Chính ch b o m t cho Web Server
Các máy ch Web (Webserver) luôn là nh ng vùng đ t màu m cho các hacker tìm ki m các ế
thông tin giá tr hay gây r i vì m t m c đích nào đó. Hi m ho có th là b t c cái gì t ki u
t n công t ch i d ch v , qu ng cáo các website có n i dung không lành m nh, xoá, thay đ i
n i dung các file hay ph n m m ch a mã nguy hi m. Bài vi t d i đây đ c trình bày nh ế ướ ượ ư
nh ng l i khuyên cho vi c đ m b o an toàn cho các máy ch Web:
V Patches và Updates:
Microsoft Baseline Security Analyzer ph i đ c ch y th ng xuyên đ ki m tra h ượ ườ
th ng và ki m tra các b n c p nh t
Các b n vá l i ph i đ c c p nh t cho Windows, IIS và .NET Framework. ượ
Đăng ký nh n tin v i Microsoft Security Notification Service t i :
http://www.microsoft.com/technet/sec…tin/notify.asp
Các Tool cho IIS
IISLockdown ph i đ c setup và ch y trên server ượ
URLScan ph i đ c setup, tinh ch nh và ch y trên server ượ
V các ng d ng
Ph i disable các ng d ng không c n thi t ế
Các ng d ng ph i đ c ch y v i account có quy n t i thi u ượ
Các ng d ng nh FTP, SMTP, và NNTP ph i disable n u không s d ng ư ế
Ph i t t Telnet
ASP .NET Service State ph i đ c disable và không dùng b i b t kì ng d ng khác. ượ
Vào Start > Run > gõ services.msc, tìm service ASP .NET Service State đ ki m tra
ch c ch n service này đ c disable. ượ
V Protocols
WebDAV ph i đ c t t n u không s d ng ho c ph i đ c sucure n u c n. Thông tin ượ ế ượ ế
v WebDAV, các b n có th xem thêm t i Microsoft Knowledge Base article 323470,
How To: Create a Secure WebDAV Publishing Directory
TCP/IP ph i đ c config k . ượ
NetBIOS and SMB ph i đ c disabled (đóng các ports 137, 138, 139, và 445). ượ
V Accounts
Nh ng account không s d ng đ n ph i đ c xóa b ế ượ
Ph i t t (disable) account Guest.
Account Administrator ph i đ c đ i sang tên khác, và ph i đ t password ph c t p ượ
Account IUSR_MACHINE ph i đ c t t n u không dùng đ n ượ ế ế
N u các ng d ng c n quy n anonymous access, các b n ph i create accountế
anonymous này v i quy n th p nh t có th
Nh ng account anonymous không đ c phép có quy n write vào th m c web và ượ ư
không đ c truy c p vào nh ng ng d ng b ng command lineượ
Các account ch y ng d ng ASP.NET ph i đ c thi t l p v i quy n th p nh t. (Ch ượ ế
áp d ng khi b n không dùng account ASPNET – account m c đ nh ch y ng d ng
ASP.NET v i quy n m c đ nh th p nh t)
Ph i có chính sách v account và password ph c t p thi t l p trên sever. ế
Ph i remove group Everyone trên policy “Access this computer from the network”
Các account qu n tr ph i đ c đ m b o tính b o m t, không chia s thông tin các ượ
account này.
Null sessions (anonymous logons) ph i đ c t t ượ
Group Administrator không t n t i quá 2 accounts.
Remote logon ph i đ c đ m b o secure cho account Administrators. ượ
V Files và c u trúc th m c ư
T t c các partition ph i đ c setup NTFS ượ
Th m c Web ph i đ c đ t partition khác v i partition ch a files h th ngư ượ
Log files ph i đ c đ t th m c ho c partition khác v i 2 partition ch a Web và ượ ư
Files h th ng
Group Everyone ph i đ c thi t l p đ không có quy n truy c p vào th m c ch a ượ ế ư
files h th ng nh \Windows hay \Windows\System32 … đ ng th i cũng không có ư
quy n truy c p vào Th m c hay partition ch a Web ư
Account Tnternet Guest ph i đ c thi t l p tuy t đ i không có quy n write vào th ượ ế ư
m c ch a Web
Remote IIS Administration ph i đ c xóa hay disable ượ
(\Windows\System32\Inetsrv\IISAdmin).
