1
Ộ
Ộ
Ộ
Ủ
Ệ
ƯƠNG BINH
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l pT do H nh phú
ộ ậ ự ạ c
Ộ B LAO Đ NGTH VÀ XÃ H IỘ
Ộ Ấ Ề NG TRÌNH KHUNG TRÌNH Đ TRUNG C P NGH CH
ƯƠ (Ban hành kèm theo Thông t s /20… /TTBLĐTBXH
ủ ộ ộ ươ ngày tháng năm 20…./ c a B tr ng B Lao đ ngTh ng binh và xã
ư ố ộ ưở h i)ộ
ề Tên ngh : Hàn
ề Mã ngh : 40510203
ộ ấ ề ạ Trung c p ngh Trình đ đào t o:
ố ượ ặ ươ ệ ố ổ ươ ọ : T t nghi p Trung h c ph thông ho c t ng đ ng; Đ i t ể ng tuy n sinh
ầ ọ ổ ị
ọ ơ ở ạ ệ ụ ố ộ ủ (T t nghi p Trung h c c s thì h c thêm ph n văn hóa ph thông quy đ nh c a B Giáo d c và đào t o);
ố ượ ọ S l ng môn h c/ mô đun đào t o ạ : 35
ằ ấ ố ố ệ ấ ằ ệ B ng t ề t nghi p Trung c p ngh , B ng c p sau khi t t nghi p:
Ụ Ạ I. M C TIÊU ĐÀO T O:
ứ ề ệ ế ỹ 1. Ki n th c, k năng ngh nghi p:
ứ ế Ki n th c:
ươ ế ạ ng pháp ch t o phôi hàn;
ượ ượ c các ph ị c các v trí hàn (1G, 2G, 3G, 4G, 1F, 2F, 3F, 4F, 5G);
ậ ệ ơ ả ủ ệ ạ ượ ươ + Trình bày đ ả + Gi i thích đ ọ ượ + Đ c đ + Trình bày đ c các ký hi u v t li u hàn, v t li u c b n; ụ c ph m vi ng d ng c a các ph ng pháp hàn (SMAW,
ậ ệ ứ MAG/MIG, FCAW, SAW, TIG); ượ ấ ậ ế ị ạ c nguyên lý, c u t o và v n hành thi t b hàn (SMAW,
ụ c a s n xu t;
c quy trình hàn áp d ng vào th c t ậ ượ ế ị ể + Hi u đ MAG/MIG, FCAW, SAW, TIG); ọ ượ + Đ c đ + Trình bày đ ự ế ủ ả c các trang thi ấ t b hàn
(cid:0)
(cid:0) ể ượ c, hi u đ ấ ạ ượ c nguyên lý c u t o, v n hành đ (SMAW, MAG/MIG, FCAW, SAW…); ượ ượ ố ế ộ c ch đ hàn h p lý; c các khuy t t Tính toán đ Trình bày đ
ợ ế ậ ủ t c a m i hàn (SMAW, MAG/MIG, FCAW, ệ ề SAW, TIG), Nguyên nhân và bi n pháp đ phòng;
2
(cid:0) ượ ệ ố ươ ả c các ký hi u m i hàn, ph ng pháp hàn trên b n v k ẽ ỹ
(cid:0) ả ượ ọ ượ ậ ệ i thích đ c quy trình hàn, ch n đ c v t li u hàn, áp
ấ vào th c t c a s n xu t; (cid:0) ượ ạ ạ ể ố ẩ c quy trình ki m tra ngo i d ng m i hàn theo tiêu chu n
Trình bày đ thu t ;ậ Trình bày và gi d ng ụ ự ế ủ ả Phân tích đ Qu c ố
ế t
ậ ệ ệ
c các ký hi u v t li u hàn, v t li u c b n; ấ ứ ậ ệ ơ ả ổ ố ườ ượ i thích đ ệ t các bi n pháp an toàn phòng cháy, ch ng n và c p c u ng i khi b ị
(AWS); (cid:0) Gi ả (cid:0) Bi ế tai ẩ ạ n n x y ra. K năng:
ượ ậ ủ ả ẽ ằ ầ ỹ ỹ (cid:0) Ch t o đ ế ạ ỏ ắ c phôi hàn theo yêu c u k thu t c a b n v b ng m c t
khí
ắ ằ b ng tay, máy c t khí con rùa; ắ ượ ấ ậ ỹ c các k t hàn theo các v trí khác nhau theo yêu c u k thu t;
(cid:0) Gá l p đ (cid:0) V n hành, đi u ch nh đ ậ
ế ỉ ề ượ ị ế ộ c ch đ hàn trên máy hàn (SMAW, MAG/MIG,
(cid:0) Đ u n i thi
FCAW, TIG); ố ấ ế ị ộ t b hàn (SMAW, MAG/MIG, FCAW, TIG) m t cách thành
th o;ạ
(cid:0) Ch n đ
ươ ng pháp hàn (SMAW, ợ c ch đ hàn h p lý cho các ph
ồ ố ằ
(cid:0) Hàn đ ơ
ế ố
ố ườ v trí hàn (1G, 2G, 5G) c a thép các bon th
ỹ ứ ạ ủ ừ ị ẽ ầ ng m i hàn theo yêu c u k thu t c a b n v ;
ậ ủ ả ị ả ố ả c các m i hàn MAG/ MIG v tri hàn 1F 3F, 1G 3G đ m b o
ố (cid:0) c các m i hàn TIG c b n; ố ơ ả ị ượ ử ượ ế ệ ỏ c các m i hàn b sai h ng, bi t nguyên nhân và bi n pháp
ế ộ ọ ượ MAG/MIG, FCAW, TIG); ượ ươ ng pháp hàn H quang tay (SMAW), có c các m i hàn b ng ph ố ư ố ả ế ấ k t c u đ n gi n đ n ph c t p, nh m i hàn góc (1F – 3F), m i hàn giáp m i ố ừ (1G – 3G), m i hàn ng t t ng, có ố ấ ượ ch t l (cid:0) Hàn đ ượ yêu ậ ỹ ầ c u k thu t; (cid:0) Hàn đ ử S a ch a đ kh c ắ ề ph c hay đ phòng;
ộ ậ
ậ thi công;
ụ ố ế ị ụ ổ ủ ề ụ (cid:0) Có kh năng làm vi c theo nhóm, đ c l p; ệ ả (cid:0) X lý đ ử ượ (cid:0) Bi ế ả ưỡ t b o d ng thi ự ế ỹ c các tình hu ng k thu t trong th c t ố t b , d ng c và phòng ch ng cháy n c a ngh hàn.
ị ạ ứ ể ấ ố 2. Chính tr , đ o đ c; Th ch t và qu c phòng:
ị ạ ứ Chính tr , đ o đ c:
3
ế ể ộ ố ế ứ t m t s ki n th c ph thông v ch nghĩa Mác – Lê nin, t ư
ề ủ ậ ổ ậ ế ng H Chí Minh và Hi n pháp, Pháp lu t và Lu t Lao đ ng;
ộ ướ ụ ủ ề ờ ộ ộ c C ng hoà Xã h i
ủ
+ Có hi u bi ồ ưở t ữ ắ + N m v ng quy n và nghĩa v c a ngu i công dân n ệ Ch nghĩa Vi t Nam; ể ố ả ề ố ng l
ể i phát tri n kinh t ố ề ế ủ ủ ấ ế ề ườ t v đ ệ t Nam, phát huy truy n th ng c a giai c p công nhân Vi ủ c a Đ ng, truy n th ng c a ệ t
+ Có hi u bi ấ giai c p công nhân Vi Nam;
ệ ả + Có kh năng làm vi c đ c l p, làm vi c theo nhóm, sáng t o ng d ng k
ạ ứ ậ ế ố ỹ ệ ậ ả ỹ ụ ứ ạ i quy t các tình hu ng k thu t ph c t p
ệ ộ ậ ệ thu t, công ngh vào công vi c, gi trong th c t
ỷ ậ ươ
ệ ằ ạ
ự ế ; ứ ạ ng tâm ngh nghi p, ý th c k lu t, tác phong công + Có đ o đ c, l ự ạ ả ệ ề ệ t o ế ụ ọ ề ố t nghi p có kh năng tìm vi c làm, t ộ ệ ệ ơ ệ ặ ứ nghi p nh m t o đi u ki n sau khi t vi c làm ho c ti p t c h c lên trình đ cao h n.
ể ấ ố Th ch t và qu c phòng:
ể ữ ệ ệ + Có hi u bi ng, có thói quen
ệ ạ ẩ ứ ị rèn luy n thân th , đ t tiêu chu n s c kho theo quy đ nh ngh đào t o;
ế t gi ể ạ ế ườ gìn v sinh cá nhân và v sinh môi tr ề ẻ ươ ơ ả ầ ứ ế ỹ ữ t theo ch + Có nh ng ki n th c, k năng c b n c n thi ụ ng trình Giáo d c
ố
ầ ạ ẵ ả ch c k lu t và tinh th n c nh giác cách m ng, s n sàng
ứ ệ ổ ỷ ậ ố ự ệ qu c phòng An ninh; ứ ổ + Có ý th c t ụ ả th c hi n nghĩa v b o v T qu c.
ơ ộ ệ 3. C h i vi c làm:
ố ệ Sau khi t i các Công ty, Doanh nghi p Nhà n ướ c,
t nghi p s làm vi c t ệ
ẳ ọ
ệ ạ ề Công ty trách nhi m h u h n có ngh Hàn; ạ ọ ấ ặ ộ ướ ệ ẽ ữ ạ H c liên thông lên Cao đ ng, Đ i h c; ẩ ướ c ho c đi xu t kh u lao đ ng sang n Công tác trong n c ngoài.
Ự Ọ Ố Ờ Ờ Ọ Ủ Ể II. TH I GIAN C A KHÓA H C VÀ TH I GIAN TH C H C T I THI U:
ự ọ ố ủ ờ ờ ọ 1. Th i gian c a khoá h c và th i gian th c h c t ể i thi u:
ạ
ể 2550 giờ
ờ ờ ờ ờ ọ ố t nghi p: ệ 210 giờ;
ố Th i gian đào t o: 0 2 năm ọ ậ 90 tu nầ Th i gian h c t p: ự ọ ố i thi u: Th i gian th c h c t ể ế Th i gian ôn, ki m tra h t môn h c, mô đun và thi t ệ 60 gi )ờ t nghi p: (Trong đó thi t
ự ọ ố ổ ờ 2. Phân b th i gian th c h c t ể i thi u:
ắ
ờ ờ ọ ọ ề 2340 giờ
ộ 210 giờ ạ ờ ọ ắ ờ ọ Th i gian h c các môn h c chung b t bu c: ọ Th i gian h c các môn h c, mô đun đào t o ngh : ộ 1650 giờ; Th i gian h c t + Th i gian h c b t bu c: ọ ự ọ 690 giờ ch n:
4
ự ờ ọ ờ ọ + Th i gian h c lý thuy t: ế 701 giờ; Th i gian h c th c hành: 1639 giờ
Ề Ắ Ộ Ụ Ạ
Ọ Ố Ờ Ờ III. DANH M C MÔN H C, MÔ ĐUN ĐÀO T O NGH B T BU C, TH I GIAN VÀ PHÂN B TH I GIAN:
ờ Th i gian đào t o (gi ờ )
ọ Tên môn h c, mô đun
T ngổ số ạ Trong đó Th cự hành Ki mể tra MÃ MH, MĐ
ọ Các môn h c chung I
ể ấ ố
ữ ạ MH 01 Chính tr ị MH 02 Pháp lu t ậ ụ MH 03 Giáo d c th ch t ụ MH 04 Giáo d c qu c phòng An ninh MH 05 Tin h cọ MH 06 Ngo i ng (Anh văn) 210 30 15 30 45 30 60 Lý thuyế t 106 22 10 3 28 13 30 87 6 4 24 13 15 25 17 2 1 3 4 2 5
ọ ạ ề II 1056 129 1650 465 ộ
ỹ II.1 Các môn h c, mô đun đào t o ngh ắ b t bu c ậ ơ ở Các môn h c, mô đun k thu t c s
ẽ ỹ MH 07 V k thu t c khí 315 90 159 30 111 50 45 10
ọ ậ ơ ắ ườ ỹ ng k MH 08 45 24 14 7
ộ Dung sai l p ghép và đo l thu tậ ậ ệ ơ MH 09 V t li u c khí ậ ơ ỹ MH 10 C k thu t ỹ ệ ệ ử ệ ậ MH 11 K thu t đi n Đi n t công nghi p ả ậ ỹ MH 12 K thu t an toàn và b o h lao đ ng 45 60 45 30 25 40 27 13 13 12 11 11 7 8 7 6
ọ II.2 1335 306 945 84 ộ Các môn h c, mô đun chuyên môn nghề
ế ấ
ồ ồ
ơ ả
ơ ả
150 60 240 180 90 90 90 75 40 15 64 8 24 8 24 30 101 37 162 164 58 76 58 41 9 8 14 8 8 6 8 4
ế ạ MĐ 13 Ch t o phôi hàn ắ MĐ 14 Gá l p k t c u hàn ơ ả MĐ 15 Hàn h quang tay c b n MĐ 16 Hàn h quang tay nâng cao MĐ 17 Hàn MIG/MAG c b n MĐ 18 Hàn MIG/MAG nâng cao MĐ 19 Hàn TIG c b n MH 20 Quy trình hàn ể ấ ượ ố ng m i MĐ 21 90 77 7 6 ẩ Ki m tra và đánh giá ch t l ố ế hàn theo tiêu chu n qu c t
5
ấ ộ ự ậ ả MĐ 22 Th c t p s n xu t ổ T ng c ng 270 1860 16 571 241 1143 13 146
ƯƠ Ề Ắ Ộ Ọ Ạ IV. CH NG TRÌNH MÔN H C, MÔ ĐUN ĐÀO T O NGH B T BU C:
ộ ế ụ ụ t có Ph l c kèm theo) (N i dung chi ti
ƯỚ ƯƠ Ộ Ẫ Ử Ụ NG D N S D NG CH NG TRÌNH KHUNG TRÌNH Đ TRUNG
Ề Ể Ị ƯƠ Ạ V.H Ấ C P NGH Đ XÁC Đ NH CH Ề NG TRÌNH ĐÀO T O NGH :
ẫ ướ ạ ọ ị
ờ ố ờ ươ ề ự ạ ọ ng trình cho môn h c, mô đun đào t o
1. H ng d n xác đ nh th i gian cho các môn h c, mô đun đào t o ngh t ọ ch n; th i gian, phân b th i gian và ch ngh t ờ ề ự ọ ch n:
ọ ụ ạ ộ
ắ xây d ng các môn h c, mô đun đào t o ngh t
ạ ự ượ ọ ọ ơ ở Ngoài các môn h c, mô đun đào t o b t bu c nêu trong m c III. Các C s ặ ề ự ọ ọ ch n ho c ị ề c đ ngh trong ạ ọ ch n đ
ự ể ự ề ạ d y ngh có th t ố ự l a ch n trong s các môn h c, mô đun đào t o t ch ng trình khung;
ờ ọ ạ ự ọ ượ ch n đ c thi ế ế t k
ươ Th i gian dành cho các môn h c, mô đun đào t o t sao ổ ờ ọ ộ
ớ ổ ự ủ ọ ủ ắ ờ ộ ờ ch n c ng v i t ng th i ọ ố i
ể ị ạ ự ọ cho t ng th i gian c a các môn h c, mô đun đào t o t ằ ạ gian c a các môn h c, mô đun đào t o b t bu c b ng th i gian th c h c t thi u đã quy đ nh.
ụ ổ ờ ạ ọ ề ự
1.1. Danh m c và phân b th i gian cho các môn h c, mô đun đào t o ngh t ch n:ọ
ờ ờ )
ọ Tên môn h c, mô đun
T ngổ số MÃ MH, MĐ
ở ố ệ ướ ớ
ạ ợ
ế MĐ 23 Hàn ti p xúc (hàn đi n tr ) ự ộ MĐ 24 Hàn t i l p thu c đ ng d MH 25 Anh văn chuyên ngành MĐ 26 Hàn kim lo i và h p kim màu MĐ 27 Hàn khí MĐ 28 Hàn v yẩ MĐ 29 Hàn gang MĐ 30 Hàn đ p ắ ạ Th i gian đào t o (gi Trong đó Th cự hành 43 31 46 94 192 84 84 36 Lý thuy tế 10 22 40 20 40 30 30 20 60 60 90 120 240 120 120 60 Ki mể tra 7 7 4 6 8 6 6 4
ệ ố ả ấ ượ ng MH 31 20 6 30 4 H th ng qu n lý ch t l ISO
MĐ 32 Robot Hàn MĐ 33 Hàn thép h p kimợ 60 12 52 100 120 120 8 8
6
ệ ả 120 80 36 4
ồ ố MĐ 35 90 24 58 8
ệ MĐ 34 Nâng cao hi u qu công vi c Hàn h quang dây lõi thu c ơ ả (FCAW) c b n ộ ế ụ ụ (N i dung chi ti t có Ph l c kèm theo )
ướ ự ươ ề ự ọ ạ ọ 1.2. H ng xây d ng ch ng trình các môn h c, mô đun đào t o ngh t ch n:
ọ ể ọ ạ ể ạ i ti u đ
ọ ặ ự ơ ở ạ ch n có th ch n t ư ề ự ọ ự ề ụ ộ ề ắ C s d y ngh xây d ng nh ng theo nguyên t c
Các môn h c mô đun, môn h c đào t o ngh t ụ ho c t m c 1.1 thu c m c V sau:
ộ ượ ứ ụ ạ ặ ầ ặ ị N i dung đ c xác đ nh căn c vào m c tiêu đào t o ho c yêu c u đ c thù
ề
ề ự ọ ạ ướ ch n không d i 505
ổ ờ ư ươ gi
ề ủ c a ngành ngh và vùng, mi n; ờ ị nh đã xác đ nh trong ch ụ ự ọ T ng th i gian các môn h c, mô đun đào t o ngh t ng trình khung; ọ ả ạ ọ ề ự ọ B ng ví d l a ch n các môn h c, mô đun đào t o ngh t ch n:
ờ ạ ờ Th i gian đào t o (gi )
MÃ MH, MĐ ọ Tên môn h c, mô đun
Trong đó Th cự hành Ki mể tra
ở ố ệ ướ ớ
ả ệ ả Lý thuyế t 10 22 40 40 20 80 T ngổ số 60 60 90 240 30 120 43 31 46 192 6 36 7 7 4 8 4 4
ồ ố MĐ 29 24 90 58 8
MH 23 Hàn ti p xúc (hàn đi n tr ) ế MĐ 24 Hàn t ự ộ i l p thu c đ ng d MĐ 25 Anh văn chuyên ngành MĐ 26 Hàn khí ệ ố ấ ượ MĐ 27 H th ng qu n lý ch t l ng ISO ệ MĐ 28 Nâng cao hi u qu công vi c Hàn h quang dây lõi thu c ơ ả (FCAW) c b n ổ ộ T ng c ng 236 690 412 42
ướ ẫ ố ệ 2. H ng d n thi t t nghi p:
ờ Môn thi
ấ STT 1 Chính trị Th i gian thi Không quá 120 phút
ệ ị 2 ứ Hình th c thi ắ ế Vi t, v n đáp, tr c nghi mệ ắ ế Vi t, tr c nghi m
ọ ể
ủ Theo quy đ nh c a ụ ộ B Giáo d c và đào t oạ
ế ề 3 ổ Văn hoá Trung h c ph ệ ớ thông v i h tuy n sinh ọ ơ ở Trung h c c s ỹ ứ Ki n th c, k năng ngh
7
ế ề Lý thuy t ngh
t, ế Vi ấ V n đáp
ẩ ị ả ờ ọ i/h c
ắ
ố Không quá 180 phút Không quá 60 phút (40 phút chu n b và 20 phút tr l sinh) Không quá 90 phút Không quá 24 giờ Không quá 24 giờ
ự ệ Tr c nghi m ự Bài thi th c hành ế Bài thi lý thuy t và th c hành
ự ề Th c hành ngh ệ (tích t nghi p Mô đun t ự ế ợ h p lý thuy t và th c hành)
ạ ộ ụ ờ ộ ị
ạ ượ ụ ằ ờ ố ẫ c b trí ngoài th i gian đào t o) nh m đ t đ
ạ ướ 3. H ng d n xác đ nh th i gian và n i dung cho các ho t đ ng giáo d c ngo i ụ ạ ượ khoá (đ c m c tiêu giáo d c toàn di n:ệ
ứ ầ ọ ủ ề Đ h c sinh có nh n th c đ y đ v ngh nghi p đang theo h c, các C
ể ọ ạ ậ ể ố ệ ề
ấ ơ ả ở s đào t o ngh có th b trí tham quan m t s c s doanh nghi p đang s n xu t kinh doanh có gia công kim lo i b ng ph ng pháp Hàn;
ể ề ụ ề ố ạ ằ ở ộ Đ giáo d c truy n th ng, m r ng nh n th c v văn hóa xã h i có th
ộ ạ ệ ề ộ ố ơ ở ươ ậ ị ứ ử
i đ a ph
ể ọ ố b trí cho h c sinh tham quan m t s di tích l ch s , văn hóa, cách m ng, tham ạ ộ gia các ho t đ ng xã h i t ờ ộ ố ươ ng; ạ ộ ạ ị ạ ộ ạ ờ ố Th i gian cho ho t đ ng ngo i khoá b trí ngoài th i gian đào t o chính
ể ộ ợ ờ khoá vào m t th i đi m thích h p:
ộ ờ N i dung Th i gian Số TT
ể ụ ể ờ 1 Th d c, th thao đ n 6 gi ; 17 gi ờ
ờ ế ờ 5 gi ế đ n 18 gi hàng ngày
2
ươ ạ ờ ọ ng ti n thông tin đ i chúng h c hàng ngày
ạ ậ ể ờ Văn hoá, văn ngh :ệ ệ Qua các ph Sinh ho t t p th ộ (m t
Ngoài gi ờ ế 19 gi đ n 21 gi ầ ổ bu i/tu n)
3
ư h c, h c sinh có th đ n th ả ể ế ệ ệ ư ệ ạ ộ Ho t đ ng th vi n ọ ờ ọ Ngoài gi ọ vi n đ c sách và tham kh o tài li u ệ ấ ả T t c các ngày làm vi c trong tu nầ
ơ ả ạ ộ ổ 4 Vui ch i, gi i trí và các ho t đ ng đoàn
ư ổ thể ứ ch c Đoàn thanh niên t ổ các bu i giao l u, các bu i
8
ố i th ứ
ạ sinh ho t vào các t ủ ậ ả b y, ch nh t
ỗ ọ ỳ ầ M i h c k 1 l n 5
ệ
ơ ệ ả
ộ ố ế Thăm quan, dã ngo i:ạ Tham quan phòng thí nghi m c khí, Hàn ấ Tham quan m t s doanh nghi p s n xu t có liên quan đ n Hàn
4. Các chú ý khác:
ạ ọ
ươ ọ Khi các C s đào t o ngh l a ch n xong các môn h c, mô đun đào t o t ạ ủ ng đào t o c a mình đ i mã môn h c, mô đun trong ch ạ ự ể
ậ ề ự ơ ở ả ắ ọ ế ạ ọ ch n ph i s p x p l ệ ệ ễ d thu n ti n cho vi c liên thông./.
Ộ ƯỞ NG
Ứ ƯỞ KT. B TR TH TR NG
ƯƠ
Ọ Ắ
Ộ
CH
NG TRÌNH MÔN H C B T BU C
ọ
ậ ơ ễ Nguy n Ng c Phi
ọ ố
ẽ ỹ ọ
(Ban hành theo Thông t ộ ưở ươ ủ ộ ộ
Tên môn h c: V k thu t c khí Mã s môn h c: MH 07 ư ố s / /TT – BLDTBXH ng B Lao đ ng – Th
ng binh và Xã
Ngày tháng năm c a B tr h i)ộ
9
ƯƠ Ậ Ơ CH Ọ Ẽ Ỹ NG TRÌNH MÔN H C V K THU T C KHÍ
ố ủ ọ Mã s c a môn h c: MH07
10
ế
ờ
ự
ờ
ể
; Th c hành: 50 gi
; ki m tra: 10
ủ ọ ờ (Lý thuy t: 30 gi ;
ờ Th i gian c a môn h c: 90 gi gi )ờ
Ị Ọ
ọ ọ ơ ả ướ c b trí sau môn tin h c c b n và tr c các mô đun đào
(cid:0) ế ơ ở ắ ọ ộ Ấ Ủ I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔN H C: (cid:0) V trí: Môn h c đ ị ượ ố ề ạ t o ngh . ấ Tính ch t: Là môn h c lý thuy t c s b t bu c.
ả ẽ ắ
ừ ế t, b n v l p. ẽ ắ b n v l p và v l p các m i ghép t các chi ti t.
ẩ ẽ ỹ ố ệ t nam (TCVN). ậ ơ ả
ị ầ ủ ậ ệ ử ụ ẩ
ụ ng môn h c.
ệ ậ ẩ ỉ Ọ Ụ II. M C TIÊU MÔN H C: ế ẽ ả ọ ượ c các b n v chi ti Đ c đ ẽ ắ ế ừ ả ẽ t t V tách chi ti ậ ẽ ỹ ả Trình bày b n v k thu t đúng tiêu chu n Vi ể S d ng máy tính đ hoàn thành b n v k thu t c khí. ụ ẽ Chu n b đ y đ v t li u và d ng c v . ọ ầ ủ ờ ượ Tham gia đ y đ th i l ỉ C n th n, t m , chính xác trong công vi c.
Ộ Ọ
ổ ộ ờ ố III. N I DUNG MÔN H C: 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ Th i gian
ươ Tên ch ụ ng m c Số TT T ngổ số Lý thuyế t Bài t pậ th cự hành
ở ầ 1 1 0 Ki mể tra* (LT ho cặ TH) 0
ậ I II 6 2 4 0 ệ t Nam (TCVN)
ụ ẽ Bài m đ u ả ẽ ỹ Trình bày b n v k thu t theo ẩ tiêu chu n Vi ụ ậ ệ V t li u, d ng c v và cách s ử 2 0 2 0 d ng.ụ
ướ ề ả ẽ. c v b n v
ẽ
ẳ ng th ng song song, 2 1 1 7 2 2 0 0 3 1 0 1 1 4 1 0 0 0 0 0
ẩ Tiêu chu n nhà n c.ướ Ghi kích th ẽ ả ự ậ l p b n v . Trình t ọ III V hình h c. ườ ự D ng đ ẳ ườ ự đ ng th ng vuông góc, d ng và
11
chia góc.
ẳ ạ ề Chia đ u đo n th ng, chia đ u 2 1 1 0 đ
ọ ng cong hình h c.
ế
ẳ ng th ng. ẳ 2 1 16 2.5 2.5 2.5 2.5 1 0 5 1 0.5 1 0.5 1 1 9 1.5 2 1.5 1 0 0 2 0 0 0 1
ề ườ ng tròn. ẽ ố ế V n i ti p. ẽ ộ ố ườ V m t s đ ế IV Hình chi u vuông góc. ề ệ Khái ni m v các phép chi u. ế ủ ể Hình chi u c a đi m. ế ủ ườ Hình chi u c a đ ặ ế ủ Hình chi u c a m t ph ng. ố ủ ế Hình chi u c a các kh i hình 3 1 2 0 h c.ọ
ả
ể ơ ể ế ủ ậ ế ủ ậ V 3 5 1 2 1 3 1 0
ủ ặ 1 1 0 0 ọ
Hình chi u c a v t th đ n gi n. Giao tuy n c a v t th ẳ ế Giao tuy n c a các m t ph ng ố ớ v i các kh i hình h c. ế ủ ố Giao tuy n c a các các kh i hình 2 0.5 1.5 0 h c. ọ
ủ ệ ố ớ Giao tuy n c a kh i đa di n v i 2 0.5 1.5 0 ố
ế kh i tròn. ể ể ễ ủ ậ VI
ế ụ ế ụ
ụ ụ ề Khái ni m v hình chi u tr c đo Các lo i hình chi u tr c đo Cách d ng hình chi u tr c đo 16 6 6 4 5 1 2 2 5 1 1 0 2 1 0 1 9 4 2 3 3 0 2 1 2 1 0 1 0 0 0 0
Bi u di n c a v t th Hình chi uế Hình c tắ ặ ắ M t c t, hình trích ế VII Hình chi u tr c đo ệ ạ ự ướ c các m i ghép và chi 4 2 2 0 ẽ ế ụ
ế ố t máy thông d ng ướ ẽ ế VIII V quy ti V quy c các chi ti t máy 2 1 1 0
thông d ngụ ướ c m i ghép hàn
ả ẽ ắ
X
ườ ả ẽ ố V quy ả ẽ ế t B n v l p IX B n v chi ti ả ế ẽ B n v chi ti t ẽ ắ ả B n v l p ẽ ỹ ậ V k thu t trên máy tính ẽ ạ ậ T o l p môi tr ng b n v và 2 10 4 6 16 3 1 2 1 1 6 1 1 6 2 4 10 2 0 2 1 1 0 0
12
ậ ể ng pháp nh p đi m
ế
ẽ 6 5 2 3 2 0 3 3 2
ẽ ơ ả Các l nh v c b n. ổ ỉ ệ Các l nh hi u ch nh và bi n đ i. ẽ Xu t b n v ra máy v , máy in ế ể
ươ các ph chính xác. ệ ệ ấ ả XI Ki m tra k t thúc C ngộ 90 30 50 0 0 0 4 10
ể ế ượ ờ ế ể c tính vào gi lý thuy t, ki m tra
ờ ự ự ờ * Ghi chú: Th i gian ki m tra lý thuy t đ ượ c tính vào gi th c hành đ th c hành.
ộ ế 2. N i dung chi ti t:
ờ ở ầ Th i gian: 1 gi ờ
ụ Bài m đ u M c tiêu:
ứ ờ ộ
ượ ự c s ra đ i và phát tri n c a môn h c, n i dung nghiên c u, ụ Trình bày đ ệ ấ ể ủ ọ ố ớ ợ ơ ị ọ ườ tính ch t và nhi m v , vai trò, v trí môn h c đ i v i ng i th c khí hàn.
ậ ả ẽ ỹ ệ ẩ ng 1. Trình bày b n v k thu t theo tiêu chu n Vi t Nam (TCVN)
ế ẽ ạ ẩ
ứ ơ ả ọ ậ ệ ả ụ ự
ử ụ ượ ụ
ề ữ c nh ng ki n th c c b n v tiêu chu n b n v , các lo i ẽ ử ụ ươ ng pháp l a ch n, s d ng các d ng c và v t li u v . ậ ệ ả ụ ẽ c các d ng c và v t li u v . ẽ ụ ạ ẩ ị ệ ươ Ch ụ M c tiêu: ượ Trình bày đ ụ ẽ ụ d ng c v , ph ọ ự L a ch n, s d ng đ ề ủ Tuân th các quy đ nh, quy ph m v trình bày b n v theo tiêu chu n Vi t
nam
ộ
ụ ẽ ử ụ ờ ờ Th i gian: 2 gi
ờ ờ Th i gian: 2 gi ẽ.
ậ
ữ ế t.
ờ ờ Th i gian: 1 gi N i dung: ụ ậ ệ 1. V t li u d ng c v và cách s d ng. ậ ệ ẽ 1.1V t li u v . ụ ẽ ụ 1.2D ng c v . ử ụ 1.3 Cách s d ng. ướ ề ả ẩ c v b n v 2. Tiêu chu n nhà n ẽ ỹ ề ả ẩ 2.1Tiêu ch n v b n v k thu t. ổ ấ 2.2Kh gi y. ẽ 2.3Khung v và khung tên. .ỷ ệ 2.4T l 2.5Các nét v .ẽ 2.6Ch vi 3. Ghi kích th c.ướ
13
ị
ườ ng gióng.
ướ ướ c và đ c.
ờ ờ Th i gian: 1 gi
ướ ướ 3.1 Quy đ nh chung. ườ 3.2 Đ ng kích th ố 3.3 Con s kích th ấ ệ 3.4 Các d u hi u. ẽ ả ự ậ 4. Trình t l p b n v . ẽ ờ 4.1 B c 1: V m . ậ 4.2 B c 2: Tô đ m.
ẽ ọ ng 2. V hình h c
ượ ươ ẽ ườ ườ ươ Ch ụ M c tiêu: Trình bày đ
c ph ề ng pháp v đ ẳ ạ ng th ng song song, đ ề ẳ ườ ẳ ng th ng ẽ ộ ố ườ ng ng tròn, v m t s đ
ạ ấ ọ
vuông góc, chia đ u đo n th ng, chia đ u đ ể cong đi n hình. ự ậ ẽ ượ ả c b n v hình h c và v ch d u khi th c t p. ệ ẽ ẩ ậ ỉ ỷ
ờ ờ ẳ ẳ ườ Th i gian: 2 gi ng th ng vuông ng th ng song song, đ
ề ườ ờ ờ Th i gian:2 gi ng tròn.
ờ ờ Th i gian: 2 gi
ộ ế ộ ế
ầ
ườ ườ ườ ầ ng tròn thành 4 ph n và 8 ph n b ng nhau. ng tròn thành 5 và 10 ph n b ng nhau. ng tròn thành 7, 9, 11, 13... ph n b ng nhau.
ẳ ng th ng. ẳ ườ ng th ng. ằ ầ ằ ầ ằ ộ ế ụ ề c và Eke d ng đa giác đ u n i ti p.
ọ ờ ờ Th i gian: 1 gi ng cong hình h c.
V đ Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác. ộ N i dung: ườ ự 1. D ng đ ự góc, d ng và chia góc. ẳ ườ ự ng th ng song song. 1.1Đ ng đ ẳ vuông góc. ườ ự 1.2 Đ ng đ ng th ng ẳ ườ ự 1.3 Đ ng đ ng th ng và chia góc. ẳ ạ ề 2. Chia đ u đo n th ng, chia đ u đ ẳ ạ ề 2.1Chia đ u đo n th ng. ề ườ 2.2Chia đ u đ ng tròn. ẽ ố ế 3. V n i ti p. ớ ườ ẽ 3.1V cung tròn n i ti p v i đ ớ ẽ 3.2V cung tròn n i ti p v i hai đ 3.3Chia đ 3.4Chia đ 3.5Chia đ ướ 3.6Dùng th ẽ ộ ố ườ 4. V m t s đ ườ 4.1 Đ ng elip. ườ 4.2 Đ ng sin. ườ 4.3 Đ ng thân khai c a đ
ủ ườ ng tròn.
ế ng 3. Hình chi u vuông góc
ể ẽ ượ ủ ế ể ườ ặ ẳ ươ Ch ụ M c tiêu: Hi u và v đ c hình chi u vuông góc c a đi m, đ ng, m t ph ng.
14
ế ủ ố
ọ ơ ả ơ ố
ẽ ượ c hình chi u c a các kh i hình h c c b n. ả ẽ ượ c các hình chi u c a các kh i hình đ n gi n. ệ ế ủ ậ ỉ ỷ ẩ V đ V đ Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác.
ế ờ ờ Th i gian: 2.5 gi
ươ ế ng pháp các hình chi u vuông góc.
