Ỏ
Ấ
Ể
Ệ
Ự 120 CÂU H I KI M TRA NĂNG L C GIÁO VIÊN THCS C P HUY N
Ắ Ệ ộ ươ ặ ầ Khoanh tròn m t ph ng án A, B C ho c D th y, cô cho là đúng. TR C NGHI M:
ụ ủ ệ s 12/2011/TT BGD ĐT: Đi u l tr Nhi m v c a
ấ ủ ề ộ ọ ng trung h c nêu rõ ư Câu 1: Thông t ườ giáo viên tr ư ố ng trung h c này. ề ệ ườ ọ thu c đi u m y c a Thông t
ề ề A. Đi u 32 B. Đi u 31ề C. Đi u 19
ả ọ ậ ế ằ ọ
ậ ạ ả ằ ạ ể ụ ậ ỹ ế ậ
ầ ố Câu 2: Đánh giá b ng nh n xét k t qu h c t p (sau đây g i là đánh giá b ng nh n xét) đ i ạ ớ v i các môn Âm nh c, M thu t, Th d c.Theo TT58/2011/BGDĐT thì x p lo i c năm đ t yêu c u (Đ) khi:
ỳ ế ả ạ ọ A. C hai h c k x p lo i CĐ
ế ế ạ ạ ọ ọ ỳ ỳ B. H c k I x p lo i Đ, h c k II x p lo i CĐ
ặ ọ ỳ ọ ỳ ế ọ ỳ ế ế ả ạ ạ ạ C. C hai h c k x p lo i Đ ho c h c k I x p lo i CĐ, h c k II x p lo i Đ.
ỉ ườ ự ộ
ề ệ ự ượ ườ ự ệ ệ ở ị ố Câu 3: Ch th s 40/2008/CTBGDĐT v vi c phát đ ng phong trào thi đua “Xây d ng tr ng ạ ọ ọ giai đo n nào? h c thân thi n, h c sinh tích c c” đ c th c hi n trong các tr ổ ng ph thông
A. 20062011. B. 20102015 C. 20082013.
ư ố ề ệ ị ọ ơ ẩ s 30/2009/TTBGD ĐT qui đ nh chu n ngh nghi p giáo viên trung h c c
Câu 4: Thông t ở ồ s g m:
ẩ ớ A. 6 tiêu chu n v i 25 tiêu chí.
ẩ ớ B. 5 tiêu chu n v i 25 tiêu chí.
ẩ ớ C. 6 tiêu chu n v i 24 tiêu chí.
ố ị
ổ ậ ượ ề ậ ạ ậ ể c công nh n đ t
ị ả ổ ậ ụ ẩ ẩ Câu 5: Theo QĐ s 26/2001QĐBGD ĐT ban hành qui đ nh tiêu chu n, ki m tra và đánh giá ộ ơ ụ công nh n ph c p giáo d c THCS. Đ n v THCS thu c xã mi n núi đ ả ả chu n ph c p giáo d c THCS ph i đ m b o tiêu chí:
ỉ ệ ọ ằ ừ ở A. T l h c sinh TNTHCS h ng năm t 80% tr lên.
ỉ ệ ọ ằ ừ ở B. T l h c sinh TNTHCS h ng năm t 90% tr lên.
ỉ ệ ọ ằ ừ ở C. T l h c sinh TNTHCS h ng năm t 95% tr lên.
ư ố ề ệ ườ ọ ỗ ớ ở ấ s 12/2011/TT BGD ĐT: Đi u l tr ng trung h c quy c p m i l p
Câu 6: Thông t THCS có:
ọ A. Không quá 40 h c sinh.
ọ B. Không quá 45 h c sinh.
ọ C. Không quá 50 h c sinh.
ộ ườ ể ở ng THCS B có đi m TBM đ t 8.0 tr lên trong đó có m t môn Văn
ặ ộ ạ ạ ở ạ ạ và các
ề ế ằ ủ Câu 7: M t HS A c a tr ạ ho c Toán đ t 8.0. Trong các môn còn l ậ môn đánh giá b ng nh n xét đ u x p lo i đ t. ạ i có m t môn đ t 6.4 còn l ượ ế ọ ạ ạ H c sinh A đ ộ i đ t 6.5 tr lên ạ ề ọ ự c x p lo i v h c l c là:
A. Gi iỏ C. TB B. Khá
ư ệ ự 58/2001/TTBGD&ĐT có hi u l c thi hành k t Câu 8: Thông t ể ừ :
A. 5/10/2006 B. 15/09/2008 C. 26/01/2012
ứ ậ ờ ệ ự Câu9: Lu t Viên ch c có hi u l c thi hành vào th i gian nào?
B. 01/01/2010 C. 01/01/2011 A. 01/01/2012
ề ế ộ ổ Ở
28/2009/TTBGD&ĐT v ch đ làm vi c đ i v i giáo viên ph thông. ộ ệ ố ớ ầ ứ ế ạ ủ ề ư Câu 10: Thông t ị Đi u 6 đ nh m c ti t d y c a giáo viên THCS trên m t tu n là:
A. 17 ti tế B. 18 ti tế C. 19 ti tế
ư ố ề ạ ệ ọ ị s 17/2012/TTBGDĐT ban hành quy đ nh v d y thêm, h c thêm có hi u
Câu 11: Thông t ự ừ l c t ngày
A.05/09/2012. C. 16/05/2012. B. 01/07/2012.
ư ố ề ạ ọ ị ị s 17/2012/TTBGDĐT ban hành quy đ nh v d y thêm, h c thêm quy đ nh
ỗ ọ ệ ớ Câu 12: : Thông t di n tích trung bình cho m i h c sinh trong l p:
ừ ở ừ ở A. 0,5 m2. C. T 1,50 tr lên. B. T 1,10 m2 tr lên.
ộ ồ ủ ị ườ ng do: Câu 13: Ch t ch H i đ ng tr
ộ ồ ủ ườ ầ A. Các thành viên c a H i đ ng tr ng b u.
ư ạ ộ ồ ầ B. H i đ ng s ph m b u.
ệ ưở ệ ổ C. C. Hi u tr ng b nhi m.
ạ ọ ề ế ế 58/2011/TTBGDĐT v quy ch đánh giá x p lo i h c sinh . Ai là
ườ ự ế ư ế ả ọ ậ ủ ọ ạ Câu 14 Theo thông t ng i tr c ti p ghi k t qu h c t p c a h c sinh sau khi thi l i:
ộ ủ ệ A. Văn th .ư B. Giáo viên b môn. C. Giáo viên ch nhi m
ữ ạ ứ ấ ủ ế ị ề ề ố ộ ố gìn, b o v truy n th ng đ o đ c Nhà giáo thu c đi u m y c a quy t đ nh s
ệ ề ạ ứ ả ị Câu 15: Gi 16: Ban hành qui đ nh v đ o đ c nhà giáo?
ề A. Đi u 4. ề B. Đi u 5. C. Đi u 6ề
ể ẩ ố ị
ổ ậ ổ ậ ậ ạ ậ ơ Câu 16: Theo QĐ s 26/2001QĐBGD ĐT ban hành qui đ nh tiêu chu n, ki m tra và đánh giá ụ ẩ ị ơ ở ượ ụ c công nh n đ t chu n ph c p giáo d c công nh n ph c p giáo d c THCS. Đ n v c s đ
ả ả ừ ặ ả ệ THCS ph i đ m b o tiêu chí ( tr xã đ c bi t khó khăn)
ỉ ệ ọ ằ ừ ở A. T l h c sinh TNTHCS h ng năm t 80% tr lên.
ỉ ệ ọ ằ ừ ở B. T l h c sinh TNTHCS h ng năm t 90% tr lên.
ỉ ệ ọ ằ ừ ở C. T l h c sinh TNTHCS h ng năm t 95% tr lên.
ư ố ế ạ ị s 30/2009/TTBGD ĐT qui đ nh quy trình đánh giá,x p lo i giáo viên theo
Câu 17: Thông t cướ các b
ự ế ệ ạ ưở ế ạ A. Giáo viên t đánh giá,x p lo i – Hi u tr ng đánh giá x p lo i.
ệ ổ ưở ạ B. T đánh giáHi u tr ế ng x p lo i.
