CÂU H I TR C NGHI M BLOCK 1 Ứ Ệ Ề Ố Ạ Ấ Ệ Ỏ Ạ ƯƠ BÀI SINH LÝ B NH Đ I C Ắ NG V R I LO N CH C NĂNG HÔ H P
ế ượ
ộ
ậ ạ ị ả ấ ế ạ ạ ạ ố ầ ạ ưở Giai đo n v n chuy n ch u nh h
ng đ n các giai đo n sau; (3) ầ
ấ
ủ ạ ạ ộ
ả ủ Câu 1: Quá trình hô h p: ấ (1) Đ c chia làm 4 giai đo n: thông khí, khu ch tán, ể ẽ ả ạ ậ i m t giai đo n s nh v n chuy n, hô h p t bào; (2) R i lo n ban đ u t ự ể ế ưở ng tr c h ế ủ ố ạ ti p c a r i lo n tu n hoàn. A. (1) B. (2) C. (1) và (2) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3) ủ Câu 2: Thích nghi c a hô h p khi lên cao: ọ ở thích các receptor hoá h c Qua tác đ ng c a gi m PaO ở (1) Th nhanh và sâu; (2) Do kích ộ ả xoang đ ng m ch c nh và quai đ ng m ch ch ; (3) 2 và tăng PaCO2 máu.
ộ A. (1) B. (2) C. (1) và (2) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3)
ố ở ườ ở ộ ườ (1) Con ng i có th s ng bình th vùng cao:
ậ ằ đ cao d ơ ể ướ i ng t erythropietin; (3) C th thích
ầ ồ ạ ể ố Câu 3: S ng ế 10000 mét; (2) Th n thích nghi b ng cách tăng ti nghi b ng cách tăng t o h ng c u và hemoglobin.
ổ ầ ng không đ i m i:
ầ ế ứ ẽ ẫ ế
ườ ớ ấ ườ ớ (1) Ban đ u có tăng hô h p 2 trong máu tăng quá cao s d n đ n c ch trung ị ự ố ơ ế ạ ẻ ơ t h n tr s sinh. i l n ch u đ ng tình tr ng thi u oxy t
ằ A. (1) B. (2) C. (1) và (2) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3) Câu 4: Khi không khí môi tr và tu n hoàn; (2) Khi PaCO ấ tâm hô h p; (3) Ng A. (1) B. (2) C. (1) và (2) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3)
ử ế ộ ạ (1) Là m t đ i phân t
ỏ ị ẹ ế ể ặ ổ ở
ấ ấ glycoprotein lót lòng ph nang; Câu 5: Ch t surfactan: ở (2) Có đ c đi m x p sát vào nhau lúc th ra giúp ph i kh i b x p; (3) Th oxy nguyên ch t kéo dài làm tăng ch t surfactan.
ấ A. (1) B. (2) C. (1) và (2) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3)
ạ ộ ế ng hô h p:
ẹ ế ễ ơ ạ
ộ ở ườ đ ụ ố ả ọ ệ ạ ạ ấ ơ
ấ (1) Di n bi n qua ba giai Câu 6: Ng t do chít h p đ t ng t ạ ố ứ đo n: kích thích, c ch , suy s p toàn thân; (2) R i lo n c vòng x y ra vào ố cu i giai đo n kích thích; (3) R i lo n c vòng là d u hi u quan tr ng trong pháp y.
A. (1) B. (2) C. (1) và (2) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3)
ế ể ả (1) V c ch có th chia thành hai nhóm: hen d ng và
ề ơ ế ộ ị ứ ạ ị ứ ặ ứ Câu 7: Hen ph qu n: hen đ c ng; (2) Hen d ng là hen n i sinh; (3) Hen đ c ng là hen ngo i sinh.
ế (1) Có tăng IgE trong máu; (2) Do ho t hoá t bào Mast và
ị ứ ề ạ ầ ặ ứ A. (1) B. (2) C. (1) và (2) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3) ạ Câu 8: Hen d ng: ạ b ch c u ái ki m; (3) Kèm tăng b ch c u ái toan trong máu.
ị ứ ệ ớ ị
ặ (1) Do k t h p gi a d nguyên v i IgE đ c hi u trên b ả ế ợ ầ ữ ề ạ
bào Mast và b ch c u ái ki m; (2) Gi ạ ớ ừ ế ổ ợ ư leucotrien; (3) T ng h p các ch t m i t ề ặ ấ i phóng các ch t có s n bên ư ấ màng t ẵ bào nh
ầ A. (1) B. (2) C. (1) và (2) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3) Câu 9: Hen d ng: ế m t các t trong các h t nh histamin.
A. (1) B. (2)
ơ ơ ế ả ạ ấ
ị ứ ấ ủ ả
ế ạ C. (1) và (2) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3) ấ (1) Hoá ch t gây co c tr n ph qu n m nh nh t là Câu 10: Trong hen d ng: histamin; (2) B n ch t c a SRSA là leucotrien C4,D4; (3) Men lipooxygenase không liên quan đ n t o leucotrien.
ặ ứ (1) Viêm đ gây hen đ c ng:
ặ ả ệ ấ ườ ng hô h p, đ c bi t do ỏ ế ạ ơ ơ i c tr n ph qu n nh ; (3)
A. (1) B. (2) C. (1) và (2) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3) ế ố Câu 11: Các y u t ạ virut; (2) Tăng ho t các receptor bêta 2adrenergic t ả Ứ ế c ch phó giao c m.
ư ế ế
ế A. (1) B. (2) C. (1) và (2) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3) ố ạ ế ướ ả ả ả (1) Di n khu ch tán gi m nh trong (V: thông khí ph nang; Q:
ế Câu 12: R i lo n khu ch tán x y ra khi: ch cung c p máu ph nang).
+
ể (1) Fe+++ trong Hb chuy n thành Fe
ể ị ể ả Câu 13: R i lo n v n chuy n x y ra khi: + ; (2) Hb b chuy n thành MetHb. (3) Hb b chuy n thành SulfHb.
ệ ng khí ph nang; (2) V/Q gi m; (3) V/Q tăng; ấ A. (1) B. (2) C. (1) và (2) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3) ố ạ ậ ị ể A. (1) B. (2) C. (1) và (2) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3)
ể ộ ượ ớ ể ị ng l n Hb b chuy n thành:
ả ệ Câu 14: Bi u hi n xanh tím x y ra khi m t l (1) MetHb; (2) SulfHb; (3) HbCO.
A. (1)
B. (2) C. (1) và (2) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3)
ể ấ ệ ể ộ ộ (1) Suy tim; (2) Ng đ c
ế ầ ơ ệ Câu 15: Bi u hi n xanh tím có th xu t hi n trong: HbCO; (3) Thi u máu đ n thu n.
A. (1) B. (2) C. (1) và (2) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3)
ấ ế ế ạ (1) Thu cố bào:
ự ế ứ Câu 16: Nguyên nhân tr c ti p c ch giai đo n hô h p t mê; (2) Cyanua; (3) Oxyt carbon.