ờ ờ Th i gian: 2.5 gi
ế ủ ế ủ ể ể ế ẳ ặ
ờ ờ Th i gian: 2.5 gi
ế ủ ườ ế ủ ườ ặ ẳ ộ N i dung: ề ệ 1. Khái ni m v các phép chi u. 1.1 Các phép chi u.ế 1.2 Ph 2. Hình chi u c a đi m. 2.1 Hình chi u c a đi m trên 3 m t ph ng hình chi u. 2.2 Tính ch t.ấ 3. Hình chi u c a đ 3.1 Hình chi u c a đ ẳ ng th ng. ộ ẳ ng th ng trên m t m t ph ng hình
chi u.ế
ạ ế ủ ẳ ặ
ặ ẳ ờ ờ Th i gian: 2.5 gi
ủ ặ ẳ ặ ộ ẳ 3.2 Hình chi u c a đo n th ng trên 3 m t ph ng hình chi u.ế ế ủ 4. Hình chi u c a m t ph ng. ẳ ế 4.1 Hình chi u c a m t ph ng trên m t m t ph ng hình
chi u.ế
ẳ ặ
ẳ ặ ể ẳ
ọ ờ ờ Th i gian: 3 gi
ụ ề
ể ơ ờ ờ Th i gian: 3 gi Hình chi u c a v t th đ n gi n.
ạ ạ ế ủ ặ ẳ 4.2. Hình chi u c a m t ph ng trên ba m t ph ng ườ ể ể 4.3. Bi u di n đi m và đ ng th ng trên m t ph ng. ố ế ủ 5. Hình chi u c a các kh i hình h c. 5.1 Hình lăng tr .ụ 5.2 Hình chóp và hình chóp c t đ u. ả ế ủ ậ 6. ố 6.1 D ng kh i vuông. ố 6.2 D ng kh i tròn.
ế ủ ậ ể ng 4. Giao tuy n c a v t th
ươ c ph ể ng pháp tìm giao tuy n c a các v t th .
ế ủ ố ẳ ớ
ượ ế ủ ế ủ ọ ế ủ ặ ố ố ậ c giao tuy n c a các m t ph ng v i các kh i hình h c. ọ c giao tuy n c a các kh i hình h c và giao tuy n c a các kh i đa
ố
ươ Ch ụ M c tiêu: ể Hi u và trình bày đ ẽ ượ V đ ẽ ượ V đ ớ ệ di n v i kh i tròn. ẩ ệ ậ ỉ ỷ
ế ủ ặ ẳ ớ ọ ố ờ ờ Th i gian: 1 gi
ế ủ ế ủ ố ố ẳ ẳ ớ Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác. ộ N i dung: 1. Giao tuy n c a các m t ph ng v i các kh i hình h c. 1.1 Khái ni m.ệ ặ ệ 1.2 Giao tuy n c a m t ph ng và kh i da di n. ặ 1.3 Giao tuy n c a m t ph ng v i kh i tròn.
15
ờ ờ Th i gian: 2 gi
ố ố ố
ế ủ ế ủ ế ủ ế ủ ệ ớ ố ờ ờ Th i gian: 2 gi ọ 2. Giao tuy n c a các kh i hình h c. ệ 2.1 Giao tuy n c a hai kh i da đi n. 2.2 Giao tuy n c a hai kh i tròn. ố 3. Giao tuy n c a kh i đa di n v i kh i tròn.
ễ ậ ể ể ng 5. Bi u di n v t th
ễ ượ ậ ượ ể ễ ậ
ợ ể c v t th ạ ể c các lo i hình bi u di n v t th và quy ể ộ ế ủ ậ c hình chi u c a v t th m t cách h p lý, đ c đ ướ ẽ c v . ẽ ọ ượ ả c b n v , phát
ẽ ơ ả hi n đ ả c sai sót trên b n v đ n gi n.
ươ Ch ụ M c tiêu: ể Bi u di n đ Trình bày đ ẽ ượ V đ ệ ượ ệ ậ ẩ ỉ ỷ
ờ ờ Th i gian: 6 gi
ế ế ủ ậ ướ ủ ậ ẽ ọ ả
ờ ờ Th i gian: 6 gi
ắ
ờ ờ Th i gian: 4 gi
ặ ắ ặ ắ
Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác. ộ N i dung: 1. Hình chi u.ế ạ 1.1 Các lo i hình chi u. ể ẽ 1.2 Cách v hình chi u c a v t th . ể 1.3 Cách ghi kích th c c a v t th . ể ế ủ ậ 1.4 Cách đ c b n v hình chi u c a v t th . 2. Hình C t.ắ 2.1 Khái ni m.ệ ộ 2.2 N i dung. ạ 2.3 Phân lo i hình c t. 3. M t c t, hình trích. 3.1 M t c t. 3.2 Hình trích.
ế ụ ng 6. Hình chi u tr c đo
ươ ụ ế ề ẽ ệ ng pháp v hình
c khái ni m v hình chi u tr c đo và ph ủ ậ ế ượ ể chi u tr c đo c a v t th . ụ ụ ề ế
ươ Ch ụ M c tiêu: Trình bày đ ế ụ ự ượ D ng đ c hình chi u tr c đo xiên cân và hình chi u tr c đo vuông góc đ u ể ủ ậ c a v t th .
ậ ẩ ệ ỉ ỷ
ệ ề ụ ế ờ Th i gian: 1 giờ Khái ni m v hình chi u tr c đo.
ụ ế ộ ng pháp hình chi u tr c đo.
ươ ế ụ ờ Th i gian: 2 giờ
ế ế Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác. ộ N i dung: 1. 1.1Khái ni m.ệ ủ 1.2N i dung c a ph ạ 2. Các lo i hình chi u tr c đo. ụ 2.1 Hình chi u tr c đo vuông góc. ụ 2.2 Hình chi u tr c do xiên góc.
16
ế ế
ờ ề ệ ế ự Th i gian: 3 giờ ụ 2.3Hình chi u tr c đo đ u. ụ 2.4Hình chi u tr c đo l ch. ụ 3. Cách d ng hình chi u tr c đo.
ụ ế ố ướ c các m i ghép và các hình chi u thông d ng ẽ ng 7. V quy
ề ễ ể ượ c bi u di n
ế ố ọ ẽ ượ ả ướ ố t có các m i ghép.
ạ c khái ni m v các lo i m i ghép và quy c b n v c a các chi ti ẩ ệ ẽ ủ ậ ỉ ỷ ệ
ộ
ế ụ ướ ờ Th i gian: 2 giờ c các chi ti t máy thông d ng.
ờ Th i gian: 2 giờ
ả ẽ ắ ố ẩ ẩ ả ẽ ng 8. B n v chi ti t b n v l p
ế ừ ả ẽ ắ b n v l p
ượ ẽ ượ ả ế ủ
các chi ti ỉ ỷ
ẽ ả ờ Th i gian: 4 giờ
ế t.
ễ ủ ế t.
c c a chi ti ậ
ế t.
ế t.
ả ờ Th i gian: 6 giờ
ẽ ắ
ẽ ắ ệ ứ ẽ ắ ươ Ch ụ M c tiêu: Trình bày đ Đ c và v đ Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác. N i dung: ẽ 1. V quy 1.1 Ren. ế t gép có Ren. 1.2 Các chi ti ướ ẽ 2. V quy c m i ghép hàn. 2.1 Theo tiêu chu n ISO. 2.2 Theo tiêu chu n TCVN ế ươ Ch ụ M c tiêu: t t Tách đ c các chi ti ẽ ắ ừ c b n v l p t V đ t c a nó. ậ ẩ ệ Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác. ộ N i dung: ế t 1. B n v chi ti ế ể 1.1 Hình chi u bi u di n c a chi ti ướ ủ 1.2 Kích th ầ 1.3 Yêu c u kĩ thu t. 1.4 Khung tên. ẽ ả 1.5 B n v phác chi ti ẽ ọ ả 1.6 Cách đ c b n v chi thi 2. B n v l p. ả 2.1 Khái ni m b n v l p. ả 2.2 Cách th c trình bày b n v l p.
ẽ ỹ ậ ng 9. V k thu t trên máy tính
ế ừ ả ẽ ắ b n v l p
ế ủ
t c a nó. ẽ
ượ c các chi ti ẽ ượ ả c b n v l p t ủ ệ ậ ẩ ươ Ch ụ M c tiêu: t t Tách đ ẽ ắ ừ các chi ti V đ ạ ị Tuân th các quy đ nh, quy ph m khi v trên máy vi tính. ỉ ỷ Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác.
17
ộ
ả ườ ươ ẽ ng b n v và các ph ng pháp
ờ Th i gian: 3 giờ
ị
ệ ờ Th i gian: 6 giờ
ẳ ng th ng.
ệ ệ ệ
ờ Th i gian:5 giờ
ệ ọ ế ng.
ỉ ố ượ ỏ ng.
ố ượ ố ứ ấ ố ượ ng....
ẽ ẽ ờ ờ Th i gian:2 gi
ố ỷ ệ l in.
ổ ấ ọ N i dung: ạ ậ 1. T o l p môi tr nh p ậ ể đi m chính xác. ở ộ 1.1 Kh i đ ng Autocad. ẽ ả ạ 1.2 Đ nh d ng b n v . ẽ ơ ả 2. Các l nh v c b n. ẽ ể L nh Pointv đi m. ẽ ườ L nh Linev đ L nh Rertangle, Polygon, Circle,.... ệ ổ 3. Các l nh hi u ch nh và bi n đ i ệ 3.1 Các l nh ch n đ i t ệ 3.2 Các l nh thu nh , phóng to đ i t ệ 3.3 Các l nh xoay, sao chép, l y đ i x ng đ i t ấ ả 4. Xu t b n v ra máy v , máy in. ậ 4.1 Xác l p các thông s máy in, t 4.2 Ch n kh gi y.
ƯƠ Ệ Ệ Ự NG TRÌNH:
ụ
ấ ế ị t b . ậ
ơ ụ ụ
ậ
ầ
ế ậ ơ
ẽ ơ ậ
ả
ự Ề IV. ĐI U KI N TH C HI N CH ậ ệ 1. V t li u: ẽ ạ ẩ Bút chì các lo i, t y, gi y v . ụ 2. D ng c và trang thi ụ ẽ ỹ D ng c v k thu t. ụ D ng c đo dùng trong c khí. ế Máy chi u Projector. Máy vi tính. ệ ọ 3. H c li u. ẽ ỹ Slide v k thu t. ề Ph n m m Auto Cad. ậ Mô hình th t các chi ti t máy. ẽ ỹ Giáo trình v k thu t c khí. Giáo trình Auto Cad. ả T p b n v c khí. ệ Tài li u tham kh o. ồ ự 4. Ngu n l c khác. Phòng th c hành Auto Cad
ƯƠ Ộ V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:
18
ệ ể ắ ự ậ ạ ầ ọ ng pháp ki m tra tr c nghi m t ầ lu n, h c sinh c n đ t các yêu c u
ứ ế 1. Ki n th c: ươ ằ B ng ph sau:
ạ ẽ ỹ ậ ơ
ậ ễ ọ ể
ị ẽ ắ ả t trên b n v l p.
ướ ủ ả ọ
ế ậ c trên b n v k thu t. ẽ t.
c c a chi ti ẽ ỹ ơ ả ủ ả ả ẽ ỹ ả ả Đ c thành th o các b n v k thu t c khí. ế ể ằ Bi u di n đúng v t th b ng các hình chi u. Xác đ nh đúng hình dáng, kích th ệ ướ Đ c đúng ký hi u quy ế ầ ủ ộ Trình bày đ y đ n i dung c b n c a b n v chi ti ậ ơ S d ng máy tính hoàn thành các b n v k thu t đ n gi n.
ử ụ ỹ 2. K năng: ẽ ả ẩ ệ ẹ B n v trình bày đ p, đúng tiêu chu n vi t nam (TCVN).
ọ ậ ầ
ị ầ ủ ậ ệ ẩ
ạ ụ ng môn h c.
ệ ậ ẩ ỉ 3. Thái đ : ộ Đánh giá trong quá trình h c t p đ t các yêu c u sau: ụ ẽ Chu n b đ y đ v t li u và d ng c v . ầ ủ ờ ượ ọ Tham gia đ y đ th i l ỉ C n th n, t m , chính xác trong công vi c.
ƯƠ NG TRÌNH:
ươ
ượ ử ụ ể ả ộ ậ ơ Ẫ NG D N CH ụ ẽ ỹ ạ c s d ng đ gi ng d y cho trình đ Trung
ề ươ ạ ả ọ
ử ụ
ộ ố ể ố ắ ạ ỉ ỉ ng pháp gi ng d y môn h c: ọ ụ ự ươ ể ể ậ
ẫ ả ướ ế Khi gi ng d y c g ng s d ng các h c c tr c quan, máy tính, máy chi u ậ ễ ng pháp bi u di n v t th , các v t ng d n th c hành c n s d ng các mô hình th t, giáo viên ph i bám
ậ ơ ả ể đ mô t ắ l p. Khi h sát h tr h c sinh v k năng v , u n n n các thao tác c b n.
ầ ử ụ ắ ẽ ố ậ ẽ ỹ ự ề ỹ ươ ầ ử ụ
ế ệ ạ
ƯỚ VI. H ạ 1. Ph m vi áp d ng ch ng trình: ọ Môn h c V k thu t c khí đ ề ề ơ ấ ấ c p ngh , S c p ngh . ẫ 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ả ả ộ m t cách t m , chính xác các ph ướ ỗ ợ ọ ả Khi gi ng d y ch ự ể ầ ươ ấ ả ấ
ng pháp nh p đi m. Riêng ch ọ ẫ ậ
ỗ ệ ụ ầ
ẫ ạ ể ọ ả ọ ươ ầ ộ ng án, sau đó yêu c u h c sinh t ậ ứ ế i quy t các ph ng án còn l
ươ ầ ng trình c n chú ý:
ấ ả ệ
ả ử ụ ậ ỹ ệ ử ổ ẩ ợ ề ạ ng 9 (v k thu t trên máy tính) s d ng ph m m m ượ c th c hi n trên máy chi u Projector, chú ý nh n m nh các Autocad và đ ậ ươ ng này yêu c u giáo viên ph i cung c p tài ph ệ ỉ li u phát tay cho H c sinh, h c sinh ch ghi chép các bài t p m u, các chú ý quan ộ ọ tr ng. Sau m i l nh c n ph i có m t bài t p ng d ng, giáo viên làm m u m t ự ả ươ ph i đ cũng gi ứ ố ế c ki n th c. ọ ữ 3. Nh ng tr ng tâm ch ự ấ ớ Khi th c hi n mô đun giáo viên ph i s d ng tài li u xu t b n m i nh t ộ ướ ể ng h i
hàng năm đ phù h p v i các tiêu chu n k thu t đang s a đ i theo h nh p c a tiêu chu n qu c t (ISO).
ế ị ậ ủ ỳ
ng H c sinh, năng l c thi ướ ự ươ ươ ươ ươ ươ c ch ng 3, ch t b và đ i ngũ giáo viên mà có ng 6 ộ ng 4, ch ng 5, ch ớ ố ế ọ ng 8 tr
ươ ẩ ư ượ Tu theo l u l ể ố ạ ả th b trí gi ng d y ch ặ ng 7. ho c ch
19
ấ ầ ứ ẽ ỹ ậ ơ ả ế ặ
ẽ ỹ ậ ậ
ẽ ỹ
ầ ầ ầ ế ặ ế ặ ế ặ ậ ậ ơ ứ ứ ứ ữ ữ ữ ẽ ỹ ậ
ữ ữ ộ ộ ồ ồ
ễ ễ Ư ẽ ỹ ị
ệ ầ 4. Tài li u c n tham kh o: ễ ữ [1]. Tr n H u Qu , Đ ng văn c , Nguy n Văn Tu nV k thu t c khí T1, T2 – NXBGD 2006 [2]. Tr n H u Qu , Đ ng Văn C Bài t p v k thu t, NXBGD 2005. [3]. Tr n H u Qu , Đ ng Văn C Giáo trình V k thu tNXBGD 2003. [4]. Tr n H u Qu , Đ ng Văn C Bài t p V k thu t c khíNXBKHKT 2000 [5]. Nguy n H u L cAuto CAD 2000 NXB TP H Chí Minh 2000. [6]. Nguy n H u L cAuto CAD 2008 NXB TP H Chí Minh 2007. ậ [7]. I.X. V SNEPÔNXKI V k thu t Hà Quân (d ch) NXB CNKT HN 1996
ƯƠ
Ọ Ắ
Ộ
CH
NG TRÌNH MÔN H C B T BU C
ọ
ắ
ườ
ậ ỹ ng k thu t
ọ
ố
Tên môn h c: Dung sai l p ghép và đo l Mã s môn h c: MH 08
s / /TT – BLDTBXH
(Ban hành theo Thông t ộ ưở ủ ươ ộ ộ ộ Ngày tháng năm c a B tr ư ố ng B Lao đ ng – Th ng binh và Xã h i)
20
ƯƠ Ắ CH NG TRÌNH MÔN H C DUNG SAI L P GHÉP
ƯỜ Ậ Ỹ VÀ ĐO L Ọ NG K THU T
ế
ờ
ự
ờ
ể
ố ủ ọ
; Th c hành: 14gi
; ki m tra: 7
ủ ọ ờ; (Lý thuy t: 24 gi
Mã s c a môn h c: MH08 ờ Th i gian c a môn h c: 45 gi gi )ờ
Ọ Ủ Ị Ấ I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔN H C:
21
ị ạ ọ
V trí: Môn h c đ ấ Tính ch t: Là môn h c lý thuy t c s b t bu c.
ề c các mô đun đào t o ngh . ộ ướ ế ơ ở ắ ượ ố c b trí tr ọ
ướ ề ệ ả ẽ c v dung sai (sai l ch) trên b n v
Ọ i thích đúng các ký hi u, các quy ế ẽ ắ ả ố
Ụ II. M C TIÊU MÔN H C: ả ệ Gi chi ti ự ệ ủ ợ ố
ướ ề ẽ ắ ầ ủ ố ố ườ ệ ầ ế t, m i ghép. c v v l p các m i ghép th t kê đ y đ các quy ế ng dùng trong ch
t, b n v l p m i ghép. ể ắ ọ L a ch n các ki u l p ghép phù h p yêu c u làm vi c c a m i ghép. ủ ệ Tính toán các sai l ch, dung sai c a chi ti Li ạ t o máy.
ử ụ ụ ụ ệ Trình bày đúng c u t o, nguyên lý làm vi c, cách s d ng d ng c đo
ườ ấ ạ ng dùng trong ch t o máy. th
ụ ướ ế ằ ợ ế ạ c trên chi ti
ệ
ệ ự ệ ạ ườ ườ ng. ng.
ệ ầ ệ ệ giác, tính k lu t cao, tinh th n trách nhi m trong công vi c, có
ụ t b ng d ng c đo phù h p. Đo các kích th ả ả B o đ m an toàn, v sinh công nghi p trong quá trình đo l ộ ậ Đ c l p, sáng t o trong quá trình th c hi n công vi c đo l ỷ ậ Có ý th c t ỡ ẫ
ng môn h c.
ệ ậ ẩ ỉ ứ ự ợ ầ tinh th n h p tác, giúp đ l n nhau. ầ ủ ờ ượ ọ Tham gia đ y đ th i l ỉ C n th n, t m , chính xác trong công vi c.
Ộ Ọ
ộ ổ ố ờ III. N I DUNG MÔN H C: 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
*
ờ
ể ươ Tên ch ụ ng m c Số TT T ngổ số Lý thuy tế Ki m tra (LT ho cặ TH)
ở ầ Th i gian Bài t pậ th cự hành 0 1 1 0
ề ắ I M đ u. ệ II Khái ni m v dung sai l p 5 4 1 0
ướ c, sai ghép. Khái ni m v kích th 2 4 0 0
ắ 3 2 1 0
12 7 4 1
ắ H th ng dung sai l p ghép b ề 2 2 0 0
ề ệ ệ l ch, dung sai ắ ệ Khái ni m l p ghép và l p ề ặ ơ ghép b m t tr n ạ ắ III Các lo i l p ghép. ệ ố ặ ơ m t tr n ố ề ặ ơ Các m i ghép b m t tr n 3 2 1 0
22
thông d ngụ
ộ ề Dung sai truy n đ ng bánh 3 2 0 1 răng
3 1 2 0
ệ ạ ố Dung sai m i ghép ren ị IV Sai l ch hình d ng,v trí và 8 5 2 1 ề ặ
ị nhám b m t. ề ạ ệ Sai l ch hình d ng và v trí b 3 2 1 0 m tặ
2 2 0 0
ẽ ề ặ Nhám b m t ướ Ghi kích th ả c cho b n v chi 3 1 1 1 ti tế
ườ ụ V Các d ng c đo l ng thông 15 7 7 1 ụ
ế ạ ộ ụ ụ d ng trong ch t o máy. D ng c đo có đ chính xác 2 2 0 0
ướ ặ c c p
ụ th pấ ụ ụ ụ
2 1 1 1 4 2 1 0
ạ ụ D ng c đo d ng th ạ ụ D ng c đo d ng panme ồ ạ ụ D ng c đo d ng đ ng h so ụ Các d ng c đo ki m khác ế ể
6 3 2 2 4 45 0 0 0 1 4 7
ồ ể ụ VI Ki m tra k t thúc C ngộ ể ế ượ 14 ế ể 24 ờ c tính vào gi lý thuy t, ki m tra
ự ờ ượ ờ ự
ế
ờ ờ Th i gian: 1gi
* Ghi chú: Th i gian ki m tra lý thuy t đ th c hành đ c tính vào gi th c hành. ộ t: 2. N i dung chi ti ở ầ M đ u ụ M c tiêu:
ể ủ ứ Trình bày đ c s ra đ i và phát tri n c a môn h c, n i dung nghiên c u,
ượ ự ụ ệ ợ ơ ị ọ ờ tính ch t và nhi m v , vai trò, v trí môn h c đ i v i ng ộ ườ i th c khí hàn.
ệ ọ ố ớ ắ ề ng 1. Khái ni m v dung sai l p ghép
ụ ấ ươ Ch M c tiêu:
ế ữ ữ ế c nh ng ki n th c c b n v dung sai l p ghép, nh ng ki n
ướ th c v dung sai kích th ứ ơ ả ắ ề c trong gia công c khí.
ọ c t m quan tr ng c a kích th ạ ứ ượ ầ ị ủ ủ ề ể ượ Hi u đ ơ ứ ề ẽ ả ướ ậ c trên b n v . Nh n th c đ ắ Tuân th các quy đ nh, quy ph m v dung sai l p ghép.
ộ
ệ ờ ờ ề Th i gian: 2 gi c, sai l ch, dung sai.
ướ c.
N i dung: ệ 1. Khái ni m v kích th ướ ệ 1.1 Khái ni m kích th ệ ệ 1.2 Khái ni m sai l ch. ệ 1.3 Khái ni m dung sai.
23
ắ ắ ờ ờ Th i gian: 3 gi
ề ặ ơ ề ặ ơ ệ 2. Khái ni m l p ghép và l p ghép b m t tr n ệ 2.1 Khái ni m lăp ghép ệ 2.2 Khái ni m lăp ghép b m t tr n.
ạ ắ ng 2. Các lo i l p ghép
ươ Ch ụ M c tiêu:
ế ề ặ ụ ơ ề ắ
ượ ứ ơ ả ề ộ ố c dung sai m i ghép ren.
Trình bày đ ả Gi i thích đ ạ Tuân th các quy đ nh, quy ph m khi phân lo i các lo i l p ghép.
ượ c ki n th c c b n v dung sai l p ghép b m t tr tr n, ượ ề c dung sai v truy n đ ng bánh răng. ả i thích đ Gi ị ạ ắ ủ ạ
ệ ố ờ ờ Th i gian: 2 gi
ệ ề ặ ơ ắ
ộ ắ
ả ắ ệ
ọ ả ố
ụ ố ờ ờ Th i gian: 3 gi Các m i ghép b m t tr n thông d ng
ề ờ ờ Th i gian: 3 gi Dung sai truy n đ ng bánh răng.
ế ố ỹ
ộ ộ ề ủ
ộ ủ ề ộ ộ N i dung: ắ 1. H th ng dung sai l p ghép b m t tr n. ề ệ ố 1.1 Khái ni m v h th ng dung sai l p ghép. ệ ố 1.2 N i dung h th ng dung sai l p ghép. ệ ẽ 1.3 Ký hi u sai l ch và l p ghép trên b n v . ẽ ẩ ể ắ 1.4 Ch n ki u l p tiêu chu n cho m i ghép trên b n v . ề ặ ơ 2. ụ ắ 2.1 Dung sai l p ghép tr c. ổ ắ . 2.2 Dung sai l p ghép l ộ 3. ề ố ơ ả ủ 3.1 Các thông s c b n c a truy n đ ng bánh răng. ề ậ ủ k thu t c a truy n đ ng bánh răng. 3.2 Các y u t ứ 3.3 Đánh giá m c chính xác c a truy n đ ng bánh răng. ấ 3.4 Tiêu chu n dung sai, c p chính xác c a truy n đ ng
ờ ờ Th i gian: 3 gi ẩ bánh răng. ố Dung sai m i ghép ren.
ố c c b n.
ủ ướ ơ ả ế ố ế ố ẩ ủ ng c a các y u t đ n tính đ i l n c a ren.
ế ạ ấ 4. ụ 4.1 M c đích. 4.2 Yêu c u.ầ 4.3 Các thông s kích th ưở Ả 4.4 nh h 4.5 C p chính xác ch t o ren.
ộ ệ ạ ị ề ặ ng 3: Sai l ch hình d ng, v trí và đ nhám b m t
ả ơ ả ề ệ ạ ươ Ch ụ M c tiêu: Gi ọ c các khái ni m c b n v dung sai hình d ng hình h c,
ượ i thích đ ề ặ nhám b m t.
ượ ẽ ả c cho b n v chi ti c cách ghi kích th t.
ế ệ ủ ề ướ Trình bày đ ạ Tuân th các quy đ nh, quy ph m v tính toán sai l ch hình
ị ộ ạ d ng, v trí và đ nhám b m t.
ị ệ ẩ ậ ỉ ề ặ ỉ Rèn luy n c n th n, t m , chính xác trong tính toán.
24
ị ề ặ ờ ờ Th i gian: 3 gi
ệ ệ ệ ề ặ ị
ờ ờ Th i gian: 2 gi
ề ặ ộ ề ặ ả ỉ
ề ặ
ờ ờ Th i gian: 3 gi ị Ghi kích th
ế t. ướ ướ ệ ơ ả ề ộ N i dung: ạ ệ 1. Sai l ch hình d ng và v trí b m t. ụ 1.1 M c đích. 1.2 Yêu c u.ầ ệ 1.3 Khái ni m chung. ề ặ ẳ 1.4 Sai l ch hình dáng b m t ph ng. ề ặ ụ 1.5 Sai l ch hình dáng b m t tr . 1.6 Sai l ch và dung sai v trí các b m t. ề ặ Nhám b m t. 2. ấ 2.1 B n ch t nhám b m t. 2.2 Ch tiêu đánh giá đ nhám b m t. ố ủ ộ ị 2.3 Xác đ nh giá tr thông s c a đ nhám b m t. ẽ ả 3. c cho b n v chi ti 3.1 Các khái ni m c b n v kích th ổ c, chu i kích
th c.ướ
c. ướ ả ổ 3.2 Cách ghi kích th 3.3 Gi ướ i chu i kích th c.
ụ ườ ế ạ ụ ụ ng 4: Các d ng c đo l ng thông d ng trong ch t o máy
ế ạ ụ
ử ụ ạ ụ c các lo i d ng c đo trong ch t o máy. ụ c lo i d ng c thông d ng.
ạ ượ ượ ệ ẩ ỉ ươ Ch ụ M c tiêu: Phân lo i đ ạ ụ ụ S d ng đ ỉ ậ Rèn luy n c n th n, t m , chính xác.
ộ
ộ ấ ụ
ờ Th i gian: 2 giờ
ạ ụ ướ ặ D ng c đo d ng th c c p.
ờ Th i gian: 6 giờ
ụ ạ
ờ Th i gian: 3 giờ
ọ ế ả N i dung: ụ 1. D ng c đo có đ chính xác th p. 1.1 Góc m u.ẫ 1.2 Căn m u.ẫ 1.3 Eke…. ụ 2. 2.1 Công d ng.ụ ấ ạ 2.2 C u t o. ả ọ ế 2.3 Cách đ c k t qu . ụ 3. D ng c đo d ng panme. 3.1 Phân lo i.ạ 3.2 Công d ng.ụ ấ ạ 3.3 C u t o. 3.4 Cách đ c k t qu
25
ồ ồ ụ ụ
ờ Th i gian: 2 giờ
ờ Th i gian: 2 giờ
ụ ụ ể ệ ặ t: máy đo siêu âm, Xray ạ 4. D ng c đo d ng đ ng h so. 4.1 Công d ng.ụ ấ ạ 4.2 C u t o. ọ ế ả 4.3 Cách đ c k t qu . ể ụ ụ 5. Các d ng c đo ki m khác. 5.1 Ca líp 5.2 D ng c đo ki m đ c bi
ƯƠ Ệ Ệ Ự NG TRÌNH:
ộ
ế ụ t tr c có đ nhám khác nhau. ạ ế ổ ụ t máy khác nhau: bánh răng, lăn, tr c…
ẽ
ạ
ưỡ ng ki m.
ể ồ ướ ồ c đo góc, đ ng h so, căn lá.
ệ
ườ ng.
ệ ướ ẫ ọ ng d n H c sinh.
ườ ng
ệ ơ ở ả ấ ơ Ề IV. ĐI U KI N TH C HI N CH ậ ệ 1. V t li u: Chi ti Các lo i chi ti Các b n vả ụ ế ị ụ t b : 2. D ng c và trang thi ướ ẫ c lá, ê ke, căn m u. Th ướ ặ c c p các lo i. Th Panme các lo i.ạ Kalíp, d Th ế Máy chi u Projector. Máy vi tính. ọ 3. H c li u: Tranh, áp phích treo t Giáo trình. Tài li u h ồ ự 4. Ngu n l c khác ự Thí nghi m th c hành đo l Các c s s n xu t c khí.
Ộ
ƯƠ NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ: ứ
ắ ặ ằ ắ ệ ự ậ ạ ệ lu n ho c tr c nghi m khách quan đ t các
ị ướ ệ ị
ắ c, đ c tính, nhóm l p ghép, các qui đ nh ề ặ ặ ị ệ ắ ộ
ắ ổ
ộ ở ộ ắ ụ ơ ề ộ
ố
ự ầ ạ ậ ỹ V. PH ế 1. Ki n th c: ể B ng bài ki m tra tr c nghi m t ầ yêu c u sau: Xác đ nh đúng các ký hi u, qui L p ghép và các sai l ch hình dáng, v trí, đ nhám b m t. ắ Tính toán đ h , đ dôi, dung sai l p ghép hình tr tr n, dung sai l p ghép lăn, dung sai l p ghép then then hoa, dung sai truy n đ ng bánh răng, các ố m i ghép bu lông, đinh tán và m i ghép hàn. ỹ 2. K năng: Đánh giá k năng thông qua các bài t p th c hành đ t các yêu c u sau:
26
ế ụ
ạ ụ ạ ụ t các lo i d ng c đo. ụ
ướ
ọ ậ ạ
ầ ầ ệ ệ ậ Nh n bi ử ụ S d ng các d ng c đo thành th o. Kích th c đo chính xác. 3. Thái đ :ộ Đánh giá trong quá trình h c t p đ t các yêu c u sau: Có ý th c t giác, tính k lu t cao, tinh th n trách nhi m trong công vi c, có
ỷ ậ ỡ ẫ
ng môn h c.
ệ ậ ẩ ỉ ứ ự ợ ầ tinh th n h p tác, giúp đ l n nhau. ọ ầ ủ ờ ượ Tham gia đ y đ th i l ỉ C n th n, t m , chính xác trong công vi c.
ƯƠ NG TRÌNH:
ươ Ẫ NG D N CH ụ
ộ ạ ể ả ng trình: ọ ượ ử ụ ấ c s d ng đ gi ng d y cho trình đ Trung c p
ạ ọ
ề ươ ườ ỹ
ễ ễ ng pháp di n gi ng pháp gi ng d y môn h c: ự ồ ng k thu t bao g m lý thuy t và th c ự ữ i và tr c
ả ế ậ ả ế ợ i là chính, có k t h p gi a di n gi ộ ệ ề
ươ
ế ầ ng trình c n chú ý: ơ ả ủ
ữ ắ ắ ữ ươ ắ ể ụ ụ ụ ng pháp s d ng các d ng c đo ki m thông d ng.
ả
ắ
ố ố ướ ườ ẫ ộ ng ĐHBK Hà n i 2004.
ƯỚ VI. H ạ 1. Ph m vi áp d ng ch ươ Ch ng trình môn h c đ ề ơ ấ ề ngh , S c p ngh . ộ ố ể ẫ ướ 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ắ ọ Môn h c Dung sai l p ghép và Đo l ươ ử ụ ả hành. S d ng ph ộ ể ọ quan sinh đ ng đ h c sinh có đi u ki n ti p thu bài, nâng cao trình đ đo. ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ữ ệ N m v ng nh ng khái ni m c b n c a Dung sai l p ghép. ử ụ ữ N m v ng ph ệ ầ 4. Tài li u c n tham kh o: ứ ứ ữ ế ặ ầ
[1]. Ninh Đ c T n Dung sai và l p ghépNXBGD 2005. ậ [2]. Ninh Đ c T n H ng d n bài t p dung sai, Tr ậ ơ ứ ẽ ỹ [3]. Tr n H u Qu Đ ng Văn C V k thu t c khí T1,T2NXB KHKT 2007.
27
ƯƠ
Ọ Ắ
Ộ
CH
NG TRÌNH MÔN H C B T BU C
ọ
ố
ậ ệ ơ Tên môn h c: V t li u c khí ọ Mã s môn h c: MH 09
s / /TT – BLDTBXH
(Ban hành theo Thông t ộ ưở ủ ươ ộ ộ ộ Ngày tháng năm c a B tr ư ố ng B Lao đ ng – Th ng binh và Xã h i )
28
ƯƠ Ọ Ậ Ệ Ơ CH NG TRÌNH MÔN H C V T LI U C KHÍ
ế
ờ
ự
ờ
ể
ố ủ ọ
; Th c hành: 13 gi
; ki m tra: 7
ủ ọ ờ (Lý thuy t: 25 gi ;
Mã s c a môn h c: MH09 ờ Th i gian c a môn h c: 45 gi gi )ờ
Ị Ọ
ọ ượ ướ ọ Ấ I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔN H C: V trí: Môn h c đ Ủ ố c b trí tr ạ c các môn h c chung và các mô đun đào t o
ị ngh .ề
ế ơ ở ắ ấ ọ ộ Tính ch t: Là môn h c lý thuy t c s b t bu c.
Ụ Ọ
ọ ủ ủ ệ ầ ầ II. M C TIÊU MÔN H C: ạ ậ ệ Trình bày đ y đ các ký hi u và thành ph n hoá h c c a các lo i v t li u:
ạ ợ ợ
ệ ậ ệ
ươ ệ ả Thép các bon, thép h p kim, gang, kim lo i và h p kim màu. ế t. i thích đúng các ký hi u v t li u ghi trên b n v chi ti ạ ệ t luy n cho các lo i ng pháp và kho ng nhi ẽ ả ệ ộ t đ nhi
ế ị ể ậ ệ ượ ọ t b đ đo c tính v t li u.
ơ ầ ử ụ ế c các thi ế ấ ọ ự t yêu c u s d ng chúng trong th c ả Gi ự ọ L a ch n đúng ph ậ ệ v t li u khác nhau. ử ụ ự L a ch n và s d ng đ ậ ệ Ch n đúng v t li u cho k t c u khi bi
.ế t
ệ ệ ầ giác, tính k lu t cao, tinh th n trách nhi m trong công vi c,
ỷ ậ ỡ ẫ ẵ s n sàng h p tác, giúp đ l n nhau.