ự ế ạ ổ ệ ế ạ ưở C. Giáo viên t đánh giá,x p lo i – T đánh giá, x p lo i Hi u tr ng đánh giá
ạ ế x p lo i
ư ố ườ ề ng trung
ị s 13/2012/TTBGD ĐT qui đ nh v tiêu chu n đánh giá tr ổ ẩ ề ấ ườ ọ ổ ọ ng ph thông có nhi u c p h c có bao nhiêu tiêu ng trung h c ph thông và tr
ẩ Câu 18: Theo thông t ọ ơ ở ườ h c c s , tr chu n? Tiêu chí
ẩ A. 5 tiêu chu n. 30 tiêu chí ẩ B. 5 tiêu chu n. 36 tiêu chí
ẩ C. 6 tiêu chu n. 36 tiêu chí
ả ọ ư ố ượ s 58/2011 đ c tính
ư ế ể Câu 19: Đi m trung bình các môn c năm h c( ĐTBcn), theo thông t nh th nào?
ủ ể ộ ọ ả A. ĐTBcn là trung bình c ng c a đi m trung bình c năm các môn h c đánh giá
ể ằ b ng cho đi m.
ủ ể ộ ọ B. ĐTBcn là trung bình c ng c a đi m trung bình c năm c a các môn h c đánh giá
ả ữ ệ ố ể ể ủ ằ b ng cho đi m, trong đó đi m trung bình môn Toán và Ng văn tính h s 2.
ể ể C. ĐTBcn là trung bình c ng c a đi m trung bình các môn HKI và HKII, trong đó đi m
ộ ệ ố ủ trung bình các môn HK II tính h s 2.
ư ạ ọ ế ậ ề ế ế 58/2011/TTBGDĐT v quy ch đánh giá x p lo i h c sinh khuy t t t
Câu 20: Theo thông t theo nguyên t c.ắ
ườ ể A. Tính đi m bình th ng
ắ ộ ế ộ ế B . Theo nguyên t c đ ng viên, khuy n khích, ti n b
ộ ủ ọ ự ế C. Theo s ti n b c a h c sinh.
ườ ư ố ể ọ s 58/2011/TTBGDĐT thì s l n ki m tra th
ủ ề ự ọ ả ể ừ ế ạ ầ ồ Câu 21: Theo thông t ế ế ướ t đ n d có t trên 1 ti ố ầ t /tu n bao g m c ki m tra các lo i ch đ t ủ ng xuyên c a môn h c ch n là: i 3 ti
ầ ầ ầ ấ B. Ít nh t 2 l n ấ C. Ít nh t 4 l n ấ A. Ít nh t 3 l n
ố ượ ả ổ ậ ng ph i ph c p THCS là: Câu 22: Đ i t
ẻ A. Tr em đang h c ọ ở ườ tr ng THCS
ừ ổ ế ổ ố ệ ẻ B. Tr em t 11 tu i đ n 18 tu i ,đã t t nghi p ti u h c ể ọ
ẻ ừ ổ ế C. Tr em t ổ 11 tu i đ n 18 tu i
ọ ạ ượ ế ộ ọ ư ố ả ọ ậ c k t qu h c t p nh sau: Câu 23: M t h c sinh cu i năm h c đ t đ
Môn T Lý Hóa Sinh V Sử Đ aị H K
TD AN MT Tin NN CD TB CN
ĐTB 8.5 8.2 8.4 8.0 Đ Đ 9.8 8.0 9.0 8.3 T tố 7.5 9.0 6.4 Đ
ư ượ ế ạ Theo thông t ọ 58/2011 h c sinh này đ c x p lo i
ỏ i A. Gi B. Trung Bình C. Khá
ư ố ề ệ ườ ộ ị s 12/2011/TTBGDĐT ( Đi u l tr ng trung h c ẩ ọ ) quy đ nh trình đ chu n
Câu 24: Thông t ạ ủ ượ đ c đào t o c a giáo viên THCS là:
ằ ố ệ ặ ằ ẳ ố ệ ẳ A.Có b ng t ư ạ t nghi p cao đ ng s ph m ho c có b ng t t nghi p cao đ ng
ố ư ạ ệ ẳ ặ ằ ố ứ ệ t nghi p cao đ ng s ph m ho c có b ng t ẳ t nghi p cao đ ng và ch ng ch ỉ
ằ B.Có b ng t ồ ưỡ b i d ệ ụ ư ạ ng nghi p v s ph m
ằ ố ỉ ồ ưỡ ứ ệ ẳ ệ ụ ư ạ C.Có b ng t ư ạ t nghi p cao đ ng s ph m và ch ng ch b i d ng nghi p v s ph m
ậ ườ ấ ượ ẩ ẩ ố ng chu n qu c gia, tiêu chu n ch t l ng giáo d c v ụ ề
ặ ọ ự ượ Câu 25: Theo Quy ch công nh n tr m t h c l c đ ế ị c quy đ nh là:
ế ạ ạ ừ ở ạ ạ ế ở A.X p lo i gi ỏ ạ ừ i đ t t 3% tr lên; lo i khá đ t t 35% tr lên; lo i y u, kém
không quá 5%.
ế ạ ạ ừ ạ ở ở B.X p lo i gi ỏ ạ ừ i đ t t 3% tr lên; lo i khá đ t t ạ ế 30% tr lên; lo i y u, kém không quá
5%.
ế ạ ạ ừ ạ ở ở C.X p lo i gi ỏ ạ ừ i đ t t 3% tr lên; lo i khá đ t t ạ ế 20% tr lên; lo i y u, kém không quá
5%.
ữ ộ ườ ọ ệ ng h c thân thi n
ủ ổ ạ ụ Câu 26: M t trong nh ng m c tiêu c a phong trào thi đua “Xây d ng tr ườ ự ọ h c sinh tích c c” trong các tr ự ng ph thông giai đo n 20082013 là:
ự ứ ầ ớ ổ ươ ng
ạ ậ ụ ộ ủ ộ ệ ề pháp giáo d c trong đi u ki n h i nh p qu c t ủ ầ A.Phát huy s ch đ ng, sáng t o c a th y, cô giáo đáp ng yêu c u đ i m i ph ố ế .
ạ ủ ọ ọ ậ ạ B. Phát huy tính ch đ ng,tích c c, sáng t o c a h c sinh trong h c t p và các ho t
ộ ộ ộ ủ ộ ợ ự ệ ả đ ng xã h i m t cách phù h p và hi u qu .
ể ả ế ứ
C.T p trung các ngu n l c đ gi ạ ồ ự ề ệ ọ ế ượ ể ế ệ ậ ế ị ườ t b tr ng h c, t o đi u ki n cho h c sinh khi đ n tr ữ i quy t d t đi m nh ng y u kém v c s ườ ọ ng đ ề ơ ở v tậ ch t,ấ c an toàn, thân thi n, vui
thi v .ẻ
ữ ừ ở ả ầ 12 tháng tr xu ng ố thì s ti ố ế ựơ t đ c gi m trong tu n là: ỏ t Câu 27: Giáo viên n có con nh
ế ế ầ ế A. 2 ti ầ t /tu n t /tu n B. 1 ti C. 3 ti ầ t/tu n
ơ ở ụ ụ ề ậ ổ ồ Câu 28: Theo Đi u 30 Lu t giáo d c năm 2005, c s giáo d c ph thông g m:
ụ ụ ạ ọ ụ ụ ề ệ ầ ổ
A. Giáo d c m m non, giáo d c ph thông, giáo d c ngh nghi p, giáo d c đ i h c và ạ ọ sau đ i h c.
ẫ ườ ể ọ ườ ườ ườ ổ ng m u giáo, tr ng ti u h c, tr ng THCS, tr ng THPT, tr ng ph thông có
ườ ọ ề ấ B. Tr nhi u c p h c.
ườ ườ ườ ườ ề ấ ổ C. Tr ng THPT, tr ng ph thông có nhi u c p
ọ ệ ể ọ ng ti u h c, tr ậ ổ ỹ ng THCS, tr ợ ướ h c, trung tâm k thu t t ng h p h ng nghi p.
ụ Câu 29: Nguyên lý giáo d c là :
ọ ế ợ ự ụ ả ấ ậ ộ ớ
ễ ớ A. H c đi đôi v i hành, giáo d c k t h p v i lao đ ng s n xu t, lý lu n v i th c ti n, ườ ế ợ ớ ớ ộ ng k t h p v i gia đình và xã h i. nhà tr
ụ ế ợ ề ả ấ ậ ắ ớ ớ ộ ớ ự B. H c đi đôi v i hành, giáo d c k t h p v i lao đ ng s n xu t, lý lu n g n li n v i th c
ễ ề ắ ớ ộ ọ ườ ti n, nhà tr ng g n li n v i gia đình và xã h i.
