Ộ Ộ Ủ Ệ ộ ậ ự ạ CÔNG TY CP XI MĂNG HÀ TIÊN 1 NGƯƠ NHÀ MÁY XI MĂNG KIÊN L C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p – T do – H nh phúc
Ụ
M C TIÊU KPI CÁ NHÂN NĂM: 2013
ễ ơ ậ ọ ứ ự H & tên: Nguy n Hoài Nam ệ Ch c danh công vi c: Phó phòng Nhân S ị ộ ứ Đ n v /b ph n: Phòng HCNS Nhóm ch c danh: VIII.04
ỉ ố Ch s đo l ấ ầ ệ ế ườ ng KPI ộ N i dung ướ SỐ TT Tr ng ọ s ố (%) Th c đo ự Th c hi n (%) ả K t qu (TS*TH) T n su t (ngày/tu nầ /tháng) HT TL
60 A Đánh giá theo KPI, X% ứ ủ ổ ợ I 45
ả
1 4 ngày 0 ề ệ ố ộ ả ậ ị ờ ầ ơ l n s xu tấ KPI t ng h p (c a ch c danh ệ công vi c), x1 Qu n lý, đi u hành, phân công ự công vi c t t b ph n nhân s ả đ m b o công tác k p th i chính xác
ự ắ ể ấ ầ ệ ơ 2 6 ngày 0 ầ l n không đáp ngứ
ấ ị Theo dõi đ nh biên nhân s , s p ự ề ế x p nhân s , đ xu t tuy n ứ ụ d ng, đáp ng yêu c u công vi c ị ả cho các đ n v . Theo dõi kh ộ năng, trình đ chuyên môn ầ ệ ụ ề nghi p v , đ xu t nhu c u đào ệ ứ ạ t o, đáp ng công vi c
ợ ệ ể ể ệ ề 3 4 tháng 0 ầ ơ l n s xu tấ ị ồ
ự ướ
4 10 ngày 0 ự ẫ ự ả ộ ầ l n không đáp ngứ ầ
ệ ệ
ể 5 8 ngày 0 ầ ơ l n s xu tấ
ự Tri n khai th c hi n các h p ạ ủ ồ đ ng đào t o c a nhà máy, ki m ệ ự soát vi c th c hi n các đi u ờ ợ ả kho n trong h p đ ng k p th i, chính xác ẫ H ng d n xây d ng KPI, theo ơ ệ ệ dõi vi c th c hi n KPI các đ n ị ướ ng d n đánh giá công v , h ệ ệ vi c, năng l c, hi u qu lao đ ng ứ hàng tháng, đáp ng nhu c u công vi cệ ế ự ả Qu n lý vi c th c hi n các ch ộ đ chính sách trong nhà máy, các ộ ố ế ộ ề ả ch đ v b o hi m xã h i đ i ị ả ả ộ ườ ớ v i ng i lao đ ng đ m b o k p ờ th i, chính xác
ả ệ ộ ộ ợ ệ ố ế ệ ổ ộ 6 3 tháng 0 ầ ơ l n s xu tấ ệ ể ầ ả ượ c ghi ồ ự Qu n lý vi c th c hi n h p đ ng lao đ ng thuê ngoài: b c x p xi ạ măng, lao đ ng đ i tu, v sinh công nghi p, lao đ ng ph thông khác… Ki m soát các nhà th u ủ ề tuân th các đi u kho n đ ồ ợ trong h p đ ng.
ườ ể
7 3 ngày 0 ứ ệ ự ị ầ ơ l n s xu tấ ệ ng, khám b nh ễ ề ậ ế , chăm sóc Theo dõi công tác y t ộ ỏ ứ i lao đ ng, ki m s c kh e ng ệ ỏ soát vi c tham gia khám s c kh e ỳ ỉ ạ đ nh k . Ch đ o th c hi n công ườ tác đo môi tr ệ ngh nghi p. Không ch m tr
ả ể tháng 0 8 3 ầ ơ l n s xu tấ ệ Qu n lý, ki m tra, giám sát duy trì HTQLCL ISO 9001 c a ủ ả P.HCNS hi u qu
ị ấ
ủ ộ ủ ộ ngày ầ ơ ấ l n s su t 0 9 4
ấ ệ ụ ứ ỏ ị ỳ ề Ch p hành các qui đ nh v ATLĐ, VSLĐ, BVMT, PCCC; Tuân th n i qui lao đ ng c a nhà máy và Công ty. Tham gia các ệ ớ l p hu n luy n chuyên môn nghi p v , ATLĐ, VSLĐ… Khám s c kh e đ nh k
ệ ổ II 5
ệ ngày 0 1 3 ạ ộ ộ ầ ơ l n s xu tấ ủ ngày ầ ơ ấ l n s su t 0 2 2 KPI b sung (công vi c kiêm ệ nhi m khác), x2 ẫ ướ H ng d n chuyên môn nghi p ặ ụ v , kèm c p đào t o n i b Đáp ng các phân công khác c a Tr ộ 5 ể ứ ưở ng phòng ế ạ III K ho ch hành đ ng, x3 ố ệ ộ ế ậ ệ ngày ầ ơ ấ l n s su t 0 1 3
ố ố ế ưở ngày ầ ơ ấ l n s su t 0 2 2
5 ớ ơ ị ngày ầ ơ ấ l n s su t 0 1 3
ớ ơ ị ị ngày ầ ơ ấ l n s su t 0 2 2 Giám sát, ki m tra, đôn đ c ti n ộ ự đ th c hi n công vi c b ph n nhân sự ừ Báo cáo ngăn ng a các tình hu n ạ ả có nh h t đ n ho t ng không t ủ ộ đ ng c a phòng ố ợ IV Ph i h p, x4 ố ợ Ph i h p v i các đ n v nhà máy, công ty ố ợ Ph i h p v i các đ n v đ a ngươ ph
ể ự B Năng l c đóng góp, Y% 40 Đi m trung bình T ự đánh giá Qu n ả lý đánh giá
ứ
ế V Ki n th c, y1 ỹ VI K năng, y2 VII Hành vi, y3 15 15 10 Ổ
100 T NG: (X+Y) = (x1+x2+x3+x4) + (y1+y2+y3)
Ả Ự Ế ƯỜ Ộ NG I LAO Đ NG QU N LÝ TR C TI P ọ ọ DUY TỆ ọ (Ký, ghi rõ h và tên) Ngày: (Ký, ghi rõ h và tên) Ngày: (Ký, ghi rõ h và tên) Ngày: