ươ Tái b n c a DNA
ng 4 ủ
Ch ả
ả ự ụ ủ ế ừ ỏ
b n chính xác c a v t li u DT ủ ả
• Mô hình tái b n phân t DNA tìm th y trong t • Sinh s n: s liên t c c a tính k th a, đòi h i tái ậ ệ ử ế ả ấ
bào E.coli
ề ở ậ
các c th s ng là DNA s i ợ c coi là d ng s ng có c u ơ ể ố ạ ấ ố ượ
• V t ch t di truy n ấ kép (virus không đ bào) trúc t ế • Hai s i c a DNA đ ợ ủ ượ ổ ợ
c t ng h p theo 2 cách ợ ụ
ộ ợ ượ ổ ợ ổ ổ ọ
c t ng h p liên t c, còn khác nhau: m t s i đ s i kia t ng h p gián đ an (t ng h p các đ an ợ ọ ợ i v i nhau. Okazaki, sau đó các đ an này n i l ố ạ ớ ọ
ả
ả
ắ
ỗ
4.1 Các mô hình tái b n DNA: b o ả toàn, bán b o toàn và phân tán • Mô hình chu i xo n kép c a Watson và ủ i thích kh năng
ể ả
ả
Crick là chìa khóa đ gi tái b n và tái b n chinh xác c a DNA
ả
ả
• Nguyên t c b sung cho 2 s i đ n là m u
ắ
ấ
ổ
ủ ợ ơ
ả
m trong
ố
ử ẹ
ch t c a quá trình tái b n • V n đ là s phân b phân t ự con
ố ủ ề ấ phân t ử
t
ấ DNA m thành m t c a phân t 4.1.1 Mô hình bán b o toàn (Semiconservative): t ộ ả ử ủ
ử ị ắ ẹ ế ạ i và s i DNA ợ
c các phân t ả s i DNA con mà không b s p x p l ợ t o ra hòan tòan m i ớ ạ
ợ ủ ả
4.1.2 Mô hình b o toàn (Conservative): hai s i c a DNA m làm khuôn m u cho 2 s i phân ử ẹ ẫ ợ
con và đi đôi v i nhau phân t t ử ớ
4.1.3 Mô hình phân tán (Dispersive): phân t
con nh ng ề ử
DNA đ u có m t trong phân t ư ặ d ng các đ an n m r i rác trong phân t c a ử ủ ở con ử ằ ả ạ ọ
Figure 20.1
Thí nghi m c a Meselson và Stahl
ủ
ệ
Meselson và Stahl dùng k thu t ly tâm
ậ
ỹ
ồ
gradient n ng đ (dung d ch CsCl ộ
ị
Ly tâm v i t c đ cao, các phân t ộ
ớ ố
2) b đ y ử ị ẩ i vùng chênh l ch n ng đ b i l c ly
ộ ở ự
ệ
ồ
t ớ tâm
Figure 20.2
4.2 Các thành ph n c n thi
t cho
ầ
ế prokaryot
ầ tái b n DNA ở
ả
ử
DNA khuôn ở ầ
ể
1. Phân t 2. Đi m kh i đ u 3. Các protein 4. Các nucleotide 5. Các enzym
4.2.1 DNA khuôn
• Quá trình t ng h p các s i DNA m i c n
ổ
ợ
ớ ầ
có các s i DNA g c là khuôn
ợ
ợ
ọ
• Thông tin trên s i DNA g c dùng đ t o
ể ạ
nucleotide trên s i khuôn ố thông tin trên s i b sung
ợ ố • Các nucleotide l a ch n phù h p các ự ợ ợ ợ ổ
4.2.2 Đi m kh i đ u
ở ầ
ể
ở ầ
ả ả
ậ
ể ở ầ t đo n kh i đ u, 2/ phá v liên k t ạ ế
c: 1/ Nh n ế
bi hydrogen, 3/ g n enzym helicase
• Đi m kh i đ u tái b n: 245 bp • Kh i đ u tái b n tr i qua 3 b ướ ả ỡ ở ầ ắ
4.2.3 Protein
ế
t và bám vào đo n kh i ở
ạ
• AdnA: nh n bi ậ đ u tái b n ả
ầ
• Ph c h p AdnB và AdnC đi u khi n b i ở
ề
ể
ợ
ứ AdnA
• SSB có vai trò gi
ữ
cho 2 s i đ n tách ợ ơ
nhau.
