ơ ả

ộ ố ệ

Các câu l nh và hàm c b n trong VB6 ệ M t s câu l nh và hàm trong VB Các Phát bi u và hàm chu n trong Visual Basic

ể ẩ

Ề Ể I. CÁC PHÁT BI U ĐI U KHI N Ể a. C u trúc ch n l a IF : ọ ự ấ

ệ THEN ề ứ ệ ể ề ộ ụ ự ầ

ệ ự ệ ầ

IF < Bi u th c Logic đi u ki n> ‘Khi đi u ki n đúng ‘N i d ng các câu l nh c n th c hi n ệ ệ ELSE ‘Khi đi u ki n sai ề ‘N i d ng các câu l nh c n th c hi n ệ ộ ụ END IF - Trong câu l nh không nh t thi t ph i s d ng ELSE, có th b qua nó tùy vào m c đích ể ỏ ả ử ụ ụ ệ ế ấ

ấ ộ ứ ế ể ủ ị ị ể ủ ứ

ủ ủ ứ ể

trên đ u không đúng ấ ả ề t c các giá tr ị ở ầ ự

t ph i s d ng CASE ELSE, có th b qua nh IF trong câu l nh không nh t thi ệ ươ ế ấ ả ử ụ ể ỏ b. C u trúc SELECT CASE : SELECT CASE ế CASE ấ ủ ứ ể CASE ế ủ … CASE ế ị CASE ELSE ‘Khi t ‘N i dung các l nh c n th c hi n ệ ệ ộ END SELECT - T ng t ự ư nó tùy vào m c đích ụ

II. CÁC C U TRÚC L P : Ấ Ặ

a. C u trúc DO WHILE ... LOOP : ấ

ệ ề ệ ứ ự ề ệ ứ ề ề ệ ẽ ự ể ề ệ ặ ế ệ ự ự ệ ệ ạ ặ i vòng l p ngay và th c hi n câu l nh k ti p còn n u đúng thì th c hi n các l nh bên ế ế ệ ậ ấ ế ệ ự ề DO WHILE ể ‘Các câu l nh mu n th c thi bi u th c đi u ki n còn đúng ể ứ ố LOOP ‘Quay v DO WHILE đ ki m tra bi u th c đi u ki n ệ ể ể ể - Khi VB th c hi n vòng l p này, đ u tiên s ki m tra bi u th c đi u ki n. N u Sai, nó s ầ ứ ẽ ể d ng l ệ ừ trong. V y c u trúc DO WHILE… LOOP th c hi n các câu l nh bên trong nó khi đi u ki n ệ đúng.

DO … LOOP WHILE :

ự ứ ể ề ế ệ b. C u trúc ấ DO ‘Các câu l nh th c thi ệ LOOP WHILE ‘Quay v DO n u đi u ki n đúng ệ ề - Khi VB th c hi n vòng l p này, đ u tiên s th c hi n kh i l nh bên trong nó ngai. Sau khi ẽ ự ầ ề ố ệ ự ệ ệ ặ

th c hi n nó s ki m tra đi u ki n. N u đúng s quay l ề ẽ ể ự ệ ệ ế ẽ ạ i còn sai thì d ng vòng l p. ừ ặ

DO … LOOP UNTIL :

ự ứ ể ề ế ề c. C u trúc ấ DO ‘Các câu l nh th c thi ệ LOOP UNTIL ‘Quay v DO n u đi u ki n sai ệ - Gi ng nh DO … LOOP WHILE nh ng nó s thoát kh i vòng l p khi đi u ki n Đúng ệ ặ ề ẽ ư ư ề ệ ố ỏ

FOR … NEXT ị ầ ế ả ị ố ư ạ ự ệ ế ầ d. C u trúc ấ FOR TO [STEP kho ng tăng] ‘ Ph n các l nh th c thi khi bi n ch a đ t giá tr cu i ị ố NEXT Bi nế

ầ c, l p t t tr ầ ấ ặ ớ ố ầ ể Giá tr đ u đ n giá tr cu i (giá tr đ u có th ế ướ ặ ừ ị ố ị ầ ị ầ ế ể (Ph n Step có th có ho c không, VB ng m hi u là +1) ể - C u trúc này l p v i s l n bi ặ l n h n giá tr cu i n u step <0) ớ ị ố ế ơ