ớ ộ ậ ấ ả ề C. H c đi đôi v i hành, giáo d c k t h p v i lao đ ng s n xu t, lý lu n g n li n
ớ ụ ụ ế ợ ế ợ ớ ườ ụ ụ ắ ộ ọ ớ ự ễ v i th c ti n, giáo d c nhà tr ng k t h p v i giáo d c gia đình và giáo d c xã h i.
ứ ư ộ 58/2011/TTBGDĐT: Quy
ụ ạ ọ ơ ở ế ế ổ ọ ạ Câu 30: B Giáo d c và Đào t o đã ban hành chính th c Thông t ch , đánh giá x p lo i h c sinh trung hoc c s và trung h c ph thông ngày tháng năm nào?
B/ 15/12/2011. C/ 12/11/2011. A/ 12/12/2011.
ố ớ ằ ọ ư ị đ i v i các môn h c đánh giá b ng cho
ượ Câu 31: Thông t ả ủ đi mể k t qu c a m i h c k ế 58/2011/TTBGDĐT quy đ nh ỗ ọ ỳ đ c tính.
TĐKTtx + 2 x TĐKTđk + 3 x ĐKThk
A/ ĐTBmhk =
đk + 3
ố S bài KT ố tx + 2 x S bài KT
TĐKTtx + TĐKTđk + 3 x ĐKThk
B/ ĐTBmhk =
tx + S bài KT
đk + 3
ố ố S bài KT
TĐKTtx + 2 x TĐKTđk + 2 x ĐKThk
C/ ĐTBmhk =
đk + 2
ố S bài KT ố tx + 2 x S bài KT
ư Ẩ TIÊU CHU N ĐÁNH GIÁ
13/2012/TTBGDĐT ban hành ngày 06/4/2012: ẩ ƯỜ Ọ ấ Câu 32: Thông t TR NG TRUNG H C có m y tiêu chu n?
A. 3 B. 4 C. 5
ề ệ ườ ườ 12/2011/TT BGDDT Ban hành v Đi u l ng THCS,THPT và tr ng
ư ề ấ ề ươ ề ồ ổ Câu 33: Thông t ọ ph thông có nhi u c p h c bao g m bao nhiêu ch tr ng? Bao nhiêu đi u?
ươ ớ ề ươ ề ớ B. 6 Ch ng v i 46 đi u A. 7 Ch ng v i 47 đi u
ươ ề ớ C. 5 Ch ng v i 45 đi u
ư ề ệ ẩ ị ượ ể 30/2009/TT BGDDT Quy đ nh chu n ngh nghi p giáo viên đ ư c hi u nh
ế Câu 34: Thông t th nào?
ầ ơ ả ệ ụ ệ ố ự ề A Là h th ng các yêu c u c b n v năng l c chuyên môn,nghi p v .
ầ ơ ả ệ ố ự ề ẩ ấ ị B Là h th ng các yêu c u c b n v ph m ch t chính tr và năng l c chuyên môn.
ệ ố ị ạ ứ ố ố ầ ẩ ấ i s ng, năng
ệ ụ ơ ả ề C Là h th ng các yêu c u c b n v ph m ch t chính tr ,đ o đ c l ự l c chuyên môn,nghi p v .
ề ổ ứ ế ị ạ ư ạ ch c đánh giá x p lo i Giáo viên quy đ nh t i Thông t 30/2009/TT
ế Câu 35: Quy trình v t ượ BGDĐT đ c ti n hành :
ệ ưở ả ủ ổ ợ A Hi u tr ố ế ng t ng h p và công b k t qu c a giáo viên .
ạ ượ ự ố ệ ế B Đánh giá x p lo i Giáo viên đ ọ c th c hi n vào cu i năm h c .
ạ ượ ỗ ọ ự ệ ố ế C Đánh giá x p lo i Giáo viên đ c th c hi n vào cu i m i h c kì .
ả ọ ậ ủ ọ ề ế ứ ủ ượ ị c quy đ nh : Câu 36: Hình th c đánh giá c a môn GDCD v k t qu h c t p c a h c sinh đ
ậ ể ằ A. Đánh giá b ng nh n xét ằ B. Đánh giá b ng cho đi m
ế ợ ữ ể ằ ậ C. K t h p gi a đánh giá b ng cho đi m và nh n xét
ế ạ ượ ế ữ ạ ̣ ̉ ̣ c x p thành nh ng lo i gì? Câu 37: Đánh giá x p lo i hanh kiêm hoc sinh đ
ố ế T t, Khá, Trung bình, Y u A
ỏ ế ỏ B Gi i, Khá,Trung bình , Y u, Kém C. Gi ế i, Khá,Trung bình , Y u
ư ố ờ ạ ấ ấ ổ ứ ạ ộ s 17/2012/TTBGD ĐT th i h n c p gi y phép t ch c ho t đ ng
ệ ự ề ấ ọ Câu 38: Theo thông t ạ d y h c thêm có hi u l c nhi u nh t là:
A. 12 tháng. B. 18 tháng. C. 24 tháng.
ơ ở ệ ề ẩ ổ ọ ọ (Ban Câu 39: Chu n ngh nghi p giáo viên trung h c c s , giáo viên trung h c ph thông
ư ố ủ ộ ưở ng
ươ ấ ấ ồ ộ ị hành kèm theo Thông t ụ B Giáo d c và Đào t o) s 30 /2009 /TTBGDĐT ngày 22 tháng 10 năm 2009 c a B tr ề ng? M y đi u qui đ nh? ạ G m có m y ch
ươ ươ ề ề ; B/ 3 ch ng , 14 đi u A/ 4 ch ng, 14 đi u
ề ệ ẩ ọ là? Câu 40: Chu n ngh nghi p giáo viên trung h c
ầ ơ ả ố ớ ọ ề ẩ ấ
ệ ố ạ ứ ố ố ự ị A/ H th ng các yêu c u c b n đ i v i giáo viên trung h c v ph m ch t chính tr , đ o đ c, l ệ ụ i s ng; năng l c chuyên môn, nghi p v .
ề ữ ự ủ ơ ả ư ẩ ộ ộ ỗ ị ặ b/ Quy đ nh v nh ng n i dung c b n, đ c tr ng thu c m i lĩnh v c c a chu n NGGV
ệ ố ố ớ ơ ả ự ề ầ ọ
ệ c/ H th ng các yêu c u c b n đ i v i GV trung h c v năng l c chuyên môn, nghi p v .ụ
ố ử ụ ằ
ọ ệ ố ượ ề ị ắ ọ ớ ọ ng yêu, tôn tr ng, đ i x công b ng v i h c sinh, giúp h c sinh kh c ph c khó ẩ ẩ c quy đ nh trong chu n t. Là tiêu chí, tiêu chu n, đi u nào đ
ề ươ Câu 41: Th ể ọ ậ khăn đ h c t p và rèn luy n t ệ ngh nghi p Gíao viên?
ự ể ẩ ộ a/Tiêu chí 5. L i s ng, tác phong thu c Tiêu chu n 2 Năng l c tìm hi u đ i t ố ượ ng
ườ ề và môi tr ố ố ụ ủ ng giáo d c c a Đi u 5.
ử ớ ọ ị ạ Ứ ẩ ẩ ấ b/Tiêu chí 3 ng x v i h c sinh thu c ộ Tiêu chu n 1: Ph m ch t chính tr , đ o đ c, l ứ ố i
ủ ề ố s ng c a Đi u 4.
ề ị ạ ệ ẩ ẩ ấ ộ c/ Tiêu chí 2.Đ o đ c ngh nghi p thu c Tiêu chu n 1: Ph m ch t chính tr , đ o đ c, l ứ ố i
ủ ề ề ố s ng c a Đi u 4 ạ ứ ụ ủ d c c a Đi u 5.
