ng 7 .CÁC LO I QU T. Ạ Ạ

Ch ươ 7.1.Phân lo i qu t. ạ ạ

Ng ng tr c. ụ ườ

ớ ng tr c không khác gì v i

ơ ơ ướ ườ ng i ta ch ch t o qu t li tâm và qu t h ạ ướ ạ ụ đ c tính đ ở ặ

ề g c to đ vì chi u ạ ộ ườ

( ớ

ạ ố

ạ ứ

ấ ế ấ ế

2 (100 mm H20). 2 (300 mm H20). 2 (1000 mm H20).

ạ ạ ạ ấ ế

ạ ạ ạ ạ ặ

s = 1200- 4000. c tính theo công th c:

.13=

S

ỉ ế ạ Lý thuy t c a qu t li tâm và qu t h ạ ướ ạ ế ủ ng tr c , ụ ch khác b m li tâm và b m h ỉ ngố .Đ ng t n th t áp l c qu t b t đ u t ấ ự ở ạ ắ ầ ừ ố ổ ng riêng c a không khí cao đ a lý v i qu t b qua do kh i l ố ượ ạ ỏ ủ ị r = 1000 kg/m3). 29,1=r kg/m3) r t nh so v i c a n c ( ớ ủ ướ ỏ Phân lo i qu t theo áp su t làm vi c và theo s vòng quay riêng. ệ ấ 1.Căn c vào áp su t ấ : a.Qu t th p áp: Áp su t đ n 1000N/m ấ b.Qu t trung áp: Áp su t đ n 3000N/m c.Qu t cao áp: Áp su t đ n 10.000N/m 2.Căn c vào s vòng quay riêng : ố s = 100-200 a.Qu t quay ch m: n ậ s = 200-600 b.Qu t quay v a: n ừ c.Qu t quay nhanh: n s = 600-1200 d.Qu t quay đ c bi ệ S vòng quay riêng đ ố ứ

n

[4-1] t nhanh: n ượ Qn 4/3 H

Trong đó : n : S vòng quay c a qu t [vòng / phút] ủ ố ạ

2O]

3 / s] .

ủ ng c a qu t [m ạ

i u có ủ ế ộ ố ư

đi u ki n khí ng tr c hút không khí ớ 3/s,áp su t: 30 mmH20, vì 30 ụ ệ

ỷ ố H:Chi u cao c t áp c a qu t [mm H ộ ề Q:l u l ủ ư ượ (S vòng quay riêng c a qu t là vòng quay v i ch đ t ạ ố 3/4 = 13) . l u l ư ượ ấ ở ề ạ ướ ạ ể

ư ậ ấ ỷ ố ể ỏ ỏ

ậ ị

ấ ể ạ

2

m

ệ ớ ẫ ấ ủ ấ ộ ạ ấ

[4-3] Hđ =

1

2

m

-

.

K

[4-4] Ht = ng: Q = 1m Qu t li tâm và qu t h quy n nên t s nén là: m = 1,002 - 1,1 ư ạ Nh v y ta th y t s nén khá nh , có th b qua coi nh qu t làm vi c v i ch t khí không b nén vì v y các công th c c a b m ứ ủ ơ c cho qu t. cánh d n có th dùng đ ượ Áp su t c a qu t H b ng t ng áp su t đ ng và áp su t tĩnh: ổ ằ H = Ht + Hđ [4-2] C 2 g 2 p r p g

c a đ y [ m/s ] ạ

3]

ng riêng c a không khí [ kg/m

ng ng m, xem [4-21]. Trong đó: C2 : v n t c không khí ậ ố P2: áp su t không khí ấ P1:áp su t không khí ấ r K : Kh i l ố ượ Ht: Cũng chính là t ng t n th t tĩnh đ ổ ườ ố ấ

K

=

z

l .(

).

t

l d

w (cid:229)+ mm H20.