A. (1) B. (2) C. (1) và (2) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3)
ơ ế ạ
ạ ể ế ạ ổ ế ấ ố ớ ự
ệ 1) C ch chính là tình tr ng thi u oxy Câu 17: Trong b nh tâm ph m n: ( ả ộ gây dãn các ti u đ ng m ch ph i; (2) Tăng gánh áp l c đ i v i tâm th t ph i; (3) Suy tim ph i.ả A. (1) B. (2) C. (1) và (2) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3)
ườ ệ ấ ở ể ệ (1) B nh đ ng hô h p; (2) B nh tim; (3) Ng ộ
Câu 18: Khó th có th do: đ c.ộ
A. (1) B. (2) C. (1) và (2) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3)
ỷ ố ả ứ
ẽ (1) T s Tiffeneau gi m; (2) VEMS (th ố ể ả ầ i đa trong giây đ u tiên sau khi đã hít vào t ể i đa) gi m; (3) Th tích
ố ả
ộ Câu 19: Trong h i ch ng ngh n: ở tích th ra t ổ toàn ph i gi m. A. (1)
B. (2) C. (1) và (2) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3)
ỷ ố ả ứ
ế (1) T s Tiffenau gi m; (2) VEMS (th ố ể ả ố ạ ầ i đa trong giây đ u tiên sau khi đã hít vào t ể i đa) gi m; (3) Th tích
ộ Câu 20: Trong h i ch ng h n ch : ở tích th ra t ổ toàn ph i tăng. A. (1) B. (2) C. (1) và (2) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3)
ổ
2 trong không khí gi m.ả
ự ự ự ự ự A. Áp l c khí quy n gi m. B. Áp l c riêng ph n c a O C. Áp l c riêng ph n c a CO D. Áp l c riêng ph n c a O E. Áp l c riêng ph n c a CO
ừ ữ Câu 21: Khi lên cao, nh ng thay đ i sau đây đúng, tr : ể ả ầ ủ ầ ủ ầ ủ ầ ủ ể ố ườ
2 trong không khí gi m.ả ả ế 2 trong lòng ph nang gi m. 2 trong lòng ph nang tăng. ườ ở ộ ng
i có th s ng bình th ế đ cao: Câu 22: Con ng
i 2000 mét.
ổ ỉ ướ A. Ch d ướ B. D i 30004000 mét. ướ C. D i 6000 mét. ướ D. D i 8000 mét. ướ E. D i 10000 mét. ữ ừ Câu 23: Khi lên cao, nh ng thay đ i sau đây đúng, tr :
ỏ ẹ
ng.
ả ệ ố ệ
ở A. Th sâu. B. Có c m giác nh nh m. ế C. Hi u s khu ch tán bình th ườ ế D. Di n khu ch tán bình th ườ ế E. Màng khu ch tán bình th
ế ả ị ự ít liên quan đ n kh năng ch u đ ng
ườ ng. ng. ế ố ở trong phòng kín, y u t ế
ạ ạ
Câu 24: Khi ạ tình tr ng thi u oxy là: A. Ánh sáng. B. Tu i.ổ ầ C. Tr ng thái th n kinh. ậ ơ D. Tr ng thái v n c . E. Cây lá trong phòng.
ạ ộ ơ ầ ấ ố ạ Câu 25: B nh lý tr c ti p gây r i lo n ho t đ ng th n kinhc hô h p:
ự ế ở ng th . ổ ố ố ng các đ t s ng c . ả
ạ
ệ ị ậ ườ A. D v t đ ươ ấ B. Ch n th ế C. Hen ph qu n. ả ế D. Viêm ph qu n m n. ư ổ E. Ung th ph i. ự ỷ
Câu 26: Tăng áp l c thu tĩnh là c ch chính gây phù ph i trong: ế ơ ế ặ ướ ế ổ ổ c màng ph i.
ộ ả
ề ị ổ ứ A. Bi n ch ng phù ph i (hi m g p) khi chích hút n B. Hít ph i khí đ c clo. C. Suy tim ph i.ả D. Suy tim toàn b .ộ ề E. Truy n d ch nhi u và nhanh.
ổ ẫ ế
ấ ụ ạ ạ ổ
ế ướ ế ặ ổ c màng ph i.
ả ộ
ề ị ự ế Câu 27: Tác d ng tr c ti p gây dãn mao m ch ph i d n đ n tăng tính ơ ế th m thành m ch là c ch chính gây phù ph i trong: ổ ứ A. Bi n ch ng phù ph i (hi m g p) khi chích hút n B. Hít ph i khí đ c clo. C. Suy tim ph i.ả D. Suy tim toàn b .ộ ề E. Truy n d ch nhi u và nhanh.
ế ả ẫ ạ ấ
ổ ạ ạ Câu 28: Tác d ng gây ph n x dãn m ch d n đ n tăng tính th m thành m ch là c ch chính gây phù ph i trong:
ụ ơ ế ế ướ ổ ặ ế c màng ph i.
ộ ả
ề ị
ổ ứ A. Bi n ch ng phù ph i (hi m g p) khi chích hút n B. Hít ph i khí đ c clo. C. Suy tim ph i.ả D. Suy tim toàn b .ộ ề E. Chuy n d ch nhi u và nhanh. ổ ơ ế ổ ặ
ỷ
Câu 29: C ch chính gây phù ph i trong viêm ph i n ng là: ạ ạ i mao m ch ph i. ạ ổ ạ ổ ạ i mao m ch ph i.
ổ ự A. Tăng áp l c thu tĩnh t ấ B. Tăng tính th m thành m ch t ự ạ ấ ẩ C. Tăng áp l c th m th u ngo i bào. ự D. Gi m áp l c keo máu. ạ ở ầ E. C n tr tu n hoàn b ch huy t t i ph i.
ở ồ ờ ổ
ả ả ế ạ ơ ế ơ Câu 30: C chê chính đ ng th i là c ch kh i phát gây phù ph i trong suy tim trái là:
ỷ
ạ ạ i mao m ch ph i. ạ ạ ổ ổ ạ i mao m ch ph i.
ự ấ ự A. Tăng áp l c thu tĩnh t ấ B. Tăng tính th m thành m ch t ạ ẩ C. Tăng áp l c th m th u ngo i bào.
ế ạ
ả ả ơ ế ổ ị ự D. Gi m áp l c keo máu. ạ ở ầ E. C n tr tu n hoàn b ch huy t t ạ ị Câu 31: C ch chính gây tăng lo i d ch ti ổ i ph i. ế t trong d ch màng ph i là:
ỷ
ạ ạ i mao m ch ph i. ạ ạ ổ ổ ạ i mao m ch ph i.
ả ả ơ ế ổ i ph i. ấ ổ ị ị
ự A. Tăng áp l c thu tĩnh t ấ B. Tăng tính th m thành m ch t ạ ấ ẩ ự C. Tăng áp l c th m th u ngo i bào. ự D. Gi m áp l c keo máu. ế ạ ạ ở ầ E. C n tr tu n hoàn b ch huy t t ạ ị Câu 32: C ch chính gây tăng lo i d ch th m trong d ch màng ph i khi b ơ x gan là:
ỷ
ổ ạ ạ ạ i mao m ch ph i. ạ ổ ạ i mao m ch ph i.