ụ ự ấ
ự ủ ộ ả ố ố ườ i t ki m, ch ng b nh thành tích, ch ng tham nhũng, lãng phí là m t trong 4
ấ ượ ệ ị ề ằ Câu 42: Công b ng trong gi ng d y và giáo d c, đánh giá đúng th c ch t năng l c c a ng ọ ế ự h c; th c hành ti ẩ ph m ch t đ ạ ệ c quy đ nh trong đi u:
ề ấ ị ề ẩ a/ Đi u 3. Ph m ch t chính tr ; ố ố b/ Đi u 5. L i s ng, tác phong
ạ ứ ề ề c/ Đi u 4. Đ o đ c ngh nghi p ệ
ổ ủ ộ ự ầ ạ
ứ ươ ằ ả ị Câu 43: Đ i m i th c v ớ PPDH nh m khuy n khích s chuyên c n, tích ế h c c a ự c c, ch đ ng, sáng t o và ý ượ ự ọ ủ HS. Đ c quy đ nh trong: ệ n lên, rèn luy n kh năng t
ạ ộ ụ ế ề ẩ ả ụ a/ Đi u 7. Tiêu chu n 5: Ho t đ ng giáo d c và k t qu giáo d c
ệ ữ ẩ ườ b/ Đi u ề 6. Tiêu chu n 4: Quan h gi a nhà tr ộ ng, gia đình và xã h i
ổ ứ ả ườ c/ Đi u ề 3. Tiêu chu nẩ 1: T ch c và qu n lý nhà tr ng
ề ệ ườ ổ ồ Tr ng Ph thông g m có: Câu 44: Đi u l
ươ ớ ị ươ ớ ị a/ 6 ch ề ng v i 47 đi u quy đ nh ; b/ 7 ch ề ng v i 47 đi u quy đ nh
ươ ề ớ ị c/ 6 ch ng v i 46 đi u quy đ nh
ươ ề ệ ườ ổ ươ ng II trong Đi u l Tr ng Ph thông là ch ề ng nói v : Câu 45: Ch
ổ ứ ả ườ ươ ạ ộ ụ ng trình và các ho t đ ng giáo d c a/ T ch c và qu n lý nhà tr ng; b/ Ch
ệ ữ ườ ộ c/ Quan h gi a nhà tr ng gia đình và xã h i
ư ố ị s 58/2011/TTBGD&ĐT Quy đ nh: Câu 46: Thông t
ọ ế ế ạ ọ a/ Quy ch đánh giá, x p lo i h c sinh THCS và h c sinh THPT
ọ ơ ở ệ ề ẩ ị b/ Quy đ nh chu n ngh nghi p giáo viên Trung h c c s
ề ạ ọ ị c/ Quy đ nh v d y thêm, h c thêm
ế ị ố ộ Câu 47: N i dung Quy t đ nh s 16/2008/ QĐBGD&ĐT là:
ề ệ ẩ ị ọ ơ ở a/ Quy đ nh chu n ngh nghi p giáo viên Trung h c c s .
ề ạ ứ ị b/ Quy đ nh v đ o đ c Nhà giáo
ề ệ ườ c/ Đi u l tr ổ ng ph thông
ụ ụ ệ ị ng v Công đoàn Giáo d c Vi t nam ra Ngh quy t s ế ố
ườ ế ố ị Câu 48: Ngày 1/1/2007, Ban Th ộ 442/NQCĐN. N i dung Ngh quy t s 442/NQCĐN ban hành ngày 1/1/2007 là:
ề ệ ộ ậ ộ ấ ộ ỗ ầ ươ ạ ng đ o
ứ ự ọ ộ ạ a/ V vi c phát đ ng cu c v n đ ng “M i th y giáo, cô giáo là m t t m g đ c, t h c và sáng t o”.
ự ườ ự ệ ọ ọ b/ V ề phong trào thi đua “Xây d ng tr ng h c thân thi n, h c sinh tích c c”
ọ ị ề ạ c/ Quy đ nh v d y thêm, h c thêm
ế ủ ế ạ 58/2011/TTBGDĐT, Lo i trung bình, n u có đ các tiêu
ẩ CÂU 49: Theo qui ch đánh giá chu n sau đây:
ể ọ ừ ủ ể
A. a) Đi m trung bình các môn h c t ừ ườ ữ ủ ở
ệ ề ả ở 5,0 tr lên, trong đó đi m trung bình c a 1 trong 2 ố ớ ọ ng THPT chuyên 5,0 tr lên; riêng đ i v i h c sinh l p chuyên c a tr môn Toán, Ng văn t ừ ể ph i thêm đi u ki n đi m trung bình môn chuyên t ớ ở 5,0 tr lên;
ể ọ ướ b) Không có môn h c nào đi m trung bình d i 3,5;
ể ọ ừ ủ ể
B. a) Đi m trung bình các môn h c t ừ ườ ữ ủ ở
ệ ề ả ở 5,0 tr lên, trong đó đi m trung bình c a 1 trong 2 ố ớ ọ 5,0 tr lên; riêng đ i v i h c sinh l p chuyên c a tr môn Toán, Ng văn t ng THPT chuyên ừ ể ph i thêm đi u ki n đi m trung bình môn chuyên t ớ ở 5,0 tr lên;
ậ ạ ạ ằ ọ b) Các môn h c đánh giá b ng nh n xét đ t lo i Đ.
ể ọ ừ ể
C. a) Đi m trung bình các môn h c t ữ ở ố ớ ọ ủ ừ 5,0 tr lên; riêng đ i v i h c sinh l p chuyên c a tr
ủ 5,0 tr lên, trong đó đi m trung bình c a 1 ớ ườ ng ừ ở ể ả trong 2 môn Toán, Ng văn t ệ ề THPT chuyên ph i thêm đi u ki n đi m trung bình môn chuyên t ở 5,0 tr lên;
ọ ể ướ b) Không có môn h c nào đi m trung bình d i 3,5;
ạ ạ ọ ằ ậ c) Các môn h c đánh giá b ng nh n xét đ t lo i Đ.
ế ế ạ
ả ủ ặ hk ho c ĐTB ượ ư ạ ề ế ả ộ ố 58/2011/TTBGDĐT, n u ĐTB CÂU 50: Theo qui ch đánh giá ọ nh ng do k t qu c a m t môn h c nào đó mà ph i xu ng lo i ạ Kém thì đ ứ cn đ t m c lo i K ỉ c đi u ch nh:
ế ế A. x p lo i ạ Kém ế C. x p lo i ạ TB B. x p lo i ạ Y
ộ ưở ụ s : 12/2011/TTBGDĐT ngày 28/3 /2011 c a B tr
ng B Giáo d c và ỉ ọ ư ố ủ ủ ọ ượ ề ệ CÂU 51: Thông t Đào t oạ Giáo viên ch nhi m đ ộ c quy n cho phép cá nhân h c sinh ngh h c:
B. không quá 4 ngày liên t cụ A. không quá 3 ngày liên t cụ
C. không quá 5 ngày liên t cụ
ủ ộ ưở ụ ộ ng B Giáo d c và
ư ố s : 12/2011/TTBGDĐT ngày 28/3 /2011 c a B tr ọ ố ọ CÂU 52: Thông t ỗ ớ Đào t oạ , m i l p h c có s h c sinh khônng quá:
A. 40 em C. 50 em B. 45 em
ư ề ạ ọ ị 17/2012/TTBGDĐT có quy đ nh v viêv d y thêm h c thêm là p hòng
CÂU 53: Theo thông t ệ ả ọ ả h c đ m b o di n tích trung bình ọ cho 1 h c sinh là:
2 tr lênở
ừ A. t ừ 0,90m2 tr lênở B. t 1,ừ 00m2 tr lênở C. t 1,10m
ư ề ệ ị ẩ ban hành Quy đ nh Chu n ngh nghi p giáo viên
30/2009/TTBGDĐT, ọ ổ CÂU 54: Theo thông t ọ ơ ở trung h c c s , giáo viên trung h c ph thông có:
ố ể ể ổ A. 50 tiêu chí và có t ng s đi m là 200 đi m
ố ể ể ổ B. 50 tiêu chí và có t ng s đi m là 100 đi m
ố ể ổ ể C. 25 tiêu chí và có t ng s đi m là 100 đi m
ệ ề ẩ ị s 30/2009/TTBGD ĐT, qui đ nh chu n ngh nghi p giáo viên trung
ụ ư ố CÂU 55: Theo thông t ọ h c có bao nhiêu m c đích?
ụ B. 5 m c đích. ụ C. 6 m c đích. ụ A. 4 m c đích.
ữ ủ ệ ệ ố ộ ộ ọ ỹ Câu 56: Rèn luy n k năng s ng cho h c sinh là m t trong nh ng n i dung c a tài li u nào?
ị ố ề ệ ự ộ
ự ọ ệ ỉ ọ ườ A. Ch th s 40/2008/CTBGD ĐT v vi c phát đ ng phong trào thi đua “ Xây d ng ng h c thân thi n, h c sinh tích c c” tr
ư ố ạ ọ ế ế ọ B. Thông t s 58/2011/TTBGD ĐT : Quy ch đánh giá, x p lo i h c sinh THCS và h c
sinh THPT.
ư ố ề ệ ườ C. Thông t s 12/2011/TT BGD ĐT: Đi u l tr ọ ng trung h c
ố ể ộ ọ ố 58/2011/TTBGDĐT, m t h c sinh có s đi m cu i năm nh ư
i
ượ ế ạ Câu 57: Theo qui ch đánh giá ả b ng kê đ ế ạ ọ ự c x p lo i h c l c lo i gì?
