TÌM HI U C U TRÚC LÁ VÀ
Ấ
Ể
H AT Đ NG QUANG H P C A
Ợ Ủ
Ọ
Ộ
CÂY MAI D
NG
ƯƠ
(Mimosa pigra L)
Nguy n Kim Búp, Đ Th
ng Ki
t, Phan Ngô Hoàng, Bùi Trang Vi
t
ỗ
ễ
ườ
ệ
ệ
Tr
ng Đ i h c Khoa h c T nhiên, ĐHQG-HCM
ườ
ạ ọ
ự
ọ
09206231 09077661
Ầ Ạ
09210931
DANH SÁCH NHÓM 1. TR N TH THU NGÂN Ị 2. PH M NG C HÀ Ọ 3. Đ NG CHÍ LIL Ặ
NG NGHI
Ệ
ƯƠ
09076701 09079281 09217301 09214141
Ệ
09153521
8. Đ NG TH THÙY TRANG Ị Ọ Ặ
Ỹ
Ị
4. ĐÀM VI T PH 5. LÊ THANH HI UẾ 6. NGUY N ĐOÀN Ễ 7. NGUY N THANH DI U Ễ Ặ 9. Đ NG TH NG C M 10. HOÀNG TH ÁI NHI
09070831 09161761
Ị 11. VÕ TH TÚ ANH Ị 12. Đ LÊ HUY N
09079961 09200121
Ề
Ế NG CHINH
Ỗ Ễ Ị ƯƠ Ễ NG NG C LINH Ọ
13. NGUY N VĂN QUY T 14. NGUY N TH H 15. D 16. TR N TH KIM NGA Ị 17. TR N CHI N TH NG
09084681 09154691 09089801 09198261 08251471
ƯƠ Ầ Ầ
Ắ
18. NGUY N LÊ BÍCH NG C
08228321
Ế Ễ
Ọ
1.M Đ UỞ Ầ
NG PHÁP
2.V T LI U VÀ PH Ệ
Ậ
ƯƠ
3.K T QU Ế
Ả
4.TH O LU N
Ả
Ậ
5.K T LU N
Ậ
Ế
1.M Đ U Ở Ầ
t Nam, cây Mai D ng đ
c tìm th y t
Vi Ở ệ
ươ
ượ
ấ ừ
nh ng năm 1970, hi n đang xâm l n m nh các vùng
ữ
ệ
ấ
ạ
đ t các b sông, r ch . ấ
ạ
ờ
Trong gi
i h n bài báo này, chúng tôi tìm hi u c u
ớ ạ
ể
ấ
trúc lá và các ho t đ ng liên quan t
i quang h p c a
ạ ộ
ớ
ợ ủ
cây Mai d
ng.
ươ
NG
2.V T LI U VÀ PH Ệ
Ậ
ƯƠ
PHÁP
2.1
V T LI U
Ậ
Ệ
Cây Mai d ng đang tăng tr ng và cây đang ra hoa m c ươ ưở ọ
trong t nhiên. ự
Các lá chét c p 2 v trí 10 – 20 c a các lá chét c p 1 ấ ở ị ủ ấ
c tính t ng n. trên lá s 4. Các v trí lá và lá chét đ ị ố ượ ừ ọ
Lá s 10 c a cây khoai mì dòng Cu ng tr u 7 tháng tu i. ủ ầ ố ố ổ
Lá nguyên v i cu ng t cây đ c dùng trong các x lý ố ớ ừ ượ ử
stress;10 cm2 lá đ v trí trung tâm c a phi n lá c c t ượ ắ ở ị ủ ế
đ c dùng đ đo s trao khí. ượ ự ể
2.1
V T LI U
Ậ
Ệ
nh 1. Lá s 4 c a cây Mai D ng
ng v i
Ả
giai đo n tăng tr ạ
ủ
ở
ưở
ớ
ươ 10 c p lá chét c p 1 mang các c p lá chét c p 2
ố ặ
ặ
ấ
ấ
2.2
PH
NG PHÁP
ƯƠ
Quan sát hình thái gi
i ph u: Các lát c t ngang qua
ả
ẫ
ắ
lá chét đ
c nhu m 2 màu (son phèn, xanh iod) và
ượ
ộ
quan sát d
i kính hi n vi.