ả ả ổ
ạ ế ạ i ph i. ượ ế c x p vào lo i:
ọ ở ế ả ơ ự A. Tăng áp l c thu tĩnh t ấ B. Tăng tính th m thành m ch t ự ạ ấ ẩ C. Tăng áp l c th m th u ngo i bào. ự D. Gi m áp l c keo máu. ạ ở ầ E. C n tr tu n hoàn b ch huy t t ị ứ ế ả Câu 33: Hen ph qu n d ng đ ẫ A. Quá m n týp I. ẫ B. Quá m n týp II. ẫ C. Quá m n týp III. ẫ D. Quá m n týp IV. ẫ E. Quá m n týp V. ế ố quan tr ng nh t gây c n khó th trong hen ph qu n là: Câu 34: Y u t
ả
ế ầ ế ả
ế
ế t ch t nh y vào lòng ph qu n. ỏ i các ph qu n nh . ả ế
ướ ế ấ A. Phù niêm m c ph qu n. B. Tăng ti ả C. Co c tr n t D. Phì đ i c tr n ph qu n. E. Ch ạ ấ ơ ơ ạ ạ ơ ơ ng khí ph nang.
ạ ấ ớ ơ ấ ế
ả Câu 35: Hoá ch t trung gian m nh nh t gây ra pha s m trong c n hen ph ị ứ qu n d ng là:
A. Histamin. B. Heparin. C. Leucotrien C4, D4. D. Prostaglandin. E. Thromboxan.
ạ ấ ộ ơ ấ
ị ứ ế ả Câu 36: Hoá ch t trung gian m nh nh t gây ra pha mu n trong c n hen ph qu n d ng là:
A. Histamin.
ự ế ủ ơ ụ ớ ề ị
ế ả Câu 37: Thu c không có tác d ng tr c ti p đi u tr pha s m c a c n hen ph qu n d ng là:
B. Heparin. C. Leucotrien C4, D4. D. Prostaglandin. E. Thromboxan. ố ị ứ ố ố ổ bào Mast.
ạ ế ả i ph qu n.
A. Thu c kháng histamin. ế ị B. Thu c n đ nh màng t C. Salbutamol. ố D. Thu c kích thích receptor bêta 2 adrenergic t E. Glucocorticoid
ế ố ặ ứ ả Câu 38: Các y u t
ễ ặ
ế ấ ng hô h p, đ c bi ạ ố ượ ế ườ A. Nhi m trùng đ B. Các receptor bêta 2 adrenergic t ừ tham gia gây hen ph qu n đ c ng sau đây đúng, tr : ệ t do viut. ả i ph qu n tăng s l ặ ng ho c tăng
ạ ả nh y c m.
Ứ ế
ứ ể ậ ạ ổ ả C. c ch giao c m ế D. Các receptor ti p nh n các kích thích ki u kích ng t ạ i ph i tăng nh y
c m.ả
ả E. C ng phó giao c m.
ệ ứ
ườ ệ ệ ồ Câu 39: B nh lý không có tri u ch ng xanh tím: ầ
ầ
ế ị ị
ạ
ố ệ ứ ệ Câu 40: B nh lý ng đ c không có tri u ch ng xanh tím:
ị ị ị ộ ộ ộ ộ
ự i phạ
ế ế ề ầ ủ O2 và CO2 trong không khí và t ủ ừ ế ế ph nang vào máu
2 t
ủ ế ế ả A. B nh đa h ng c u. ơ B. Thi u máu đ n thu n. ể C. Hb b chuy n thành MetHb. ể D. Hb b chuy n thành SulfHb. ầ E. R i lo n tu n hoàn. ộ ộ ể A. Hb b chuy n thành MetHb ể B. Hb b chuy n thành SulfHb. ể C. Hb b chuy n thành HbCO. ấ D. Ng đ c ch t gây oxyt hoá Hb. ố E. Ng đ c thu c mê. Câu 41: Khi lên cao, áp l c riêng ph n c a ả ẫ nang đ u gi m, d n đ n gi m hi u s khu ch tán c a O máu ra ph nang. và gi m hi u s khu ch tán c a CO ệ ố ừ 2 t
ả ệ ố A. Đúng. B. Sai.
ư ở ầ ng không thông thoáng nh
ế ấ
ị ứ ấ ườ trong h m kín, ban Câu 42: Khi không khí môi tr đ u ầ PaCO2 trong máu tăng d n đ n kích thích trung tâm hô h p, v sau khi ề ẫ ế PaCO2 trong máu tăng quá cao thì trung tâm hô h p b c ch .
A. Đúng. B. Sai.
ế ị ứ ả
ụ ắ c t ng h p t ng bào có tác d ng gây co th t các c
ơ ợ ừ ả ộ ủ ơ
ấ ế ơ Câu 43: Trong c ch gây c n hen ph qu n d ng, leucotrien C4, D4 là ch t ượ ổ ơ ưỡ đ phospholipid màng d ế ơ tr n ph qu n trong pha mu n c a c n hen. A. Đúng. B. Sai.
ơ ặ ứ ế ế ả ộ ố ườ ể
ố ượ ạ ợ ế ế ả ng h p có th do ẫ i ph qu n d n đ n gi m đáp
Câu 44: Trong c ch hen ph qu n đ c ng, m t s tr ả ng các receptor bêta2 adrênergic t gi m s l ứ ả ả ng v i kích thích giao c m.
ớ A. Đúng. B. Sai.
ế ở giai đo n đông đ c n ng h n
ự ạ ặ ặ ớ ạ ặ ơ ơ ở ạ ạ ạ ả ở giai đo n đông đ c gi m h n so v i giai đo n
ổ Câu 45: Trong viêm ph i, tình tr ng thi u oxy giai đo n viêm, vì s thông khí viêm.
A. Đúng. B. Sai. ệ ế ế ệ ậ
ướ ạ ế Câu 46: Di n khu ch tán là t ng di n tích các ph nang, do v y di n khu ch ế tán tăng khi có tình tr ng ch ệ ổ ng khí ph nang.
A. Đúng. B. Sai.
ấ ụ ể ạ
ể ắ ẫ ị ế ế ị ế ổ
Câu 47: Các ch t có tác d ng oxyt hóa m nh có th chuy n s t nh bi n thành ắ s t tam làm cho hemoglobin b bi n đ i thành methemoglobin, d n đ n xanh tím ạ ngo i vi.
A. Đúng. B. Sai.
ạ ấ ể ấ
ể ị ả ớ
ườ
ứ 2 máu lên bình th ế ể ẫ ừ
ớ ờ Câu 48: Trong suy hô h p m n, trung tâm hô h p có th có th b nh n v i kích 2 máu. N uế ỉ thích do tăng PaCO2 máu, ch còn đáp ng v i kích thích do gi m PaO ể ư ụ ở ng quá nhanh trong khi cho th oxy liên t c có th đ a PaO ơ ể ư ị ở c th ch a k p tái thích nghi thì có th d n đ n ng ng th . A. Đúng. B. Sai.
ườ ấ ộ ụ ệ ặ ng ho c tăng ể ả ư 2 gi mả , SaO2 gi m,ả nh ng Hb có th gi m, ố ủ ơ ể ự ph thu c vào s thích nghi c a c th và b nh lý ph i
ể Câu 49: Trong thi u năng hô h p, PaO bình th h p.ợ
A. Đúng. B. Sai.
ườ ứ ẽ ấ ả ố
ậ ỉ ố ể ườ ầ ộ Câu 50: Trong h i ch ng ngh n đ ở th ra t ng hô h p, dung tích s ng gi m, th tích ả i đa trong giây đ u tiên cũng gi m, do v y t s Tiffeneau bình th ng.
ố A. Đúng. B. Sai.