M
V ậ
ĩ
t
T o á n
Đ T B m
Đ ị a L ý
G D C D
L ý
L ị c h S ử
T i n H ọ c
T h u ậ
H o á H ọ c
T h ể D ụ c
N g ữ V ă n
S i n h H ọ c
t
 m N h ạ c
T ế n g A n h
C ô n g N g h ệ
8.3 6.8 5.0 5.2 7.6 5.5 5.1 8.0 7.2 6.6 Đ 5.9 6.5 CĐ Đ
ế ế A. x p lo i ạ Khá ế C. x p lo i ạ y uế B. x p lo i ạ TB
ề ọ ổ ng THCS,THPT và ph tông nhi u c p h c đ
ụ ạ ấ ượ ượ ệ ự ệ ề ệ ườ tr ộ ủ 12/2011c a B giáo d c & đào t o thì giáo viên không đ c ban hành theo c th c hi n công vi c nào
Câu 58. Theo đi u l ư thông t sau đây:
ớ ồ ưỡ ề ể ộ ộ ị ng, h i ngh chuyên đ đ nâng cao trình đ chuyên môn,
A. Tham gia các l p b i d ệ ụ nghi p v ;
ự ế ổ ứ ả ặ ườ B. Tr c ti p ho c thông qua các t ch c tham gia qu n lý nhà tr ng;
ớ ạ ổ ứ ườ C. T ch c các l p d y thêm ngoài nhà tr ng
trung h c c s , tr
ườ ng ̀ ẩ ề ấ ổ ọ ph thông và tr ồ ̀ ọ Ban hanh kem theo Thông t ọ ơ ở ườ ́ư sô: ườ ổ ng ng trung h c 13/2012/TTBGDĐT bao g m bao
Câu 59. Tiêu chu n đánh giá tr ph thông có nhi u c p h c ẩ nhiêu tiêu chu n, tiêu chí
ẩ B. 5 Tiêu chu n 47 tiêu chí ẩ A. 5 Tiêu chu n 36 tiêu chí
ẩ C. 7 Tiêu chu n 47 tiêu chí
ạ ọ ế ổ ọ ở
ọ ể ượ ế ạ ọ
ạ ế Câu 60. Theo qui ch đánh giá x p lo i h c sinh trung h c có s và trung h c ph thông ban ữ ư 58/2011/TTBGDĐT thì h nh ki m h c sinh đ hành kèm theo thông t c x p thành nh ng lo i sau
ỏ ố ế A. Gi ế i ; Khá; TB; Y u B. T t; Khá; TB; Y u
ế ố C. T t; Khá; TB; Y u; kém
ạ ọ ế ở
ọ ề ổ ễ ọ ư 58/2011/TTBGDĐT Ai có quy n cho phép HS đ
ạ ọ ế Câu 61. Theo qui ch đánh giá x p lo i h c sinh trung h c có s và trung h c ph thông ban ượ hành kèm theo thông t c mi n h c môn ế x p lo i:
ưở A. GVCN ể ụ B. GV BM th d c ệ C. Hi u tr ng nhà tr ườ ng
ề ệ ườ ề
tr ộ ượ ư ụ ẩ ạ ộ Câu 62. Theo đi u l ủ thông t ổ ng THCS,THPT và ph thông nhi u c p h c đ 12/2011c a B giáo d c & đào t o thì t ấ rình đ chu n đ ọ ượ c ban hành theo ủ ạ c đào t o c a giáo viên
THCS là:
ằ ố ấ ư ạ ệ A. Có b ng t t nghi p trung c p s ph m
ư ằ ẳ ố ệ ẳ t nghi p cao đ ng và
ố ằ B. Có b ng t ỉ ồ ưỡ ạ ố ớ ứ ch ng ch b i d ặ ệ t nghi p cao đ ng s ph m ho c có b ng t ệ ụ ư ạ ng nghi p v s ph m đ i v i giáo viên THCS
ằ ố ệ ặ ạ ằ ố ạ ọ ứ ệ C. Có b ng t t nghi p đ i h c s ph m ho c có b ng t t nghi p đ i h c và ch ng ch ỉ
ệ ụ ư ạ ạ ọ ư ố ớ ồ ưỡ b i d ng nghi p v s ph m đ i v i giáo viên THPT.
ướ ể ượ ạ ng d n biên so n đ ki m tra đ c ban hành theo công văn số
ẫ ướ ầ ủ ề Câu 63. Trong h 8773/BGDĐTGDTrH thì b ề c đ u tiên c a quy trình đ là :
ủ ề ể ụ ọ ế ậ B. Thi ậ t l p ma tr n A. Ch n m c đích c a đ ki m tra
ỏ ạ C. Biên so n câu h i.
ọ ơ ở ề ẩ
ượ ượ ệ ư ố s 30 /2009 /TTBGDĐT giáo viên đ kèm theo Thông t
c ban hành ạ ổ ọ Câu 64. Theo quy đinh chu n ngh nghi p giáo viên trung h c c s , giáo viên trung h c ph thông đ c đánh giá và ế x p thành các lo i sau:
ấ ắ ế ấ ắ A. Xu t s c; Khá; TB; Y u; Kém. B. Xu t s c; Khá, TB; Kém.
ấ ắ ế C. Xu t s c; Khá; TB; Y u.
ố ầ ể ườ ư 58/2011/TTBGDĐT, s l n ki m tra th ng xuyên đ i v i ố ớ môn h c cóọ
ế ở ỗ Câu 65. Theo thông t ố t tr xu ng/tu n 1 ti ầ m i HK có:
ầ B. Ít nh t ấ 3 l nầ C. Ít nh t ấ 1 l nầ ấ A. Ít nh t 2 l n
ụ ệ ự ụ ắ ố ị ề ch ng tiêu c c và kh c ph c b nh thành tích trong giáo d c” do ai ký ban
ỉ Câu 66. Ch th v “ hành
ủ ướ ủ ộ ưở ộ B. B tr ụ ng B Giáo d c & Đào tao A. Th t ng Chính ph
ủ ị ố ộ C. Ch t ch Qu c h i
ư ề 092009/ BGD&ĐT v
ầ ụ ủ ệ ố ự ệ ố ộ Câu 67. Ý nào không có trong n i dung c n công khai theo thông t ụ ố ớ ơ ở th c hi n công khai đ i v i c s giáo d c c a h th ng giáo d c qu c dân
ấ ượ ế ấ ượ ự ế A. Công khai cam k t ch t l ụ ng giáo d c và ch t l ụ ng giáo d c th c t
ấ ượ ề ệ ả ả ơ ở B. Công khai đi u ki n đ m b o ch t l ụ ng c s giáo d c
ủ ứ ộ ị ườ C. Công khai lý l ch c a cán b công ch c nhà tr ng
ổ ậ ụ ở ị ươ ụ ủ đ a ph ệ ng là nhi m v c a : CÂU 68: Tham gia công tác ph c p giáo d c
ư ủ ườ A. Nhân viên văn th c a tr ng
ệ ưở ụ B. Phó hi u tr ng ph trách HĐGDNGLL
ấ ả ườ ọ C. T t c giáo viên, nhân viên tr ng Trung h c
ầ ầ ớ ỗ ồ ọ ưở ớ c b u ra vào đ u m i năm h c ( g m l p tr ng và các l p phó)
ượ ủ ớ ạ ộ CÂU 69: Ban cán s l p đ ể ổ ứ đ t ự ớ ch c ho t đ ng c a l p là do:
ớ ầ ể ọ ậ A. T p th h c sinh trong l p b u ra
ủ ệ ớ ỉ ị B. Giáo viên ch nhi m l p ch đ nh
ụ ổ ườ ị C. T ng ph trách và BGH nhà tr ỉ ng ch đ nh
ạ ọ ự ượ ế ữ ế ạ c x p thành nh ng lo i gì? CÂU 70: Đánh giá x p lo i h c l c đ
ố ế A. T t, Khá, Trung bình, Y u
ỏ ế B. Gi i, Khá,Trung bình , Y u, Kém
ỏ C. Gi ế i, Khá,Trung bình , Y u
ọ ượ ế ọ ự ệ ề ạ ế c x p h c l c lo i gì n u có các đi u ki n sau: CÂU 71: H c sinh đ
ọ ừ ủ ở ể 8.0 tr lên,trong đó đi m TB c a 1 trong 2môn
ữ Đi m TB các môn h c t ở ể ừ Toán,Ng văn t 8.0 tr lên
ể ướ ọ Không có môn h c nào đi m TB d i 6.5
ạ ậ ằ ạ ọ Các môn h c đánh giá b ng nh n xét đ t lo i Đ
ạ BLo i Khá CLo i TBạ ạ ALo i Gi ỏ i
ọ ượ ớ ườ ợ ướ c lên l p trong tr ng h p nào d i đây: CÂU 72: H c sinh không đ
ọ ự ừ ể ạ ọ ự ể ạ AH nh ki m và h c l c t ở TB tr lên BH nh ki m khá và h c l c TB
ọ ỉ ổ ọ CNgh quá 45 bu i h c trong năm h c.
