Ắ Ỏ Ạ ƯƠ
Ệ Ề Ố
ƯỚ
Ạ
Ệ
CÂU H I TR C NGHI M BLOCK 9 BÀI Ệ SINH LÝ B NH Đ I C
NG V R I LO N N
Ả CĐI N GI I
1. M t n
ườ Ư ươ ượ ươ ng m hôi là m t n ng, (2) Nh c tr ng, (3)
ồ ươ ượ c qua đ ồ ấ ướ c (1) u tr ạ ớ ng so v i ngo i bào. c tr
ấ ướ ị do d ch m hôi nh A. (1) B. (2) C. (1) và (3) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3)
2. M t n
Ư ươ ượ ươ c trong a l ng là m t n ấ ướ (1) u tr c ng, (2) Nh c tr ng, (3) kèm
ỉ ỏ ể
3. Trong giai đo n s t cao th
ấ ướ ễ nhi m acide chuy n hoá. A. (1) B. (2) C. (1) và (3) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3) ạ ườ ấ ấ ướ (1) Qua đ c ng hô h p, (2) Qua
ồ ườ ả ố ng m hôi, (3) do tăng th i nhi ng có m t n ệ t.
4. Trong giai đo n s t lui th
ườ đ A. (1) B. (2) C. (1) và (3) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3) ạ ố ườ ườ ấ ng có m t n ấ ướ (1) Qua đ c ng hô h p, (2) Qua
ồ ng m hôi, (3) do tăng thông khí.
ươ ướ ng (1) Là tích natri nhi u h n tích n c, (2) Gây phù, (3)
ườ đ A. (1) B. (2) C. (1) và (3) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3) ướ ư c u tr ặ ơ ứ ề ặ ng g p trong tăng aldosterol nguyên ho c th phát.
ườ c ả ng khó x y ra, (3) vì
5. Tích n ườ th A. (1) B. (2) C. (1) và (3) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3) ấ ễ ả ướ (1) R t d x y ra, (2) Th ạ 6. Tình tr ng ng đ c n ậ ỳ ượ ể ướ c nh p. ng n
ộ ộ ể ướ ổ c ti u có th thay đ i tu l ng n ượ l
A. (1) B. (2) C. (1) và (3) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3) ạ ị ớ (1) Phù gai th giác, co gi
ướ ườ ố ộ ộ ặ 7. Tình tr ng n ng trong n đ c n ệ ử t n a ng t, li ể ệ c th hi n v i ộ i, (3) do n i bào b ậ t, ạ c và do r i lo n ị ứ ướ n
ộ
ậ hôn mê, (2) Co gi ể chuy n hoá n i bào. A. (1) B. (2) C. (1) và (3) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3)
8. Phù do gi ả
ữ ẩ ự làm tăng áp l c th m th u
ọ natri Ố ậ ấ ế ơ ấ máu c ch là do ữ ướ n ậ ầ (1) C u th n ạ ụ ộ i c th đ ng t
gi m l c, (2) ng th n tăng tái h p thu, (3) làm tăng gi ạ ngo i bào. A. (1) B. (2) C. (1) và (3) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3)
9. Tăng áp l c thu tĩnh gây phù x y ra t
ả ạ ạ ộ ạ (1) Tĩnh m ch, (2) Đ ng m ch, (3) vì i
ự ỡ ỷ ằ
ẽ s phá v cân b ng Starling. A. (1) B. (2) C. (1) và (3) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3)
ấ ẩ ự ộ (1) Không t
10. Gi m áp l c th m th u keo máu gây phù ệ
ứ ả ả ươ ẽ ớ ữ ứ ệ ặ
ườ ng gây phù toàn thân.
ng quan gi a đ sút gi m protide và tri u ch ng phù, (2) Có liên quan ch t ch v i tri u ch ng phù, (3) và th A. (1) B. (2) C. (1) và (3) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3)
ề ẽ ạ ấ 11. Tăng tính th m thành m ch (1) Làm cho n
ướ ẽ ữ ướ ạ n c thoát nhi u vào mô k gây phù, ườ ng i đó gây phù, (3) và th c l
(2) Làm cho protéine thoát vào mô k gi gây phù toàn thân. A. (1) B. (2)
C. (1) và (3) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3)
ạ ả ở ầ ụ ộ ể ng là phù c c b , (2) Có th gây
12. Phù do c n tr tu n hoàn b ch huy t phù toàn thân, (3) là c ch gây phù th A. (1) B. (2) C. (1) và (3) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3) ự ơ ọ
ơ ế ế (1) Th ườ ườ ặ ơ ả ng g p h n c .