ả ả ủ ệ ố
ế ế ệ ố
2 từ ủ 2 trong máu __________ do tăng hi u s khu ch tán c a
ế ừ
ư ở ẻ
ị ự ầ trong h m kín, tr ng thành.
ấ
ồ ấ ạ ụ ườ ưở i tr ệ ơ
ả ễ
ế ự ế ế ề ấ ườ ể ng hô h p trên, vì ể t các lymphokin có th gây phù n và co
ả ắ ơ ơ
ạ ng quan gi a thông khí ph i ph i, r i lo n m i t
ố ươ ơ ổ ố ế ữ ố ế ấ ạ
ế
ổ ấ ề ề ị
ự ộ ổ
ừ ồ ộ
ườ ấ c xét
ở vòng hô h p ngoài ả ng đ ặ ế ạ
ứ ộ ố
ủ ệ ặ ầ
ở ế ố t th tích th ra t ả các ph qu n __________.
ả ả ướ i
2 máu gi m d
ở ườ ẻ ướ Câu 51: Khi lên cao, PaO2 trong máu gi m do gi m hi u s ku ch tán c a O ế ph nang vào máu, PaCO máu ra ph nang. CO2 t ườ Câu 52: Khi không khí môi tr ng không thông thoáng nh ớ ạ ế ơ s sinh ch u đ ng tình tr ng thi u oxy __________ so v i ng ậ ấ ườ ẹ ở ng hô h p trên, d u hi u cánh mũi ph p Câu 53: Trong khó th do h p đ ứ ướ ươ i x ph ng, co kéo trên và d ng c là do tăng ho t các c hô h p ph và ồ ự __________ áp l c âm trong l ng ng c. ặ ứ Câu 54: Hen ph qu n đ c ng có th do viêm nhi m đ trong viêm các t bào __________ ti ế th t c tr n ph qu n. ế ạ ệ Câu 55: Trong các b nh t nang và cung c p __________ ph nang là c ch chính gây r i lo n quá trình khu ch tán. ộ ể ả Câu 56: Phù ph i c p có th x y ra do truy n d ch nhi u và nhanh gây tăng đ t ạ ạ i mao m ch ph i. ng t áp l c __________ t ả ạ màu da và niêm m c khi có tăng n ng đ _________ Câu 57: T xanh tím mô t ườ ấ ặ trên 5g% ho c tăng b t th ng methemoglobin và sulfhemoglobin. ượ ấ ể Câu 58: Trên lâm sàng thi u năng hô h p th ể ồ g m hai giai đo n thông khí và khu ch tán mà đ c đi m là gi m __________. ẽ ầ ở ể i đa trong giây đ u tiên giúp đánh giá m c đ ngh n Câu 59: Th tích th ra t ể ấ ườ đ i đa trong 2575% c a giây đ u tiên ng hô h p, đ c bi ẽ ớ ở giúp đánh giá có ngh n s m ề ậ ọ Câu 60: V c n lâm sàng, g i là gi m oxy máu khi PaO ng 80mmHg i __________ i tr và d ở ườ ng i già.
ĐÁP ÁN
CÂU H I TR C NGHI M BLOCK 1 Ứ Ệ Ề Ố Ạ Ấ Ệ Ỏ Ạ ƯƠ BÀI SINH LÝ B NH Đ I C Ắ NG V R I LO N CH C NĂNG HÔ H P
Câu 1: Câu 2: Câu 3: Câu 4: Câu 5: Câu 6: Câu 7: Câu 8: Câu 9: Câu 10: E C D C C E A E A B Câu 11: Câu 12: Câu 13: Câu 14: Câu 15: Câu 16: Câu 17: Câu 18: Câu 19: Câu 20: A E D C A B D E C B Câu 21: Câu 22: Câu 23: Câu 24: Câu 25: Câu 26: Câu 27: Câu 28: Câu 29: Câu 30: E B C A B E B A B B Câu 31: Câu 32: Câu 33: Câu 34: Câu 35: Câu 36: Câu 37: Câu 38: Câu 39: Câu 40: B D A C A C E B B C
Câu 46: Sai
Câu 41: Sai Câu 42: Đúng Câu 47: Sai Câu 43: Đúng Cau 48: Đúng Câu 44: Đúng Câu 49: Đúng Câu 45: Sai Câu 50: Sai
Câu 51: gi mả
tố t Câu 56: th yủ tĩnh Câu 57: Hb khử
Câu 52: h nơ Câu 53: tăng Câu 58: oxy
máu Câu 59: nhỏ 54:
60: Câu Lymphô Câu 55: máu Câu
70mmHg
ấ ắ ứ
́ ̀ ơ ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ ̉ ̣ ̉
́ ̃ ượ ̉ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ng tôn chi tai phôi, (3) c đăc tr ng b i nhiêm khuân man tinh
́ ́ ư ́ ́ ̀ ̉ ̉ ệ Câu tr c nghi m SLB CQ1 Hô h p. H a ̀ ươ ơ 1. Bênh nhây nh t: (1) la bênh đ n gene, (2) biêu hiên th ở ơ ươ ng tôn đa c quan, (4) đ biêu hiên th ́ ́ ́ ư ơ ươ đ
̀ ̀
̀ ̀ ̃ ̀ ng hô hâp v i biên ch ng gian phê quan va khi phê thung. 1. (1) 2. (1) va (2) 3. (1) va (3) 4. (1), (2) va (4) 5. (1), (3) va (4)
́ ̀ ̀ ơ ̣ ̣
̣ ợ 2. Trình bày nào sau đây là không phù h p. Bênh nhây nh t la bênh: ̀ ̉ ươ ng lăn.
́ ́ ̀ ̀ ̃ ̃ ̉
́ ́ ở ̣ ̣ ̣ ̉ vi tri acid amine 508 cua
́ ̀ ̣ ̉
+ qua biêu mô
va Nà
̉
A. di truyên nhiêm săc thê th B. di truyên nhiêm săc thê X ́ C. do đôt biên gene gây thiêu hut Phenylalanine protein CFTR ̀ D. lam rôi loan điêu hoa kênh Cl ươ ng tôn đa c quan. E. th ̃ ̀ ́ ̀ ́ ơ ̉ ̣ ̣ ̣
̀ ng hô hâp trong bênh nhây nh t th ́ ́ ́ ̀ ̀ ́ ̀ ̣
́ ́ ̀ ơ ̀ ươ ươ ng găp nhât la: (1) 3. Nhiêm khuân man đ ̀ ̉ ̣ ự ự P. aeruginosa, (2) tu câu vang; (3) do tinh chât đê khang lai s th c bao cua ́ ́ neutrophile, (4) do tinh chât khang thuôc.
̀ ̀ ̀
1. (1) 2. (2) 3. (1) va (3) 4. (2) va (3) 5. (2) va (4)
̀ ́ ́ ở ̣ ̣ ̣ ̣ vi tri ́
̉
ư ́ ̀ ng hô hâp. ́ ́ ́ ̀ ́ ̉ A. Tăng thâm Cl B. Tăng thâm Na
́ ̉ ̣
̉
́ ̃ ̉ ̉ ́ ơ 4. Trong bênh nhây nh t, do đôt biên gene gây thiêu hut Phenylalanine ́ ̀ acid amine 508 cua protein CFTR ma đ a đên: đi vao đ ̀ ươ + t ̀ ̀ ư ươ đ ng hô hâp qua tê bao biêu mô ̀ ́ ̀ ươ c trong dich nhây C. Giam muôi va n ́ ̀ ̃ ̣ ươ D. Nhiêm khuân man đ ng hô hâp ́ ̀ ́ E. Gian phê quan va khi phê thung.
