ạ ưở ả ượ đánh giá, x p lo i giáo viên (theo m u phi u). K t qu đ ế c báo cáo lên Phòng GDĐT.
ọ ơ ở ạ ọ ế ế ọ
ể ụ ậ ậ ằ ỹ
ổ ấ ọ Câu 18. Theo Quy ch đánh giá, x p lo i h c sinh trung h c c s và h c sinh trung h c ệ ạ ồ ố ớ ph thông hi n hành, đánh giá b ng nh n xét đ i v i các môn Th d c, M thu t và Âm nh c g m ứ ộ m y m c đ ?
A. 2 m cứ B. 3 m cứ C. 4 m cứ D. 5 m cứ
́ ̀ ́ ̀ ́ ̉ ươ ̉ ̣ ̉ ̉ ́ ̣ ng chinh phu noi vê cuôc Câu 19. Chi thi sô 33/2006/CT – TTg ngay 08/09/2006 cua Thu t
̣ ̣ vân đông nao.̀
́ ̀ ́ ́ ươ ̣ ư ̣ ̣ ̀ ̀ A. Hoc tâp va lam theo tâm g ng đao đ c Hô Chi Minh.
̣ ̣ ̣ B. Cuôc vân đông hai không.
ự ̣ ̣ C. Xây d ng tr ̀ ươ ng hoc thân thiên.
̀ ̃ ́ D. Phong chông tham nhung.
ề ệ ườ ủ ệ ượ ề ọ nhà tr ng, giáo viên ch nhi m đ c quy n cho phép cá nhân h c sinh Câu 20. Theo đi u l
ỉ ọ ngh h c không quá bao nhiêu ngày?
ượ ề A. 1 ngày B. 2 ngày C. 3 ngày D. không đ c quy n.
ề ọ ơ ở ườ ề ệ ườ ổ ọ ng trung h c ph thông và tr ườ ng
Câu 21. Theo đi u 4, đi u l ườ ề ấ ổ ọ ạ ọ ph thông có nhi u c p h c. Tr tr ng trung h c c s , tr ng trung h c có các lo i hình
ườ ậ ườ ư ụ A. Tr ng công l p và tr ng t th c.
ườ ậ ườ B. Tr ng công l p và tr ng bán công.
ườ ậ ườ ư ụ ườ C. Tr ng công l p, tr ng t th c và tr ng bán công.
ể ọ ườ ơ ở ườ ọ ổ ườ D. Tr ọ ng trung h c c s , tr ng trung h c ph thông và tr ng ph ổ
ng ti u h c, tr ọ ườ ề ấ thông có nhi u c p h c.
ồ ơ ủ ườ ổ ồ ng ph thông g m có. Câu 22. H s c a giáo viên trong tr
ổ ủ ố ớ ổ ế ệ ạ ả ầ ạ A. Giáo án; s k ho ch gi ng d y theo tu n; s ch nhi m (đ i v i GVCN).
ổ ự ờ ổ ế ạ ầ ạ ớ ả B. Giáo án; s k ho ch gi ng d y theo tu n; s d gi thăm l p
ự ờ ế ạ ạ ạ C. Giáo án; S ghi k ho ch gi ng d y và ghi chép sinh ho t chuyên môn, d gi ớ , thăm l p;
ổ ể ệ ổ ổ ủ ả ố ớ S đi m cá nhân; S ch nhi m (đ i v i GVCN).
ổ ự ờ ổ ộ ọ ổ ủ ố ớ ệ ớ D. Giáo án; s d gi thăm l p; s ch nhi m (đ i v i GVCN), s h i h p.
ổ ủ ọ ớ Câu 23. Tu i c a h c sinh vào l p 6 THCS là
A. 11 tu iổ ổ ế B. 11 đ n 13 tu i ổ ế C. 11 đ n 14 tu i ổ ế D. 11 đ n 15 tu i
ệ ế ạ ờ ạ ủ ầ ả ấ ặ ấ d y c a giáo viên ph i đánh giá m y m t, m y yêu c u? Câu 24. Vi c đánh giá x p lo i gi
ầ ặ A. 10 m t, 5 yêu c u
ặ ầ B. 9 m t, 5 yêu c u
ặ ầ C. 5 m t, 10 yêu c u
ặ ầ D. 3 m t, 9 yêu c u
́ ̀ ̣ ưở ̣ ̣ ̣ ̣ ̀ ng Bô Giao duc va Đao tao hiên nay là : Câu 25. Bô tr
̃ ̣ ̉ A. Nguyên Thiên Nhân. ̃ B. Nguyên Vinh Hiên.
̃ ́ ̣ ̣ C. Pham Vu Luân. ̃ D. Nguyên Nhât Mai.
ố ọ ố ộ ớ ọ i đa trong m t l p h c là bao nhiêu Câu 26. S h c sinh t
A. 45 em
B. 35 em
C. 40 em
D. 42 em
ủ ư ộ ề ệ
12/2011/TTBGDĐT ngày 28/3/2011 c a B GD&ĐT ban hành đi u l ườ ề ấ ạ ổ ọ ổ ị ườ Câu 27. Thông t ng THCS, THPT và tr ng ph thông có nhi u c p h c, quy đ nh t chuyên môn sinh ho t: tr
ộ ầ ộ ầ A. M t tu n m t l n ộ ầ ầ B. Hai tu n m t l n
ộ ầ ộ ầ ộ ầ C. Ba tu n m t l n D. M t tháng m t l n
ệ ề ẩ ư ố s 30/2009/TT Câu 28. Theo Chu n ngh nghi p giáo viên THCS (ban hành kèm Thông t
ế ạ ạ ẩ ạ ồ BGDĐT ngày 22/10/2009), x p lo i giáo viên đ t chu n g m có các lo i sau:
ỏ ế ỏ A. Gi i, Khá, Trung bình, Y u. ấ ắ B. Xu t s c, Gi i, Khá, Trung bình.
ỏ ư ạ ạ ấ ắ C. Gi i, Khá, Đ t, Ch a đ t. D. Xu t s c, Khá, Trung bình.
ườ ế ị ậ ườ ọ ạ ệ ườ ẩ i kí quy t đ nh công nh n tr ng trung h c đ t danh hi u tr ng chu n Câu 29. Ai là ng
ố qu c gia?
ủ ướ ủ ộ ưở ộ A. Th t ng chính ph B. B tr ụ ng b giáo d c
ủ ị ỉ ố C. Ch t ch UBND t nh, Thành ph ấ ả ề D. T t c đ u đúng
ọ ở ừ ấ ặ ọ ổ t ng c p THCS, THPT Câu 30. T chuyên môn theo môn h c ho c theo nhóm môn h c
g m.ồ
ưở ệ ưở ự ế ạ ớ ệ A. Hi u tr ng, các phó hi u tr ng và giáo viên tr c ti p d y l p
ưở ư ệ ứ ng, các Phó Hi u tr ng, giáo viên, viên ch c làm công tác th vi n, thi ế ị t b
ọ ưở ệ B. Hi u tr ộ ụ giáo d c, cán b làm công tác t ệ ư ấ v n cho h c sinh.
ư ệ ứ ứ ế ị ệ C. Giáo viên, viên ch c th vi n, viên ch c thi t b thí nghi m.
ự ế ạ ớ D. Các giáo viên tr c ti p d y l p.
Ự Ậ 2. CÂU H IỎ T LU N
ở ỏ ề ướ ả ấ ả ọ ọ i là ni m mong 31. Tr thành con ngoan trò gi
ề ẹ ố ớ ổ c cu t ư t c h c sinh đi h c. Đó cũng là ữ ế ề
ế ư ị
ỏ ủ ữ ư ạ ộ ạ ấ ầ ọ ị ữ ể
ẫ ữ ọ ư ầ ệ ư ọ ế ở ư ặ ơ ọ
ni m mong m i c a cha m , th y cô giáo đ i v i các em. Nh ng nhi u khi, do nh ng bi n đ i tâm ớ lý d n đ n nh ng suy nghĩ và vi c làm d i d t, các em b coi là h c sinh ch a ngoan. Mà ranh gi i ọ ọ i r t g n. Theo anh (ch ) làm th nào đ giúp nh ng h c gi a h c sinh h và h c sinh ch a ngoan l ở ạ sinh ch a ngoan tr l i thành h c sinh ngoan, ngăn ch n nguy c các em tr thành h c sinh h ? (5 đi m)ể
ề ặ ọ ậ ộ ọ ệ ể ệ ớ ị 32. Khi anh (ch ) phát hi n trong l p có m t h c sinh có bi u hi n sa sút v m t h c t p và
ị ẽ ả ể ậ ớ ư ế ể ế ự t xa lánh t p th . V i vai trò là giáo viên thì anh (ch ) s gi i quy t nh th nào? (2 đi m)
Ề Ố ĐÁP ÁN Đ S 3
Ắ Ệ 1. TR C NGHI M
Câu h iỏ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Đáp án A B C C C A C A C D C D D D B
Câu h iỏ 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
Đáp án A A A N C A C A C C A B D C B
Ề Ố Đ S 4
Ắ Ệ I. TR C NGHI M
ươ ả ả ụ ữ ấ ả 1/Ch ng trình giáo d c ph i đ m b o nh ng tính ch t nào ?
ệ ạ ổ ố ị a.Tính hi n đ i ấ b.Tính n đ nh ,tính th ng nh t
ự ễ ợ ả c.Tính th c ti n,tính h p lí d. C a,b,c
ộ ưở ộ ườ ọ ự “Xây d ng tr ệ ng h c thân thi n,
ọ ộ 2/ B tr ọ h c sinh tích c c” ạ ụ ng B Giáo d c và Đào t o đã phát đ ng phong trào ự vào năm h c nào ?
ọ ọ a. Năm h c 20072008 b. Năm h c 20082009
ọ ọ c. Năm h c 20092010 d. Năm h c 20102011
́ ứ ế ậ ườ ạ ẩ ẩ ố ọ ng trung h c đ t chu n qu c gia. Tiêu chu n 3 : giao viên
́ ơ ở ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ 3/ Căn c vào quy ch công nh n tr day gioi câp c s đat ti lê:
c. 30% tr lênở
a. 20% tr lênở
́ d. sô khác b. 25% tr lênở
ọ ̣ ̣ ̣ ̣ 4/ Bô Giao ́ ể Duc̣ tri n khai cuôc vân đông “Hai không” vào năm h c nào ?
ọ ọ a. Năm h c 20042005 b. Năm h c 20052006
ọ ọ c. Năm h c 20062007 d. Năm h c 20072008
ườ ệ ố ụ ố ượ ổ ứ ữ ạ 5/ Nhà tr ng trong h th ng giáo d c qu c dân đ ch c theo nh ng lo i hình nào? c t
ườ ậ ườ ậ a. Tr ng công l p b. Tr ng dân l p
ườ ả c. Tr ng t ư ụ th c d. C a,b,c
ổ ủ ọ ọ ớ ề ệ ườ ị ọ 6/ Quy đ nh tu i c a h c sinh vào h c l p 6 theo đi u l tr ng trung h c là bao nhiêu?
a. 11 tu i ổ b. 15 tu iổ
c. 12 tu i ổ d. 10 tu iổ
ữ ả ẩ 7/Nhà giáo ph i có nh ng tiêu chu n nào sau đây?
ạ ứ ư ưở ẩ ấ a.Ph m ch t ,đ o đ c,t t ng t ố t
ẩ ạ ộ ượ ệ ụ ề ạ b.Đ t trình đ chu n đ c đào t o v chuyên môn nghi p v
ủ ứ ệ ầ ả ỏ ị ề c.Đ s c kh e theo yêu c u ngh nghi p,lý l ch b n thân rõ ràng
ả d. C a,b,c
ọ ơ ở ọ ổ ọ ọ ng trung h c c s , trung h c ph thông, trung h c ph thông có nhi u c p h c ban
ư ố ụ ủ ổ ộ ề ấ ạ s 12/2011/TTBGDĐT ngày 28/3/2011 c a B giáo d c và đào t o quy
ố ầ ư ộ ấ ọ ề ệ ườ 8/ Đi u l tr hành kèm theo Thông t ọ ủ ị đ nh s l n l u ban c a 01 h c sinh trong m t c p h c là:
a. Không quá 2 l n. ầ b. Không quá 3 l nầ
ị c. Không quá 4 l n. ầ d. Không quy đ nh.
ụ ụ ệ ấ ậ 9/Theo lu t giáo d c;nhà giáo có m y nhi m v ?
ụ ụ a. 02 nhi m vệ b. 03 nhi m vệ
ụ ụ c. 04 nhi m vệ d. 05 nhi m vệ
ệ ườ ư ạ ạ ộ ế ạ ấ 10/ “Thanh tra toàn di n nhà tr ng, thanh tra ho t đ ng s ph m nhà giáo” x p làm m y lo i ?
ạ ố ố ư ạ ầ ầ ạ a. 5 lo i: T t, khát t, khá, đ t yêu c u, ch a đ t yêu c u
ế ạ ố b. 5 lo i: T t, khá, trung bình, y u, kém
ư ạ ạ ầ ầ ạ ố c. 4 lo i: T t, khá, đ t yêu c u, ch a đ t yêu c u
ấ ắ ố ạ d. 4 lo i: Xu t s c, t t, khá, trung bình.
ẩ ượ ạ ủ ượ ư ế ố ớ ị ộ 11/ Trình đ chu n đ c đào t o c a nhà giáo đ c quy đ nh nh th nào đ i v i giáo viên THCS
ằ ố ấ ư ạ ệ a. Có b ng t t nghi p trung c p s ph m
ố ư ạ ặ ằ ệ ẳ ố ứ ệ ẳ ằ t nghi p cao đ ng s ph m ho c b ng t ỉ t nghi p cao đ ng và có ch ng ch
b. Có b ng t b i ồ
ưỡ ệ ụ ư ạ d ng nghi p v s ph m
ằ ệ ư ạ ặ ằ ạ ọ ố ạ ọ ỉ ồ ứ ệ t nghi p đ i h c s ph m ho c b ng t t nghi p đ i h c và có ch ng ch b i
ố ệ ụ ư ạ c. Có b ng t ưỡ d ng nghi p v s ph m
ằ ố ệ ở d.Có b ng t ạ ọ t nghi p đ i h c tr lên
̀ ̀ ̀ ́ ố ọ ộ ế ế ̣ ơ ơ ầ 12/: Kh i 6 m t tu n h c bao nhiêu ti t (không tính ti t chao c va sinh hoat l p) ?
a. 22 ti t ế
b. 23 ti t ế
c. 24 ti tế
d. 25 ti tế
ườ ấ ọ tr ng THCS, tr
ng THPT và tr ộ ự ườ ố ớ ầ ộ ọ ị ổ ề ng THPT có nhi u c p h c: T ng ng đ i v i khu v c n i thành, n i th tính theo đ u h c sinh
ườ ề ệ ườ 13/ : Theo đi u l ủ ặ ằ ệ di n tích m t b ng c a tr ả ạ ấ ủ c a tr ườ ng ít nh t ph i đ t.
2/ h c sinh tr lên
2/ h c sinh tr lên
ọ ở ọ ở a.T 6mừ b.T 7mừ
2/ h c sinh tr lên
2/ h c sinh tr lên
ở ọ ở ọ c.T 8mừ d.T 10mừ
ệ ổ ổ 14/T chuyên môn do ai b nhi m ?
ưở a. Tr ng phòng GD&ĐT b. Phó phòng GD&ĐT
ưở ệ c. Hi u tr ng ệ d. Hi u phó
ẩ ọ ơ ở ề ệ ổ ọ
15/ Chu n ngh nghi p giáo viên trung h c c s , giáo viên trung h c ph thông có bao nhiêu tiêu chu nẩ , tiêu chi:́
́ ẩ ̉ a. 4 tiêu chuân, 20 tiêu chi b. 6 tiêu chu n và 30 tiêu chí
ẩ ẩ c. 6 tiêu chu n và 25 tiêu chí d. 6 tiêu chu n và 35 tiêu chí
ủ ộ ồ ố ổ ườ ồ ườ 16/T ng s thành viên c a h i đ ng tr ng g m bao nhiêu ng i ?
b. 0913 ng iườ a. 05 10 ng iườ
d. 1520 ng iườ c. 1015 ng iườ
ạ ộ ỏ ấ ư ế ờ 17/H i thi giáo viên d y gi i c p huy n đ ệ ượ ổ ứ c t ch c theo th i gian nh th nào ?
ầ ỗ b.Hai năm 01 l nầ a.M i năm 01 l n
ầ ố d. B n năm 01 l n c.Ba năm 01 l nầ
ạ ộ ỏ ấ ườ ượ ổ ứ ư ế ờ 18/H i thi giáo viên d y gi i c p tr ng đ ch c theo th i gian nh th nào ? c t
ầ ỗ b.Hai năm 01 l nầ a.M i năm 01 l n
ầ ố d. B n năm 01 l n c.Ba năm 01 l nầ
ề ỏ ự ấ ỉ ệ 19/ Đi u ki n giáo viên ạ d y gi i d thi c p t nh:
ạ ấ ệ ầ a. Đ t c p huy n 2 l n trong 4 năm tr ướ ề ề c li n k .
ạ ấ ệ ầ b. Đ t c p huy n 2 l n
ầ ấ ỉ ạ ấ ệ ầ c. Đ t c p huy n 1 l n c p t nh 1 l n
ấ ả ề d. T t c đi u đúng.
ề ỏ ự ệ ệ 20/ Đi u ki n giáo viên ạ d y gi ấ i d thi c p huy n:
ạ ạ ỏ ấ ườ Đ t giáo viên d y gi i c p tr ng trong 2 năm.
a.
ạ ạ ỏ ấ ườ ề ề b. Đ t giáo viên d y gi i c p tr ầ ng 2 l n li n k
ệ ầ ầ ạ ườ c. Đ t 1 l n vòng huy n, 1 l n vòng tr ng.
ấ ả ề d. T t c đ u đúng.