ố ớ ộ ữ ứ ọ ể CÂU 73: Có nh ng hình th c ki m tra nào đ i v i b môn h c?
ể ể ể ế ự ể ệ AKi m tra mi ng,ki m tra vi ế t BKi m tra vi t,ki m tra th c hành
ể ể ế ự ể ệ CKi m tra mi ng,ki m tra vi t,ki m tra th c hành.
ệ ố ượ ể ạ c tính cho lo i bài ki m tra nào: CÂU 74: H s 3 đ
ể ể ế ự ể ừ ế ở AĐi m ki m tra vi t và ki m tra th c hành t 1 ti t tr lên
ọ ỳ ể ể ể ườ CĐi m ki m tra th ng xuyên ể BĐi m ki m tra h c k
ườ ợ ướ ọ ở ạ ớ ẳ CÂU 75: Tr ng h p nào d i đây h c sinh không i l p h n? l
ọ ự ế ể ế ạ ọ ự ể ế ạ A. H c l c y u,h nh ki m y u. B. H c l c TB,h nh ki m y u.
ọ ự ể ạ C. H c l c kém,h nh ki m Khá
ả ọ ậ ủ ọ ế ộ ố 58/2011 c a B GD&ĐT. Đánh giá k t qu h c t p c a h c sinh cu i
ố ư ượ ế Câu 76 : Theo thông t ọ ỳ h c k và cu i năm đ ủ c x p theo.
ọ ự ể ạ ọ ự ể ạ ạ A. H c l c có 5 lo i;h nh ki m có 4 lo i ạ ạ ạ B. H c l c có 5 lo i;h nh ki m có 5 lo i
ọ ự ể ọ ự ể ạ ạ ạ C. H c l c có 5 lo i;h nh ki m có 3 lo i ạ ạ ạ D. H c l c có 4 lo i;h nh ki m có 5 lo i
ề ệ ườ ỗ ổ ọ tr ệ ng trung h c hi n hành thì m i t chuyên môn có m t t ộ ổ ưở tr ng, do: Câu 77: Theo đi u l
ưở ổ ệ ệ ệ A. Hi u tr ng b nhi m và giao nhi m v ụ
ế ệ ể ể ậ ố B.T p th BGH bi u quy t tín nhi m theo đa s
ộ ồ ườ C.H i đ ng thi đua nhà tr ầ ng b u ra
ể ậ ổ ầ ệ ưở ệ D.T p th giáo viên trong t b u ra và hi u tr ụ ng giao nhi m v .
ạ ọ ế ọ ơ ở s 58/2011/TTBGDĐT ngày
ố ể ủ ụ ứ ấ ạ ọ ị ư đánh giá, x p lo i h c sinh trung h c c s Câu 77: Thông t ộ 12/12/2011 c a B Giáo d c Đào t o quy đ nh có m y hình th c ki m tra h c sinh :
A. 2 hình th cứ C. 4 hình th cứ D. 5 hình th cứ B. 3 hình th cứ
ế ọ ủ ạ ố ộ ọ ư ể ế ạ ả ố
ể ố Câu 78: K t qu cu i năm h c c a m t h c sinh THCS nh sau: H nh ki m x p lo i T t và đi m trung bình các môn cu i năm là:
GD Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Đ aị NN CN TD ÂN MT TB CmCn CD
8,8 8,8 9,2 7,4 9,1 8,8 8,5 8,0 8,3 Đ Đ Đ 8,3 6,1
ạ ọ ế Theo Thông t ơ ở s 58/2011/TTBGDĐT ngày
đánh giá, x p lo i h c sinh trung h c c s ọ ọ ượ ế ư ộ ủ ạ ụ 12/12/2011 c a B Giáo d c Đào t o thì h c sinh này đ ố ạ ả c x p lo i c năm là :
A. Gi iỏ B. Khá C. Trung bình D. Y u ế
ậ ố ự ề ệ ệ ủ ọ ế ươ t nghi p c a h ọ c sinh h c h t ch ng trình THCS là
Câu 79 : Đi u ki n d xét công nh n t bao nhiêu tu i ?ổ
B. không quá 19 tu i ổ A. không quá 18 tu i ổ
C. không quá 20 tu i ổ D. không quá 21 tu iổ
ư ố s 28/2009/TTBGDĐT ngày 21 tháng 10 năm 2009 c a B tr
ưở ườ ọ ượ ả ng ban thanh tra nhân dân tr ng h c đ ủ c gi m bao nhiêu ti ộ ưở ng ế t 1
Câu 80: Theo thông t BGDĐT giáo viên kiêm tr tu n ?ầ
ế ế A. 1 ti t t D. 4 ti ế t B. 2 ti tế C. 3 ti
ườ ơ ở ạ ả ả ẩ ả ấ ọ ố ậ ng trung h c c s đ t chu n qu c gia ph i đ m b o m y tiêu
Câu 81: Để công nh n tr chu n ?ẩ
A. 2 B. 3 C. 4 D.5
ọ ở ọ ỳ ể ụ ượ c
ộ ọ ư ạ ạ ọ ự ượ ế ạ ở ể Câu 82 : M t h c sinh có đi m trung bình các môn h c ọ ế 8,0 tr lên. H c sinh này đ x p lo i ch a đ t, các môn còn l h c k 1 là 8,7, môn th d c đ c x p lo i h c l c: ạ ạ ừ i đ t t
A/ Gi i ỏ B/ Khá D/Y u ế C/ Trung bình
ỏ ế ọ ả ượ ướ i, ti t h c tham gia thi gi ng đ c báo tr c ít
Câu 83 : Giáo viên tham gia thi giáo viên gi nh t ấ
B/ 3 ng ày C/ 5 ngày D/ 10 ngày A/ 1 tu nầ
ự ộ ấ ỉ ữ ệ ề
ả ộ ủ ậ ứ ấ ạ ấ ộ
ấ ầ ệ ệ ủ Câu 84: Giáo viên tham d H i thi c p t nh ngoài vi c ph i h i đ nh ng đi u ki n c a giáo ỏ ấ ạ ả viên tham gia H i thi c p huy n còn ph i có gi y ch ng nh n đ t giáo viên d y gi i c p huy n m y l n trong 4 năm tr ệ ề ề ướ c li n k .
A. 1 l nầ . B.2 l n.ầ C. 3 lân. D. 4 l n.ầ
ố ớ ệ ệ ị
ư ổ ưở ứ ượ ộ ế ộ ả Câu 85: Ch đ gi m đ nh m c ti môn nh T tr ng b môn đ ế ạ t d y đ i v i giáo viên kiêm nhi m các công vi c chuyên ả c gi m:
ế ầ ế ế ế A. 1 ti t/tu n. B. 2 ti t/tu n ầ D. 4 ti ầ t/tu n. ầ . C. 3 ti t/tu n.
ệ ế ạ ạ ạ ạ ủ ế ứ ể ế ể ả ọ ọ
Câu 86: Vi c x p lo i h nh ki m c năm h c ch y u căn c vào x p lo i h nh ki m h c kì nào?
ọ ọ ỳ ả A.H c kì I C. C hai h c k ọ B. H c kì II
ố ị ế ị ệ ở ườ liên t ch s 35, công tác thi t b , thí nghi m tr ng Trung h c c s ọ ơ ở
ạ Câu 87 : Theo Thông t ạ h ng 2, h ng 3 đ ư ượ ố c b trí:
C03 biên chế D04 biên chế A01 biên chế B02 biên chế
ệ ế ạ ặ ả ậ ọ ọ c công nh n đ t danh hi u h c sinh tiên ti n h c kì ho c c năm thì
ượ ệ ả ả ọ ả ề Câu 88 : H c sinh đ ph i đ m b o đi u ki n gì?
ọ ự ở ể ạ ạ ạ ở A.H nh ki m lo i K tr lên và h c l c lo i K tr lên.
ọ ự ể ạ ạ ạ B.H nh ki m lo i Tb và h c l c lo i khá.