III. M T S L NH : Ộ Ố Ệ

i vòng l p b t c lúc nào. 1 .EXIT FOR EXIT FOR Câu l nh : ệ L ng vào trong vòng l p For khi mu n d ng l ặ ố ừ ồ ạ ấ ứ ặ

i vòng l p b t c lúc nào. 2 .EXIT DO Câu l nh : EXIT DO ệ L ng vào trong vòng l p có c u trúc DO khi mu n d ng l ấ ố ừ ặ ồ ạ ấ ứ ặ

3 .EXIT SUB Câu l nh : EXIT SUB ệ Thoát kh i th t c mà b t c lúc nào mà không c n th c hi n các l nh b nh trong nó. ấ ứ ủ ụ ự ệ ệ ệ ầ ỏ

ng trình ngay, t t c các c a s ch ươ ấ ả ử ổ ươ ng trình đ u đóng l ề ạ ệ i khi b n th c hi n ự ạ 4 .END - Ch m d t ch ứ ấ thao tác này.

5. Beep - Phát ra ti ng kêu Beep ế

ệ i ngày h th ng, hay l y ngày h th ng ạ ệ ố ấ ệ ố ặ 6. L nh Date : Cho phép b n đ t l ặ ạ Cú pháp : DATE = ạ VD: Date = #June 12, 2000#

i gi h th ng ặ ạ ấ ờ ệ ố 7. TIME - Cho phép đ t l Cú pháp : TIME = h th ng, hay l y gi ờ ệ ố ờ ạ ặ

VD: Time = # 5 : 12 : 45 PM #

ng th c SHOW, ví d form1.Show hay form.Hide ươ ụ ứ 8.LOAD - N p 1 form (dùng nó đ m 1 Form) ể ở ạ Cú pháp : LOAD Đ làm xu t hi n ho c n đi s d ng ph ệ ử ụ ặ ẩ ể ấ

ệ ể ổ ổ đĩa :”> 9. L nh ChDrive đĩa làm vi c Dùng đ đ i ệ Cú pháp : ChDrive <”Tên ổ

ư ụ ườ ớ ẫ 10. MkDir Dùng đ t o m t th m c m i trên đĩa ộ ể ạ Cú Pháp : MkDir <Đ ng d n> Ví d : MkDir “D:\Caulacbovb” ụ

ệ i ư ụ ệ ể ổ ệ ạ ổ đ********* đang làm vi c ệ 11. L nh ChDir L nh này dùng đ thay đ i th m c làm vi c t Cú pháp : ChDir <”Đ ng d n th m c”> ườ ư ụ ẫ

ệ ể 12. L nh RmDir : Dùng đ xóa 1 th m c r ng. ư ụ ỗ Cú pháp : RmDir <”Đ ng d n th m c”> ẫ ườ ư ụ

ế ậ ẫ ụ 13. L nh KILL - Xóa 1 hay nhi u t p tin trên đĩa ề ậ Cú pháp : KILL <”Đ ng d n đ n t p tin”> ườ Ví d : Kill “D:\vinhphuoc.txt” Kill “D:\*.txt”

ẫ ậ ườ ườ ệ ẫ ầ ớ ổ 14. L nh NAME : Dùng đ đ i tên t p tin ậ ể ổ Cú pháp : NAME <”Đ ng d n t p tin c n đ i tên”> AS <”Đ ng d n và tên t p m i”> Ví d : NAME “C:\Phuoc.txt” AS “C:\VINHPHUOC91.txt” ụ

ệ ươ ng trình đang ch y trên Windows ạ ạ ể ộ ử ổ ủ ộ

ầ ng trình s kích ho t ngay khi th c hi n l nh g i này (VB ng m ự ệ ệ ẽ ạ ọ ươ ế ể 15. L nh AppActive Dùng đ kích ho t m t c a s c a m t ch Cú pháp : AppActive title [Wait] Wait : N u là False thì ch hi u là False). Ví d : AppActive “Microsoft Word” ụ

