
KPI PHÒNG NHÂN S - NĂM 20…Ự
Ch c danh:Tr ng phòng Nhân sứ ưở ự
TT Ch s đánh giáỉ ố Chi ti t ch s đánh giáế ỉ ố Xu t s c (5)ấ ắ T t (4)ốKhá (3)
I. Ch s chuyên mônỉ ố
1 VụTheo th ng kê th c tố ự ế 100% 90% 80%
2 S d ng có hi u qu ngân sách đào t oử ụ ệ ả ạ Vụ<100%
3 Vụ100% 97% 94%
4 T ng s v tai n n lao đng trong kổ ố ụ ạ ộ ỳ Vụ100%
5 Vụ1 ý ki nế2 ý ki nế3 ý ki nế
6 Vụ100% 90% 80%
7 VụĐtạ
8 Vụ100% 97% 94%
9 Vụ1 ý ki nế2 ý ki nế3 ý ki nế
10 Vụ100% 95% 90%
Chu k ỳ
đánh giá
T l nhân viên đc đào t o ban ỷ ệ ượ ạ
đu/t ng nhân viên tuy n d ngầ ổ ể ụ
M c đ s d ng NSĐT so ứ ộ ử ụ
v i KH đ th c hi n t t các ớ ể ự ệ ố
KH đào t oạ
T l nhân viên đc h c t p v an toàn ỷ ệ ựơ ọ ậ ề
lao đng/t ng s nhân viên trong kộ ổ ố ỳ
Cách tính=t ng s nhân viên ổ ố
đã h c/t ng nhân viên trong ọ ổ
k ỳ
Theo th ng kê th c t do l i ố ự ế ỗ
c a ng i s d ng lao đng. ủ ườ ử ụ ộ
Không đ x y ra: Xu t s c - ể ả ấ ắ
100%. Đ x y ra: y u - 74%ể ả ế
S ý ki n phàn nàn c a các đn v , phòng ố ế ủ ơ ị
ban v BHLĐ, ATLĐềTh ng kê theo th c t . Các ý ố ự ế
ki n là có c sế ơ ở
T l b n mô t công vi c c p nh t trên ỷ ệ ả ả ệ ậ ậ
toàn công ty
1 MTCV không c p nh t ậ ậ
=90%, 2 MTCV= 80%,
3MTCV = 75%; >3 MTCV =
74%
T l hoàn thành các m c tiêu ch t l ng ỷ ệ ụ ấ ượ
c a ISO trong công vi c cá nhân trong k ủ ệ ỳ
đánh giá?
T l công nhân tr c ti p SX đc đào ỷ ệ ự ế ượ
t o v chuyên môn /t ng s công nhân ạ ề ổ ố
trong kỳ
Cách tính=t ng s công nhân ổ ố
đã h c/t ng s công nhân ọ ổ ố
trong k ỳ
T l ng i lao đng phàn nàn v công ỷ ệ ườ ộ ề
tác tính l ngươ Theo th ng kê th c t . Các ố ự ế
phàn nàn có c s .ơ ở
T l s v hòa gi i thành công v tranh ỷ ệ ố ụ ả ề
ch p lao đng phát sinhấ ộ

11 Vụ100%
12 Vụ100% 99% 98%
13 Vụ100% 99% 98%
II. Ch s qu n lý đn v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s )ỉ ố ả ơ ị ụ ộ ả ấ ấ ơ ở
III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)ỉ ố ứ ỷ ậ ụ
IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)ỉ ố ể ụ
Ch c danh:Phó tr ng phòng Nhân s - Ph trách công tác ti n l ng và ch đ chính sáchứ ưở ự ụ ề ươ ế ộ
TT Ch s đánh giáỉ ố Chi ti t ch s đánh giáế ỉ ố Xu t s c (5)ấ ắ T t (4)ốKhá (3)
I. Ch s chuyên mônỉ ố
1 T l nhân viên có BHYT ỷ ệ Vụ100% 99% 98%
2 Vụ100% 99% 98%
3 Vụ100% 99% 98%
4 VụTheo th ng kê th c tố ự ế 100% 99% 98%
T ch c công tác đánh giá nhân s đúng ổ ứ ự
k h n quy đnhỳ ạ ị Đúng k h n: XS - 100%. ỳ ạ
Không đúng k h n - 74%ỳ ạ
T l thông tin đc c p nh t chính xác ỷ ệ ượ ậ ậ
