Bài gi ngả

cân b ng acid-base

TS. Phan H i Nam

Đ I CẠ ƯƠNG

I. KHÁI NI M CÂN B NG ACID-BASE Ằ Ệ

II. CÁC CƠ CH N Ế Ổ Đ NH CÂN B NG ACID- BASE Ằ Ị

2.1. HO T Ạ Đ NG C A CÁC H Ệ Đ MỆ : Ộ Ủ

+ HĐ HUY T TẾ ƯƠNG

+ HĐ C A H NG C U Ồ Ủ Ầ

2.2. HO T Ạ Đ NG SINH LÝ C A PH I Ộ Ổ Ủ

2.3. HO T Ạ Đ NG SINH LÝ C A TH N. Ộ Ủ Ậ

III. M T S THÔNG S CHÍNH Ố ĐÁNH GIÁ TR NG Ạ

Ộ Ố THÁI CBAB

IV. M T S R I LO N CBAB Ộ Ố Ố Ạ

Ộ Ố ƯU Ý V XN CBAB

* M T S L

KHÁI NI M CÂN B NG ACID-BASE Ằ Ệ

ồ ộ ể ị

ự ổ đ nh n ng ị ở đó “H+” thích h p nh t cho các CH/ c đ ion hydro (pH) d ch th / là ơ ợ ấ

CBAB - S n tr ng thái mà ạ th .ể ớ

ằ ố

ồ đ Hộ +, tính:

Nư c (60-70%) phân ly: H2O H+ + OH- tr ng thái cân b ng phân ly (ĐL tác d ng kh i): ở ạ ụ [H+] [OH-] = k = 10-14 (k- h ng s phân ly) H2O Vì [H+ ]= [OH-] =>[H+]x[OH-] = [H+]2 = 10-14 Log [H+]2 = Log 10 -14 =>2 Log [ H+] = - 14 -> Log [ H+] = -7 Qui ư cớ : pH là giá tri âm c a Log n ng ủ pH = - Log [ H+]

NH H

Ư NG C A PH T I CÁC PHÂN T Ử Ớ Ủ SINH H CỌ

ổ ế

+pH thay đ iổ : -> thay đ i các liên k t hydro, LK disulfua (-S-S-)=> thay đ c bi t protein là enzym -> ệ ặ ư ng ờ đ các f/ ộ ư mà E xúc ư ng, t c ớ

đ i c u trúc, CN c a protein ủ ổ ấ ố đ và c r i lo n h ố ạ ộ tác.

+ pH nh hả ư ngở :

) t và v.c ch t qua màng TB ế ấ

- Hb & ái l c g n O ự ắ - Receptor/ màng Tb (nh n bi ậ 2 c a Hb ủ

ả ệ ơ thể

- Acid nucleic (AND, ARN)- Di truy n.ề - Kháng th - ể b o v c - Hormon ( ĐHCH)

Các nguy cơ gây r i lo n CBAB

ố ạ

ự ạ

 S t o thành CO - CO2: Krebs & kh carboxyl c a amino acid (~ 200 ml/min).

ế ợ ớ ư c, phân ly t o H ớ

-:CB đ ngộ

2, H2CO3: ử - CO2 k t h p v i n

+ & HCO3

-

ễ ả ả

2 ko đào th i -> nhi m acid (cân b ng -> ph i).

CO2 + H2O H2CO3 H+ + HCO3 N u COế ằ  S t o thành acid HC, VC: ự ạ

đa s là acid… + Chuy n hoá G, L, P -> SPTG ể ố

ớ ễ

› acid cetonic/M + B nh làm

1,3-DPG, a.pyruvic RL:--> acid pyruvic, lactic, b -Hydroxybutyric › ,-> nhi m acid ễ ^ acidose , RL các CH -> xu hư ng nhi m acid:  B nh lý: ệ ệ

› acid máu: - Ti u ể đư ng: ờ

Nguy cơ gây r i lo n CBAB

ố ạ

ị › ki m ề máu: ị + B nh làm ắ

i ni u. ề ố ợ ệ

ệ - Nôn/ t c môn v , hút d ch v DD: m t H ấ + ị - Dùng quá nhi u thu c l - Tiêm, truy n quá nhi u Nabicarbonat (sai . ề ề :

+ = H+ đào th i.ả ự ổ đinh ion H+/ cơ thể.