IV. M T S HÀM : Ộ Ố T t c các hàm đ u có d ng : Tên hàm (các đ i s ) ố ố ạ ấ ả ề

1. Hàm Abs (Number)

Tr v m t giá tr là giá tr tuy t đ i c a Number ệ ố ủ ả ề ộ ị ị

2. Hàm Sin (Number as Double) Tr v m t s th c là Sin c a m t góc (tình b ng đ n v Radian) ộ ả ề ộ ố ự ủ ằ ơ ị

3. Hàm Cos (Number as Double) Tr v m t s th c là Cos c a m t góc (tình b ng đ n v Radian) ộ ả ề ộ ố ự ủ ằ ơ ị

4. Hàm Tan (Number as Double) Tr v m t s th c là Tan c a m t góc (tình b ng đ n v Radian) ộ ả ề ộ ố ự ủ ằ ơ ị

5. Hàm Atn (Number as Double) Tr v m t s th c là ArcTan c a m t góc (tình b ng đ n v Radian) ủ ả ề ộ ố ự ằ ộ ơ ị

ế ố ươ ỏ ơ ng, còn n u s âm thì có giá tr nh h n ế ố ị 6. Hàm Int (Number) : Tr v ph n nguyên c a Number n u nó là s d ủ ầ ph n nguyên 1 đ n v ả ề ầ ơ ị

ế ố ươ ơ ng, còn n u s âm thì có giá tr l n h n ế ố ị ớ 7. Hàm Fix (Number) Tr v ph n nguyên c a Number n u nó là s d ủ ầ ph n nguyên 1 đ n v ả ề ầ ơ ị

8. Hàm Sgn (Number) Tr v m t s nguyên N u Number > 0 s tr v 1 N u Number < 0 s tr v -1 N u Number = 0 s tr v 0 ả ề ộ ố ế ế ế ẽ ả ề ẽ ả ề ẽ ả ề

9. Hàm Sqr (Number) Tr v căn b c hai c a Number ủ ả ề ậ

10. Hàm Exp (x) Đ a ra e lũy th a x, e là c s Logarit t ừ ơ ố ư ự nhiên. Hàm tr v m t s th c ả ề ộ ố ự

nhiên c a x 11. Hàm Log (x) Đ a ra Logarit t ự ư ủ

12. Hàm Round (Expression [s ])ố Hàm này s làm tròn s ẽ ố

ố ố ậ ấ

[,s ] : s làm tròn qua ch m th p phân. VD : Round(9.7) = 10 Round (9.785 , 2) = 9.79

13. Rnd (Number) ; T o 1 s ng u nhiên là 1 s th c t 0 đ n Number, v i Number là 1 s nguyên. ố ự ừ ạ ẫ ố ế ớ ố

14. Hàm Now : Hàm này tr v ngày tháng năm và th i gian hi n hành. ả ề ệ ờ

ạ 15. Hàm Day (NgayThangNam) Tr v ngày trong NgayThangNam mà b n ghi. Ta th ng s d ng Day(Now) đ l y ngày h th ng ả ề ườ ệ ố ử ụ ể ấ

ạ 16. Hàm Month (NgayThangNam) Tr v Tháng trong NgayThangNam mà b n ghi. Ta th ng s d ng Month(Now) đ l y tháng h th ng ả ề ườ ệ ố ử ụ ể ấ

ạ 17. Hàm Year (NgayThangNam) Tr v Năm trong NgayThangNam mà b n ghi. Ta th ng s d ng Year(Now) đ l y năm h th ng ả ề ườ ệ ố ử ụ ể ấ

ầ ứ ả ề ậ 18. Hàm Weekday (NgayThangNam) Tr v ngày th m y trong tu n ng v i NgayThangNam mà b n nh p vào ớ ứ ấ Ta có th s d ng Weekday(Now) đ l y th c a ngày hi n t ể ấ ạ i ệ ạ ể ử ụ ứ ủ

ng v i ThoiGian mà b n nh p vào ớ ả ề ờ ứ ể ử ụ ạ ể ấ ậ c a h th ng hi n t ờ ủ ệ ố i ệ ạ