ở ử ẩ c a đ y c a qu t [N/m2] ở ử ẩ ủ c a hút [N/m2] ở ử ủ ổ 2 r . 2 ạ H ấ ặ

N =

-Công su t đ t trên tr c qu t : r kw [4-5] ụ . H K Qg . . K h 1000 .

3]

ủ ng riêng c a không khí [ kg/m 2 ườ

=

c: ộ ướ ứ

r

g

.

K

. H

=

K

H

ng m/s ủ ạ ự ộ r Hg . . Trong đó: Q: m3/s Hk: áp su t qu t tính theo m c t khí. ấ ạ r K : Kh i l ố ượ g: gia t c tr ng tr ọ ố h : Hi u su t chung c a qu t:h = 60-70% ấ ệ Công th c chuy n đ i áp l c c t khí sang c t n ể ổ H K .

r r

K

Đ i ra: [4-6] ổ

H K : Áp c t khí đo theo m c t khí ớ ộ

ộ ·

20 sang mét c t khí: 12.0

=

100

29.1

m khí.

=H K ạ

N =

ứ ế

.81.9 1000

HQ . h.

kw [4-7]

V i: ộ H : áp su t qu t đo theo m H20. ấ Ví dụ Đ i 120 mmH ổ 1000 -N u áp l c qu t tính theo mmH20 thì ta có công th c khác tính ự công su t:ấ V i : Q: m3/s H: mmH20. (1mmH20 = 10 N/m2).

ng cong bi u di n :H-Q,N-Q, h-Q.xác

ạ . 7.2.Các đ c tính s đo c a qu t ể

ố ườ

Đ c tính s đo là các đ ố đ nh v i s vòng quay không đ i n v/ph. ớ ố ặ ị ổ

ng t n th t H

ô và

ể ữ ườ ổ ấ

ng H ể ườ ệ ủ ườ ớ

Đi m làm vi c c a qu t là giao đi m gi a đ ạ t.( Đ ng đ t ------ v i D =0.6m đ ứ v iớ D = 0.5m.) Đ ng li n ườ

7.3.Đ c tính không s đo. ố ặ

ọ ị

nh ng ừ ữ ặ ơ ị ọ c xác đ nh t ộ ư ượ ố ố ố

.

Đ c tính không s đo còn g i là các h s đ ệ ố ượ ố đ n v g i là các s đo:S đo l u l ng,s đo c t áp,s đo công ố su t.ấ

, m3/s -S đo l u l

2

ư ượ

=

ng: p V i: , m2

[4-8]

S

=

U

, m/s

-

Q

ng ta có: G i: ọ Q -

Q

[4-9]

= USK Q 2D . 4 Dp 2 n . . 60 là h s l u l ệ ố ư ượ Q= K

=

-

Q

Hay : [4-10]

2

ộ ố

KQ Q . ạ r=

.

U

, kg / m.s2 [4-11] -

H

-S đo c t áp ,v i qu t li tâm: H s c t áp: ệ ố ộ ớ K H : H -

H

[4-12]

-

3

ng và s đo c t áp. ố ư ượ ố ộ

N b ng tích s đo l u l r=

.

Q

N

H

[4-13] ố , w [4-14]

H= K KH H . = ằ U . . S

Hay là: H -S đo công su t: K ấ = KKK H s công su t là: ấ ệ ố

-

N

N= K

N [4-15]

-

.KN [4-16] Hay: N = N

-H s hi u d ng (hi u su t) c a qu t tính thông qua các h s ệ ố ệ ụ ấ ủ ệ ố ệ ạ

- -

h

=

không s đo : [4-18] ố -

. HQ N ệ ố - -

ạ ượ

ố ệ ố Q ạ ọ

ặ ớ ng ng v i ươ ứ ch đ t i ệ ở ế ộ ố ọ ườ ng ng và c t áp mong mu n thì ch c n ch n đ ố ỉ ầ ộ

6672

.0

.