+ ^ pH máu ĐM: 7,38 – 7,42 duy trì đư c do H => CBAB th c ch t là duy trì s n Các cơ ch n ệ ự : ế ổ đ nh CBAB ư, HC u).ầ

1- H ệ đ m (Ht 2- HĐ sinh lý ph iổ 3- HĐ sinh lý c a th n. ủ ậ

Các h ệ đ m c a máu ệ

H ệ đ m máu= HĐ huy t t ế ương + HĐ H ng c u ồ ệ ầ

HÖ ®Öm Bic arbo nat

Pro te in PPho s phat

(53%)

(45%)

(1-2%)

H2CO3/NaHCO3

NaH2PO4/Na 2HPO4

Pro te in/Pro te inat natri

HuyÕt t- ¬ng

(35%)

(10%)

KH2PO4/K2HPO4

Hång c Çu H2CO3/KHCO3

HHb/KHb, HbO2/KHbO2

(18%)

( 35%)

đi u hoà CBAB

ệ đ m/ ệ

Vai trò c a các h ủ  HĐ huy t tế ương: * H ệ đ m bicarbonat ệ

: H2CO3/ NaHCO3

DTĐ/ cơ th , ể đi u hoà: nhanh, m nh. ạ ề 2 + H2O H2CO3 H+ + HCO3 -

+ Quan tr ng: 35% ọ đ ng: CO + Cân b ng ằ ộ + Pt Handerson-Haselbalch:

- ]

- ]

pH = pK H2CO3 + log = 6,1 + log

[HCO3 [ H2CO3 ]

[HCO3 0.03. pCO2

ế

ế

ế

+ Cơ ch ĐH: KM => Ki m y u; Acid m nh => acid y u-> ĐT ế ề -) › / M => Ki m y u, - Ki m (OH ề XOH + H2CO3 XHCO3 + H2O, VD:

NaOH + H2CO3 NaHCO3 + H2O.

- Acid (H+) › / M: RH + NaHCO3 RNa +H2CO3 (phân ly) VD: HCl + NaHCO3 NaCl +H2CO3 H2O

CO2 Ph i -> th i ả ổ

(cid:229)

H ệ đ m huy t t

ế ương…

2), có tính lư ng tính:

i ki m hoá * H ệ đ m protein: ệ + C u t o t các A.A (COOH, NH ỡ ấ ạ ừ - COOH COO- + H+ ( + base) - ch ng l ạ ề ố

ố ạ

+.

2 + H+ NH3

+ + base (OH-).

i acid hoá. + - ch ng l - NH2 + H+ NH3 i acid = a.a ki m (Arg, Lys)/ NH + Ch ng l ạ ố + Ch ng l i ki m = a.a acid (Glu, Asp)/ H ạ ề ố Vai trò đ mệ : đáng k ể (60 – 80 g/l)

(NaH2PO4/ Na2HPO4 )

* H ệ đ m phosphat ố

(1 – 2 mmol/l) ệ - T t vì có pK = 6,8 (~ 7,40). - Vai trò đ m: ệ y uế vì có n ng ồ đ th p/ M ộ ấ

H ệ đ m h ng c u ầ ủ ế

ệ ệ

+ HC có HĐ bicarbonat, phosphat nhưng VT đ m ch y u do Hb + Hb có 2 HĐ: HHb/ KHb & HHbO2/ KHbO2, Đ m = 2 cách:

1- T o DX carbamin: NH

2/ Hb + CO2 -> dx carbamin (5% CO2).

2- Nh ho t ờ

ạ đ ng c a nhân Imidazon/His:

ơ đ )ồ

2 cho cơ th -> ch ng acid hoá (S

đào th i COả Máu

Hb + O2 -> HbO2 + H+, H+ › -> pH/ ph i ổ ↓(*) HbO2 + H+ -> HHb + O2 => H+ ↓ -> pH/ TC › (*) Vai trò đ m c a Hb là ố ệ T ch c ổ ứ

Ph iổ

TM

-

-

K+HCO3

K+HCO3

- K+HCO3

K+

HHb

HHb

HHb

- HCO3

HCO3

K+ - O2

O2

H+

CA

ĐM

KHbO2

KHbO2

KHbO2

H2CO3

H+ H2CO3

CA

H2O

H2O

CO2

CA CO2

Th raở

Ch.hoá

Bt: CO2/TC = CO2 / Ph iổ

Ph i ổ đi u hoà CBAB

CO2 + H2O H2CO3 H+ + HCO3 -

CO2 th raở

Ph iổ

CO2

BT: CO2/TC = CO2/ ph iổ Nhi m acid (H /M): + TK ph i ổ (› TS, BĐ th )ở . ›

H2CO3

H+ ›

HCO3 - +

H2O

đào th i ả CO2 (ch ng ố

Máu

->› acid) . CO2 ph i > ổ

CO2/ TC

CO2

T ổ ch cứ

(OH- › /M):