13. Ap l c c h c trong các mô
ấ ệ ổ ủ
ầ ổ ủ
ướ ở c ấ ng th y tr ự ớ ng chày. ọ ự ắ mí m t, m t tr
ố ấ ự ơ ế
ẩ ả ấ ự ế ị (1) Quy t đ nh s xu t hi n và phân b c a phù, ệ ấ (2) Góp ph n quan tr ng trong s xu t hi n s m và phân b c a phù, (3) nên ặ ướ ươ ườ th c x A. (1) B. (2) C. (1) và (3) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3) ở ộ ỷ ủ 14. C ch kh i đ ng c a phù trong suy tim là ự
15. C ch kh i đ ng c a phù trong viêm c u th n là
ầ ậ ẩ ơ
ẩ (1) Tăng áp l c th m th u mu i, (2) Tăng áp l c thu tĩnh, (3) và do gi m áp l c th m th u keo máu. A. (1) B. (2) C. (1) và (3) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3) ở ộ ế ả ủ ự ự ấ ẩ ố ỷ ấ ự (1) Tăng áp l c th m th u ườ ng
ơ ế ả ấ ơ
ủ 16. C ch kh i đ ng c a phù trong x gan là ử ỷ ẩ ở ầ ự ả ạ ở (1) Gi m áp l c th m th u keo máu, ạ tĩnh m ch c a, (3) và do c n tr tu n hoàn b ch
mu i, (2) Gi m áp l c th m th u keo, (3) và do tăng áp l c thu tĩnh vì th có suy tim kèm theo. A. (1) B. (2) C. (1) và (3) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3) ở ộ ự (2) Tăng áp l c thu tĩnh huy t.ế A. (1) B. (2) C. (1) và (3) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3)
ả ị ứ ọ đ ng mà
ỉ ặ ở ệ ủ ướ ứ ạ ờ 17. Tăng natri máu (1) Ít x y ra nh có c m giác khát, (2) Do natri b ị ố b nh nhân b r i lo n ý th c. ả c, (3) ch g p
ể ớ ườ ả không bù đ n A. (1) B. (2) C. (1) và (3) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3) 18. Gi m natri máu
ế ợ ề ấ ướ ớ ạ ị ầ (1) Th ặ ấ ướ c ho c phù, (3) đi u tr c n gi ng k t h p v i tăng th tích máu và phù, (2) Không ớ ố ợ c, ph i h p v i i h n cung c p n
ả ể ả ạ ấ ừ ậ kèm m t n ợ ể i ti u. l A. (1) B. (2) C. (1) và (3) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3) 19. Gi m natri máu (1) Kèm gi m th tích ngo i bào, (2) Do m t natri t ặ th n ho c
ạ ậ ả
ự ự ngoài th n, (3) là tình tr ng gi m natri máu th c s . A. (1) B. (2) C. (1) và (3) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3)
20. Tăng kali máu (1) C n tr d n truy n th n kinh tim t ấ
ở ẫ ề ầ ạ
ả ộ ị ố ề ậ i nút và nhánh, (2) H u ừ t nh t là phòng ng a (không có
21. R i lo n cân b ng Starling:
ả ộ qu đ c tính còn tác đ ng lên gan, (3) đi u tr t sóng P, không cho kali). A. (1) B. (2) C. (1) và (3) D. (2) và (3) E. (1), (2) và (3) ằ ạ ố
ị ổ ằ ế
ị
ộ ả ạ
ả ẽ ẽ ẽ ấ ả
ơ ế
ề 22. C ch kh i đ ng chính y u c a phù trong viêm là : ấ ấ ở ộ ự ự ẩ ẩ ả