Q

D =

4

H

3

4

H

n

3.81=

u đi m c b n c a các h s không s đo là đánh giá đ c tính Ư ể ơ ả ủ t và H c a qu t v i ít đ i l ng.Đó là các h s ạ ớ ủ h s hi u d ng l n nh t.Khi ch n qu t làm vi c ệ ố ệ ụ ấ ớ u ,có l u l ư ượ ư kính và s vòng quay là đ : ủ K

Q

K K K

[4-19].

ạ ồ ộ ồ ơ ọ ế ồ ủ

Ồ ạ ộ

ế ủ

ể ộ t c a qu t tác đ ng lên s chuy n đ ng ự ạ chính gây ra n khí đ ng là ớ v n t c vòng l n ậ ố ồ b c 6 v i v n t c,b c 2 v i s đo tuy n tính ướ ộ ộ ớ ậ ố ậ ộ ồ ỷ ệ ậ

ỏ ạ ố ạ

ồ ặ ạ

ế ồ ạ ủ ộ ồ ộ ớ

ử ử ồ ậ

c n nhi u h n cong v phía sau. 7.4.Ti ng n c a qu t. ế ồ ủ Ti ng n c a qu t có 2 d ng là n khí đ ng và n do c h c. 7.4.1. n do khí đ ng. On khí đ ng do các chi ti ộ c a dòng khí.Yêú t ố ủ vì c ng đ n t l ớ ố ế d ngạ cánh và b c 2 v i s c c n c a đ nh cánh.Y u t th hai là ớ ứ ả ủ ỉ ế ố ứ cánh,d ng v qu t,s cánh,ch đ làm vi c c a qu t và c u trúc ệ ủ ấ ạ ế ộ bu ng đ t qu t.Ti ng n gây ra do chuy n đ ng xoáy c a không ể ộ khí v i gu ng đ ng t o ra các sóng không khí và rung đ ng các b ộ ph n.Không khí đi qua c a hút và c a ra cũng gây n do không khí t o xoáy. Cánh cong v phía tr ề ướ ồ ề ơ ề

ơ ọ

ạ ắ bi,do đ ng c đi n gây ra. t,do ộ

7.4.2.On c h c. Do đ v ng ch c c a cánh,do qu t l p côn xôn,do cân b ng tĩnh ộ ữ và cân b ng đ ng không t ố ơ ệ ổ ằ Mu n tránh n c n lo i b các nguyên nhân gây ra: ạ ỏ ắ ủ ộ ồ ầ ố

ế

i h n v n t c gió trong các ng d n: v = 5m/s ẫ ố ạ ớ ạ ậ ố

t. ằ ằ ố

ộ ậ ố ố ẫ ỏ ỏ

ả ữ ặ ế ớ

tr c đ đ c ng v ng,v n t c gió trong ng d n nên nh ,v ạ ắ ậ ố ạ ướ ụ

ch đ ệ ở ế ộ ọ

-Cánh qu t nên cong v phía sau n u có th . ể ề -Gi -Cân b ng tĩnh và cân b ng đ ng t - Ổ ụ ủ ộ ứ ữ qu t ph i v ng ch c,n i ng v i v đúng cách. ớ ỏ ắ ố ố -L p đ t đ v i móng đ c ng v ng. ữ ủ ứ -V n t c vòng ch n: Qu t h ng tr c: v = 80-100m/s ọ Qu t li tâm: v = 50m/s. ạ M i ch ,m i n i n u có th nên ch n qu t làm vi c ạ ể ỗ ọ ơ ế qu t đ y s có hi u qu cao . ọ ạ ẩ ẽ ả

ệ 7.5.Đi u ch nh qu t. ạ ỉ

ế ệ ố ệ

ề ể ề ệ ố ỉ ẩ t qu t làm vi c trong h th ng hút, ạ ừ ẩ

ệ ố ề ỏ ặ ằ

'

