ƯỜ Ạ Ọ Ộ Ộ Ủ TR NG Đ I H C CÔNG
ộ ậ ự ạ Ệ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đ c l p T do H nh phúc Ậ NGHỆ
Ả
GIAO THÔNG V N T I
Ọ
Ấ
Ầ
Ề
C U TRÚC Đ THI H C PH N
ậ
ọ
ọ ỹ
ố ầ Dung sai và k thu t đo
ầ DC2CK18; S tín ch : 02
ậ
ạ ọ ạ ộ Tên h c ph n:
ỉ
Mã h c ph n:
ệ ỹ
Ngành/chuyên ngành: Công ngh k thu t Giao thông
Trình đ đào t o: Đ i h c chính quy
ấ
ộ N i dung
Tỷ
lệ
(%) C pấ
đ 1ộ
t)ế
(bi ộ
ấ
C p đ 2
ể
(hi u + áp
d ng)ụ ộ
ấ
C p đ 4
(sáng
t o)ạ ộ
C p đ 3
(phân tích
+ đánh
giá)
ươ
ệ
ắ ơ
ng 1. Khái ni m c
ề 2 5 7
ế ố ố
ng 2. Sai s gia công
ọ ủ
hình h c c a 10 10 20
10 10 20
ươ ng 4.
6 7 13
ỗ
Chu i kích
13 13
ươ
ướ
ướ
ươ
ụ 12 15 27
ể 47 40 13 100
Ch
ả
b n v dung sai và l p
ghép
ươ
Ch
và các y u t
tế
chi ti
Dung sai và l pắ
ươ
Ch
ng 3.
ề ặ ơ
ghép các b m t tr n
Dung sai và l pắ
Ch
ghép ren dung sai truy n ề
ộ
đ ng bánh răng
ng 5.
Ch
c cách ghi kích
th
ộ ả
ẽ
c cho m t b n v
th
ụ
ụ
ng 6 . D ng c đo
Ch
ế ạ
thông d ng trong ch t o
ơ
c khí
ỷ ệ
T l
ề
ồ
ạ
ấ ộ Khái ni mệ ; Công d ng; Phân lo i?
ấ ộ ư ặ ấ ượ ỉ Đ c tr ng c a l p ghép; Các ch tiêu đánh giá ch t l ng chi
ộ
ộ
t?ế
ộ ướ ả ỗ i chu i kích th ấ ộ Gi c? (%) đi m đánh giá
ồ
Đ thi 90 phút, g m 3 câu:
ộ
ộ ấ
Câu 1(4 đi m):ể G m ồ 1 n i dung
ộ
thu c c p đ 1.
ộ 2.
ộ ấ
G m ồ 1 n i dung thu c c p đ
Câu 2 (3 đi m):ể
ộ
ộ ấ
Câu 3 (3 đi m):ể G m 1 n i dung, thu c c p đ 3.
ộ
ộ
ụ
N i dung c p đ 1:
ủ ắ
N i dung c p đ 2:
ti
N i dung c p đ 3:
Ỏ Ọ Ộ Ậ Ỹ Ầ
N I DUNG CÂU H I H C PH NDUNG SAI VÀ K THU T ĐO
ỏ ộ N i dung các câu h i 1 và 2:
ổ ẫ ứ ủ ạ ị ế C1.1.1. Trình bày đ nh nghĩa và phân lo i tính đ i l n ch c năng c a chi ti t máy?
ệ ề ướ C1.1.2.Trình bày khái ni m v kích th c?
ề ệ ệ
C1.1.3. Trình bày khái ni m v sai l ch và dung sai?
ố C2.1.1. Cho các m i ghép
Yêu c u:ầ
ị ướ ớ ạ ế ố Xác đ nh kích th c gi i h n các chi ti t trong m i ghép ?
ễ ơ ồ ủ ể ề ố ố Bi u di n s đ phân b mi n dung sai c a m i ghép ?
ạ ượ ị ư ủ ặ ố Xác đ nh các đ i l ng đ c tr ng c a m i ghép ?
ướ ệ ớ ạ ướ ế ạ ẽ ắ Ghi kích th c và sai l ch gi i h n (kích th ả
ả
c ch t o) cho b n v l p và b n
ế ụ ẽ
v chi ti t tr c và l ỗ?
ố C2.1.2. Cho các m i ghép
Yêu c u:ầ
ị ướ ớ ạ ế ố Xác đ nh kích th c gi i h n các chi ti t trong m i ghép ?
ễ ơ ồ ủ ể ề ố ố Bi u di n s đ phân b mi n dung sai c a m i ghép ?