ứ ự Có ý th c t ợ ầ ủ ọ ậ Tham gia h c t p đ y đ .
Ộ Ọ
ố ờ ộ ổ III. N I DUNG MÔN H C: 1. N i dung t ng quát và phân b th i gian:
ươ ờ Tên ch ụ ng m c
Số TT T ngổ Th i gian Bài Lý Ki mể
29
số thuy tế ặ tra* (LT ho c TH)
ở ầ
I M đ u. II
1 5 1 t pậ th cự hành 0 2 0 1 3 1 0 0 0
ể ủ ợ ế ề ợ Lý thuy t v h p kim. ề ợ ệ Khái ni m v h p kim. C u trúc tinh th c a h p
ấ kim. III Gang.
ề ệ Khái ni m v gang.. ạ Các lo i gang.
IV Thép.
4 7 1 6 10 5 5 2 2 0 2 4 2 2 2 4 1 3 6 3 3 0 1 0 1 0 0 0
ợ V
Thép các bon. ợ Thép h p kim. ạ Kim lo i màu và h p kim màu. ợ Nhôm và h p kim nhôm. ợ Đ ng và h p kim đ ng. H p kim làm ồ ổ ư t.ợ tr 7 3 3 1 2 1 1 0 4 2 1 1 1 0 1 0 ệ ệ t luy n và hóa nhi t
t luy n. ệ ệ ệ t luy n.
ồ ợ ệ VI Nhi luy n.ệ ệ Nhi Hóa nhi ậ ệ VII V t li u phi kim lo i.
ạ ấ ẻ
ơ
ầ ể
Polyme, Cao su, Ch t d o. ỡ D u m bôi tr n. ế VIII Ki m tra k t thúc C ngộ 6 3 3 5 3 2 4 45 2 1 1 1 1 0 13 4 2 2 3 2 1 25 0 0 0 1 0 1 4 7
ế ượ ờ ể ế ể c tính vào gi lý thuy t, ki m tra
ự ờ ượ ờ ự
ế ộ * Ghi chú: Th i gian ki m tra lý thuy t đ th c hành đ th c hành. c tính vào gi 2. N i dung chi ti t:
ở ầ ờ ờ Th i gian: 1 gi M đ u:
ụ M c tiêu:
ể ủ ọ Trình bày đ
ứ c s ra đ i và phát tri n c a môn h c, n i dung nghiên c u, ọ ố ớ ượ ự ụ ệ ợ ơ ấ ị ờ tính ch t và nhi m v , vai trò, v trí môn h c đ i v i ng ộ ườ i th c khí hàn.
30
ế ề ợ ng 1. Lý thuy t v h p kim
ả ề ợ
ượ ượ ấ ạ ợ ươ Ch ụ M c tiêu: Gi i thích đ Trình bày đ ệ c các khái ni m v h p kim ể ủ ạ c c u trúc m ng tinh th c a các lo i h p kim
ự ọ ậ ứ ệ giác, ý th c trong khi tham gia h c t p. khác nhau. Rèn luy n tính t
ộ
ờ ờ Th i gian: 1 gi Khái ni m v h p kim.
ượ
ờ ờ Th i gian: 4 gi
ạ
ả
ồ ị ắ N i dung: ề ợ ệ 1. ị ợ 1.1 Đ nh nghĩa h p kim. ể Ư c đi m 1.2 u và nh ể ủ ợ ấ C u trúc tinh th c a h p kim. 2. ợ ấ ạ 2.1. Các d ng c u t o h p kim. ủ ợ 2.2. Gi n đ pha c a h p kim. 2.3. Dung d ch r n.
ng 2. Gang
ệ ạ ế ạ
ệ ủ c khái ni m, ký hi u c a gang. c các lo i gang dùng trong ch t o máy. ọ ậ ứ ự ươ Ch ụ M c tiêu: ượ Trình bày đ ệ ượ t đ Phân bi ệ Rèn luy n tính t giác, ý th c trong khi tham gia h c t p.
ờ ờ ề Th i gian: 1 gi
ề
vi.
ờ ờ ổ ứ ế ạ Th i gian: 6 gi
ế ắ
ợ ộ N i dung: ệ Khái ni m v gang. 1. ệ 1.1 Khái ni m chung v gang. 1.2 T ch c t 2. Các lo i gang. 2.1 Gang Xám. 2.2 Gang Xám bi n tr ng. 2.3 Gang Tr ng.ắ 2.4 Gang D o.ẻ 2.5 Gang C u.ầ 2.6 Gang h p kim.
ng 3. Thép
ươ Ch ụ M c tiêu:
ạ ợ
ế ạ ủ ụ
ọ ậ ứ ệ ượ t đ Phân bi ượ ả i thích đ Gi ệ Rèn luy n tính t c các lo i thép, h p kim và c công d ng c a chúng trong ch t o máy. ự giác, ý th c trong khi tham gia h c t p.
ộ N i dung:
31
ờ ờ Th i gian: 5 gi
ề ệ
ấ ủ ố ế ng c a các nguyên t đ n tính ch t c a thép.
ưở ợ ờ ờ Th i gian: 5 gi
ủ ợ
ố ợ
ủ
ệ
1. Thép các bon. 1.1 Khái ni m chung v thép. ầ ủ 1.2 Thành ph n c a thép Các bon. 1.3 Ký hi u.ệ 1.4 Công d ng.ụ ủ Ả 1.5 nh h 2. Thép h p kim. 2.1 Khái ni m.ệ ặ 2.2 Các đ c tính c a thép h p kim. ế ụ ấ ủ 2.3 Tác d ng nguyên t h p kim đ n tính ch t c a thép. ế ố ợ ưở Ả ng c a các nguyên t 2.4 nh h h p kim đ n quá trình ệ t luy n. nhi ỏ ủ ạ ợ 2.5 Các d ng h ng c a thép h p kim.
ợ ạ ng 4. Kim lo i và h p kim màu
ươ Ch ụ M c tiêu:
ấ ủ ạ
t tính ch t c a kim lo i và h p kim màu. ủ ụ
ượ ượ ợ ạ ụ ứ
ợ ọ ậ ứ ự ệ ệ Phân bi ả Gi i thích đ Trình bày đ Rèn luy n tính t ợ ạ c công d ng c a kim lo i và h p kim màu. ủ ạ c ph m vi ng d ng c a kim lo i và h p kim màu. giác, ý th c trong khi tham gia h c t p.
ộ
ờ
Th i gian: 3 giờ
ạ
ờ ờ Th i gian: 3 gi
ấ
ợ ờ ồ ổ ư t.ợ tr
ầ ổ Th i gian: 1 giờ Tr t.
ợ ợ ộ ộ ượ ả ả N i dung: ợ 1. Nhôm và h p kim nhôm. 1.1 Khái ni m.ệ 1.2 Phân lo i.ạ ế ợ 1.3 H p kim nhôm bi n d ng. ợ 1.4 H p kim nhôm đúc. ồ ồ ợ 2. Đ ng và h p kim đ ng. ồ 2.1 Đ ng nguyên ch t. ạ ợ 2.2 Phân lo i h p kim đ ng. 3. H p kim làm 3.1 Yêu c u đ i v i h p kim làm 3.2 H p kim làm 3.3 H p kim làm ố ớ ợ ổ ượ tr ổ ượ tr ấ t có đ nóng ch y th p. t có đ nóng ch y cao.
ệ ệ ệ ệ ng 5. Nhi t luy n và hoá nhi t luy n
ươ Ch ụ M c tiêu:
ượ ệ ộ ầ ế ể ệ ệ ả c kho n nhi t đ c n thi t đ nhi t luy n các mác thép
ượ ụ ệ ệ ế c tác d ng c a nhi ố ớ t luy n đ i v i các chi ti t máy.
ệ ự ọ ậ ủ ứ ị Xác đ nh đ khác nhau Trình bày đ Rèn luy n tính t giác, ý th c trong khi tham gia h c t p.
32
ộ
ờ ờ ệ Th i gian: 3 gi
ệ t luy n.
ố ớ ơ t luyên đ i v i ngành c khí.
ộ
ệ c khi nung nóng và làm ngu i thép. ệ t luy n thép.
ờ ờ ệ Th i gian: 3 gi
(th m xianua). ệ ệ N i dung: ệ Nhi 1. t luy n. ề ệ ệ 1.1 Khái ni m v nhi ệ ạ 1.2 Phân lo i nhi t luyên. ệ ủ ụ 1.3 Tác d ng c a nhi ổ ứ ạ ượ ch c đ t đ 1.4 Các t ả ỏ ạ 1.5 Các d ng h ng x y ra khi nhi ệ t luy n. 2. Hóa nhi ị 2.1 Đ nh nghĩa. ụ 2.2 M c đích. 2.3 Phân lo i.ạ ấ 2.4 Th m Các bon. ấ 2.5 Th m Các bonnit ươ 2.6 Các ph ấ ơ ng pháp hóa nhi t luy n khác.
ậ ệ ạ ng 6. V t li u phi kim lo i
ươ Ch ụ M c tiêu:
ệ
ậ ệ t đúng các v t li u phi kim lo i. ứ ủ ệ ệ ượ ụ ạ
Phân bi Trình bày đ Rèn luy n tính t
ọ ậ ứ ự ệ ạ ạ c ph m vi ng d ng c a v t li u phi kim lo i. giác, ý th c trong khi tham gia h c t p.
ộ
ờ ờ ấ ẻ Th i gian: 3 gi
ờ ờ ơ Th i gian: 2 gi N i dung: 1. Polyme, Cao su, Ch t d o. 1.1 Polyle. 1.2 Cao su. ấ ẻ 1.3 Ch t d o. ỡ ầ D u m bôi tr n. 2.
ƯƠ Ệ Ệ Ự NG TRÌNH:
ợ ợ ạ
ậ
ổ ứ ế ị t b : ố ạ ch c kim lo i.
Ề IV. ĐI U KI N TH C HI N CH ậ ệ 1. V t li u: Thép các bon. Thép h p kim. Kim lo i màu và H p kim màu Gang. ụ ụ 2. D ng c và trang thi ế ị ử Thi t b th kéo, nén, u n, va đ p. Máy soi t Máy chi u. ế Máy vi tính. ệ ọ 3. H c li u:
33
ng.
ẫ ườ ọ ng d n H c sinh.
ậ ệ
ậ ệ ơ ử
ệ ơ Ộ
NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ: ứ
ự ậ ệ ằ ầ lu n đ t các yêu c u sau:
ắ ấ ợ video. Tranh, áp phích treo t ệ ướ Tài li u h ồ ự 4. Ngu n l c khác: ệ Phòng thí nghi m v t li u. Các c a hàng kinh doanh v t li u c khí. Các nhà máy, xí nghi p c khí. ƯƠ V. PH ế 1. Ki n th c: ể ạ B ng bài ki m tra tr c nghi m t ạ ầ ủ Trình bày đúng c u trúc, thành ph n c a thép các bon, thép h p kim, kim lo i
ạ ị ử ụ màu, h p kim màu, gang và ph m v s d ng.
ế ạ ạ ậ ệ ơ
ấ ử ụ ạ ậ ệ ơ ạ ậ ệ ơ
ự ầ ậ
ấ ạ ậ ệ
ạ ậ ệ ể ụ ữ ươ ả ả ấ ọ ng pháp b o qu n, c t gi các lo i v t li u.
ọ ậ ạ
ệ ệ ầ ầ giác, tính k lu t cao, tinh th n trách nhi m trong công vi c,
ỷ ậ ỡ ẫ ẵ s n sàng h p tác, giúp đ l n nhau.
ệ ậ ẩ ợ ế ậ t chính xác các lo i v t li u c khí s d ng trong ch t o máy. Nh n bi ệ ủ ệ Phân bi t các ký, mã hi u c a các lo i v t li u c khí. ủ ụ ể Hi u tính ch t, công d ng c a các lo i v t li u c khí. ỹ 2. K năng: ạ ỹ Đánh giá k năng thông qua các bài t p th c hành đ t các yêu c u sau: ạ ổ ứ ủ ạ ế ậ ch c c a kim lo i. Nh n bi t đúng các c u trúc m ng tinh th và t ủ ệ t đúng các lo i v t li u và công d ng c a nó. Phân bi Ch n đúng ph 3. Thái đ :ộ Đánh giá trong quá trình h c t p đ t các yêu c u sau: ứ ự Có ý th c t ợ ầ ủ ọ ậ Tham gia h c t p đ y đ . ỉ ỉ C n th n, t m , chính xác trong công vi c.
ƯƠ NG TRÌNH:
ng trình:
ượ ử ụ ể ả ạ ộ ấ c s d ng đ gi ng d y cho trình đ Trung c p
ề ươ ả ng pháp gi ng d y môn h c:
ọ ấ ả
ả ử ụ ệ ạ ệ ử ậ ợ ổ Ẫ ƯỚ NG D N CH VI. H ạ ụ ươ 1. Ph m vi áp d ng ch ọ ậ ệ ơ Môn h c v t li u c khí đ ề ề ơ ấ ngh , S c p ngh . ẫ ướ 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ấ ớ ự Khi th c hi n môđun giáo viên ph i s d ng tài li u xu t b n m i nh t ộ ướ ng h i
ẩ (ISO).
ậ ủ ả ể ệ ẩ ổ ậ ệ Khi gi ng d y chú ý liên h , so sánh, chuy n đ i ký hi u tiêu chu n v t li u
ộ ố ể ệ ớ ể hàng năm đ phù h p v i các tiêu v t li u đang s a đ i theo h ố ế nh p c a tiêu chu n qu c t ạ ệ ố ữ gi a các qu c gia (JIS, ASTM, ASME, TCVN…).
34
ả
ế ồ ạ ổ ứ ể ạ Khi gi ng d y s d ng các h c c tr c quan, máy tính, máy chi u, tranh treo ả ch c kim lo i, gi n đ tr ng thái Fe ể ng đ mô t
ể ệ ệ
ườ t C và các bi u đ ch d n nhi ữ
ệ ệ
ượ ạ ơ ả ổ ừ ẩ ớ t luy n chú ý s d ng ký hi u đ ho c b n theo TCVN m i ố ế ồ ể c chuy n đ i t ẩ tiêu chu n qu c t
ự ậ ể ề ấ
ọ ể ẫ s n xu t
ướ ổ ứ ậ ự ế ả ng d n cho h c sinh tìm hi u trong th c t ữ ề ả ổ ậ S d ng các mô hình, tr c quan v t th t đ làm rõ v n đ nêu ra trong lý ấ ở ế ấ ch c trao đ i, th o lu n các v n đ liên quan gi a lý thuy t và
ả 4. Tài li u c n tham kh o:
ọ ụ ự ạ ử ụ ả ấ c u trúc tinh th và t ồ ỉ ẫ t luy n. ầ ươ ọ ng trình c n chú ý: 3. Nh ng tr ng tâm ch ử ụ ệ ỉ ẫ Ch d n nhi ban hành (các tiêu chu n này đã đ ISO ). ử ụ ầ ế thuy t. C n h ưở ng và t x ự ế . th c t ệ ầ ầ ạ ậ ệ ơ
ọ ậ ệ
ị ễ ễ ậ ệ ạ ứ
ạ ọ ạ ọ ườ ệ ệ t luy nNghiêm Hùng – Tr ng đ i h c Bánh khoa
Ọ Ắ
Ộ
[1]. Tr n Mão, Ph m Đình SùngV t li u c khí NXBGD 1998. [2]. Hoàng Tr ng BáV t li u phi kim lo i NXBGD2007 [3]. Nguy n Hoa Th nh, Nguy n Đình Đ cV t li u Composite NXBKH&KT 2002. [4]. Kim lo i h c và nhi ộ Hà N i 1999. ƯƠ CH
NG TRÌNH MÔN H C B T BU C
ơ ỹ
ọ
ọ
ố
ậ Tên môn h c: C k thu t Mã s môn h c: MH 10
ư ố ộ ưở s / /TT – BLDTBXH ộ ươ ủ ộ (Ban hành theo Thông t Ngày tháng năm c a B tr ng B Lao đ ng – Th ng binh và Xã
h i )ộ
35
ƯƠ Ọ Ơ Ỹ Ậ CH NG TRÌNH MÔN H C C K THU T
ố ủ ọ Mã s c a môn h c: MH10
36
ế
ờ
ự
ờ
ể
; Th c hành: 12 gi
; ki m tra: 8
ủ ọ ờ (Lý thuy t: 40 gi ;
ờ Th i gian c a môn h c: 60 gi gi )ờ
Ụ Ọ
ệ ố ậ ắ ậ ắ ệ II. M C TIÊU MÔN H C: ế ề ơ ọ Trình bày đúng các khái ni m v c h c v t r n tuy t đ i và v t r n bi n
d ng.ạ ả ế ặ ọ Gi
ườ i đúng các bài toán v tĩnh h c trong các liên k t th ố ề ủ ề ầ
ị ự ơ ả ắ ậ ầ ng g p, các bài ắ toán v ch u l c c b n c a thanh: kéonén đúng tâm, u n thu n tuý, xo n thu n tuý, c t d p.
ộ ạ ể
ề ể
ứ ạ ượ ộ ố ơ ấ ộ ng bi n đ i chuy n đ ng. ọ ế ầ ế ủ t ch c năng c a m t s chi ti ổ ề ậ t máy quan tr ng và yêu c u v v t
Trình bày nguyên lý t o thành chuy n đ ng trong các c c u máy. Tính t ậ Nh n bi ệ
ệ ầ ệ giác, tính k lu t cao, tinh th n trách nhi m trong công vi c, có
ỷ ậ ỡ ẫ
ọ ậ
ệ ậ ẩ ỷ ố s truy n và các đ i l ế ế ạ li u ch t o. ứ ự Có ý th c t ợ ầ tinh th n h p tác, giúp đ l n nhau. ầ ủ ờ Tham gia đ y đ th i gian h c t p. ỉ ỉ C n th n, t m , chính xác trong công vi c.
Ộ Ọ
ố ờ ổ ộ III. N I DUNG MÔN H C: 1. N i dung t ng quát và phân b th i gian:
ờ Th i gian
ươ Tên ch ụ ng m c Số TT T ngổ số Lý thuyế t Bài t pậ th cự hành
ở ầ
1 20 1 14 0 5 Ki mể tra* (LT ho cặ TH) 0 1
ề ơ ọ ậ ắ ệ ng v c h c v t r n tuy t
I M đ u II Tĩnh h cọ Đ i cạ ươ đ iố
ồ
ệ ự ẳ H l c ph ng đ ng quy ẫ ự Ng u l c ấ ỳ ẳ ệ ự H l c ph ng b t k Ma sát 3 5 4 5 3 3 3 3 2 3 0 2 1 2 0 0 0 0 1 0
ườ ị ự ủ ậ ợ III Các tr ng h p ch u l c c a v t
ạ ự ứ ộ ự ấ
r nắ N i l c, ngo i l c, ng su t Kéo (nén) đúng tâm 22 5 4 16 4 3 4 1 0 2 0 1
37
1 6 6 1 4 4 1 2 0 1 0
ắ ậ C t d p ầ ắ Xo n thu n túy ầ ố U n thu n túy ơ ấ ộ ậ ể IV Các c c u và b ph n máy đi n
ể ề ơ ấ
ộ
ớ
13 5 3 4 4 60
hình ộ Các c c u truy n chuy n đ ng quay ổ ế ơ ấ ể C c u bi n đ i chuy n đ ng ụ ổ ụ ố Tr c, tr c và kh p n i ế ể V Ki m tra k t thúc C ngộ ể ế ể ờ 9 3 1 5 0 1 2 1 0 2 2 0 4 8 12 40 lý thuy t, ki m tra c tính vào gi
ự ờ ượ ờ ự th c hành
ế t:
ờ ờ Th i gian: 1 gi
ế ượ * Ghi chú: Th i gian ki m tra lý thuy t đ th c hành đ c tính vào gi . ộ 2. N i dung chi ti ở ầ M đ u: ụ M c tiêu:
ể ủ ọ Trình bày đ
ứ c s ra đ i và phát tri n c a môn h c, n i dung nghiên c u, ọ ố ớ ượ ự ụ ệ ợ ơ ấ ị ờ tính ch t và nhi m v , vai trò, v trí môn h c đ i v i ng ộ ườ i th c khí hàn.
ọ ng 1. Tĩnh h c
ươ Ch ụ M c tiêu:
Trình bày đ
ề ậ ắ ệ ố ệ ự ệ ẳ ẫ c các khái ni m v v t r n tuy t đ i, h l c ph ng, ng u
ả ọ ậ ắ ủ
c ý nghĩa c a chúng trong các bài toán tĩnh h c v t r n. ự ọ ậ ứ ượ ự l c và ma sát. ượ i thích đ Gi ệ Rèn luy n tính t giác, ý th c trong khi tham gia h c t p.
ộ
ươ ệ ố ờ ờ Th i gian: 3 gi
ề ơ ọ ậ ắ ề ng v c h c v t r n tuy t đ i. ệ
ị
ế ế
ng g p.
ệ ự ờ ờ Th i gian: 5 gi
ủ ệ ằ ẳ ồ
ờ ờ Th i gian: 4 gi
ẫ ự ặ ị ợ ự ẳ N i dung: 1. Đ i cạ ọ 1.1 Khái ni m v Tĩnh h c. ọ ậ 1.2 Các đ nh lu t tĩnh h c. ả ự 1.3 Liên k t và ph n l c liên k t. ườ ế ặ 1.4 Các liên k t th ồ ẳ 2. H l c ph ng đ ng quy. 2.1 Các khái ni m.ệ ệ ự ề 2.2 Đi u ki n cân b ng c a các h l c ph ng đ ng quy. ị ằ ự ồ 2.3 Đ nh lý 3 l c đ ng quy cân b ng. ẫ ự 3. Ng u l c. 3.1 Khái ni m.ệ ậ ề 3.2 Các đ nh lu t v ng u l c. 3.3 H p l c trong cùng m t ph ng.
38
ờ ờ ẳ Th i gian: 5 gi
ộ ệ ự chính mô men chính trong cùng m t h l c
ố ớ ể ẳ
ủ ệ ự ẳ ệ ự ọ
ệ ự ươ ệ ằ ằ ấ ỳ ệ ự 4 H l c ph ng b t k . ơ 4.1 Véc t ph ng.ẳ 4.2 Mô men chính c a h l c ph ng đ i v i 1 đi m. 4.3 Thu g n h l c ph ng. 4.4 Đi u ki n cân b ng, ph ng trình cân b ng h l c
ờ ờ Th i gian: 3 gi
ề t.ượ
ề ph ng.ẳ 5. Ma sát. ệ 5.1 Khái ni m v ma sát. 5.2 Ma sát tr 5.3 Ma sát lăn.
ườ ị ự ủ ậ ắ ợ ng 2. Các tr ng h p ch u l c c a v t r n
ươ Ch ụ M c tiêu:
ượ ệ ộ
ề ạ ự ấ ứ c khái ni m n i, ngo i l c và ng su t ị ự ủ ợ ườ ng h p ch u l c c a thanh. c các bài toán v các tr
Trình bày đ ả ượ i đ Gi ệ Rèn luy n tính t
ự ọ ậ ứ giác, ý th c trong khi tham gia h c t p.
ộ
ạ ự ứ ờ ờ Th i gian: 5 gi
Ứ
ờ ờ Th i gian: 4 gi
ặ ắ
ặ ắ
ề
ờ ờ Th i gian: 1 gi
ầ ờ ờ Th i gian: 6 gi
ắ
ế ậ ặ ắ
N i dung: ộ ự ấ 1. N i l c, ngo i l c, ng su t ộ ự 1.1 N i l c. ạ ự 1.2 Ngo i l c. ấ 1.3 ng su t. 2. Kéonén đúng tâm. ị 2.1 Đ nh nghĩa. ấ Ư 2.2 ng su t pháp trên m t c t ngang. ườ ị ng trung hòa. 2.3 V trí đ ồ ứ ấ ể 2.4 Bi u đ ng su t trên m t c t ngang. ệ ề 2.5 Đi u ki n b n. ậ ắ 3 C t, d p. 3.1 Đ p.ậ 3.2 C t.ắ ắ 4 Xo n thu n túy. ị 4.1 Đ nh nghĩa. ể ồ ắ 4.2 Mô men xo nbi u đ mô men xo n. ứ ứ 4.3 Thi ắ ấ ế t l p công th c ng su t ti p trên m t c t ngang ầ
ị ủ c a thanh tròn ch u xo n thu n túy. ố ầ ờ ờ Th i gian: 6 gi 5. U n thu n túy
ươ ộ ậ ơ ấ ể Ch ng 3. Các c c u và b ph n máy đi n hình
39
ụ M c tiêu:
ượ ơ ấ ụ ổ ụ ể ộ ớ Trình bày đ c nguyên lý c c u chuy n đ ng quay, tr c, tr c, kh p
n i. ố ả ế ể ề ộ i đúng các bài toán c a c c u truy n và bi n đ i chuy n đ ng.
ệ ự ủ ơ ấ ứ ổ ọ ậ Gi Rèn luy n tính t giác, ý th c trong khi tham gia h c t p.
ộ
ộ ể ơ ấ ờ ờ Th i gian: 5 gi
ả ề
ế t. ộ ờ ờ Th i gian: 3 gi ổ C c u bi n đ i chuy n đ ng.
ề
ố ớ ờ ờ Th i gian: 4 gi tr c và kh p n i.
N i dung: ề 1. Các c c u truy n chuy n đ ng quay. ơ ấ . 1.1 C c u b n l ơ ấ 1.2 C c u culit. ơ ấ ượ 1.3 C c u tay quay con tr ể ơ ấ 2. ơ ấ 2.1 C c u bánh răng. ơ ấ 2.2 C c u đai truy n. ơ ấ 2.3 C c u cam. ụ ổ ụ 3. Tr c, 3.1 Tr c.ụ Ổ ụ 3.2 tr c. 3.3 Kh p.ớ
Ự Ệ Ệ ƯƠ NG TRÌNH:
Ề IV. ĐI U KI N TH C HI N CH ậ ệ 1. V t li u:
ử ả ọ ậ ệ ơ ẫ Các m u th t i tr ng, c tính v t li u.
ụ
ế ị t b : ể
ộ ổ ể
ố ớ tr c và Kh p n i.
ấ ứ ạ ậ ệ
ệ ệ
ậ
ệ
ơ ọ Ộ
NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ: ứ
ệ ắ ằ ạ ầ lu n đ t các yêu c u sau:
ệ ọ ụ 2. D ng c và trang thi ộ ề ơ ấ Các c c u truy n chuy n đ ng quay. ế ơ ấ C c u bi n đ i chuy n đ ng. ụ ổ ụ Tr c, Máy chi u.ế ệ ọ 3. H c li u: Slide. ủ ả B ng tra ng su t cho phép c a các lo i v t li u. ọ Tài li u phát tay cho h c viên. ả Tài li u tham kh o ườ ng. Tranh treo t ơ ỹ Giáo trình C k thu t. ồ ự 4. Ngu n l c khác: Phòng thí nghi m c h c. ƯƠ V. PH ế 1. Ki n th c: ặ ự ậ ể B ng bài ki m tra tr c nghi m ho c t ề ơ ả Trình bày đúng các khái ni m c b n v tĩnh h c.
40
ả ắ ố i đúng các bài toán kéo nén đúng tâm, u n, xo n.
ề ủ ỉ ố ề ế ể ộ
Gi Tính chính xác t s truy n c a các c c u truy n và bi n đ i chuy n đ ng. ể ụ Trình bày đúng nguyên lý và công d ng c a các c c u và b ph n máy đi n
ơ ấ ủ ơ ấ ố ộ ậ
ằ ả ầ
ự ế .
ế ị ạ ơ ấ ứ ề ế ể ổ ị hình. ề ỹ 2. V k năng: ạ ể B ng quan sát có b ng ki m đ t các yêu c u sau: ạ ị ự ế ậ Nh n bi t đúng các d ng ch u l c trong th c t ơ ế ể ậ ệ t thi Hi u bi t b đo c tính v t li u. ủ ụ Xác đ nh đúng ph m vi ng d ng c a các c c u truy n và bi n đ i chuy n
đ ng.ộ
ộ ề
ọ ậ ạ
ầ ầ ệ ệ 3. V thái đ : Đánh giá trong quá trình h c t p đ t các yêu c u sau: Có ý th c t giác, tính k lu t cao, tinh th n trách nhi m trong công vi c, có
ỷ ậ ỡ ẫ
ọ ậ
ệ
ƯƠ NG TRÌNH:
ươ ng trình:
ậ ượ ử ụ ể ả ạ ộ ấ c s d ng đ gi ng d y cho trình đ Trung c p
ọ
ộ ố ể ướ ả
ng pháp gi ng d y môn h c: ả ệ ạ ộ ể ả ả ứ ọ ạ ệ ự ề ả c khi gi ng d y c n ph i căn c vào n i dung c a t ng bài ấ ượ ủ ng
ẩ ạ
ầ ng trình c n chú ý: ỉ ậ ươ ự ươ ướ ẫ ả ứ ự ợ ầ tinh th n h p tác, giúp đ l n nhau. ầ ủ ờ Tham gia đ y đ th i gian h c t p. ỉ ẩ ậ ỉ C n th n, t m , chính xác trong công vi c. Ẫ ƯỚ NG D N CH VI. H ụ ạ 1. Ph m vi áp d ng ch ơ ỹ ọ Môn h c c k thu t đ ề ơ ấ ề ngh , S c p ngh . ề ươ ẫ ướ 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ủ ừ ầ Giáo viên tr ọ ị ầ h c chu n b đ y đ các đi u ki n th c hi n bài h c đ đ m b o ch t l ả gi ng d y. ọ ữ 3. Nh ng tr ng tâm ch Ch
ng I ph n th c hành ch t p trung h ọ ọ ng d n h c sinh gi ế ể ầ ằ ị
ế i quy t các ả ự bài toán cân b ng tĩnh h c, xác đ nh chính xác các ki u liên k t và ph n l c liên k t.ế
ườ ế ạ ặ Dùng máy chi u ho c các lo i tranh treo t
ả ụ ổ ụ ế ợ ộ ơ ấ ề ổ ớ ế các c c u truy n và bi n đ i chuy n đ ng, mô t ậ ng k t h p v i các mô hình th t ể tr c và tr c,
ậ ể ự ề ấ ậ S d ng các mô hình, tr c quan v t th t đ làm rõ v n đ nêu ra trong lý
ể ệ ố ọ ầ ậ ổ ợ ạ K t thúc môn h c c n có bài t p t ng h p đ h th ng l ế i các ki n thúc đã
ả ể đ mô t ố ớ kh p n i. ử ụ thuy t.ế ế h c.ọ ướ ọ ệ ọ
ả
ẫ H ng d n h c sinh tìm đ c các tài li u liên quan. ệ ầ 4. Tài li u c n tham kh o: ươ ả
ậ ệ ượ ễ ộ ơ ỹ ậ [1]. D ng Tôn Đ mC k thu tNXB KHKT 1990 ứ [2]. Nguy n Minh V ngS c bên v t li u ĐHBK Hà n i 1999
41
ứ ề ậ ệ ễ ượ [3]. Lê Quan Minh, Nguy n Minh V ngS c b n v t li u NXBGD1997
ƯƠ
Ọ Ắ
Ộ
CH
NG TRÌNH MÔN H C B T BU C
ỹ
ậ
ọ
ệ ử
ệ
công nghi p
(Ban hành theo Thông t ộ ưở ủ
s / /TT – BLDTBXH
ộ ộ ươ
ệ Tên môn h c: K thu t đi n – Đi n t ọ ố Mã s môn h c: MH 11 ư ố ng B Lao đ ng – Th
Ngày tháng năm c a B tr ộ ng binh và Xã h i
)
42
ƯƠ Ọ CH
Ọ Ỹ Ệ ƯƠ NG TRÌNH MÔN H C Ậ NG TRÌNH MÔN H C K THU T ĐI N – CH
Ệ Ử Ệ ĐI N T CÔNG NGHI P
ế
ờ
ự
ể
ố ủ
; Th c hành: 11 gi
ờ; ki m tra: 7
ọ MH11 ọ ủ ờ (Lý thuy t: 27 gi ;
Mã s c a môn h c: ờ Th i gian c a môn h c: 45 gi giờ)
Ủ
ị ọ ượ ố ngươ
ạ
Ọ Ấ Ị I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔN H C: ọ - V trí c a môn h c: Môn h c này đ ướ ọ ọ ọ ọ c b trí sau khi h c xong các ch ề c các môn h c/mô đun đào t o ngh . ộ ế ơ ở ắ - Tính ch t môn h c: Là môn h c lý thuy t c s b t bu c.
Ọ ủ trình chung và tr ấ II. M C TIÊU MÔN H C:
ị ả ề ạ ệ ề ề ộ
ầ ệ ế
ậ ủ ấ ạ ề ư ề ạ m t chi u, xoay chi u, các lo i thi
Ụ - Gi i thích đúng đ nh lu t ôm v m ch đi n xoay chi u, m t chi u. - Trình bày đ y đ c u t o, nguyên lý làm vi c máy bi n áp, máy phát đi n ệ ỉ ế ị t b ch nh l u. ả ơ i đúng các bài toán m ch đi n đ n gi n. ế ị ử ụ ệ ồ ạ ệ ế ị ệ t b đi n, các thi t b có s d ng ngu n đi n.
ệ ệ ả ộ - Gi ả - S d ng an toàn các thi ử ụ - B o đ m an toàn, v sinh công nghi p. ả
43
ự ế ả ạ ấ s n xu t.
ệ
- V n d ng sáng t o trong th c t ậ ụ - Có ý th c t ỷ ậ ứ ự ỡ ẫ ầ ệ ầ giác, tính k lu t cao, tinh th n trách nhi m trong công vi c, ợ có tinh th n h p tác, giúp đ l n nhau.
ọ ậ
ệ ẩ ậ - Tham giá đ y đ th i gian h c t p. ầ ủ ờ - C n th n, t m , chính xác trong công vi c. ỉ ỉ
Ọ
ố ờ Ộ ộ III. N I DUNG MÔN H C: ổ 1. N i dung t ng quát và phân b th i gian:
ờ
T ngổ số Lý thuy tế ươ Tên ch ụ ng m c Số TT Th i gian Th cự hành Bài t p ậ
ở ầ 1 1 0 Ki mể tra* (LT ho cặ TH) 0
5 4 1 0 i ộ
ệ I M đ u. ệ ề ệ II Khái ni m v dòng đi n, các ể ả ậ ơ ả ị đ nh lu t c b n đ gi ề ệ ạ m ch đi n xoay chi u m t pha. ộ ề Khái ni m v dòng đi n m t 1 1 0 ề
ư ng đ c tr ng cho 1 1 0 0
1 1 0
ệ ằ ộ ị 2 1 1
ề III M ch đi n xoay chi u 3 pha. 5 4 1 0
ệ ề chi u, xoay chi u. ặ ạ ượ Các đ i l ệ ạ m ch đi n. ạ ậ ị Đ nh lu t Ôm và các đ i ư ượ ặ l ng đ c tr ng. ạ ả Gi i các m ch đi n xoay ề chi u m t pha b ng đ nh ậ lu t Ôm. ệ ạ ệ 1 1 0 0 ề đi n xoay chi u 3 pha.