=

+

+

H

t

ñ

ñ

Đ đi u ch nh qu t c n bi ạ ầ h th ng đ y hay v a hút v a đ y. ừ 1.H th ng qu t hút : Khi chi u dài c a ng đ y r t nh ho c b ng không. ẩ ấ ủ ố Hình 4.3

[4-20] H

ộ ộ c a hút. c a đ y. ự ộ ự ộ

H H trong đó: Pa:Áp su t khí quy n ấ i mi ng hút c a gu ng đ ng Ph:áp su t t ấ ạ ủ ệ ồ i c a đ y c a gu ng đ ng Pđ:Áp su t t ồ ấ ạ ử ẩ ủ H’đ:T n th t áp l c đ ng năng ở ử ấ Hđ: T n th t áp l c đ ng năng ở ử ẩ ấ Ht: T n th t tr l c tĩnh. ấ ở ự Hô :Tr l c đ ng ng. H: T ng tr l c( cũng là áp l c mà qu t ph i có). ổ ổ ổ ở ự ườ ố ở ự ự ổ ạ ả

đ

ả ở ữ ẩ ủ ấ ộ ả

c a đ y c a qu t ph i làm ạ ậ ố ậ ố

-Mu n gi m t n th t đ ng năng H ổ đo n ng loe đ gi m v n t c dòng khí cón 25-30% v n t c ban ể ả 0 đ u.Góc loe là 10 . ố ạ ố ầ

K

=

z

l .(

).

t

l d

2 r . 2

w (cid:229)+ C t áp tĩnh: [ 4-21] ộ H

ộ ứ

ứ ạ ặ

C t áp đ y tính theo công th c : [4-3] Công su t qu t tính theo công th c : [4-5] ho c [4-7]. 2.H th ng qu t đ y ẩ ấ ệ ố ạ ẩ .Hình 4.4

ộ ươ ạ nh trong h th ng qu t ệ ố

ấ ử ể ằ

K .g (Ht + Hđ) ,mm H20 [4-25] ng h p qu t v a làm vi c v i ch đ hút và v a

ệ ớ ạ ừ ừ ở

2 phía c ng l i.

H = Ht + Hđ [4-24] ng t C t áp tĩnh và đ ng cũng tính t ự ư ộ hút.Công su t cũng tính theo [4-5] ho c [4-7]. ặ Ph:áp su t c a hút b ng áp su t khí quy n. ấ Ph = pa Pđ = Ph + r -Có nhi u tr ợ ườ ề ch đ đ y,khi đó các phép tính nh c ế ộ ẩ

ư ả ở ế ộ ộ ạ

ủ ư ượ ạ . ng c a qu t

3.Đi u ch nh l u l ỉ ề Đ đi u ch nh l u l ỉ ể ề a.Đi u ch nh l u l ỉ ề ơ ẩ

ế ơ ng đ c tính tĩnh H

t đ d ch chuy n đ

ng ng hút kinh t ặ ườ ố ổ ườ ng qu t có nh ng cách sau: ữ ạ . ng b ng van ằ ng hút hay ng đ y.Đ t ặ ở ố ở ố ể ặ h n.Khi đóng b t hay m thêm làm thay ở ệ ủ ng làm vi c c a ể ườ ể ị

ư ượ ư ượ Cách này đ n gi n,có th đ t van ả đ đ i đ qu t.ạ

b.Đi u ch nh b ng thay đ i s vòng quay ề

ư ộ ơ ế ầ

ỉ ằ Đây là ph ng án kinh t ươ t c đ hay h p s nên ph c t p. ố ộ ộ ố c.Thay đ i b ng đi u ch nh cánh h ng dòng . . ổ ố ổ nh t nh ng c n có đ ng c thay đ i ấ ứ ạ ỉ ổ ằ ướ ề