ướ
ể
Đo c
ng đ quang h p và hô h p b ng máy
ườ
ấ
ằ
ộ
ợ
Leaflab 2 (Hansatech),
nhi
t đ 32 ± 2
oC, c
ng
ở
ệ ộ
ườ
i (hô
đ ánh sáng 20.000 lux (quang h p) hay trong t ộ
ợ
ố
h p).ấ
2.2
PH
NG PHÁP
ƯƠ
Đo quang hô h p b ng máy Leaflab 2 (Hansatech) v i đi n
ệ
ấ
ằ
ớ
nhi
t đ 32 ±2
oC, c
ng đ ánh sáng
c c đo oxygen, ự
ở
ệ
ộ
ườ
ộ
20.000 lux.
Th i gian chi u sáng đ
c l p trình v i 15 phút chi u sáng
ế
ờ
ượ ậ
ế
ớ
ban đ u
500μmol/m
2/s (t
ng đ
ầ ở
ươ
ươ
ng v i kho ng 20.000 ả
ớ
lux) và 15 phút t
t sáng. Sai bi
10
ắ
ệ
ữ ố ộ ấ
2 t gi a t c đ h p thu O ở
giây đ u tiên (sau khi t
t sáng) và t c đ h p thu O
ầ
ắ
ộ ấ
ố
ổ
ị
2 n đ nh
sau 10 giây
t ắ
t sáng bi u th giá tr quang hô h p c a ị
ấ ủ
ể
ị
th c v t. ự ậ
2.3
PH N NG HILL TRÊN Ả Ứ L C L P CÔ L P Ụ
Ạ
Ậ
LÁ
Dd NaCl 0,35M và Tris 0,2M
NGHI N NHUY N LÁ
Ễ
Ề
5:2
t l ỷ ệ
L CỌ (60μm và 29μm)
LY TÂM 1.750v/p trong 1 phút
LY TÂM 3.250v/p trong 10 phút
THU C NẶ
10ml NaCl 0.035M
DUNG D CH L C L P
Ụ
Ạ
Ị
CHE T IỐ , T= 50C
PHA LOÃNG
Đ M L C L P Ụ
Ạ
Ế
CÔ L P Ậ L C Ụ L PẠ
DUNG D CH L C L P
Ụ
Ạ
Ị
CHI U SÁNG
Ế 3000 ± 500 lux
10 phút
ở
Đ T I 1 PHÚT
Ể Ố
1ml đ m photphat;
Ố
ệ 1ml DCIP; 2ml n
c ướ
NG NGHI M Ệ Hút 1ml dd di p l c ệ ụ
c tấ
ĐO QUANG
CHI U SÁNG
Ế 3000 ± 500 lux
10 phút
ở
ĐO QUANG
K T QU
Ế
Ả
PH N Ả NG Ứ HILL
3.K T QU : Ả
Ế
3.1.C u trúc lá
ấ
i
nh 2: Lát c t ngang lá ắ Ả chét c p 2 cây Mai ấ D ng: ươ 1.Bi u bì trên ể 2.Khí kh u ẩ 3.Nhu mô rào 4.M cộ 5.Libe 6.Nhu mô khuy tế 7.C ng mô ươ 8.Bi u bì d ể
ướ
ườ ườ ợ ộ
ả
ườ
ủ
ấ
ấ
ợ
ộ
B ng 1.C ng đ quang h p, hô h p, quang hô h p, ph n ng Hill c a lá chét (c p 2) trên lá s 4 c a cây Mai d
ng đang tăng tr
ả ứ ng ưở
ươ
ủ
ấ
ố
3.2.C ng đ quang h p, ph n ng Hill, c h p, quang hô h p lá Mai d ng đang tăng tr ả ứ ươ ấ ở ng đ hô ộ ng ưở ấ
Lá chét Mai D ng
Lá chét Mai D ngươ
ươ