ạ ư ố ạ ẩ s 30/2009/TTBGDĐT thì đ t chu n
ấ ắ ạ ế 21/ Trong đánh giá x p lo i giáo viên theo thông t ả ạ lo i xu t s c ph i đ t:
ở ể ấ
a. T t c các tiêu chí đ t t ố ể ấ ả ể ạ ả 3 đi m tr lên, trong đó ph i có ít nh t 15 tiêu chí đ t 4 ừ ạ ừ ổ đi m và có t ng s đi m t ế 90 đ n 100
ở ể ấ
b. T t c các tiêu chí đ t t ố ể ấ ả ể ạ ả 4 đi m tr lên, trong đó ph i có ít nh t 15 tiêu chí đ t 3 ừ ạ ừ ổ đi m và có t ng s đi m t ế 85 đ n 100
ở ể ấ
c. T t c các tiêu chí đ t t ố ể ấ ả ể ạ ả 3 đi m tr lên, trong đó ph i có ít nh t 14 tiêu chí đ t 4 ừ ạ ừ ổ đi m và có t ng s đi m t ế 86 đ n 100
ở ể ấ
d. T t c các tiêu chí đ t t ố ể ấ ả ể ạ ả 3 đi m tr lên, trong đó ph i có ít nh t 16 tiêu chí đ t 4 ừ ạ ừ ổ đi m và có t ng s đi m t ế 91 đ n 100
ị ạ
ệ ế ệ ấ ạ ư 21/2010/TTBGDĐT ngày 20/7/2010 giáo viên đ t danh ở ng, c p huy n và c p t nh tr lên. Sáng ki n kinh nghi m
́ ấ ỉ ạ ệ ặ ụ ứ ̉ ạ 22/ Theo quy đ nh t i Thông t ỏ ườ hi u giáo viên d y gi i tr ọ ư ạ ứ ho c nghiên c u khoa h c s ph m ng d ng đ t mây điêm?
ể ở ể ở a. 5 đi m tr lên. b. 6 đi m tr lên.
ể ở ể ở c. 7 đi m tr lên. d. 8 đi m tr lên.
ờ ạ ậ ườ ọ ạ ẩ ố 23/ Th i h n công nh n tr ng trung h c đ t chu n qu c gia là:
ể ừ ậ a. 3 năm k t ế ị ngày ký quy t đ nh công nh n.
ừ ậ b. 5 năm t ế ị ngày kí quy t đ nh công nh n.
ờ ạ c. Vô th i h n
ấ ả ề d. T t c đ u đúng.
ế ẩ ị ườ ạ ố 24/ Hãy cho bi t có bao nhiêu tiêu chu n quy đ nh tr ẩ ng đ t chu n qu c gia:
a. 5 tiêu chu nẩ
b. 6 tiêu chu nẩ
c. 7 tiêu chu nẩ
d. 8 tiêu chu n.ẩ
ể ậ ườ ệ ạ ườ ẩ 25/ Đ công nh n tr ng đ t danh hi u tr ố ng chu n qu c gia do ai kí:
ủ ướ ủ a. Th t ng chính ph
ụ ộ ưở B giáo d c ộ ng
b. B tr
ủ ị ỉ ố c. Ch t ch UBND t nh, Thành ph
̉ ̣ ̣ d. Chu tich UBND huyên
́ ̀ ệ ự ụ ậ 26/ Lu t giáo d c 2005 có hi u l c thi hành ngày, thang, năm nao?
a. 14072005
b. 01082005
c. 27062005
d. 01012006
ề ệ ạ ỏ ự ộ 27/ Đi u ki n tham d h i thi giáo viên d y gi i ?
ự ế ạ ừ ạ ấ ả ạ ộ ộ 03
ẩ ả a.Ph i có ít nh t m t SKKN ,đ t chu n trình đ đào t o,tr c ti p gi ng d y t năm tr lênở
ộ ả ấ ự ế ả ạ ộ
ở ự
ế ạ ở ạ ừ 03 ự ổ ứ ch c ẩ c đánh giá ,x p lo i khá tr lên theo chu n ạ ấ ạ ứ ố c đánh giá cao; đ
ả ề ẩ b.Ph i có ít nh t m t SKKN ,đ t chu n trình đ đào t o,tr c ti p gi ng d y t ẩ t ,có năng l c chuyên môn và năng l c t năm tr lên,có ph m ch t đ o đ c t ượ ọ ượ ớ qu n lý l p h c đ ệ ngh nghi p
ấ ả ạ ớ c.T t c giáo viên d y l p
d.C a,bả
ư ế ụ ề ạ ả ệ 28/Thành viên ban giám kh o có nhi m v và quy n h n nh th nào ?
ọ ọ ư ạ ứ ế ấ ả
ủ ự ể ị a. Đ c đánh giá SKKN,k t qu nghiên c u khoa h c s ph m ng ,coi thi ,ch m bài ki m tra năng l c theo l ch c a ban t ứ ổ ứ ch c
ự ờ ủ ậ ả ổ b. D gi ,trao đ i,nh n xét ,đánh giá bài gi ng c a giáo viên
ụ ệ c. Phân công nhi m v cho các thành viên
d. Câu a và b
ệ ả ầ ạ 29/ Giáo viên đ t danh hi u GVDG ph i đat các yêu c u sau
ụ ặ ạ ừ ở ể 6 đi m tr
ọ ư ạ ứ ở ể ể a. SKKN ho c báo cáo nghiên c u khoa h c s ph m ng d ng đ t t lên ,bài ki m tra năng l c đ t t ứ ự ạ ừ 8 đi m tr lên
ề ạ ả ạ b. Các bài gi ng đ u đ t lo i gi ỏ i
ạ ấ ả ả ạ ạ ạ ở
c. Các bài thi gi ng đ t lo i khá tr lên,trong đó có ít nh t 01 bài thi gi ng đ t lo i gi iỏ
d. Câu a và c
ư ọ ượ ậ 30/ Theo thông t 58 .Các môn h c nào đ ằ c đánh giá b ng nh n xét
b. Môn Nh c ạ a .Môn TD
ả d. C a,b,c c. Môn Mĩ thu tậ
Ự Ậ II.T LU N:
ậ ụ ố ộ ỳ ọ ứ
ụ ủ ữ ầ ạ ồ ộ ị
ụ ệ Câu 1. Lu t giáo d c 2005 do Qu c h i kháo XI k h p th 7 thông qua ngày 14 tháng 6 ề ệ năm 2005 , t i đi u 72 quy đ nh nhi m v c a nhà giáo g m nh ng n i dung nào? Th y ữ (cô) hãy nêu rõ nh ng nhi m v đó.
Câu 2.
(cid:0) ầ ử ậ ể
ự ờ ề ố ơ ả thăm l p ườ ự ấ ủ i d ự ớ d a trên phân
ữ Th y (cô) hãy th l p m t b ng kê nh ng đi m khác nhau c b n nh t c a ng thăm l p theo cách truy n th ng và d gi ư ệ ộ ả ự ờ ớ ọ ậ ủ ọ trong công tác d gi ạ ộ tích ho t đ ng h c t p c a h c sinh nh hi n nay
ươ theo ph
ướ ụ ắ ậ ợ ầ ọ ậ ủ ọ ng án phân tích ho t đ ng h c t p c a h c sinh, Th y ng kh c ph c khó khăn đó ạ ộ ươ ng h i và khó khăn gì và có ph
ư ế (cid:0) Khi th c hi n d gi ệ ự ờ ự ữ ặ (cô) đã g p nh ng thu n l nh th nào?
Ề Ố ĐÁP ÁN Đ S 4
Ắ Ệ I. TR C NGHI M
1d 2b 3c 4b 5d 6a 7d 8a 9c 10a
11b 12 d 13 a 14c 15c 16b 17b 18a 19a 20b
21a 22 b 23 b 24 a 25 c 26d 27d 28d 29d 30d
Ề Ố Đ S 5
ệ ắ I. Tr c nghi m:
ộ ưở ộ ộ ự “Xây d ng tr ườ ng
ọ ụ ạ ng B Giáo d c và Đào t o đã phát đ ng phong trào Câu 1: B tr ự vào năm h c nào ? ọ ệ ọ h c thân thi n, h c sinh tích c c”
ọ ọ a. Năm h c 20072008 b. Năm h c 20082009
ọ ọ c. Năm h c 20092010 d. Năm h c 20102011
ứ ế ậ ườ ạ ố ọ ẩ ẩ ng trung h c đ t chu n qu c gia. Tiêu chu n
́ ́ ơ ở ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ Câu 2: Căn c vào quy ch công nh n tr 3 : giao viên day gioi câp c s đat ti lê:
́ ở a. 20% tr lênở b. 25% tr lênở ́ c. 30% tr lên d. sô khac
́ ể ọ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ Câu 3: Bô Giao Duc tri n khai cuôc vân đông “Hai không” vào năm h c nào ?
ọ ọ a. Năm h c 20042005 b. Năm h c 20052006
ọ ọ c. Năm h c 20062007 d. Năm h c 20072008
ệ ằ ố ̣ Câu 4: B ng T t nghi p THCS hiên nay do ai kí ?
ệ ưở ấ ưở ng c p THCS b. Đ/c tr ụ ng phòng giáo d c a. Đ/c Hi u tr
ố ấ ả ề c. Đ/c Giám đ c SGD d. T t c đ u đúng
ổ ủ ọ ớ ọ ị ề ệ ườ ọ tr ng trung h c là bao
Câu 5: Quy đ nh tu i c a h c sinh vào h c l p 6 theo đi u l nhiêu?
a. 11 tu i ổ b. 15 tu iổ
c. 12 tu i ổ d. 10 tu iổ
ọ ạ ượ ế ộ ọ ả ọ ậ ở ố ư c k t qu h c t p ọ các môn h c nh sau: Câu 6: M t h c sinh cu i năm h c đ t đ
ử
ể ụ ượ ế ạ ậ ọ ị ỹ
Văn(5.9), S (8.5), Đ a(8.7), GDCD(7.9), Anh văn(8.8), Toán(8.7), Lý(8.5), Hóa(8.0), ạ ọ c x p lo i h c Sinh(9.8), Tin(9.5), M thu t(Đ), Nh c(Đ), Th d c(Đ). H c sinh này đ ự ả l c c năm:
a. Gi iỏ b. Khá c. Trung bình d. Y uế
̃ ́ ́ ử ượ ậ ̣ ̀ ươ ng THCS đ ạ c công nh n đ t ́ Câu 7: Huyên Vinh C u đên tháng 09/2015, co mây tr
̀ ́ ́ ẩ ̣ chu n Quôc gia vê giao duc
a.5 b. 4 c. 3 d. 2
ệ ườ ạ ộ ế ạ ư ng, thanh tra ho t đ ng s ph m nhà giáo” x p làm
ạ ấ Câu 8: “Thanh tra toàn di n nhà tr m y lo i ?
ạ ố ố ư ạ ầ ạ ầ d. 5 lo i: T t, khát t, khá, đ t yêu c u, ch a đ t yêu c u
ế ạ ố e. 5 lo i: T t, khá, trung bình, y u, kém
ư ạ ầ ầ ạ ạ ố f. 4 lo i: T t, khá, đ t yêu c u, ch a đ t yêu c u
ấ ắ ố ạ d. 4 lo i: Xu t s c, t t, khá, trung bình.
́ ừ ự ệ ầ ầ ọ ̣ ̣ Câu 9: T năm h c nào Bô Giao Duc yêu c u th c hi n 37 tu n chuyên môn ?
ọ ọ a. Năm h c 20052006 b. Năm h c 20062007
ọ ọ c. Năm h c 20072008 d. Năm h c 20082009
̀ ̀ ư ế 58/2011/TTBGDĐ ngay 12/12/2011 ban hanh quy ch đánh giá,
̀ ́ ̀ ́ ạ ọ ́ ư ̉ Câu 10: Theo Thông t ế x p lo i h c sinh THCS va THPT co mây hinh th c kiêm tra?
a.5 b. 4 c. 3 d. 2
̀ ̀ ư ế 58/2011/TTBGDĐ ngay 12/12/2011 ban hanh quy ch đánh giá,
̀ ́ ̀ ́ ạ ọ ̣ ̉ Câu 11: Theo Thông t ế x p lo i h c sinh THCS va THPT co mây loai bai kiêm tra?
a.5 b. 4 c. 3 d. 2
́ ̀ ̀ ̀ ầ ọ ộ ố ế ế ̣ ơ ơ t (không tính ti t chao c va sinh hoat l p) ?
ế Câu 12: Kh i 6 m t tu n h c bao nhiêu ti ế a. 22 ti t c. 24 ti t b. 23 ti ế t d. 25 ti tế
ế ự ữ ộ ườ ự ệ ọ ọ t nh ng n i dung xây d ng tr ng h c thân thi n h c sinh tích c c ? Câu 13: Hãy cho bi
ọ ạ ệ ể ả ặ ọ ợ
ổ ủ ặ ọ ậ ươ ư ơ ở ỗ ị ứ m i đ a ơ tin trong h c t p. Đ a trò ch i dân gian ho c ho t đ ng vui ch i
ng, giúp các em t ườ ự ọ a. D y và h c có hi u qu , phù h p đ c đi m l a tu i c a h c sinh ạ ộ ph tích c c khác vào tr ự ng h c.
ổ ứ ể ệ ậ ạ ố ỹ
ạ ộ ườ ự ớ ơ b. T ch c các ho t đ ng t p th vui ch i, lành m nh. Rèn luy n k năng s ng cho ẹ ọ h c sinh. Xây d ng tr ạ ng l p, xanh, s ch, đ p, an toàn
ử ể ị ị
ở ị ươ ọ ạ c. H c sinh tham gia tìm hi u, chăm sóc và phát huy giá tr các di tích l ch s , văn hóa cách m ng đ a ph ng.
ấ ả ề d. T t c đ u đúng.
ề ệ ườ ườ ườ ề ấ tr ng THCS, tr
ổ ng THPT và tr ộ ự ố ớ ầ ộ ị ườ ọ ng THPT có nhi u c p h c: ọ ng đ i v i khu v c n i thành, n i th tính theo đ u h c
ườ ủ Câu 14: : Theo đi u l ặ ằ ủ ệ T ng di n tích m t b ng c a tr ả ạ ấ ng ít nh t ph i đ t. sinh c a tr
2/ h c sinh tr lên
2/ h c sinh tr lên
ọ ở ọ ở a.T 6mừ b.T 7mừ
2/ h c sinh tr lên
2/ h c sinh tr lên
ọ ở ọ ở c.T 8mừ d.T 10mừ
ề ệ ườ ườ ườ ề ấ tr
ng THCS, tr ứ ụ ủ ng THPT và tr ưở ệ ệ ậ ờ ọ ng THPT có nhi u c p h c: ườ ọ Câu 15: Theo đi u l ỳ Nhi m k và th i gian nh n ch c v c a Hi u tr ng các tr ng trung h c là:
A.3 năm
ệ B. 5 năm , không quá 2 nhi m k ỳ ở ộ ườ m t tr ng
ệ C.4 năm, hai nhi m k ỳ ở ộ ườ m t tr ng
ệ ơ D. 3 năm, h n 2 nhi m k ỳ ở ộ ườ m t tr ng
ạ ư ố ạ s 30/2009/TTBGDĐT thì đ t
ấ ắ ẩ ạ ế Câu 16: Trong đánh giá x p lo i giáo viên theo thông t ả ạ chu n lo i xu t s c ph i đ t:
ấ ở A.T t c các tiêu chí đ t t
ố ể ừ ể ấ ả ổ 4 đi m và có t ng s đi m t ạ ừ ạ ả ể 3 đi m tr lên, trong đó ph i có ít nh t 15 tiêu chí đ t ế 90 đ n 100
ấ ở ạ ả 4 đi m tr lên, trong đó ph i có ít nh t 15 tiêu chí đ t 3
ừ ể ấ ả ổ đi m và có t ng s đi m t ể ạ ừ B.T t c các tiêu chí đ t t ế ố ể 85 đ n 100
ấ ở ạ ả 3 đi m tr lên, trong đó ph i có ít nh t 14 tiêu chí đ t 4
ừ ể ấ ả ổ đi m và có t ng s đi m t ể ạ ừ C.T t c các tiêu chí đ t t ế ố ể 86 đ n 100
ấ ở D.T t c các tiêu chí đ t t
ố ể ừ ể ấ ả ổ 4 đi m và có t ng s đi m t ạ ả ể ạ ừ 3 đi m tr lên, trong đó ph i có ít nh t 16 tiêu chí đ t ế 91 đ n 100
ọ ơ ở ề ệ ọ ổ
ẩ ẩ Câu 17: Chu n ngh nghi p giáo viên trung h c c s , giáo viên trung h c ph thông có bao nhiêu tiêu chu n, tiêu chi:́
́ ẩ ̉ b. 4 tiêu chuân, 20 tiêu chi b. 6 tiêu chu n và 30 tiêu chí
ẩ ẩ c. 6 tiêu chu n và 25 tiêu chí 35 tiêu chí d. 6 tiêu chu n và
ề ệ ườ ọ ơ ở ọ ọ ổ tr
ề ấ ọ s 12/2011/TTBGDĐT ngày 28/3/2011 c a
ộ ấ ụ ủ ộ ọ ọ ị ổ ng trung h c c s , trung h c ph thông, trung h c ph thông có Câu 18: Đi u l ủ ư ố nhi u c p h c ban hành kèm theo Thông t ố ầ ư ạ B giáo d c và đào t o quy đ nh s l n l u ban c a 01 h c sinh trong m t c p h c là:
a. Không quá 2 l n. ầ b. Không quá 3 l nầ
ị c. Không quá 4 l n. ầ d. Không quy đ nh.