ế ạ ủ ạ

ườ ượ ươ

ng đ t ặ ở ử c khi c n,ph ầ ủ

B cánh th th xuay đ đ ặ A v n không thay đ i. c a hút c a qu t,khi ch t o làm cho nó có ộ ng pháp này làm thay đ i đ d c c a ổ ộ ố ủ ể ổ ể ng đ c tính H-Q c a qu t v i s vòng quay không đ ,đi m ạ ớ ố ườ ẫ ổ

ề ằ

ế ạ ồ ụ ướ ể c đ có

ủ ạ ướ c.

d.Đi u ch nh b ng cánh c a gu ng đ ng ộ . ỉ ng tr c và cũng ch t o tr Ch áp d ng cho qu t h ụ th đi u ch nh đ ỉ

ỉ ể ề ượ

ệ ự

7.6.S làm vi c song song và n i ti p c a qu t. ạ ố ế ủ ạ ố ư ệ

ố ế ủ Quá trình làm vi c song song hay n i ti p c a qu t gi ng nh khi ghép b m.ơ

7.7.Công su t đ ng c . ơ ấ ộ

Sau khi tính đ c công su t qu t ta tính đ c công su t đ ng c ượ ấ ạ ượ ấ ộ ơ

=

ñ

. Na h

td

N ,kw [4.26]

V i:ớ N:Công su t trên tr c qu t tính theo công th c [4-7] ạ ụ ấ A:H s tra b ng 4-1. h ả td : Hi u su t truy n đ ng. ệ ố ệ ề ộ ấ

ế ế t k qu t. ạ

7.8.Tính toán thi 7.8.1.Thi t k gu ng qu t. ế ế ồ ạ

lý thuy t v b m li tâm và h ữ ậ ừ ế ề ơ

ướ ng tr c. ụ Ở ư ườ ạ ố ặ ữ ư ế

ng kính đ nh qu t h ỉ ạ ướ ng ườ ộ ồ ạ

ng tr c cũng Nh ng k t lu n t ụ ế hoàn toàn đúng cho qu t li tâm và qu t h đây ch chú ạ ướ ý đ n nh ng thông s đ c tr ng cho qu t nh :Đ ng kính ngoài ạ D2 C a gu ng đ ng qu t li tâm hay đ ủ tr c.ụ

-

ị ,chi uề H

_

2

ệ ố ộ r và s vòng quay n. c xác đ nh thông qua h s c t áp ố ườ ộ

H

2

=

H _

2

H T : ừ -Đ ng kính D2 đ ượ cao c t áp H, kh i l ố ượ H = K ng riêng H = .r U

.r

p

.

2

U Hay:

2

nD . 60

=

H _

2

H = m t khác ta l i có: m/s, ta rút ra : ặ ạ U

60 p n .

r

.

D m [4-27] H

ng kính trong

o xem nh g n b ng đ ư ầ

ằ ườ

=

-Đ ng kính mi ng hút D D1 c a gu ng đ ng đ ồ ườ ủ ệ ộ ượ

.3

,

m

0

1

0

D

1.( n

) 1

» KDD [4.28] - c tính: Q K

ng c a qu t m

3/s.

ui

=

=

=

35.0

const

1

trong đó : Q:l u l K1:H s hút v i: ủ ớ

1

K [4-29] ư ượ ệ ố C U

b ng 4-2.

2 tra

ệ ố ụ ộ ở ả

<

>

K D0 : h s ph thu c góc B ng 4.2 ả

2

2

b b 900 900

nN K D0 1040 4,3 30 3 1040 3,2

.13=

S

Trong đó: nN: S vòng quay riêng theo công su t. ấ

n 130 3 ố Qn 4/3 H

ng trình [4-28] tính cho tr ườ ậ ố ng h p không có ng lót,v n t c ố ợ ươ

=

,

/ sm

2

0

c tính: ượ

p

.