(xác đnh theo ph ng pháp ki m tra xác ị ươ ể
su t: s h s sai h ng/t ng h s qu n ấ ố ồ ơ ỏ ổ ồ ơ ả
lý)
1 h s l i =99%, 2 h s l i ồ ơ ỗ ồ ơ ỗ
=98%, 3 h s l i =97%, >3 ồ ơ ỗ
h s l i =96%ồ ơ ỗ
T l nhân viên kêu ca, phàn nàn v gi i ỷ ệ ề ả
quy t ch đ chính sách (b o hi m, thai ế ế ộ ả ể
s n, đau m, tai n n lao đng, b nh ngh ả ố ạ ộ ệ ề
nghi p,...) trong kệ ỳ
Theo th ng kê th c t . Các ố ự ế
phàn nàn là có c s và do l i ơ ở ỗ
ch quan. 0 v =100%, 1 v ủ ụ ụ
=99%, 2 v =98%, 3 v =97%, ụ ụ
>3 v =96%ụ
Chu k ỳ
đánh giá
Cách tính = t ng nhân viên có ổ
BHYT/t ng nhân viên trong ổ
kỳ
T l nhân viên thôi vi c sau 60 ngày ỷ ệ ệ
ch a đc ch t s BHXH (tính t khi ư ượ ố ổ ừ
hoàn ch nh h s ).ỉ ồ ơ
Cách tính = t ng nhân viên ổ
đc tr s BHXH/t ng ượ ả ổ ổ
nhân viên ngh vi c (60 ngày ỉ ệ
sau ngh vi c)ỉ ệ
T l nhân viên kêu ca, phàn nàn v gi i ỷ ệ ề ả
quy t ch đ chính sách (b o hi m, thai ế ế ộ ả ể
s n, đau m, tai n n lao đng, b nh ngh ả ố ạ ộ ệ ề
nghi p,...) trong kệ ỳ
Theo th ng kê th c t . Các ố ự ế
phàn nàn là có c s và do l i ơ ở ỗ
ch quan. 0 v =100%, 1 v ủ ụ ụ
=99%, 2 v =98%, 3 v =97%, ụ ụ
>3 v =96%ụ
T l đúng h n c a các báo cáo v tình ỷ ệ ạ ủ ề
hình thay đi vĩ mô, vi mô c a các h ổ ủ ệ
th ng pháp lu t và thông l liên quan đn ố ậ ệ ế
chính sách

5 Vụ100% 99% 98%
6 Vụ100% 95% 90%
7 Vụ100% 95% 90%
8 VụĐtạ
II. Ch s qu n lý đn v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s )ỉ ố ả ơ ị ụ ộ ả ấ ấ ơ ở
III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)ỉ ố ứ ỷ ậ ụ
IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)ỉ ố ể ụ
Ch c danh: Nhân viên đào t o, tuy n d ng, đánh giáứ ạ ể ụ
TT Ch s đánh giáỉ ố Chi ti t ch s đánh giáế ỉ ố Xu t s c (5)ấ ắ T t (4)ốKhá (3)
I. Ch s chuyên mônỉ ố
1 Vụ100% 95% 90%
2 Vụ100% 95% 90%
3 Vụ100% 95% 90%
4 Vụ100% 95% 90%
5 Vụ100% 95% 90%
6 T l nhân viên hoàn thành th vi c?ỷ ệ ử ệ VụTheo th ng kê th c tố ự ế 100% 95% 90%
T l chính xác c a báo cáo thanh toán ỷ ệ ủ
l ngươ
1 l i =100%, 2 l i =99%, 3 ỗ ỗ
l i =97%, > 3 l i =96%. Theo ỗ ỗ
th ng kê th c t . Do l i ch ố ự ế ỗ ủ
quan
S quy t đnh khen th ng/k lu t ban ố ế ị ưở ỷ ậ
hành đúng th i h nờ ạ
1 l n ch m=95%, 2 l n ầ ậ ầ
ch m= 90%, 3 l n ch m = ậ ầ ậ
88%, > 3 l n =85%ầ
T l s v thanh toán ti n ch đ cho ỷ ệ ố ụ ề ế ộ
CBNV đúng th i h nờ ạ
1 l n ch m=95%, 2 l n ầ ậ ầ
ch m= 90%, 3 l n ch m = ậ ầ ậ
88%, > 3 l n =85%ầ
T l hoàn thành các m c tiêu ch t l ng ỷ ệ ụ ấ ượ
c a ISO trong công vi c cá nhân trong k ủ ệ ỳ
đánh giá?