Resource Kit Tools, Utilities, và các SDKs ph i đ c xóa b hay disable ượ
Các Sample c a IIS ph i đ c xóa (\Windows\Help\IISHelp, \Inetpub\IISSamples). ượ
Shares
Nh ng shares không c n thi t ph i đ c removeAll unnecessary shares are removed ế ượ
(including default administration shares).
Group Everyone không đ c thi t l p đ có th truy c p vào các sharesượ ế
Các Administrative shares (nh C$ D$ E$ … và Admin$) ph i đ c xóa n u không c nư ượ ế
thi t (Ch Microsoft Management Server (SMS) và Microsoft Operations Managerế
(MOM) s d ng các Shares trên).
Ports
C m truy xu t internet cho Web Server (đóng các outbound port 80, 8080 … ho c có
th remove Internet Explorer)
Intranet traffic ph i đ c mã hóa (ví d mã hóa v i SSL) ượ
Registry
Remote registry ph i t t.
SAM ph i đ c b o v (HKLM\System\CurrentControlSet\Control\LSA\NoLMHash). ượ
Các chính sách sau ch áp d ng cho StandAlone Server
Logging
Login failed ph i đ c server ghi nh n. ượ
IIS log files ph i đ c thay đ i đ ng d n và ph i đ c b o v . ượ ườ ượ
Dung l ng log files ph i đ c thi t l p thích h p.ượ ượ ế
Log files ph i đ c ki m tra th ng xuyên. ượ ườ
Các truy c p vào Metabase.bin ph i đ c ghi nh n. ượ
IIS log ph i đ c configured d ng W3C. ượ
Sites and Virtual Directories
Web sites ph i đ c đ t partition khác v i partition ch a system (non-system ượ
partition.)
“Parent paths” ph i đ c disable. ượ
Các virtual directories nguy hi m nh IISSamples, IISAdmin, IISHelp, và các Scripts ư
virtual directories ph i đ c remove ượ
MSADC virtual directory (RDS) ph i đ c remove ho c đ c b o v ượ ượ
Các Virtual directories cho phép truy c p anonymous access ph i disable quy n Write và
Excute
Ch set quy n write cho nh ng folders yêu c u có authentication (dùng SSL n u c n ế
thi t)ế
FrontPage Server Extensions (FPSE) ph i đ c remove n u không dùng đ n. ượ ế ế
Script Mappings
Nên chuy n (mapping) các Extensions không dùng đ n sang 404.dll (ví d nh .idq, ế ư
.htw, .ida, .shtml, .shtm, .stm, idc, .htr, .printer).
Nh ng extension không c n thi t c a ASP.NET nên mapped đ n ế ế
“HttpForbiddenHandler” Machine.config.
ISAPI Filters
Nh ng ISAPI filters không c n thi t hay không dùng đ n ph i đ c removed ế ế ượ
IIS Metabase
Truy c p vào Metabase ph i đ c ghi nh n và ph i đ c gi i h n b ng cách dùng ượ ượ
NTFS permissions (%systemroot%\system32\inetsrv\metabase.bin).
IIS banner information ph i đ c gi i h n s d ng ượ
Other Check Points
IISLockdown và URLScan tool ph i đ c setup và ch y trên server ượ
Remote administration ph i đ c b o v mã hóa (SSL). Nên thi t l p low session ượ ế
time-outs và account lockouts.
H n ch DOS và Nh ng đi u không nên th c hi n Web Server ế
Ph i setup Web Server nh m t server riêng bi t ư
N i đ t server ph i đ c b o v nghiêm ng t (physically protect)ơ ượ
Thi t l p các anonymous accounts khác nhau cho t ng application khác nhauế
Không nên install IIS server trên m t domain controller
Không nên k t n i internet cho IIS server khi ch a thi t l p k các chính sách securityế ư ế
Không cho phép Group Anyone truy c p Locally. Logon Locally ch nên có 1 group duy
nh t là Administrators