MỤC TIÊU KPI CÁ NHÂN |
Họ & tên: Nguyễn Hoài Nam |
|
|
Đơn vị/bộ phận: Phòng HCNS |
Chức danh công việc: Phó phòng Nhân Sự |
|
Nhóm chức danh: VIII.04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SỐ
TT |
Nội dung |
Trọng số (%) |
Tần suất (ngày/tuần/tháng) |
Chỉ số đo lường |
Thực hiện (%) |
Kết quả (TS*TH) |
Thước đo |
KPI |
HT |
TL |
A |
Đánh giá theo KPI, X% |
60 |
|
|
|
|
|
|
I |
KPI tổng hợp (của chức danh công việc), x1 |
45 |
|
|
|
|
|
|
1 |
Quản lý, điều hành, phân công công việc tốt bộ phận nhân sự đảm bảo công tác kịp thời chính xác |
4 |
ngày |
lần sơ xuất |
|
0 |
|
|
2 |
Theo dõi định biên nhân sự, sắp xếp nhân sự, đề xuất tuyển dụng, đáp ứng yêu cầu công việc cho các đơn vị. Theo dõi khả năng, trình độ chuyên môn nghiệp vụ, đề xuất nhu cầu đào tạo, đáp ứng công việc |
6 |
ngày |
lần không đáp ứng |
|
0 |
|
|
3 |
Triển khai thực hiện các hợp đồng đào tạo của nhà máy, kiểm soát việc thực hiện các điều khoản trong hợp đồng kịp thời, chính xác |
4 |
tháng |
lần sơ xuất |
|
0 |
|
|
4 |
Hướng dẫn xây dựng KPI, theo dõi việc thực hiện KPI các đơn vị, hướng dẫn đánh giá công việc, năng lực, hiệu quả lao động hàng tháng, đáp ứng nhu cầu công việc |
10 |
ngày |
lần không đáp ứng |
|
0 |
|
|
5 |
Quản lý việc thực hiện các chế độ chính sách trong nhà máy, các chế độ về bảo hiểm xã hội đối với người lao động đảm bảo kịp thời, chính xác |
8 |
ngày |
lần sơ xuất |
|
0 |
|
|
6 |
Quản lý việc thực hiện hợp đồng lao động thuê ngoài: bốc xếp xi măng, lao động đại tu, vệ sinh công nghiệp, lao động phổ thông khác… Kiểm soát các nhà thầu tuân thủ các điều khoản được ghi trong hợp đồng. |
3 |
tháng |
lần sơ xuất |
|
0 |
|
|
7 |
Theo dõi công tác y tế, chăm sóc sức khỏe người lao động, kiểm soát việc tham gia khám sức khỏe định kỳ. Chỉ đạo thực hiện công tác đo môi trường, khám bệnh nghề nghiệp. Không chậm trễ |
3 |
ngày |
lần sơ xuất |
|
0 |
|
|
8 |
Quản lý, kiểm tra, giám sát duy trì HTQLCL ISO 9001 của P.HCNS hiệu quả |
3 |
tháng |
lần sơ xuất |
|
0 |
|
|
9 |
Chấp hành các qui định về ATLĐ, VSLĐ, BVMT, PCCC; Tuân thủ nội qui lao động của nhà máy và Công ty. Tham gia các lớp huấn luyện chuyên môn nghiệp vụ, ATLĐ, VSLĐ… Khám sức khỏe định kỳ |
4 |
ngày |
lần sơ suất |
|
0 |
|
|
II |
KPI bổ sung (công việc kiêm nhiệm khác), x2 |
5 |
|
|
|
|
|
|
1 |
Hướng dẫn chuyên môn nghiệp vụ, kèm cặp đào tạo nội bộ |
3 |
ngày |
lần sơ xuất |
|
0 |
|
|
2 |
Đáp ứng các phân công khác của Trưởng phòng |
2 |
ngày |
lần sơ suất |
|
0 |
|
|
III |
Kế hoạch hành động, x3 |
5 |
|
|
|
|
|
|
1 |
Giám sát, kiểm tra, đôn đốc tiến độ thực hiện công việc bộ phận nhân sự |
3 |
ngày |
lần sơ suất |
|
0 |
|
|
2 |
Báo cáo ngăn ngừa các tình huốn có ảnh hưởng không tốt đến hoạt động của phòng |
2 |
ngày |
lần sơ suất |
|
0 |
|
|
IV |
Phối hợp, x4 |
5 |
|
|
|
|
|
|
1 |
Phối hợp với các đơn vị nhà máy, công ty |
3 |
ngày |
lần sơ suất |
|
0 |
|
|
2 |
Phối hợp với các đơn vị địa phương |
2 |
ngày |
lần sơ suất |
|
0 |
|
|
B |
Năng lực đóng góp, Y% |
40 |
|
|
|
|
Tự đánh giá |
Quản lý đánh giá |
Điểm trung bình |
V |
Kiến thức, y1 |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
VI |
Kỹ năng, y2 |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
VII |
Hành vi, y3 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG:
(X+Y) = (x1+x2+x3+x4) +
(y1+y2+y3) |
100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|