Ụ Ơ Ế KHÁM C QUAN TI T NI U SINH D C
ệ ủ ể ể 1. D u hi u sau đây là không ph i là bi u hi n c a ti u khó:
ệ ờ ộ ặ Ệ ả ớ ể ượ c. c.
ề ầ
t nh t nhi u l n trong ngày. ắ ấ A. Ch m t lúc m i ti u đ ớ ể ượ ề B. R n nhi u m i ti u đ ế ể C. Tia ti u y u. ắ ể ắ D. Ti u l ể E. Ti u ng t quãng làm nhi u l n.
ấ ằ ệ ể ứ 2. Tri u ch ng ti u khó bi u hi n rõ nh t b ng:
ữ ớ ể ượ ự ủ ch .
ề ầ t nh t nhi u l n trong ngày.
ườ ư ượ ướ ể ng thành bình th i tr 3. ng, l u l ng n c ti u trung
ề ầ ệ ể ắ ể A. Ti u ng t quãng gi a dòng. ề ặ B. R n nhi u m i ti u đ c. ể C. Ti u không t ắ ể ắ D. Ti u l ể E. Ti u đau rát. Ở ườ ườ ng bình là: A. 10 ml/giây. B. 15 ml/giây. C. 20 ml/giây. D. 25 ml/giây. E. 30 ml/giây.
ể 4. Không ph i là nguyên nhân gây ti u khó:
ẹ ẹ
ế
ệ
ậ ể
ướ ấ 5. H u qu hay g p nh t khi ti u khó kéo dài: ệ ế t ni u. ạ ể ể ạ c ti u m n tính trong bàng quang (bí ti u m n
ả ệ ạ A. H p ni u đ o. ả ệ B. H p ni u qu n. ệ ơ ề t tuy n. C. U x ti n li ơ ẹ ổ D. X h p c bàng quang. ế ư ề t tuy n E. Ung th ti n li ặ ả ễ A. Nhi m trùng ti Ứ ọ đ ng n B. tính).
ể ấ ượ ả ệ c bàng quang ni u qu n hai bên.
C. Bí ti u c p. D. Trào ng ỏ E. S i bàng quang.
ẩ ể ấ ự
ệ ầ ấ
ị t ni u không chu n b .
ụ ấ ả ệ ề ừ 6. Ch n đoán bí ti u c p d a vào: ử ỏ ệ A. H i b nh s . B. Khám lâm sàng phát hi n c u bàng quang c p. C. Làm siêu âm bàng quang. ẩ ệ ế D. Ch p phim h ti E. T t c các câu trên đ u đúng tr D.
ẩ ạ ự
ệ ầ ạ
ề ể 7. Ch n đoán bí ti u m n tính d a vào: ử ỏ ệ A. H i b nh s . B. Khám lâm sàng phát hi n c u bàng quang m n. C. Làm siêu âm bàng quang. D. Ch p phim UIV. E. T t c các câu trên đ u đúng.
ượ ệ c bàng quang ni u
ậ 8. H u qu lâu dài c a ti u khó là trào ng ươ ẩ ủ ể ệ ng ti n giúp ch n đoán nhanh và chính xác tình
ậ ả ạ
ệ ị t ni u không chu n b (ASP).
ượ ể ậ ẩ c dòng (CUM). ượ c dòng (UPR).
ệ ể ạ ụ ấ ả ả qu n th n. Ph tr ng này là: A.UIV. B. Siêu âm. ụ ệ ế C. Ch p h ti ụ D.Ch p bàng quang ng ả ệ ụ E. Ch p ni u qu n b th n ng ể ấ 9. Ch n đoán phân bi t bí ti u c p và bí ti u m n tính không d a ự
ứ ể ề
c hay không.
ề ề ẩ vào: ạ A. Tình tr ng đau t c ti u nhi u hay ít. ể ượ ạ B. Tình tr ng ti u đ ủ ầ ể C. Đ c đi m c a c u bàng quang: căng đau nhi u hay m m ít
ặ đau.
ể ượ c hay không .
ắ ệ ờ
D. Thông ti u đ E. Th i gian m c b nh.
ể ấ ườ ặ ổ 10. Nguyên nhân gây bí ti u c p th ng g p nh t ấ ở ườ ng i cao tu i
ế . t tuy n
ệ ạ
là: ơ ề A. U x ti n li ệ ẹ B. H p ni u đ o. ơ ẹ ổ C. X h p c bàng quang.
ệ ạ
ậ ỏ D. Gi p ni u đ o. E. S i bàng quang.
ạ ể
11. Không ph i là nguyên nhân gây bí ti u m n: ế t tuy n.
ệ ạ
ạ ệ
ể ệ ủ ứ ể ắ 12. Ti u t c gi a dòng là tri u ch ng đi n hình c a:
ế ệ t tuy n.