ạ
ủ ộ A. X y ra khi m t trong các y u tô tham gia cân b ng b thay đ i, ể B. s gây tăng th tích d ch gian bào, ể C. s làm gi m th tích n i m ch, D. s gây ra phù, E. T t c các câu trên đ u đúng. ế ủ ố A . Tăng áp l c th m th u mu i B . Gi m áp l c th m th u keo ấ C . Tăng tính th m thành m ch ư D . Tăng áp l c th y tĩnh
ạ
ả ơ ế ế ủ ổ ướ ơ ng trong x gan là :
ả ấ ấ ở ầ ở ộ ự ự ế E . C n tr tu n hoàn b ch huy t 23. C ch kh i đ ng chính y u c a c tr ẩ ẩ
ạ
ủ
24. C ch kh i đ ng chính y u c a phù trong suy tim là : ấ ấ
ả ơ ế
ẩ ẩ ả
ạ
ủ
ậ ả
ố A . Tăng áp l c th m th u mu i B . Gi m áp l c th m th u keo ấ C . Tăng tính th m thành m ch ự D . Tăng áp l c th y tĩnh ế ạ ở ầ E . C n tr tu n hoàn b ch huy t ế ủ ở ộ ự ố A . Tăng áp l c th m th u mu i ự B . Gi m áp l c th m th u keo ấ C . Tăng tính th m thành m ch ự D . Tăng áp l c th y tĩnh ở ầ ế ạ E . C n tr tu n hoàn b ch huy t ồ ườ ng m hôi không gây h u qu nào sau đây: c qua đ ạ ng ngo i bào c n i bào ạ c ngo i bào c n i bào
26. R i lo n tiêu hóa nào sau đây không gây
ấ ướ ặ ố ứ ướ n c ho c m t n c :
ộ ộ
27. Tình tr ng ng đ c n
ả ấ ướ 25. M t n Ư ươ A . u tr Ứ ướ ộ B . n ấ ướ C . M t n ấ ướ ộ D . M t n ấ E. M t Na+ ạ Ỉ ỏ A . a l ng B . Đau b ngụ ấ ắ C . T c ru t th p ắ D . T c ru t cao E . Nôn ạ ặ ể
ộ ộ ướ ả ạ ừ c có đ c đi m sau, ngo i tr : ả ả ướ ủ ậ ượ A. R t khó x y ra do kh năng đào th i n c c a th n v ấ ả t quá kh năng h p
ộ ấ ủ thu c a ru t.
ấ ễ ả ả ướ ủ ậ ấ ả ả B . R t d x y ra do kh năng đào th i n ấ ơ c c a th n th p h n kh năng h p
ộ ủ thu c a ru t.
ớ ứ ầ ứ ệ ồ
ượ ườ ố ng do th y thu c gây ra.
ệ ớ ầ ể ứ ố ượ ướ c ti u có th đ t đ n m c t
C . Đ c báo hi u s m v i các tri u ch ng bu n nôn, nh c đ u. D . Th E . L ậ ướ ớ ệ ượ ể ạ ế ạ c là tình tr ng tích n i đa là 16ml/phút. c v i hi n t ng:
ộ
ạ ng ngo i bào ạ ng ngo i bào
29. Các tr
ợ ề ạ ữ ế ự ẫ ấ Na+ d n đ n s xu t
ng n ộ ộ ướ ả ủ 28. H u qu c a ng đ c n ộ ạ Ư ươ ng n i và ngo i bào A . u tr ạ ươ ượ ng n i và ngo i bào c tr B . Nh ươ ượ ộ Ư ươ ng n i bào, nh c tr C . u tr ươ ư ộ ươ ượ ng n i bào, u tr c tr D . Nh ộ ươ ư ỉ ng n i bào E . Ch gây u tr ườ ệ ủ ệ ể ng h p sau đây đ u có th gây ra tình tr ng gi ạ ừ ứ hi n c a tri u ch ng phù, ngo i tr :
ả ở ầ
ấ
t aldosterol th phát
ề
30. V c ch gi m áp l c th m th u keo máu gây phù, quan đi m nào sau đây