ả ề ậ ớ ủ ệ ố ạ ể ấ ể ử ụ i ệ ạ

ả ề ậ ớ 19. Hàm Hour (ThoiGian) Tr v gi Ta có th s d ng Hour(Now) đ l y gi 20. Hàm Minute (ThoiGian) Tr v phút ng v i ThoiGian mà b n nh p vào ứ Ta có th s d ng Minute(Now) đ l y phút c a h th ng hi n t 21. Hàm Second (ThoiGian) Tr v giây ng v i ThoiGian mà b n nh p vào ứ Ta có th s d ng Second(Now) đ l y giây c a h th ng hi n t ủ ệ ố ạ ể ấ ể ử ụ i ệ ạ

ẽ ả ề ộ ư ụ ỗ ớ

22. Hàm Replace(chuoi, chuoicantim, chuoithaythe, Vitrithaythe, solanthaythe) Hàm này s tr v m t chu i m i theo ý nghĩa nh trên. Ví d Replace(“2322” , ”2” , “5” , 1 , 2) = “5352” Replace(“2322” , ”2” , “5” , 2 , 2) = “355”

đ u là ký t thì s tr v ổ ụ ố ế ỗ ỗ ự ầ ự ẽ ả ề

i Hàm Val. c l ượ ạ 23. Hàm Val(String) Hàm này có tác d ng đ i 1 chu i thành 1 s , n u chu i nãy có kí t 0 24. Hàm Str (Number) Ng Hàm này có tác d ng đ i 1 s thành 1 chu i. ụ ổ ố ỗ

ng nào đó, th hi n t ộ ố ượ ủ ẽ ạ 25 Hàm QBColor (color) S cho b n màu c a m t đ i t Ví d : QBColor (0) s cho màu đen, QBColor (4) s cho màu đ ,… 0 đ n 15. ế ỏ ể ệ ừ ẽ ụ ẽ

26. Hàm RGB (Red, Green, Blue) Ch n m t màu theo m t t l nào đó ngoài các màu t 0 – 15. Nó s là s k t h p c a 3 màu. ộ ỉ ệ ọ ộ ừ ự ế ợ ủ ẽ

ủ ự ề String, n u là m t chu i g m nhi u ộ ỗ ồ ế ẽ ả ề ộ thì kí t s l y kí t đ u tiên. 27. Hàm Asc (String) S tr v m t con s , con s này là mã ASCII c a kí t ố ố kí t ự ầ ự ẽ ấ ự

t ng ng v i m t mã ASCII nào đó. ớ 28. Hàm Chr(CharCode) Hàm tr v m t kí t ự ươ ứ ả ề ộ ChrCode là mã ASCII c a kí t ự ủ ộ mà b n c n bi ạ ầ t ế

29. Hàm Len (String) Tr v d dài c a chu i String, k c kho ng tr ng ả ề ộ ể ả ủ ả ắ ỗ

30. Hàm Ltrim (String) Hàm tr v chu i m i sau khi c t b các kho ng tr ng bên trái chu i String ắ ỏ ả ề ả ắ ỗ ớ ỗ

31. Hàm Rtrim (String) Hàm tr v chu i m i sau khi c t b các kho ng tr ng bên ph i chu i String ắ ỏ ả ề ả ắ ả ỗ ớ ỗ

32. Hàm Trim (String) Hàm tr v chu i m i sau khi c t b các kho ng tr ng bên trái và bên ph i chu i String ớ ắ ỏ ả ề ả ắ ả ỗ ỗ

ự ể ả (k c kho ng tr ng) đ ả ắ c c t t ượ ắ ừ bên trái c a chu i String, s kí t ỗ ủ ố ự ỗ 33. Hàm Left (String,n) Tr v m t chu i kí t ả ề ộ c t l y là n. ắ ấ

bên ph i c a chu i String, s kí t ỗ ự ể ả (k c kho ng tr ng) đ ả ắ c c t t ượ ắ ừ ả ủ ỗ ố ự 34. Hàm Right (String,n) Tr v m t chu i kí t ả ề ộ c t l y là n. ắ ấ

chu i String và b t đ u t Start và l y Length ký t ỗ ỗ ự ấ v trí Start cho đ n h n. 35. Hàm MID (String, Start, [Length]) Tr v m t chu i, chu i này đ ỗ N u Length b trông ho c l n h n đ dài String thì coi nh l y t ơ ỏ c l y t ượ ấ ừ ộ ả ề ộ ế ắ ầ ừ ư ấ ừ ị ặ ớ ế ế