ạ ượ ị ư ủ ặ ố Xác đ nh các đ i l ng đ c tr ng c a m i ghép ?
ướ ệ ớ ạ ướ ế ạ ẽ ắ Ghi kích th c và sai l ch gi i h n (kích th ả
ả
c ch t o) cho b n v l p và b n
ế ụ ẽ
v chi ti t tr c và l ỗ?
C2.1.3. Cho các y u t ế ố ư d =0,06; ITD = 0,09; Smin=0,10; Ф = 50; H tr c nh IT ơ ả
ệ ụ c b n
Yêu c u:ầ
ị ướ ớ ạ ế Xác đ nh kích th c gi i h n các chi ti t.
ễ ơ ồ ể ề ố Bi u di n s đ phân b mi n dung sai.
ạ ượ ệ ị ư ặ ắ Xác đ nh sai l ch các đ i l ng đ c tr ng l p ghép.
ướ ệ ớ ạ ướ ế ạ ẽ ắ Ghi kích th c và sai l ch gi i h n (kích th ả
ả
c ch t o) cho b n v l p và b n
ế ụ ẽ
v chi ti t tr c và l ỗ
.
C2.1.4. Cho các y u t ế ố ư d =0,06; ITD = 0,09; Nmax=0,20; Ф = 50; H tr c nh IT ơ ả
ệ ụ c b n
Yêu c u:ầ
ị ướ ớ ạ ế Xác đ nh kích th c gi i h n các chi ti t.
ễ ơ ồ ể ề ố Bi u di n s đ phân b mi n dung sai.
ạ ượ ệ ị ư ặ ắ Xác đ nh sai l ch các đ i l ng đ c tr ng l p ghép.
ướ ệ ớ ạ ướ ế ạ ẽ ắ Ghi kích th c và sai l ch gi i h n (kích th ả
ả
c ch t o) cho b n v l p và b n
ế ụ ẽ
v chi ti t tr c và l ỗ
.
ề ặ ụ ệ ươ ụ ọ C1.2.1.Trình bày sai l ch hình dáng b m t tr (theo ph ng ngang và d c tr c)?
ệ ị C1.2.2. Trình bày sai l ch v trí:
ề ộ ủ ệ ặ ẳ Sai l ch v đ vuông góc c a các m t ph ng?
ớ ườ ệ ẩ ề ộ ồ
Sai l ch v đ đ ng tâm v i đ ủ ề ặ
ng tâm c a b m t chu n?
ầ ử ệ ớ ề ộ ố ứ
Sai l ch v đ đ i x ng v i ph n t ẩ
chu n?
ề ặ Ả ả ưở ề ặ ế ủ ấ ủ
C1.2.3. Trình bày b n ch t c a nhám b m t? nh h ấ
ng c a nhám b m t đ n ch t
ệ ủ ế ượ
l ng làm vi c c a chi ti t?
ế ư ẽ C2.2.1. Cho chi ti t nh hình v
ủ ẳ ộ ị Xác đ nh dung sai đ ph ng c a b ề
ặ
m t A?
ị ộ
ộ ặ ỗ m t l
ặ ặ ỗ ủ
Xác đ nh dung sai đ song song c a
Φ
ủ
20H8 và dung sai đ vuông góc c a
Φ
ố ớ
30H9 đ i v i m t A? m t l
ệ ệ
Ghi ký hi u sai l ch, dung sai hình
ả ị ẽ
ề ặ
ạ
d ng và v trí b m t trên b n v ?
ế ằ ạ ị Bi t r ng dung sai hình d ng và v trí
ế ở ấ ủ
c a chi ti c p chính xác 8. t
ế ư ẽ C2.2.2. Cho chi ti t nh hình v
ộ ị ủ
Xác đ nh dung sai đ tròn c a
Φặ m t 50h7?
ộ ồ ị ụ
Xác đ nh dung sai đ đ ng tr c
Φ ặ ặ ớ ủ
c a m t 28h8 so v i m t A
ứ ủ ố Dung sai đ i x ng c a rãnh
ặ ớ
16H9 so v i m t A?
ệ ệ ạ
Ghi kí hi u sai l ch hình d ng
ả ị ẽ
ị
và v trí đã xác đ nh vào b n v ?
ế ấ ạ Bi t c p chính xác hình d ng và
ề ặ ấ
ậ ủ ệ ố ỗ ụ ơ ả ệ ố ị
v trí b m t là c p 8
C1.3.1. Trình bày quy lu t c a h th ng l và h th ng tr c c b n?
ướ ắ ể ắ ắ ằ ọ C1.3.2. Trình bày kích th c l p ghép và ch n ki u l p cho l p ghép then b ng?