́ α ́ ợ ̣ ̉
5. Trình bày nào sau đây là không phù h p. Bênh thiêu 1antitrypsin co biêu hiên:̣
́ ́ α ̣
̉ ̣
́ ́ ́ ư
α ́ ở ̣ ̣ ̉
̀ ư ̉
A. Thiêu 1 globuline khi điên di huyêt thanh. ́ α ́ B. Giam hoăc thiêu 1antitrypsin trong mau. ́ C. Tăng c chê cac protease noi chung ở D. Lysine bi thay b i a. glutamic ́ ́ ơ E. Dân dân đ a đên x gan, khi phê thung. ́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ơ ̉
̀ ̀ ́ ̃ ́ ̉ ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ vi tri 292 cua protein 1antitrypsin ́ ́ 6. Yêu tô nao sau đây co thê kich thich lên hô hâp: (1) kich thich đau đ n , (2) giam Oxy mau đông mach, (3) giam pH dich nao tuy, (4) tăng tiêt progesterone.
̀ ̀
̀
̀
̃ ́ ẽ ̉
1. (1) 2. (1) va (2) 3. (2) va (3) 4. (1), (2) va (4) 5. (1), (2), (3) va (4) ́ ́ 7. Giam thông khi phê nang s không dân đên:
̉
̉
ươ ̀ ́ ̣ ̉
1. Giam O2 maú ̃ ́ ́ 2. Giam t i mau nao ́ 3. Tăng đê khang mach mau phôi 4. Tăng CO2 maú ́ ̃ 5. Nhiêm toan hô hâp.
́ ̀ ̀ ́ ơ ̉ ̉ ́ ́ 8. Tăng CO2 mau trong giâc ngu la điên hinh đôi v i:
́ ̉
̉
́ ́ ́ ̣
̣ ̣
̣
1. Shunt trai phai 2. Giam thông khí ́ 3. Rôi loan khuêch tan phê nang 4. Ngô đôc CO ở 5. Nhip th Kussmauls.
́ ́ ơ ̉ ̣ ̣ ̀ 9. Nguyên nhân đôi v i giam PCO2 mau đông mach la:
̉
̉
̀ ̀ ̀ ̉ ̉ ́ươ c tiêu ́ươ c tiêu ́ ươ c tiêu
̉
́ ́ ̉ ̉ ́ ́ 1. Tăng bai tiêt acid trong n ́ 2. Tăng bai tiêt base trong n ́ 3. Giam bai tiêt base trong n 4. Tăng thông khi phôi 5. Giam thông khi phôi.
́ ́ ̀ ̀ ợ ̉ ̣ ̉ ̣
̣ ́ ̀ 10. Biêu hiên nao sau đây la không phu h p trong chân đoan rôi loan thông khi gi
́ ̉ ̉ ̉
̉ ̉
̉
́ ́ ́ ̀ ̃ ở ơ ươ ̉ ̉ ̣ ́ i han binh th ̀ ng
̉ ́ơ i han. 1. Tông dung tich phôi giam ́ 2. Giam chi sô Tiffeneau 3. Thâm nhiêm phôi trên X quang 4. Thê tich th trên phut luc ngu trong gi 5. Compliance giam.
ạ ạ ả ộ
ủ ự ề ạ ầ ổ
ộ ằ ở ọ 11. Receptor hóa h c ngo i biên: (1) n m xoang đ ng m ch c nh và quai đ ng ậ ả m ch ch , (2) nh n c m s thay đ i PaCO2, (3) truy n theo dây th n kink X và ấ IX đ n trung tâm hô h p.
̀ ̀ ̀
ủ ằ ở ằ ở ế 1. (1) 2. (1) va (2) 3. (1) va (3) 4. (2) va (3) 5. (1), (2) và (3) ọ ng: (1) n m
ộ ạ ả ủ ươ ạ hành t y, (2) n m ế ố ộ xoang đ ng kích thích các
̀ ̀
12. Receptor hóa h c trung m ch c nh và quai đ ng m ch ch , (3) tăng PaCO2 là y u t receptor này. 1. (1) 2. (1) va (2) 3. (1) va (3) 4. (2) và (3) 5. (1), (2) và (3)
ế ố ự ạ ả ọ
ả ộ
ế ấ kích thích receptor hóa h c ngo i biên: (1) gi m áp l c oxy hòa tan 13. Y u t ồ trong máu, (2) gi m n ng đ HbO2 máu , (3) tăng PaCO2 máu, (4) kích thích qua dây th n kink X và IX đ n trung tâm hô h p.
ầ 1. (1) 2. (2) 3. (3) 4. (1) và (4) 5. (3) và (4)
ạ ổ t các m ch máu ph i:
ườ ỷ ắ ệ 14. Trong b nh lý thuyên t ng A. T V/Q bình th
ỷ ỷ
ế
ả B. T V/Q gi m B. T V/Q tăng B. Tăng shunt ả ả B. Gi m kho ng khí ch t. ệ ắ ố ạ ẽ t ngh n:
ườ
ỷ ỷ ỷ ạ ả
ả ổ 15. Trong các b nh lý ph i có r i lo n thông khí t ng A. T V/Q bình th ả B. T V/Q gi m B. T V/Q tăng B. M ch gi m ế B. Huy t áp gi m
́ ĐAP AŃ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
E B C A C E B B D B C C D C B
40 câu h i t ỏ ự ượ l ng giá
ế ượ
ố ể
ạ ạ ầ ạ bào; (2) R i lo n ban đ u t ể ạ ạ ẽ ả i m t giai đo n s nh h ự ưở ộ ị ả ậ Giai đo n v n chuy n ch u nh h
ậ ấ 1. Quá trình hô h p: (1) Đ c chia làm 4 giai đo n: thông khí, khu ch tán, v n ưở ấ ế chuy n, hô h p t ng ế ủ ạ ế ng tr c ti p c a đ n các giai đo n sau; (3) ầ ạ ố r i lo n tu n hoàn. A. (1) B. (2) C. (1) và (2) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3)
ở ấ
ộ ạ ủ ạ ộ
ả
ủ 2. Thích nghi c a hô h p khi lên cao: (1) Th nhanh và sâu; (2) Do kích thích các ả ọ ở xoang đ ng m ch c nh và quai đ ng m ch ch ; (3) Qua tác receptor hoá h c ủ ộ 2 và tăng PaCO2 máu. đ ng c a gi m PaO A. (1) B. (2) C. (1) và (2) D. (2) và (3)
E. (1), (2) và (3)
ở ườ ở ộ ng
ậ đ cao d ơ ể ườ vùng cao: (1) Con ng ằ ướ i t erythropietin; (3) C th thích
ồ ầ ạ ể ố ố i có th s ng bình th 3. S ng ế 10000 mét; (2) Th n thích nghi b ng cách tăng ti nghi b ng cách tăng t o h ng c u và hemoglobin.
ườ ầ ấ ớ ổ
ế ứ ẽ ẫ ế
ườ ớ ố ơ ị ự ế ạ i l n ch u đ ng tình tr ng thi u oxy t ẻ ơ t h n tr s sinh.