Chu k ỳ
đánh giá
T l ph n h i hài lòng/t ng s khoá đào ỷ ệ ả ồ ổ ố
t o n i b đnh k th c hi nạ ộ ộ ị ỳ ự ệ
Thông qua kh o sát (trung ả
bình c ng c a toàn b các ộ ủ ộ
khoá)
T l hoàn thành các khoá đào t o nhân ỷ ệ ạ
l c theo đúng v i k ho ch đ raự ớ ế ạ ề Cách tính = t ng khoá h c ổ ọ
th c hi n/k ho ch *100%ự ệ ế ạ
T l nhà cung c p d ch v đào t o s ỷ ệ ấ ị ụ ạ ử
d ng đc đánh giá m c đ hài lòng t ụ ựơ ở ứ ộ ừ
khách hàng n i bộ ộ
Thông qua kh o sát (trung ả
bình c ng c a toàn b các ộ ủ ộ
khoá)
S l t ng i đào t o n i b th c hi n ố ượ ườ ạ ộ ộ ự ệ
đc/t ng s l t ng i ph i th c hi n ượ ổ ố ượ ườ ả ự ệ
đào t o?ạ
Cách tính = t ng khoá h c ổ ọ
th c hi n/k ho ch *100%ự ệ ế ạ
T l hài lòng c a nhân viên đi v i toàn ỷ ệ ủ ố ớ
b các khoá h c đã th c hi n?ộ ọ ự ệ
Cách tính= trung bình c ng ộ
c a toàn b các khoá n i b ủ ộ ộ ộ
+khoá bên ngoài

8 T l nhân viên đc đào t o ban đu?ỷ ệ ượ ạ ầ VụTheo th ng kê th c tố ự ế 100% 95% 90%
9 Vụ100% 95% 90%
10 Vụ100% 99% 98%
11 Vụ>95% 90% - 95% 85% - 90%
12 Vụ100%
13 VụĐtạ
II. Ch s qu n lý đn v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s )ỉ ố ả ơ ị ụ ộ ả ấ ấ ơ ở
III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)ỉ ố ứ ỷ ậ ụ
IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)ỉ ố ể ụ
Ch c danh: Nhân viên ch đ chính sáchứ ế ộ
TT Ch s đánh giáỉ ố Chi ti t ch s đánh giáế ỉ ố Xu t s c (5)ấ ắ T t (4)ốKhá (3)
I. Ch s chuyên mônỉ ố
1 Vụ100% 99% 98%
2 Vụ100% 95% 90%
3 Vụ100% 95% 90%
T l h s tuy n d ng đúng đ theo quy ỷ ệ ồ ơ ể ụ ủ
trình?
Thông qua ki m soát n i b ể ộ ộ
(ki m tra xác su t)ể ấ
T l thông tin đc c p nh t chính xác ỷ ệ ượ ậ ậ
(xác đnh theo ph ng pháp ki m tra xác ị ươ ể
su t: s h s sai h ng/t ng h s qu n ấ ố ồ ơ ỏ ổ ồ ơ ả
lý)
1 h s l i =99%, 2 h s l i ồ ơ ỗ ồ ơ ỗ
=98%, 3 h s l i =97%, >3 ồ ơ ỗ
h s l i =96%ồ ơ ỗ
T l sát h ch đt yêu c u c a công nhân ỷ ệ ạ ạ ầ ủ
các nhà máy sau đào t oạ
Theo th c t . T l này l n ự ế ỷ ệ ớ
h n 95% - xu t s c. 90% - ơ ấ ắ
95% - T t. 85% - 90% Khá. ố
80% - 85% - Trung bình.
<80% Y u ế
T ch c công tác đánh giá nhân s đúng ổ ứ ự
k h n quy đnhỳ ạ ị Đúng k h n: XS - 100%. ỳ ạ
Không đúng k h n - 74%ỳ ạ
T l hoàn thành các m c tiêu ch t l ng ỷ ệ ụ ấ ượ
c a ISO trong công vi c cá nhân trong k ủ ệ ỳ
đánh giá?