ữ ậ ạ ắ C1.3.3. Trình bày dung sai l p ghép then hoa d ng răng ch nh t?
ệ ắ
C2.3.1. Cho ký hi u l p ghép then hoa sau
ả ệ ủ ắ Gi i thích ký hi u c a l p ghép?
ễ ơ ồ ế ố ủ ể ề ố ướ Bi u di n s đ phân b mi n dung sai c a các y u t kích th c có trong ký
ệ ắ hi u l p ghép trên?
ắ ớ ế ệ C2.3.2. Cho l p ghép then hoa v i hai chi ti t có kí hi u sau:
ế ạ Chi ti t b c: D8,36.42H7.7F8
ế ụ Chi ti t tr c: D8,36.42js6.7js7
ễ ể ố ệ
Bi u di n ký hi u m i ghép then
ả ễ ơ ồ ủ ề ể ố ố Gi ủ
i thích ý nghĩa c a m i ghép và bi u di n s đ phân b mi n dung sai c a
ố ế ố ồ
y u t đ ng tâm m i ghép?
ố ướ ệ ắ ả C1.4.1. Trình bày các thông s kích th ẽ
c ren? Ký hi u l p ghép ren trên b n v ?
ề ầ ộ ỹ ậ ủ
C1.4.2. Các yêu c u k thu t c a truy n đ ng bánh răng?
ắ
C2.4.1. Cho l p ghép ren sau:
ả ệ ủ ắ Gi i thích ký hi u c a l p ghép
ệ ị ớ ạ ướ Xác đ nh sai l ch gi i h n và dung sai kích th c ren
ớ ố C2.4.2. Cho m i ghép ren v i hai chi ti ế
t
ố Đai c: Tr40x47e
Bulông: Tr20x47H
ả ệ ủ ế Gi i thích ý nghĩa ký hi u c a các chi ti t?
ệ ủ ể ễ ả ố ẽ
Bi u di n ký hi u c a m i ghép ren trên b n v ?
ơ ả ề ỗ ướ ệ
C.1.5.1. Trình bày các khái ni m c b n v chu i kích th c, khâu?
ắ ướ ẽ ả ế ầ
C1.5.2. Trình bày các yêu c u và nguyên t c ghi kích th c cho b n v chi ti t máy?
ấ ạ ụ ươ ủ ọ ị ướ ặ C1.6.1. Trình bày công d ng, c u t o và ph ng pháp đ c giá tr đo c a th c c p?
ấ ạ ụ ươ ủ ọ C1.6.2. Trình bày công d ng, c u t o và ph ị
ng pháp đ c giá tr đo c a Panme?
ủ ồ ấ ạ ạ ộ ụ ồ C1.6.3. Trình bày công d ng, c u t o nguyên lý ho t đ ng c a đ ng h so?
ươ ộ C2.6.1. Trình bày ph ng pháp đo đ tròn?
ươ ụ C2.6.2. Trình bày ph ộ
ng pháp đo đ cong tr c?
ỏ ộ N i dung các câu h i 3:
ỗ ướ ư ẽ C3.5.1. Cho chu i kích th c nh hình v
Bi tế :
A1 = 160H8
A2= 80d8
A3= 75h10
A4= 4f8
ả ỗ ướ ể ị Gi i chu i kích th c đ xác đ nh sai
ớ ủ ệ
l ch gi i h ạn và dung sai c a khâu
khép kín?
ỗ ướ ư ẽ C3.5.2. Cho chu i kích th c nh hình v
Bi t: ế
A1 = 101; A2 = 50
A3 = 5; A4 = 140
A5 = 1+0,75
ỗ ả ướ ể ị i chu i kích th Gi c đ xác đ nh
ớ ạ ủ ệ
sai l ch gi i h n và dung sai c a các
khâu thành ph n?ầ
ỗ ướ ắ ẽ C3.5.3. Cho chu i kích th ư
c l p nh hình v
ủ ộ ậ ắ
ầ
Yêu c u chung c a b ph n l p là:
A5 = 1,0+0,45.
ả ỗ ướ ể ị Gi i chu i kích th c đ xác đ nh
ớ ạ ủ ệ
sai l ch gi i h n và dung sai c a các
khâu thành ph n?ầ
ư ắ ẽ C5.3.4. Cho l p ghép nh hình v
Yêu c u c a khâu khép kín
ầ ủ
AΣ = 2+0,25
ả ỗ ướ ể ị Gi i chu i kích th c đ xác đ nh
ớ ạ ủ ệ
sai l ch gi i h n và dung sai c a các
khâu thành ph n?ầ