ệ 2 2 0 0
ạ Khái ni m chung v m ch ề ệ ệ ấ ạ C u t o, nguyên lý làm vi c ộ ủ c a máy phát đi n m t chi u.ề ộ
ơ ệ Đ ng c đi n m t chi u. ệ ộ ộ
ề ề IV Máy phát đi n m t chi u ề ệ Khái ni m chung v máy 2 7 1 1 4 1 1 2 0 0 1 0
44
ề
ệ ạ ượ Các đ i l ệ 3 2 1 0
Gi 3 2 1 1 ộ phát đi n m t chi u ưng cho ặ ng đ c tr ề ộ dòng đi n m t chi u, xoay chi u.ề ạ ả i các m ch đi n xoay ố ứ ề
ệ chi u 3 pha đ i x ng. ệ 5 3 2 0
V Máy phát đi n xoay chi u. ệ ề ề 1 1 0 0 ề Khái ni m chung v máy phát đi n xoay chi u 3 pha.
ề ệ ơ ệ 2 1 1 0
ở ề ề 2 1 1 0
ộ Đ ng c đi n xoay chi u. ộ ươ Ph ng pháp kh i đ ng, ỉ ả đ o chi u quay, đi u ch nh ố ộ t c đ . ế VI Máy bi n áp. 7 4 2 1
ề ệ Khái ni m chung v máy 1 1 0 0 ế bi n áp.
ậ ả ứ ị ệ Các đ nh lu t c m ng đi n 2 2 0 0 .ừ t
Các lo i máy bi n áp.
ế ệ VII Đi n t 4 5 1 4 2 1 1 0
ạ 2 2 0 0
ạ
ạ ạ ệ ử công nghi p. ấ ạ C u t o và nguyên lý làm ệ ủ ệ vi c c a các lo i linh ki n ệ ử . đi n t ụ ủ Công d ng c a các lo i linh ứ ệ ử , ph m vi ng 3 2 1 0
ệ ki n đi n t d ng.ụ VIII Các thi 6 3 2 1
ưu. ề ỉ ạ Khái ni m chung v các lo i 1 1 0
ỉ ch nh l ỉ Ch nh l ỉ Ch nh l 1 1 1 1
ể
ế ị t b ch nh l ệ ưu. ưu m t pha. ộ ư u ba pha. ế IX Ki m tra k t thúc C ngộ 2 3 4 45 0 1 4 7 27 11
ế ượ ờ ế ể c tính vào gi lý thuy t, ki m tra
ờ ự ự ờ ể * Ghi chú: Th i gian ki m tra lý thuy t đ ượ c tính vào gi th c hành đ th c hành.
45
ộ ế 2. N i dung chi ti t:
ờ ờ Th i gian: 1 gi ở ầ M đ u:
ươ ậ ơ ả ể ả ệ ệ ị Ch Khái ni m v dòng đi n, Các đ nh lu t c b n đ gi ạ i m ch
ộ ệ ề ề ng 1: đi n xoay chi u m t pha
M c tiêu:
ượ ệ ề ộ ụ Trình bày đ ề c các khái ni m v dòng đi n m t chi u, xoay chi u,
ạ ượ ệ ặ ị đ nh lu t ôm và các đ i l ng đ c tr ng.
ề ả ằ ạ ộ ị ề ư ệ ậ ậ i đúng các bài toán m ch đi n xoay chi u m t pha b ng đ nh lu t Gi
ôm.
ự ọ ậ ứ ệ Rèn luy n tính t giác, ý th c trong khi tham gia h c t p.
ộ
ề ờ ờ Th i gian: 1 gi Khái ni m v dòng đi n m t chi u, xoay chi u.
ộ ộ
ề ề ề
ạ ệ ệ ệ ệ ư ờ ờ Th i gian: 1 gi ề ề ề ng đ c tr ng cho m ch đi n.
ệ ệ ng dòng đi n và đi n áp.
ạ ượ ư ặ ờ ờ Th i gian: 1 gi ng đ c tr ng.
ậ ị
ộ ệ ị ờ ng có trong đ nh lu t Ôm: I, R, U. ằ ề i các m ch đi n xoay chi u m t pha b ng đ nh
N i dung: ệ 1. ệ 1.1 Khái ni m v dòng đi n m t chi u. ệ 1.2 Khái ni m v dòng đi n xoay chi u. ặ ạ ượ Các đ i l 2. 2.1 Dòng đi n.ệ ệ 2.2 Đi n áp. ề ươ 2.3 Chi u d 2.4 Công su t.ấ ậ ị 3. Đ nh lu t Ôm và các đ i l ậ ị 3.1 Đ nh lu t Ôm. ạ ượ 3.2 Các đ i l ạ ả 4. Gi ậ Th i gian: 2 giờ lu t Ôm.
ề ệ ạ M ch đi n xoay chi u ba pha
ươ ng 2: Ch ụ M c tiêu:
ượ ề ạ c khái ni m v m ch đi n xoay chi u 3 pha,
ề ệ ủ ệ
ệ Trình bày đ ộ ả i thích đúng c u t o và nguyên lý làm vi c c a máy phát đi n m t Gi ề ệ ấ ạ ộ ề
ơ ệ chi u, đ ng c đi n m t chi u. ự ộ ệ ọ ậ ứ Rèn luy n tính t giác, ý th c trong khi tham gia h c t p.
ộ
ề ệ ề ạ ờ ờ Th i gian: 1 gi Khái ni m chung v m ch đi n xoay chi u 3 pha.
ệ
ố ặ ư
N i dung: ệ 1. 1.1. Khái ni m chung. 1.2. Các thông s đ c tr ng. ố ạ 1.3. Cách n i m ch ba pha.
46
ả ạ ố ứ
ờ ờ i m ch ba pha đ i x ng. ệ ủ Th i gian: 2 gi ệ C u t o, nguyên lý làm vi c c a máy phát đi n
1.4. Cách gi ấ ạ 2. ộ m t
ấ ạ
ờ ờ ơ ệ ộ ề Th i gian: 2 gi Đ ng c đi n m t chi u.
ộ ề ạ ộ ệ Máy phát đi n m t chi u
ượ ề ộ ạ ượ chi u.ề 2.1. C u t o. 2.2. Nguyên lý làm vi c.ệ ộ 3. ấ ạ 3.1. C u t o. ắ 3.2. Nguyên t c ho t đ ng. ươ ng 3: Ch ụ M c tiêu: - Trình bày đ c khái ni m v máy phát đi n m t chi u, các đ i l ặ ng đ c
ề ệ tr ng cho dòng đi n m t chi u, xoay chi u.
ệ ộ ệ ố ứ ề
ề ề i đúng các m ch đi n xoay chi u 3 pha đ i x ng. ứ ọ ậ ệ ệ ạ ự giác, ý th c trong khi tham gia h c t p. ư - Gi ả - Rèn luy n tính t
ộ
ộ ệ ề ờ ờ ề Th i gian: 1 gi Khái ni m chung v máy phát đi n m t chi u.
ệ ệ ệ
đ c l p. song song. n i ti p. h n h p.
ừ ộ ậ ừ ừ ố ế ừ ổ ợ ệ ờ ờ Th i gian: 3 gi ề ề ề ề ộ ưng cho dòng đi n m t
ề
ệ ừ ầ ứ .
ề ệ ả ố ứ ờ ờ Th i gian: 3 gi N i dung: 1. ề 1.1. Khái ni m v máy phát đi n. ộ ệ 1.2. Máy phát đi n m t chi u kích t ộ ệ 1.3. Máy phát đi n m t chi u kích t ộ ệ 1.4. Máy phát đi n m t chi u kích t ộ ệ 1.5. Máy phát đi n m t chi u kích t ặ ạ ượ ng đ c tr 2. Các đ i l ề chi u, xoay chi u. ệ ộ ứ 2.1. S c đi n đ ng ph n ng. ấ 2.2. Công su t đi n t 2.3. Mô men. ạ 3. Gi i các m ch đi n xoay chi u 3 pha đ i x ng.
ề ệ Máy phát đi n xoay chi u
ượ ệ ề ệ
ề ề ươ ở ng pháp kh i
ộ i thích đúng nguyên lý đ ng c đi n xoay chi u, ph ỉ ề
ọ ậ ả ệ ứ ự ươ Ch ng 4: ụ M c tiêu: - Trình bày đ c khái ni m v máy phát đi n xoay chi u 3 pha. ơ ệ ả - Gi ố ộ ộ đ ng, đ o chi u quay, đi u ch nh t c đ . giác, ý th c trong khi tham gia h c t p. ề - Rèn luy n tính t
47
ộ N i dung:
ệ ề ệ ề ờ Th i gian: 1 gi ờ
1. Khái ni m chung v máy phát đi n xoay chi u 3 pha.
ơ ệ ộ ề ờ ờ Th i gian: 2 gi 2. Đ ng c đi n xoay chi u.
ươ ở ộ ề ả ờ ờ Th i gian: 2 gi
3. Ph ỉ ề ng pháp kh i đ ng, đ o chi u quay, đi u ố ộ ch nh t c đ .
Máy bi n ápế
ượ ế ệ ạ ệ ượ t đ
c các lo i máy bi n áp ệ ừ ị c khái ni m và phân bi i thích đúng các đ nh lu t v c m ng đi n t
ệ ự ậ ề ả ứ ứ . ọ ậ ươ ng 5: Ch ụ M c tiêu: - Trình bày đ ả - Gi - Rèn luy n tính t giác, ý th c trong khi tham gia h c t p.
ộ
ế ệ ề Khái ni m chung v máy bi n áp.
ờ Th i gian: 1 giờ
ị
ứ ế
ị ậ ả ứ
ờ Th i gian: 2 giờ ệ ừ .
ệ ừ .
ị ị ị
ế
ờ Th i gian: 4 giờ
ệ ế N i dung: 1. ị 1.1. Đ nh nghĩa. ạ ượ ng đ nh m c. 1.2. Các đ i l ủ ụ 1.3. Công d ng c a máy bi n áp. Các đ nh lu t c m ng đi n t 2. ậ ả ứ 2.1. Đ nh lu t c m ng đi n t ệ ừ ậ ự 2.2. Đ nh lu t l c đi n t ơ ậ 2.3. Đ nh lu t Junlenx . ạ 3. Các lo i máy bi n áp ế 3.1. Máy bi n áp 1 pha. ế 3.2. Máy bi n áp 3 pha. ặ 3.3. Các máy bi n áp đ c bi t.
ệ ử ệ Đi n t công nghi p
ươ ng 6: Ch ụ M c tiêu:
ấ ạ ệ ệ ử ,
ệ ủ ạ ượ ứ ụ ụ
ứ ự ệ Trình bày đúng c u t o làm vi c c a các linh ki n đi n t c công d ng và ph m vi ng d ng chúng. Trình bày đ ọ ậ Rèn luy n tính t giác, ý th c trong khi tham gia h c t p.
ộ
ấ ạ ệ ủ ạ ờ ờ Th i gian: 2 gi N i dung: 1.
C u t o và nguyên lý làm vi c c a các lo i linh ki n ệ
48
ệ ử .
ụ ạ ệ ệ ử ờ ờ Th i gian: 3 gi đi n t 1.1 Phân l ai.ọ 1.2 Diode. 1.3 Transistor BJT. 1.4 Transistor MOSFET. 1.5 Transistor IGBT. 1.6 Thyristor SCR. 1.7 Triac. 1.8 Gate turn off thyristor GTO. ủ 2. ạ , ph m vi
Công d ng c a các lo i linh ki n đi n t ứ ng d ng.ụ 2.1. Diode. 2.2. Transistor BJT. 2.3. Transistor MOSFET. 2.4. Transistor IGBT. 2.5. Thyristor SCR. 2.6. Triac. 2.7. Gate Turn off Thyristor GTO.
ế ị ỉ Các thi t b ch nh l uư
ươ ng 7: Ch ụ M c tiêu:
ệ ề
Trình bày đ ể Hi u đ pha.
ượ ượ ấ ạ ư ủ ộ ỉ ư ộ ạ ỉ c khái ni m v các lo i ch nh l u m t pha và 3 pha. ạ ộ c c u t o và nguyên lý ho t đ ng c a ch nh l u m t pha và ba
ệ ự ọ ậ ứ Rèn luy n tính t giác, ý th c trong khi tham gia h c t p.
ộ
ạ ề ỉ Khái ni m chung v các lo i ch nh l ưu.
ờ Th i gian: 1 giờ
ộ
ư ư ư
ệ ệ ệ ệ ộ ắ
N i dung: 2. ề ỉ 1.1. Khái ni m v ch nh l u. ề ỉ 1.2. Khái ni m v ch nh l u m t pha. ề ỉ 1.3. Khái ni m v ch nh l u ba pha. ư ứ 1.4. Các b ch nh l u ch a diode qui t c phân tích ư ổ
ỉ ạ ộ ỉ m ch b ch nh l u t ng quát. ộ ưu m t pha. ỉ Ch nh l ấ ạ ờ Th i gian: 2 giờ
ạ ộ 2. 2.1. C u t o. ắ 2.2. Nguyên t c ho t đ ng.
49
u ba pha.
ỉ Ch nh l ấ ạ ờ Th i gian: 3 giờ
ạ ộ ư 3. 3.1. C u t o. 3.2. Nguyên tăc ho t đ ng.
Ự Ệ ƯƠ Ệ CH NG TRÌNH :
Ề ậ ệ IV. ĐI U KI N TH C HI N 3. V t li u:
- - ệ ẫ Các linh ki n đi n t Dây xúp d n đi n.
ế ị t b :
ệ ẽ ề ạ ệ ử . ệ ụ 2. D ng c và trang thi ả
ế
ệ
ng.
ỹ ẫ
ự ậ
ưở ơ ở ế ạ
ả ụ - Các b n v v m ch đi n. - Các mô hình máy đi n, máy bi n áp. ệ - Máy chi u Overhead. ế - Máy chi u Projector. ế ọ 3. H c li u: - Phim, gi y trong. ấ - Đĩa hình. - Máy vi tính. - Tranh, áp phích treo t ườ - Giáo trình đi n k thu t. ệ ậ ọ ệ ướ - Tài li u h ng d n H c sinh. ồ ự 4. Ngu n l c khác: - Các x - Các c s ch t o thi - Các nhà máy s n xu t đi n. ấ
Ộ
ể ạ ầ ề ệ ng th c t p ngh đi n. ế ị ệ t b đi n. ệ ƯƠ NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ: V. PH ế ứ 1. Ki n th c: ươ ằ B ng ph ng pháp ki m tra tr c nghi m ho c t lu n đ t các yêu c u sau:
ệ ề ệ ộ ệ - Trình bày đúng khái ni m v dòng đi n xoay chi u, m t chi u và các đ i ạ
ắ ề ệ ượ ề ặ l
ặ ự ậ ề ng đ c tr ng cho dòng đi n xoay chi u hình sin. ạ ộ ư ầ ủ ệ - Trình bày đ y đ c u t o và nguyên lý ho t đ ng c a máy đi n m t ộ
ủ ấ ạ ế ề chi u, xoay chi u, máy bi n áp.
ơ ạ ệ ả ằ ậ ị ề ả i đúng các m ch đi n đ n gi n b ng đ nh lu t Ôm.
ể ả ạ ầ ầ ọ
ề ế ệ ệ ề ề ộ t chính xác các ký hi u v dòng đi n xoay chi u, m t chi u.
ệ
ệ ủ ệ ử ệ - Gi ỹ 2. K năng: ằ B ng quan sát có b ng ki m, h c sinh c n đ t các yêu c u sau: - Nh n bi ậ - Gi ạ ả i chính xác m ch đi n 3 pha. - Đ c thành th o c u t o, nguyên lý làm vi c c a các linh ki n đi n t ạ ấ ạ ọ .
ọ ậ ầ ạ 3. Thái đ :ộ Đánh giá trong quá trình h c t p đ t các yêu c u sau:
50
ệ
- Có ý th c t ứ ự ầ ệ ầ giác, tính k lu t cao, tinh th n trách nhi m trong công vi c, ợ ỷ ậ ỡ ẫ có tinh th n h p tác, giúp đ l n nhau.
ọ ậ
ệ ậ ẩ - Tham giá đ y đ th i gian h c t p. ầ ủ ờ - C n th n, t m , chính xác trong công vi c. ỉ ỉ
NG TRÌNH:
ƯƠ ươ
ộ ạ ể ả ng trình: ậ ượ ử ụ ấ c s d ng đ gi ng d y cho trình đ Trung c p
ả ạ ướ
ạ ườ ng pháp gi ng d y môn h c: ị
ầ ử ụ ế Ẫ ƯỚ NG D N CH VI. H ụ ạ 1. Ph m vi áp d ng ch ọ ơ ỹ Môn h c c k thu t đ ề ề ơ ấ ề ươ ộ ố ể 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ẩ ạ t b máy chi u mô t
ế ệ ngh , S c p ngh . ẫ ọ ả ặ ng ho c các ệ ế ị c u t o, nguyên lý làm vi c c a máy phát đi n thi ệ ề ộ m t chi u, máy phát đi n xoay chi u 3 pha, máy bi n áp, các linh ki n ệ ử đi n t
ả ấ ề , các b n v v m ch đi n, các mô hình máy đi n, máy bi n áp. ệ ơ ả
ề ể ọ ự - Khi gi ng d y c n s d ng chu n b các lo i tranh treo t ệ ủ ả ấ ạ ế ệ ệ ả ẽ ề ạ ề ạ ề ợ - Nêu các v n đ , g i ý đ h c sinh gi i các bài toán v m ch đi n c b n. - S d ng các mô hình, tr c quan v t th t đ làm rõ v n đ nêu ra trong lý ấ ậ ể ậ
ờ ọ - B trí th i gian th c hành môn h c theo t ng ch
ế ề ệ ế ng ho c khi k t thúc ự ề ưở ườ ng th c ừ ươ ự ế ủ c a các tr ặ ng v x
-
ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch
ầ ng trình c n chú ý: ề ươ ề ề ệ ộ
ệ ệ ệ ề ế ề
ư ặ ậ ị
ệ ố ứ ệ ậ ả ứ ị ng đ c tr ng cho dòng đi n, đ nh lu t ôm, đ nh lu t c m ng i các m ch đi n 3 pha đ i x ng.
ế ệ ậ ỹ
ử ụ thuy t.ế ự ố ỳ ầ ph n lý thuy t tu vào đi u ki n th c t hành. ữ Các khái ni m v dòng đi n m t chi u, dòng đi n xoay chi u, máy phát ệ ế ị ộ đi n m t chi u, máy phát đi n xoay chi u 3 pha, máy bi n áp, các thi t b ư ỉ ch nh l u. - Các đ i l ạ ượ ạ ệ ừ ả , gi đi n t ả ệ ầ 4. Tài li u c n tham kh o: ặ i) ả
ụ ệ ườ ệ ng máy đi n và khí c đi n – NXBKHKT
ầ
ệ ệ ử ở ụ ỹ ỹ [1]. Đ ng Văn Đào, Lê Văn Doanh K thu t đi n (lý thuy t và 100 bài gi [2]. NXBKHKT 1995. ậ ữ [3]. Hoàng H u Th nĐo l 1982 ậ [4]. Tr n Minh S K thu t đi n – NXBGD 2001. ậ [5]. Đỗ Xuân Th K thu t đi n t NXBGD 2004.
51
ƯƠ
Ọ Ắ
Ộ
CH
NG TRÌNH MÔN H C B T BU C
ỹ
ậ
ọ
ả ộ
ộ
ố
s / / TT – BLDTBXH
(Ban hành theo Thông t ộ ưở ủ ươ ộ
Tên môn h c: K thu t An toàn và B o h lao đ ng ọ Mã s môn h c: MH 12 ư ố ộ ng B Lao đ ng – Th
Ngày tháng năm c a B tr ộ ng binh và Xã h i
)
52
ƯƠ Ọ NG TRÌNH MÔN H C
Ộ Ộ Ả Ỹ CH Ậ K THU T AN TOÀN VÀ B O H LAO Đ NG
ố ủ ọ Mã s c a môn h c: MH12
53
ế
ờ
ự
ể
; Th c hành: 11 gi
ờ ki m tra: 6
;
ủ ọ ờ (Lý thuy t: 13 gi ;
ờ Th i gian c a môn h c: 30 gi giờ)
Ủ
ị ượ ố ọ ngươ
ạ
Ọ Ấ Ị I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔN H C: ọ - V trí c a môn h c: Môn h c này đ ướ ọ ủ trình chung và tr ấ ọ c b trí sau khi h c xong các ch ề c các môn h c/mô đun đào t o ngh . ộ ế ơ ở ắ ọ ọ - Tính ch t môn h c: Là môn h c lý thuy t c s b t bu c.
Ụ Ọ
ề ợ ủ ề ầ ụ ủ ườ i và nghĩa v c a ng i lao
II. M C TIÊU MÔN H C: - Trình bày đ y đ nh ng quy đ nh v quy n l ữ ộ ị ướ ủ ậ ệ ộ đ ng theo Lu t lao đ ng c a n c CHXHCN Vi t Nam.
ế ợ ế ộ ắ ộ ồ - Ch đ phòng h lao đ ng và các nguyên t c ký k t h p đ ng lao đ ng ộ
ậ ử ụ ệ ộ ấ ớ ơ ở ả v i c s s n xu t. ấ ạ - Trình bày đúng c u t o, nguyên lý làm vi c và k thu t s d ng các thi ế t
ố
ả ộ ị b phòng ch ng cháy, n , ph ồ ươ ệ ứ ng ti n c u th ớ ơ ở ả ỹ ươ ng. ấ ả - Ký k t h p đ ng lao đ ng v i c s s n xu t đ m b o các n i dung theo
ổ ộ ế ợ ủ ị quy đ nh c a pháp lu t.
ề ị
ạ ứ ủ ệ ệ ẩ ậ - Tuân th các quy đ nh, quy ph m v an toàn. - Rèn luy n tính c n th n, ý th c trong công vi c. ậ
Ộ Ọ
ố ờ ộ ổ III. N I DUNG MÔN H C: 1. N i dung t ng quát và phân b th i gian:
ờ
ể ươ Tên ch ụ ng m c Số TT T ngổ số Lý thuy tế
ộ 1 5 1 3 Th i gian Th cự hành Bài t pậ 0 2 Ki m tra (LT ho cặ TH) 0 0
ở ầ I M đ u ả ộ II B o h lao đ ng ụ ủ M c đích và ý nghĩa c a công 1 1 0 0 ả ộ
ộ tác b o h lao đ ng. ấ ủ ả Tính ch t c a công tác b o h ộ 1 1 0 0 lao đ ng.ộ
ố ớ ệ Trách nhi m đ i v i công tác 2 1 1 0 ộ
ả b o h lao đ ng. ộ ủ ả ộ N i dung c a công tác b o h ộ 1 0 1 0
1
lao đ ng.ộ ậ ỹ III K thu t an toàn An toàn đi n.ệ An toàn lao đ ng.ộ 8 4 4 3 2 2 4 2 1 1
54
ệ ệ IV V sinh công nghi p 4 2 2 0
ụ M c đích và ý nghĩa c a công 2 1 1 0
ệ Các nhân t
ệ ủ ệ tác v sinh công nghi p. ưở nh h ố 2 1 1 0
ề ố ả ng và ệ bi n pháp phòng ch ng b nh ngh nghi p.
ổ
ệ ơ V Phòng ch ng cháy n và s ườ ị ạ ố i b n n 8 4 3 1
ủ ứ c u ng ệ ụ M c đích và ý nghĩa c a vi c
phòng chông cháy n .ổ
1 3 1 2 1 0 0
Nguyên nhân gây ra cháy n .ổ Ph ố ng pháp phòng ch ng 4 1 2 1
ươ cháy n .ổ ể
13 11
4 30 ế ượ 4 6 ể ờ ế c tính vào gi lý thuy t, ki m tra
ự ờ ự th c hành.
ế t:
ờ Th i gian: 1 giờ
ộ ả ộ ng 1: B o h lao đ ng
ế VI Ki m tra k t thúc C ngộ ể ờ * Ghi chú: Th i gian ki m tra lý thuy t đ ượ th c hành đ c tính vào gi ộ 2. N i dung chi ti ở ầ M đ u ươ Ch ụ M c tiêu:
ụ ủ ộ ộ
ượ ấ ả ộ ộ ả ủ c tính ch t, trách nhi m và n i dung c a công tác b o h lao
Trình bày đúng m c đích và ý nghĩa c a công tác b o h lao đ ng. ệ ể Hi u đ đ ng.ộ Rèn luy n tính c n th n, ý th c trong công vi c.
ứ ệ ệ ẩ ậ
ộ
ộ ộ ả ủ ờ Th i gian: 1 giờ M c đích và ý nghĩa c a công tác b o h lao đ ng.
ộ ộ ờ Th i gian: 1 giờ Tính ch t c a công tác b o h lao đ ng.
ậ
ầ
ố ớ ệ ả ộ ờ Th i gian: 2 giờ Trách nhi m đ i v i công tác b o h lao đ ng.
ộ ườ
ng. ể ề ữ ố ố ự
N i dung: ụ 1. ụ 1.1 M c đích. 1.2 Ý nghĩa. ả ấ ủ 2. 2.1. BHLĐ mang tính pháp lý. ọ ỹ 2.2. BHLĐ mang tính khoa h c k thu t. 2.3. BHLĐ mang tính qu n chúng. 3. ệ ữ 3.1. M i quan h gi a BHLĐ và môi tr ệ ữ 3.2. M i quan h gi a BHLĐ và s phát tri n b n v ng. ự ế 3.2.1. Lĩnh v c kinh t . ự 3.2.2. Lĩnh v c nhân văn.
55
ng.
ự ự ỹ
ả ộ ộ ờ ủ Th i gian: 1 giờ N i dung c a công tác b o h lao đ ng.
ộ ề ộ
ạ nguy h i và có h i.
ộ ậ ỹ ng 2: K thu t an toàn
ườ 3.2.3. Lĩnh v c môi tr ậ 3.2.4. lĩnh v c k thu t. 4. ệ 4.1. Đi u ki n lao đ ng. ạ ế ố 4.2. Các y u t ạ 4.3. Tai n n lao đ ng. ươ Ch ụ M c tiêu:
ề ệ ự ắ ượ c nguyên t c an toàn v đi n và an toàn trong th c hành,
ệ ể c các y u t
ượ ể ậ c các k thu t an toàn khi nâng chuy n thi ừ ế ị t b .
ứ ệ ệ ẩ Trình bày đ ấ ả s n xu t. ế ố ể ượ nguy hi m và bi n pháp phòng ng a. Hi u đ ỹ ậ ụ V n d ng đ ậ Rèn luy n tính c n th n, ý th c trong công vi c.
ộ
ờ Th i gian: 4 giờ An toàn đi n.ệ
ề ệ
ệ ạ
ộ ố ạ ệ ố ấ ả ệ ệ ả ả
ế ể ả ệ ệ t đ b o v an toàn đi n.
ờ Th i gian: 4 giờ
ế ố ệ ề ệ ể N i dung: 1. ơ ả 1.1 M t s khái ni m c b n v an toàn đi n. ệ 1.2 Các d ng tai n n đi n. ố 1.3 B o v n i đ t b o v dây trung tính và b o v ch ng sét. ầ ệ 1.4 Các bi n pháp c n thi 2. An toàn lao đ ng.ộ 2.1 Khái ni m chung v các y u t nguy hi m và bi n pháp
phong ng a.ừ
ậ ậ ớ ớ ỹ ỹ ự ị ơ 2.2 An toàn trong C khí và Luy n kim. 2.3 K thu t an toàn v i các thi 2.4 K thu t an toàn v i các thi ệ ế ị ể t b nâng chuy n. ế ị t b ch u áp l c.
ệ ệ ng 3: V sinh công nghi p
ươ Ch ụ M c tiêu:
Trình bày đúng m c đích, ý nghĩa c a công tác v sinh công nghi p, các
ệ
ố ả ưở ỏ nhân t ủ ụ ườ ng đ n s c kh e ng nh h
ế ứ ươ ượ ệ ề ố
ệ ộ i lao đ ng. ệ ng pháp phòng ch ng b nh ngh nghi p. ệ ứ ậ ụ c các ph V n d ng d ậ ẩ ệ Rèn luy n tính c n th n, ý th c trong công vi c.
ộ
ủ ệ ệ ờ Th i gian: 2 giờ
ố ả ưở ệ giờ N i dung: ụ 1. M c đích và ý nghĩa c a công tác v sinh công nghi p. ụ 1.1. M c đích. 1.2. Ý nghĩa. 2. Các nhân t ng và bi n pháp phòng ch ng nh h ờ ố Th i gian: 2
56
ệ b nh
ệ
ề ỹ ậ ệ
ệ ấ ề
ệ
ạ ả ề ấ ế
ổ ng 4: Phòng ch ng cháy n
ề ngh nghi p. ề ữ 2.1. Nh ng v n đ chung v k thu t v sinh lao đông. ệ 2.2. B nh ngh nghi p. ề ệ 2.3. Các bi n pháp đ phòng tác h i ngh nghi p. ộ ồ 2.4. Ti ng n và rung đ ng trong s n xu t. ố ươ Ch ụ M c tiêu: ắ ụ ữ ổ N m v ng các nguyên nhân gây cháy n , m c đích, ý nghĩa và ph ươ ng
pháp phòng ch ng.ố ộ
ờ ệ ụ Th i gian: 1 giờ ổ M c đích và ý nghĩa c a vi c phòng chông cháy n .
ề ệ
ờ Th i gian: 3 giờ
ọ
ố ờ Th i gian: 4 giờ
ng ti n ch a cháy.
ệ ề N i dung: ủ 1. ổ 1.1 Khái ni m v cháy, n . ụ 1.2 M c đích. 1.3 Ý nghĩa. 2. Nguyên nhân gây ra cháy, n .ổ 2.1 Nguyên nhân gây ra cháy, n .ổ ổ 2.2 N lý h c. ọ ổ 2.3 N hóa h c. ổ ươ ng pháp phòng ch ng cháy n . 3 Ph ố ổ 3.1 Nguyên lý phòng ch ng cháy, n . ữ ệ ươ 3.2 Các ph 3.3 Bi n pháp đ phòng.
Ệ Ự ƯƠ : Ệ CH NG TRÌNH
ố
ế ị t b :
c, cát.
ứ ứ ể ướ ẩ
ủ ướ t Nam.
ơ
ỹ
ổ c CHXHCN Vi ưở ổ ố ế ị t b phòng ch ng cháy, n .
ệ ủ ố ụ ườ ị ạ ệ ệ ụ i b n n.
Ề IV. ĐI U KI N TH C HI N ậ ệ 1. V t li u: - Băng, bông, thu c sát trùng. - Xăng, d u, d , cát. ẻ ầ ụ ụ 2. D ng c và trang thi - Bình c u ho , x ng, b n ả ẻ - Cáng c u th ươ ng, xe đ y ọ ệ 3. H c li u: - B lu t lao đ ng c a n ệ ộ ậ ộ - N i quy, ch đ làm vi c c a phân x ộ ế ộ ng, nhà máy c khí. - Các quy đ nh v phòng ch ng cháy, n và k thu t an toàn. ề ậ ị - Tài li u k thu t v các d ng c , thi ậ ề ỹ - Tài li u v s c u ng ề ơ ứ - Băng video.
57
ng.
- Tranh treo t ườ ồ ự 4. Ngu n l c khác:
- Máy chi u Overhead Projector. ế - Máy chi u băng hình. ế
Ộ NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:
ứ
ề ế ằ ệ ắ ự ậ ạ ượ ầ ọ lu n, h c sinh c n đ t đ ầ c các yêu c u
ƯƠ V. PH 1. V ki n th c: ể B ng bài ki m tra tr c nghi m t sau:
ầ ủ ậ ề ụ ườ ủ ề ị - Li t kê đ y đ các quy đ nh c a pháp lu t v quy n và nghĩa v ng i lao
ệ đ ng.ộ ả ầ ủ ế ộ ườ ộ
i thích đ y đ ch đ làm vi c c a ng ị i lao đ ng. ộ ủ ề ộ - Gi ệ ủ - Trình bày đây đ quy đ nh v an toàn và phòng h lao đ ng trong nhà máy
ơ c khí.
ố ụ ử ụ
ổ ứ ậ ơ ứ ổ ỹ ươ ng. ườ ị ạ i b n n.
ể ạ
ầ ổ ứ ơ ả ụ ạ ng thành th o.
ụ ườ ị ạ i b n n đ m b o an toàn.
ố ả ả ạ - Trình bày s d ng các d ng c phòng ch ng cháy n , c u th ụ - Trình bày đúng quy trình ch a cháy, n và k thu t s c u ng ữ ề ỹ 2. V k năng: ự ằ B ng s quan sát c b ng ki m đ t các yêu c u sau: - S d ng d ng c phòng ch ng cháy, n , c u th ươ ử ụ - S c u ng ơ ứ ả - X lý nhanh tình hu ng khi x y ra tai n n. ố ử
ọ ậ ạ 3. V ề thái đ :ộ Đánh giá trong quá trình h c t p đ t các yêu c u sau:
ệ
- Có ý th c t ứ ự ầ ỷ ậ ỡ ẫ
ầ ệ ầ giác, tính k lu t cao, tinh th n trách nhi m trong công vi c, ợ ỉ ệ ẩ ậ ỉ có tinh th n h p tác, giúp đ l n nhau. - C n th n, t m , chính xác trong công vi c.
NG TRÌNH:
ƯỚ ạ
ể ả ộ Ẫ NG D N CH VI. H ụ 1. Ph m vi áp d ng ch ọ ỹ ạ c s d ng đ gi ng d y cho trình đ Trung
ƯƠ ươ ậ ộ ơ ấ
ề ươ ạ ng pháp gi ng d y môn h c:
ẩ
ề ẫ ả ậ ế ậ
ả ạ ị ả ấ ạ t b máy chi u mô t ố ậ ử ụ ế ị ươ ổ t b phòng ch ng cháy, n , ph ọ ườ ng, các mô c u t o, nguyên lý làm ệ ng ti n
ỹ ươ ng. ờ ặ ế
ng trình: ượ ử ụ Môn h c k thu t an toàn đ ề ấ c p ngh , trình đ S c p ngh . . ướ ộ ố ể 2. H ng d n m t s đi m chính v ph - Khi gi ng d y c n s d ng chu n b các lo i tranh treo t ử ụ ạ ầ ế ị ặ hình v t th t ho c các thi ệ vi c và k thu t s d ng các thi ứ c u th ố ầ ừ ọ ự ế ủ ươ ườ ế ề ệ - B trí th i gian th c hành môn h c theo t ng ch c a các tr ng ho c khi k t thúc ng.
ỳ ươ ự ph n lý thuy t tu vào đi u ki n th c t ầ ữ ng trình c n chú ý: ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch
58
ơ ứ ườ ị ạ ậ ề i b n n, v n hành
ng pháp s c u ng ổ ẫ ự , nhóm. thi ươ ch c th c hành theo t
- Giáo viên thao tác m u v ph ổ ứ ả
ậ ộ
ế ị t b và t ệ ầ 4. Tài li u c n tham kh o: ỹ ậ ả ữ ố ị
ườ ữ ng ĐH PCCC 2007
ư ề ị ị ườ ướ ộ [1]. K thu t an toàn và b o h lao đ ng NXB KHKT – 2000 [2]. Lu t phòng cháy và ch a cháyNXB chính tr qu c gia 2003 [3]. An toàn phòng ch a cháy Tr [4]. H ng d n Ngh đ nhThông t v công tác PCCCTr ng ĐH
ẫ PCCC2007.
ễ ệ ộ [5]. Giáo trình an toàn lao đ ngThs. Nguy n Thanh Vi t.