36. Hàm Space (Number) Hàm tr v m t chu i g m Number kho ng tr ng ỗ ồ ả ề ộ ả ắ

gi ng nhau và gi ng Character 37. Hàm String (Number, Character) Tr v m t chu i g m Number kí t ỗ ồ ả ề ộ ự ố ố

ẹ ế ằ ấ ỗ ẽ 38. Hàm InStr (Start, String1, String2, Compare) Hàm này dùng đ tìm m t chu i con có n m trong chu i m hay không, n u tìm th y thì s ộ cho bi ứ ấ ủ ỗ ể vì trí th m y c a chu i m . ẹ t n m ế ằ ở ỗ

Start : Tìm b t đ u t v trí Start trong chu i m , n u không ghi thì tìm ắ ầ ừ ị ẹ ế ỗ ở ị v trí đ u tiên ầ

ị ừ ng , đây là giá tr m c nhiên ự ữ ị ặ ữ ườ ệ ỉ String1: Chu i mỗ ẹ String2 : Chu i con ỗ Compare : có các giá tr 0, 1, 2 + 0 : so sánh chính xác t ng kí t t ch hoa và ch th + 1 : So sánh không phân bi + 2 : ch dùng trong khi l p trình cho MS Access ậ * Khi dùng đ n đ i s Compare thì đ i s Start không đ c b trông ố ố ố ố ế ượ ỏ

39. Hàm Ucase (String) Tr v m t chu i kí t t hoa c a chu i String ả ề ộ ỗ vi ự ế ủ ỗ

40. Hàm Lcase (String) Tr v m t chu i kí t t th ng c a chu i String ả ề ộ ỗ vi ự ế ườ ủ ỗ

ạ ạ ể ị ị ệ ị ố ế ị ể ệ ố ơ

ng ng, n u kí t s v trí đó không có thì b qua, n u # ít h n thì ỏ ự ố ở ị ế ế ơ

ớ ố ậ

thêm % vào sau ố ố ớ ố ố ể ầ ầ ầ ạ ị ạ ạ phút giây v a đ nh d ng ngày tháng năm theo ạ ạ ờ

và phút v i Value=Now. 41. Hàm Format (Value, format) Hàm này dùng đ đ nh d ng theo ý c a b n ủ ạ Value : Giá tr c n đ nh d ng ị ầ Format : Các kí hi u đ nh d ng. ạ ị ẫ 0 n u có giá tr thì th hi n giá tr đó, n u không có thì ghi s 0. Nêu s 0 ít h n thì giá tr v n ị ế đ c ghi đ y đ ầ ủ ượ # : Th hi n các giá tr t ị ươ ứ ể ệ giá tr v n đ c ghi đ y đ . ầ ủ ị ẫ ượ $ : D u $ b n có th dùng chung v i s 0 hay # ạ ấ . : D u ngăn cách ph n th p phân ấ , : D u ngăn cách ph n nghìn ấ % : Khi có kí hi u ph n trăm này trong đ i s Format, con s s t ệ ố ẽ ự dd/mm/yyyy : Đ nh d ng Ngày Tháng Năm, v i đ i s Value = Now ị phút giây theo d ng, v i đ i s Value = Now hh:mm:ss AM/PM : Đ nh d ng Gi ớ ố ố ờ hh:mm:ss AM/PM dd/mm/yyyy : Đ nh d ng Gi ừ ị ị d ng, v i đ i s Value = Now ớ ố ố ạ hh:mm : Đ nh d ng ch có gi ờ ạ ớ ỉ ị

Ví d :ụ Format(12345.5 , “0000000.00”) = “012345.50” Format(12345.5, “######.##”) = “12345.5” Format(12345.5, “$###.##”) = “$12345.5” Format(0.34, “###%”) = “34%”

ế ề ệ 42. Hàm IIF(<Đi u ki n>, Truepart, Falsepart) ề ệ Hàm này s tr v giá tr truepart n u đi u ki n đúng và cho False khi đi u ki n sai ệ ề ẽ ả ề Hàm này là cách vi t ng n h n c a IF…END IF ọ ủ ị ắ ế

Ví d txt1.text = IFF(x<400,”L ng cao”) ụ ươ ng b n còn th p”,”B n đã có l ấ ạ ạ ươ