Ch
ng trình AutoCAD
ươ
Bài 4
t là O) V các đ • 4-1 L nh OFFSET (Vi ng
Bài 4 M t s l nh d ng hình ộ ố ệ ự và v nhanh ẽ t t ẽ ế ắ
ườ ệ
song song
ự
ở ụ
• Có 3 cách th c hi n l nh: ệ ệ • Cách 1: Pick vào bi u t ể ượ • Cách 2: Pick vào ch Modify ữ ng ở thanh công c . ế MENU d c, pick ti p ọ
vào ch Offset ữ
ặ
ữ ề ệ ả
• Cách 3: Command : OFFSET ho c (O ) • C 3 cách trên máy đ u hi n lên hàng ch :OFFSET • Current settings: Erase source=No Layer=Source
OFFSETGAPTYPE=0
• Specify offset distance or [Through/Erase/Layer]
<1.0000>:
• Nh p kho ng cách gi a các đ ng song song và nh n ữ ậ ả ườ ấ
phím ENTER
• Select object to offset or [Exit/Undo]
đ i t ng c n offset ố ượ ầ
• Specify point on side to offset or
[Exit/Multiple/Undo]
đ ng offset ườ
• Select object to offset or [Exit/Undo]
đ i t ng c n offset ho c nh n ENTER ố ượ ầ ặ ấ
ế
ữ
Bµi 4 Mét sè lÖnh dùng h×nh vµ vÏ nhanh ( tiÕp 1 ) • N u khi máy h i ỏ • Specify offset distance or [Through/Erase/Layer] <1.0000>: Ta gõ ch T và nh n phím ENTER ấ thì máy s hi n lên hàng ch :
ẽ ệ
ữ
ng c n offset
ố ượ
ầ
• Select object to offset or [Exit/Undo] :
• Pick vào đ i t
• Specify through point or
ng offset s đi qua.
[Exit/Multiple/Undo]:
ể
ườ
ẽ
• Pick vào đi m mà đ • Đ n đây máy tr v Command: và k t thúc ở ề
ế
ế l nh offset ệ
t là TR) C t xén đ i ắ ố
Bµi 4 Mét sè lÖnh dùng h×nh vµ vÏ nhanh ( tiÕp 1 ) • 4-2 L nh TRIM (Vi t t ế ắ
ệ ngượ t
• 1 ) - Các khái ni m v dao c t và đ i t ố ượ ệ ề ắ ng c t : ắ
ở
• 2 ) - Các cách th c hi n l nh: Có 3 cách: • Cách 1: Pick vào bi u t • Cách 2: Pick vào ch Modify
Bµi 4 Mét sè lÖnh dùng h×nh vµ vÏ nhanh ( tiÕp 2 ) ự ng MENU d c, pick ti p vào ch ở
thanh công c . ụ ế
ệ ệ ể ượ ữ
ữ
ọ
Trim
ặ
ệ
ữ
ườ
• Cách 3: Command : TRIM ho c (Tr ) • C 3 cách trên máy đ u hi n lên hàng ch : ề ả • TRIM • Current settings: Projection=UCS, Edge=None • Select cutting edges ... • Select objects: Pick vào đ ng đ • Select objects: Pick ti p vào các đ
c ch n làm dao c t . ọ ng đ
ắ c ch n làm dao c t
ượ ườ
ượ
ọ
ế
ắ
ho c nh n phím ENTER
ấ
ặ
• Select object to trim or shift-select to extend or
[Project/Edge/Undo]:
•
Pick vào đ i t
ng c t
ố ượ
ắ
• Select object to trim or shift-select to extend or
[Project/Edge/Undo]:
•
Pick vào đ i t
ng c t ho c nh n ENTER đ k t thúc l nh
ố ượ
ể ế
ệ
ắ
ấ
ặ
TRIM
t là EX ) L nh kéo ệ
ệ ạ ặ
ng kéo dài :
Bµi 4 Mét sè lÖnh dùng h×nh vµ vÏ nhanh ( tiÕp 3 ) • 4-3 L nh EXTEND ( Vi t t ế ắ dài đo n th ng ho c cung tròn. ẳ • 1 ) - Các khái ni m v đích và đ i t ệ
ố ượ ề
ự
ở
Bµi 4 Mét sè lÖnh dùng h×nh vµ vÏ nhanh ( tiÕp 4 ) • 2 ) - Các cách th c hi n l nh: Có 3 cách: ệ ệ • Cách 1: Pick vào bi u t ng ể ượ • Cách 2: Pick vào ch Modify ở ữ
thanh công c . MENU d c, pick ti p ọ ụ ế
vào ch Extend ữ
ặ
ả ữ
c ch n làm đích . ng đ ượ
ng đ ọ ườ c ch n làm ọ ượ
• Cách 3: Command : EXTEND ho c ( EX ) • C 3 cách trên máy đ u hi n lên hàng ch : ệ ề • Current settings: Projection=UCS, Edge=None • Select boundary edges ... • Select objects: Pick đ ườ • Select objects: Pick ti p vào các đ ế đích ho c nh n phím ENTER ấ ặ
• Select object to extend or shift-select to trim or
[Project/Edge/Undo]:Pick vào đ i t ng c n kéo dài. ố ượ ầ
• Select object to extend or shift-select to trim or
[Project/Edge/Undo]:Pick ti p vào đ i t ng c n kéo ố ượ ế ầ
dài.