ƯƠ
Ộ
Ắ
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN B T BU C
ế ạ
ố
Tên mô đun: Ch t o phôi hàn Mã s mô đun: MĐ13
s / /TT – BLDTBXH
(Ban hành theo Thông t ộ ưở ủ ươ ộ ộ ộ Ngày tháng năm c a B tr ư ố ng B Lao đ ng – Th ng binh và Xã h i)
59
ƯƠ Ế Ạ CH NG TRÌNH MÔ ĐUN CH T O PHÔI HÀN
ố
ờ ờ ự ờ ể ế (Lý thuy t: 40 gi ; Th c hành: 101 gi , ki m tra: 9
Mã s mô đun: MĐ13 ờ Th i gian mô đun: 150 gi gi )ờ
Ị
ị
ọ ọ ị
ọ ắ ề ừ ạ ọ ặ ế MH07 đ n MH12
ấ ắ ộ
Ụ Ủ Ấ I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN: ư c b trí cho H c sinh sau khi đã h c xong các môn h c ợ ố ọ ọ - V trí: Là môn đun đ ủ ớ ộ chung theo quy đ nh c a B LĐTBXH và h c xong ho c h c song song v i ộ ủ các môn h c b t bu c c a đào t o chuyên môn ngh t - Tính ch t: Là mô đun chuyên ngành b t bu c. II. M C TIÊU MÔ ĐUN:
ị ế ạ ng pháp ch t o phôi hàn.
ướ ả
ẽ c b n v . ế ị ế ạ ạ ụ ạ t b ch t o phôi hàn.
ử ụ ạ ướ ả c b n
ầ ậ
cao. ưở ệ
ng. ự ủ ỉ ỷ ọ ẩ ươ Xác đ nh đúng ph ể Tính toán khai tri n phôi chính xác, đúng kích th ụ ậ V n hành s d ng thành th o các lo i d ng c , thi ố ấ ế ạ Ch t o các lo i Phôi t m, phôi thanh, phôi ng thép đúng kích th ả ế ỹ ẽ ả v đ m b o yêu c u k thu t và có tính kinh t ệ ố Th cự hi n t t công tác an toàn và v sinh phân x ệ Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác, trung th c c a H c sinh.
Ộ
ộ ố ờ ậ III. N I DUNG MÔ ĐUN: ổ 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
60
ờ Tên các bài trong mô đun Th i gian Số
TT
T ngổ số Th cự hành Ki mể tra*
Lý thuyế t
ỏ ắ ằ 1 40 24 15 1 ế ạ Ch t o phôi hàn b ng m c t khí ầ c m tay
v t li u thép 2 24 2 21 1 ế ạ ằ ắ ừ ậ ệ Ch t o phôi hàn t ấ t m b ng máy c t khí con rùa
ừ ậ ệ
ế ạ ằ ằ 3 v t li u thép ắ ng b ng b ng máy c t khí chuyên 22 2 19 1
Ch t o phôi hàn t ố dùng
ừ ậ ệ v t li u thép 4 28 6 21 1 ế ạ ằ ắ Ch t o phôi hàn t ấ t m b ng máy c t CNC
ừ ậ ệ v t li u thép 5 24 5 19 ế ạ ằ ắ Ch t o phôi hàn t ấ t m b ng máy c t plasma
ằ 6 8 1 6 1 Mài mép hàn, mép cùn b ng máy ầ mài c m tay
ể 4 4 ế 7 Ki m tra k t thúc Mô đun
9 C ngộ 150 40 101
ộ ế t:
ỏ ắ ế ạ ằ ầ 2. N i dung chi ti Bài 1: Ch t o phôi hàn b ng m c t khí c m tay
ờ ờ Th i gian: 40 gi
ệ ạ ụ ụ ế ị ắ
t kê đ y đ các lo i d ng c , thi ấ ạ ầ ủ ượ t b c t khí b ng m c t c m tay. ả ụ M c tiêu: Li Trình bày đ c c u t o và nguyên lý làm vi c c a m c t, van gi m áp,
ứ ằ ỏ ắ ầ ỏ ắ ệ ủ ậ ử ạ ạ ố t l ẫ i, ng d n khí.
ả ẩ ế ị ụ ụ ắ ả t b , d ng c c t khí đ m b o an toàn, đúng tiêu chu n k ỹ L p ráp thi
chai ch a khí, máy sinh khí axêtylen, bình d p l a t ắ thu t.ậ ậ ử ụ ỏ ắ ạ ầ
ế t.
ướ ủ c c a chi ti ọ ử ố ộ ắ ề ắ ấ V n hành và s d ng thành th o m c t khí c m tay Khai tri n, tính toán phôi đúng hình dáng và kích th Ch n ch đ c t (chi u cao c t, công su t ng n l a, t c đ c t, góc nghiên
ợ
ể ế ộ ắ m c t) h p lý. ắ ọ ỏ ắ ẹ ỉ ố ả ả ắ Gá k p phôi ch c ch n, đ m b o thoát x t t.
61
ắ ẳ ướ ng c t th ng, tròn đúng kích th C t đ
ướ ắ ậ c và đ ầ c theo yêu c u k thu t.
ắ ượ ườ c đ ử ệ ố ườ ng c t ít ba via. ỹ ổ ệ ố t công tác an toàn, phòng ch ng cháy n và v sinh phân
ỉ ự ưở ạ Ch nh s a phôi đ t hình dáng, kích th Th c hi n t ng. x
ệ ẩ ậ
ỉ ỷ Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác trong công vi c. ộ ệ ủ
ế ạ
ế ị ỏ ắ ầ t b an toàn và m c t c m tay.
ệ ủ ọ ử ắ
ấ
ừ ỏ ắ ầ ấ ố ằ thép t m, thép ng b ng m c t c m tay.
ể ậ ậ ỹ ỹ ử
ệ ộ ưở N i dung c a bài: ậ ệ 1. Phôi hàn, v t li u ch t o phôi hàn. ấ ạ 2. C u t o và nguyên lý làm vi c c a các thi ế ị ạ ắ t b và t o ng n l a c t. 3. L p ráp thi ạ 4. Khai tri n, v ch d u phôi ế ạ 5. K thu t ch t o phôi hàn t ỉ 6. K thu t ch nh s a phôi. 7. Công tác an toàn lao đ ng và v sinh phân x ng.
ế ạ ừ ậ ệ ấ ằ Bài 2: Ch t o phôi hàn t
ờ ắ v t li u thép t m b ng máy c t khí con rùa Th i gian: 24 gi ờ
ứ ỉ
ệ ủ c u t o, nguyên lý làm vi c c a máy c t khí con rùa. ư ề ề ắ ề ề ể ể ộ ắ ề ỉ ỉ ắ ề ề ố ỉ
ụ M c tiêu: ả ấ ạ Mô t ọ ệ t rõ ch c năng các nút đi u khi n, đi u ch nh nh : đi u ch nh ng n Phân bi ề ử l a, đi u ch nh t c đ c t, đi u khi n chi u c t, đi u ch nh chi u cao ắ c t..vv. ậ ắ
ướ ẽ c theo b n v .
ể ế ộ ắ ả ọ ử ộ ắ ấ ọ ạ V n hành thành th o máy c t khí con rùa. Khai tri n tính toán phôi đúng hình dáng và kích th ợ ề Ch n ch đ c t (Chi u cao c t, t c đ c t, công su t ng n l a) phù h p
ề ắ ố ấ ủ ậ ệ
ề
ắ
ướ ả ắ ắ ẳ
ng c t th ng. không có bavia. ưở ệ ng.
ệ ẩ ậ ớ v i chi u dày và tính ch t c a v t li u. ọ ử ắ ỉ ấ ử L y l a và đi u ch nh đúng ng n l a c t. ắ Gá phôi ch c ch n. ấ ẽ ườ c b n v , đ C t phôi t m đúng kích th ệ ố Th cự hi n t ộ t công tác an toàn lao đ ng và v sinh phân x ỉ ỷ ệ Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác trong công vi c.
ộ ủ
ắ ệ ủ
ắ ấ ạ ậ
ấ
ằ ắ
ậ ắ ỉ ậ ỹ ỹ ử
ưở ệ N i dung c a bài: 1. C u t o, nguyên lý làm vi c c a máy c t khí con rùa 2. V n hành máy c t khí con rùa ạ ể 3. Khai tri n v ch d u phôi 4. Chọn ch đ c t ế ộ ắ ạ ấ 5. K thu t c t kim lo i t m b ng máy c t khí con rùa. 6. K thu t ch nh s a phôi ộ 7. Công tác an toàn lao đ ng và v sinh phân x ng
62
ế ạ ừ ậ ệ ố ằ ằ ắ v t li u thép ng b ng b ng máy c t khí chuyên
Bài 3: Ch t o phôi hàn t dùng
ờ Th i gian: 22 gi ờ
ứ ệ ủ c u t o, nguyên lý làm vi c c a máy c t khí chuyên dùng. ề ỉ
ư ề ắ ề ề ể ể ộ ắ ề ỉ ỉ ắ ề ề ố ỉ
ụ M c tiêu: ả ấ ạ Mô t ọ ệ Phân bi t rõ ch c năng các nút đi u khi n, đi u ch nh nh : đi u ch nh ng n ề ử l a, đi u ch nh t c đ c t, đi u khi n chi u c t, đi u ch nh chi u cao ắ c t .v.v. ậ ạ ắ
ướ ẽ c theo b n v .
V n hành thành th o máy c t khí chuyên dùng. Khai tri n tính toán phôi đúng hình dáng và kích th ợ ề Ch n ch đ c t (Chi u cao c t, t c đ c t, công su t ng n l a) phù h p
ể ế ộ ắ ả ọ ử ộ ắ ấ ọ
ắ ố ấ ủ ậ ệ ề
ề
ắ
ướ ả ắ ắ
ng c t tròn đ u. không có bavia. ưở ệ ng.
ệ ậ ẩ ớ v i chi u dày và tính ch t c a v t li u. ọ ử ắ ỉ ấ ử L y l a và đi u ch nh đúng ng n l a c t. ắ Gá phôi ch c ch n. ẽ ườ ấ ề c b n v , đ C t phôi t m đúng kích th ộ ệ ố Th cự hi n t t công tác an toàn lao đ ng và v sinh phân x ỉ ỷ ệ Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác trong công vi c.
ộ ủ
ắ
ấ ạ ậ
ấ
ắ
ọ ỹ ỹ ử
ưở ệ ộ N i dung c a bài: ệ ủ 1. C u t o, nguyên lý làm vi c c a máy c t khí chuyên dùng. ắ 2. V n hành máy c t khí chuyên dùng. ạ ể 3. Khai tri n v ch d u phôi ế ộ ắ 4. Ch n ch đ c t ậ ắ ằ ạ ố 5. K thu t c t kim lo i ng b ng máy c t khí chuyên dùng. ỉ ậ 6. K thu t ch nh s a phôi. 7. Công tác an toàn lao đ ng và v sinh phân x ng
ế ạ ừ ậ ệ ấ ằ Bài 4: Ch t o phôi hàn t v t li u thép t m b ng máy c t CNC
ờ ắ Th i gian: 28 gi ờ
ả ấ ạ ắ ụ M c tiêu: Mô t c u t o, nguyên lý làm vi c c a máy c t CNC.
ấ ủ ậ ệ
ế ộ ắ ậ ợ ạ
ệ ủ ề ớ L p trình ch đ c t phù h p v i chi u dày và tính ch t c a v t li u. ắ L p trình v n hành thành th o máy c t CNC. ướ ậ ậ ậ ả ẽ c theo b n v .
ắ
ắ ướ ả ắ c b n v , đ ng c t không có bavia.
ệ ưở ng.
ẽ ườ ộ t công tác an toàn lao đ ng và v sinh phân x
ệ ủ ắ
ấ ạ ố ấ ắ L p trình tính toán phôi đúng kích th ắ Gá phôi ch c ch n. C t phôi đúng kích th ệ ố Th cự hi n t ủ ộ N i dung c a bài: 1. C u t o, nguyên lý làm vi c c a máy c t CNC 2. Đ u n i máy c t CNC
63
ậ ậ ỹ ỉ
ệ ưở ắ 3. L p trình c t ắ 4. V n hành máy c t ử ậ 5. K thu t ch nh s a phôi ộ 6. Công tác an toàn lao đ ng và v sinh phân x ng
ế ạ ừ ậ ệ ấ Bài 5: Ch t o phôi hàn t ằ v t li u thép t m b ng máy c t Plasma
ờ ắ Th i gian: 24 gi ờ
ươ ạ ằ ng pháp c t kim lo i b ng tia Plasma.
ộ ự i thích đúng th c ch t c a ph ả ầ ủ ắ
ử ụ ấ ủ ắ ậ ủ đ y đ các b ph n c a máy c t Plasma. ằ ắ ạ
t.
ớ
ườ ướ ướ ủ c c a chi ti ấ ủ ậ ệ ng tròn đúng kích th ả c b n
ụ M c tiêu: ả Gi Mô t S d ng máy c t plasma b ng tay thành th o. ể ế Khai tri n, tính toán phôi đúng hình dáng và kích th ề ợ ế ộ ắ Ch n ch đ c t phù h p v i chi u dày và tính ch t c a v t li u. ườ ẳ ườ C t phôi theo đ ng th ng, đ ng cong, đ ẳ
ướ
ọ ắ ẽ v , m t c t ph ng, ít bavia. ỉ ự ưở ệ ậ ầ c theo yêu c u k thu t. ng.
ặ ắ ử ệ ố ệ ệ ẩ ậ ỹ ạ Ch nh s a phôi đ t hình dáng, kích th ộ Th c hi n t t công tác an toàn lao đ ng và v sinh phân x ỉ ỷ Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác trong công vi c.
ộ ủ
ụ ủ
ắ ng pháp c t Plasma. ế ị ắ t b c t Plasma.
ươ ệ ủ ằ t b c t plasma b ng tay.
ế ộ ắ ỹ ỉ
ạ ằ ệ ắ ưở N i dung c a bài: ặ ể 1. Đ c đi m công d ng c a ph ấ ạ 2. C u t o, nguyên lý làm vi c c a thi ế ị ắ ậ 3. V n hành thi ấ ạ ể 4. Khai tri n v ch d u phôi. 5. Ch đ c t plasma. ậ ắ 6. K thu t c t plasma. ử 7. Ch nh s a phôi. 8. An toàn khi c t kim lo i b ng tia plasma và v sinh phân x ng
ằ ầ Bài 6: Mài mép hàn, mép cùn b ng máy mài c m tay
ờ Th i gian: 8 gi ờ
ấ ạ ụ M c tiêu: ả Gi
ủ ụ ị ầ ả ầ ả ộ Chu n b đ y đ d ng c , b o h lao đ ng nh : kính b o v , kính b o h ,
ờ
ướ ệ ủ ư ộ ụ ả ỏ ế ầ ủ ở c làm mát, khóa m đá, c lê, m l t đ y đ . ướ c khi mài. ướ đúng các b c ki m tra an toàn tr
ử ụ ể ạ ạ
ướ ả ả ậ ỹ ầ c phôi hàn có hình dáng, kích th ầ c đ m b o yêu c u k thu t theo
i thích c u t o và nguyên lý làm vi c c a máy mài c m tay. ệ ộ ẩ thùng n ả Mô t ậ V n hành s d ng các lo i máy mài c m tay thành th o. ượ Mài đ ẽ ả b n v .
64
ự ệ ưở ng.
ệ ố ệ ệ ẩ ậ ộ Th c hi n t t công tác an toàn lao đ ng và v sinh phân x ỉ ỷ Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác trong công vi c.
ộ ủ
ệ ủ ầ
ướ
c khi mài ầ ử ụ
ấ ạ ụ ể ậ ỹ ỉ
ưở ệ N i dung c a bài: 1. C u t o và nguyên lý làm vi c c a máy mài c m tay. ụ 2. D ng c mài. 3. Ki m tra an toàn tr 4. V n hành, s d ng máy mài c m tay. ậ 5. K thu t mài. ử 6. Ch nh s a phôi. 7. Công tác an toàn khi mài và v sinh phân x ng.
Ệ Ệ
ị ố Ự Ề IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN: ậ ệ 1. V t li u: ấ
ụ ế ị t b :
t b c t ôxy + khí cháy.
ư
ị
ụ ộ ộ
ụ ể
Thép t m, thép thanh, thép đ nh hình, thép ng Khí: Gas, O2, C2H2. ụ 2. D ng c và trang thi ắ Máy c t CNC. ắ ố Máy c t ng chuyên dùng. ắ Máy c t plasma. ế ị ắ Thi Máy mài, kéo tay, c a tay. Đ gá.ồ ụ Đe tr , đe đ nh hình. ẹ Kìm k p phôi, búa ngu i, đ c ngu i. ụ D ng c đo, ki m. ế Máy chi u Overhead. ế Máy chi u projector.
ọ 3. H c li u:
ườ ng.
ườ ọ ẫ ng d n ng i h c.
ả
ả ệ ấ Gi y trong. Đĩa hình. Tranh treo t Giáo trình. Tài li u h b n v Ao. Tài li u tham kh o.
ệ ướ ẽ ệ ồ ự 4. Ngu n l c khác:
ậ ệ ắ Các nhà máy, xí nghi p. ệ Các c a hàng kinh doanh v t li u khí c t.
Ộ ử ƯƠ NG PHÁP VÀ N DUNG ĐÁNH GIÁ: V. PH
65
ể
ể ế ể ự ể 1. Ki m tra đánh giá tr ượ ệ c khi th c hi n mô đun: ặ
ỹ ộ ộ ọ ạ ả ậ ế ề ụ
ệ
ượ ự ể ự ể ấ
ướ ấ Đ c đánh giá qua bài ki m tra vi t ho c ki m tra v n đáp. Ki m tra ủ ứ ki n th c v môn h c k thu t an toàn và b o h lao đ ng đ t m c tiêu c a môn h c.ọ ể 2. Ki m tra đánh giá trong khi th c hi n mô đun: Đ c đánh giá qua bài ki m tra vi ệ ể ủ ừ ụ ự ạ ọ
ế
ể ấ ầ ế t, ki m tra v n đáp, ki m tra th c hành trong quá trình th c hi n mô đun yêu câu đ t các m c tiêu c a t ng bài h c có trong mô đun. ể 3. Ki m tra sau khi k t thúc mô đun: ứ ề ế 3.1 V ki n th c: Đ c đánh giá qua bài ki m vi t, ki m tra v n đáp đ t các yêu c u sau:
ế ạ
ủ ừ ể ạ ế ể ạ ậ ệ t kê đ y đ các lo i v t li u ch t o phôi hàn. ươ ặ ả đúng th c ch t và đ c đi m c a t ng ph
ầ ủ ấ ự ấ ạ ệ ủ ạ ụ ụ ượ ệ Li Mô t Trình bày rõ c u t o và nguyên lý làm vi c c a các lo i d ng c thi ế ạ ng pháp ch t o phôi hàn. ế ị t b
ế ạ
ch t o phôi hàn. ể
ệ ổ ố
i thích đúng nguyên t c an toàn, phòng ch ng cháy n và v sinh phân ng.
ấ ượ ầ
ệ
ế ạ Khai tri n, tính toán phôi hàn chính xác, đúng hình dáng. ả ắ Gi ưở x ề ỹ 3.2 V k năng: ế ự ượ ể ằ Đ c đánh giá b ng ki m tra tr c ti p thao tác trên máy, qua quá trình ổ ứ ơ ự ệ ạ ệ ậ ng bài t p, qua t ch c n i làm vi c đ t các yêu c u sau: th c hi n, qua ch t l ế ạ ạ ậ ệ t đúng các lo i v t li u ch t o phôi. Phân bi ạ ụ ế ị ụ ạ ử ụ ậ t b d ng c ch t o phôi hàn thành th o V n hành, s d ng các lo i thi
đúng quy trình. ắ ắ ắ
ạ ạ ấ ụ Gá phôi hàn ch c ch n đúng nguyên t c. ố C t phôi d ng t m, d ng thanh, d ng ng, d ng kh i trên thi
ố ướ ả ế ị ụ t b d ng c ẽ c b n v .
ẵ ọ ạ ế ắ ệ ợ T ch c n i làm vi c h p lý khoa h c, an toàn.
ể ầ ạ ả ng pháp quan sát có b ng ki m, đ t các yêu c u:
ả ươ ọ ậ
ầ ậ ỷ ậ ể
ậ ệ ế ệ t ki m nguyên v t li u. C n th n, t
NG D N TH C HI N MÔ ĐUN:
ạ ắ ụ ắ c t thông d ng. V t c t ít bavia, nh n, đúng kích th ổ ứ ơ ề ộ 3.3 V thái đ : ằ ượ Đ c đánh giá b ng ph ờ ả Đ m b o th i gian h c t p. ứ ự ệ giác, có tính k lu t cao, có tinh th n t p th , có tránh nhi m Có ý th c t ệ ỷ ỉ m , chính xác, ti Ự Ẫ Ệ ươ ụ ng trình:
ượ ử ụ ể ả ạ ng trình mô đun đ
ể ọ ừ ể ề ề
ệ ố
t nghi p. ự ủ ướ ệ ẫ ớ v i công vi c. ậ ẩ ƯỚ VI. H ạ 1. Ph m vi áp d ng ch ộ Cao đ ngẳ ươ c s d ng đ gi ng d y cho trình đ Ch ọ ề. H c sinh có th h c t ng mô đun đ hành ngh và tích ấ ngh , Trung c p ngh ể ằ ậ lũy đ mô đun đ nh n b ng t ộ ố ể 2. H ng d n m t s đi m chính khi th c hi n mô đun:
66
Dùng phim trong, máy chi u Overhead, Projector, b n v A
ế ả ặ
ệ ơ ồ ấ ạ ệ ủ ừ ạ ng gi
ớ ạ ụ ơ ồ ề ừ ắ ọ ẽ 0 ho c tranh treo i thi u s đ c u t o và nguyên lý làm vi c c a t ng lo i máy, ỹ
ộ ườ t ụ ừ t ng lo i d ng c dùng trong t ng bài h c, các s đ v nguyên lý c t, k thu t gá phôi, và an toàn lao đ ng.
ậ ặ ấ ợ ỏ ề ể ọ
ạ ự ế ị ử ụ
ắ ế ạ ằ ậ Đ t v n đ nêu câu h i, g i ý đ H c sinh tham gia xây d ng quy trình v n t b s d ng trong bài, quy ườ ng
ặ ế
ạ hành, quy trình l p ráp các lo i máy các lo i thi ệ ố ắ trình c t phôi, ch t o phôi hàn sau đó h th ng lai b ng tranh treo t ho c máy chi u. ộ ố ả ể ướ ẩ ẫ
ẫ Dùng m t s s n ph m m u v ch t o phôi hàn đ h ậ ề ế ạ ố ụ ể ạ ố
ế ẽ ệ ầ ằ ằ
ờ ọ ng d n ngu i h c tính toán, khai tri n phôi g p u n, ghép n i các d ng hình tr vát, hình nón, hình nón l ch, hình c u, hình chóp lò b ng thuy t trình, hình v và b ng bài ậ t p tính phôi.
ắ ẫ ế ị ỹ Giáo viên thao tác m u cách l p ráp v n hành thi
ỹ ộ ậ ậ ắ ậ t b , k thu t gá phôi, k ấ ạ
ậ ậ ề
ứ ỹ ể ẩ ọ ệ ậ ủ ọ
ề ỹ T ch c cho H c sinh luy n t p theo nhóm, s l ế ị ệ ậ ả ẩ ộ ỗ ố ượ ng H c sinh c a m i ụ ẽ ứ ủ t b hi n có. S n ph m c a bài t p này s ng d ng
ỹ Giáo viên th
ỹ ậ thu t c t, k thu t mài, k thu t gò ghép m t cách rõ ràng, nh n m nh các ự ố s c có th x y ra v k thu t v an toàn. ổ ỳ nhóm tu thu c thi làm phôi hàn cho các bài t p sau. ắ ử ỗ ợ ng xuyên u n n n các thao tác sai, h tr ườ ườ ọ ự ố ể các k năng khai ng.
ươ
ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ấ ạ ạ ụ ế ị ụ ệ ậ ố ế ộ ắ tri n phôi, ch n ch đ c t và s lý các s c thông th ữ ầ ng trình c n chú ý . (cid:0) C u t o và nguyên lý làm vi c c a các lo i d ng c thi ủ ế ạ t b ch t o
ể
phôi. ỹ ỹ ậ ậ
ắ ạ ụ ụ (cid:0) K thu t khai tri n phôi. (cid:0) K thu t mài, khoan, c t, n n, gò ghép kim lo i. ạ ắ (cid:0) An toàn khi s d ng các lo i d ng c thi ế ị t b .
ệ ầ ử ụ ả 4. Tài li u c n tham kh o:
ế ễ ệ ế ạ
ầ
ắ ố
ạ – NXBCNKT 1984. ộ ề ẫ [1]. Nguy n Ti n Đào Công ngh ch t o phôiNXBKHKT 2006. ể ả [2]. Tr n Văn Gi n Khai tri n hình gòNXBKHKT 1978. [3]. I.IxôCôL p Hàn c t kim lo i ạ [4]. V.A.Xcacun H ng d n d y ngh ngu i NXBKHKT 1977.
ướ ổ [5]. Hoàng Tùng S tay hànNXBKHKT2006. ạ ể ệ ệ ứ t – Đ c, “Ch ươ ng
ạ [6]. Trung tâm đào t o và chuy n giao công ngh Vi trình đào t o Chuyên gia hàn qu c t ”, 2006.
ố ế [7]. Metal and How to weld them the James F.Lincoln Arc Welding
Foundation (USA) – 1990.
[8]. Welding science & Technology – Volume 1 – American Welding Society
(AWS) by 2006.
67
[9]. ASME Section IX, “Welding and Brazing Qualifications”, American
Societyt mechanical Engineer”, 2007.
[10]. AWS D1.1, “Welding Structure Steel”, American Welding Society,
2008.
[11]. The Welding Institute (TWI), “Welding Inspection”, Training and
Examination Services.
ƯƠ
Ộ
Ắ
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN B T BU C
ắ
ế ấ Tên mô đun: Gá l p k t c u hàn Mã s mô đun: MĐ14
ư ố
ủ ộ ưở s / /TT – BLDTBXH ộ ươ ộ
ố (Ban hành Theo thông t Ngày tháng năm c a B tr
ng binh và Xã
ng B Lao đ ng – Th h i )ộ
68
ƯƠ Ắ Ấ Ế CH NG TRÌNH MÔ ĐUN GÁ L P K T C U HÀN
ố
ờ ế ờ ự ờ ể ; ( Lý thuy t: 15 gi ; th c hành: 37 gi , ki m tra : 8
Mã s mô đun: MĐ14 ờ Th i gian mô đun: 60 gi gi )ờ
Ủ Ị Ấ I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN:
ượ ố ặ ọ ớ ọ c b trí sau khi h c xong ho c h c song song v i các
ọ
ắ ộ ị V trí: + Mô đun này đ môn h c MH07 MH12 và MĐ13. ấ ủ Tính ch t c a môđun: + Là mô đun chuyên ngành b t bu c.
Ụ
ế ấ ệ ậ ỹ ng pháp và k thu t trong vi c gá các k t c u hàn Làm ch đ
ươ ầ ố
II. M C TIÊU MÔ ĐUN: c các ph ế ấ ấ t m ph ng, k t c u d m dàn, ng. ậ ấ
ủ ượ ẳ ố ượ ồ ạ ồ ổ c h quang và duy trì n đ nh h quang.
ắ ượ ậ ầ ị c các lo i k t c u hàn đúng yêu c u k thu t.
ạ ế ấ ấ ề Đ u n i và v n hành máy hàn thành th o, đúng quy trình. Gây đ Gá l p đ Hàn đ c v t hàn đính ng u đ u và đúng kích th
ự ệ
ượ ế ệ ố ệ ỉ ỷ ậ ẩ ọ ỹ ướ c. ệ t công tác an toàn và v sinh công nghi p. Th c hi n t ự ủ Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác, trung th c c a H c sinh.
Ộ ộ ờ ố III. N I DUNG MÔ ĐUN: ổ 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian
69
ờ Tên các bài trong mô đun Th i gian Số
TT
T ngổ số Lý thuy tế Th cự hành Ki mể tra*
ấ ố ậ 1 Đ u n i và v n hành máy hàn. 8 1 7
ồ ồ 2 Gây h quang và duy trì h 24 11 12 1
quang.
ị ị
ấ ị 3 1 8 6 1
ắ Gá l p và hàn đính đ nh v các ế t hàn t m v trí 1F, 2F, 3F, chi ti 4F.
ị ị
4 1 8 6 1
ắ Gá l p và hàn đính đ nh v các ị ấ ế t hàn t m v trí 1G, 2G, chi ti 3G, 4G.
ị ị 1 8 6 1
ố 5 ắ Gá l p và hàn đính đ nh v các ị ế chi ti t hàn ng v trí 1G, 2G, 5G, 6G, 6GR.
ể ế 6 Ki m tra k t thúc Mô đun 4 4
60 8 C ngộ 15 37
ộ ế t:
ấ ố ậ 2. N i dung chi ti Bài 1 : Đ u n i và v n hành máy hàn
ờ Th i gian: 8 gi ờ
M c tiêu:
ế ị ệ ồ ớ ồ ố ụ ế ố K t n i thi t b hàn h quang tay nh : n i máy v i ngu n đi n, n i cáp hàn
ấ ả ố kìm hàn vào máy, n i dây ti p đ t đ m b o ch c ch n an toàn ti p xúc t
ế ở ộ ố ồ ắ ỉ ệ ệ ắ ộ ư ố ả ề ắ ườ Đóng ng t đi n ngu n, kh i đ ng máy, đi u ch nh c ế t. ng đ dòng đi n hàn
thành th o.ạ
ố ắ ế t.
ặ ặ
ọ ườ ủ ử ố t các h ng hóc thông th ng c a máy hàn trong quá
ưở ự ệ t công tác an toàn và v sinh phân x ng.
ệ ậ ẩ ắ C p dây mát ch c ch n ti p xúc t C p que hàn vào kìm hàn, thay que hàn nhanh g n chính xác. ỏ ệ Phát hi n và x lý t ử ụ trình s d ng. ệ ố Th c hi n t ỉ ỷ ệ Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác trong công vi c.
ộ ủ
ụ t b d ng c hàn.
ấ ậ N i dung c a bài: ế ị ụ ố 1. Đ u n i thi 2. V n hành máy hàn.
70
ỉ ế ộ
ề ặ
ườ ỏ ụ ệ ắ ng c a máy hàn và bi n pháp kh c ph c.
3. Đi u ch nh ch đ hàn. 4. C p que hàn và thay que hàn. ủ 5. Các h ng hóc thông th ưở ộ 6. An toàn lao đ ng trong phân x ng.
ồ ồ Bài 2: Gây h quang và duy trì h quang
ờ ờ Th i gian: 24 gi
ị ệ M c tiêu: ẩ ụ
ầ ủ t b hàn đ y đ . ồ ế ị ổ ạ ị
ẳ
ượ ồ ẳ ng th ng trên tôn ph ng c các nh
c đi m khi gây h quang. ưở ệ ể t công tác an toàn và v sinh phân x
ng. ệ ậ ẩ ụ ạ ụ Chu n b phôi li u và các lo i d ng c , thi ồ Gây h quang thành th o, chính xác và duy trì n đ nh h quang. ượ ườ c đ Hàn đ ắ ụ ượ Kh c ph c đ ệ ố ự Th c hi n t ỉ ỷ ệ Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác trong công vi c.
ộ
ủ ế
ụ ế ị t b hàn.
ồ
ị ệ ế ộ ề ồ ồ
ữ ẩ ọ ỹ ắ ể c đi m khi gây h quang.
ụ ượ ườ c đ ộ ệ N i dung c a bài: ề ồ ứ ơ ả 1. Nh ng ki n th c c b n v h quang hàn. ạ ụ 2. Chu n b phôi li u, các lo i d ng c và thi 3. Ch n ch đ đ gây h quang. ậ 4. K thu t gây h quang và duy trì h quang. ồ ượ 5. Kh c ph c các nh ẳ ẳ ng th ng trên tôn ph ng. 6. Hàn đ ưở . ng 7. An toàn lao đ ng và v sinh phân x
ắ ị ế ị ị Bài 3: Gá l p đ nh v các chi ti t hàn v trí 1F, 2F, 3F, 4F.
ờ ờ Th i gian: 8 gi
ỹ
ả ế ị ụ ầ ể ị ụ ể ả ụ ị ị ụ ặ ậ ị ẹ t b , d ng c dùng đ đ nh v , k p ch t, và d ng c ki m tra
ụ M c tiêu: ẩ Chu n b phôi hàn đ m b o các yêu c u k thu t. ẩ Chu n b thi ầ ủ đ y đ .
ị ắ ắ ị ướ ả ả ộ Gá phôi và hàn đính đ nh v ch c ch n, đúng kích th c, đ m b o đ vuông
ữ ế góc gi a các chi ti
t. ượ ế ấ ụ ụ ể c k t c u hàn b ng các d ng c đo ki m.
ằ ả ả ắ ướ c.
ắ ệ ệ t công tác an toàn và v sinh công nghi p.
ệ ậ ẩ
ể Ki m tra đ ỉ Ch nh s a k t c u hàn đ m b o ch c ch n, đúng kích th ự Th c hi n t ỉ ỷ Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác trong công vi c. ộ
ế ị ử ế ấ ệ ố ệ ủ ị ẹ t b gá k p phôi.
ụ ị ậ ỹ N i dung c a bài: ụ ế ẩ t hàn, d ng c . thi 1. Chu n b chi ti ị và hàn đính đ nh v phôi hàn. 2. K thu t gá
71
ỹ ể ậ
ỉ ị ệ ưở ử 3. K thu t ki m tra ch nh s a phôi. ị ế ấ ắ 4. An toàn khi gá l p, đ nh v k t c u hàn và v sinh phân x ng.
ắ ị ế ị ị Bài 4: Gá l p đ nh v các chi ti t hàn v trí 1G, 2G, 3G, 4G.
ờ ờ Th i gian: 8 gi
M c tiêu:
ể ẳ
ậ
ị ị
ướ ươ ắ ị ụ ể ữ ng quan gi a
ụ ế ấ ấ ạ ồ Trình bày đúng các lo i đ gá đ gá các k t c u t m ph ng. ầ ỹ ả ả ẩ Chu n b phôi hàn đ m b o các yêu c u k thu t. ặ ế ị ụ ụ ị ẹ ể ị ụ ẩ t b , d ng c dùng đ đ nh v , k p ch t, và d ng c ki m tra. Chu n b thi ả ả ắ Gá phôi hàn ch c ch n, đúng kích th c, đ m b o v trí t ạ ế ứ ộ ế ế ạ
ụ ụ t h n ch m c đ bi n d ng trong khi hàn. ượ ế ấ c k t c u hàn b ng các d ng c đo.
ả ắ ướ c.
ắ ệ ưở ằ ả t công tác an toàn và v sinh phân x ng.
ệ ẩ ậ
các chi ti ể Ki m tra đ ỉ Ch nh s a k t c u hàn đ m b o ch c ch n, đúng kích th ự Th c hi n t ỉ ỷ Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác trong công vi c. ộ
ẩ ế ị ụ ử ế ấ ệ ố ệ ủ ị ẹ t b gá k p phôi.
ậ ậ ỹ ỹ ử ể ôi.
ệ ắ ưở N i dung c a bài: ụ ế t hàn, d ng c . thi 1. Chu n b chi ti ị ị 2. K thu t gá và đ nh v phôi hàn. ỉ 3. K thu t ki m tra ch nh s a ph ế ấ 4. An toàn khi gá l p k t c u hàn và v sinh phân x ng.
ắ ị ế ố ị ị Bài 5: Gá l p đ nh v các chi ti t hàn ng v trí 1G, 2G, 5G, 6G, 6GR.
ờ ờ Th i gian: 8 gi
ủ ể ố
ậ c phôi hàn đ m b o các yêu c u k thu t.