ằ A. (1) B. (2) C. (1) và (2) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3) ầ ng không đ i m i: (1) Ban đ u có tăng hô h p và tu n 4. Khi không khí môi tr hoàn; (2) Khi PaCO2 trong máu tăng quá cao s d n đ n c ch trung tâm hô ấ h p; (3) Ng A. (1) B. (2) C. (1) và (2) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3)
ấ ộ ạ ế
ỏ ị ẹ ế ể ở ở ổ
ấ ử glycoprotein lót lòng ph nang; (2) Có 5.Ch t surfactan: (1) Là m t đ i phân t ặ đ c đi m x p sát vào nhau lúc th ra giúp ph i kh i b x p; (3) Th oxy nguyên ấ ch t kéo dài làm tăng ch t surfactan.
ễ ế ộ ộ ở ườ đ
ấ ố ẹ ế ứ ụ ả ạ ố ơ
ạ ơ ệ ạ ấ ố ọ A. (1) B. (2) C. (1) và (2) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3) ạ ạ 6. Ng t do chít h p đ t ng t ng hô h p: (1) Di n bi n qua ba giai đo n: kích thích, c ch , suy s p toàn thân; (2) R i lo n c vòng x y ra vào cu i giai đo n kích thích; (3) R i lo n c vòng là d u hi u quan tr ng trong pháp y.
ề ơ ế A. (1) B. (2) C. (1) và (2) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3) ả
ị ứ ạ ế ộ ặ ứ ị ứ ể 7. Hen ph qu n: (1) V c ch có th chia thành hai nhóm: hen d ng và hen ặ ứ đ c ng; (2) Hen d ng là hen n i sinh; (3) Hen đ c ng là hen ngo i sinh.
A. (1) B. (2) C. (1) và (2)
D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3)
ế ạ bào Mast và b ch
ạ ầ ạ 8. Hen d ng: (1) Có tăng IgE trong máu; (2) Do ho t hoá t ầ c u ái ki m; (3) Kèm tăng b ch c u ái toan trong máu.
ị ứ ề A. (1) B. (2) C. (1) và (2) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3)
ị ứ ề ặ ữ ị ớ
ế ợ ầ ạ ẵ
ặ ấ ế ớ ừ ề ợ ư ổ ệ 9. Hen d ng: (1) Do k t h p gi a d nguyên v i IgE đ c hi u trên b m t các ả ế bào Mast và b ch c u ái ki m; (2) Gi t i phóng các ch t có s n bên trong các ấ ạ h t nh bào nh histamin. màng t
ư leucotrien; (3) T ng h p các ch t m i t A. (1) B. (2) C. (1) và (2) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3)
ị ứ ơ ơ ế ấ ấ ạ ả
ấ ủ ả
ế ạ 10. Trong hen d ng: (1) Hoá ch t gây co c tr n ph qu n m nh nh t là histamin; (2) B n ch t c a SRSA là leucotrien C4,D4; (3) Men lipooxygenase không liên quan đ n t o leucotrien.
A. (1) B. (2) C. (1) và (2) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3)
ặ ứ gây hen đ c ng: (1) Viêm đ
ế ố ạ ấ ng hô h p, đ c bi ế ặ ườ ả ạ ơ ơ i c tr n ph qu n nh ; (3) c ch ệ t do virut; (2) ế ứ ỏ
11. Các y u t Tăng ho t các receptor bêta 2adrenergic t phó giao c m.ả
ệ ạ ướ ng
ả ả ư ả ả ỷ ỷ ế ả V/Q tăng do Q gi m. V/Q gi m do V gi m; (3) t
A. (1) B. (2) C. (1) và (2) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3) ố ế 12. R i lo n khu ch tán x y ra khi: (1) Di n khu ch tán gi m nh trong ch ế khí ph nang; (2) t A. (1) B. (2) C. (1) và (2)
ể ậ ể
+++ trong Hb chuy n thành Fe
++ ; (2)
ị D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3) ố ị ả 13. R i lo n v n chuy n x y ra khi: (1) Fe ể Hb b chuy n thành MetHb. (3) Hb b chuy n thành SulfHb.
ả ộ ượ ể ớ ị ạ ể A. (1) B. (2) C. (1) và (2) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3) ể ệ ng l n Hb b chuy n thành: (1)
14. Bi u hi n xanh tím x y ra khi m t l MetHb; (2) SulfHb; (3) HbCO.
ộ ộ ệ ể ấ
ầ ơ ệ 15. Bi u hi n xanh tím có th xu t hi n trong: (1) Suy tim; (2) Ng đ c HbCO; (3) Thi u máu đ n thu n.
ấ ế ế ạ ố A. (1) B. (2) C. (1) và (2) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3) ể ế A. (1) B. (2) C. (1) và (2) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3) ự bào: (1) Thu c mê; (2)
ế ứ 16. Nguyên nhân tr c ti p c ch giai đo n hô h p t Cyanua; (3) Oxyt carbon.
A. (1) B. (2) C. (1) và (2) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3)
ệ ế ạ ơ
ế ạ ổ ố ớ ế ấ ự ể ạ ả ộ
17. Trong b nh tâm ph m n: (1) C ch chính là tình tr ng thi u oxy gây dãn các ti u đ ng m ch ph i; (2) Tăng gánh áp l c đ i v i tâm th t ph i; (3) Suy tim ph i.ả
A. (1) B. (2) C. (1) và (2) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3)
ệ ườ ộ ộ ệ ấ ể 18. Khó th có th do: (1) B nh đ ng hô h p; (2) B nh tim; (3) Ng đ c.
ở A. (1) B. (2) C. (1) và (2) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3)
ộ ứ ỷ ố ẽ ể ả
ể ầ ả ố i đa trong giây đ u tiên sau khi đã hít vào t
ở 19. Trong h i ch ng ngh n: (1) T s Tiffeneau gi m; (2) VEMS (th tích th ra ổ ố t i đa) gi m; (3) Th tích toàn ph i gi m.ả
A. (1) B. (2) C. (1) và (2) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3)
ộ ứ ế ả
ể ể ạ ầ ả ố ở i đa) gi m; (3) Th tích toàn i đa trong giây đ u tiên sau khi đã hít vào t
ỷ ố 20. Trong h i ch ng h n ch : (1) T s Tiffenau gi m; (2) VEMS (th tích th ố ra t ổ ph i tăng.
A. (1) B. (2) C. (1) và (2) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3)
2 trong không khí gi m.ả
2 trong không khí gi m.ả ả ế 2 trong lòng ph nang gi m. 2 trong lòng ph nang tăng. ườ
ở ộ ế đ cao: 22. Con ng ng
ạ ừ ổ 21. Khi lên cao, nh ng thay đ i sau đây đúng, ngo i tr : ả ể ầ ủ ầ ủ ầ ủ ầ ủ ph n c a CO ể ố i có th s ng bình th i 2000 mét.
mét.
ữ ự A. áp l c khí quy n gi m. ự B. áp l c riêng ph n c a O ự C. áp l c riêng ph n c a CO ự D. áp l c riêng ph n c a O ự E. áp l c riêng ườ ỉ ướ A. Ch d ướ B. D i 30004000 ướ C. D i 6000 mét. ướ D. D i 8000 mét. ướ E. D i 10000 mét.