ố ộ
ườ ụ ấ ỏ ọ ổ ờ Câu 19: Theo Thông t ạ d y gi i các c p h c ph thông và giáo d c th ư s 21/2010/TTBGDĐT ngày 20 /7 /2010 đi u l ế ng xuyên. Hãy cho bi ề ệ H i thi giáo viên ổ ứ ch c t th i gian t
ộ ườ ệ ố ỉ H i thi vòng tr ng, vòng huy n, vòng t nh và toàn qu c:
ườ ệ ầ ầ ầ ố ỗ ỉ ng m i năm 1 l n, vòng huy n 02 năm/l n, t nh 4năm/l n, toàn qu c 5
a.Vòng tr năm/l nầ
ườ ệ ầ ầ ầ ố ỉ b.Vòng tr ầ ng 02 năm 1 l n, vòng huy n 03 năm/l n, t nh 4năm/l n, toàn qu c 5 năm/l n
ườ ệ ầ ầ ầ ỗ ố ỉ ng m i năm 1 l n, vòng huy n 03 năm/l n, t nh 4năm/l n, toàn qu c 5
c.Vòng tr năm/l nầ
ườ ệ ầ ầ ầ ỗ ố ỉ ng m i năm 1 l n, vòng huy n 02 năm/l n, t nh 5 năm/l n, toàn qu c 6
d.Vòng tr năm/l nầ
́ ề ệ ộ ạ ỏ ự ệ ề ươ H i thi giáo viên d y gi i, đi u ki n giáo viên d thi câp tr ̀ ng là: Câu 20: Theo đi u l
ậ ự ờ ế a. Giáo viên h t th i gian t p s
ụ ừ ạ ở b. Giáo viên d y liên t c t 3 năm tr lên.
ị ỷ ậ c. Giáo viên không b k lu t.
ấ ả ề d. T t c đ u đúng.
ệ ề ỏ ự ấ ỉ ạ d y gi i d thi c p t nh Câu 21: Đi u ki n giáo viên :
ạ ấ ệ ầ e. Đ t c p huy n 2 l n trong 4 năm tr ướ ề ề c li n k .
ạ ấ ệ ầ f. Đ t c p huy n 2 l n
ầ ấ ỉ ạ ấ ệ ầ g. Đ t c p huy n 1 l n c p t nh 1 l n
ấ ả ề h. T t c đi u đúng.
ề ệ ỏ ự ệ ạ d y gi ấ i d thi c p huy n: Câu 22: Đi u ki n giáo viên
ạ ạ ỏ ấ ườ Đ t giáo viên d y gi i c p tr ng trong 2 năm.
e.
ạ ạ ỏ ấ ườ ề ề f. Đ t giáo viên d y gi i c p tr ầ ng 2 l n li n k
ệ ầ ầ ạ ườ g. Đ t 1 l n vòng huy n, 1 l n vòng tr ng.
ấ ả ề h. T t c đ u đúng.
̀ ể ủ ọ ư ̣
ử ệ ạ ị
ể ụ ̀ ́ ́ ́ ể ậ ̣ ̉ ̣ Câu 23: Hoc ki I, đi m trung bình c a h c sinh A nh sau: Toán 5.9; Lý 8.0, Sinh 7.6, Văn ỹ 5.6; S 6.0; Đ a 6.2; Anh Văn 5.6; GDCD 6.5; Công ngh 8.4; Th d c (Đ); Nh c( Đ); M Thu t (Đ); Tin 8.0; Hoa 7.5. Tinh đi m trung bình cac môn hoc ki I cua hoc sinh A?
a. 6,8 b. 6,9 c. 7,0 d.7,1
ư ạ ạ ị
21/2010/TTBGDĐT ngày 20/7/2010 giáo viên đ t ở ấ ỉ ệ ế ệ ạ ấ Câu 24: Theo quy đ nh t danh hi u giáo viên d y gi i Thông t ỏ ườ i tr ng, c p huy n và c p t nh tr lên. Sáng ki n kinh
́ ọ ư ạ ứ ụ ứ ệ ặ ạ ̉ nghi m ho c nghiên c u khoa h c s ph m ng d ng đ t mây điêm?
ể ở ể ở a. 5 đi m tr lên. b. 6 đi m tr lên.
ể ở ể ở c. 7 đi m tr lên. d. 8 đi m tr lên.
ờ ạ ậ ườ ọ ạ ẩ ố ng trung h c đ t chu n qu c gia là: Câu 25: Th i h n công nh n tr
ể ừ ậ e. 3 năm k t ế ị ngày ký quy t đ nh công nh n.
ừ ậ f. 5 năm t ế ị ngày kí quy t đ nh công nh n.
ờ ạ g. Vô th i h n
ấ ả ề h. T t c đ u đúng.
ế ẩ ị ườ ạ ố t có bao nhiêu tiêu chu n quy đ nh tr ẩ ng đ t chu n qu c gia: Câu 26: Hãy cho bi
e. 5 tiêu chu nẩ
f. 6 tiêu chu nẩ
g. 7 tiêu chu nẩ
h. 8 tiêu chu n.ẩ
ể ậ ườ ệ ạ ườ ẩ ng đ t danh hi u tr ố ng chu n qu c gia do ai kí: Câu 27: Đ công nh n tr
ủ ướ ủ e. Th t ng chính ph
ụ ộ ưở B giáo d c ộ ng
f. B tr
ủ ị ỉ ố g. Ch t ch UBND t nh, Thành ph
̉ ̣ ̣ h. Chu tich UBND huyên
ố ư ể ọ ượ ế ạ ọ ự c x p lo i h c l c gì ? Câu 28: H c sinh A có đi m s nh sau đ
Toán Lý Sinh N. Sử Đ aị CD T.Anh CN MT ÂN TD
Hóa Văn
8.0 8.5 8.6 9.5 6.5 9.0 8.9 8.6 5,2 8.3 Đ Đ Đ
A. Y uế B. Trung bình
C. Khá D. Gi iỏ
̀ ́ ụ ậ ệ ự Câu 29: Lu t giáo d c 2005 có hi u l c thi hành ngày, thang, năm nao?
A.14072005 B.01082005 C.27062005 D.01012006
́ ̃ ̀ ́ ử ̣ ̀ ươ ng THCS (Tinh ca tr ̀ ̉ ươ ng THCS va THPT
̀ ̣ Câu 30: Huyên Vinh C u co bao nhiêu tr Huynh Văn Nghê)?
a. 8 b. 9 c. 10 d. 11
Ầ Ự Ậ II. PH N T LU N
̀ ̀ ượ ề ạ ị ̉ ̉ c quy đ nh t i đi u 32 cua Điêu L tr ́ quyên cua giáo viên đ
̀ ư ọ ệ ườ ng 12/2012/TTBGDĐT ngày 28 tháng 3 năm 2011
ạ ộ ̃ Câu 1: Hay cho biêt trung h c (ban hành kem theo Thông t ụ ủ c a B Giáo d c và Đào t o).
ư ố ủ ụ ộ
ề ẩ ọ
ề ệ ị
ữ ệ ẩ ậ ọ
ệ ư ố ủ ng II c a Thông t ề ẩ ẩ ấ ị ạ s 30/2009/TTBGDĐT ngày 22/10/2009 c a B Giáo d c & Đào t o Câu 2: Thông t ổ ị ọ ơ ở ban hành Quy đ nh Chu n ngh nghi p giáo viên trung h c c s , giáo viên trung h c ph ẩ ươ s 30 có Quy đ nh Chu n ngh nghi p giáo viên thông. Theo Ch ấ ọ trung h c. V y chu n ngh nghi p giáo viên trung h c có nh ng tiêu chu n nào, có m y ọ tiêu chí? Theo anh (ch ) Chu n nào là quan tr ng nh t? Vì sao?
ư ạ ố Câu 3: Cho tình hu ng s ph m sau:
ể ế ạ ậ Trong khi ch m bài ki m tra vi t, b n nh n th y có m t tr t m t ti
ứ ọ ợ ư ấ ạ ộ
ấ ủ ượ ạ ẽ ệ ố ờ ả ọ ể ậ ấ ắ ộ ườ ng h p xu t s c ạ ấ ế i r t ọ tr bài, b n s ch n cách x lý nào ỉ c nh n đi m tuy t đ i. Trong gi ấ ộ t, x ng đáng đ
ộ ế “đ t xu t”: bài c a m t em h c sinh có s c h c ch vào lo i trung bình y u nh ng l ử ứ ố t sau đây:
ư ữ ể ợ ọ ể ệ 1. Cho đi m cao đúng nh nh ng gì th hi n trong bài và khen ng i em h c sinh
ướ ớ tr c toàn l p.
ể ể 2. T thái đ nghi ng và không cho đi m vào bài đó vì lý do em đó có th quay cóp
ỏ ặ ủ ườ ờ ộ ho c chép bài c a ng i khác.
ả ợ ố ả ờ ạ 3. Khen ng i em đó đã có k t qu làm bài t t và m i em đó lên b ng trình bày l i cho
ế ọ ậ ể ả ớ c l p nghe đ cùng h c t p.
ử ọ ố ị ả ạ i thích t i
Vào tình hu ng này Anh (ch ) ch n cách x lý nào trong các cách trên và gi sao?
Ề Ố Đ S 6
Ầ Ệ Ắ I. PH N TR C NGHI M:
ệ ạ ậ Câu 1: Danh hi u giáo viên d y gi ỏ ượ i đ c công nh n khi
ủ ầ ạ ộ ị ạ ề i Đi u 16
ậ ủ ơ ượ ấ ổ ứ ứ ấ ộ ộ a. Giáo viên tham gia đ các n i dung H i thi và đ t các yêu c u theo quy đ nh t và đ c c p gi y ch ng nh n c a c quan t ch c H i thi.
ủ ạ ầ ộ ị ạ ề i Đi u 18
ậ ủ ơ ượ ấ ổ ứ ứ ấ ộ ộ b. Giáo viên tham gia đ các n i dung H i thi và đ t các yêu c u theo quy đ nh t và đ c c p gi y ch ng nh n c a c quan t ch c H i thi.
ủ ầ ạ ộ ị ạ ề i Đi u 20
ậ ủ ơ ượ ấ ổ ứ ứ ấ ộ ộ c. Giáo viên tham gia đ các n i dung H i thi và đ t các yêu c u theo quy đ nh t và đ c c p gi y ch ng nh n c a c quan t ch c H i thi.
ủ ạ ầ ộ ị ạ ề i Đi u 22
ậ ủ ơ ượ ấ ổ ứ ứ ấ ộ ộ d. Giáo viên tham gia đ các n i dung H i thi và đ t các yêu c u theo quy đ nh t và đ c c p gi y ch ng nh n c a c quan t ch c H i thi.
ề ệ ộ ỏ ụ ổ ọ ấ Câu 2 h i thi giáo viên ạ d y gi i các c p h c ph thông và giáo d c th ườ ng
: Đi u l ượ xuyên đ c ban hành kèm theo:
a. Thông t 15ư
b. Thông t 17ư
c. Thông t 19ư
d. Thông t 21ư
ố ượ ự ộ ạ ỏ ấ ườ Câu 3: Đ i t ng tham d H i thi giáo viên d y gi i c p tr ng
ự ế ạ ạ ườ ả a.Giáo viên đang tr c ti p gi ng d y t i tr ng
b.Giáo viên t p sậ ự
ạ ừ ệ ả ở c. Giáo viên có kinh nghi m gi ng d y t 2 năm tr lên
ệ ạ ạ ỏ ấ ườ ệ ấ i c p tr ấ ng, c p huy n và c p
ả ạ ầ : Câu 4: Giáo viên đ t danh hi u giáo viên d y gi ỉ t nh ph i đ t các yêu c u sau
ế ọ ư ặ
ạ ứ ả ự ạ ừ ứ ể ụ ạ ạ ở
ể ở ạ ả ạ ỏ ạ ệ a. Sáng ki n kinh nghi m ho c báo cáo nghiên c u khoa h c s ph m ng d ng đ t 5 ở ể đi m tr lên;bài thi ki m tra năng l c đ t t 8 đi m tr lên;các bài thi gi ng đ t lo i khá ả ấ tr lên, trong đó ph i có ít nh t 1 bài thi gi ng đ t lo i gi i.
ế ọ ư ệ ặ
ạ ứ ả ự ạ ừ ứ ể ụ ạ ạ ở
ể ở ạ ả ạ ỏ ạ b. Sáng ki n kinh nghi m ho c báo cáo nghiên c u khoa h c s ph m ng d ng đ t 6 ở ể đi m tr lên;bài thi ki m tra năng l c đ t t 7 đi m tr lên;các bài thi gi ng đ t lo i khá ả ấ tr lên, trong đó ph i có ít nh t 1 bài thi gi ng đ t lo i gi i.
ế ọ ư ặ
ạ ứ ả ự ạ ừ ứ ể ụ ạ ạ ở
ể ở ả ạ ạ ỏ ạ ệ c. Sáng ki n kinh nghi m ho c báo cáo nghiên c u khoa h c s ph m ng d ng đ t 6 ở ể đi m tr lên;bài thi ki m tra năng l c đ t t 8 đi m tr lên;các bài thi gi ng đ t lo i khá ả ấ tr lên, trong đó ph i có ít nh t 1 bài thi gi ng đ t lo i gi i.
ế ọ ư ụ ệ ặ
ạ ứ ả ự ạ ừ ứ ể ạ ạ ở ở 8 đi m tr lên;các bài thi gi ng đ t lo i gi
ạ d. Sáng ki n kinh nghi m ho c báo cáo nghiên c u khoa h c s ph m ng d ng đ t 6 ể ỏ ể đi m tr lên;bài thi ki m tra năng l c đ t t i ở tr lên.
ự ộ ề ệ ạ ỏ ấ Câu 5: Đi u ki n tham d H i thi giáo viên d y gi i các c p
ự ự ẩ ạ ộ ở ờ
ụ ừ ả ạ ế a/ Giáo viên tham gia d thi ph i đ t chu n trình đ đào t o tr lên; có th i gian tr c ti p gi ng d y liên t c t ả ạ ở 2 năm tr lên.
ự ự ẩ ạ ộ ở ờ
ụ ừ ả ạ ế b/ Giáo viên tham gia d thi ph i đ t chu n trình đ đào t o tr lên; có th i gian tr c ti p gi ng d y liên t c t ả ạ ở 3 năm tr lên.
ự ự ẩ ạ ộ ở ờ
ụ ừ ả ạ ế c/ Giáo viên tham gia d thi ph i đ t chu n trình đ đào t o tr lên; có th i gian tr c ti p gi ng d y liên t c t ả ạ ở 4 năm tr lên.
ả ạ ự ẩ ạ ộ ở ị
ạ ờ d/ Giáo viên tham gia d thi ph i đ t chu n trình đ đào t o tr lên; không qui đ nh th i ả gian gi ng d y.
ề ẩ ọ ồ : ệ Câu 6: Chu n ngh nghi p giáo viên trung h c g m
ẩ a. 5 tiêu chu n, 25 tiêu chí b ẩ . 6 tiêu chu n, 25 tiêu chí
ẩ ẩ c. 7 tiêu chu n, 25 tiêu chí d. 8 tiêu chu n, 25 tiêu chí
ề ệ ẩ ẩ ị ự ạ ọ Câu 7: Theo quy đ nh Chu n ngh nghi p giáo viên, tiêu chu n 3: Năng l c d y h c
có bao nhiêu tiêu chí?
a. 5 tiêu chí b. 6 tiêu chí
c. 7 tiêu chí d. 8 tiêu chí
ề ướ ề ẫ ẩ ị
Câu 8: Theo quy đ nh v h ữ ệ ng d n đánh giá giáo viên theo Chu n ngh nghi p, ạ ạ ẩ giáo viên đ t chu n có nh ng lo i nào?
́ ́ ́ ̀ ̣ ̣ ̣ ̣ ́ a. Loai xuât săc, loai tôt, loai kha, loai trung binh.
̣ ̣ ̣ ̣
́ ́ ̀ ̀ ̣ ̣ ̣
́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ̣ ̣ ̣ ̣ ́ b. Loai xuât săc, loai kha, loai trung binh, loai yêu. c. Loai xuât săc, loai kha, loai trung binh. ́ d. Loai xuât săc, loai tôt, loai kha, loai kem.
ạ ứ ủ ọ ộ ế ả ẩ ệ Câu 9: Tiêu chí: Đánh giá k t qu rèn luy n đ o đ c c a h c sinh thu c tiêu chu n
ề ệ ẩ nào trong Chu n ngh nghi p giáo viên?
ố ượ ự ể ẩ ườ a. Tiêu chu n 2: Năng l c tìm hi u đ i t ng và môi tr ụ ng giáo d c
ự ạ ẩ ọ b. Tiêu chu n 3: Năng l c d y h c
ự ẩ ụ c. Tiêu chu n 4: Năng l c giáo d c
ề ể ệ ẩ ự d. Tiêu chu n 6: Năng l c phát tri n ngh nghi p
ề ệ ẩ ư Câu 10: Chu n ngh nghi p GVTHCS, THPT(ban hành kèm thông t 30/2009/TT
̀ ̣ ự ̀ ̉ ư ngay:
́ BGDĐT)co hiêu l c kê t a. 10/ 12/ 2009 b. 12/ 10/ 2009
c. 10/ 02/ 2009 d. 22/ 10/ 2009
ườ ọ ọ ậ ề ươ Câu 11: Ng i h c có quy n đăng ký h c t p các ch ng trình liên thông theo quy
ủ ị đ nh c a:
ướ ở a.Nhà n ụ c và s giáo d c
ở ụ b.S giáo d c
c.Nhà n cướ
d.Phòng giáo d cụ
ả ả ứ ế ả ầ ẩ ỹ Câu 12: Chu n ki n th c, k năng là ph i đ m b o yêu c u nào sau đây?
ụ ố ớ ừ ọ ớ ể ệ ụ ấ ạ ọ ộ a.Th hi n m c tiêu giáo d c đ i v i t ng môn h c, l p, c p h c, trình đ đào t o.