Nhi m base ễ

Ph iổ

. ↓ TK ph i ổ (↓ TS, BĐ th )ở -> ↓ đào th i ả CO2 . CO2 TC > CO2/ Ph i ổ

CO2

OH - ›

HCO3 -

Máu

ổ đào th iả CO2, b n b , ỉ đi u hoà CBAB có

T t: Ph i liên t c => ụ hi u qu ệ

CO2

› ,↓ TS, BĐ th quá

ế

T ổ ch cứ

H n ch : k ạ m cứ

TH N Ậ ĐI U HOÀ CBAB

-/ H.tư & DGB

ể ả ạ ệ ậ

* Đ c ặ đi m: ch m, hi u qu m nh, duy trì HCO 3 -: 90%/ TB ÔL g nầ , 10% ÔL xa. ấ * Tái h p thu g n hoàn toàn HCO ầ 3

Lòng Ô.T (NTBĐ)

ư n ợ

Mao qu nả

TB ng lố g nầ

NaHCO3

E2

Na+

K+ Na+

K+ Na+

E1

H+

-

H+

HCO3

-

- (90%)

HCO3

HCO3

-.ATPase

E1- HCO3

H2CO3

H2CO3 H2O

CA

E2- Na+,K+-ATPase

H2O +

CO2

CO2

CO2

: +›

- ˛

(CC bù tr c a th n khi c ừ ủ

ơ th nhi m base, acid hô h p)

PCO2

› THT HCO3 + › THT Na+/ TB ng th n.

ng l ấ

- ở ố

ư n xaợ Th i Hả +, tái h p thu HCO 3

ư n ợ

Mao qu nả

Lòng ÔT (NT đ u)ầ

TB ng lố xa

Na+

Na+

Na+

E2

E1

K+

K+

K+

--

-

H+

H+

HPO4

HCO3

HCO3 -

(~10%)

H2CO3

R

H2 PO4 -

H2O

CO2

CO2

NH3

RH

Glu

Glutaminase

+

NH4

Gln ố

+ Đào th i Hả +: Acid (RH), mu i amoni, mu i phosphat + Tái h p thu HCO

S);

-: ^

- : ~ 10% 3 : ăn bt-> 50- 100 mmol H+/ 24h/: H2SO4 (SPCH a.a ˛

ấ + Tân t oạ HCO3

H3PO4 (SPTH c a Pủ 0-Lipid, acid nucleic); A.uric-(base purin) -> H+ .

-

+

-, bù l

iạ ? = Tân t o HCO

H+ + HCO 3

- -> Nguyên nhân m t ấ HCO3

~ t o NHạ

4

3

: t

i TB ô th n -> CO

-.

(ko -> TB Ô.L xa). M t ặ „

2, + H2O -> H2CO3 -> HCO3

Các thông s ố đánh giá tr ng thái cân b ng acid- base ạ

1. Đ pH máu

2. PaCO2

3. Bicarbonat

4. Bicarbonat th c ( Actual Bicarbonat = AB)

5. Bicarbonat chu n (Standard bicarbonat = SB)

6. CO2 toàn ph n ( Total CO

2 = t.CO2)

7. Base đ m (Bufer base = BB)

8. Base dư (Base excess = BE)

pH máu

^

ễ ễ

pH máu/ ĐM = 7,38 –7,42. pH < 7,38 – nhi m acid pH > 7,42 - nhi m base pH máu/TM < ĐM 0,02 pH -> đánh giá m c ứ đ bù tr c a c ộ ừ ủ ơ th :ể

- Acidose: pH 7,38 – 7,42: bù toàn ph n ầ

(nhi m acid) 7,37 – 7,25: bù 1 ph n ễ ầ

< 7,25: m t bù. - Alcalose: pH 7,38 – 7,42 : bù toàn ph n ầ (nhi m base) 7,43 – 7,55: bù 1 ph n ễ ầ