ề ầ ệ
ể ể ể ướ A. S l n đi ti u nhi u trong ngày mà th tích n ằ ỗ ầ c ti u m i l n
ườ
ắ ề ng. ề ướ ể ể B. S l n đi ti u nhi u trong ngày mà th tích n ỗ ầ c ti u m i l n
ướ ề ể ể C. S l n đi ti u nhi u trong ngày mà th tích n ỗ ầ c ti u m i l n
ả đi ti u gi m ít.
ướ ể ể ể D. S l n đi ti u nhi u trong ngày mà th tích n ỗ ầ c ti u m i l n
ề
ề ả đi ti u gi m nhi u. ề ướ ể ể ể E. S l n đi ti u nhi u trong ngày mà th tích n ỗ ầ c ti u m i l n
ệ ủ ể ắ ề ầ ể ắ ề t nh t nhi u l n trong ngày) là bi u hi n c a
ể ả
ỏ
ả ơ ề A. U x ti n li ệ ẹ B. H p ni u đ o. ơ ẹ ổ C. X h p c bàng quang. ậ D. Gi p ni u đ o. ầ E. Bàng quang th n kinh. ữ ơ ề A. U x ti n li ỏ B. S i bàng quang. ệ ạ ỏ C. S i ni u đ o. ạ ệ ẹ D. H p ni u đ o. ầ ẹ E. H p bao qui đ u. ể ắ ể ắ 13. Ti u r t (ti u l t nh t nhi u l n trong ngày) bi u hi n b ng: ể ố ầ ể đi ti u bình th ố ầ ể ể đi ti u tăng ít. ố ầ ể ể ố ầ ể ố ầ ể đi ti u tăng nhi u. ể ắ 14. Ti u r t (ti u l tình tr ng:ạ A. Viêm bàng quang. B. Bàng quang bé (th tích gi m) ị C. Bàng quang b kích thích. D. S i bàng quang. E. U bàng quang.
ủ ứ ệ ắ ề ầ ể ắ t nh t nhi u l n trong ngày) là tri u ch ng c a
ả
ỏ
ể ắ 15. Ti u r t (ti u l các b nh:ệ A. Viêm bàng quang do vi khu n.ẩ ể B. Lao bàng quang gây gi m th tích. C. S i bàng quang. D. U bàng quang. E. Viêm bàng quang k .ẽ
ộ ồ
ữ
ợ ề ứ ể ắ ể ắ ể ắ ể ắ
ể ỏ ạ ệ 17. S i ni u qu n đo n sát thành bàng quang không th gây:
ộ
ể ỏ
16. H i ch ng viêm bàng quang bao g m: ể ắ A. Ti u r t và ti u t c gi a dòng. ể ố B. Ti u r t và ti u bu t. ể C. Ti u r t và ti u khó. ể ắ D. Ti u r t và ti u ng t quãng nhi u đ t. ề E. Các câu trên đ u đúng. ả ể ậ ặ A. Đau qu n th n đi n hình. ỉ ắ ư B. Đau âm th t l ng. C. Đái máu toàn bãi. ứ D. H i ch ng viêm bàng quang. ố E. Đái máu cu i bãi. 18. S i bàng quang không th gây ra: ố ầ
A. Đái máu cu i bãi B. Đái máu đ u bãi C. Đái máu toàn bãi. ể ụ D. Ti u đ c. ứ ộ E. H i ch ng viêm bàng quang.
ỏ 19. Đái máu toàn bãi do s i bàng quang là do:
ứ ặ
ỏ ỏ ệ ế ỏ ạ A. S i quá to. ứ B. S i quá c ng. ễ ị ả C. B nh nhân d b ch y máu. D. Bi n ch ng viêm bàng quang n ng. E. S i dính vào niêm m c bàng quang.
ầ
ỏ 20. Đái máu đ u bãi là do: A. S i bàng quang.
ổ sát c bàng quang.
ằ ở ạ ệ ệ ậ ạ ỏ B. U bàng quang. C. U bàng quang n m ươ ổ D. T n th ng ni u đ o (s i NĐ, U NĐ, gi p ni u đ o không
gây bí ti u).ể
ậ ệ
ằ ể ể ệ ạ E. Gi p ni u đ o gây bí ti u. 21. Đái máu cu i bãi bi u hi n b ng:
ể ệ nhiên ra ngoài qua mi ng sáo sau khi đi ti u.
ể c ti u. ầ
ẫ ọ ữ ư ố ẫ t cu i cùng có l n máu.
ể c ti u có l n máu
ố ả ự A. Máu ch y t ẫ ướ B. Máu pha l n n ầ ướ ể C. Ph n n c ti u đ u tiên có pha l n máu. ể ướ D. N c ti u trong nh ng nh ng gi ẫ ộ ướ E. Toàn b n ố 22. Đái máu cu i bãi không do:
ỏ
ổ sát c bàng quang.