0

.4 Q D

Ph C0 trong ng hút đ ố C [4-30}

ng kính là d thì đ ng kính ợ ớ ướ ườ

o > D0):

,

+

=

m

d

,

0

Trong tr ng h p có ng lót v i đ ố c hút ph i l n h n (D’ ổ

0

0

Q C .

D [4-31]

ườ ả ớ ơ .4 p . ệ ố ặ ẹ ng kính trong gu ng đ ng đ c tính nh sau: l l 0 = 0.7-1 :H s ch t h p . Khi đó đ ộ ườ ồ ượ ư

1

' 0

»

1 m

0

[4-32] » DD CC

=

m

,

1

p

.

Kích th ồ c c nh vào c a gu ng b1: ủ

1

1 m

1

l

ướ ạ b l 1 :h s ch t h p , l 1 = 0.95 Kích th

Q CD . ệ ố ặ ẹ 2 : c a ra b Q

,

m

2

sin.

p .(

2

2

2

2

2

c ướ ở ử = b - [4-36] b d D

WZ ). c nh ra , m. ở ạ

ộ ườ

l > t.

D ng kính ề c a ra ,m/s. c cánh t c a gu ng ,th ủ ướ ấ ng l y l c a cánh gu ng. ồ ồ ủ

c chi ti t c a qu t li tâm tính ph thu c đ ế ủ ướ ộ ườ ng ụ ạ

. d 2 :Chi u dày cánh ề Z2:S cánh ố W2: V n t c l u th ậ ố ư ể ở ử 2 ph thu c vào b S cánh Z ướ ụ ố b c cánh nh h n chi u dài h ỏ ơ ướ D Các kích th kính D2 nêu ra trên : hình 4-10.

c thi t k theo nguyên t c hình vuông theo ế ế ắ

t k v qu t. ế ế ỏ ạ ắ ố ượ c sau: Hình 4.10 7.8.2.Thi V qu t xo n c đ ỏ ạ các b ướ

ng kính D ph n thi

2 đã tính

ế ế ồ t k gu ng ở ầ

ph n tr

2

ườ c. ạ

ng ng: ẽ ươ ứ

ñ

' =

1.V vòng tròn đ ẽ qu t ướ ạ ở ầ 2.V hình vuông c nh a = 0,12.D ẽ 3.L y d u các đ nh 1,2,3,4. ấ ấ ỉ 4.T các đi m đó v các cung tròn có bán kính t ể ừ r1, r2 , r3 , r4.

=

F

'

5.Xác đ nh v n t c mi ng đ y: C’ m/s. ậ ố ệ ẩ ị C H g.2 g

Q C

6.Xác đ nh di n tich mi ng đ y: m2 ệ ệ ẩ ị

F

d

7.Xác đ nh kích th c mi ng đ y: ị ướ ệ ẩ

.4= p A =

F

a.Khi mi ng đ y hình tròn: ệ ẩ

ẩ ạ

b.Khi mi ng đ y hình vuông c nh A: -Các ki u b trí qu t trong không gian. ạ ệ ể ố

7.

ấ ạ ơ ấ ồ ụ ả

ng tr c. 8.3. Qu t h ạ ướ ấ ạ . Qu t h 1.C u t o ạ ướ ph n c b n:Gu ng đ ng và v qu t. ồ ầ ơ ả ng tr c có c u t o đ n gi n nh t g m có 2 ộ ỏ ạ