ỹ ể ị ị ẹ ị ầ ụ ủ ụ ặ ụ
ể ụ M c tiêu: ạ ồ ệ Li t kê đúng, đ các lo i đ gá đ gá ng. ọ ượ ả ầ ả Ch n đ ẩ ế ị ụ t b , d ng c dùng đ đ nh v , k p ch t, và d ng c Chu n b đ y đ thi ki m tra.
ắ ắ ướ ộ ồ ụ ữ ả ả Gá phôi hàn ch c ch n, đúng kích th c, đ m b o đ đ ng tr c gi a các
t.ế
ượ ế ấ ụ ụ c k t c u hàn b ng các d ng c đo.
ả ắ ướ c.
chi ti ể Ki m tra đ ỉ ự ắ ệ ưở ằ ả t công tác an toàn và v sinh phân x ng.
ệ ẩ ậ
Ch nh s a k t c u hàn đ m b o ch c ch n, đúng kích th Th c hi n t ỉ ỷ Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác trong công vi c. ộ
ử ế ấ ệ ố ệ ủ ị ẩ ế ị ụ ẹ ố t b gá k p phôi ng.
ậ ậ ỹ ỹ ử ể
ệ ưở N i dung c a bài: ụ ế t hàn, d ng c . thi 1. Chu n b chi ti ị ị 2. K thu t gá và đ nh v phôi hàn. ỉ 3. K thu t ki m tra ch nh s a phôi. ế ấ ắ 4. An toàn khi gá l p k t c u hàn và v sinh phân x ng.
72
Ệ Ệ
ấ
ạ ạ
(cid:0) Ự Ề IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN: ậ ệ 1. V t li u: ạ Các lo i phôi hàn d ng t m. ạ Các lo i phôi hàn d ng thanh. ố ạ Các lo i thép ng. Que hàn thép các bon th p ấ (cid:0) 1,6 (cid:0) 5.
ụ ụ 2. D ng c và trang thi ế ị t b :
Các lo i d ng c c m tay: Kìm hàn, búa gõ x , búa ngu i, đ c b ng, dũa
ằ
0, 1200 th
ướ ộ ỏ ế ướ ỉ c dây, th c lá, m l ụ t). ẹ d t, d ng c đo ki m: ke 90
ặ ạ ả ộ ộ t b an toàn và b o h lao đ ng: m t n hàn, găng tay, giày da, ụ ầ ạ ụ ể ụ ụ ạ ồ Các lo i đ gá hàn. Trang thi
ế ị ả ứ bình c u ho .
ế Máy chi u Overhead.
ệ
ườ ọ 3. H c li u: ả ế ộ ng.
ng.
ể ườ ườ ẽ ồ ạ ế ấ ề ng v các lo i k t c u hàn đi n hình.
ướ ệ ẫ ứ ệ ạ ọ ng d n công ngh cho H c sinh và các lo i tài li u tra c u liên
ị B ng xác đ nh ch đ hàn treo t Phim trong. ạ ả Các lo i b n v đ gá hàn treo t Tranh treo t Giáo trình đ gá.ồ ệ Tài li u h quan.
ồ ự 4. Ngu n l c khác:
ọ
ưở ề ườ Phòng h c chuyên môn hoá. ự ậ X ng th c t p ngh hàn trong tr ng.
ƯƠ Ộ NG PHÁP VÀ N DUNG ĐÁNH GIÁ:
V. PH ể 1. Ki m tra đánh giá tr ệ c khi th c hi n mô đun:
ự ế ầ ạ t và bài th c hành đ t các yêu c u v ề
ứ ượ ế ỹ
ệ 2. Ki m tra đánh giá trong khi th c hi n mô đun:
ự ể ộ ủ ự ể ự ế
ề ế ể ộ ầ
ứ ủ ừ ướ Đ c đánh giá qua bài ki m tra vi ki n th c, k năng, thái đ c a mô đun. ể ượ t, ki m tra th c hành, qua quan sát có Đ c đánh giá qua bài ki m tra vi ể ả ỹ ả b ng ki m v ki n th c, k năng, thái đ có trong mô đun. Yêu c u ph i ạ ượ c m c tiêu c a t ng bài có trong mô đun. đ t đ
ế
ứ ụ ể 3. Ki m tra sau khi k t thúc mô đun: ề ế 3.1 V ki n th c:
73
ể ấ ạ t, ki m tra v n đáp đ t các yêu c u sau:
ế ạ ồ ườ ụ
đ y đ các lo i đ gá th ọ ướ ủ ế ấ ươ ạ ợ
ng dùng và công d ng c a các lo i đ gá. ớ ng pháp gá h p lý v i hình d ng kích th ầ ắ ả ậ ầ ạ ồ ủ c c a k t c u. ậ ỹ ả ượ Đ c đánh giá qua bài vi ả ầ ủ Mô t ự L a ch n ph ỹ Trình bày k thu t gá đúng nguyên t c đ m b o yêu c u k thu t.
ằ ể ự ể ằ
ầ
ắ ồ
ề ỹ 3.2 V k năng: ượ ự ế Đ c đánh giá b ng ki m tra tr c ti p các thao tác, b ng bài ki m tra th c ạ hành đ t các yêu c u sau: ử ụ ẹ ắ ớ
ủ ả ậ ầ ỉ
ử ụ ụ ể ạ S d ng đ gá, thao tác gá l p phôi chính xác. ắ Gá k p phôi ch c ch n đúng kích thu c. ỹ ả Ch nh s ă phôi đ m b o yêu c u k thu t. ậ ỹ ụ Thao tác s d ng d ng c đo và k thu t đo ki m thành th o đúng quy
ằ ươ ể ả ạ ầ ng pháp quan sát có b ng ki m, đ t các yêu c u
trình. ộ ề 3.3 V thái đ : ượ Đ c đánh giá b ng ph sau:
ỷ ậ Có ý th c t
ậ ỷ ỉ ỡ ẫ ứ ế ệ ẩ ệ ầ giác, tính k lu t cao, tinh th n trách nhi m trong công vi c, ậ t ki m v t ệ m , ý th c ti
ệ ứ ự ầ ợ ự ậ có tinh th n h p tác giúp đ l n nhau, tính c n th n t li u khi th c t p.
NG D N TH C HI N MÔ ĐUN:
Ẫ ụ Ự Ệ ươ ng trình:
ạ ể ả ượ ử ụ ng trình mô đun đ
ề ể ọ ừ ể ề
ố ệ
ẫ ủ ướ ệ
ủ ầ ổ Giáo viên tr
ự ề ệ ệ ẩ ọ
ả ạ ng gi ng d y.
ƯỚ VI. H ạ 1. Ph m vi áp d ng ch ộ Cao đ ngẳ ươ c s d ng đ gi ng d y cho trình đ Ch ọ ề. H c sinh có th h c t ng mô đun đ hành ngh và tích ấ ngh , Trung c p ngh ể ằ ậ t nghi p. lũy đ mô đun đ nh n b ng t ự ộ ố ể 2. H ng d n m t s đi m chính khi th c hi n mô đun: ứ ộ ướ ạ c khi d y c n căn c vào n i dung t ng quát c a mô đun và ủ ừ ọ ị ầ ủ ộ n i dung c a t ng bài h c chu n b đ y đ các đi u ki n th c hi n bài h c ấ ượ ả ể ả đ đ m b o ch t l ả ế
ệ ớ i thi u các lo i đ gá, các lo i d ng c
ạ ụ ỉ ạ ồ ậ ng gi ậ ạ ế ấ ườ ỹ ể ỹ
ạ Trong quá trình gi ng d y giáo viên dùng phim trong, máy chi u Overhead, ụ ặ Projector ho c tranh treo t ử đo, các lo i k t c u hàn, k thu t gá phôi, k thu t ki m tra và ch nh s a phôi.
ặ ấ ể ọ ự
ề ả ợ ắ ỏ ắ
ệ ậ ả ớ ắ i thi u và gi ng, mô hình v t th t gi
Đ t v n đ nêu câu h i, g i ý đ H c sinh tham gia xây d ng quy trình gá ả phôi hàn đ m b o ch c ch n, đúng nguyên t c, sau đó giáo viên dùng máy ậ ườ ế chi u tranh treo t i thích quy trình gá phôi.
ử ụ ụ ẫ ồ
ẫ ử ươ ướ ươ ẩ
ẫ ng d n ph ộ ủ ệ ạ ộ ố ả ụ Giáo viên thao tác m u cách s d ng đ gá d ng c đo, gá m u m t s s n ữ ể ng pháp ki m tra, ph ph m và h ng pháp s a ch a các sai ể ẩ ấ ệ l ch c a phôi, m t cách rõ ràng, nh n m nh các sai l ch có th x y ra khi
74
ạ ể ế ủ ế ấ ứ ộ ế ệ t, k t c u hàn sau khi hàn đ có bi n
ố ả ế
T ch c cho H c sinh luy n t p theo nhóm, S l
ọ ứ
ọ ụ ế ị t b . Cho H c sinh th c t p s d ng đ
ế ể ụ ư ệ ậ ỳ ộ ạ ụ ủ ự ậ ử ụ ơ ả
ẳ
ủ ặ ng th ng, m t ph ng và s
ặ ẳ ạ ố ề ấ
ườ
ố ả ả ắ ọ ng xuyên u n n n các thao tác sai, h tr các k năng ch n ng pháp gá, đ m b o đúng nguyên t c, các thao tác gá, thao tác đo
ượ ả ợ
ế Ph n lý thuy t chuyên ngành đ ế ừ ạ ủ ừ ầ
ậ ế ợ ươ
i đa các ph ế ế ạ ứ ọ
ử ụ ậ ậ ệ ọ ắ ọ ỹ
gá phôi, m c đ bi n d ng c a chi ti ệ ạ ế ạ pháp gi m bi n d ng, ch ng bi n d ng trong công vi c gá phôi. ỗ ố ượ ệ ậ ổ ọ ng H c sinh c a m i ồ ụ nhóm tu thu c vào d ng c , thi ấ gá, các lo i d ng c đo đ luy n t p gá các liên k t hàn c b n nh , gá t m ộ ể ộ ồ ph ng, giàn ph ng, giàn không gian, cách ki m tra đ vuông góc, đ đ ng ử ẳ ộ ườ ủ ẳ tâm c a các lo i ng, đ song song c a các đ ự ậ ệ ưở ề ế ướ ủ ệ c c a phôi, n u đi u ki n x ng th c t p có các lý các sai l ch v kích th ẩ ự ế ớ ả ế ậ ọ ả m t hàng s n xu t thì cho H c sinh ti p c n v i s n ph m th c t . ỹ ỗ ợ ắ Giáo viên th ươ ph ki m.ể ầ c tích h p vào t ng bài gi ng, vì v y khi ụ ạ ặ so n bài giá viên c n chú ý đ n m c tiêu đào t o c a t ng bài, k t h p ch t ố ự ế ệ ẽ ng ti n, ch các ki n th c lý thuy t vào th c hành, s d ng t ứ ủ ụ ọ ẫ ướ ọ ng d n H c sinh v n d ng các ki n th c c a h c li u d y h c đã có, h ệ ườ môn h c “Dung sai l p ghép và đo l ng k thu t”, và tìm đ c các tài li u liên quan. ữ ọ
ế ấ
ỹ ỉ ể
ế ấ ộ ưở ng.
ầ 3. Nh ng tr ng tâm chính c n chú ý: ạ ồ ế ấ Các lo i đ gá k t c u hàn. ậ ắ K thu t gá l p phôi hàn, k t c u hàn. ử Ch nh s a phôi hàn. Ki m tra k t c u hàn. ệ An toàn lao đ ng và v sinh phân x ệ ả 4. Tài li u tham kh o:
ễ ẩ [1]. Hoàng Tùng, Nguy n Thúc Hà, Ngô Lê Thông C m nang hàn
ế
NXBKHKT1998 ồ ạ ể ệ ệ ứ t – Đ c, “Ch ươ ng
ạ [2]. Lê Văn Ti n Đ gá hàn NXBKHKT 1999 [3]. Trung tâm đào t o và chuy n giao công ngh Vi trình đào t o Chuyên gia hàn qu c t ”, 2006.
ố ế [4]. Metal and How to weld them the James F.Lincoln Arc Welding
Foundation (USA) – 1990.
[5]. The Procedure Handbook of Arc Welding – the Lincoln Electric
Company (USA) by Richart S.Sabo – 1995.
[6]. Welding science & Technology – Volume 1 – American Welding Society
(AWS) by 2006.
[7]. ASME Section IX, “Welding and Brazing Qualifications”, American
Societyt mechanical Engineer”, 2007.
[8]. AWS D1.1, “Welding Structure Steel”, American Welding Society,
2008
75
ƯƠ
Ộ
Ắ
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN B T BU C
ơ ả
ố
s / /TT – BLDTBXH
(Ban hành theo thông t ộ ưở ủ ươ ộ ộ
ồ Tên mô đun: Hàn h quang tay c b n Mã s mô đun: MĐ15 ư ố ộ ng B Lao đ ng – Th
Ngày tháng năm c a B tr ng binh và Xã h i )
76
ƯƠ Ồ CH Ơ Ả NG TRÌNH MÔ ĐUN HÀN H QUANG TAY C B N
ố
ờ ờ ự ờ ể ế (Lý thuy t: 64 gi ,Th c hành:162 gi , ki m tra:14
Mã s mô đun: MĐ15 ờ Th i gian mô đun: 240 gi gi )ờ
Ị Ấ I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN:
Ủ ượ ị ặ ớ ố V trí: Mô đun này đ ọ c b trí sau ho c song song khi v i các môn h c
MH07 MH12 và mô đun MĐ13, MĐ14.
ấ ủ ắ ộ Tính ch t c a mô đun: Là mô đun chuyên ngành b t bu c.
ố ơ ả II. M C TIÊU MÔ ĐUN: ệ ệ ạ ườ ủ ợ t các công vi c c b n c a ng ơ ở ả i các c s s n i th hàn đi n t
ầ ủ ệ ồ
ơ ả ể ạ ậ ệ ế
ạ ồ
ề ồ ệ ủ ợ ề ồ Ụ Làm t xu t.ấ ả i thích đ y đ các khái ni m c b n v hàn h quang tay. Gi ậ t các lo i v t li u dùng đ hàn h quang tay. Nh n bi Trình bày c u t o và nguyên lý làm vi c c a các lo i máy hàn h quang tay. ấ ủ ậ ệ Tính toán ch đ hàn h quang tay phù h p chi u dày, tính ch t c a v t li u
ấ ạ ế ộ ế và ki u liên k t hàn.
ơ ả ụ ả ả ố ế ấ c các m i hàn c b n trên các k t c u hàn thông d ng đ m b o yêu
ự ệ
ỉ ỷ ậ ẩ ọ ể ượ Hàn đ ậ ỹ ầ c u k thu t. ệ ệ ố t công tác an toàn và v sinh công nghi p. Th c hi n t ự ủ ệ Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác, trung th c c a H c sinh.
Ộ ộ ố ờ III. N I DUNG MÔ ĐUN: ổ 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ Tên các bài trong mô đun Th i gian Số
TT
T ngổ số Lý thuy tế Th cự hành Ki mể tra*
ứ ơ ả 1 56 55 1 ữ ệ ồ ế Nh ng ki n th c c b n khi hàn đi n h quang tay
77
ờ Số Tên các bài trong mô đun Th i gian
TT
T ngổ số Lý thuy tế Th cự hành Ki mể tra*
ở ị 2 Hàn góc v trí 1F 16 1 14 1
ấ ở ị v trí 3 42 2 39 1 ố Hàn giáp m i thép t m 1G
ở ị 4 Hàn góc v trí 2F 16 1 14 1
ấ ở ị v trí 5 44 2 40 2 ố Hàn giáp m i thép t m 2G
ở ị 6 Hàn góc v trí 3F 16 1 14 1
ấ ố ở ị v trí 7 46 2 42 2 Hàn giáp thép t m m i 3G
ể ế 8 Ki m tra k t thúc Mô đun 4 4
C ngộ 240 64 162 14
ộ t:
ứ ơ ả ệ ồ ế ế ữ 2. N i dung chi ti Bài 1: Nh ng ki n th c c b n khi hàn đi n h quang tay
ờ Th i gian: 56 giờ
M c tiêu:
ượ ệ ố
c các ký hi u, quy ệ ồ ướ ủ c c a m i hàn. ồ t các lo i máy hàn đi n h quang, đ gá, kính hàn, kìm hàn và các
ệ ấ t các lo i que hàn thép các bon th p theo ký mã hi u, hình dáng bên
ụ Trình bày đ ạ ệ Phân bi ụ ầ ụ d ng c c m tay. ạ ệ Phân bi ngoài.
ủ ồ ớ ứ ủ ồ Trình bày nguyên lý c a quá trình hàn h quang. ệ ế ơ ả Phân bi t chính xác các liên k t hàn c b n. ố ế ậ ạ ượ So sánh đ c các lo i khuy t t t trong m i hàn. ưở ủ ọ ả ầ Trình bày đ y đ m i nh h ng c a quá trình hàn h quang t i s c kho ẻ
công nhân hàn.
ộ ệ ự ườ ng.
ẩ ậ t công tác an toàn lao đ ng và v sinh môi tr ệ
ệ ố ệ ủ
ệ ố
c c a m i hàn. ụ ụ ầ ệ
ấ
ủ ồ Th c hi n t ỉ ỷ Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác trong công vi c. ộ N i dung c a bài: ướ ủ ơ ượ ề 1. S l c v ký hi u, quy ạ ồ 2. Các lo i máy hàn đi n h quang tay và d ng c c m tay. ạ 3. Các lo i que hàn thép các bon th p. 4. Nguyên lý c a quá trình hàn h quang.
78
ớ ứ ẻ ơ ả ế 5. Các liên k t hàn c b n. ố ế ậ ủ t c a m i hàn. 6. Các khuy t t ủ ồ ưở ữ ả 7. Nh ng nh h ng c a h quang hàn t i s c kho công nhân hàn .
ở ị Bài 2: Hàn góc v trí 1F
ờ Th i gian: 16 giờ
ầ ả ạ
ớ ị ế ộ ỹ ậ ệ ớ ừ ớ ả Ch n ch đ hàn phù h p v i chi u dày v t li u, v i t ng l p hàn.
v trí 1F.
ượ ướ ậ ỹ ề ở ị v trí 1F đúng kích th ầ c và yêu c u k thu t.
ấ ượ ố ng m i hàn.
ể ự ưở ệ t công tác an toàn và v sinh phân x ng.
ệ ậ ẩ
ụ M c tiêu: ậ ẩ Chu n b phôi hàn s ch, đ m b o yêu c u k thu t ợ ọ ậ ượ ỹ c k thu t hàn góc Trình bày đ ở ị ố Hàn đ c m i hàn góc Ki m tra đánh giá đúng ch t l Th c hi n t ỉ ỷ Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác trong công vi c. ộ
ế ị ụ ụ t b , d ng c và phôi hàn.
ỹ
ế ậ ủ ấ ượ ươ
ộ ố t c a m i hàn. ố ng m i hàn. ưở . ng
ệ ố ở ị ệ ố ệ ủ N i dung c a bài: ị ẩ 1. Chu n b thi ế ộ 2. Tính ch đ hàn. ậ 3. K thu t hàn 1F. ụ ắ 4. Cách kh c ph c các khuy t t ể 5. Ph ng pháp ki m tra ch t l 6. An toàn lao đ ng và v sinh phân x Bài 3: Hàn giáp m i v trí 1G
ờ Th i gian: 42 giờ
ị ạ ụ M c tiêu: ẩ
ợ ế ị ậ ệ ầ ủ t b hàn đ y đ . ớ ớ ừ
ậ
ố ở ị ượ ướ ầ v trí 1G. v trí 1G đúng kích th c m i hàn giáp m i c và yêu c u k ỹ
Ki m tra đánh giá đúng ch t l
ụ ạ ụ Chu n b phôi hàn s ch và các lo i d ng c , thi ề ế ộ ớ Tính toán ch đ hàn phù h p v i chi u dày v t li u, v i t ng l p hàn. ố ở ị ượ ỹ c k thu t hàn giáp m i Trình bày đ ố Hàn đ thu t.ậ ể ự ưở ng.
ẩ
ấ ượ ố ng m i hàn. ệ Th c hi n công tác an toàn và v sinh phân x ậ
ệ ỉ ỷ Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác trong công vi c. ộ
ế ị ụ ụ t b , d ng c và phôi hàn.
ỹ
ế ậ ủ ấ ượ ươ
ệ ộ ệ ệ ủ N i dung c a bài: ị ẩ 1. Chu n b thi ế ộ 2. Tính ch đ hàn. ậ 3. K thu t hàn 1G. ụ ắ 4. Cách kh c ph c các khuy t t ể 5. Ph ng pháp ki m tra ch t l 6. An toàn lao đ ng và v sinh phân x ố t c a m i hàn. ố ng m i hàn. ưở . ng
79
ở ị Bài 4: Hàn góc v trí 2F
ờ Th i gian: 16 giờ
ầ ả ạ ậ
ớ ị ế ộ ỹ ậ ệ ớ ừ ớ ả Ch n ch đ hàn phù h p v i chi u dày v t li u, v i t ng l p hàn.
v trí 2F.
ượ ướ ỹ ậ ề ở ị v trí 2F đúng kích th ầ c và yêu c u k thu t.
ấ ượ ố ng m i hàn.
ể ự ưở ệ t công tác an toàn và v sinh phân x ng.
ệ ậ ẩ
ụ M c tiêu: ẩ Chu n b phôi hàn s ch, đ m b o yêu c u k thu t. ợ ọ ậ ượ ỹ c k thu t hàn góc Trình bày đ ở ị ố c m i hàn góc Hàn đ Ki m tra đánh giá đúng ch t l Th c hi n t ỉ ỷ Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác trong công vi c. ộ
ế ị ụ ụ t b , d ng c và phôi hàn.
ỹ
ế ậ ủ ấ ượ ươ
ệ ộ ệ ố ệ ủ N i dung c a bài: ị ẩ 1. Chu n b thi ế ộ 2. Tính ch đ hàn. ậ 3. K thu t hàn 2F. ụ ắ 4. Cách kh c ph c các khuy t t ể ng pháp ki m tra ch t l 5. Ph 6. An toàn lao đ ng và v sinh phân x ố t c a m i hàn. ố ng m i hàn. ưở . ng
ố ở ị Bài 5: Hàn giáp m i v trí 2G
ờ Th i gian: 44 giờ
M c tiêu: ẩ ị ạ ụ
ợ ế ị ậ ệ ầ ủ t b hàn đ y đ . ớ ớ ừ
ậ
ố ở ị ượ ướ ầ v trí 2G. v trí 2G đúng kích th c m i hàn giáp m i c và yêu c u k ỹ
ụ ạ ụ Chu n b phôi hàn s ch và các lo i d ng c , thi ề ế ộ ớ Tính toán ch đ hàn phù h p v i chi u dày v t li u, v i t ng l p hàn. ố ở ị ượ ỹ c k thu t hàn giáp m i Trình bày đ ố Hàn đ thu t.ậ ể ự ưở ng.
ẩ
ấ ượ ố Ki m tra đánh giá đúng ch t l ng m i hàn. ệ Th c hi n công tác an toàn và v sinh phân x ệ ỉ ỷ ậ Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác trong công vi c. ộ
ế ị ụ ụ t b , d ng c và phôi hàn.
ỹ
ế ậ ủ ấ ượ ươ
ệ ộ ệ ệ ủ N i dung c a bài: ị ẩ 1. Chu n b thi ế ộ 2. Tính ch đ hàn. ậ 3. K thu t hàn 2G. ụ ắ 4. Cách kh c ph c các khuy t t ể 5. Ph ng pháp ki m tra ch t l 6. An toàn lao đ ng và v sinh phân x ố t c a m i hàn. ố ng m i hàn. ưở . ng
ở ị Bài 6: Hàn góc v trí 3F
ờ Th i gian: 16 giờ
80
ả ầ ạ ậ
ớ ị ế ộ ỹ ậ ệ ớ ừ ớ ả Ch n ch đ hàn phù h p v i chi u dày v t li u, v i t ng l p hàn.
v trí 3F.
ượ ướ ỹ ậ ề ở ị v trí 3F đúng kích th ầ c và yêu c u k thu t.
ấ ượ ố ng m i hàn.
ể ự ưở ệ t công tác an toàn và v sinh phân x
ng. ệ ậ ẩ
ụ M c tiêu: ẩ Chu n b phôi hàn s ch, đ m b o yêu c u k thu t. ọ ợ ậ ượ ỹ Trình bày đ c k thu t hàn góc ở ị ố Hàn đ c m i hàn góc Ki m tra đánh giá đúng ch t l Th c hi n t ỉ ỷ Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác trong công vi c. ộ
ế ị ụ ụ t b , d ng c và phôi hàn.
ỹ
ế ậ ủ ấ ượ ươ
ệ ộ ệ ố ệ ủ N i dung c a bài: ị ẩ 1. Chu n b thi ế ộ 2. Tính ch đ hàn. ậ 3. K thu t hàn 3F. ụ ắ 4. Cách kh c ph c các khuy t t ể 5. Ph ng pháp ki m tra ch t l 6. An toàn lao đ ng và v sinh phân x ố t c a m i hàn. ố ng m i hàn. ưở . ng
ố ở ị Bài 7: Hàn giáp m i v trí 3G
ờ Th i gian: 46 giờ
ị ạ M c tiêu: ẩ ụ
ầ ủ t b hàn đ y đ . ớ ớ ừ ế ị ậ ệ ợ
ậ
ố ở ị ướ ượ ầ v trí 3G. v trí 3G đúng kích th c m i hàn giáp m i c và yêu c u k ỹ
Ki m tra đánh giá đúng ch t l
ụ ạ ụ Chu n b phôi hàn s ch và các lo i d ng c , thi ề ế ộ ớ Tính toán ch đ hàn phù h p v i chi u dày v t li u, v i t ng l p hàn. ố ở ị ượ ỹ c k thu t hàn giáp m i Trình bày đ ố Hàn đ thu t.ậ ể ự ưở ố ấ ượ ng m i hàn. ệ Th c hi n công tác an toàn và v sinh phân x ng.
ệ ẩ ậ ệ ệ ỉ ỷ Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác trong công vi c.
ộ
ế ị ụ ụ t b , d ng c và phôi hàn.
ỹ
ế ậ ủ ấ ượ ươ
ệ ộ
Ệ Ệ
ủ N i dung c a bài: ị ẩ 1. Chu n b thi ế ộ 2. Tính ch đ hàn. ậ 3. K thu t hàn 3G. ố ụ ắ t c a m i hàn. 4. Cách kh c ph c các khuy t t ố ể ng m i hàn. 5. Ph ng pháp ki m tra ch t l ưở . 6. An toàn lao đ ng và v sinh phân x ng Ự Ề IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN: ậ ệ 1. V t li u: Phôi hàn thép CT3 : S=1(cid:0) 12 mm
81
Thép t mấ S= 5 (cid:0) 12 mm Que hàn thép các bon th p: ấ (cid:0) 1,5(cid:0)
(cid:0) 5.
ụ ụ 2. D ng c và trang thi ế ị t b :
ồ ồ ệ ệ ề ề ộ
Máy hàn đi n h quang xoay chi u, máy hàn đi n h quang m t chi u. Bàn hàn. ồ Đ gá hàn. Búa ngu i.ộ Kìm hàn. Búa gõ xỉ Kính hàn. ế Máy chi u Overhead.
ọ 3. H c li u:
ệ ơ ồ ụ
ẫ
ẩ ẩ ế
Ả ằ nh ch p t
ả
ườ
ưở ủ ệ ồ ậ ả ạ ế ng c a h quang đi n đ n ủ S đ nguyên lý c a các máy hàn thông d ng. ặ ắ ố Mô hình m t c t m i hàn m u. ậ ề ậ V t hàn th t v thành ph m và ph ph m. Đĩa hình. ụ ư ế th thao tác hàn b ng. ệ ỉ ẫ ế Phi u ch d n công ngh . ườ ọ ẫ ệ ướ ng d n ng Tài li u h i h c. ườ ế ộ ng. B ng ch đ hàn treo t ạ ồ Tranh treo t ng v các lo i đ gá hàn. ệ Tranh áp phích v tai n n đi n gi t, nh h
ề ề ổ m t, b ng, cháy n .
ắ ỏ ồ ự 4. Ngu n l c khác:
ơ ở ả
ế ọ ấ Các c s s n xu t công nghi p. Các công ty kinh doanh v t li u hàn. Phòng h c lý thuy t, x ệ ậ ệ ụ ậ ng th t p hàn.
ƯƠ ưở Ộ NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:
ự V. PH ể 1. Ki m tra đánh giá tr
ể ế ể ể ấ ự t, ki m tra v n đáp và bài ki m tra th c
ượ ạ hành đ t các yêu c u c a mô đun.
ể ệ ướ c khi th c hi n mô đun: Đ c đánh giá qua bài ki m tra vi ầ ủ 2. Ki m tra đánh giá trong khi th c hi n mô đun:
ượ ự ể ự ể ể ấ
ệ ế Đ c đánh giá qua bài ki m vi ọ ề ế ự ệ ỹ
ả ạ ượ ủ ừ ứ ọ ụ ộ
ế
ứ t ki m tra v n đáp, ki m tra th c hành trong quá trình th c hi n các bài h c trong mô đun v ki n th c, k năng và ầ thái đ . Yêu c u ph i đ t đ c các m c tiêu c a t ng bài h c có trong mô đun. ể 3. Ki m tra sau khi k t thúc mô đun: ề ế 3.1 V ki n th c:
82
ượ ể ế ể ấ ạ ầ t, ki m tra v n đáp đ t các yêu c u sau
Đ c đánh giá qua bài ki m tra vi đây:
ậ ệ
ậ ệ ế ộ ể ế ọ ợ ớ
ấ ạ ạ ộ ủ ạ Tính v t li u hàn, phôi hàn chính xác. ề Ch n ch đ hàn phù h p v i chi u dày v t li u và ki u liên k t hàn. ệ Trình bày đúng c u t o và nguyên lý ho t đ ng c a các lo i máy hàn đi n
ệ ầ ủ ộ ố ị i thích đ y đ m t s quy đ nh an toàn trong hàn đi n.
ằ ự ế ấ ượ ng
ậ ể ạ
ụ ề ậ ạ
ự ử ụ ệ ụ ế ẩ ạ ậ ị
ộ ế ị ụ t b d ng c hàn đúng theo k ho ch đã l p. ả ả ậ ỹ
ầ ố ế ậ ữ ể ố t m i hàn và s a ch a m i hàn không đ ph ế
ẩ
ế ị ụ ụ ợ ệ ố ơ ọ ồ h quang tay. ả Gi ỹ 3.2 K năng: ượ Đ c đánh giá b ng ki m tra tr c ti p các thao tác trên máy, qua ch t l ủ c a bài t p th c hành đ t các yêu câu sau: ề V n hành, s d ng máy hàn xoay chi u và m t chi u thông d ng thành th o Chu n b phôi li u, thi ố Hàn các m i hàn đ m b o yêu c u k thu t. ử Phát hi n đúng các khuy t t ẩ t b d ng c h p lý, b trí n i làm vi c khoa h c. S p x p thi
ệ ả ph m s n ph m. ế ắ 3.3 Thái đ :ộ ượ ằ ạ ả ầ ể ươ
ệ
ẩ ầ ậ ỷ ỷ Đ c đánh giá b ng ph ứ ự Có ý th c t ợ ầ m , chính xác có ý th c ti ng pháp quan sát có b ng ki m đ t các yêu c u sau: ệ ỷ ậ giác, tính k lu t cao, tinh th n trách nhi m trong công vi c, có ứ ế ỡ ẫ t
ự ậ
NG D N TH C HI N MÔ ĐUN:
Ẫ ụ
ạ ượ ử ụ ể ả ng trình mô đun đ
ề ể ể ọ ừ ề
ố
ẫ ủ ướ ả ạ
ng pháp gi ng d y mô đun: ủ ổ ạ ầ Giáo viên tr
ự ề ệ ệ ẩ ọ
ả ạ ng gi ng d y.
tinh th n h p tác giúp đ l n nhau, c n th n t ậ ệ ệ ki m nguyên v t li u khi th c t p. Ệ Ự ƯỚ VI. H ạ ươ 1. Ph m vi áp d ng ch ng trình: ộ Cao đ ngẳ ươ c s d ng đ gi ng d y cho trình đ Ch ọ ề. H c sinh có th h c t ng mô đun đ hành ngh và tích ấ ngh , Trung c p ngh ể ệ ằ ậ t nghi p. lũy đ mô đun đ nh n b ng t ộ ố ể ề ươ 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ộ ứ ướ c khi d y c n căn c vào n i dung t ng quát c a mô đun và ủ ừ ọ ị ầ ủ ộ n i dung c a t ng bài h c chu n b đ y đ các đi u ki n th c hi n bài h c ấ ượ ả ể ả đ đ m b o ch t l ả ế
ườ ủ ề
ướ ủ ệ ế
ạ ụ ố ạ ụ ọ Trong quá trình gi ng d y giáo viên dùng phim trong, máy chi u Overhead, ế ng thuy t trình v nguyên lý c a quá trình hàn ơ ả ể c c a m i hàn, các ki u liên k t hàn c b n, ế ậ ố t t b hàn các lo i que hàn thu c b c, các khuy t t
ạ ặ projector ho c tranh treo t ồ h quang, các ký hi u quy ế ị các lo i d ng c và thi ủ c a mói hàn. ợ ươ ỏ ọ G i ý, nêu câu h i cho H c sinh so sánh hàn v i các ph
ữ ể ớ c đi m gì? Tìm hi u m t s
ng pháp hàn có nh ng u nh ữ ượ ề ả ươ ủ ể ộ ề ẩ ộ
ế ạ ng pháp ch t o ộ ố ư khác thì ph ả ị s n ph m c a ngh hàn, nh ng quy đ nh v b o h lao đ ng và an toàn cho ọ H c sinh.
83
ẫ ế ể ủ ơ ả
ọ ạ ạ ệ ủ Dùng m u que hàn, mô hình c a các ki u liên k t hàn c b n, mô hình c a t các
ạ ế ồ ể
ậ ỹ
ướ ấ ượ
ẫ ng d n H c sinh ki m tra ch t l ọ ậ ể ự ậ ườ ủ ọ ọ
ủ ừ ạ ố ng ng ng xuyên h tr
ế ộ ộ ề ế ọ ỉ
ể ạ ậ ố ọ
ẩ ề ỹ ể ọ ỹ ậ ự ạ
ơ ả
các lo i máy hàn h quang tay. Minh ho thêm cho H c sinh phân bi ạ lo i que hàn các ki u liên k t hàn, và các lo i máy hàn khác nhau. Ở ừ ậ ẫ t ng bài giáo viên thao tác m u v n hành máy hàn, thao tác hàn, k thu t ố hàn và h ng m i hàn. ố ượ ổ ứ i c a nhóm T ch c h c t p H c sinh th c t p theo nhóm, s l ỗ ợ ỹ ườ ơ ở ụ ph thu c vào s máy c a t ng c s đào t o. Th k ệ ự năng đi u ch nh ch đ hàn và thao tác hàn cho đ n khi H c sinh th c hi n các m i hàn đ t tiêu chu n k thu t. Có th cho H c sinh xem thêm các ệ đo n băng đĩa hình v k thu t hàn đ H c sinh nhanh chóng th c hi n thành th o các thao tác c b n ữ ầ 3. Nh ng tr ng tâm c n chú ý:
ạ ọ ệ ệ
ơ ả ế ộ
ồ ậ ệ ụ ế ị ụ ụ
ắ
ưở ệ ng.