ự ễ ể ệ ố ế ứ ế ầ ậ ớ ộ ỹ ứ b.Th hi n ki n th c, k năng m i đáp ng yêu c u th c ti n và h i nh p qu c t
ượ ụ ể ơ ở ự ự ệ
ụ ợ c.Đ c c th hóa thành các tiêu chí phù h p, làm c s cho vi c xây d ng, th c hi n, ươ theo dõi, giám sát và đánh giá khách quan ch ệ ng trình giáo d c.
ề ả d.C a,b,c đ u đúng .
ụ ệ ấ ậ ụ Câu 13: Theo lu t giáo d c, nhà giáo m y nhi m v ?
ụ a.02 nhi m vệ
ụ b.03 nhi m vệ
ụ c.04 nhi m vệ
ụ d.05 nhi m vệ
ư ọ ượ ậ Câu 14: Theo thông t 58. Các môn h c nào đ ằ c đánh giá b ng nh n xét?
ể ụ a.Môn Th d c
b.Môn Âm nh cạ
ỹ ậ c.Môn M thu t
ề ả d.C a,b,c đ u đúng
ụ ủ ụ ề ậ ề Câu 15: M c 1, đi u 75 c a lu t giáo d c nói v :
ượ a.Các hành vi nhà giáo không đ c làm
ụ ụ b. M c tiêu giáo d c
ệ ố ụ ố c.H th ng giáo d c qu c dân
ủ ệ d.Vai trò và trách nhi m c a nhà giáo
ư ộ ưở ủ Câu 16: Theo thông t
ề ệ ườ 12/2011/TT BGDĐT ngày 28/03/2011 c a B tr ườ ề ấ ng BGDĐT ọ ổ ban hành đi u l tr ng THCS, THPT và tr ng ph thông có nhi u c p h c thì
ỗ ớ m i l p có:
ọ a. Không quá 40 h c sinh.
ừ ọ ở b. T 45 h c sinh tr lên.
ọ c. Không quá 45 h c sinh.
ọ d. Đúng 35 h c sinh.
ư ộ ưở ủ Câu 17: Theo thông t
ề ệ ườ 12/2011/TT BGDĐT ngày 28/03/2011 c a B tr ườ ề ấ ổ ọ ban hành đi u l tr ng ph thông có nhi u c p h c thì t ng BGDĐT ổ
ệ ng THCS, THPT và tr ụ chuyên môn có bao nhiêu nhi m v :
a. 2
b. 3.
c. 4.
d. 5.
ư ộ ưở ủ Câu 18: Theo thông t
12/2011/TT BGDĐT ngày 28/03/2011 c a B tr ườ ề ấ ổ ề ệ ườ ng BGDĐT ỗ ọ ng ph thông có nhi u c p h c m i tr
ng THCS, THPT và tr ề ổ ồ ổ ban hành đi u l ớ ượ l p đ c cha thành nhi u t và m i t :
ọ a. Không quá 4 h c sinh.
ừ ở ọ b. T 13 h c sinh tr lên.
ọ c. Không quá 12 h c sinh.
ọ d. Đúng 6 h c sinh.
ư ộ ưở ủ Câu 19: Theo thông t
ề ệ ườ 12/2011/TT BGDĐT ngày 28/03/2011 c a B tr ườ ề ấ ổ ọ ban hành đi u l tr ng THCS, THPT và tr ng ph thông có nhi u c p h c thì t ng BGDĐT ổ
ạ chuyên môn sinh ho t 1 tháng:
a. 2 l n.ầ
b. 3l n.ầ
c. 5l n.ầ
d. 6 l n.ầ
ư ộ ưở ủ Câu 20: Theo thông t
12/2011/TT BGDĐT ngày 28/03/2011 c a B tr ườ ổ ề ấ ề ệ ườ ng ph thông có nhi u c p h c. H ng BGDĐT ồ ọ tr
ng THCS, THPT và tr ồ ủ ban hành đi u l ạ ộ ơ ổ s s sách theo dõi ho t đ ng c a giáo viên g m:
ổ ự ờ ổ ể ạ ổ
ộ ; s đi m cá nhân; s h p h i ủ ổ ủ ố ớ ổ ọ ệ ổ ọ a. Giáo án(bài so n); s ghi chép chuyên môn; s d gi ệ ồ đ ng, s h p chuyên môn; s ch nhi m(đ i v i giáo viên làm công tác ch nhi m).
ổ ự ờ ổ ể ộ ồ ổ ọ ; s đi m cá nhân; s h p h i đ ng, s h p chuyên môn;
ạ ố ớ ủ ệ ổ ọ b. Giáo án(bài so n); s d gi ệ ổ ủ s ch nhi m(đ i v i giáo viên làm công tác ch nhi m)
ộ ồ ổ ể
ạ ổ ủ ổ ệ ố ớ ủ ổ ọ ổ ọ c. Giáo án(bài so n); s ghi chép chuyên môn; s đi m cá nhân; s h p h i đ ng, s h p ệ chuyên môn; s ch nhi m(đ i v i giáo viên làm công tác ch nhi m).
ạ ổ ổ ổ ự ờ ,
ế ạ ổ ủ ạ ố ớ ả ệ ổ ể ủ ệ ớ d. Giáo án(bài so n); s ghi k ho ch gi ng d y và s ghi chép chuyên môn; s d gi thăm l p; s đi m cá nhân; ; s ch nhi m(đ i v i giáo viên làm công tác ch nhi m).
ư ố ủ Câu 21: Thông t c a B tr ộ ưở ng
ạ ọ ụ ộ ế ạ
ạ s : 58/2011/TTBGDĐT ngày 12 tháng 12 năm 2011 ế B Giáo d c và Đào t o ban hành quy ch đánh giá x p lo i h c sinh THCS, THPT ồ g m có bao nhiêu lo i:
a. 1
b. 2.
c. 3.
d. 4.
ư ố ủ ộ ưở Câu 22: Thông t s : 58/2011/TTBGDĐT ngày 12 tháng 12 năm 2011 c a B tr ng B ộ
ạ ọ ụ ế ế ạ Giáo d c và Đào t o ban hành quy ch đánh giá x p lo i h c sinh THCS, THPT có
ệ ự hi u l c thi hành:
a. 26/01/2012
b. 26/01/2013
c. 26/01/2014
d. 26/01/2015
ư ố ủ ộ ưở Câu 23: Thông t s : 58/2011/TTBGDĐT ngày 12 tháng 12 năm 2011 c a B tr ng B ộ
ạ ọ ụ ế ế ạ Giáo d c và Đào t o ban hành quy ch đánh giá x p lo i h c sinh THCS, THPT các
ượ ậ ằ môn đ c đánh giá b ng nh n xét là:
ậ ọ ỹ ể ụ a. Tin h c, th d c, m thu t.
ể ụ ạ ọ b. Tin h c, âm nh c, th d c.
ạ ậ ỹ ể ụ c. Âm nh c, th d c, m thu t.
ạ ọ ỹ ậ d. Tin h c, âm nh c, m thu t
ư ố ủ ộ ưở Câu 24: Thông t s : 58/2011/TTBGDĐT ngày 12 tháng 12 năm 2011 c a B tr ng B ộ
ạ ọ ụ ế ế ạ Giáo d c và Đào t o ban hành quy ch đánh giá x p lo i h c sinh THCS, THPT có
ể ấ ạ m y lo i bài ki m tra:
a. 1
b. 2.
c. 3.
d. 4.
ư ố ủ Câu 25: Thông t c a B tr ộ ưở ng
ạ ọ ụ ộ ế ạ s : 58/2011/TTBGDĐT ngày 12 tháng 12 năm 2011 ế B Giáo d c và Đào t o ban hành quy ch đánh giá x p lo i h c sinh THCS, THPT
ủ ọ ệ ề ướ ượ ớ H c sinh có đ các đi u ki n nào d i đây thì đ c lên l p:
ể ạ ế ư ụ ệ ệ ả ỳ
ạ ế ề ạ ạ ỉ ị ế ẫ ế a. H nh ki m c năm x p lo i y u, nh ng không hoàn thành nhi m v rèn luy n trong k ể ngh hè nên v n b x p lo i y u v h nh ki m.
ọ ự ả ạ ế ể ạ ả ạ ặ ọ ự b. H c l c c năm lo i Kém ho c h c l c và h nh ki m c năm lo i y u.
ỉ ụ ặ ọ ỉ
ổ ọ ạ ề ầ ộ ỉ ặ ỉ c. Ngh quá 45 bu i h c trong năm h c (ngh có phép ho c không phép, ngh liên t c ho c ngh nhi u l n c ng l i);
ạ ể ọ ự ừ ộ ỉ
trung bình tr lên; Ngh không quá 45 bu i h c trong m t năm ỉ ổ ọ ề ầ ộ ở ỉ ụ ặ ạ ặ ỉ d. H nh ki m và h c l c t ọ h c (ngh có phép ho c không phép, ngh liên t c ho c ngh nhi u l n c ng l i).
ụ ọ ướ ủ ố ệ ả Câu 26: Nhi m v tr ng tâm c a văn b n S : 2088
ọ ơ ở ụ ụ ự ọ ồ ệ ệ ẫ /SGDĐTGDTrH V/v H ng d n ấ th c hi n nhi m v Giáo d c Trung h c c s năm h c 2015 – 2016 g m có m y
ộ n i dung?
ộ a. Hai n i dung
ộ b. Ba n i dung
ố ộ c. B n n i dung
ộ d. Năm n i dung
ố ả ướ ự ệ ệ ẫ Câu 27: Văn b n S : 2088 /SGDĐTGDTrH V/v H ng d n th c hi n nhi m v ụ
ọ ơ ở ụ ọ Giáo d c Trung h c c s năm h c 2015 – 2016 do ai kí?
ễ ể a. Nguy n Vinh Hi n
ạ ậ b. Ph m Vũ Lu n
ạ ọ c. Võ Ng c Th ch
ươ ị ệ d. Tr ng Th Kim Hu
ả ố ướ ự ệ ệ ẫ Câu 28: Văn b n s : 2088 /SGDĐTGDTrH V/v H ng d n th c hi n nhi m v ụ
ọ ơ ở ụ ờ ọ Giáo d c Trung h c c s năm h c 2015 – 2016. Đã kí vào th i gian nào?
a. 8/9/2015
b. 7/9/2015
c. 6/9/2015
d. 6/9/2015
ộ ổ ứ ạ ộ ọ ố
Câu 29: N i dung t ạ ẫ ướ ọ ch c ho t đ ng h c cho h c sinh trong ớ ươ ạ ọ công văn s 5555 v/v ể ổ ng pháp d y h c và ki m tra đánh h
ng d n sinh ho t chuyên môn, đ i m i ph ổ ứ ủ ả ườ ạ ộ ch c và qu n lí các ho t đ ng chuyên môn c a tr ọ ng trung h cTT GD
giá; t ườ ấ ạ th ồ ng xuyên qua m ng g m có m y tiêu chí nào?
ộ a. M t tiêu chí.
b. Hai tiêu chí
c. Ba tiêu chí
ố d. B n tiêu chí
ướ ườ ố ạ ẫ
Câu 30: Ai là ng ươ i kí công văn s 5555 v/v h ể ạ ọ ổ ứ ả ớ m i ph ng pháp d y h c và ki m tra đánh giá; t ổ ng d n sinh ho t chuyên môn, đ i ạ ộ ch c và qu n lí các ho t đ ng
ủ ườ ườ ạ chuyên môn c a tr ọ ng trung h cTT GD th ng xuyên qua m ng?
ễ ể a. Nguy n Vinh Hi n
ậ ạ b. Ph m Vũ Lu n
ạ ọ c. Võ Ng c Th ch
ạ ướ d. Ph m Minh Ph c.
Ỏ Ự Ậ II. CÂU H I T LU N:
ọ ơ ở ụ ọ ụ ủ ữ ệ ọ
Câu 1: Trình bày nh ng nhi m v tr ng tâm c a giáo d c trung h c c s năm h c 2015 2016.
ề ổ ạ ổ ươ ạ ộ ớ
/ nhóm chuyên môn v đ i m i ph ự ự ờ ổ ệ ổ ứ ạ ể Câu 2: Theo n i dung Sinh ho t t và ki m tra đánh giá thì vi c t ọ ng pháp d y h c ư ế ệ / nhóm th c hi n nh th nào? ọ ch c d y h c và d gi t
ố (công văn s 5555/BGDĐTGDTrH) .
Ề Ố ĐÁP ÁN Đ S 6
Ắ Ệ I. TR C NGHI M.
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
b d a c b b d c b a
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
a d c d a c c c a d
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
d a c b d d d a d a
Ề Ố Đ S 7
Ắ Ệ I/TR C NGHI M
ỉ ị ố ộ 1/Ch th s 5105/CTBGDD9T ngày 03/11/2014 có n i dung gi ?
ữ ể ả ớ a.Không thi kh o sát gi a hoc ki b.Không thi tuy n sinh vào l p 6
ả ả ầ c.Không thi kh o sát hoc sinh d u năm h c ọ d.C b và c
ụ ọ ơ ở ụ ệ ấ 2/ Giáo d c trung hoc c s năm hoc 20152016 có m y nhi m v tr ng tâm ?
ụ A,3 nhi m vệ ụ b,4 nhi m vệ
ụ C,5 nhi m vệ ụ c,6 nhi m vệ
ườ ệ ố ụ ố ượ ổ ứ ạ 3/Nhà tr ng trong h th ng giáo d c qu c dân đ ữ ch c theo nh ng lo i hình c t
nào?
ườ ậ ườ ậ a. Tr ng công l p b. Tr ng dân l p
ườ ả c. Tr ng t ư ụ th c d. C a,b,c
ữ ẩ ả 4/Nhà giáo ph i có nh ng tiêu chu n nào sau đây?
ạ ứ ư ưở ẩ ấ a.Ph m ch t ,đ o đ c,t t ng t ố t
ạ ẩ ộ ượ ệ ụ ề ạ b.Đ t trình đ chu n đ c đào t o v chuyên môn nghi p v
ủ ứ ệ ả ầ ỏ ị ề c.Đ s c kh e theo yêu c u ngh nghi p,lý l ch b n thân rõ ràng
ả d. C a,b,c
ệ ụ ụ ấ ậ 5/Theo lu t giáo d c;nhà giáo có m y nhi m v ?
ụ ụ a. 02 nhi m vệ b. 03 nhi m vệ
ụ ụ c. 04 nhi m vệ d. 05 nhi m vệ
ẩ ượ ạ ủ ượ ố ớ ị ộ 6/Trình đ chu n đ c đào t o c a nhà giáo đ ư ế c quy đ nh nh th nào đ i v i
giáo viên THCS
ằ ố ấ ư ạ ệ a. Có b ng t t nghi p trung c p s ph m
ặ ằ ố ệ ẳ t nghi p cao đ ng s ph m ho c b ng t t nghi p cao đ ng và có
ố ỉ ồ ưỡ ứ ằ b. Có b ng t ch ng ch b i d ệ ư ạ ẳ ệ ụ ư ạ ng nghi p v s ph m
ư ạ ặ ằ ố ạ ọ ứ ệ t nghi p đ i h c s ph m ho c b ng t t nghi p đ i h c và có ch ng
ạ ọ ệ ệ ụ ư ạ ằ c. Có b ng t ỉ ồ ưỡ ch b i d ố ng nghi p v s ph m
ằ ố ệ ở d.Có b ng t ạ ọ t nghi p đ i h c tr lên
ư ổ ụ ệ ấ 7/Theo thông t 12;t chuyên môn có m y nhi m v ?
ụ ụ a. 02 nhi m vệ b. 03 nhi m vệ
ụ ụ c. 04 nhi m vệ d. 05 nhi m vệ
ổ ổ ệ 8/T chuyên môn do ai b nhi m ?
ưở a. Tr ng phòng GD&ĐT b. Phó phòng GD&ĐT
ưở ệ c. Hi u tr ng ệ d. Hi u phó
ố ộ 9/Công văn s 7291/BGDD9T GDTrH ngày 01/11/2010 có n i dung gì ?
ạ ướ ụ ự ệ ệ ẫ ng d n th c hi n nhi m v năm b.h
ế a.đánh giá x p lo i hoc sinh hoc
ướ ề ệ ẩ ẫ ổ ọ ng d n h c 2 bu i /ngày d.chu n ngh nghi p giáo viên c.h
ộ ạ ỏ ấ ư ế ờ 10/H i thi giáo viên d y gi i c p huy n đ ệ ượ ổ ứ c t ch c theo th i gian nh th nào ?
ầ ỗ a.M i năm 01 l n b.Hai năm 01 l nầ
ầ ố c.Ba năm 01 l nầ d. B n năm 01 l n
ộ ạ ỏ ấ ườ ượ ổ ứ ư ế ờ 11/H i thi giáo viên d y gi i c p tr ng đ ch c theo th i gian nh th nào ? c t
ầ ỗ a.M i năm 01 l n b.Hai năm 01 l nầ
ầ ố c.Ba năm 01 l nầ d. B n năm 01 l n
ộ ạ ỏ ấ ỉ ượ ổ ứ ư ế ờ 12/H i thi giáo viên d y gi i c p t nh đ ch c theo th i gian nh th nào ? c t
ầ ỗ a.M i năm 01 l n b.Hai năm 01 l nầ
ầ ố c.Ba năm 01 l nầ d. B n năm 01 l n
ề ệ ạ ỏ ự ộ 13/ Đi u ki n tham d h i thi giáo viên d y gi i ?
ự ế ạ ừ ấ ạ ạ ả ộ ộ 03
ẩ ả a.Ph i có ít nh t m t SKKN ,đ t chu n trình đ đào t o,tr c ti p gi ng d y t năm tr lênở
ộ ấ ả ự ế ạ ả ộ
ở ự
ế ạ ở ạ ừ 03 ự ổ ứ ch c ẩ c đánh giá ,x p lo i khá tr lên theo chu n ạ ấ ạ ứ ố c đánh giá cao; đ
ả ề ẩ b.Ph i có ít nh t m t SKKN ,đ t chu n trình đ đào t o,tr c ti p gi ng d y t ẩ t ,có năng l c chuyên môn và năng l c t năm tr lên,có ph m ch t đ o đ c t ượ ọ ượ ớ qu n lý l p h c đ ệ ngh nghi p
ấ ả ạ ớ c.T t c giáo viên d y l p
ả d.C a,b,c
ư ế ụ ề ạ ả ệ 14/Thành viên ban giám kh o có nhi m v và quy n h n nh th nào ?