ế ả ế

> 7,55: m t bù. + pH < 7,30: Nhi m toan hô h p: ph qu n ph viêm… ễ Nhi m toan CH n ng: ĐTĐ…. ễ + pH > 7,55: Nhi m ki m hô h p: CTSN… ễ Nhi m ki m chuy n hoá n ng: a ch y kéo dài.. ễ ấ ặ ấ ể ề ề ả ặ ỉ

 ^

PaCO2, CO2 toàn ph nầ

: PaCO2 = 40 mmHg

t các r i lo n CBAB do NN hô h p ạ ế ấ

i. ụ

ph i, g p: › khi TKPN ↓ và ngư c l ợ ạ ổ ặ

ẽ ắ

t, nhi m - Thông s cho bi ố ố - Ph thu c thông khí ph nang: ế ộ BL: - › › nhi m toan HH do 2 ↓ đào th i COả ở ễ . Thông khí PN, t c ngh n ph qu n ế ả . B nh ph i: PQPV, viêm ph i, hen ổ ệ đã thở i Ko khí 2, hít l . Hít ph i COả ố ủ ạ ệ ế ị ứ ộ ễ đ c, CTSN, u

-- 90%

não

: t.CO2 = 25 - 30 (mmol/l).

. B c ch TK: thu c ng , b i li  t.CO2 = CO2 hòa tan + CO2 carbaminat + CO2/bicarbonat PaCO2-5% (+Hb)- 5% HCO3 . ^ t.CO2 › : Nhi m toan hô h p, nhi m ki m CH

ề ễ ễ ấ

-)

OC, g m B th c và B chu n. ự

- có trong H.Tư

37ở

- c a m u máu ĐM l y

ĐK ko ti p xúc v i ko

ế

3

ự ủ

ấ ở ẫ

+ Là lư ng HCO ồ ợ 3 - Bicarbonat th c (actual bicarbonat = AB): ự đ th c t . Là n ng ồ ộ ự ế ứ

ẫ khí, nó tương ng v i pH và PaCO

HCO ớ

2 th c c a m u máu.

: AB = 25 mmol/l.

ư đư c qui v ĐK chu n ề

- (mmol/l) c a h.t 3

2 (mmol/l). t RLCBAB liên quan t

i NN chuy n hoá.

ế

-: NT hô h p, NKCH: nôn nhi u, hút d ch DD, a ch y ả

ứ đ ng các th cetonic

ứ đ ng acid lactic.

ả đư c acid ợ -

. ^ - Bicarbonat chu n (standard bicarbonat= SB): . SB: là lư ng HCO ợ như PaCO2= 40 mmHg, To= 37oC, pH = 7,40. . ^ : SB = 24 – + Là TS cho bi BL: › HCO3 ↓↓: Nhi m toan CH, g p: ễ . ĐTĐ do ọ ổ ấ đ ng kinh: RLCH glucid-> . Phù ph i c p, . Viêm th n c p; m n: ko th i ậ ấ . a ch y c p làm m t HCO

ả ấ

ạ ấ

3

Bicarbonat ( HCO3

Base đ m (Buffer base = BB), Base d ệ ư (Base exess = BE)

Là t ng các anion

 Base đ m: ệ

-] + Protein- + Hb- + Phosphat-

ổ đ m trong máu (mmol/l). ệ

BB = [HCO3 : 46 - 48 (mmol/l)

^  Base dư : Là s chênh l ch gi a BB c a BN và BB c a ng ự ữ ủ ủ ệ ư i ờ

bình thư ng.

› ^ BE cùng v i Bicarbonat là 2 TS có ý nghĩa xác RLCBAB do chuy n hoá. BE dương (› ) g p: Nhi m ki m CH (nôn nhi u, a ch y kéo ề : BE = 0 (pH = 7,40; PaCO2= 40 mmHg; Hb TP = 150 g/l, 37OC). đ nh nguyên nhân ị ể ả ề ỉ ễ ặ

dài..)