ể ậ ọ c u th n A . Gi m l c Na+ ở ố ậ ng th n B . Tăng tái h p thu Na+ ứ ế C . Tăng ti ố ế ộ D . Ch đ ăn nhi u mu i ả E . Gi m l ề ơ ế ng máu đ n th n. ự ậ ẩ ấ
ế ị
c bù b i s gia tăng lipid, glucid
ự ẽ ượ ớ ả ố ọ ự
ự ự
ữ ẽ ữ ướ ự ụ ặ ọ c vào lòng m ch ớ ạ ứ ộ ầ ượ ế ả không phù h p:ợ A . Albumin quy t đ nh 80% áp l c keo máu ở ự B . Khi albumin máu gi m s đ ủ C . Áp l c keo máu đ i tr ng v i áp l c th y tĩnh D . Áp l c keo máu có tác d ng gi và hút n ươ E . Không có t ủ ng quan ch t ch gi a áp l c keo v i m c đ tr m tr ng c a
phù
Ệ
Ệ ƯỚ Ả ĐÁP ÁN Ắ Ỏ CÂU H I TR C NGHI M BLOCK 9 Ằ Ề Ố Ạ ƯƠ BÀI SINH LÝ B NH Đ I C Ệ CĐI N GI I Ạ NG V R I LO N CÂN B NG N
Câu 1: C Câu 6: D Câu 11: B Câu 16: B C Câu 12: A Câu 17: E Câu 2: C Câu 7: Câu 3: A Câu 8: E Câu 13: C Câu 18: C Câu 4: B Câu 9: C Câu 14: B Câu 19: E Câu 5: E Câu 10: C Câu 15: A Câu 20: C Câu 21: A Câu 22: C Câu 23: D Câu 24: D Câu 25: B Câu 26: B Câu 27 B Câu 28: B Câu 29: D Câu 30: B
ặ ươ ườ ợ M I:Ớ Câu 39. M t n c đ ng tr ng g p trong tr ng h p nào sau đây:
ượ ươ ệ ặ c nh Câu 52. Tình tr ng ng g p trong b nh lý nào sau đây:
c tr ợ ứ ộ
ứ ộ ấ ướ ẳ A. Tăng aldosterone ế B. Thi u ADH C. Suy tim ấ D. M t máu ậ ư ứ ộ E. H i ch ng th n h ạ ứ ướ n A. H i ch ng ADH không thích h p ế B. Thi u ADH C. H i ch ng tăng aldosterone
ạ ng là tình tr ng:
ộ
ộ ạ ng ngo i bào ạ ng ngo i bào
ượ ư ạ ươ ộ ề ướ ố c D. U ng nhi u n ộ ậ ư ứ E. H i ch ng th n h ươ ượ Ứ ướ Câu 54: c nh n c tr ạ ộ Ư ươ ng n i và ngo i bào A . u tr ạ ươ ượ ng n i và ngo i bào c tr B . Nh ươ ộ Ư ươ ng n i bào, nh C . u tr c tr ươ ươ ượ ng n i bào, u tr c tr D . Nh ẳ E . Đ ng tr ng n i và ngo i bào
ổ ứ
ứ ấ ợ ộ
B sung H a: ứ Câu 1: D u ch ng nào sau đây là không phù h p trong h i ch ng ADH không thích h p:ợ
ả
ế ươ ơ ẩ ấ ấ ẩ ự ệ ớ ng
ậ ườ ng ng th n bình th
Câu 2: M t n ượ ng:
ợ
ự ế ươ ả ng gi m
ệ ợ ậ ạ Câu 3: Bi u hi n nào sau đây là không phù h p trong b nh đái nh t do th n:
ậ ế tuy n yên ướ ở ố c ng th n
1. Gi m Na+ máu 2. Tăng Na+ ni uệ ự 3. Áp l c th m th u ni u l n h n áp l c th m th u huy t t 4. Phù ậ ứ 5. Ch c năng th n và th ấ ướ ẳ ươ c đ ng tr ứ ộ ặ A. G p trong h i ch ng ADH không thích h p ấ ẩ B. Áp l c th m th u huy t t B. Protid máu gi m ả B. Hb và hematocrit tăng B. MCV gi mả ể ệ ừ ế ụ A. Thi u h t ADH t ả ấ B. Gi m tái h p thu n ề ố B. U ng nhi u B. Đa ni uệ B. Áp l c th m th u n
ấ ướ ự ể ả ẩ c ti u gi m