ề Khái ni m c b n v hàn đi n h quang tay. Tính toán ch đ hàn, phôi hàn, v t li u hàn. ồ ử ụ Thao tác s d ng các thi t b , d ng c hàn h quang thông d ng. Gá l p phôi hàn. Công tác an toàn và v sinh phân x ả
ỹ ạ 4. Tài ki u tham kh o: ươ
ậ ệ ộ ơ ở ế ả ậ
ư ậ ỹ
ộ ỗ ấ ạ ệ ệ ươ ng
ạ ệ ng Công Đ t K thu t hàn NXBKHKT Hà N i 1977 [1]. Tr [2]. Ngô Lê Thông – Công ngh hàn nóng ch y (t p 1 c s lý thuy t) [3]. NXBKHKT Hà N i 2004. [4]. L u Văn Huy, Đ T n Dân K thu t hàn NXBKHKT 2006. ứ ể [5]. Trung tâm đào t o và chuy n giao công ngh Vi t – Đ c, “Ch trình đào t o Chuyên gia hàn qu c t ”, 2006.
ố ế [6]. Metal and How to weld them the James F.Lincoln Arc Welding
Foundation (USA) – 1990.
[7]. The Procedure Handbook of Arc Welding – the Lincoln Electric
Company (USA) by Richart S.Sabo – 1995.
[8]. Welding science & Technology – Volume 1 – American Welding Society
(AWS) by 2006.
[9]. ASME Section IX, “Welding and Brazing Qualifications”, American
Societyt mechanical Engineer”, 2007.
[10]. AWS D1.1, “Welding Structure Steel”, American Welding Society,
2008
́ [11]. The Welding Institute (TWI), “Welding Inspection”, Training and Examination Services. [12]. Cac trang web: www.aws.org, www.asme.org
84
ƯƠ
Ộ
Ắ
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN B T BU C
ố
ồ Tên mô đun: Hàn h quang tay nâng cao Mã s mô đun: MĐ16
s / /TT – BLDTBXH
(Ban hành theo thông t ộ ưở ủ ươ ộ ộ Ngày tháng năm c a B tr ư ố ộ ng B Lao đ ng – Th ng binh và Xã h i )
85
ƯƠ Ồ CH NG TRÌNH MÔ ĐUN HÀN H QUANG TAY NÂNG CAO
ố
ờ ờ ế ờ ự ờ ể Mã s mô đun: MĐ16 Th i gian mô đun: 180 gi (Lý thuy t: 8 gi ; th c hành: 164 gi ờ , ki m tra: 8 gi )
Ị Ấ I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN:
ặ ớ ọ Ủ ượ ố c b trí sau khi h c xong ho c song song v i các môn V trí: Mô đun này đ
ị ọ h c MH07 MH12 và MĐ13 MĐ15.
ấ ủ ắ ộ Tính ch t c a môđun: Là mô đun chuyên ngành b t bu c.
II. M C TIÊU MÔ ĐUN:
ử ụ ạ
ệ ạ ườ ủ ợ Ụ ậ V n hành s d ng thành th o các lo i máy hàn h quang tay. Làm t ồ i th hàn đi n t ơ ở ả i các c s s n
ố xu t trong n ệ t các công vi c c b n c a ng ướ c và n ạ ơ ả c ngoài.
ướ ầ ủ ệ ồ
ơ ả ể ạ ậ ệ ế
ạ ồ
ề ồ ệ ủ ợ ề ồ ấ ả i thích đ y đ các khái ni m c b n v hàn h quang tay. Gi ậ Nh n bi t các lo i v t li u dùng đ hàn h quang tay. Trình bày c u t o và nguyên lý làm vi c c a các lo i máy hàn h quang tay. ấ ủ ậ ệ Tính toán ch đ hàn h quang tay phù h p chi u dày, tính ch t c a v t li u
ấ ạ ế ộ ế và ki u liên k t hàn.
ở ị ả ả ố c các m i hàn ầ v trí hàn khó trong không gian đ m b o yêu c u
ấ ượ ố ng m i hàn.
ệ ể ượ Hàn đ ỹ ậ k thu t. ể ự
ệ t công tác an toàn và v sinh công nghi p. ự ủ ệ ố ệ ỉ ỷ ẩ ậ ọ Ki m tra đánh giá đúng ch t l Th c hi n t Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác, trung th c c a H c sinh.
Ộ
ộ ờ ố III. N I DUNG MÔ ĐUN: ổ 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ Th i gian Số Tên các bài trong mô đun TT T ngổ số Lý thuy tế Th cự hành Ki mể tra*
ở ị 1 Hàn góc v trí 4F 24 2 21 1
ố ở ị 2 Hàn giáp m i v trí 4G 56 2 53 1
86
ờ Th i gian Số Tên các bài trong mô đun TT T ngổ số Lý thuy tế Th cự hành Ki mể tra*
ố ở ị 3 Hàn ng v trí 1G 48 2 45 1
ố ở ị 4 Hàn ng v trí 2G 48 2 45 1
ể ế 5 Ki m tra k t thúc Mô đun 4 4
C ngộ 180 8 164 8
ộ
2. N i dung chi ti Bài 1: Hàn góc ế t: ở ị v trí 4F
ờ ờ Th i gian: 24 gi
ầ ả ạ ậ
ớ ị ế ộ ỹ ậ ệ ớ ừ ớ ả Ch n ch đ hàn phù h p v i chi u dày v t li u, v i t ng l p hàn.
v trí 4F.
ượ ướ ậ ỹ ề ở ị v trí 4F đúng kích th ầ c và yêu c u k thu t.
ấ ượ ố ng m i hàn.
ể ự ưở ệ t công tác an toàn và v sinh phân x ng.
ệ ậ ẩ
ụ M c tiêu: ẩ Chu n b phôi hàn s ch, đ m b o yêu c u k thu t. ợ ọ ậ ượ ỹ c k thu t hàn góc Trình bày đ ở ị ố c m i hàn góc Hàn đ Ki m tra đánh giá đúng ch t l Th c hi n t ỉ ỷ Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác trong công vi c. ộ
ế ị ụ ụ t b , d ng c và phôi hàn.
ỹ
ế ậ ủ ấ ượ ươ
ệ ộ ệ ố ệ ủ N i dung c a bài: ị ẩ 1. Chu n b thi ế ộ 2. Tính ch đ hàn. ậ 3. K thu t hàn 4F. ụ ắ 4. Cách kh c ph c các khuy t t ể ng pháp ki m tra ch t l 5. Ph 6. An toàn lao đ ng và v sinh phân x ố t c a m i hàn. ố ng m i hàn. ưở . ng
ố ở ị Bài 2: Hàn giáp m i v trí 4G
ờ ờ Th i gian: 56 gi
ị ạ M c tiêu: ẩ ụ
ầ ủ t b hàn đ y đ . ớ ớ ừ ế ị ậ ệ ợ
ậ
ố ở ị ượ ướ ầ v trí 4G. v trí 4G đúng kích th c m i hàn giáp m i c và yêu c u k ỹ
ụ ạ ụ Chu n b phôi hàn s ch và các lo i d ng c , thi ề ế ộ ớ Tính toán ch đ hàn phù h p v i chi u dày v t li u, v i t ng l p hàn. ố ở ị ượ ỹ c k thu t hàn giáp m i Trình bày đ ố Hàn đ thu t.ậ ể ấ ượ Ki m tra đánh giá đúng ch t l ố ng m i hàn.
87
ưở ệ ự ng.
Th c hi n công tác an toàn và v sinh phân x ỉ ỷ ậ Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác trong công vi c. ộ
ệ ẩ
ế ị ụ ụ t b , d ng c và phôi hàn.
ỹ
ế ậ ủ ấ ượ ươ
ệ ộ ố t c a m i hàn. ố ng m i hàn. ưở ệ ệ ủ N i dung c a bài: ị ẩ 1. Chu n b thi ế ộ 2. Tính ch đ hàn. ậ 3. K thu t hàn 4G. ụ ắ 4. Cách kh c ph c các khuy t t ể ng pháp ki m tra ch t l 5. Ph 6. An toàn lao đ ng và v sinh phân x ng.
ố ở ị Bài 3: Hàn ng v trí 1G
ờ ờ Th i gian: 48 gi
ậ ả ỹ
ị ế ộ M c tiêu: ẩ ọ ẽ ả ậ ệ ợ ớ
ướ ắ ị c, đúng v trí hàn.
ở ị ắ ố ướ ượ ố ầ v trí 1G đúng kích th c và đúng yêu c u k ỹ
ụ ướ ả ầ c b n v , đ m b o yêu c u k thu t. Chu n b phôi hàn đúng kích th ề ớ Ch n ch đ hàn phù h p v i chi u dày v t li u và l p hàn. Gá phôi hàn ch c ch n, đúng kích th Hàn đ c m i hàn ng thu t.ậ
ạ ấ ượ
ệ ự
ậ ẩ ệ
Làm s ch, ki m tra đánh giá đúng ch t l Th c hi n t ỉ ỷ Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác trong công vi c. ộ
ế ị ụ ụ t b , d ng c và phôi hàn.
ỹ ị
ế ậ ủ ấ ượ ươ
ố t c a m i hàn. ố ng m i hàn. ưở ệ ộ ố ể ng m i hàn. ệ ố ưở ng. t công tác an toàn và v sinh phân x ệ ủ N i dung c a bài: ị ẩ 1. Chu n b thi ế ộ 2. Tính ch đ hàn. ậ ố 3. K thu t hàn ng v trí 1G. ụ ắ 4. Cách kh c ph c các khuy t t ể 5. Ph ng pháp ki m tra ch t l 6. An toàn lao đ ng và v sinh phân x ng.
ố ở ị Bài 4: Hàn ng v trí 2G
ờ ờ Th i gian: 48 gi
ậ ả ỹ
ị ế ộ M c tiêu: ẩ ọ ẽ ả ậ ệ ợ ớ
ướ ắ ị c, đúng v trí hàn.
ở ị ắ ố ượ ướ ố ầ v trí 2G đúng kích th c và đúng yêu c u k ỹ
ụ ướ ả ầ c b n v , đ m b o yêu c u k thu t. Chu n b phôi hàn đúng kích th ề ớ Ch n ch đ hàn phù h p v i chi u dày v t li u và l p hàn. Gá phôi hàn ch c ch n, đúng kích th Hàn đ c m i hàn ng thu t.ậ
ạ ấ ượ
ự ệ
ể ố ng m i hàn. ệ ố ưở ng. t công tác an toàn và v sinh phân x ệ ệ ẩ ậ Làm s ch, ki m tra đánh giá đúng ch t l Th c hi n t ỉ ỷ Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác trong công vi c.
88
ộ
ế ị ụ ụ t b , d ng c và phôi hàn.
ở ị ỹ
ế ậ ủ ấ ượ ươ
ệ ộ ố t c a m i hàn. ố ng m i hàn. ưở ủ N i dung c a bài: ị ẩ 1. Chu n b thi ế ộ 2. Tính ch đ hàn. ố ậ 3. K thu t hàn ng v trí 2G ụ ắ 4. Cách kh c ph c các khuy t t ể 5. Ph ng pháp ki m tra ch t l 6. An toàn lao đ ng và v sinh phân x ng.
Ệ Ệ
(cid:0) Ề Ự IV.ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN: ậ ệ 1. V t li u: ấ 20 ) mm.
Thép t m CT3 dày ( 2 ng thép các bon th p Que hàn thép các bon (cid:0) 2,5 (cid:0)
Ố ấ (cid:0) 60x4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 114x7 5
ụ ụ 2. D ng c và trang thi ế ị t b :
ồ
ặ ạ Đ gá hàn. Búa n n phôi, búa gõ x hàn, kìm hàn, m t n hàn, kìm rèn, bàn hàn, ke 900,
ướ ỏ ế ướ th ắ c dây, th
t. ề ề ồ ộ
ầ ộ ộ ế ị ụ ỉ c lá, clê, m l Máy hàn h quang tay: xoay chi u (m t chi u). ả Găng tay, qu n áo b o h lao đ ng và các thi ố ụ t b , d ng c Phòng ch ng
cháy n .ổ ế Máy chi u Overhead. ầ Ti vi, đ u video. ọ 3. H c li u:
ế ộ ả ườ ng.
ề ứ ạ ố ố ố ẽ ồ ữ ng v các lo i m i hàn ngang, m i hàn đ ng, m i hàn ng a
ệ ướ ẫ ọ ứ ệ ạ ng d n H c sinh và các lo i tài li u tra c u liên quan.
ệ Phim trong. Băng hình. B ng tra ch đ hàn treo t ạ ả Các lo i b n v đ gá hàn. ườ Tranh treo t ể đi n hình. Tài li u h ồ ự 4. Ngu n l c khác:
ơ ở ả
ườ ấ ơ ề ng.
ậ ệ
Các c s s n xu t c khí. ự ậ ưở X ng th c t p ngh hàn trong tr ỏ ầ ẩ C n c u nh . ử Các c a hàng kinh doanh v t li u hàn. NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:
ướ ự V. H 1. Ki m tra đánh giá tr
ể ể ấ ự t, ki m tra v n đáp và bài ki m tra th c
ạ ƯƠ Ộ ệ ể c khi th c hi n mô đun: ể ế ượ Đ c đánh giá qua bài ki m tra vi ầ ủ hành đ t các yêu c u c a mô đun liên quan.
89
ể ự
ự ượ
ả ạ ượ ể ộ ấ ầ ứ ỹ ệ ế t, ki m tra v n đáp và các bài th c hành có ụ c các m c tiêu
ế
ứ
2. Ki m tra đánh giá trong khi th c hi n mô đun: ể Đ c đánh giá qua bài ki m vi ề ế rong mô đun v ki n th c k năng, thái đ . Yêu c u ph i đ t đ ủ ừ ọ c a t ng bài h c có trong mô đun. ể 3. Ki m tra sau khi k t thúc mô đun: ề ế 3.1 V ki n th c: ượ ự ậ ệ ắ ắ ệ lu n, tr c nghi m khách quan
ầ
ế ộ ườ ệ ộ ể Đ c đánh qua bài ki m tra tr c nghi m t ạ đ t các yêu c u sau: Tính toán đúng ch đ hàn (đ ệ ng đ dòng đi n, đi n
ườ ố ớ ng kính que hàn, c th h quang, t c đ hàn, s l p hàn, s que hàn).
ế ồ ả ố ộ ủ ứ ữ ầ ị ố i thích đ y đ nh ng khó khăn khi hàn các v trí hàn đ ng, hàn ngang, Gi
hàn ng a. ữ
ế ậ ỹ ở ị Trình bày rõ k thu t hàn các liên k t hàn khác nhau các v trí hàn khác
ằ ể ệ ự ự
ạ ả ẩ
ấ ượ ắ ẽ c b n v .
ế
ẽ ả ấ ả ộ ng s n ph m đ t các yêu c u sau: ắ ắ ướ ả ơ ả ạ ở ọ ị m i v trí thành th o, đúng thao tác hàn c b n, ỗ ả khí, c b n v , đ m b o đ sâu ng u, không r
ỉ
ố ng m i hàn.
ấ ượ ệ ọ ế ơ ọ nhau. ề ỹ 3.2 V k năng: ậ ế ượ Đ c đánh giá b ng ki m tra tr c ti p, qua quá trình th c hi n các bài t p, ầ qua ch t l Gá l p phôi hàn, hàn đính ch c ch n, đúng kích th ể Hàn các ki u liên k t hàn ướ m i hàn đúng kích th ạ ng m x , không cháy c nh. Ki m tra đánh giá đúng ch t l S p x p b trí n i làm vi c g n gàng, khoa h c.
ọ ậ ể ằ ả ạ
ứ ự ỷ ậ ệ
ệ ứ ệ ẩ ầ giác, tính k lu t, tinh th n trách nhi m trong công vi c, tính ế ậ ỷ ỉ t m trong công vi c, ý th c ti
ỡ ẫ ậ ệ ố ậ ể ố ắ ộ ề 3.3 V thái đ : ượ Đ c đánh giá b ng quan sát có b ng ki m trong quá trình h c t p đ t các ầ yêu c u sau: Ý th c t ợ h p tác giúp đ l n nhau, tính c n th n t ệ ki m nguyên v t li u.
NG D N TH C HI N MÔ ĐUN:
Ẫ ụ Ự ươ VI. H 1. Ph m vi áp d ng ch Ệ ng trình:
ể ả ượ ử ụ ạ ƯỚ ạ Ch ng trình mô đun đ
ề ể ọ ừ ể ề
ể ố
ủ ướ ẫ ả ạ
ng pháp gi ng d y mô đun: ổ ủ ầ Giáo viên tr
ự ệ ề ệ ẩ ọ
ấ ượ ả ạ ộ Cao đ ngẳ ươ c s d ng đ gi ng d y cho trình đ ọ ề H c sinh có th h c t ng mô đun đ hành ngh và tích ấ ngh , Trung c p ngh . ệ ằ ậ lũy đ mô đun đ nh n b ng t t nghi p. ộ ố ể ề ươ 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ộ ứ ạ ướ c khi d y c n căn c vào n i dung t ng quát c a mô đun và ủ ừ ọ ị ầ ủ ộ n i dung c a t ng bài h c chu n b đ y đ các đi u ki n th c hi n bài h c ả ể ả đ đ m b o ch t l ng gi ng d y.
90
ạ ả
ườ
ườ ơ ả ủ ợ ị ị ề ở i th khi hàn
ể
ữ ặ ả ỏ ọ
ứ ở ị ế Trong quá trình gi ng d y, giáo viên dùng phim trong, máy chi u Overhead, ơ ả ế ặ projector ho c tranh treo t ng thuy t trình v các v trí hàn c b n trong không gian, các thao tác c b n c a ng các v trí khác nhau, ế các ki u liên k t hàn khác nhau. ợ các v trí hàn đ ng, hàn ngang, hàn ng a sau đó gi
ế ộ ớ ặ ạ t th
ườ ạ ẫ ỹ
ể ạ ộ ố ỉ
ươ ỹ ọ ậ ớ Nêu câu h i, g i cho H c sinh tìm ra nh ng khó khăn g p ph i khi hàn các ữ ỹ ệ ế i thi u k liên k t hàn ế ậ ậ ng g p khi hàn. thu t hàn, cách tính ch đ hàn, và các d ng khuy t t ủ ụ ấ ậ Ở ừ t ng bài giáo viên thao tác m u k thu t hàn, nh n m nh tác d ng c a ữ ng pháp chuy n đ ng que hàn và ch ra nh ng m i hàn đ t tiêu các ph ế ẩ t. chu n k thu t v i cho H c sinh nh n bi
ả ệ
ữ 3. Nh ng tr ng tâm c n chú ý:
ế ị ụ ụ ệ ẩ t b d ng c hàn cho công vi c, hàn ậ Sách giáo khoa và tài li u tham kh o. ầ Chu n b v t li u hàn, phôi hàn, thi
ử
ứ ử v trí hàn đ ng, hàn ngang, hàn ng a.
ỹ ỹ ể ố ng m i hàn.
ệ ưở ng.
ọ ị ậ ệ ứ ngang, hàn đ ng, hàn ng a. ế ộ Tính toán ch đ hàn. ậ K thu t gá phôi hàn, hàn đính. ở ị ậ K thu t hàn ấ ượ Ki m tra ch t l ộ An toàn lao đ ng và v sinh phân x ả
4. Tài ki u tham kh o: ươ ạ ậ ộ ỹ
ơ ở ệ ệ ả ậ ệ [1]. Tr ng Công Đ t K Thu t Hàn NXBKHKT Hà N i 1977 [2]. Ngô Xuân Thông Công ngh hàn đi n nóng ch y (t p 1 c s lý
thuy t)ế
ư ậ ỹ
ỗ ấ ạ ệ ệ ươ ng
ạ NXBKHKT 2004. [3]. L u Văn Huy, Đ T n Dân K thu t hàn NXBKHKT 2006 ứ ể [4]. Trung tâm đào t o và chuy n giao công ngh Vi t – Đ c, “Ch trình đào t o Chuyên gia hàn qu c t ”, 2006.
ố ế [5]. Metal and How to weld them the James F.Lincoln Arc Welding
Foundation (USA) – 1990.
[6]. The Procedure Handbook of Arc Welding – the Lincoln Electric
Company (USA) by Richart S.Sabo – 1995.
[7]. Welding science & Technology – Volume 1 – American Welding Society
(AWS) by 2006.
[8]. ASME Section IX, “Welding and Brazing Qualifications”, American
Societyt mechanical Engineer”, 2007.
[9]. AWS D1.1, “Welding Structure Steel”, American Welding Society,
2008
́ [10]. The Welding Institute (TWI), “Welding Inspection”, Training and Examination Services. [11]. Cac trang web: www.aws.org
91
www.asme.org
www.lincolnelectric.com
92
ƯƠ
Ộ
Ắ
CH
NG TRÌNH MÔĐUN B T BU C
ơ ả
ố
(Ban hành theo Thông t
Tên mô đun: Hàn MAG/MIG C B n Mã s mô đun: MĐ 17 ư ố s / /TT – BLDTBXH ộ
ộ ưở ươ ủ ộ ộ ng B Lao đ ng – Th Ngày tháng năm c a B tr ng binh và Xã h i )
93
CH
ƯƠ NG TRÌNH MÔ ĐUN HÀN MIG/MAG C B NƠ Ả
ố
ờ ờ ờ ự ờ ể ờ Mã s mô đun: MĐ17 Th i gian mô đun: 90 gi ế (Lý thuy t: 24 gi ; Th c hành: 58 gi , ki m tra: 8 gi )
Ấ Ị I. V TRÍ , TÍNH CH T C A MÔ ĐUN:
ặ ọ ớ ị Ủ ượ ố c b trí sau khi h c xong ho c h c song song v i các V trí: Mô đun này đ
ọ ọ môn h c MH07 MH12 và MĐ13 – MĐ16.
ắ ộ Tính ch t c a môđun: Là mô đun chuyên ngành b t bu c.
Ụ ấ ủ II. M C TIÊU MÔ ĐUN:
ệ ủ ấ ạ ế ị Trình bày chính xác c u t o và nguyên lý làm vi c c a thi t b hàn MIG,
Gi
MAG. ả ủ ự ủ ụ ể ấ ươ ặ i thích đ y đ th c ch t, đ c đi m, công d ng c a ph ng pháp hàn
ầ MIG, MAG.
ế ạ ậ ệ
ế ị ụ ử ụ ệ ụ ạ
ề
t đúng các lo i v t li u dùng trong công ngh hàn MIG, MAG. t b d ng c hàn MIG, MAG. ấ ủ ậ ệ ả ả ầ ậ Nh n bi ậ V n hành, s d ng thành th o các lo i thi ế ộ ọ Ch n ch đ hàn phù h p v i chi u dày và tính ch t c a v t li u. ố Hàn các m i hàn c b n ạ ợ ớ ơ ả ở ị v trí hàn 1G, 1F, 2F, 3F đ m b o yêu c u k ỹ
ệ ưở thu t.ậ ả i thích rõ các nguyên t c an toàn và v sinh phân x ng khi hàn h ồ Gi
ườ
Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác, trung th c c a H c sinh.
ự ủ ọ
Ộ
ờ ố ắ ệ ả ng khí b o v . quang trong môi tr ỉ ỷ ậ ẩ ệ III. N I DUNG MÔ ĐUN: ổ 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ ộ Số Th i gian
TT Tên các bài trong mô đun
Th cự hành T nổ g số
Kiể m tra* Lý thuyế t
ữ ơ ả ứ 1 15 15 ế Nh ng ki n th c c b n khí hàn MIG, MAG.
ậ 2 V n hành máy hàn MIG, MAG 2 1 1
ế ấ 3 16 2 13 1 Hàn liên k t góc thép các bon th p – ị v trí hàn (1F)
ố ấ ị 4 21 2 18 1 Hàn giáp m i thép các bon th p V trí hàn (1G)
ế ấ 5 16 2 13 1 Hàn liên k t góc thép các bon th p – ị v trí hàn (2F)
94
ờ Số Th i gian
TT Tên các bài trong mô đun
T nổ g số Th cự hành
Lý thuyế t Kiể m tra*
ế ấ 2 13 1 6 16 Hàn liên k t góc thép các bon th p – ị v trí hàn (3F)
ể 4 ế 7 Ki m tra k t thúc Mô đun 4
8 90 C ngộ 24 58
ộ t:
ứ ơ ả ữ ế ế
ờ 2. N i dung chi ti Bài 1: Nh ng ki n th c c b n khi hàn MIG, MAG ờ Th i gian:15 gi
ủ ụ ng pháp hàn MIG, MAG.
ầ ủ ệ
ả ế ị t b dùng trong công ngh hàn MIG, MAG.
ế ố t trong m i hàn khi hàn MIG, MAG.
ươ i thích đúng nguyên lý, công d ng c a ph ạ ạ ụ ế ậ ủ ọ ả ưở ủ ồ ớ ứ ụ M c tiêu: ả Gi Trình bày đ y đ các lo i khí b o v , các lo i dây hàn. ệ ạ ụ ệ t kê các lo i d ng c thi Li ậ Nh n bi t các khuy t t ầ Trình bày đ y đ m i nh h ng c a quá trình hàn h quang t i s c kho ẻ
công nhân hàn.
ự ệ ưở ng
ệ ậ ẩ
ộ Th c hi n t t công tác an toàn lao đ ng và v sinh phân x ỉ ỷ Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác trong công vi c. ộ ệ ố ệ ủ
ươ ứ ụ ủ ạ ng pháp hàn MIG, MAG.
ậ ệ
ụ
ế ị ụ ể ủ
ẻ ủ ng t i công nhân khi hàn MIG, MAG
ưở N i dung c a bài: 1. Nguyên lý và ph m vi ng d ng c a ph 2. V t li u hàn MIG, MAG. 3. Thi t b d ng c hàn MIG, MAG. ụ ặ 4. Đ c đi m công d ng c a hàn MIG, MAG. ố ế ậ ủ t c a m i hàn. 5: Các khuy t t ớ ứ ưở ữ ả 6. Nh ng nh h i s c kho c a ng ệ 7. An toàn và v sinh phân x ườ ng khi hàn MIG, MAG .
ờ ờ Th i gian: 2 gi
ậ Bài 2: V n hành máy hàn MIG, MAG M c tiêu:
ệ ủ ấ ạ
ử ụ ạ ạ
ậ ọ ườ ệ
ụ ế ị t b hàn MIG, MAG. Trình bày đúng c u t o và nguyên lý làm vi c c a thi ụ V n hành, s d ng thành th o các lo i máy hàn, d ng c hàn MIG, MAG. ệ ng đ dòng đi n, đi n th h Ch n ch đ hàn: Đ ng kính dây hàn, c ợ ề ệ ả ụ ế ồ ộ ấ ớ ng khí b o v phù h p v i chi u dày và tính ch t
ườ ế ộ ư ượ ố ộ quang, t c đ hàn, l u l ủ ậ ệ c a v t li u.
95
ứ ẫ ả ố ỏ Thao tác tháo l p dây, m hàn, van gi m áp, ng d n khí, chai ch a khí,
ị ầ ắ chu n b đ u dây hàn thành th o.
ầ ả ồ ị ạ ỏ T th thao tác hàn: C m m hàn, ng i hàn đúng quy đ nh tho i mái tránh
ẩ ư ế ỏ ệ gây m t m i ồ ị ự ủ ộ ồ
ệ ự ổ ưở ng. t công tác an toàn và v sinh phân x
ậ ẩ ệ
ệ ố ệ ủ Gây h quang và duy trì s cháy c a c t h quang n đ nh. Th c hi n t ỉ ỷ Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác trong công vi c. ộ
ủ
ử ụ ả
ấ ạ ậ ư ế ọ ế ộ
ỏ
ầ ể ớ ộ ươ ng pháp chuy n đ ng m hàn.
ươ ế ồ ồ
ệ
ộ ế ị N i dung c a bài: ạ ộ 1. C u t o và nguyên lý ho t đ ng c a máy hàn MIG, MAG. ả 2. V n hành, s d ng và b o qu n máy hàn MIG, MAG. 3. T th thao tác hàn. 4. Ch n ch đ hàn. 5. Góc nghiêng m hàn, t m v i dây hàn. ỏ 6. Các ph ng pháp gây và duy trì h quang hàn, k t thúc h quang. 7. Ph ưở ng khi hàn MIG, MAG. 8. An toàn lao đ ng và v sinh phân x ấ Bài 3: Hàn liên k t góc thép các bon th p – v trí hàn (1F)
ờ Th i gian: 16 gi ờ
M c tiêu:
ố ơ ả ủ ủ ụ ứ
ư ượ ậ ệ ề ệ ợ ớ ng khí b o v phù h p v i chi u dày v t li u và
ụ ố Trình bày các thông s c b n c a m i hàn góc, và ng d ng c a chúng. ị ẽ ướ ả c b n v . Chu n b phôi hàn đúng kích th ả ế ộ Ch n ch đ hàn, l u l ế ki u liên k t hàn góc.
ộ ẩ ọ ể ọ ố
ế ạ ấ ộ ỗ ợ Ch n cách dao đ ng m hàn thích h p cho m i hàn góc. Hàn m i hàn góc 1F đ m b o đ sâu ng u, ít r khí, không khuy t c nh, ít
ế ỏ ả bi n d ng, đúng kích th ả ẽ ướ ả c b n v .
ể
ậ ử ố ng m i hàn. ẩ ấ ượ ẩ ế ậ ố t m i hàn không x y ra ph ph m v t hàn.
ế ưở ự ệ t công tác an toàn và v sinh phân x ng.
ệ ẩ ậ
ố ạ ạ Làm s ch, ki m tra đánh giá đúng ch t l ữ S a ch a các khuy t t ệ ố Th c hi n t ệ ỉ ỷ Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác trong công vi c. ủ ộ ị ị ế ị ụ ậ ệ ụ t b d ng c hàn.
v trí 1F.
ọ ỹ ể ế ậ ử
ệ N i dung c a bài: ẩ 1. Chu n b phôi hàn, v t li u hàn. ẩ 2. Chu n b thi 3. Gá phôi hàn. ế ộ 4. Ch n ch đ hàn góc. ở ị ậ 5. K thu t hàn góc ữ 6. Ki m tra s a ch a các khuy t t ộ 7. An toàn lao đ ng và v sinh phân x ố t m i hàn. ưở . ng
96
ị ấ ố ờ Th i gian: 21
ề ộ ư ủ ố Bài 4: Hàn giáp m i thép các bon th p V trí hàn 1G giờ ụ M c tiêu: ủ Trình bày các thông s c b n c a m i hàn nh : Chi u cao, b r ng c a
ủ ố
ạ ụ ế ị ụ ẩ ạ ẳ ị ố ơ ả ề ề ở m i hàn, góc vát, khe h , chi u dày mép vát c a phôi hàn. ẳ Chu n b phôi hàn s ch, th ng, ph ng và các lo i d ng c , thi ầ t b hàn đ y
đ .ủ ọ ế ộ ư ượ ệ ả ợ ớ Ch n ch đ hàn (dh, Ih,Uh,Vh) l u l ề ng khí b o v phù h p v i chi u
ể ậ ệ ị
ướ ắ c.
ế ắ ố ố ỹ dày v t li u, ki u liên k t hàn, v trí hàn. Gá phôi hàn, hàn đính ch c ch n đúng kích th ằ Trình bày k thu t hàn m i hàn giáp m i không vát mép và có vát mép b ng
ươ ph
ạ ậ ng pháp hàn MIG, MAG. ả ố ố ả ế Hàn m i hàn giáp m i đ m b o đ sâu ng u, ít r khí, cháy c nh và ít bi n
ự ưở ộ ấ ượ ạ d ng Ki m tra đánh giá đúng ch t l ệ
ẩ ệ
ỗ ấ ố ng m i hàn. Th c hi n công tác an toàn và v sinh phân x ng. ỉ ỷ ậ Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác trong công vi c. ộ
ụ ậ ệ ế ị ụ t b d ng c , v t li u hàn.
ố ị
ọ ỹ ể ố ng m i hàn.
ệ
ưở . ng ấ ị ể ệ ệ ủ N i dung c a bài: ị ẩ 1. Chu n b phôi hàn, thi 2. Gá phôi hàn. ế ộ 3. Ch n ch đ hàn MIG, MAG. ố ậ 4. K thu t hàn m i hàn giáp m i v trí hàn 1G ấ ượ 5. Ki m tra ch t l ộ 6. An toàn lao đ ng và v sinh phân x ế Bài 5: Hàn liên k t góc thép các bon th p – v trí hàn (2F)
ờ ờ Th i gian: 16 gi
M c tiêu:
ố ơ ả ủ ứ ụ ủ
ư ượ ậ ệ ệ ề ợ ớ ng khí b o v phù h p v i chi u dày v t li u và
ụ ố Trình bày các thông s c b n c a m i hàn góc, và ng d ng c a chúng. ẽ ướ ả ị c b n v . Chu n b phôi hàn đúng kích th ả ế ộ Ch n ch đ hàn, l u l ế ki u liên k t hàn góc.
ẩ ọ ể ọ ố ộ
ế ạ ấ ỗ ộ ợ Ch n cách dao đ ng m hàn thích h p cho m i hàn góc. Hàn m i hàn góc 2F đ m b o đ sâu ng u, ít r khí, không khuy t c nh, ít
ế ỏ ả bi n d ng, đúng kích th ả ẽ ướ ả c b n v .
ể
ử ố ng m i hàn. ẩ ấ ượ ẩ ế ậ ố ậ t m i hàn không x y ra ph ph m v t hàn.
ế ưở ự ệ t công tác an toàn và v sinh phân x ng.
ệ ẩ ậ
ố ạ ạ Làm s ch, ki m tra đánh giá đúng ch t l ữ S a ch a các khuy t t ệ ố Th c hi n t ỉ ỷ ệ Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác trong công vi c. ủ ộ ị ị ế ị ụ N i dung c a bài: ẩ 1. Chu n b phôi hàn, v t li u hàn. ẩ 2. Chu n b thi ậ ệ ụ t b d ng c hàn.
97
v trí 2F.
ọ ỹ ể ế ậ ử
ệ 3. Gá phôi hàn. ế ộ 4. Ch n ch đ hàn góc. ở ị ậ 5. K thu t hàn góc ữ 6. Ki m tra s a ch a các khuy t t ộ 7. An toàn lao đ ng và v sinh phân x ố t m i hàn. ưở . ng
ị ấ ế ờ Th i gian: 16
ố ơ ả ủ ủ ứ ụ
ư ượ ậ ệ ệ ề ợ ớ ng khí b o v phù h p v i chi u dày v t li u và
Bài 6: Hàn liên k t góc thép các bon th p – v trí hàn (3F) giờ ụ M c tiêu: ố Trình bày các thông s c b n c a m i hàn góc, và ng d ng c a chúng. ẽ ướ ả ị c b n v . Chu n b phôi hàn đúng kích th ả ế ộ Ch n ch đ hàn, l u l ế ki u liên k t hàn góc.
ộ ố ẩ ọ ể ọ
ế ạ ộ ỗ ấ ợ Ch n cách dao đ ng m hàn thích h p cho m i hàn góc. Hàn m i hàn góc 3F đ m b o đ sâu ng u, ít r khí, không khuy t c nh, ít
ế ỏ ả bi n d ng, đúng kích th ả ẽ ướ ả c b n v .
ể
ử ố ng m i hàn. ẩ ấ ượ ẩ ế ậ ố ậ t m i hàn không x y ra ph ph m v t hàn.
ế ưở ự ệ t công tác an toàn và v sinh phân x ng.