Protein machinery for DNA replication
4.2.4 Nucleotide
- 4 lo i nucleotide: dATP, dGTP, dCTP và dTTP: ạ
h p ch t cao năng ấ
ầ - Đ t ng h p các nucleotide cao năng c n 2 h ệ
ợ ể ổ ố
ề
ợ th ng ph n ng enzym. ả ứ - Nucleotide có 3 vai trò: + Đ n v c u trúc ị ấ ơ c a nó là n i dung thông tin di truy n + tr t t ậ ự ủ + là ngu n năng l ợ ồ ộ ng cho h at đ ng t ng h p ộ ượ ọ ổ
4.2.5 Enzym
• Gyrase: làm gi m s c căng b ng phá v không ứ ằ ả
ỡ ng có ườ
liên t c các lk phosphodiester. Th kho ng 10 Nu thì 1 lk b phá v ỡ ụ ả
ủ ạ
ặ ự ế ợ ủ
c g i là enzym helicase. Các ọ
ợ ủ ờ
DNA b ng phá v lk hydrogen ị • Helicase: ho t tính c a helicase là đ c tính c a ủ protein AdnB và protein Rep, s k t h p c a 2 protein này đ protein cùng v i protein SSB tách r i hai s i c a phân t ỡ ượ ớ ằ ử
The Role of DNA Gyrase
Helicase
Vai trò c a DNA Gyrase
ủ
Supercoiled DNA
Gyrase
Helicase
The Role of DNA Gyrase
Gyrase
The Role of DNA Gyrase
Gyrase
The Role of DNA Gyrase
Gyrase
The Role of DNA Gyrase
Gyrase
The Role of DNA Gyrase
Gyrase
The Role of DNA Gyrase
Gyrase
The Role of DNA Gyrase
Gyrase
The Role of DNA Gyrase
Gyrase
The Role of DNA Gyrase
Gyrase
• RNA polymerase và primase: t ng h p đo n ạ ổ ợ
ắ ọ
RNA ng n g i là m i ồ • DNA polymerase III: m t trong 2 enzym gi vai ộ ữ
trò tái b n.ả
ạ
• DNA polymerase I: có 3 ho t tính: + T o chu i DNA + C t chu i DNA theo chi u 5’-3’ + C t chu i DNA theo chi u 3’-5’ đ c và s a ỗ ỗ ỗ ạ ắ ắ ề ề ử ọ
• Ligase: n i các đo n DNA trong quá trình tái ạ
ố b n, s a ch a và tái t h p ữ ử ả ổ ợ
Structures of DNA polymerase during polymerizing and editing E: exonucleolytic; P: polymerization
Supercoiled DNA relaxed by gyrase & unwound by helicase + proteins:
5’
SSB Proteins
Okazaki Fragments
ATP
1
Polymerase III
2
3
Lagging strand
Helicase + Initiator Proteins
3’
base pairs
primase
5’
Polymerase III
RNA primer replaced by polymerase I & gap is sealed by ligase
5’ fi 3’
Leading strand
RNA Primer
3’
DNA ligase seals the gaps between Okazaki fragments with a phosphodiester bond (Fig. 3.7)
ợ
ở
4.3 Tái b n DNA s i kép ả prokaryot
Tái b n DNA c a ủ E.coli đ c đi u khi n ch t ch ẽ ể ượ ặ
ỉ ả
ả và ch x y ra m t l n cho m i kỳ phân bào 1. Th i gian tái b n liên quan v i các đi u ki n ệ ộ ầ ả ề ỗ ớ ờ
sinh lý, sinh hóa trong phân chia t ế
2. Th i gian đi u khi n sao cho DNA ch nhân đôi ể ề ề bào ỉ
m t lân trong quá trình phân chia
3. Kh i đ u cho tái b n ch x y ra cho đi u ki n ệ ề
bào ỉ ả ả i c a s phát tri n t ể ế ự ờ ộ ở ầ thu n l ậ ợ ủ
4.3.1 Tái b n DNA n a gián đo n
ử
ạ
ả
ả
ầ
a, Kh i đ u tái b n B, S hình thành primosome C, T ng h p s i d n đ u (Leading strand) D, T ng h p s i theo sau (Lagging strand)
ở ầ ự ổ ổ
ợ ẫ ợ
ợ ợ
DNA replication Fork
Lagging strand synthesis
Topoisomerase
PCNA
MCM proteins
RPC
Kh i đ u tái b n
ở ầ
ả
S hình thành primosome
ự
SSBs
Helicase
DNA Polymerase III
Leading Strand
DNA Ligase
DNA Polymerase I
Primase
Primer
DNA Pol III Lagging Strand
4.3.2 T ng h p DNA theo hai chi u
ề
ợ
ổ
a/ DNA Virus d ng ạ
th ngẳ b/ Plasmid c/ Ph n l n các c th ơ ể ầ ớ
s ngố
Replication of Bacterial DNA from a Single Origin
Single replication origin in bacteria.
Tóm t
ắ
trình tái b n
vi
t quá ả ở
khu nẩ
A Summary of DNA Replication in Bacteria
Eukaryot
4.4 Tái b n DNA ả
ở
ơ
ng l n h n ố ượ ớ ở E.coli – 40 phút
ờ
1. Eukaryot có kích th ướ 2. Th i gian c n tái b n 6-8h, ả ầ 3. Có nhi u đi m kh i đ u tái b n trên NST, cách nhau ở ầ ể
c và s l ả
ề
20 kb ả
ề
ế ụ
4. Tái b n 2 chi u b t đ u t ả
ắ ầ ạ ể
ủ
i 1 đi m và ti p t c khi 2 ể ở ầ
ế
ậ
prokaryot – 1.500 Nu/s
ch c tái b n c a 2 đi m kh i đ u k nhau nh p làm ạ m tộ ố
ở
ủ
5. T c đ t/b 10-100 Nu/s, ộ 6. Trong phase G1 7. DNA nhân đôi trong phase S c a chu kỳ tb 8. Có 5 DNA polymerase
Multiple Replicons in Eukaryotic DNA
• Replicon: each region served by one origin.
• Several thousand replicon in large eukaryotic cells. • 50-300 kb each
ủ
4.5 Tính chính xác c a quá trình tái b nả c p base
ở E.coli, hay
• 1 sai sót trong 1 t 1 sai sót/1.000 t ế
ỷ ặ bào • Hai c ch : tránh sai sót và s a sai sót
ử
ế
ơ