ợ ệ ậ ạ Câu 3’: Trình bày nào sau đây là không phù h p trong b nh đái nh t do th n:
ng t ADH bình th
ả ế ế ụ ấ
ẩ ự
ợ ợ
ự Câu 4: Bi u hi n nào sau đây là không phù h p trong h i ch ng ADH không thích h p: ẩ ộ ứ ế ươ ế ả ấ ả ng gi m
ơ c nhi u h n Na+
ứ ọ ầ ườ ế 1. Tuy n yên ti ế ừ ự tuy n yên 2. Có s thi u h t ADH t ậ ướ ở ố ng th n c 3. Gi m tái h p thu n ả ể ấ ấ ướ 4. Áp l c th m th u n c ti u r t gi m 5. Đa ni uệ ệ ể ẫ t ngay c khi áp l c th m th u huy t t 1. ADH v n ti ề ữ ướ n 2. Gi ả 3. Gi m Na+ máu ậ 4. Tăng m c l c c u th n
5. Tăng ho t h th ng renin angiotensin ợ Câu 5: Trong h i ch ng ADH không thích h p: ấ
ạ ệ ố ứ ộ
ế ươ ng tăng
ngườ
ngườ
ấ ạ
ợ ươ ẩ ự 1. Áp l c th m th u huy t t 2. MCV gi mả 3. Hb bình th 4. Hematocrit bình th ế ậ ị ứ 5. M t Na+ qua th n do ho t tính reninangiotensin b c ch . ấ ướ ư c u tr Câu 6: Trình bày nào sau đây là không phù h p trong m t n ng:
ế ươ ấ ng tăng
ẩ ự A. Áp l c th m th u huy t t B. Protid máu tăng B. Hb tăng B. Hematocrit tăng B. MCV tăng ộ ứ Câu 7: Trong h i ch ng tăng aldosteron nguyên phát:
ấ ả ự ế ươ ng gi m
ễ ể
ố ợ ể i ti u kéo dài: Câu 8: Trong m t n
ế ươ ự ả ng gi m
ẩ 1. Áp l c th m th u huy t t 2. MCV tăng 3. Hb tăng 4. Hematocrit tăng ề 5. Nhi m ki m chuy n hóa ậ ấ ướ c qua th n do dùng thu c l ấ ẩ 1. Áp l c th m th u huy t t 2. Protid máu gi mả 3. Hb gi mả 4. Hematocrit gi mả 5. MCV gi mả
ậ ng th n trong b nh Addison:
ấ ệ ế ươ ng tăng
ể
ể ỏ ượ Câu 9: Suy v th ẩ ự 1. Áp l c th m th u huy t t 2. K+ máu gi mả ề ễ 3. Nhi m ki m chuy n hóa 4. MCV gi mả ễ 5. Nhi m toan chuy n hóa
ứ ướ ẳ ươ Câu 10: Trình bày nào sau đây là không phù h p trong c đ ng tr n ng:
ế ươ ợ ườ ng bình th ng
ngườ
ấ ẩ ự 1. Áp l c th m th u huy t t 2. Protid máu tăng 3. Hb gi mả 4. Hematocrit gi mả 5. MCV bình th ể ệ ứ ợ ộ
ế ươ ấ ng tăng
Câu 11: Bi u hi n nào sau đây là không phù h p trong h i ch ng tăng aldosteron nguyên phát: ẩ ự 1. Áp l c th m th u huy t t 2. K+ máu gi mả
ể
ứ ứ ộ ứ
3. Hematocrit tăng 4. MCV gi m ả ễ ề 5. Nhi m ki m chuy n hóa ộ đi m nào sau đây: ự
Câu 12: H i ch ng tăng aldosteron th phát khác h i ch ng tăng aldosteron nguyên phát ở ể
ấ ế ươ ng tăng
ẩ A. Áp l c th m th u huy t t B. Hb và hematocrit gi mả B. K+ máu gi mả ễ ể ề B. Nhi m ki m chuy n hóa ế ươ ạ B. Ho t tính renin huy t t ng tăng
Đáp án
Câu Đáp án
1 D
2 D
3 A
4 E
5 E
6 E
7 E
8 A
9 E
10 B
11 C
12 E