- đo = ĐCCL - (AB), t.CO2, BB, BE- tính toán

ặ ễ

+ K t qu CBAB chính xác khi: BE âm (↓↓) g p : Nhi m toan CH (ĐTĐ..) Chú ý: + Các TS: pH, PaCO2 Các TS khác: HCO3 ả

ế ấ

đ u ngón tay, dái tai ầ

- L y máu: . ĐM (tr , quay,cánh tay), MĐM hoá - . D ng c chuyên bi t-> Máu ko ti p xúc v i ko khí. ụ ụ ụ ệ ế ớ

- Máy đã đư c ch y chu n, ẩ đo ngay. ạ ợ

CÁC R I LO N CÂN B NG ACID- BASE

Ố Ạ Ằ

 3 NHÓM RL: - DO N.N HÔ H P, N.N CHUY N HOÁ & DO N.N H N H P.Ợ

-, BE)

( PACO2) (HCO3

PaCO2

40

 R i lo n kh i phát là

NHI M TOAN HÔ H P Ấ Ễ

ph i, ố ạ ở ả ừ › pCO2 do ↓ th i tr CO 2 ở ổ

g p:ặ ệ ế ổ : - P. Qu n, ph viêm ả

t ạ ệ

2/ k.khí đã thở

- máu › (> 25 mmol/l)

* B nh ph i - Viêm ph i ổ - Hen - Khí thũng ph iổ * HCTK: - Thu c ngố - B i li - CTSN, u não - R i lo n tu n hoàn não ầ ố ạ * Hít ph i COả * XN: pH ↓ (< 7,38) pCO2 › (> 40mmHg) HCO3 t CO2 › , các TS khác ít thay đ iổ

NHI M KI M CHUY N HOÁ Ễ Ề Ể

Là tr ng thái th a Base ho c m t acid (k ừ ạ ấ ặ

o ph i là Hả

2CO3)

: - quá nhi u bicarbonat (ĐT) ề

ề ề

ấ ề

+ ↓)

+ ↓

ố ợ ệ ề

* Nguyên nhân: + Quá th a base ừ - Ăn u ng: quá nhi u ch t t/c ki m ấ ố : - Nôn nhi u (HCL + Do m t acid ↓ , K+ ↓) - Hút D.dày (Cl- ↓ ), a ch y(H ỉ i ni u nhi u -> K - Thu c l * KQXN các thông s :ố - pH máu › (> 7,5, m t bù) - pCO2 › (> 40mmHg do ↓ thông khí ) - HCO3

- › (> 25mmol/l) và tCO2, BB › , BE

 R i lo n kh i phát là

NHI M KI M HÔ H P Ề Ấ Ễ

ở ố ạ

ổ ầ

ứ ạ

↓ pCO2  G p:ặ + Thông khí ph i ổ ↓ : - Giai đo n ạ đ u viêm ph i - S t cao - Hô h p nhân t o quá m c ấ - CTSN + Th trong khí quy n có pCO ở ể ấ

2 th p (lên cao)

 KQXN: - pH máu › (> 7,42) (khi m t bù) - pCO2 máu ↓ - t.CO2 ↓ - BB ↓ - BE (-)

NHI M TOAN CHUY N HOÁ Ễ Ể

Là s m t anion ự ấ ệ

- máu&D ngbào; đ m- ch y u là HCO ủ ế 3

là acid m nh mà anion c a chúng k

o

ủ ạ ự ế

Tích ỹ ể

lu các acid “CĐ”/ th c t th bài xu t qua th n ậ ấ *KQXN - pH máu ↓(< 7,24- m t bù) ấ - pCO2 ↓ (f/ư bù tr c a ph i) ổ ừ ủ - t.CO2 ↓ Ho c bình th ư ngờ - SB ↓ - BB ↓ , BE (-) - ↓ - HCO3 * G pặ : - ti u ể đư ng ( acid cetonic) ờ - RLCH Glucid: ứ đ ng a.pyruvic, a.lactic - T n thổ ậ - ĐT nhi u thu c l i ni u ->

- ↓

ọ ương th n: THT HCO 3 ố ợ ệ ề

- RL => HCO3 › th i HCO ả

- ↓ - => HCO3

3

NHI M TOAN H N H P Ỗ Ợ Ễ

↓ pH máu ấ ễ ự ế ợ

Là s k t h p nhi m toan CH và hô h p => * XN: - pH máu ↓ m nh ạ - p CO2 - ↓ - HCO3 - SB ↓ v aừ - BB ↓ - BE(-)

Nhi m ki m h n h p ề Là k t h p c a nhi m ki m hô h p và nhi m ki m chuy n ễ ỗ ợ ấ ế ợ ủ ề ể ề ễ

hoá => pH máu › r t nhi u ề ấ

* XN: - pH máu › - pCO2 ít - › - HCO3 - SB › : 34-36 mmol/l (bt 24mmol/l)