ế ả ố ạ ố ộ ọ ư ể ế
ọ ủ ở ạ ể ử ề ị
ể ạ ạ Câu 89: K t qu cu i năm h c c a m t h c sinh THCS nh sau: H nh ki m x p lo i T t; các môn đ u có đi m trung bình 8,0 tr lên, riêng môn L ch s là 2,0; đi m trung bình các môn 8,3, ế các môn x p lo i đ t.
ư ế
ọ ơ ở ố đánh giá, x p lo i h c sinh trung h c c s s 58/2011/TTBGDĐT ngày ượ ế ạ ọ ọ Theo Thông t ộ ủ ạ ụ 12/12/2011 c a B Giáo d c Đào t o thì h c sinh này đ ạ ả c x p lo i c năm là:
ỏ A. Gi i B. Khá C. Trung bình D. Y u ế
ứ ể ạ ạ ọ
ế ả ủ ả ượ ặ ả ề ế ạ ạ ộ ọ ỉ ể Câu 90: N u đi m trung bình h c kì ho c đi m trung bình c năm đ t m c lo i G nh ng do ố ế k t qu c a m t môn h c nào đó mà ph i xu ng lo i Tb thì đ ư c đi u ch nh x p lo i gì?
ỏ ế A.Gi i B.Khá C.Y u D. Kém
ề ệ ườ ủ ệ ề ổ ị tr ng ph thông quy đ nh, giáo viên ch nhi m có bao nhiêu quy n: Câu 91: Đi u l
A6 quy nề B8 quy nề C12 quy nề D13 quy nề
ề ấ ằ ẩ ố ệ Câu 92 : Th m quy n c p b ng t t nghi p THCS là:
ưở ườ ở ạ ơ ọ ọ ệ A. Hi u Tr ng tr ng s t i n i h c sinh đang theo h c.
ưở ụ ạ B. Tr ng Phòng Giáo D c và Đào T o.
ố ở ụ ạ C. Giám Đ c s Giáo D c và Đào T o.
ạ ộ ụ D. B Giáo D c và Đào T o.
ế ạ ứ ọ ổ d y
ộ ạ ượ ứ ừ ỗ ượ ộ ờ ạ ở ậ c theo t ng tiêu chí, m i giáo viên đ ố ể b c trung h c, căn c vào t ng s đi m ạ c đánh giá theo m t trong các lo i
ẩ Câu 93 : Theo tiêu chu n đánh giá x p lo i gi và m c đ đ t đ sau:
ư ạ ạ ạ ẩ ấ ắ ạ ẩ A2 lo i: đ t chu n, ch a đ t chu n. B3 lo i: Xu t s c, Khá, Trung bình.
ỏ ạ ỏ ế ế D5 lo i: Gi i, Khá, Trung bình, Y u, Kém ạ C4 lo i: Gi i, Khá, Trung bình, Y u.
ư ố ề ệ ộ ạ s 21/2010/TT/BGDĐT v vi c ban hành đi u l h i thi giáo viên d y gi ỏ i
ệ ự ừ ấ Câu 94: Thông t các c p PT và GDTX có hi u l c t ề ệ ngày tháng năm nào?
c. 5/9/2010 d. 6/9/2010
a. 3/9/2010
b. 4/9/2010
ủ ườ ỗ ớ ọ ng THCS cho m i l p h c là: ế Câu 95: Biên ch giáo viên c a tr
A. không quá 1,70 giáo viên B. không quá 1,80giáo viên
C. không quá 1,90 giáo viên D. không quá 2,0 giáo viên
ượ ạ ạ ế ể ọ ị ạ c x p lo i h nh ki m ……………….. khi thi h c kì I , em b vi ph m
ậ ọ Câu 96: H c sinh đ gian l n trong kì thi .
a khá b trung bình c y uế
ề ệ ườ ọ ị ườ ạ ồ ơ ổ ả tr ng h c quy đ nh nhà tr ng ph i có bao nhiêu lo i h s s sách? Câu 97: Đi u l
A. 16 D. 19 B. 17 C. 18
ế ơ ở ườ ọ ổ
ườ ườ ạ ề ổ ẩ ng ph thông có nhi u c p h c đ t chu n qu c gia (Ban hành kèm theo Thông t
ộ ưở ộ ng trung h c ph thông và ư ố s ạ ụ ng B Giáo d c và Đào t o)
ọ ng trung h c c s , tr ố ủ ầ ủ ọ ạ ườ ầ ả ả ẩ ẩ ậ tr Câu 99 : Theo quy ch công nh n ọ ấ tr 47/2012/QĐBGDĐT ngày 07 tháng 12 năm 2012 c a B tr ố tr ng trung h c đ t chu n qu c gia c n đ m b o đ y đ …….. tiêu chu n.
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
ỏ ấ ả ả ề ệ ệ ả i c p huy n ph i đ m b o các đi u ki n: Câu 100: Giáo viên tham gia thi giáo viên gi
ờ ừ ấ ầ ậ ở ườ a. có th i gian công tác t 01 năm tr lên, có 01 l n đ u GVG c p tr ạ ng, có SKKN đ t
6/10 đi m.ể
ầ ậ ừ ở ấ ườ b. có th i gian công tác t 03 năm tr lên, có 02 l n đ u GVG c p tr ng, có SKKN
ờ ể ạ đ t 6/10 đi m.
ờ ừ ầ ậ ấ ở ườ c. có th i gian công tác t 05 năm tr lên, có 02 l n đ u GVG c p tr ạ ng, có SKKN đ t
6/10 đi m.ể
ờ ừ ấ ầ ậ ở ườ ạ có th i gian công tác t 07 năm tr lên, có 04 l n đ u GVG c p tr ng, có SKKN đ t 6/10
đi m.ể
ề ệ ườ ề ọ ườ ọ tr ng trung h c). Giáo viên tr ng trung h c là : Câu 101: Theo đi u 30 (Đi u l
ườ ụ ả ệ ạ ườ ồ ộ A. Ng i làm nhi m v gi ng d y trong nhà tr ng, g m các giáo viên b môn .
ụ ả ệ ạ ườ ộ ồ i làm nhi m v gi ng d y trong nhà tr ng, g m các giáo viên b môn , giáo viên
ườ B. Ng ệ ủ ch nhi m .
ạ ườ ụ ả ườ ồ ệ i làm nhi m v gi ng d y trong nhà tr ng, g m: Hi u tr
ệ ộ C. Ng ưở ưở ộ ồ ả
ộ ọ ổ
ấ ố ớ ụ ể ườ ọ ọ ấ ệ ng , Phó hi u ng , giáo viên b môn , giáo viên làm công tác Đoàn thanh niên C ng s n H Chí ế ng trung h c có c p THPT ), giáo viên làm t ng ph trách Đ i Thi u ặ ấ ồ ng trung h c có c p ti u h c ho c c p
tr ố ớ ườ Minh (đ i v i tr ề niên Ti n phong H Chí Minh (đ i v i tr THCS ) .
ệ ườ ụ ồ ạ i làm nhi m v gi ng d y , giáo d c trong nhà tr ng, g m : Hi u tr
ụ ả ộ ưở ả ệ ộ
ọ ộ
ườ ng , Phó ồ ng , giáo viên b môn , giáo viên làm công tác Đoàn thanh niên C ng s n H Chí ng trung h c có c p THPT ), giáo viên làm t ng ph trách Đ i Thi u niên ấ ấ ố ớ ườ ụ ặ ấ ổ ọ ể ề ọ D. Ng ưở ệ hi u tr ố ớ ườ Minh (đ i v i tr ồ Ti n phong H Chí Minh (đ i v i tr ng trung h c có c p ti u h c ho c c p THCS ) ế .
ế ọ ỏ ể ọ ự ề ệ ọ ỏ i. Đi u ki n đ h c sinh d thi h c sinh gi i: Câu 102: Theo quy ch thi h c sinh gi
ạ ọ ự ế ỏ ự ể ừ a. x p lo i h c l c gi i, đi m TBm d thi t ở 8.0 tr lên.
ạ ọ ự ể ừ ế ạ ự ở ừ b. x p lo i h c l c, h nh ki m t ể khá tr lên, đi m TBm d thi t ở 8.0 tr lên.
ạ ọ ự ự ế ể ừ c. x p lo i h c l c khá, đi m TBm d thi t ở 6.5 tr lên.
ạ ọ ự ự ể ế ừ d. x p lo i h c l c trung bình, đi m TBm d thi t ở 9.0 tr lên.