Ch tiêu kh o sát
Lá Khoai mì
ả
ỉ
(ra hoa)
(tăng tr
ng)
ưở
C ng đ quang h p ộ
ườ
ợ
344,10 ± 36,37 c
243,49 ± 13,69 b
80,20 ± 1,6 a
(μmol O2/dm2/gi )ờ
Ph n ng Hill
ả ứ
0,0040 ± 0,0004 a
0,0080 ± 0.0180 a
-
(OD600)
C ng đ hô h p ộ
ườ
ấ
68,38 ± 5,5 a
110,30 ± 10,64 b
108 ± 2,1 b
(μmol O2/dm2/gi )ờ
Quang hô h pấ
188,6 ± 35,2 a
270,8 ± 4,5 b
-
(μmolO2/dm²/gi )ờ
ự
ủ
ổ
ồ
ng trong bu ng kín theo th i ờ i 15 – 30 phút, mũi tên ch ỉ
Hình 1.S trao đ i oxygen c a lá Mai d ươ gian (giai đo n sáng: 0 – 15 phút, giai đo n t ạ ố th i đi m t
ạ t sáng)
ể
ắ
ờ
3.3. X lý stress nhi
t đ và ng p n
c
ử
ệ ộ
ậ
ướ
B ng 2.
ng t
ng đ quang h p, hô
ả
Tr ng l ọ
ượ
i, c ươ ườ
ộ
ợ
ng và lá th 10
h p (c a lá chét c p 2 Mai d ấ
ủ
ấ
ươ
ứ
Khoai mì) tr
t đ và
ướ
c và sau khi x lý stress nhi ử
ệ ộ
ng p n
c
ậ ướ
X lý khô
X lý ng p n
Các ch tiêu ỉ
ử
c ậ ướ
ử
Đ i ch ng
ứ
ố
theo dõi
Khoai mì
Khoai mì
Mai D ngươ
Khoai mì Mai D ngươ
Mai D ngươ
Tr ng ọ
l
ng
i
ượ
t ươ
1,00±0,00b
1,10 ±0,00b
1,00 ± 0,00b
1,10± 0,00 b
1,00±0,00b
1,1±0,00a
tr
ướ
c x lý ử
(g)
Tr ng ọ
l
ng
i
ượ
t ươ
1,00±0,00b
1,10 ±0,00b
0,88 ± 0,20n
0,97±0,03a
1,04±0,35b
1,19±0,00b
sau x lý (g) ử
Quang h pợ
(μmol/dm2/
509,9±8,6c
80,2 ± 1,6 a
249,5±34,2b
426,6± 17,0 c 103,9±20,9a 18,9 ±2,5a
g)
Hô h pấ
(μmol/dm2/
84,9 ±3,7 a
108,0±2,1bc
165,3±28,7c
127,4 ±5,3 bc 90,8±3,0a
77,6 ± 6,1a
g)
4.TH O LU N
Ả
Ậ
5.K T LU N
Ậ
Ế
• Mai d ươ ng có c u trúc lá c ng r n thích h p cho kh ả ứ ấ ắ ợ
năng quang h p và ch ng ch u. ố ợ ị
• Quang h p gi m trong khi hô h p tăng m nh trong giai ạ ả ấ ợ
đo n ra hoa có th là m t trong nh ng đi m y u c a ế ủ ữ ể ể ạ ộ
Mai d ng. ươ
• Quang h p m nh trong đi u ki n bình th ệ ề ạ ợ ườ ng và kh ả
năng duy trì hay gia tăng hô h p trong đi u ki n stress ệ ề ấ
giúp tăng kh năng ch ng ch u cho cây. ả ố ị