ọ ọ ư ạ ứ ế ả ấ
ự ủ ể ị a. Đ c đánh giá SKKN,k t qu nghiên c u khoa h c s ph m ng ,coi thi ,ch m bài ki m tra năng l c theo l ch c a ban t ứ ổ ứ ch c
ự ờ ủ ậ ả ổ b. D gi ,trao đ i,nh n xét ,đánh giá bài gi ng c a giáo viên
ụ ệ c. Phân công nhi m v cho các thành viên
d. Câu a và b
ệ ả ầ ạ 15/ Giáo viên đ t danh hi u GVDG ph i đat các yêu c u sau
ụ ặ ạ ừ ở ể 6 đi m tr
ọ ư ạ ứ ở ể ể a. SKKN ho c báo cáo nghiên c u khoa h c s ph m ng d ng đ t t lên ,bài ki m tra năng l c đ t t ứ ự ạ ừ 8 đi n tr lên
ề ả ạ ạ b. Các bài gi ng đ u đ t lo i gi ỏ i
ạ ả ạ ạ ấ ả ạ ở
c. Các bài thi gi ng đ t lo i khá tr lên,trong đó có ít nh t 01 bài thi gi ng đ t lo i gi iỏ
d. Câu a và c
ề ệ ọ ẩ ấ ẩ 16/ Theo chu n ngh nghi p giáo viên trung h c .Tiêu chu n 1 có m y tiêu chí ?
a. 02 tiêu chí b. 03 tiêu chí
c. 04 tiêu chí d. 05 tiêu chí
ế ạ ọ ề ệ ẩ 17/ Theo chu n ngh nghi p giáo viên trung h c.Quy trình đánh giá x p lo i giáo
ướ viên theo các b ư ế c nh th nào ?
ự ạ ổ ế ế a.Giáo viên t ạ đánh giá x p lo i;T chuyên môn đánh giá x p lo i
ự ạ ổ ế ệ ế ạ ưở đánh giá x p lo i;T chuyên môn đánh giá x p lo i ;Hi u tr ng đánh
b.Giáo viên t ạ ế giá x p lo i
ổ ế ạ ự ế ệ ạ ưở đánh giá x p lo i;Hi u tr ng
ế c.T chuyên môn đánh giá x p lo i ; Giáo viên t ạ đánh giá x p lo i
ạ ổ ế ế ạ ự ng đánh giá x p lo iT chuyên môn đánh giá x p lo i ; Giáo viên t đánh
ưở ệ d.Hi u tr ạ ế giá x p lo i
ư ọ ượ ậ 18/ Theo thông t 58 .Các môn h c nào đ ằ c đánh giá b ng nh n xét
a .Môn TD b. Môn Nh c ạ
c. Môn Mĩ thu tậ ả d. C a,b,c
ể ứ 19/Có các hình th c ki m tra nào ?
ể ế ể ệ b.ki m tra vi t a.Ki m tra mi ng
ự ể ả d.C a,b,c c.Ki m tra th c hành
ể ạ 20/Có các lo i bài ki m tra nào ?
ể ườ ể ể a. Ki m tra th ng xuyên b. Ki m tra 15’ và ki m tra 45’
ể ị ỳ c. Ki m tra đ nh k ả d. C a và c
ượ ế ạ ỏ ề ọ ậ ả ạ ữ ẩ ọ 21/ H c sinh đ c x p lo i gi i v h c t p ph i đ t nh ng tiêu chu n nào ?
ể ừ ở
ủ 8,0 tr lên,trong đó ĐTB c a 1trong 2 môn Văn,Toán ọ ướ ằ ọ i 6,5; các môn h c đánh giá b ng
ừ ậ ạ ạ a.Đi m trung bình các môn t ở T 8,0 tr lên; không có môn h c nào ĐTB d nh n xét đ t lo i Đ
ọ ướ ọ 8,5 tr lên; không có môn h c nào ĐTB d i 6,5; các môn h c
ở ạ ạ ằ ừ b. ĐTB các môn t ậ đánh giá b ng nh n xét đ t lo i Đ
ọ ướ ọ 8,0 tr lên; không có môn h c nào ĐTB d i 5,0; các môn h c
ở ạ ạ ằ ừ c. ĐTB các môn t ậ đánh giá b ng nh n xét đ t lo i Đ
ượ ớ ầ ệ ề ọ 22/ H c sinh đ ủ c lên l p c n có đ các đi u ki n nào?
ọ ự ừ ể ạ ổ ọ ở ỉ a. H nh ki m và h c l c t trung bình tr lên, ngh không quá 45 bu i h c trong năm.
ọ ự ừ ể ạ ổ ọ ở ỉ b. H nh ki m và h c l c t khá tr lên, ngh không quá 50 bu i h c trong năm.
ọ ự ừ ỏ ở ổ ọ ể ạ ỉ c. H nh ki m và h c l c t i tr lên, ngh không quá 40 bu i h c trong năm. gi
ề ể ả ả ữ ế ả ỹ 23/ Ra đ ki m tra môn Ti ng Anh ph i d m b o nh ng k năng gi ?
ộ ả ượ c bài a.bám sát trình d hoc sinh b.Hoc sinh ph i làm d
ọ ạ ượ t ộ ọ c trình d h c sinh c. Nghe,nói,d c,vi ế d.Phân lo i d
ử ế ệ ườ ạ ẩ 24 Tính d n tháng 12/2015 huy n Vĩnh C u có bao nhiêu tr ng THCS d t chu n
ố qu c gia
a.5 b.6
c.7 d.8
ổ ề ổ ớ ươ ạ ọ ể 25 Sinh hoat t ng pháp d y h c và ki m tra
ồ /nhóm chuyên môn v d i m i ph ấ ộ dánh giá g m m y n i dung?
a. 4 b. 5
c.6 d.7
ươ ủ ế ố ớ ứ ụ ườ 26/ Ph ng th c giáo d c nào là ch y u đ i v i ng i khuy t t ế ậ t
ậ ụ ậ ụ a. Giáo d c hòa nh p. b. Giáo d c bán hòa nh p.
t ụ c. Giáo d c chuyên bi ệ . d. Ca a,b,c
ọ 27/Ch n câu đúng
ề ổ ớ ươ ả ạ ạ ng pháp gi ng d y.Khi d gi ự ờ ầ c n
Trong sinh ho t chuyên môn v đ i m i ph ổ ứ ụ ọ ậ ớ ự ữ ệ ệ ầ ch c th c hi n các nhi m v h c t p v i nh ng yêu c u nào ? t
ụ ọ ậ ể ệ ự ệ ệ a.Chuy n giao nhi m v h c t p ụ ọ ậ b.Th c hi n nhi m v h c t p
ế ệ ế ệ ụ ả ự d.đánh giá k t qu th c hi n nhi m v
ả ọ ậ c.Báo cáo k t qu h c t p ọ ậ h c t p
ề ổ ớ ướ ẫ ươ ạ ọ ể 28/H ng d n sinh hoat chuyên môn v d i m i ph
ổ ứ ộ ả ng pháp d y h c và ki m tra ủ ườ đánh giá,t ch c và qu n lý các hoat d ng chuyên môn c a tr ng trung
ố ấ ủ ọ ạ ộ h c/TTGDTX qua m ng . là n i dung c a công văn s m y ?
a.58 b.47
c.21 d.5555
ư ộ 29/Thông t 30/2009/TTBGDDT có n i dung gì ?
ổ ứ ạ ạ ề ệ ẩ ị b.Ban hành quy d nh chu n ngh nghi p
a.T ch c sinh ho t chuyên môn qua m ng GV
ẫ ổ ứ ộ ạ ổ ọ ch c h i thi GVDG ướ c.H ng d n t c.D y h c 2 bu i /ngày
ự ạ ọ ề ấ ẩ 30/Theo đi u 6.Tiêu chu n 3.Năng l c d y h c có m y tiêu chí ?
a.6 b.7
c.8 d.9
ự ậ II/T lu n
ế ộ ạ ỏ ể Câu 1: Cho bi ứ t n i dung và hình th c thi giáo viên d y gi i ?(3 đi m )
ề ệ ư ề ẩ ươ ng pháp đánh
ế 30(chu n ngh nghi p giáo viên).Đi u 11.Ph ượ ư ế ể ị Câu 2 :Theo thông t ạ giá x p lo i giáo viên đ c quy đ nh nh th nào ?(2 đi m ) ./.
Ề Ố *ĐÁP ÁN Đ S 7
ệ ầ ắ IPh n tr c nghi m :
1d 2c 3d 4d 5c 6b 7c 8c 9c 10b
11a 12d 13d 14d 15d 16d 17b 18d 19d 20d
21a 22a 23c 24c 25b 26a 27a,b,c,d 28a 29b 30c
Ề Ố Đ S 8
ả ờ ọ ấ A. Ch n câu tr l i đúng nh t:
ườ ượ ậ ườ ạ ữ Nh ng tr ng THCS nào sau đây đã đ c công nh n tr ẩ ng đ t chu n
ố 1. qu c gia:
ạ a. Vĩnh An b. Vĩnh Tân c. Lê Quý Đônd. Th nh Phú
ị ượ ề ẩ đ
2.
ủ ộ ư ố ệ c ban hành kèm Quy đ nh Chu n ngh nghi p giáo viên THCS, THPT ( ạ ) ụ s 30/2009/TT BGDĐT ngày 22/10/2009 c a B Giáo d c và Đào t o
theo thông t g m:ồ
ẩ ớ ẩ ớ a) 6 tiêu chu n v i 23 tiêu chí b) 6 tiêu chu n v i 24 tiêu chí
ẩ ớ ẩ ớ c) 6 tiêu chu n v i 25 tiêu chí d) 6 tiêu chu n v i 26 tiêu chí
ề ệ ộ ạ ọ 3. h i thi giáo viên d y gi ụ ổ i các c p h c ph thông và giáo d c
ườ ở Đi u l ượ ư ố th ng xuyên đ c ban hành thông t ấ ỏ s …/TTBGDĐT:
a. 21/2010 b. 30/2009 c. 12/2011 d. 17/2012
ạ ọ ế ệ 4. Quy ch đánh giá, x p lo i h c sinh THCS, THPT hi n nay đ ượ ử ụ c s d ng
ư ố theo thông t ế ế ị , quy t đ nh s ...
c. 58/2011/TTBGDĐT
a. 40/2006/QĐBGDĐT b. 51/2008/ QĐBGDĐT
d. 12/2011
ề ệ ườ ườ ủ Theo đi u 15 c a Đi u l ng THCS, THPT và tr tr
5. ấ ề ọ ổ ng ph thông có ấ ỗ ớ ở các c p 12/2011/ TTBGDĐT ngày 28/03/2011 ) thì m i l p
ọ ề ư nhi u c p h c (thông t THCS và THPT có không quá ………….. h c sinh.
a. 40 b. 43 c. 45 d. 50
ủ ề ệ ườ ổ Theo đi u 37 c a Đi u l tr ng THCS, THPT và tr
6. ấ ề ọ ườ ọ 12/2011/ TTBGDĐT ngày 28/03/2011) thì h c sinh không đ ng ph thông có ượ c
ọ ề ư nhi u c p h c (thông t ộ ấ ư l u ban quá … trong m t c p h c.
a. 4 l nầ b. 3 l nầ c. 2 l nầ d. 1 l nầ
ủ ề ệ ườ Theo đi u 37 c a Đi u l ng THCS, THPT và tr tr
ọ ườ ổ ổ ủ ọ ng ph thông có 12/2011/ TTBGDĐT ngày 28/03/2011) thì tu i c a h c sinh vào
ề 7. ư ấ ề nhi u c p h c (thông t ọ ớ h c l p 6 là: ….
a. 11 b. 12 c. 13 d. 10
ư ộ ưở ủ 8. Theo thông t 58/2011/TTBGDĐT ngày 12/12/2011 c a B tr ng B ộ
ả ọ ậ ố ọ ế ố ọ ỳ ượ ế c x p
ủ GD&ĐT thì đánh giá k t qu h c t p c a h c sinh cu i h c k và cu i năm đ theo:
ọ ự ể ạ ạ ạ a. H c l c có 5 lo i; h nh ki m có 4 lo i
ọ ự ể ạ ạ ạ b. H c l c có 5 lo i; h nh ki m có 5 lo i
ọ ự ể ạ ạ ạ c. H c l c có 5 lo i ;h nh ki m có 3 lo i
ọ ự ể ạ ạ ạ d. H c l c có 4 lo i; h nh ki m có 5 lo i
ậ ố 9. Lu t s 51/2010/QH12 là:
ậ ườ ế ậ ậ ậ ộ ụ a. Lu t Giáo d c ậ b. Lu t Ng i khuy t t t c. Lu t BHXH d. Lu t lao đ ng
ụ ụ ủ ụ ể ậ 10. Theo Lu t giáo d c, m c tiêu c a phát tri n giáo d c là gì?
ồ ưỡ ự ạ a. Nâng cao dân trí, đào t o nhân l c, b i d ng nhân tài
ể ế ệ ủ ế ố ộ ọ ố ộ b. Phát tri n kinh t xã h i, ti n b khoa h c, công ngh , c ng c qu c phòng
an ninh.
ệ ẩ ạ ộ c. Chu n hóa, hi n đ i hóa, xã h i hóa.
ơ ở ả ấ ượ ả ả ế ợ ữ ệ d. M r ng qui mô trên c s b o đ m ch t l ng và hi u qu ; k t h p gi a
ở ộ ạ ử ụ đào t o và s d ng.
ườ ế ị ậ ườ ọ ạ ệ Ai là ng i kí quy t đ nh công nh n tr ng trung h c đ t danh hi u tr ườ ng
ẩ 11. ố chu n qu c gia?
ủ ướ ủ Th t ng chính ph a.
ộ ưở ụ ộ B tr ng b giáo d c b.
ủ ị ố ỉ Ch t ch UBND t nh, Thành ph c.
ấ ả ề T t c đ u đúng d.
ườ ạ ọ 12. Tr ng trung h c có các lo i hình sau:
ậ Công l p và bán công a.
ậ ậ Công l p, bán công và công l p b.
ư ụ ậ Công l p và t th c c.
ậ ậ ư Công l p, bán công, dân l p, t d.
th cụ
ề ệ ườ ỗ ổ ọ Theo đi u l tr ệ ng trung h c hi n hành thì m i t chuyên môn có m t t ộ ổ
ưở 13. ng, do: tr
ệ ưở ụ ệ ệ ổ a. Hi u tr ng b nhi m và giao nhi m v
ế ệ ể ể ậ ố b. T p th BGH bi u quy t tín nhi m theo đa s
ộ ồ ườ c. H i đ ng thi đua nhà tr ầ ng b u ra
ể ậ ổ ầ ệ ưở ệ d. T p th giáo viên trong t b u ra và hi u tr ụ ng giao nhi m v .
ề ậ ố ự ệ ủ ọ ế ươ Đi u ki n d xét công nh n t t nghi p c a h ọ c sinh h c h t ch ng trình
14.
ệ THCS là bao nhiêu tu i ?ổ
a. không quá 18 tu i ổ
b. không quá 19 tu i ổ
c. không quá 20 tu i ổ
d. không quá 21 tu iổ
ị ẩ ề ệ
15. Quy đ nh Chu n ngh nghi p giáo viên THCS, THPT (đ
ượ ụ ủ ạ
ộ ứ ự ậ ộ ợ
c ban hành kèm s 30/2009/TT BGDĐT ngày 22/10/2009 c a B Giáo d c và Đào t o) ... ệ ể ố ể t đ ộ ụ ự ệ ư ố theo thông t ớ ồ ế có ghi: “Đoàn k t, h p tác, c ng tác v i đ ng nghi p; có ý th c xây d ng t p th t ộ cùng th c hi n m c tiêu giáo d c ụ .” N i dung này thu c .......
ử ớ ọ Ứ a) Tiêu chí 3. ng x v i h c sinh
ử ớ ồ Ứ ệ b) Tiêu chí 4. ng x v i đ ng nghi p
ố ượ ể ụ c) Tiêu chí 6. Tìm hi u đ i t ng giáo d c
ể ườ d) Tiêu chí 7. Tìm hi u môi tr ụ ng giáo d c
ơ ả ữ ư ề ặ ộ ộ ỗ ị ự ......... là quy đ nh v nh ng n i dung c b n, đ c tr ng thu c m i lĩnh v c
ẩ 16. ủ c a chu n.
a) Minh ch ngứ b) Tiêu chí c) Tiêu chu nẩ d) D nẫ
ch ngứ
ộ ề ủ ộ ộ
17. N i dung nào sau đây
không thu c quy n c a giáo viên b môn?
ỉ ọ ượ ề ọ a) Đ c quy n cho phép cá nhân h c sinh ngh h c không quá 3 ngày;
ượ ườ ụ ọ ể ả ề ệ ạ ạ b) Đ c nhà tr ng t o đi u ki n đ gi ng d y và giáo d c h c sinh;
ưở ươ ụ ấ ượ ử ạ ọ ượ c) Đ c h ng l ng và ph c p ( n u có) khi đ ể c c đi h c đ đào t o nâng
ệ ụ ệ ộ ế ị cao trình đ chuyên môn, nghi p v theo quy đ nh hi n hành;
ượ ả ệ ẩ ự d) Đ c b o v nhân ph m, danh d ;
ề ệ ườ ủ ề ả tr ng THCS, THPT, ....(
18. Theo kho n 1 Đi u 31 c a Đi u l
ộ ư N i dung nào sau đây thu c v ban hành kèm ề ộ
ườ 12/2011/TT BGDĐT ngày 28/03/2011), ổ ng ph thông? ụ c a giáo viên tr theo Thông t ủ nhi m vệ
ấ ẩ ữ ươ ướ ủ ọ a) Gi
ươ ề ọ
ự gìn ph m ch t, danh d , uy tín c a nhà giáo, g ố ử ế ằ ng yêu, tôn tr ng h c sinh, đ i x công b ng v i h c sinh, b o v các quy n và l ỡ ồ ẫ ng m u tr ệ ả ạ ự ườ c h c sinh, ợ i ọ ậ ng h c t p
ớ ọ ệ ạ ọ ủ ọ ủ ệ ệ ợ th ích chính đáng c a h c sinh, đoàn k t, giúp đ đ ng nghi p; t o d ng môi tr và làm vi c dân ch , thân thi n, h p tác, an toàn và lành m nh.