ỏ ệ ạ i, g ạ iáo viên đ t danh hi u giáo viên d y
ề ệ ộ ấ ỉ h i thi giáo viên gi ấ ả ạ ỏ ấ ề ấ ườ ệ ầ Câu 103: Theo Đi u 18 Đi u l gi i c p tr ng, c p huy n và c p t nh ph i đ t m y yêu c u:
ầ ầ a2 yêu c uầ b3 yêu c uầ c4 yêu c u d5 yêu c u
ề ệ ườ ề ề ấ ọ ọ tr ng trung h c ) . H c sinh có m y quy n ? Câu 104: Theo đi u 39 (Đi u l
A. 4 . C. 6 . D. 7 . B. 5.
ượ ư ộ ấ ầ ọ c l u ban quá bao nhiêu l n trong m t c p h c? ọ Câu 105: H c sinh không đ
ầ ầ a. 1 l nầ b.2 l nầ c.3 l n d.4 l n
ị ế ấ ậ ườ ọ ạ ế ị t c p nào ra quy t đ nh công nh n tr ẩ ng trung h c đ t chu n
ố Câu 106: Anh (Ch ) hãy cho bi qu c gia ?
ộ ở ấ ỉ aB GDĐT bS GDĐT ệ ấ dUBNDc p huy n cUBND c p t nh
ờ ạ ườ ậ ậ ố ườ ng trung
ể ừ ậ ẩ ế Câu 107:Theo Quy ch công nh n tr ố ọ ạ h c đ t chu n qu c gia là bao nhiêu năm k t ẩ ng chu n qu c gia, th i h n công nh n tr ế ị ngày ký quy t đ nh công nh n.
a3 năm b4 năm d6 năm c5 năm
ụ ủ ệ ề ậ ị
ụ ệ ế ị Câu 108: Đi u 72 c a Lu t Giáo d c có qui đ nh nhi m v c a nhà giáo. Anh (Ch ) hãy cho bi ụ ủ t nhà giáo có bao nhiêu nhi m v ?
b6 c7 d8 a5
ị ế ử ụ ụ ệ ậ ậ t Lu t Giáo d c hi n nay mà ngành đang s d ng là Lu t Giáo
Câu 109: Anh (Ch ) hãy cho bi ụ ượ d c đ c ban hành vào năm nào?.
a2004 c2006 d2007 b2005
ộ ả i dân t c thi u s , h c sinh khuy t t
ọ ể ể ố ọ ề ướ ế ậ ấ ườ ở ướ n c ngoài v n c có th vào c p h c ặ ọ t, h c sinh có hoàn c nh đ c ơ ọ ở ổ tu i cao h n bao nhiêu
ệ ổ ớ ị ọ Câu 110: H c sinh là ng t khó khăn, h c sinh bi ổ tu i so v i tu i quy đ nh?
ổ a.1 tu i b.2 tu i ổ c.3 tu iổ d.4 tu i.ổ
ệ ệ ề ấ Câu 111: Đi u ki n thi GVG c p huy n là:
ả ộ ủ ữ ệ ủ ề ấ ộ ườ a. Ph i h i đ nh ng đi u ki n c a giáo viên tham gia h i thi c p tr ng .
ả ộ ủ ệ ủ ữ ề ấ ộ ườ ạ ng . SKKN đ t vòng
b. Ph i h i đ nh ng đi u ki n c a giáo viên tham gia h i thi c p tr ườ ng . tr
ệ ủ ườ ả ng và ph i có
c. Ph i h i đ nh ng đi u ki n c a giáo viên tham gia h i thi c p tr ườ ấ ả ộ ủ ữ ậ ứ ề ỏ ấ ộ ớ ề ạ ấ ề ng trong 2 năm tru c li n k . gi y ch ng nh n GV d y gi i c p tr
ấ ộ ườ ấ ả ng và ph i có gi y
ả ộ ủ ậ ữ ạ ứ ề ề ớ ủ d. Ph i h i đ nh ng đi u ki n c a giáo viên tham gia h i thi c p tr ng năm tru c li n k ch ng nh n GV d y gi ệ ề ườ ỏ ấ i c p tr
ọ
ặ ủ ế ượ ủ ạ ộ ố ậ ự ườ ặ ị ẩ ự ng ho c ngoài xã h i thì đ , tr an trong nhà tr ườ i ạ c x p h nh
ể ạ ạ ế Caâu 112: N u h c sinh có hành vi xúc ph m danh d , nhân ph m c a b n ho c c a ng khác; đánh nhau gây r i tr t t ki m lo i gì ?
A. T t .ố B. Khá . C. TB E. Kém D. Y uế
ọ ơ ở ượ ấ ả c gi m bao
ế ầ Câu 113: Giáo viên làm kiêm công tác thanh tra nhân dân c p trung h c c s đ nhiêu ti t trên tu n?
ế ế A.1 ti t. C.3 ti t. D. 4 ti t. ế B. 2 ti t.ế
ư ố ế ạ s 30 ngày 22 tháng 10 năm 2009. Khi đánh giá , x p lo i giáo viên
ẩ ổ ạ ượ ố Câu 114 : Theo thông t ố ể theo Chu n ; t ng s đi m đ t đ c t i đa là bao nhiêu ?
A. 50. C. 150 . D. 200 . B. 100 .
ắ ạ ấ ồ ọ Câu 115. Nguyên t c d y thêm , h c thêm bao g m m y nguyên tác?
a.4 c. 6 b.5
ứ ượ ấ ạ c phân làm m y lo i: Câu 116. Đánh giá viên ch c đ
ạ ạ ạ a. 1 lo i. b. 2 lo i. c. 3 lo i. d. 4 lo iạ
ơ ở ườ ọ ườ tr ọ ng trung h c c s , tr ng ph
ề ạ ườ ườ ổ ng trung h c ph thông và tr ọ ng trung h c là ng ổ ệ i làm nhi m Giáo viên tr
ề ấ ạ ườ ề ệ ườ Câu 117. Theo đi u l ị ọ thông có nhi u c p h c, T i Đi u 30 quy đ nh: ồ ụ ụ ả ng, g m: v gi ng d y, giáo d c trong nhà tr
ưở ệ ưở ộ ng, Phó Hi u tr ộ ng b. GV b môn, GV làm công tác Đoàn, Đ i ệ a. Hi u tr
ủ ệ ư ấ c. GV ch nhi m, GV làm công tác t v n HS ấ ả ề d. T t c đ u đúng.
ế ợ ụ ề ả ắ ậ ộ ớ
ự ễ ấ ụ ế ợ ườ ụ ụ ớ ộ ớ ớ ọ Câu 118: H c đi đôi v i hành, giáo d c k t h p v i lao đ ng s n xu t, lý lu n g n li n v i th c ti n, giáo d c nhà tr ng k t h p v i giáo d c gia đình và giáo d c xã h i là:
ụ ụ a. M c tiêu giáo d c ụ ấ b. Tính ch t giáo d c
ấ ả ề d. T t c đ u sai. c. Nguyên lý giáo d cụ
ế ư ả ủ ọ ươ ứ ả ạ
ứ ạ ươ ự ệ ả ế ử ụ ạ ọ S d ng các ph
ạ ọ Xây d ng môi tr ộ ả ọ ậ ủ ọ ồ ộ 30/2009/TTBGDĐT c a B GD&ĐT, thì 8 tiêu chí g m: ả ọ ng trình môn h c; ườ ng ng ti n d y h c; thu c năng
ọ ng pháp d y h c; ồ ơ ạ ọ Ki m tra, đánh giá k t qu h c t p c a h c sinh” ể ẩ ả ố ớ ọ Câu 119: Căn c theo Thông t ự “Xây d ng k ho ch d y h c; Đ m b o ki n th c môn h c; Đ m b o ch ươ ậ ụ V n d ng các ph ọ ậ Qu n lý h s d y h c; ế h c t p; ệ ề ự l c nào đ i v i chu n ngh nghi p giáo viên trung h c?
ụ ự b. Năng l c giáo d c ự ạ ọ a. Năng l c d y h c
ạ ộ ự ị ự ể ề ệ ộ c. Năng l c ho t đ ng chính tr , xã h i d. Năng l c phát tri n ngh nghi p.
ể ợ ng h p đ ả c năm (ĐTB
cn) đ tạ 8.0, trong có đi m trung bình . i 6,5
ữ ướ
ườ ể i m trung bình là 8,0 và các môn còn l ể ụ ị ế ư ạ ư ạ ạ Câu 120: Trong tr c a ủ môn Ng văn Nh ng có môn Th d c b x p lo i ch a đ t (CĐ) i ạ không có môn h c nào đi m trung bình d ọ ượ ế thì em đó đ ể c x p lo i:
c. Y uế
a. Khá
b. Trung bình
d. Kém.
ư ầ ậ L u ý: Đáp án là ph n khoanh đ m trong bài