
Ch ng trình AutoCAD ươ
Bài 3

Bài 3 Các l nh v c b nệ ẽ ơ ả
•3-1 L nh PLINE ( Vi t t t là PL) Polyline ( V đa ệ ế ắ ẽ
đ ng )ườ
•1) Đ nh nghĩa đa đ ng: Đa đ ng là m t đ i t ng kép, ị ườ ườ ộ ố ượ
đ c c u t o b i ượ ấ ạ ở
• các đo n th ng , các cung tròn có đ dày thay đ i khác nhau. Ví ạ ẳ ộ ổ
d :ụ
•
• 2) Cách v đa đ ng ( có 3 cách ):ẽ ườ
•Cách 1: Pick vào bi u t ng thanh công c .ể ượ ở ụ
•Cách 2: Pick vào ch Draw MENU d c, pick ti p vào ch ữ ở ọ ế ữ
Polyline .
•Cách 3: Command : Pline ho c ( PL ) ặ

Bµi 3 C¸c lÖnh vÏ c¬ b¶n ( tiÕp 1)
• Sau khi nh p to đ cho đI m đ u c a Polylie và nh n ậ ạ ộ ể ầ ủ ấ
ENTER , máy s ẽ
•hi n lên hàng ch nh sau :ệ ữ ư
•Current line - width is 0.0000
•Specify next point or [Arc/Halfwidth/Length/Undo/Width]:
•Đ n đây , n u ch p nh n l nh m c nhiên Specify next point ế ế ấ ậ ệ ặ
ta liên
•ti p nh p to đ các đi m ti p theo đ v m t đa đ ng có ế ậ ạ ộ ể ế ể ẽ ộ ườ
d ng là m t ạ ộ
•đ ng g p khúc, có đ dày nét v b ng 0, 00 .ườ ấ ộ ẽ ằ
• N u l a ch n l nh con nào, ta gõ ch cái đ u ( ch cái in ế ự ọ ệ ữ ầ ữ
hoa) c a tênủ
•l nh con đó và nh n phím ENTER . Khi đó :ệ ấ
•L nh con Arc Cho phép chuy n ch đ v đo n th ng ệ ể ế ộ ẽ ạ ẳ

Bµi 3 C¸c lÖnh vÏ c¬ b¶n ( tiÕp 2 )
L nh con Close Cho phép n i t con tr đ n đI m xu t ệ ố ừ ỏ ế ể ấ
phát b ng ằ
1 đo n th ng đ khép kín đa đ ng.ạ ẳ ế ườ
L nh con Halfwidth: Cho phép đ t n a đ dày cho ệ ặ ử ộ
đo n th ng v ạ ẳ ẽ
ti p theo. Khi đó máy s h i n a đ dày c a đi m đ u và n a ế ẽ ỏ ử ộ ủ ể ầ ử
đ dày c a ộ ủ
đi m cu i c a đo n s p v .ể ố ủ ạ ắ ẽ
L nh con Length Cho phép đ t đ dài cho đo n th ng ệ ặ ộ ạ ẳ
s v ti p ẽ ẽ ế
theo. Máy s v đo n th ng có đ dài đã đ t và cùng ẽ ẽ ạ ẳ ộ ặ
ph ng v iươ ớ
đo n đang v .ạ ẽ

Bµi 3 C¸c lÖnh vÏ c¬ b¶n ( tiÕp 4 )
•3-2 L nh RECTANG ( Vi t t t là REC) V hình ch nh t Có ệ ế ắ ẽ ữ ậ
3 cách:
•Cách 1: Pick vào bi u t ng thanh công c . ể ượ ở ụ
•Cách 2: Pick vào ch Draw MENU d c, pick ti p vào ch ữ ở ọ ế ữ
RECTANGLE
•Cách 3: Command : RECTANG ho c ( REC ) ặ
•C 3 cách trên máy đ u hi n lên hàng ch :ả ề ệ ữ
•Command: _rectang
•Specify first corner point or
[Chamfer/Elevation/Fillet/Thickness/Width]:
•N u ta không mu n đ t thông s m i cho hình ch nh t và ch p ế ố ặ ố ớ ữ ậ ấ
nh n l nh m c nhiên Specify first corner point thì nh p to đ ậ ệ ặ ậ ạ ộ
c a đi m góc th nh t c a hình ch nh t và nh n phím ENTER ủ ể ứ ấ ủ ữ ậ ấ
. Sau đó ti p t c nh p to đ c a đi m góc th hai (đ i x ng ế ụ ậ ạ ộ ủ ể ứ ố ứ
ớ ể ứ ấ ủ