ượ ườ ụ ọ ể ả ề ệ ạ ạ b) Đ c nhà tr ng t o đi u ki n đ gi ng d y và giáo d c h c sinh;
ờ ọ ủ ọ ạ ộ ụ ủ ệ ớ ượ ự c) Đ c d các gi h c, ho t đ ng giáo d c khác c a h c sinh l p ch nhi m;
ỉ ế ỉ ọ ượ ủ ỳ ỉ ộ ưở ng B ộ
d) Đ c ngh hè, ngh T t âm l ch, ngh h c k theo quy đ nh c a B tr ụ ị ộ ậ ủ ạ ộ ỉ ị ị Giáo d c và Đào t o và các ngày ngh khác theo quy đ nh c a B lu t lao đ ng.
ả ọ ậ ữ ả ọ ố ọ ế Nh ng h c sinh trong b ng có k t qu h c t p cu i năm h c nh ư B.
sau:
HS Lý Hó Sử Đị TD Tin TBMcn
Toá n Sinh CN Vă n a AV GDC D Nhạ c Họ a a
Na 6.5 7.3 9.1 9.2 8.0 8.4 7.8 9.3 Đ Đ CĐ 8.0 8.2
8. 5 8. 0
S nơ 6.3 5.5 6.6 8.0 6.4 7.8 5.0 8.9 CĐ Đ Đ 8.4 71
7. 2 7. 9
H iả 6.3 5.5 6.6 8.0 6.5 7.8 50 8.9 Đ Đ Đ 8.4 71
7. 2 7. 9
ạ ọ ự ả ế ế ọ 19. H c sinh Na có k t qu x p lo i h c l c là:
a) G c) Tb d) Y b) K
ạ ọ ự ả ế ế ọ ơ 20. H c sinh S n có k t qu x p lo i h c l c là:
a) G c) Tb d) Y b) K
ạ ọ ự ả ế ế ả ọ 21. H c sinh H i có k t qu x p lo i h c l c là:
a) G c) Tb d) Y b) K
ề ề ệ ộ ạ ấ ỏ ọ i các c p h c ph C.
ụ ng xuyên đ thông t
ườ ạ ệ Theo đi u 18, Đi u l ượ ấ ỏ thông và giáo d c th danh hi u giáo viên d y gi ổ h i thi giáo viên d y gi ể ạ ư ố ở s 21/2010/TTBGDĐT, đ đ t c ban hành ầ ả ạ i các c p thì ph i đ t các yêu c u:
ọ ư ứ ế ệ ặ
22. ạ
ể ở ụ d ng đ t ……….…/20 đi m tr lên; ạ ứ Sáng ki n kinh nghi m ho c báo cáo nghiên c u khoa h c s ph m ng (12)
ự ạ ừ ể ể ở Bài thi ki m tra năng l c đ t t …….( 8 đi m tr lên)
23.
ả ả ạ ở ế ỏ ả Các bài thi gi ng ph i ……. (đ t khá tr lên, trong đó ph i có 1 ti t gi i)
24.
ề ừ ợ D. Đi n t thích h p:
ế ệ ặ ầ 25. Khi đánh giá sáng ki n kinh nghi m, c n đánh giá 3 m t: (a)…, (b)…., (c)
…
ụ ả (a. tính m i, ớ ả ệ b. hi u qu c. kh năng áp d ng)
ể ứ ả Đ đánh giá, x p lo i ti
26.
ẩ ị ạ ế ạ ủ ộ ươ ọ ộ t d y c a giáo viên THCS ph i căn c vào 5 n i ậ ng pháp và kĩ thu t ph
ạ ộ ọ ậ ủ ọ ả ọ ế ọ , n i dung bài h c, (b)………. ế dung: (a) …… chu n b bài h c ạ d y h c ọ , ho t đ ng h c t p c a h c sinh và k t qu bài h c.
ể ạ ữ ọ ọ 27. Nh ng h c sinh ki m tra l ế i các môn h c trong hè là nh ng h c sinh có x p
ữ ả ế ạ ạ ọ lo i (a) ………. c năm x p lo i (b) …………..
ọ ự (a. h c l c b. y u)ế
Ự Ậ II. T LU N
ể ướ ể ộ ị
ể ể ạ ỏ ị ủ ự ng phát tri n năng l c trong b môn (c a ướ ng
c hi u nh th nào? Biên so n 1 câu h i ki m tra đánh giá theo đ nh h ế ế Câu 1: Ki m tra, đánh giá theo đ nh h ư ế ượ mình) đ ự ủ ọ ể phát tri n năng l c c a h c sinh. (quy trình thi t k …)
ố ổ ớ ế ế ả ộ ạ t k 1 n i dung gi ng d y
ệ Câu 2: Nêu 4 trong s 9 bi n pháp đ i m i PPDH. Thi ạ ậ ụ ử ụ ệ ọ ố có s d ng bi n pháp v n d ng d y h c theo tình hu ng.
Ề Ố Đ S 9
Ắ Ệ ể I TR C NGHI M : (3 đi m)
ế ậ ườ ủ ố ả ạ ẩ ng đ t chu n qu c gia ph i có đ giáo viên các
Câu 1: Theo quy ch công nh n tr ạ ộ ộ ạ ẩ ị ấ b môn đ t trình đ chu n đào t o theo quy đ nh, trong đó có ít nh t:
ạ ẩ ỏ ừ ấ ơ ở ở ạ c p c s tr lên; có 100% giáo viên đ t
ạ a. 10% giáo viên đ t tiêu chu n d y gi ở ẩ ạ ị i t ề ề ệ ẩ ọ chu n lo i khá tr lên theo quy đ nh v chu n ngh nghi p giáo viên trung h c.
ỏ ừ ấ ơ ở ở ạ ẩ ạ b. c p c s tr lên; có 100% giáo viên đ t
ệ ề ẩ ạ ẩ ọ ị ạ 20% giáo viên đ t tiêu chu n d y gi i t ề ở chu n lo i khá tr lên theo quy đ nh v chu n ngh nghi p giáo viên trung h c.
ỏ ừ ấ ơ ở ở ạ ạ ẩ c p c s tr lên; có 100% giáo viên đ t
c. 30% giáo viên đ t tiêu chu n d y gi ạ
ề ệ ẩ ạ ẩ ở ị i t ọ . ề chu n lo i khá tr lên theo quy đ nh v chu n ngh nghi p giáo viên trung h c
ẩ ạ ỏ ừ ấ ơ ở ở ạ c p c s tr lên; có 100% giáo viên đ t
ạ d. 40% giáo viên đ t tiêu chu n d y gi ở ẩ ạ ị i t ề ệ ề ẩ ọ chu n lo i khá tr lên theo quy đ nh v chu n ngh nghi p giáo viên trung h c.
ế ị ậ ườ ọ ạ ờ ạ ố ẩ 2 : Quy t đ nh công nh n tr ng trung h c đ t chu n qu c gia có th i h n là
ể ừ Câu ấ m y năm k t ngày ký ?
a. 3 năm
b. 4 năm
c. 5 năm
d. 6 năm
ố ớ ườ ượ ạ ậ ẩ ố ố ề ọ ự ọ ể ng đ c công nh n đ t chu n qu c gia thì t i thi u v h c l c h c
Câu 3: Đ i v i tr ạ ượ ế sinh đ c x p lo i:
ỏ ạ ế ạ ở ở ạ a. Lo i gi i 3% tr lên; lo i khá 35% tr lên; lo i y u, kém không quá 4%
ỏ ạ ế ạ ở ở ạ b. Lo i gi i 3% tr lên; lo i khá 35% tr lên; lo i y u, kém không quá 5%
ỏ ạ ế ạ ở ở ạ c. Lo i gi i 3% tr lên; lo i khá 35% tr lên; lo i y u, kém không quá 6%
ạ ỏ ạ ế ạ ở ở d. Lo i gi i 3% tr lên; lo i khá 35% tr lên; lo i y u, kém không quá 7%
ề ệ ườ ộ ấ ọ Câu 4: Theo đi u l tr ọ ư ng THCS, THPT h c sinh l u ban trong m t c p h c
không quá:
ầ ầ ầ ầ a. 1 l n b. 2 l n c. 3 l n d. 4 l n
ộ ưở ụ ộ ộ ạ “Xây d ngự ng B Giáo d c và Đào t o đã phát đ ng phong trào
Câu ườ 5 : B tr ọ ọ ọ ệ tr ng h c thân thi n, h c sinh tích c c” ự vào năm h c nào ?
ọ ọ a. Năm h c 20072008 b. Năm h c 20082009
ọ ọ c. Năm h c 20092010 d. Năm h c 20102011
ụ ố ngày 08 tháng 10 năm 2014 là? Câu 6: M c đích công văn S : 5555/BGDĐTGDTrH
ạ ườ ọ ng sinh ho t chuyên môn trong tr
ấ ượ ự ậ ệ ổ ớ ướ ể th c hi n đ i m i PPDH và KTĐG theo đ nh h ng trung h c và trung tâm ị ng phát tri n năng
a. Nâng cao ch t l GDTX, t p trung vào ự ọ l c h c sinh .
ộ ế ộ ộ ọ ủ đ ng l a ch n n i dung đ ầ c đ u bi t ch
b. Giúp cho cán b qu n lý, giáo viên b ỗ ả ề ạ ợ
ọ ạ ộ ạ ủ ọ ệ ổ ứ ự ợ
ch c ho t đ ng h c tích c c, t ấ ớ ứ ậ ọ ọ ậ ồ ưỡ ạ ể ự ướ ề xây d ng các chuyên đ d y h c trong m i môn h c và các chuyên đ tích h p, liên môn l c, sáng t o c a h c sinh. Làm quen phù h p v i vi c t ớ v i hình th c t p hu n, b i d ọ ự ự ự ạ ng, h c t p và sinh ho t chuyên môn qua m ng.
ố ươ ả c. Th ng nh t ph
ự ự ề
ề ụ ổ ạ ộ ủ ườ ứ ổ ứ ấ ng trung ch c và qu n lí các ho t đ ng chuyên môn c a tr ng th c t ớ ổ ệ ệ ạ ạ ọ t o ti n đ tích c c cho vi c tri n khai th c hi n đ i m i h c/trung tâm GDTX qua m ng, ươ ch ể . ng trình và sách giáo khoa giáo d c ph thông sau năm 2015
ề d. câu a, b, c đ u đúng
ư ề ạ ủ ộ ọ Câu7: Theo thông t 17/2012/TTBGDĐT c a B GD&ĐT v d y thêm, h c thêm
ườ ợ các tr ng h p nào sau đây là đúng:
ố ớ ọ ượ ườ ổ ứ ạ ọ a. Không d y thêm đ i v i h c sinh đã đ c nhà tr ng t ch c d y h c 2
ổ ạ bu i/ngày.
ể ọ ồ ưỡ ợ ừ ườ tr ng h p b i d ề ng v ngh ệ
ạ ể ụ ể ệ ậ ố ỹ ố ớ ọ b. Không d y thêm đ i v i h c sinh ti u h c, tr thu t, th d c th thao, rèn luy n k năng s ng.
ố ớ ưở ươ ừ ỹ ươ c. Đ c d y thêm đ i v i giáo viên đang h ng l ng t qu l ủ ơ ng c a đ n v s ị ự
ượ ệ ậ ạ nghi p công l p.
ề ả d. C a và b đ u đúng.
ườ ế ậ ệ Câu 8 Ngày ng i khuy t t t Vi t Nam là ngày tháng năm nào?
a. 14 tháng 8 hàng năm b. 18 tháng 4 hàng năm
c. 04 tháng 8 hàng năm d. 04 tháng 4 hàng năm
ộ ộ ệ Câu 9 : M t trong nh ng ủ ữ Trách nhi m c a giáo viên b môn là:
ọ ủ ọ ọ ỳ ả ạ ạ ừ ế ể a.Tham gia đánh giá, x p lo i h nh ki m t ng h c k , c năm h c c a h c sinh.
ể ủ ớ ể ệ ưở ệ ể ng theo dõi vi c ki m tra
ổ ọ ậ ứ ủ ể ế ị b.Ki m tra s g i tên và ghi đi m c a l p; giúp Hi u tr cho đi m, m c nh n xét theo quy đ nh c a Quy ch này.
ề ậ ị ưở ố ọ ỳ ố ọ ọ c.L p danh sách h c sinh đ ngh khen th ng cu i h c k , cu i năm h c.
ớ ố ợ ộ
ộ ạ ộ ồ ủ ớ ề ẹ ọ ể ổ ế ệ ứ ạ
ả d. Ph i h p v i Đ i Thi u niên ti n phong H Chí Minh, Đoàn Thanh niên c ng s n ồ ch c các ho t đ ng giáo H Chí Minh và Ban Đ i di n cha m h c sinh c a l p đ t ụ ọ d c h c sinh.
ủ ệ ườ ọ ơ ở ể Câu 10: Trách nhi m c a tr ng trung h c c s trong công tác tuy n sinh là gì?
ể a. Ra thông báo tuy n sinh.
ả ị ấ ề ề ế ế ạ ẩ ặ ạ i quy t khi u n i theo th m quy n ho c đ ngh c p có
ế ề ẩ ế ậ b. Ti p nh n khi u n i, gi ế ả i quy t. th m quy n gi
ữ ồ ơ ủ ư ể ậ ị c.L u tr h s tuy n sinh theo quy đ nh c a pháp lu t.
ề ả d. C a,b,c đ u đúng.
ủ ọ ơ ở ọ ọ ế ế ánh giá, x p lo i ạ h c sinh trung h c c s và h c sinh
Câu 11: Đi u 2ề c a quy ch đ ổ ọ trung h c ph thông là:
ụ ấ ụ ọ a. M c tiêu giáo d c c p h c.
ứ ụ ế ắ ạ . b. M c đích, căn c và nguyên t c đánh giá, x p lo i
ọ ậ ủ ọ ế ệ ả c. K t qu rèn luy n và h c t p c a h c sinh.
ấ ượ ả ằ ắ d. B o đ m nguyên t c khách quan, công b ng, công khai, đúng ch t l ng trong đánh
ả ạ ạ ọ ự ọ ế ể giá, x p lo i h nh ki m, h c l c h c sinh.
ọ ượ ớ ầ ề ệ Câu 12: H c sinh đ ủ c lên l p c n có đ các đi u ki n nào?
ọ ự ừ ể ạ ổ ọ ở ỉ a. H nh ki m và h c l c t trung bình tr lên, ngh không quá 45 bu i h c trong năm.
ọ ự ừ ể ạ ổ ọ ở ỉ b. H nh ki m và h c l c t khá tr lên, ngh không quá 50 bu i h c trong năm.
ọ ự ừ ỏ ở ổ ọ ể ạ ỉ c. H nh ki m và h c l c t i tr lên, ngh không quá 40 bu i h c trong năm. gi
ộ ọ ố ọ ỳ ể ọ
ố ọ ỳ ư Câu 13: M t h c sinh A có đi m trung bình môn h c cu i h c k I và trung bình các môn cu i h c k I nh sau :
Toán V tậ
Hóa h cọ Sinh h c ọ Ngữ văn L chị sử Đ aị lý NN GD CD CN Tin h cọ Thể d cụ Âm nh cạ lý XL HL
Mỹ thuậ t TBC M HKI
4,9 6,0 4,2 6,8 7,6 6,2 8,2 6,1 6,9 9,9 7,8 Đ Đ Đ 6,8
ạ ọ ế ế ọ ọ ượ ế c x p
ố ọ ỳ ị ọ ự Theo Qui ch đánh giá x p lo i h c sinh THCS và h c sinh THPT, h c sinh A đ loa h c l c cu i h c k I là :
ỏ i
a. Gi
b. Khá c. Trung bình d. Y uế
ạ ọ ế ế ọ
ạ ả ượ ư ế ố ớ ọ Câu 14: Theo Qui ch đánh giá, x p lo i h c sinh THCS và h c sinh THPT đ i v i h c c tính nh sau: sinh x p lo i c năm Trung bình đ
ể ọ ừ ở 5,0 tr lên, trong đó có 1 trong 2 môn Toán, Ng
a. Đi m trung bình các môn h c t ọ ướ ằ ở ọ 5,0 tr lên, không có môn h c nào d ữ ậ i 3,5; các môn h c đánh giá b ng nh n
ừ văn t xét lo i ạ Đ.
ể ọ ừ ở ữ
ọ ả 5,0 tr lên, trong đó c 2 môn Toán, Ng văn t ướ ậ ằ ọ ừ i 3,5; các môn h c đánh giá b ng nh n xét
b. Đi m trung bình các môn h c t ở 5,0 tr lên, không có môn h c nào d lo i ạ Đ.
ọ ừ ể ở ữ c. Đi m trung bình các môn h c t
ừ ở ọ ằ ậ văn t 5,0 tr lên; các môn h c đánh giá b ng nh n xét lo i 5,0 tr lên, trong đó có 1 trong 2 môn Toán, Ng ạ Đ.
ể ọ ừ ở 5,0 tr lên, trong đó có 1 trong 2 môn Toán, Ng
d. Đi m trung bình các môn h c t ọ ướ ằ ở ọ 5,0 tr lên, không có môn h c nào d ữ ậ i 2,0; các môn h c đánh giá b ng nh n
ừ văn t xét lo i ạ Đ.