ặ ố ạ : có các cánh đ t nghiêng,s cánh Z = 6 – 12.Gu ng là b c

ắ ớ ậ ừ ồ ớ thép t m v i ấ

ng kính l n trên g n các cánh.Cánh d p t ỗ ướ ớ

ỏ ạ :khe h gi a v và cánh đ nh th

ở ớ ẽ ng không quá ủ ỏ ườ ả ộ

ẳ ắ

ấ ủ ạ ớ ỏ ạ ẫ

ạ ng có 1 đo n ề ế ộ ỏ ạ ườ ộ

ở ộ

ạ ướ ấ

ể ế ạ ể ặ

Gu ng 1ồ có đ ườ c l n có th làm r ng. kích th ể V qu t 2 ở ữ ỏ 1,5% chi u dài cánh vì n u khe h l n s làm gi m c t áp tĩnh và ề ế gi m hi u su t c a qu t. ệ ả - ắ ắ nh ng qu t l n đôi khi làm các cánh n n th ng dòng xo n l p Ở ữ c đ nh trên v qu t phía sau cánh d n. ố ị -Đ bi n đ ng năng thành c t áp tĩnh v qu t th côn sau m r ng. ng tr c có th ch t o 1 hay 2 c p (t ng). -Qu t h ụ ầ -Đ ng c kéo qu t có th đ t ngoài hay trong v qu t đ gi m ỏ ạ ể ả ạ ơ ộ t n th t. ấ ổ 2.Các đ ng đ c tính c a qu t h ng tr c ụ :Hình 6.10 và 6.11 ạ ướ ườ ủ ặ

ng tr c thì các đ c tính H,N, ặ ố ớ

ụ ụ ướ ạ ướ ư ơ

h là hàm c a Qủ ng tr c: Q-H gi m nhanh trong khi N h

ả ụ ớ ấ

ả ả

3,1=

m

,

e

đi u ki n: ừ ề ườ ệ ị

m

D [4-41] Đ i v i qu t h cũng giông nh b m h gi m không đáng k ,công su t tiêu th l n nh t khi Q = 0, ấ ể gi m nhanh sau đi m c c đ i. ự ạ ể ụ . ng tr c 3.Tính toán qu t h ạ ướ e c a đ nh cánh xác đ nh t Đ ng kính D ủ ỉ Q C

ng c a qu t,m ư ượ ủ

ng tr c, m/s. ụ

=

ậ ố

3/s ạ ầ ậ ố ướ ng kính D ườ . / H sm

,

Trong đó: Q:L u l Cm = 8 – 10,thành ph n v n t c h V n t c vòng trên đ e là: .8,2 j [4-42] U C

20

ạ ạ

ấ ệ ố ụ ộ ạ

Trong đó : H: áp su t do qu t t o ra, mm H j :H s ph thu c vào d ng cánh. j = 2,8 - 3,5 cánh ph ng j = 2,2 – 2,8 cánh cong.

e

=

ạ ậ ố

Ta l

c : [4-43]

C

U i có v n t c vòng U np . D . 30 2

ầ ậ ố

m = (0,25 – 0,4 ). Uc v i qu t h

c < 95m/s và thành ph nầ ng tr c 1 c p ấ

ấ ể ố ồ ư

ạ ướ ụ ng tr c 2 c p. ụ ấ

e

i

m

b

,

- ủ = ớ c tính : ượ [4-51] DD 2

m

Đ ch ng n thì thành ph n v n t c: U Cm l y nh sau: C ớ Cm = (0,3 – 0,55 ) .Uc v i qu t h ạ ướ -Chi u r ng b c a cánh đ ề ộ 1 và b -Góc b ượ ứ

=

2 đ b

tg

c tính theo công th c : C

U

[4-52] - C U 2

: đi m vào 1 và đi m ra 2. ng tr c t ấ ệ ụ ừ

K = 1.2 kg/m3,W1 = 25m/s,W2 = 22m/s,

1 = 60o , b ự

lt.