• ho c nh n phím ENTER đ k t thúc l nh EXTEND ể ế ệ ấ ặ
ể ể ệ
ệ
Bµi 4 Mét sè lÖnh dùng h×nh vµ vÏ nhanh ( tiÕp 4 ) • 4-4 L nh POINT STYLE ( L nh đ t ki u đi m). ặ ệ • Cách th c hi n: ự • Pick vào ch Format
MENU d c, sau đó pick ti p ữ ở
ọ ẽ ấ ữ ệ
ế ộ ả ể ọ ỏ
ể ỡ ủ ố ặ ể
ố ầ ặ ặ
vào ch Point Style, màn hình s xu t hi n m t b ng nh . Mu n ch n ki u đi m nào, ta pick vào ô ki u đó ể , sau đó đ t kích c c a ki u đi m (s ph n trăm so ể v i màn hình ho c theo đ n v đo đã đ t ) và pick vào ơ ị ớ ô có ch OKữ
t là DIV) Chia đ u t t ế ắ ề
Bµi 4 Mét sè lÖnh dùng h×nh vµ vÏ nhanh ( tiÕp 5 ) • 4-5 L nh DIVIDE ( Vi
m t đ i t ệ ộ ố ượ
ng • - Các cách th c hi n l nh: Có 2 cách: ự • Cách 1: Pick vào ch DRAW ệ ệ ữ ở MENU d c, pick ti p ọ ế
ữ
ặ
ả ữ ệ
ng c n chia ố ượ ầ
đ u . Máy l i hi n lên : ề ạ
vào ch Point ữ • Sau đó pick ti p vào ch Divide ế • Cách 2: Command : DIVIDE ho c (DIV ) • C 2 cách trên máy đ u hi n lên hàng ch : ề • Command: _divide • Select object to divide: Pick vào đ i t ệ • Specify length of segment or [Block]:
• Nh p s l ng đo n c n chia đ u và nh n phím ậ ố ượ ạ ầ ề ấ
ENTER .Khi đó máy s đánh d u các đi m chia b ng ể ẽ ấ ằ
đi m theo ki u đã đ t trong máy. N u mu n máy ố ể ể ế ặ
đánh d u các đi m b ng BLOCK thì gõ ch B và ữ ể ằ ấ
nh n phím ENTER ấ
• 4-5 L nh MEASURE (ME) ệ
t là ME ) Đo các đo n t t ế ắ ệ ạ
th ng ẳ
Bµi 4 Mét sè lÖnh dùng h×nh vµ vÏ nhanh ( tiÕp 6 ) • 4-6 L nh MEASURE ( Vi • ( Đ t các đ n v đo b ng nhau lên m t đo n
ơ ị ộ ặ ằ ạ
th ng ) . ẳ
• -- Các cách th c hi n l nh: Có 2 cách: ự • Cách 1: Pick vào ch DRAW ệ ệ ữ ở MENU d c, pick ti p ọ ế
vào ch Point ữ ế ữ
ặ
ữ ệ ả
• Sau đó pick ti p vào ch Measure • Cách 2: Command : Measure ho c ( ME ) • C 2 cách trên máy đ u hi n lên hàng ch : ề • Command: _Measure • Select object to measure: Pick vào đ i t ng c n đo. ầ ố ượ
Khi đó máy s hi n lên: ẽ ệ
• Specify length of segment or [Block]:Nh p đ dài c a ậ ộ ủ
đ n v đo và nh n phím ENTER ơ ị ấ
• Khi đó máy s đánh d u các đi m đ u đ n v đo ầ ơ ị ẽ ể ấ
b ng đi m theo ki u đã đ t trong máy. N u mu n ố ế ể ể ặ ằ
máy đánh d u các đi m b ng BLOCK thì gõ ch B ữ ể ằ ấ
và nh n phím ENTER ấ
• 4-7 L nh CHAMFER (Vi t t ế ắ t là CHA) V ẽ
ệ mép vát
Bµi 4 Mét sè lÖnh dùng h×nh vµ vÏ nhanh ( tiÕp 7 )
• 1)Khái ni m v CHAFER ề ệ
• 4-8 L nh FILLET (F) ệ
• 4-9 L nh COPY (CP; CO) ệ
• 4-10 L nh ARRAY (AR) ệ
• 4-11 Th c hành t i l p (60’) ự ạ ớ
ệ
ở