ữ ổ ừ 23. Khi lên cao, nh ng thay đ i sau đây đúng, tr :
ả ệ ố ườ ở A. Th sâu. ẹ B. Có c m giác nh nh m. C. Hi u s khu ch ỏ ế tán bình th ng.
ệ
ng. ng.
ở ự ế ả ị ế D. Di n khu ch tán bình th ế E. Màng khu ch tán bình th ế ố trong phòng kín, y u t ườ ườ ạ ít liên quan đ n kh năng ch u đ ng tình tr ng
24. Khi ế thi u oxy là:
ạ ạ
ạ ộ ầ ấ ơ ạ 25. B nh lý tr c ti p gây r i lo n ho t đ ng th n kinhc hô h p:
ố ố c .ổ
ạ
A. ánh sáng. B. Tu i.ổ ầ C. Tr ng thái th n kinh. ậ ơ D. Tr ng thái v n c . E. Cây lá trong phòng. ố ự ế ệ ở ị ậ ườ A. D v t đ ng th . ươ g các đ t s ng ấ n B. Ch n th ả ế C. Hen ph qu n. ả ế D. Viêm ph qu n m n. ư ổ E. Ung th ph i. ỷ ự ổ
ổ ế 26. Tăng áp l c thu tĩnh là c ch chính gây phù ph i trong: ướ ặ c màng ph i.
ả ộ
ề ị ề và nhanh.
ơ ế ế ổ ứ A. Bi n ch ng phù ph i (hi m g p) khi chích hút n B. Hít ph i khí đ c clo. C. Suy tim ph i.ả D. Suy tim toàn b .ộ E. Truy n d ch nhi u ự ấ ế ổ ẫ
ạ
ổ ứ ướ ổ ế ụ ơ ế ế ạ ế 27. Tác d ng tr c ti p gây dãn mao m ch ph i d n đ n tăng tính th m thành m ch là c ch chính gây phù ph i trong: ặ c màng ph i.
ả ổ ộ . đ c clo
ị ề
ụ ế ạ ạ ấ ơ
ế
ướ ặ ổ ế g p) khi chích hút n c màng ph i.
ả ộ
ề ị
ổ 29. C ch chính gây phù ph i trong viêm ph i n ng là:
ỷ
ổ A. Bi n ch ng phù ph i (hi m g p) khi chích hút n B. Hít ph i khí C. Suy tim ph i.ả D. Suy tim toàn b .ộ ề E. Truy n d ch nhi u và nhanh. ẫ ả ạ 28. Tác d ng gây ph n x dãn m ch d n đ n tăng tính th m thành m ch là c ổ ch chính gây phù ph i trong: A. Bi n ế ch ng phù ph i (hi m ổ ứ B. Hít ph i khí đ c clo. C. Suy tim ph i.ả D. Suy tim toàn b .ộ ề E. Chuy n d ch nhi u và nhanh. ơ ế ự A. Tăng áp l c thu tĩnh t ấ B. Tăng tính th m thành m ch t ổ ặ ổ ạ ạ i mao m ch ph i. ạ ạ mao m ch ph i. ạ i
ạ
ổ ả ả i ph i.
ổ
ờ ỷ
ổ ạ ổ ạ m ch ph i.
ả ả
ơ ế ổ i ph i. ị ế ạ ế ổ t trong d ch màng ph i là:
ỷ
ổ ổ ạ ạ mao m ch ph i. i
ả ả ổ
ơ ế ị ơ ổ ế ạ ấ 32.C ch chính gây tăng lo i d ch th m trong d ch màng ph i khi b x gan là:
ỷ
ạ ổ i ph i. ị ổ ạ i mao m ch ph i.
ế ạ ổ
i ph i. ạ ả ả ế ị ứ ấ ẩ ự C. Tăng áp l c th m th u ngo i bào. ự D. Gi m áp l c keo máu. ế ạ ạ ở ầ E. C n tr tu n hoàn b ch huy t t ơ ế ở ồ ơ 30. C chê chính đ ng th i là c ch kh i phát gây phù ph i trong suy tim trái là: ạ ạ ự i mao m ch ph i. A. Tăng áp l c thu tĩnh t ạ ấ B. Tăng tính th m thành m ch t i mao ạ ấ ẩ ự C. Tăng áp l c th m th u ngo i bào. ự D. Gi m áp l c keo máu. ạ ở ầ E. C n tr tu n hoàn b ch huy t t ạ ị 31. C ch chính gây tăng lo i d ch ti ạ ạ ự i mao m ch ph i. A. Tăng áp l c thu tĩnh t ạ ấ B. Tăng tính th m thành m ch t ạ ấ ẩ ự C. Tăng áp l c th m th u ngo i bào. ự D. Gi m áp l c keo máu. ạ ở ầ E. C n tr tu n hoàn b ch huy t t ạ ị ạ ạ ự i mao m ch ph i. A. Tăng áp l c thu tĩnh t ạ ấ B. Tăng tính th m thành m ch t ạ ấ ẩ ự C. Tăng áp l c th m th u ngo i bào. ự keo máu. D. Gi m áp l c ạ E. C n tr tu n hoàn b ch huy t t ượ ế c x p vào lo i: 33. Hen ph qu n d ng đ
ế ả ở ấ ọ 34. Y u t quan tr ng nh t gây c n khó th trong hen ph qu n là:
ả
ế ả t ch t nh y vào lòng ph qu n.
ế ầ i các ph ả ế
ế ạ ấ ơ ơ ạ ạ ơ ơ ng khí ph nang.
ở ầ ả ẫ A. Quá m n týp I. ẫ B. Quá m n týp II. ẫ C. Quá m n týp III. D. Quá m n ẫ týp IV. ẫ E. Quá m n týp V. ế ố ơ A. Phù niêm m c ph qu n. ế B. Tăng ti ỏ ế qu n nh . ả C. Co c tr n t D. Phì đ i c tr n ph qu n. ướ E. Ch ấ ạ ấ ế ả ớ ơ ị
35. Hoá ch t trung gian m nh nh t gây ra pha s m trong c n hen ph qu n d ứ ng là:
A. Histamin. B. Heparin. C. Leucotrien C4, D4.
D. Prostaglandin. E. Thromboxan.
ế ấ ạ ấ ả ơ ộ ị
36. Hoá ch t trung gian m nh nh t gây ra pha mu n trong c n hen ph qu n d ứ ng là:
A. Histamin. B. Heparin. C. Leucotrien C4, D4. D. Prostaglandin. E. Thromboxan. ố ự ế ủ ơ ụ ế ề ả ớ ị ị
37. Thu c không có tác d ng tr c ti p đi u tr pha s m c a c n hen ph qu n d ứ ng là:
ố ố ổ bào Mast.
ạ ế ả i ph qu n.
A. Thu c kháng histamin. ế ị B. Thu c n đ nh màng t C. Salbutamol. ố D. Thu c kích thích receptor bêta 2 adrenergic t E. Glucocorticoid
ừ tham gia gây hen ph qu n đ c ng sau đây đúng, tr :
ế ố 38. Các y u t ễ ả ặ
ế ụ ể ố ượ ế ấ ng hô h p, đ c bi ạ 2 adrenergic t ặ ứ ệ t do viut. ả i ph qu n tăng s l ườ A. Nhi m trùng đ B. Các th th bêta ặ ng ho c tăng
ạ ả nh y c m.