ạ ọ ế ế ọ
ượ ế ố ớ ọ Câu 15: Theo Qui ch đánh giá, x p lo i h c sinh THCS và h c sinh THPT đ i v i h c ư ạ ả sinh x p lo i c năm lo i c tính nh sau : ạ Gi iỏ đ
ể ọ ừ ủ ở ể 8,0 tr lên, trong đó đi m trung bình c a 1 trong
ữ ừ ở ể ọ ướ a. Đi m trung bình các môn h c t 2 môn Toán, Ng văn t 8,0 tr lên, không có môn h c nào đi m trung bình d i 6,5; các
ậ ọ ằ môn h c đánh giá b ng nh n xét lo i ạ Đ.
ể ọ ừ ở
ữ ừ ướ ể ở ọ 8,0 tr lên, không có môn h c nào đi m trung bình d ủ ả ể 8,0 tr lên, trong đó đi m trung bình c a c 2 i 6,5 ;các
ậ ọ b. Đi m trung bình các môn h c t môn Toán , Ng văn t ằ môn h c đánh giá b ng nh n xét lo i ạ Đ.
ể ọ ừ ủ ể ở 8,0 tr lên trong đó đi m trung bình c a 1 trong 2
ữ ừ ể ọ 8,0 tr lên, không có môn h c nào đi m trung bình 6,5 ;các môn
ằ ậ c. Đi m trung bình các môn h c t môn Toán, Ng văn t ọ h c đánh giá b ng nh n xét lo i ở ạ Đ.
ể ọ ừ ủ ể ở 8,0 tr lên trong đó đi m trung bình c a 1 trong 2
ữ ừ ở ể ọ ướ 8,0 tr lên, không có môn h c nào đi m trung bình d i 6,5; có 1
ậ ọ d. Đi m trung bình các môn h c t môn Toán, Ng văn t ằ môn h c đánh giá b ng nh n xét lo i ạ CĐ.
ướ ự ụ ệ ệ ẫ
ọ ơ ở ụ ọ ệ ấ ọ Câu 16: Văn b n sả ố 2088/SGDĐTGDTrH V/v H ng d n th c hi n nhi m v Giáo ụ d c Trung h c c s năm h c 2015 – 2016 , có m y nhi m v tr ng tâm:
ụ a. 3 nhi m vệ
ụ b. 4 nhi m vệ
ụ c. 5 nhi m vệ
ụ d. 6 nhi m vệ
ả ủ ư ứ ế ộ ạ ĐTBhk đ t m c lo i
ạ ọ ế ế ọ
ạ ế ượ ế ạ ọ ạ G nh ng do k t qu c a m t môn h c ộ ọ Câu 17: M t h c sinh A có ố ả nào đó ph i xu ng lo i y u. Theo Qui ch đánh giá, x p lo i h c sinh THCS và h c sinh ọ THPT, h c sinh A đ c x p lo i:
ỏ i a. Gi b. Khá c. Trung bình d. Y uế
ủ ộ ị ế ố Câu 18: N i dung c a Ngh quy t s 29 – NQ/TW ngày 04/11/2013 là:
ự ể ườ ệ ứ ể ầ i Vi ề t Nam đáp ng yêu c u phát tri n b n
ướ ấ a. Xây d ng và phát tri n văn hóa con ng ữ v ng đ t n c.
ớ ổ ứ ề ệ ầ ả
ố ế ướ ậ ệ b. Đ i m i căn b n, toàn di n GD và ĐT, đáp ng yêu c u CNH, HĐH trong đi u ki n kinh t ộ ng XHCN và h i nh p qu c t ế ị ườ th tr ị ng đ nh h .
ủ ộ ạ ậ ộ ế c. Ch đ ng h i nh p văn hóa, ti p thu tinh hoa văn hóa nhân lo i.
ấ ượ ạ ộ ệ ả ng hi u qu ho t đ ng văn hóa. d. Nâng cao ch t l
ệ ổ ớ ươ ể ằ ạ ọ ự ủ ọ ọ ng pháp d y h c nh m chú tr ng phát tri n năng l c c a h c
ể ệ ượ ơ ả ư ấ ặ Câu 19: Vi c đ i m i ph sinh đ c th hi n qua m y đ c tr ng c b n.
ư a. 2 đăc tr ng c. 3 đăc tr ngư
ư ư b. 4 đăc tr ng ặ d.5 đ c tr ng
ệ ổ ứ ự ứ ạ ớ ọ
Câu 20: Vi c đ i m i sinh ho t chuyên môn d a trên nghiên c u bài h c là hình th c sinh ho tạ
ạ ị ỳ a. Sinh ho t chuyên môn theo đúng đ nh k .
ớ ủ ạ ủ b. Phát huy vai trò ch đ o c a giáo viên trên l p.
ủ ọ ạ ộ ế ề ấ ấ c. L y ho t đ ng c a h c sinh làm trung tâm, phân tích các v n đ liên quan đ n bài
h c.ọ
ả ố ỳ ủ ọ ự ế ế ạ ọ d. Xây d ng k ho ch chú tr ng đánh giá k t qu cu i k c a h c sinh.
ộ ố ị ướ ệ ể ớ ổ ng đ i m i trong ki m tra – đánh giá hi n nay: Câu 21: M t s đ nh h
ể ừ ậ ứ ọ ọ ố
t p trung đánh giá cu i môn h c, khóa h c sang các hình th c đánh giá ừ ươ ừ ầ a. Chuy n t ỳ ị đ nh k sau t ng ph n, t ng ch ng.
ể ừ ự ủ ứ ế ỹ ườ ọ đánh giá ki n th c, k năng sang đánh giá năng l c c a ng i h c. b. Chuy n t
ể ừ ề ề ộ đánh giá m t chi u, sang đánh giá đa chi u. c. Chuy n t
ề ả d. C 3 ý trên đ u đúng.
ữ ộ ị ướ ớ ổ ươ ổ ng đ i m i ch ụ ng trình giáo d c ph thông là. Câu 22. M t trong nh ng đ nh h
ể ừ ị ướ ự ị ướ ộ đ nh h ng năng l c sanh đ nh h ng n i dung. a. Chuy n t
ể ừ ị ướ ộ ị ướ ự đ nh h ng n i dung sang đ nh h ng năng l c. b. Chuy n t
ị ướ ộ ng n i dung. c .Duy trì đ nh h
ị ướ ự ng năng l c . d. Duy trì đ nh h
ể ả ọ ữ ế ầ ấ ọ ọ
ố ơ ỗ ợ ể ể ầ ầ ọ ọ ọ
ầ ủ Câu 23: Ki m tra đánh giá k t qu h c sinh c n cho h c sinh th y: nh ng h c sinh làm ượ c, h c sinh có th làm t đ t h n, h c sinh c n h tr thêm, h c sinh c n tìm hi u thêm ắ đó là yêu c u c a nguyên t c:
ả ệ ả a. Đ m b o tính toàn di n
ụ ả ả b. Đ m b o tính giáo d c.
ể ả ả c. Đ m b o tính phát tri n.
ả ả d. Đ m b o tính khách quan
ổ ậ ư ữ ặ ộ ươ ng pháp nào? Câu 24: Nh ng đ c tr ng n i b t sau đây là thu c ph
ư ươ Rèn t duy và ph ọ ệ ủ ng pháp làm vi c c a nhà khoa h c
ừ ướ ủ ữ ế ọ Rèn cho h c sinh t ng b c làm ch ngôn ng nói và vi t
ậ ợ ộ ộ ọ ầ ổ i cho h c sinh b c l ệ và thay đ i quan ni m ban đ u theo con đ ườ ng
ạ T o thu n l ế ạ ki n t o
ọ ế ở ự ử ụ Rèn cho h c sinh bi t cách s d ng v th c hành
ậ ả ặ a. Th o lu n nhóm ộ c. Bàn tay n n b t.
ợ ử ụ ệ b. Tích h p d. S d ng thí nghi m
ọ ọ ừ ể ở
ủ ữ ừ ở
ể Câu 25: M tộ h c sinh có đi m trung bình các môn h c t ể trung bình c a 1 trong 2 môn Toán , Ng văn t ọ ượ ướ ể ằ ạ ậ c đánh giá b ng nh n xét đ t lo i i 6,5 ; có 01 môn h c đ ể 8,0 đi m tr lên, trong đó đi m ọ 8,0 đi m tr lên, không có môn h c nào ạ CĐ. V yậ
ượ ế ạ ọ ự đi m trung bình d ọ h c sinh này đ c x p lo i h c l c nào sau đây?
a. Gi i ỏ c. Trung bình
b. Khá d. Y uế
ọ ọ ừ ể ở
ữ ừ ủ ở
Câu 26: M tộ h c sinh có đi m trung bình các môn h c t ể ể trung bình c a 1 trong 2 môn Toán, Ng văn t ọ ượ ướ ể ậ ạ ằ c đánh giá b ng nh n xét đ t lo i i 5,0; có 1 môn h c đ ể 6,5 đi m tr lên, trong đó đi m ọ 6,5 đi m tr lên, không có môn h c nào ạ CĐ. V yậ
ượ ế ạ ọ ự đi m trung bình d ọ h c sinh này đ c x p lo i h c l c nào sau đây?
a. Khá c. Y uế
b. Trung bình d. Kém
ụ ố Câu 27: M c đích Công văn S : 4669/BGDĐTGDTrH ngày 10 tháng 9 năm 2015
ướ ẫ ườ ớ ọ a .V/v H ng d n đánh giá h c sinh THCS theo mô hình tr ọ ng h c m i
ạ ớ ổ ạ b. V/v Đ i m i sinh ho t chuyên môn qua m ng
ể ị ướ ự ọ ể c. V/v Ki m tra đánh giá theo đ nh h ng phát tri n năng l c h c sinh
d. Câu b và câu c đúng.
ượ c làm là: Câu 28: Các hành vi nhà giáo không đ
ể ọ ự ạ ẩ a. Xúc ph m danh d , nhân ph m, thân th h c sinh.
ạ ộ ộ ọ ả ọ ụ b. Xuyên t c n i dung giáo d c, ép bu c h c sinh ph i h c thêm.
ố ố ượ ệ ạ ạ ọ c. Hút thu c, u ng r u bia, nghe đi n tho i khi d y h c.
ấ ả ề d. T t c đ u đúng.
ọ ồ ề ẩ ệ Câu 29 : Chu n ngh nghi p giáo viên trung h c g m:
ẩ ẩ a. 5 tiêu chu n 25 tiêu chí b. 6 tiêu chu n 25 tiêu chí
ẩ ẩ c. 7 tiêu chu n 25 tiêu chí d. 8 tiêu chu n 25 tiêu chí
ể ủ ề ệ ự ẩ ầ ộ
ượ ư ấ ỏ ị Câu 30: 3. Giáo viên c n tiêu chu n nào sau đây đ đ đi u ki n d thi trong H i thi giáo viên gi c ban hành kèm theo Thông t i các c p theo qui đ nh đ 21/2010/TTBGDĐT.
ấ ạ ứ ố ự ả ẩ ự a. Giáo viên tham gia d thi ph i có ph m ch t đ o đ c t t; có năng l c chuyên môn và
ả ớ ọ ượ ọ ệ ồ ượ c h c sinh và đ ng nghi p đánh giá cao, đ c lãnh
ự ổ ứ ườ ch c, qu n lý l p h c đ ậ năng l c t ạ đ o nhà tr ng xác nh n.
ự ế ự ẩ ạ ộ ở ờ
ụ ừ ạ ả b. Giáo viên tham gia d thi ph i đ t chu n trình đ đào t o tr lên; có th i gian tr c ti p gi ng d y liên t c t ả ạ ở 3 năm tr lên.
ề ấ ọ ổ ả ượ c đánh
ọ ươ ứ ố ớ ế ệ ấ ệ ề ạ ở c. Đ i v i giáo viên các c p h c ph thông ngoài các đi u ki n trên còn ph i đ ẩ giá, x p lo i khá tr lên theo Chu n ngh nghi p giáo viên c p h c t ng ng.
ấ ả ồ d. G m t ộ t c các n i dung trên
II. T LU N Ự Ậ (7 đi m)ể
ướ ng
ề ổ ươ ạ ọ ớ
ạ ả ụ ngày 08 tháng 10 năm 2014 V/v h ổ ể ng pháp d y h c và ki m tra, đánh giá; t ủ ng trung h c/trung tâm giáo d c
ườ ầ ủ ị ố Câu 1: Theo công văn S : 5555/BGDĐTGDTrH ẫ d n sinh ho t chuyên môn v đ i m i ph ạ ộ ứ ch c và qu n lí các ho t đ ng chuyên môn c a tr ườ th ng xuyên qua m ng ọ ạ . Anh (ch ) hãy nêu yêu c u c a công văn?
ạ ự ở ạ ớ ỉ ệ ọ ạ ủ ọ l
i l p sau khi thi l ế ụ ể ể ạ h c sinh ệ ườ ư ấ i c a nhà ạ ữ ng còn r t cao, th y ( cô ) hãy đ a ra nh ng bi n pháp c th đ h n ch tình tr ng
Câu 2: Th c tr ng năm h c 2014 – 2015 t l ầ tr ọ trên trong năm h c 2015 – 2016 ?
ế H t
Ề Ố ĐÁP ÁN Đ S 9
câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
đáp án c c b b b d d b a d b a c a a
câu 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
đáp án c c b b c d b a c c b a d b d
Ề Ố Đ S 10
Ắ Ệ I. TR C NGHI M
ề ế ệ ể ị ứ
ủ ế Câu 1: Theo quy đ nh hi n hành, khi ti n hành ki m tra đánh giá, ra đ thi giáo viên căn c ch y u vào :
A. Sách giáo khoa và sách bài t p ậ
B. Sách giáo khoa và sách giáo viên
C. Sách giáo khoa
ủ ế ẩ ỷ ươ ứ D. Chu n ki n th c, k năng c a ch ng trình
ươ ệ ạ ọ ng ti n d y h c Câu 2: Ph
ể ọ ả ặ ọ ự A. ph i luôn đ t trên bàn h c sinh đ h c sinh t ử ụ tay s d ng.
ỉ ượ ử ụ ộ ế ạ B. ch đ ộ ầ c s d ng m t l n trong m t ti t d y.
ế ệ ấ ộ ượ ề c nâng cao hi u qu r t nhi u n u nó xu t hi n đúng lúc n i dung và
ươ ả ấ ế ạ C. đ ph ệ ọ ầ ng pháp d y h c c n đ n nó.
ề ế ệ ộ ươ ệ ử ụ ề ầ ng ti n s d ng nhi u l n
ả ấ c nâng cao hi u qu r t nhi u n u m t ph ộ ế ọ ượ D. đ trong m t ti t h c.
ắ ử ụ ươ ệ ạ ắ ọ ng ti n d y h c (nguyên t c 3Đ) là : Câu 3: Ba nguyên t c s d ng ph
ỗ ủ ườ A. Đúng lúc, đúng ch , đ c ng đ ộ
ề ỗ B. Đúng ch , đúng lúc, đúng vùng (mi n)
ườ C. Đúng ng ỗ i, đúng ch , đúng lúc
ườ ề ộ ớ D. Đúng c ng đ , đúng vùng (mi n), đúng l p.
ề ớ ữ ấ ượ ẳ ị ở ố ế ấ ộ ể ế c kh ng đ nh quy mô qu c t , c p đ đ x p
ạ Câu 4: Theo nh ng v n đ l n đã đ ỏ lo i giáo viên gi i là :
ầ ọ A. Th y đ c, trò chép;
ế ổ ứ ạ ộ ọ ầ B. Th y bi ch c cho h c sinh ho t đ ng t t
ế ể ư ọ ầ C. Th y bi ộ t làm cho h c sinh đ ng não, phát tri n t ọ duy h c sinh
ầ ả ự ế D. Th y gi ng, trò t ti p thu
ả ử ầ ệ ớ ố ạ ớ ộ s th y (cô) đang làm vi c v i file giaoan.doc, mu n t o m t file m i tên là
ộ ớ Câu 5: Gi baigiang.doc có cùng n i dung v i file giaoan.doc thì ph i :ả
ọ ọ ồ A. Ch n menu File r i ch n Save
ọ ọ B. Ch n menu Edit và ch n Rename
ọ ọ C. Ch n menu File và ch n Edit
ọ ọ ồ D. Ch n menu File r i ch n Save As...
ộ ộ ồ ư ừ ườ ừ ưở ng, v a kiêm tr ng ban thanh tra nhân dân
ượ ườ ừ ả ế ị ứ Câu 6: M t GV v a kiêm th kí h i đ ng tr ủ c a tr c gi m tr bao nhiêu ti ng thì đ t đ nh m c?
A. 5 ti ế ạ t d y. B. 2 ti ế ạ t d y. C. 4 ti ế ạ D. 3 ti t d y. t ế
d y.ạ
ọ ơ ở ạ ọ ư ề ế ế ọ
v Quy ch đánh giá, x p lo i h c sinh trung h c c s và h c sinh trung ớ ấ ượ Câu 7: Thông t ổ ọ h c ph thông m i nh t đ ụ c áp d ng là:
A. 40/2006/QĐBGDĐT;
B. 51/2008/QĐBGDĐT;
C. 58/2011/TTBGDĐT;
D. 52/2008/QĐBGDĐT
ố ớ ạ ả ế ằ ầ ậ ạ ọ
Câu 8: Đ i v i các môn h c đánh giá b ng nh n xét thì x p lo i c năm đ t yêu c u (“Đ”) khi
ặ ọ ỳ ọ ỳ ế ọ ỳ ế ế ạ ạ ả ạ A. C hai h c k x p lo i Đ ho c h c k I x p lo i CĐ, h c k II x p lo i Đ.
ọ ỳ ọ ỳ ế ế ạ ạ B. H c k I x p lo i Đ, h c k II x p lo i CĐ.