• 2) Cách th c hi n : Có 3 cách: ự • Cách 1: Pick vào bi u t • Cách 2: Pick vào ch Modify
Bµi 4 Mét sè lÖnh dùng h×nh vµ vÏ nhanh ( tiÕp 8 ) ng ể ượ ở ữ
thanh công c . ụ MENU d c, pick ti p ế ọ
vào ch Chamfer ữ
ặ
ữ ệ ề
• Cách 3: Command : Chamfer ho c (Cha ) • C 3 cách trên máy đ u hi n lên hàng ch : ả • CHAMFER • (TRIM mode) Current chamfer Dist1 = 0.0000, Dist2 =
0.0000
• Select first line or
[Polyline/Distance/Angle/Trim/Method/mUltiple]: d • Specify first chamfer distance <0.0000>: Nh p đ dài ậ ộ
c nh vát th nh t ứ ấ ạ
• Specify first chamfer distance : Nh p ố ừ ậ ậ
đ dài c nh vát th hai và nhõn ENTER ứ ộ ạ
• Select first line or
[Polyline/Distance/Angle/Trim/Method/mUltiple]:
• Pick vào c nh th nh t . ứ ấ ạ
• Select second line: Pick vào c nh th hai . ứ ạ
• Command : Nh n phím ENTER đ ti p t c ể ế ụ ấ
t là F) Vê tròn các đ i ố
Bµi 4 Mét sè lÖnh dùng h×nh vµ vÏ nhanh ( tiÕp 9 ) • 4-8 L nh FILLET ( Vi t t ế ắ
ệ ngượ t
• 1 ) - Khái ni m v Fillet : ệ ề
ệ
ở
Bµi 4 Mét sè lÖnh dùng h×nh vµ vÏ nhanh ( tiÕp 10 ) • 2 ) Cách th c hi n : Có 2 cách: ự • Cách 1: Pick vào bi u t ng ể ượ • Cách 2: Pick vào ch Modify ở ữ
thanh công c . ụ MENU d c, pick ti p ế ọ
vào ch Fillet ữ
ặ
ả ữ ệ
• Cách 3: Command : Fillet ho c (F ) • C 3 cách trên máy đ u hi n lên hàng ch : FILLET ề • Current setting: Mode=TRIM, Radius=0.0000 • Select first object or [ Polyline/Radius/Trim/Multiple]:
Gõ ch R và nh n ENTER ữ ấ
• Specfy fillet radius<0.0000>: Nh p đ dài bán kính và ậ ộ
nh n phím ENTER. ấ
ng th nh t . Pick vào đ i t • Select first object or [Polyline/Radius/Trim/mUltiple]: ứ ấ ố ượ
• Select second object: Pick vào đ i t ng th hai . ố ượ ứ
• Command : Nh n phím ENTER đ ti p t c. ể ế ụ ấ
• 4-9 L nh COPY ( Vi t là CP ho c ệ ặ
CO )
ự
ở
Bµi 4 Mét sè lÖnh dùng h×nh vµ vÏ nhanh ( tiÕp 11 ) t t ế ắ • Cách th c hi n : Có 3 cách: ệ • Cách 1: Pick vào bi u t • Cách 2: Pick vào ch Modify
ng ở ể ượ ữ thanh công c . ụ MENU d c, pick ti p ế ọ
vào ch Copy ữ
• Cách 3: Command : Copy ho c (CO ) ho c ặ ặ
(CP )
ữ ệ
ng c n Copy.
• C 3 cách trên, máy đ u hi n lên hàng ch : ề ả • COPY • Select object: Ch n đ i t ầ • Select object: Ti p t c ch n đ i t ọ ố ượ ế ụ ọ ố ượ ng ho c nh n ặ ấ
phím ENTER
• Specify base point or displacement, or [Multiple]:
• Ch n m t đi m b t kỳ làm chu n (Nên ch n đi m d ọ ộ ọ ể ễ ể ấ ẩ
truy b t đi m nh t ) . ể ấ ắ
• Specify second point of displacement or