ệ ậ ạ ỏ ằ ở ạ ệ ng ni u đ o (s i NĐ, U NĐ, gi p ni u đ o không A. S i bàng quang. B. U bàng quang. C. U bàng quang n m ươ ổ D. T n th
gây bí ti u).ể
ễ
ườ ế ệ ể ệ ng ti ể t ni u trên) có th :
E. Viêm bàng quang nhi m trùng. ạ 23. U ni u qu n đo n ti u khung (U đ ầ ố
ả A. Gây đái máu đ u bãi. B. Gây đái máu cu i bãi. C. Gây đái máu toàn bãi. D. Gây bí ti u.ể E. Gây vô ni u.ệ
ế ậ ậ 24. U th n ( U t ể bào th n) có th :
ầ ố
ỏ A. Gây đái máu đ u bãi. B. Gây đái máu cu i bãi. C. Gây đái máu toàn bãi. D. Gây bí ti u.ể E. Gây vô ni u.ệ ể ậ 25. S i th n có th :
ầ ố A. Gây đái máu đ u bãi. . B. Gây đái máu cu i bãi
ầ ằ ở :
C. Gây đái máu toàn bãi. D. Gây bí ti u.ể E. Gây vô ni u.ệ ươ ng gây đái máu đ u bãi n m ạ
ế ệ t ni u trên.
ạ ậ
ậ ố ằ ở :
c th n (m ch máu th n). ươ ng gây đái máu cu i bãi n m ạ
ế ệ t ni u trên.
ậ ạ ậ
ằ ở ọ ề : (ch n nhi u câu đúng)
c th n (m ch máu th n). ươ ng gây đái máu toàn bãi n m ạ
ế ệ t ni u trên.
ổ 26. T n th ệ A. Ni u đ o. B. Bàng quang. ườ C. Đ ng ti D. Th n.ậ ướ E. Tr ổ 27. T n th ệ A. Ni u đ o. B. Bàng quang. ườ C. Đ ng ti D. Th n.ậ ướ E. Tr ổ 28. T n th ệ A. Ni u đ o. B. Bàng quang. ườ C. Đ ng ti D. Th n.ậ ướ E. Tr ố ượ ọ ậ ậ ạ c th n (m ch máu th n). ườ ủ ộ ị 29. Ch ng ch đ nh c a n i soi đ ệ ng ni u ng ề c dòng: (ch n nhi u
ệ ễ ườ ế . ng ni u di n ti n
ớ
ệ ng ni u xuôi dòng qua da t ừ ậ th n:
ệ ướ ố ố ọ
ườ ễ ệ ế ng ni u di n ti n.
ệ ớ ỉ tình hu ng)ố A. Đái máu. ễ B. Nhi m trùng đ ứ C. B nh nhân c ng kh p háng. ể ụ D. N c ti u đ c ạ ứ E. R i lo n ch c năng đông máu. ườ ỉ ủ ộ ị 30. Ch ng ch đ nh c a n i soi đ ố ề (ch n nhi u tình hu ng) A. Đái máu. ễ B. Nhi m trùng đ ứ C. B nh nhân c ng kh p háng.
ướ ố
ườ ượ ủ ộ ế ệ ng ni u ng c dòng: ể ụ D. N c ti u đ c ứ ạ E. R i lo n ch c năng đông máu. ế 31. Tai bi n và bi n ch ng c a n i soi đ
ọ
ứ ố ệ ng ni u.
c dòng.
ượ ơ ế ậ
ề (ch n nhi u tình hu ng) ườ ủ A. Th ng đ ả B. Ch y máu. ễ C. Nhi m trùng ng ủ D. Th ng vào các c quan k c n. ề E. Các câu trên đ u đúng. ậ ể ắ ẽ ạ ườ ế 32. Đau qu n th n đi n hình là do t c ngh n m n tính đ ng ti t
ặ ni u trên:
ỉ ắ ư ẽ ấ ắ ườ ế ng ti ệ t ni u trên
ậ ớ ở ấ ệ Vi t nam là
ố ệ A. Đúng B. Sai 33. Đau âm th t l ng là do t c ngh n c p tính đ A. Đúng B. Sai ặ 34. Nguyên nhân hay g p nh t gây th n l n do ............................ (t
ượ ầ ệ ế 35. Hai xét nghi m giúp ch n đoán đ c h u h t các nguyên nhân
ậ ớ ừ i đa 6 t ) ẩ th n l n là A ........................... B ................................
ệ ộ ớ 36. Khám lâm sàng nam thanh niên, phát hi n tinh hoàn m t bên l n.
ớ ớ Nguyên nhân tinh hoàn l n nghĩ t i là u tinh hoàn :
A. Đúng B. Sai