ộ ồ ề

ng G = 30.000kg/h t 20

ầ ằ ệ

ướ ấ

ấ ủ ấ

ệ ệ ố

ừ o lên 160o t (caloriphe).Hãy xác đ nh ị c và sau thi ế ị t b ạ ắ t t n th t thu l c c a dòng không khí ỷ ự ủ Ở ề c 2 tr đi u ki n 20 oc ệ ng h p là nh nhau ở ả ườ ư ợ ấ

h

,

,

Khi thay các giá tr t ng ng ị ươ ứ ở ể Hi u su t chung c a qu t h ạ ướ ủ h = 50 – 80 %. Các ví d và bài t p. -Ví d 1ụ .(xem trang 120 tài li u 1)ệ Gu ng đ ng qu t ly tâm có : D1 = 480mm,D2 = ạ ộ 600mm,n=1500v/ph, r b 2 = 120o. c nh vào và c nh ra c a cánh Hãy d ng các tam giác v n t c ạ ậ ố ở ạ gu ng và chi u cao c t áp lý thuy t H ế -Ví d 2ụ .(Xem trang 121 tài li u 1) ệ C n nung nóng không khí l u l ư ượ b ng cách cho qua thi t b trao đ i nhi ổ ế ị năng su t,áp su t,công su t c a qu t khi l p tr ấ trao đ i nhi t.Cho bi ế ổ ổ ch y qua h th ng là 120mm H2O . ả r K = 1.2 kg/m3.Hi u su t chung ệ = 50%. và b ng: ằ

r

r

r

.

k

k T = .

k

k

k

k

=

Q

H

k

2

,

Chú ý các công th cứ : r .= H r kG r 3600 .

,

k

=

.

k

k

k

, Q

(cid:246) (cid:230) Q (cid:247) (cid:231) H H (cid:247) (cid:231) r r ł Ł

ẩ ạ ộ ỗ ư ượ

ấ ư

ấ đ u ng đ y ch ch đ u ng loe D2 k =

ạ ố ỏ ổ ấ

ạ ệ ố

ườ ố ệ ố

ế ị t b ng ng.Tuỳ m c đích s d ng mà có nh ng tên g i khác ng ng và các thi ọ ạ ạ ệ ố ử ụ ườ ố ụ ữ

-Ví d 3ụ . M t qu t gió l u l ng 3000m3/h, ở ầ ố D1 = 200 mmcó áp su t d là 981 N/m2,H i ỏ ở ỗ ầ ố ế g t: = 300mm có áp su t là bao nhiêu?Cho bi 11,77N/m3,g=9.81m/s2,b qua t n th t trong đo n ng loe. 7.9.Các h th ng qu t. ệ ố 7.9.1.Phân lo i các h th ng qu t. ạ H th ng qu t g m có qu t,h th ng đ ạ ồ trên đ nhau.

ụ -Dùng đ hút b i trong s n xu t có sinh ra ụ ả ấ ể ệ ố

ơ

ể ệ ướ ấ c nh nh b t,ch u ỏ ư ộ

1.H th ng hút b i. b i.ụ -Dùng hút h i,khí đ c ộ -Dùng v n chuy n nguyên li u kích th ậ ,cám,mùn c a…ư

2.H th ng thông gió làm mát. ệ ố

c dùng khi nhi ệ ố ượ ệ ộ t đ ngoài tr i th p h n nhi ờ ấ ơ ệ ộ t đ

H th ng đ trong phòng.

ệ ố

ề ầ ệ ộ t đ và

ệ ố ộ ẩ ấ ể

ữ c l nh vào gi a

t b s y 9 c a h th ng thông gió là có h ệ ộ ệ ố ủ ệ ố ệ

3.H th ng đi u hoà không khí. ề H th ng đi u hoà không khí t o ra b u không khí có nhi ạ t đ ngoài tr i nh th nào. đ m nh ý mu n, b t k nhi ố ư ư ế ờ Mu n v y c n b xung thêm h th ng phun n ố ậ ầ ổ ướ ạ thi t b l c 8 và thi ế ị ọ ế ị ấ th ng đi u hoà không khí trung tâm. ề ố

4.H th ng qu t trong s y đ i l u. ấ ố ư ệ ố ạ

7.9.2.Các d ng tr l c trong h th ng qu t. ệ ố ở ự ạ ạ

K

=

=

+

z

l .(

).

l

t

l d

2 r . 2

w (cid:229) D H