Chu k ỳ
đánh giá
T l chính xác c a báo cáo thanh toán ỷ ệ ủ
l ngươ
1 l i =100%, 2 l i =99%, 3 ỗ ỗ
l i =97%, > 3 l i =96%. Theo ỗ ỗ
th ng kê th c t . Do l i ch ố ự ế ỗ ủ
quan
S quy t đnh khen th ng/k lu t ban ố ế ị ưở ỷ ậ
hành đúng th i h nờ ạ
1 l n ch m=95%, 2 l n ầ ậ ầ
ch m= 90%, 3 l n ch m = ậ ầ ậ
88%, > 3 l n =85%ầ
T l s v thanh toán ti n ch đ cho ỷ ệ ố ụ ề ế ộ
CBNV đúng th i h nờ ạ
1 l n ch m=95%, 2 l n ầ ậ ầ
ch m= 90%, 3 l n ch m = ậ ầ ậ
88%, > 3 l n =85%ầ

4 Vụ100% 99% 98%
5 Vụ100% 99% 98%
6 VụĐtạ
II. Ch s qu n lý đn v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s )ỉ ố ả ơ ị ụ ộ ả ấ ấ ơ ở
III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)ỉ ố ứ ỷ ậ ụ
IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)ỉ ố ể ụ
Ch c danh: Nhân viên BHLĐ, ATLĐứ
TT Ch s đánh giáỉ ố Chi ti t ch s đánh giáế ỉ ố Xu t s c (5)ấ ắ T t (4)ốKhá (3)
I. Ch s chuyên mônỉ ố
1 Vụ100% 99% 98%
2 Vụ
3 T ng s v tai n n lao đng trong kổ ố ụ ạ ộ ỳ Vụ100%
4 Vụ1 ý ki nế2 ý ki nế3 ý ki nế
T l thông tin đc c p nh t chính xác ỷ ệ ượ ậ ậ
(xác đnh theo ph ng pháp ki m tra xác ị ươ ể
su t: s h s sai h ng/t ng h s qu n ấ ố ồ ơ ỏ ổ ồ ơ ả
lý)
1 h s l i =99%, 2 h s l i ồ ơ ỗ ồ ơ ỗ
=98%, 3 h s l i =97%, >3 ồ ơ ỗ
h s l i =96%ồ ơ ỗ
T l nhân viên kêu ca, phàn nàn v gi i ỷ ệ ề ả
quy t ch đ chính sách (b o hi m, thai ế ế ộ ả ể
s n, đau m, tai n n lao đng, b nh ngh ả ố ạ ộ ệ ề
nghi p,...) trong kệ ỳ
Theo th ng kê th c t . Các ố ự ế
phàn nàn là có c s và do l i ơ ở ỗ
ch quan. 0 v =100%, 1 v ủ ụ ụ
=99%, 2 v =98%, 3 v =97%, ụ ụ
>3 v =96%ụ
T l hoàn thành các m c tiêu ch t l ng ỷ ệ ụ ấ ượ
c a ISO trong công vi c cá nhân trong k ủ ệ ỳ
đánh giá?
Chu k ỳ
đánh giá
T l nhân viên đc h c t p v an toàn ỷ ệ ựơ ọ ậ ề
lao đng/t ng s nhân viên trong kộ ổ ố ỳ
Cách tính=t ng s nhân viên ổ ố
đã h c/t ng nhân viên trong ọ ổ
kỳ
Xây d ng các k ho ch v an toàn lao ự ế ạ ề
đng và b o h lao đng, k ho ch đào ộ ả ộ ộ ế ạ
t o v ATLĐạ ề
C p trên đánh giá v ch t ấ ề ấ
l ngượ
Th i gian theo yêu c u c a ờ ầ ủ
tr ng phòngưở
Th ng kê theo các l n th c ố ầ ự
hi nệ
S m h n,ớ ơ
Đúng th i h nờ ạ Ch mậ
1 ngày
Ch m ậ
2 ngày
Theo th ng kê th c t do l i ố ự ế ỗ
c a ng i s d ng lao đng. ủ ườ ử ụ ộ
Không đ x y ra: Xu t s c - ể ả ấ ắ
100%. Đ x y ra: y u - 74%ể ả ế
S ý ki n phàn nàn c a các đn v , phòng ố ế ủ ơ ị
ban v BHLĐ, ATLĐềTh ng kê theo th c t . Các ý ố ự ế
ki n là có c sế ơ ở