ọ ỳ ọ ỳ ế ế ạ ạ C. H c k I x p lo i CĐ, h c k II x p lo i CĐ.
ọ ỳ ọ ỳ ạ ố ượ ư c đánh giá “Đ” nh ng
ế D. H c k I x p lo i CĐ, h c k II trên 1/2 s bài ktra đ ọ ỳ ể không có bài ki m tra h c k .
ề ườ ọ ượ ễ ạ ọ i có quy n cho phép h c sinh đ ể ụ c mi n h c môn Th d c, môn Âm nh c,
ươ ặ ọ
ị ng trình giáo d c n u g p khó khăn trong h c t p môn h c nào ặ ị ệ ụ ế ị ọ ậ ề ế ậ ạ ả ị Câu 9: Ng ậ ỹ môn M thu t trong ch ắ ệ đó do m c b nh mãn tính, b khuy t t t, b tai n n ho c b b nh ph i đi u tr là:
ưở ệ A. Hi u tr ng;
ủ ệ B. Giáo viên ch nhi m;
ộ C. Giáo viên b môn;
ưở ủ ở ụ ụ ổ ọ D. Tr ng phòng Giáo d c Trung h c ph thông c a S Giáo d c.
ậ ể ả ữ ả ứ ườ ậ ả
ạ gìn Đ ng ta th t trong s ch, ph i x ng đáng là ng ượ ủ ừ ủ ẩ ườ ầ ớ ậ i đ y t i lãnh ồ tác ph m nào c a H c trích t th t trung thành c a nhân dân” đ
Câu 10: Lu n đi m: “Ph i gi ạ đ o, là ng Chí Minh?
ườ A. Đ ng cách m nh ệ
ử ổ ố ệ B. S a đ i l i làm vi c;
ườ ứ C. Th ng th c chính tr ị
D. Di chúc
ư ệ ề ẩ ị
ọ ơ ở Ban hành Quy đ nh Chu n ngh nghi p giáo viên trung h c c s , ổ ệ ế ấ ắ ẩ ạ ạ ọ Câu 11: Theo thông t giáo viên trung h c ph thông thì vi c x p giáo viên đ t chu n lo i xu t s c là
ể ạ ấ ở
ấ ả ể ả 3 đi m tr lên, trong đó ph i có ít nh t 15 tiêu chí đ t ừ ạ ừ A.T t c các tiêu chí đ t t ố ể ổ 4 đi m và có t ng s đi m t ế 90 đ n 100.
ấ ả ấ ở
ố ể ể ể ạ ả ạ ừ 3 đi m tr lên, trong đó ph i có ít nh t 12 tiêu chí đ t 4 B.T t c các tiêu chí đ t t ế ừ ổ 90 đ n 100. đi m và có t ng s đi m t
ấ ả ấ ở
ố ể ể ể ạ ả ạ ừ 3 đi m tr lên, trong đó ph i có ít nh t 13 tiêu chí đ t 4 C.T t c các tiêu chí đ t t ế ừ ổ 90 đ n 100. đi m và có t ng s đi m t
ể ạ ấ ở
ấ ả ể ả 3 đi m tr lên, trong đó ph i có ít nh t 14 tiêu chí đ t ừ ạ ừ D.T t c các tiêu chí đ t t ố ể ổ 4 đi m và có t ng s đi m t ế 90 đ n 100.
ề ệ ườ ườ ề ấ ệ ổ tr ọ ng nhi u c p h c (hi n hành), t
ụ ủ ướ Câu 12: Theo Đi u l chuyên môn c a tr ng THCS, THPT và tr ệ ườ không có nhi m v nào d ng i đây ?
ướ ự ẫ ố ươ ộ A. H ng d n, xây d ng phân ph i ch ọ ủ ng trình môn h c c a B GD&ĐT.
ưở ỉ ậ B. Khen th ng, k lu t giáo viên.
ổ ứ ồ ưỡ C. T ch c b i d ệ ụ ng chuyên môn và nghi p v .
ế ạ ủ ổ ủ ị ộ theo các quy đ nh c a B
D. Tham gia đánh giá x p lo i các thành viên c a t GD&ĐT.
ệ ệ ề ấ Câu 13: Đi u ki n thi GVG c p huy n là
ả ộ ủ ữ ệ ủ ề ấ ộ ườ A. Ph i h i đ nh ng đi u ki n c a giáo viên tham gia h i thi c p tr ng .
ệ ủ ữ ề ấ ộ ườ ng . SKKN
ả ộ ủ ườ B. Ph i h i đ nh ng đi u ki n c a giáo viên tham gia h i thi c p tr ạ đ t vòng tr ng .
ả ng và ph i
ả ộ ủ ứ ấ ề ạ ữ ậ ấ ề ườ ớ ệ ủ C. Ph i h i đ nh ng đi u ki n c a giáo viên tham gia h i thi c p tr ỏ ấ có gi y ch ng nh n GV d y gi ườ ộ ề ng trong 2 năm tru c li n k . i c p tr
ả ộ ủ ệ ủ ữ ề ấ ộ ườ D. Ph i h i đ nh ng đi u ki n c a giáo viên tham gia h i thi c p tr ả ng và ph i
ứ ạ ậ ấ ỏ ấ ườ ề ớ ề có gi y ch ng nh n GV d y gi i c p tr ng năm tru c li n k
ộ ố ớ ạ ổ ọ ườ ệ ọ ị ự ng trung h c th c hi n theo đ nh
Câu 14: N i dung d y h c 2 bu i/ngày đ i v i các tr ướ h ng:
ươ ầ ố ả ả ị ể ng trình quy đ nh, đ m b o yêu c u t ẩ ề i thi u v chu n
ứ ế ộ A. Bám sát n i dung ch ỹ ki n th c, k năng.
ờ ọ ướ h c có h ủ ẫ ng d n c a
ộ ồ ưỡ ụ ạ ạ ọ ế ọ ự ọ B. Tăng th i gian d y h c các n i dung khó, h c sinh t ỏ i. giáo viên, ph đ o h c sinh y u, b i d ọ ng h c sinh gi
ệ ề ệ ổ
ạ ộ ạ ộ ụ ể ự ỹ ệ ậ ố ướ C. Th c hi n các ho t đ ng giáo d c: H ng nghi p, NGLL, GD ngh ph thông, GD k năng s ng, ho t đ ng t p th , văn ngh , TDTT...
ề ả D. C a, b, c đ u đúng.
ạ ứ ệ ủ ề ườ ả i giáo viên không ph i là: c Câu 15: Đ o đ c ngh nghi p c a ng
ề A. Yêu ngh
ắ ớ ề B. G n bó v i ngh
ố ố ở C. L i s ng , tác phong theo s thích
ấ ậ ụ D. Ch p hành Lu t giáo d c
ư ề ạ ủ ọ ộ 17/2012/TTBGDĐT c a B GD&ĐT v d y thêm, h c thêm các
ườ ợ Câu 16: Theo thông t tr ng h p nào sau đây là đúng?
ố ớ ọ ạ ượ ườ ổ ứ ạ ọ c nhà tr ng t ch c d y h c 2
ổ A. Không d y thêm đ i v i h c sinh đã đ bu i/ngày.
ể ừ ườ ồ ưỡ ợ ng h p b i d ệ ề ng v ngh
ạ ể ụ ọ ố ệ ể ậ ỹ ố ớ ọ B. Không d y thêm đ i v i h c sinh ti u h c, tr tr thu t, th d c th thao, rèn luy n k năng s ng.
ố ớ ưở ươ ng l ng t ừ ỹ ươ qu l ị ủ ơ ng c a đ n v
ượ ạ ệ ậ C. Đ c d y thêm đ i v i giáo viên đang h ự s nghi p công l p.
ề ả D. C a và b đ u đúng.
ẩ ượ ộ ạ ủ c đào t o c a giáo viên THCS: c Câu 17: Trình đ chu n đ
ấ ư ạ ệ ố A. T t nghi p trung c p s ph m.
ề ệ ấ ẳ ặ ố ề B. T t nghi p trung c p ngh ho c Cao đ ng ngh .
ư ạ ỉ ồ ưỡ ứ ẳ ẳ ặ ng
ố ệ C. T t nghi p Cao đ ng s ph m ho c Cao đ ng và có ch ng ch b i d ệ ụ ư ạ nghi p v s ph m.
ạ ọ ỉ ồ ưỡ ứ ệ ặ ệ ụ ư ng nghi p v s
ố D. T t nghi p ĐHSP ho c Đ i h c và có ch ng ch b i d ph m.ạ
ề ệ ườ ố ượ ề ọ ướ tr ng nào d i đây
ế ổ ệ ng trung h c hi n hành, các đ i t ấ ươ ọ Câu 18: Theo Đi u 16, Đi u l ộ ề đ u không thu c biên ch t ng án đúng nh t. chuyên môn ? Ch n ph
A. Nhân viên văn phòng; nhân viên y t .ế
ư ệ ứ ế ị ụ B. Giáo viên; viên ch c làm công tác th vi n, thi t b giáo d c.
ệ ưở ư ệ ứ ng; giáo viên; viên ch c làm công tác th vi n,
ng; các phó hi u tr ụ ệ C. Hi u tr ế ị thi ưở t b giáo d c.
ưở ệ ưở ế ệ D. Hi u tr ng; các phó hi u tr ng; nhân viên văn phòng; nhân viên y t .
ụ ế ề ồ ổ ườ ng
ộ Câu 19: Giáo viên làm T ng ph trách Đ i Thi u niên ti n phong H Chí Minh tr ạ h ng II
ứ ế ạ ạ ị A. d y 2/3 đ nh m c ti ộ t d y m t tu n. ầ
ứ ế ạ ạ ầ ị B. d y 1/2 đ nh m c ti ộ t d y m t tu n.
ứ ế ạ ạ ị C.d y 1/3 đ nh m c ti ộ t d y m t tu n. ầ
ứ ế ạ ầ ạ ị D. d y 1/4 đ nh m c ti ộ t d y m t tu n.
ế ệ ố ớ ể ọ
ủ ể ọ ệ Câu 20: Theo Quy ch hi n hành, trách nhi m tính đi m trung bình môn h c (đ i v i các ằ môn h c đánh giá b ng cho đi m) là c a:
ủ ệ A. Giáo viên ch nhi m;
ổ ệ B. T công ngh ;
ộ C. Giáo viên b môn;
ổ ưở ổ D. T tr ng t chuyên môn.
ọ ơ ở ư ệ ề ẩ ị
Ban hành Quy đ nh Chu n ngh nghi p giáo viên trung h c c s , giáo ổ ệ ự ể ừ ọ Câu 21: Thông t viên trung h c ph thông có hi u l c k t ngày
A. 05/10/2006;
B. 10/12/2009
C. 16/9/2008
D. 26/01/2012.
ộ ưở ư ủ ủ ng
30/2009/TTBGDĐT 22/10/2009 c a B tr ổ ệ ề ạ ọ
ấ ắ ẩ ạ ề Câu 22: Theo đi u 11 c a thông t ẩ BGDĐT ban hành chu n ngh nghi p giáo viên THCS, giáo viên trung h c ph thông đ t chu n lo i xu t s c khi:
ể ạ ấ ở
ấ ả ể ả 2 đi m tr lên, trong đó ph i có ít nh t 15 tiêu chí đ t ừ ạ ừ A.T t c các tiêu chí đ t t ố ể ổ 3 đi m và có t ng s đi m t ế 80 đ n 100.
ở ể ạ ấ
ấ ả ể ố ể ả 3 đi m tr lên, trong đó ph i có ít nh t 15 tiêu chí đ t ừ ạ ừ B. T t c các tiêu chí đ t t ổ 4 đi m và có t ng s đi m t ế 90 đ n 100;
ở ể ạ ấ
ấ ả ể ố ể ả 3 đi m tr lên, trong đó ph i có ít nh t 15 tiêu chí đ t ừ ạ ừ C. T t c các tiêu chí đ t t ổ 4 đi m và có t ng s đi m t ế 85 đ n 100;
ấ ả ạ ừ ể ấ ả ở D.T t c các tiêu chí đ t t 3 đi m tr lên, trong đó ph i có ít nh t 15 tiêu
ự ườ ự ệ ấ ọ ọ ng h c thân thi n, h c sinh tích c c” có m y
Câu 23: Phong trào thi đua: “Xây d ng tr ộ n i dung?
ộ A. 4 n i dung;
ộ B. 6 n i dung;
ộ C. 5 n i dung;
ộ D. 3 n i dung.
ư ả ọ ậ ủ ủ ế ộ ệ 58/2011 c a B GD và ĐT thì vi c đánh giá k t qu h c t p c a
ố ượ ế Câu 24: Theo thông t ố ọ ỳ ọ h c sinh cu i h c k và cu i năm đ c x p theo:
ọ ự ể ạ ạ ạ A. H c l c có 5 lo i, h nh ki m có 4 lo i;
ọ ự ể ạ ạ ạ B. H c l c có 5 lo i, h nh ki m có 3 lo i;
ể ể ạ ạ ạ ạ C. H nh ki m có 5 lo i, h nh ki m có 5 lo i;
ọ ự ể ạ ạ ạ D. H c l c có 4 lo i, h nh ki m có 5 lo i.
ư ủ ể ộ
ạ h c k là 8.7, môn th d c đ ộ ọ 58/2011 c a B GD và ĐT: M t h c sinh có đi m trung bình các ạ ạ ừ i đ t t ư ạ c x p lo i “ch a đ t”, các môn còn l
ượ ế Câu 25: Theo thông t ọ ở ọ ỳ môn h c ọ ở 8.0 tr lên. H c sinh này đ ể ụ ượ ế ạ ọ ự c x p lo i h c l c:
ỏ ế A. Gi i; B. khá; C. Trung bình; D. Y u.
ộ ọ ọ ả ể
ạ ạ ề ế ạ ậ ọ 8.0, các môn Âm nh c, MT, TD đ u x p lo i đ t. V y h c
ạ ạ ừ i đ t t ạ ọ ự ế Câu 26: M t h c sinh có đi m trung bình các môn h c c năm là 8.5, trong đó môn Toán là 6.4, các môn còn l sinh này x p lo i h c l c:
ỏ ế A. Gi i; B. Khá; C. Trung bình; D. Y u.
ị ị ứ ươ ố ể ồ ng t i thi u 1.150.000 đ ng/tháng mà
ượ ưở ệ Câu 27: Theo ngh đ nh 66/2013/NĐCP, m c l ừ hi n nay chúng ta đang h ụ c áp d ng t ng đ ngày:
A.1/5/2012; B.1/7/2012; C.1/7/2013; D.1/8/2013
ộ ố ử ợ ứ ệ ố ỹ
ộ ộ ệ ạ ộ ỹ ớ Câu 28: “Rèn luy n k năng ng x h p lý v i các tình hu ng trong cu c s ng, thói quen và k năng làm vi c, sinh ho t theo nhóm” là m t trong các ý thu c n i dung:
ự ườ ẹ ớ A. Xây d ng tr ạ ng l p xanh, s ch đ p, an toàn.
ổ ủ ọ ớ ứ ệ ể ọ ợ ở ỗ m i
ớ ặ ọ ậ ả ự ươ ạ B. D y và h c có hi u qu , phù h p v i đ c đi m v i l a tu i c a h c sinh ị đ a ph tin trong h c t p. ng, giúp các em t
ọ ỹ ố C. Rèn k năng s ng cho h c sinh.
ổ ứ ạ ộ ể ậ ươ ạ D. T ch c các ho t đ ng t p th vui t i lành m nh.
ị ứ ổ ứ ỷ ậ ấ ch c k lu t, ch p hành
ủ ổ ứ ự ề ứ ậ ể ấ ấ ợ ch c; có ý th c t p th , ph n đ u vì l i ích
ộ ộ ị ề ạ ứ Câu 29: Theo quy đ nh v đ o đ c nhà giáo: “ có ý th c t ộ nghiêm s đi u đ ng, phân công c a t ả chung” là m t kho n thu c quy đ nh:
ấ ẩ ị A. Ph m ch t chính tr ;
ố ố B. L i s ng tác phong;
ạ ứ ề ệ C. Đ o đ c ngh nghi p;
ữ ạ ứ ề ệ ả D. Gi ố gìn, b o v truy n th ng đ o đ c nhà giáo.
ị ể ủ ề ệ ạ ệ ệ ầ ớ
ọ ự ỉ ọ ượ ể ọ ố c phép ngh h c ( có phép và không phép) t
ề Câu 30: Theo quy đ nh hi n hành, đ đ đi u ki n lên l p, ngoài vi c đ t các yêu c u v ạ i đa là bao h nh ki m và h c l c, h c sinh đ nhiêu ngày?
A. 20 ngày; B. 30 ngày; C. 40 ngày; D. 45 ngày.
Ự Ậ II. T LU N
ề ệ ườ ọ ơ ở ườ ổ ọ ườ
ng trung h c c s , tr ệ ng trung h c ph thông và tr ự ả ọ ậ ủ ọ tr ọ ượ ế ổ ng ph ư ệ c th c hi n nh
ế Câu 1: Theo đi u l ề ấ thông có nhi u c p h c, vi c đánh giá k t qu h c t p c a h c sinh đ th nào?
ề ệ ườ ọ ơ ở ườ ườ ọ ổ tr ng trung h c c s , tr ng
ổ ng trung h c ph thông và tr ư ố ọ
ụ ữ ủ ệ ạ
ứ Câu 2: Căn c vào đi u l ph thông có nhi u c p h c (Ban hành kèm theo Thông t s : 12/2011/TTBGDĐT ngày ầ ộ 28/3 /2011 c a B tr ng B Giáo d c và Đào t o), th y cô hãy trình bày nh ng nhi m ụ ủ ổ v c a t ề ấ ộ ưở chuyên môn?
Ề Ố ĐÁP ÁN Đ S 10
Ắ Ệ I. TR C NGHI M
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Câu
D C A C D B C C A D A B C D C Đ/A
16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Câu
D C A A C B B C A C B C C B D Đ/A