Ứ ế
ứ ể ậ ạ ổ ụ ể ti p nh n các kích thích ki u kích ng t ạ i ph i tăng nh y ả C. c ch giao c m ế D. Các th th
c m.ả
ả ườ
39. B nh lý không có tri u ch ng xanh tím:
ệ
ố
ứ 40. B nh lý ng đ c không có tri u ch ng xanh tím:
E. C ng phó giao c m. ệ ệ ứ ồ ầ A. B nh đa h ng c u. ầ . ơ ế đ n thu n B. Thi u máu ị ể C. Hb b chuy n thành MetHb. ể ị D. Hb b chuy n thành SulfHb. ầ ạ E. R i lo n tu n hoàn. ệ ệ ộ ộ ị ể A. Hb b chuy n thành MetHb ể ị B. Hb b chuy n thành SulfHb. ể thành HbCO. ị C. Hb b chuy n ộ ộ ấ D. Ng đ c ch t gây oxyt hoá Hb. ố ộ ộ E. Ng đ c thu c mê.
Câu 1 E Câu 2 C Câu 3 D Câu 4 C Câu 5 C
Câu 6 Câu 11 Câu 16 Câu 21 Câu 26 Câu 31 Câu 36 Câu 7 E A Câu 12 B Câu 17 Câu 22 E E Câu 27 B Câu 32 C Câu 37 A Câu 8 E Câu 13 D Câu 18 B Câu 23 B Câu 28 D Câu 33 Câu 38 E Câu 9 E D Câu 14 Câu 19 E C Câu 24 A Câu 29 D Câu 34 B Câu 39 A Câu 10 C Câu 15 C Câu 20 A Câu 25 B Câu 30 C Câu 35 B Câu 40 B A B B B A C
ắ ươ ấ ng hô h p
́ ệ ̃ ẽ ̉ 12 câu tr c nghi m ch ́ ́ 1. Giam thông khi phê nang s không dân đên:
̉
̉
ươ ̀ ́ ̣ ̉
̃
1. Giam O2 maú ̃ ́ ́ 2. Giam t i mau nao ́ 3. Tăng đê khang mach mau phôi 4. Tăng CO2 maú 5. ́ 6. Nhiêm toan hô hâp.
̀ ̀ ́ ́ ơ ̉ ̉ ́ ́ 2. Tăng CO2 mau trong giâc ngu la điên hinh đôi v i:
́ ̉
̉
́ ́ ́ ̣
̣ ̣
̣
1. Shunt trai phai 2. Giam thông khí ́ 3. Rôi loan khuêch tan phê nang 4. Ngô đôc CO ở 5. Nhip th Kussmauls.
ườ ̉ ̣ ̣ 3. Nguyên nhân giam PCO2 mau đông mach th ̀ ặ ng g p la:
̉
̉
̀ ̀ ̀ ̉ ̉ ́ ́ươ c tiêu ́ươ c tiêu ́ ươ c tiêu
̉
́ ́ ̉ ̉
́ 1. Tăng bai tiêt acid trong n ́ 2. Tăng bai tiêt base trong n ́ 3. Giam bai tiêt base trong n 4. Tăng thông khi phôi 5. Giam thông khi phôi. ̀ ̀ ́ ̀ ́ ́ ̉ ̣ ̉ ̣ ́ ơ i
̣ ợ 4. Biêu hiên nao sau đây la không phu h p trong chân đoan rôi loan thông khi gi han.
́ ̉ ̉ ̉
1. Tông dung tich phôi giam
́ ̉ ̉
̉
̀ ́ ́ ́ ơ ươ ̃ ở ̉ ̉ ̣ ́ i han binh th ̀ ng
ườ
ạ ổ t các m ch máu ph i:
ng. ắ ng
ỷ ỷ ỷ
ế
2. Giam chi sô Tiffeneau 3. Thâm nhiêm phôi trên X quang 4. Thê tich th trên phut luc ngu trong gi 5. VEMS bình th ệ 5. Trong b nh lý thuyên t ườ A. T V/Q bình th ả B. T V/Q gi m B. T V/Q tăng B. Tăng shunt ả ả B. Gi m kho ng khí ch t.
ắ ố ạ ệ ẽ t ngh n:
ả
ổ 6. Trong các b nh lý ph i có r i lo n thông khí t ỷ ườ A. T V/Q bình th ng ỷ ả B. T V/Q gi m ỷ B. T V/Q tăng ầ ố ạ B. T n s m ch gi m ế B. Huy t áp gi m ệ ạ ộ ạ ầ ấ ơ 7. B nh lý tr c ti p gây r i lo n ho t đ ng th n kinhc hô h p:
ố ở
ố ố ổ
ạ
ơ ế
ả ự ế ị ậ ườ A. D v t đ ng th ươ ấ B. Ch n th ng các đ t s ng c ả ế C. Hen ph qu n ả ế D. Viêm ph qu n m n ư ổ E. Ung th ph i. ỷ ự 8. Tăng áp l c thu tĩnh ọ ị là c ch chính gây phù ph i trong: ế ổ ớ ố ượ ổ ề ứ ế ặ ng nhi u (bi n ch ng hi m g p)
ả
ề ị
A. Ch c hút d ch màng ph i v i s l ộ B. Hít ph i khí đ c clo. C. Suy tim ph i.ả D. Suy tim toàn b .ộ ề E. Truy n d ch nhi u và nhanh. ị ơ ế ấ ơ ị ổ 9. C ch chính gây tràn d ch màng ph i (d ch th m) trong x gan m t bù là:
ỷ
ạ ổ ấ ổ ạ ạ i mao m ch ph i. ạ ạ i mao m ch ph i.
ổ
ự A. Tăng áp l c thu tĩnh t ấ B. Tăng tính th m thành m ch t ự ạ ấ ẩ C. Tăng áp l c th m th u ngo i bào. ự D. Gi m áp l c keo máu. ạ ở ầ E. C n tr tu n hoàn b ch huy t t ọ ế ố i ph i. ở ế ấ ả ơ ả ế ạ ả quan tr ng nh t gây c n khó th trong hen ph qu n là: 10. Y u t
ả
ế ế ầ ả
ế
ế t ch t nh y vào lòng ph qu n. ỏ i các ph qu n nh . ả ế
ướ ế ạ ấ ơ ơ ạ ạ ơ ơ ng khí ph nang.
A. Phù niêm m c ph qu n. B. Tăng ti ả C. Co c tr n t D. Phì đ i c tr n ph qu n. E. Ch ấ ạ ấ ộ ủ ơ ế ả
ị ứ 11. Hoá ch t trung gian m nh nh t trong pha mu n c a c n hen ph qu n d ng là:
ứ 12. B nh lý không có tri u ch ng xanh tím:
ệ ầ ệ ồ
ầ
ế ị ị
ạ ố A. Histamin. B. Heparin. C. Leucotrien C4, D4. D. Prostaglandin. E. Thromboxan. ệ A. B nh đa h ng c u. ơ B. Thi u máu đ n thu n. ể C. Hb b chuy n thành MetHb. ể D. Hb b chuy n thành SulfHb. ầ E. R i lo n tu n hoàn.
Dáp án
Câu 1 B Câu 2 B Câu 3 D Câu 4 B Câu 5 C Câu 6 B Câu 7 B Câu 8 E Câu 9 D Câu 10 C Câu 11 C Câu 12 B