ệ ẩ ậ
ố ạ ạ Làm s ch, ki m tra đánh giá đúng ch t l ữ S a ch a các khuy t t ệ ố Th c hi n t ệ ỉ ỷ Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác trong công vi c. ủ ộ ị ị ế ị ụ ậ ệ ụ t b d ng c hàn.
v trí 3F.
ử ọ ỹ ể ế ậ
ệ
Ệ Ệ
(cid:0) 15) mm. 1,2 mm
ệ
2 và argon. ế ị t b :
ụ
N i dung c a bài: ẩ 1. Chu n b phôi hàn, v t li u hàn. ẩ 2. Chu n b thi 3. Gá phôi hàn. ế ộ 4. Ch n ch đ hàn góc. ở ị ậ 5. K thu t hàn góc ố ữ t m i hàn. 6. Ki m tra s a ch a các khuy t t ưở . ộ ng 7. An toàn lao đ ng và v sinh phân x Ề Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN: ậ ệ 1. V t li u: ấ Thép t m dày (5 Dây hàn MAG 0,8(cid:0) ả Khí b o v CO ụ 2. D ng c và trang thi ắ ả ắ
Búa n n phôi hàn, bàn ch i s t. Kìm hàn. ặ Kìm c p phôi. Bàn hàn. Máy hàn MAG, MIG.
98
ố ể
ụ ỏ ộ
Kính hàn. ạ ụ Các lo i d ng c đo, ki m tra m i hàn. ạ Clê các lo i, m lét. ị ả ộ Trang b b o h lao đ ng. ổ ố ế ị t b phòng ch ng cháy n . Trang thi ế ầ Đ u VIDEO, Máy chi u Overhead. Computer, projector
ệ
ế
ọ 3. H c li u: ả ẽ ả ế ộ
ậ
t b hàn MAG, MIG ủ ế ị ế ậ ả ẩ ố B n v các liên k t hàn. B ng tra ch đ hàn MAG, MIG. ề ỹ Băng hình VIDEO v k thu t hàn MAG, MIG. Giáo trình. ứ ệ Các tài li u tra c u liên quan. ẽ ơ ồ Gi y trong: v s đ nguyên lý các thi ạ ẩ V t th t: s n ph m hàn và các lo i ph ph m c a m i hàn MAG, MIG
ọ
ự ậ ng th c t p ậ ệ
ấ ơ ấ ậ ồ ự 4. Ngu n l c khác: ưở Phòng h c, x ử Các c a hàng bán v t li u hàn. ơ ở ả Các c s s n xu t c khí.
ƯƠ Ộ NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:
ướ ự
ệ c khi th c hi n mô đun: ắ ự ệ ể ằ ạ
ầ ủ V. PH ể 1. Ki m tra đánh giá tr ượ Đ c đánh giá b ng bài ki m tra tr c nhi m khách quan và th c hành đ t các yêu c u c a mô đun liên quan.
ể ệ
ượ 2. Ki m tra đánh giá trong khi th c hi n mô đun: ắ ệ ự ể Đ c đánh giá qua bài ki m tra b ng tr c nghi m t
ệ ự ự ậ ề ế ự ỹ ứ ọ
ộ ả ạ ượ ủ ừ ụ ọ
ế
ế ắ ự ậ ể ệ ệ ắ ằ lu n và th c hành trong quá trình th c hi n các bài h c có trong mô đun v ki n th c k năng ầ thái đ . Yêu c u ph i đ t đ c các m c tiêu c a t ng bài h c có trong mô đun. ể 3. Ki m tra sau khi k t thúc mô đun: ề ế ứ 3.1 V ki n th c: ượ Đ c đánh giá qua bài ki m tra vi lu n, tr c nghi m khách t tr c nghi m t
ạ ầ
ụ ệ ồ quan đ t các yêu c u sau: ủ Trình bày đ c đi m công d ng c a công ngh hàn h quang trong môi
ườ ệ ạ ậ ệ ể ặ ệ ả ng khí b o v . ệ ầ ủ t kê đ y đ các lo i v t li u hàn (Dây hàn, khí b o v )
ế ộ ề ợ
ả ấ ủ ậ ệ ườ ồ ị ả ng khí b o
tr Li ớ Tính toán ch đ hàn phù h p v i chi u dày, tính ch t c a v t li u. ả Gi i thích các quy đ nh an toàn khi hàn h quang trong môi tr v .ệ
99
ể ể ể ằ
ả ằ ẩ
ử ụ ạ
ế ị ở ị ạ ằ ố t b hàn MIGMAG v trí hàn b ng.
ỹ 3.2 K năng: ả ượ Đ c đánh giá b ng quan sát có b ng ki m thang đi m, b ng ki m tra ầ ạ ấ ượ ng s n ph m, đ t các yêu c u sau. ch t l ạ ậ ệ ế ậ Nh n bi t đúng các lo i v t li u hàn. ậ V n hành s d ng hàn MIGMAG thành th o. ậ ỹ K thu t hàn các lo i m i hàn trên thi 3.3 Thái đ :ộ
ượ ọ ậ ể ằ ả
ạ Đ c đánh giá trong quá trình h c t p và b ng quan sát có b ng ki m đ t các yêu c u sau:
ệ ệ ầ giác, tính k lu t cao, tinh th n trách nhi m trong công vi c,
ỡ
ỷ ậ tinh th n h p tác giúp đ nhau, ế ầ ậ ệ ệ ậ ệ t ki m nguyên v t li u trong công vi c.
NG D N TH C HI N MÔ ĐUN:
ầ ứ ự Có ý th c t ợ ỷ ỉ C n th n, t Ẫ ụ m , chính xác, ti Ự ươ VI. H 1. Ph m vi áp d ng ch Ệ ng trình:
ạ ươ ể ả ượ ử ụ ng trình mô đun đ
ẩ ƯỚ ạ Ch ề ể ể ọ ừ ề
ố ể
ẫ ủ ướ ả ạ
ng pháp gi ng d y mô đun: ổ ủ ạ ầ Giáo viên tr
ự ề ệ ệ ẩ ọ
ạ ộ Cao đ ngẳ c s d ng đ gi ng d y cho trình đ ọ ề H c sinh có th h c t ng mô đun đ hành ngh và tích ấ ngh , Trung c p ngh . ệ ằ ậ lũy đ mô đun đ nh n b ng t t nghi p. ộ ố ể ề ươ 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ộ ứ ướ c khi d y c n căn c vào n i dung t ng quát c a mô đun và ủ ừ ọ ị ầ ủ ộ n i dung c a t ng bài h c chu n b đ y đ các đi u ki n th c hi n bài h c ả ể ả đ đ m b o ch t l ng gi ng d y.
ả ạ
ế ặ
ươ
ỹ ấ ượ ả ế ử ụ Trong quá trình gi ng d y giáo viên s d ng phim trong, máy chi u ủ ề ườ Overhead, Projector ho c tranh treo t ng thuy t trình v nguyên lý c a ệ ủ ấ ạ ph ng pháp hàn MIG, MAG, c u t o và nguyên lý làm vi c c a máy hàn ậ MIG, MAG, k thu t hàn MIG, MAG.
ậ ế ợ ẽ ẫ Dùng m u dây hàn th t k t h p v i b n v các bình ch a khí gi
ớ ả ệ ả ứ ấ ượ ủ ầ ệ ớ i thi u ạ ng và ph m vi
Trong t ng bài t p giáo viên thao tác m u, gi
ẫ ệ ố
ạ ấ ạ c u t o c a dây hàn, các lo i khí b o v , yêu c u ch t l ử ụ s d ng. ừ ố ậ ế ợ ả ề ắ
ặ tham s hàn, k t h p gi i thích tính năng tác d ng c a t ng công t c, chi ố áp trên m t máy và thao tác hàn các m i hàn c b n cho H c sinh quan sát.
ệ ủ ừ ọ ọ ỗ
T ch c H c sinh luy n t p theo nhóm t ể
ể ớ i thi u h th ng đi u khi n ụ ế t ơ ả ổ ố ượ , s l ề ọ ng thi
ỗ ợ ỹ ườ ề ố ỉ ệ ậ ọ ổ ứ ng H c sinh m i nhóm ế ị ự ố ượ ỳ t b th c có, có th phát nhi u kính hàn cho H c sinh tu theo s l ẫ ể ọ đ H c sinh quan sát l n nhau. Giáo viên th ng xuyên h tr k năng đi u ch nh thông s hàn
ữ
ầ ể ệ
ự ậ ệ ệ ả
ế ị ụ ườ ụ ả ệ ự ồ t b d ng c hàn h quang trong môi tr ệ ng khí b o v . ọ 3. Nh ng tr ng tâm c n chú ý: ủ ấ ặ Th c ch t đ c đi m c a công ngh hàn MIG, MAG. V t li u hàn: dây hàn, khí b o v , đi n c c hàn. Thi
100
ụ ậ ử ụ ế ị ụ t b , d ng c hàn MIG, MAG.
ế ộ
ố ằ v trí hàn b ng.
ọ ỹ ể ấ ượ ơ ả ở ị ố ng m i hàn.
ệ ả V n hành s d ng thi Ch n ch đ hàn. ậ K thu t hàn các m i hàn c b n Ki m tra đánh giá đúng ch t l 4. Tài ki u tham kh o:
ễ ệ ạ [1]. Nguy n Thúc Hà, Bùi Văn H nh Giáo trình công ngh hàn NXBGD
2002
ơ ở ế ệ ả ậ ệ [2]. Ngô Lê Thông Công ngh hàn đi n nóng ch y (t p1 c s lý thuy t)
NXBGD 2004.
ệ ể ệ ạ ứ t – Đ c, “Ch ươ ng
ạ [3]. Trung tâm đào t o và chuy n giao công ngh Vi trình đào t o Chuyên gia hàn qu c t ”, 2006.
ố ế [4]. Metal and How to weld them the James F.Lincoln Arc Welding
Foundation (USA) – 1990.
[5]. The Procedure Handbook of Arc Welding – the Lincoln Electric
Company (USA) by Richart S.Sabo – 1995.
[6]. Welding science & Technology – Volume 1 – American Welding Society
(AWS) by 2006.
[7]. ASME Section IX, “Welding and Brazing Qualifications”, American
Societyt mechanical Engineer”, 2007.
[8]. AWS D1.1, “Welding Structure Steel”, American Welding Society,
2008
́ [9]. The Welding Institute (TWI), “Welding Inspection”, Training and Examination Services. [10]. Cac trang web:
www.aws.org www.asme.org
www.lincolnelectric.com
101
ƯƠ
Ộ
Ắ
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN B T BU C
ố
Tên mô đun: Hàn MAG/MIG Nâng Cao Mã s mô đun: MĐ 18
ư ố
ủ ộ ưở ươ ộ (Ban hành theo Thông t Ngày tháng năm c a B tr ng binh và Xã
s / /TT – BLDTBXH ộ ng B Lao đ ng – Th h i )ộ
102
ƯƠ CH NG TRÌNH MÔ ĐUN HÀN MAG /MIG NÂNG CAO
ố
ờ ờ ế ờ ự ờ ể Mã s mô đun: MĐ18 Th i gian mô đun: 90 gi ; ( Lý thuy t: 8 gi ; Th c hành: 76 gi ờ , ki m tra 6 gi )
Ị Ấ I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN:
ặ ọ ớ ị Ủ ượ ố c b trí sau khi h c xong ho c h c song song v i các V trí: Mô đun này đ
ọ ọ môn h c MH07 MH12 và MĐ13 MĐ17.
ấ ủ ắ ộ Tính ch t c a môđun: Là mô đun chuyên ngành b t bu c.
II. M C TIÊU MÔ ĐUN: ệ ạ ữ ớ Ụ Làm vi c t ế i các nhà máy v i nh ng ki n th c, k năng hàn c b n.
ơ ả ở ứ ự ỹ ệ ữ ả ố ị ặ Trình bày rõ nh ng khó khăn g p ph i khi th c hi n các m i hàn các v trí
khác nhau trong không gian.
ầ ủ t b hàn đ y đ , an toàn. ả ậ ầ ỹ
ợ ướ ả c b n v , đ m b o yêu c u k thu t. ề ể ẽ ả ế
ị ậ ệ ế ị Chu n b v t li u hàn, thi ị Chu n b phôi hàn đúng kích th ế ộ ấ ủ ớ Ch n ch đ hàn phù h p v i ki u liên k t hàn, chi u dày và tính ch t c a ị ố ở ị ả ấ ả ướ c
ẩ ẩ ọ ậ ệ v t li u, v trí hàn. Hàn các m i hàn ỗ ẽ
ạ ệ ưở ự ộ v trí hàn 2G, 3G đ m b o đ sâu ng u đúng kích th ụ ả b n v , không r khí, không cháy c nh, vón c c. t công tác an toàn và v sinh phân x
ệ ố ệ ng. ự ủ ỉ ỷ ẩ ậ ọ Th c hi n t Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác, trung th c c a H c sinh.
Ộ III. N I DUNG MÔ ĐUN:
ộ ổ ố ờ 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ Số Th i gian
TT Tên các bài trong mô đun
T ngổ số Lý thuy tế Th cự hành
Kiể m tra*
ấ ị 1 43 4 38 1 Hàn thép các bon th p V trí hàn (2G)
ấ ị 2 43 4 38 1 Hàn thép các bon th p V trí hàn (3G)
ể ế 3 Ki m tra k t thúc Mô đun 4 4
C ngộ 90 8 76 6
103
ộ ế t:
ấ ị 2. N i dung chi ti Bài 1: Hàn thép các bon th p V trí hàn(2G)
ờ ờ Th i gian: 43 gi
M c tiêu:
ướ ả ị ả ẳ
ẽ c b n v . ủ ả ả ạ ụ ệ ầ ị ị ả ả ụ Trình bày đúng v trí hàn 2G trong không gian, khó khăn khi hàn 2G. ẳ Chu n b phôi đ m b o s ch, th ng, ph ng, đúng kích th ụ Chu n b máy hàn, d ng c hàn, dây hàn, khí b o v đ y đ đ m b o an
d, Ih, Uh, Vh) và l u l
ư ượ ề ớ ợ ng khí phù h p v i chi u dày
ẩ ẩ toàn. ế ộ ọ Ch n ch đ hàn (d ị ậ ệ v t li u và v trí hàn. ả ộ ể ươ ỏ
ụ i thích tác d ng c a ph ắ ng pháp chuy n đ ng m hàn. ị
ự ạ
ả ủ Gi ắ Gá phôi hàn ch c ch n, đúng v trí hàn 2G. Th c hi n các thao tác hàn 2G thành th o. Hàn m i hàn giáp m i không vát mép và có vát mép
ở ị v trí 2G đ m b o đ ạ ố ị ứ ụ ế ạ ộ ướ c
ệ ố ả ấ sâu ng u, không b n t, vón c c, cháy c ch, ít bi n d ng, đúng kích th ẽ ả b n v . ạ
ự ưở ố ng m i hàn. ệ ng.
ẩ ậ ệ
ậ ệ ụ t b d ng c hàn.
v trí hàn 2G.
ỹ ể ố ở ị ố ng m i hàn
ệ ể ấ ượ Làm s ch, ki m tra đúng ch t l ệ ố Th c hi n t t công tác an toàn và v sinh phân x ỉ ỷ ệ Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác trong công vi c. ủ ộ N i dung c a bài: ị ẩ 1. Chu n b phôi hàn, v t li u hàn. ế ị ụ ị ẩ 2. Chu n b thi ế ộ ọ 3. Ch n ch đ hàn 2G. 4. Gá phôi hàn. ậ 5. K thu t hàn giáp m i ấ ượ 6. Ki m tra ch t l ộ 7. An toàn lao đ ng và v sinh phân x ưở . ng
ị ấ ờ Th i gian: 43
ướ ả ị ả ẳ
ẽ c b n v . ủ ả ả ạ ụ ệ ầ ả ả ị ị Bài 2: Hàn thép các bon th p V trí hàn (3G) giờ ụ M c tiêu: Trình bày đúng v trí hàn 3G trong không gian, khó khăn khi hàn 3G. ẳ Chu n b phôi đ m b o s ch, th ng, ph ng, đúng kích th ụ Chu n b máy hàn, d ng c hàn, dây hàn, khí b o v đ y đ đ m b o an
d, Ih, Uh, Vh) và l u l
ư ượ ề ớ ợ ng khí phù h p v i chi u dày
ẩ ẩ toàn. ế ộ ọ Ch n ch đ hàn (d ị ậ ệ v t li u và v trí hàn. ả ươ ể ộ ỏ
ụ i thích tác d ng c a ph ắ ng pháp chuy n đ ng m hàn. ị ủ Gi ắ Gá phôi hàn ch c ch n, đúng v trí hàn 3G.
104
ự ạ
ả Th c hi n các thao tác hàn 3G thành th o. Hàn m i hàn giáp m i không vát mép và có vát mép
ở ị v trí 3G đ m b o đ ạ ố ị ứ ụ ế ạ ộ ướ c
ệ ố ả ấ sâu ng u, không b n t, vón c c, cháy c ch, ít bi n d ng, đúng kích th ẽ ả b n v . ạ
ự ố ng m i hàn. ệ ưở ng.
ệ ẩ ậ
ấ ượ ể Làm s ch, ki m tra đúng ch t l Th c hi n t t công tác an toàn và v sinh phân x ỉ ỷ Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác trong công vi c. ộ
ậ ệ ụ t b d ng c hàn.
v trí hàn 3G.
ỹ ể ố ở ị ố ng m i hàn
ệ ệ ố ệ ủ N i dung c a bài: ị ẩ 1. Chu n b phôi hàn, v t li u hàn. ẩ ế ị ụ ị 2. Chu n b thi ế ộ ọ 3. Ch n ch đ hàn 3G. 4. Gá phôi hàn. ậ 5. K thu t hàn giáp m i ấ ượ 6. Ki m tra ch t l ộ 7. An toàn lao đ ng và v sinh phân x ưở . ng
Ệ Ệ
(cid:0) 15) mm.
ụ 1,6. 2 và argon. ế ị t b :
Ề Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN: ậ ệ 1. V t li u: ấ Thép t m dày (5 Dây hàn 0,8(cid:0) ệ ả Khí b o v CO ụ 2. D ng c và trang thi ắ ả ắ
ể ố
ụ ỏ ộ
Búa n n phôi hàn, bàn ch i s t. Kìm hàn. ặ Kìm c p phôi. Bàn hàn. Máy hàn MAG, MIG. Kính hàn. ạ ụ Các lo i d ng c đo, ki m tra m i hàn. ạ Clê các lo i, m lét. ộ ị ả Trang b b o h lao đ ng. ổ ố ế ị t b phòng ch ng cháy n . Trang thi ế ầ Đ u VIDEO, Máy chi u Overhead. Computer, projector
ọ ệ
ế
3. H c li u: ả ẽ ả ế ộ
ề ỹ ậ
B n v các liên k t hàn. B ng tra ch đ hàn MAG, MIG. Băng hình video v k thu t hàn MAG, MIG. Giáo trình.
105
ệ
t b hàn MAG, MIG ủ ế ị ế ẩ ố ậ ả ứ Các tài li u tra c u liên quan. ẽ ơ ồ Gi y trong: v s đ nguyên lý các thi ạ ẩ V t th t: s n ph m hàn và các lo i ph ph m c a m i hàn MAG, MIG
ọ
ự ậ ng th c t p ậ ệ
ấ ơ ấ ậ ồ ự 4. Ngu n l c khác: ưở Phòng h c, x ử Các c a hàng bán v t li u hàn. ơ ở ả Các c s s n xu t c khí.
ƯƠ Ộ NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:
ướ ự
ệ c khi th c hi n mô đun: ắ ự ệ ằ ạ
ầ ủ V. PH ể 1. Ki m tra đánh giá tr ể ượ Đ c đánh giá b ng bài ki m tra tr c nhi m khách quan và th c hành đ t các yêu c u c a mô đun MĐ17.
ự 2. Ki m tra đánh giá trong khi th c hi n mô đun:
ệ ằ ể ượ ắ ự ậ ệ
ứ ỹ
ầ ề ế ọ ọ ụ ủ ừ c các m c tiêu c a t ng bài h c có trong mô đun.
ự ể lu n và th c hành trong Đ c đánh giá qua bài ki m tra b ng tr c nghi m t ộ quá trình th c hi n các bài h c có trong mô đun v ki n th c k năng thái đ . Yêu c u ph i đ t đ ế
ế ắ ự ậ ệ ể ệ ắ ự ệ ả ạ ượ ể 3. Ki m tra sau khi k t thúc mô đun: ề ế ứ 3.1 V ki n th c: ượ Đ c đánh giá qua bài ki m tra vi lu n, tr c nghi m khách t tr c nghi m t
ầ ạ
ồ ệ ụ quan đ t các yêu c u sau: ủ Trình bày đ c đi m công d ng c a công ngh hàn h quang trong môi
ệ ườ ệ ạ ậ ệ
ợ ề ế ộ
ị ả ấ ủ ậ ệ ườ ồ ả ng khí b o
ể ể ể ằ ằ ch tấ
ẩ
ầ ạ ậ ệ
ử ụ ạ
ế ị ở ị ạ ằ ố t b hàn MIGMAG v trí hàn b ng.
ể ặ ệ ả tr ng khí b o v . ầ ủ Li t kê đ y đ các lo i v t li u hàn (Dây hàn, khí b o v ). ớ Tính toán ch đ hàn phù h p v i chi u dày, tính ch t c a v t li u. ả Gi i thích các quy đ nh an toàn khi hàn h quang trong môi tr v .ệ ỹ 3.2 K năng: ả ượ Đ c đánh giá b ng quan sát có b ng ki m thang đi m, b ng ki m tra ạ ả ượ ng s n ph m, đ t các yêu c u sau. l ế ậ Nh n bi t đúng các lo i v t li u hàn. ậ V n hành s d ng hàn MIGMAG thành th o. ậ ỹ K thu t hàn các lo i m i hàn trên thi 3.3 Thái đ :ộ
ượ ọ ậ ể ằ ả
ạ Đ c đánh giá trong quá trình h c t p và b ng quan sát có b ng ki m đ t các yêu c u sau:
ệ ệ ầ giác, tính k lu t cao, tinh th n trách nhi m trong công vi c,
ỡ
ỷ ậ tinh th n h p tác giúp đ nhau. ế ầ ậ ẩ ệ ệ ầ ứ ự Có ý th c t ợ ỷ ỉ C n th n, t m , chính xác, ti ậ ệ t ki m nguyên v t li u trong công vi c.
106
NG D N TH C HI N MÔ ĐUN:
Ự ươ Ẫ ụ Ệ ng trình:
VI. H 1. Ph m vi áp d ng ch ươ ộ ạ
ƯỚ ạ Ch ề ấ ể ượ ử ụ ng trình mô đun đ ọ
ằ ậ ề ể
ướ ủ ẫ ả ạ
ể ả ể ọ ừ ệ ng pháp gi ng d y mô đun: ổ ủ ạ ầ Giáo viên tr
ự ề ệ ệ ẩ ọ
ạ ẳ c s d ng đ gi ng d y cho trình đ Cao đ ng ề ngh , Trung c p ngh . H c sinh có th h c t ng mô đun đ hành ngh và ố tích lũy đ mô đun đ nh n b ng t t nghi p. ề ươ ộ ố ể 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ứ ộ ướ c khi d y c n căn c vào n i dung t ng quát c a mô đun và ủ ừ ọ ị ầ ủ ộ n i dung c a t ng bài h c chu n b đ y đ các đi u ki n th c hi n bài h c ả ể ả đ đ m b o ch t l ng gi ng d y.
ả ạ
ế ặ
ươ
ỹ ấ ượ ả ế ử ụ d ng phim trong, máy chi u Trong quá trình gi ng d y giáo viên s ủ ề ườ Overhead, Projector ho c tranh treo t ng thuy t trình v nguyên lý c a ệ ủ ấ ạ ng pháp hàn MIG, MAG, c u t o và nguyên lý làm vi c c a máy hàn ph ậ MIG, MAG, k thu t hàn MIG, MAG.
ậ ế ợ ẽ ẫ Dùng m u dây hàn th t k t h p v i b n v các bình ch a khí gi
ớ ả ệ ả ứ ấ ượ ủ ầ ệ ớ i thi u ạ ng và ph m vi
Trong t ng bài t p giáo viên thao tác m u, gi
ẫ ệ ố
ạ ấ ạ c u t o c a dây hàn, các lo i khí b o v , yêu c u ch t l ử ụ s d ng. ừ ố ậ ế ợ ả ề ắ
ặ i thích tính năng tác d ng c a t ng công t c, chi tham s hàn, k t h p gi ố áp trên m t máy và thao tác hàn các m i hàn c b n cho H c sinh quan sát.
ệ ủ ừ ọ ọ ỗ
T ch c H c sinh luy n t p theo nhóm t ể
ể ớ i thi u h th ng đi u khi n ế ụ t ơ ả ổ ố ượ , s l ề ọ ng thi
ỗ ợ ỹ ườ ề ố ỉ ệ ậ ọ ổ ứ ng H c sinh m i nhóm ế ị ự ố ượ ỳ t b th c có, có th phát nhi u kính hàn cho H c sinh tu theo s l ẫ ể ọ đ H c sinh quan sát l n nhau. Giáo viên th ng xuyên h tr k năng đi u ch nh thông s hàn.
ệ ầ ể
ả ệ ữ ự ậ ệ
ế ị ụ ườ ả ệ ng khí b o v .
ụ ử ụ ụ ệ ự ồ t b d ng c hàn h quang trong môi tr ế ị ụ t b , d ng c hàn MIG, MAG.
ế ộ
ằ ố v trí hàn b ng.
ấ ượ ơ ả ở ị ố ng m i hàn.
ệ ả ọ 3. Nh ng tr ng tâm c n chú ý: ủ ấ ặ Th c ch t đ c đi m c a công ngh hàn MIG, MAG. V t li u hàn: dây hàn, khí b o v , đi n c c hàn. Thi ậ V n hành s d ng thi ọ Ch n ch đ hàn. ậ ỹ K thu t hàn các m i hàn c b n ể Ki m tra đánh giá đúng ch t l 4. Tài ki u tham kh o:
ễ ệ ạ [1]. Nguy n Thúc Hà, Bùi Văn H nh Giáo trình công ngh hàn NXBGD
2002
ơ ở ệ ế ả ậ ệ [2]. Ngô Lê Thông Công ngh hàn đi n nóng ch y (t p1 c s lý thuy t)
NXBGD 2004.
ể ệ ạ ệ ứ t – Đ c, “Ch ươ ng
ố ế ạ [3]. Trung tâm đào t o và chuy n giao công ngh Vi trình đào t o Chuyên gia hàn qu c t ”, 2006.
107
[4]. Metal and How to weld them the James F.Lincoln Arc Welding
Foundation (USA) – 1990.
[5]. The Procedure Handbook of Arc Welding – the Lincoln Electric
Company (USA) by Richart S.Sabo – 1995.
[6]. Welding science & Technology – Volume 1 – American Welding Society
(AWS) by 2006.
[7]. ASME Section IX, “Welding and Brazing Qualifications”, American
Societyt mechanical Engineer”, 2007.
́ www.aws.orgwww.asme.org
[8]. AWS D1.1, “Welding Structure Steel”, American Welding Society, 2008 [9]. The Welding Institute (TWI), “Welding Inspection”, Training and Examination Services. [10]. Cac trang web: www.lincolnelectric.com
108
ƯƠ
Ộ
Ắ
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN B T BU C
ơ ả
ố
Tên mô đun: Hàn TIG C B n Mã s mô đun: MĐ 19
s / /TT – BLDTBXH
(Ban hành theo Thông t ộ ưở ủ ươ ộ ộ Ngày tháng năm c a B tr ư ố ộ ng B Lao đ ng – Th ng binh và Xã h i )
109
ƯƠ Ơ Ả CH NG TRÌNH MÔ ĐUN HÀN TIG C B N
ố
ờ ế ờ ự ờ ể ( Lý thuy t: 24 gi ; Th c hành: 58 gi , ki m tra : 8
Mã s mô đun: MĐ19 ờ Th i gian mô đun: 90 gi gi )ờ
Ị Ấ I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN:
ặ ọ ớ ị Ủ ượ ố c b trí sau khi h c xong ho c h c song song v i các V trí: Mô đun này đ
ọ ọ môn h c MH07 MH12 và MĐ13 MĐ18
ấ ủ ắ ộ Tính ch t c a môđun: Là mô đun chuyên ngành b t bu c.
Ụ
ớ ế ữ ấ ơ ơ ở ả Làm vi c t
ấ ể ủ ụ ươ ơ ả ủ ự ng pháp hàn ặ i thích đ y đ th c ch t, đ c đi m, công d ng c a ph
ế ệ t đúng các lo i v t li u dùng trong công ngh hàn TIG.
ệ ủ ế ị t b hàn TIG.
ế ị ụ ử ụ ạ
ụ t b d ng c hàn TIG. ấ ủ ậ ệ ậ ọ ề
ả ả
ướ ả ẽ t.
ế ậ c b n v ít b khuy t t ủ ế ấ ố
ể ả II. M C TIÊU MÔ ĐUN: ứ ệ ạ i các nhà máy, các c s s n xu t c khí v i nh ng ki n th c, ề ỹ k năng ngh hàn c b n. ả ầ Gi TIG ạ ậ ệ ậ Nh n bi ấ ạ Trình bày chích xác c u t o và nguyên lý làm vi c c a thi ạ V n hành, s d ng thành th o các lo i thi ớ ợ ế ộ Ch n ch đ hàn phù h p v i chi u dày và tính ch t c a v t li u. ấ ộ ơ ả ở ị ố v trí hàn 1G, 1F, 2F, 3F đ m b o đ sâu ng u, Hàn các m i hàn c b n ị đúng kích th Ki m tra đánh giá đúng ch t l Gi i thích đúng các nguyên t c an toàn và v sinh phân x ng khi hàn h ồ
ệ ớ ườ ả
quang trong môi tr ẩ ệ ấ ượ ắ ả ỉ ỷ ự ủ ọ ng c a m i hàn, k t c u hàn. ệ ưở ệ ự ng khí b o v v i đi n c c không nóng ch y. ậ Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác, trung th c c a H c sinh.
Ộ
ố ờ III. N I DUNG MÔ ĐUN ổ 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ ộ Số Th i gian
Tên các bài trong mô đun TT
T nổ g số Th cự hành
Lý thuyế t Kiể m tra*
ứ ơ ả ữ ế 1 Nh ng ki n th c c b n khi hàn TIG. 20 19 1
ậ ế ị 2 V n hành thi t b hàn TIG 2 1 1
ấ ị 3 12 1 11 Hàn góc thép các bon th p v trí hàn (1F)
ị ấ 4 Hàn góc thép các bon th p v trí hàn 12 1 1 10
110
ờ Số Th i gian
Tên các bài trong mô đun TT
T nổ g số Th cự hành
Lý thuyế t Kiể m tra*
(2F)
ấ ị 5 16 1 14 1 Hàn góc thép các bon th p v trí hàn (3F)
ố ấ ị 6 24 1 22 1 Hàn giáp m i thép các bon th p V trí hàn (1G)
ể ế 7 Ki m tra k t thúc Mô đun 4 4
C ngộ 90 24 58 8
ộ t:
ứ ơ ả ế ế ữ 2. N i dung chi ti Bài 1: Nh ng ki n th c c b n khi hàn TIG
ờ Th i gian: 20 gi ờ
ủ ụ
ầ ủ ệ
ng pháp hàn TIG. ệ ự ệ ươ ạ ầ t b dùng trong công ngh hàn TIG.
ế ố t trong m i hàn khi hàn TIG.
i thích đúng nguyên lý, công d ng c a ph ạ ụ ế ậ ủ ọ ả ưở ủ ồ ớ ứ ụ M c tiêu: ả Gi ả Trình bày đ y đ các lo i khí b o v , các lo i đ u đi n c c. ế ị ạ ụ ệ t kê các lo i d ng c thi Li ậ Nh n bi t các khuy t t ầ Trình bày đ y đ m i nh h ng c a quá trình hàn h quang t i s c kho ẻ
công nhân hàn.
ự ệ ưở ng.
ệ ẩ ậ
ộ Th c hi n t t công tác an toàn lao đ ng và v sinh phân x ỉ ỷ Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác trong công vi c. ộ ệ ố ệ ủ
ứ ủ ụ ươ ng pháp hàn TIG.
ậ ệ
ụ ủ ể
ẻ ủ ườ ng t i công nhân khi hàn TIG
ưở N i dung c a bài: ạ 1. Nguyên lý và ph m vi ng d ng c a ph 2. V t li u hàn TIG. ụ ế ị ụ t b d ng c hàn TIG. 3. Thi ự ấ ặ 4. Th c ch t, đ c đi m công d ng c a hàn TIG. ố ế ậ ủ t c a m i hàn TIG. 5. Các khuy t t ớ ứ ưở ữ ả i s c kho c a ng 6. Nh ng nh h ệ 7. An toàn và v sinh phân x ng khi hàn TIG .
ế ị ậ Bài 2: V n hành thi t b hàn TIG
ờ Th i gian: 2 giờ
ả ậ ủ ộ ụ M c tiêu: Mô t các b ph n c a máy hàn TIG.
111
ắ ạ ụ V n hành s d ng thành th o d ng c thi
ệ ự ế ị t b hàn TIG, tháo l p đi n c c, ỹ ậ ậ ụ ả ch p khí van gi m áp, chính xác đ m b o k thu t.
ử ệ ự
ệ ớ ợ ư ượ ề ỉ ề ng khí b o v chính xác phù h p v i chi u
ế ộ ấ ủ dày và tính ch t c a kim lo i hàn.
ử ụ ụ ả ả ộ ữ ầ Mài s a ch a đ u đi n c c đúng góc đ . ả Đi u ch nh ch đ hàn, l u l ạ ồ ề
ưở ệ t công tác an toàn và v sinh phân x ng.
ệ ậ ẩ
ồ ồ M i h quang và duy trì h quang cháy đ u. ự Th c hi n t ỉ ỷ Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác trong công vi c. ộ ệ ố ệ ủ
ệ ủ
ế ị ụ ụ t b hàn TIG
ả
ệ ự
ấ ạ ậ ậ ệ ậ ỹ ồ ồ
ưở ệ ộ ế ị N i dung c a bài: 1. C u t o và nguyên lý làm vi c c a máy hàn TIG . ử ụ 2. V n hành s d ng d ng c thi ệ ệ ự 3. V t li u đi n c c, khí b o v . 4. K thu t mài đi n c c. 5. M i h quang. 6. An lao đ ng và v sinh phân x ử ụ ng khi s d ng thi t b hàn
ấ ị Bài 3: Hàn góc thép các bon th p v trí hàn (1F)
ờ Th i gian: 12 gi ờ
ẽ ả ầ ậ ỹ c b n v , đ m b o yêu c u k thu t.
ướ ả ế ị ậ ệ ụ t b , v t li u hàn đ y đ .
đ) và l u l
ả ầ ủ ư ượ ả ợ ụ ị Chu n b phôi đúng kích th ị ụ Chu n b d ng c , thi ế ộ Ch n ch đ hàn (Ih, Uh, Vh, d ớ ệ ng khí b o v thích h p v i
M c tiêu: ẩ ẩ ọ ề ể
ẽ ả ả ả ị ế ướ c b n v , đ m b o v trí t ươ ng
Gá, đính phôi hàn ch c ch n đúng kích th ế ữ ấ ủ ậ chi u dày, tính ch t c a v t liêu, ki u liên k t hàn góc. ắ ắ t. quan gi a các chi ti
ị ệ ự ớ ỏ ươ Xác đ nh đúng góc nghiêng m hàn, t m v i đi n c c, ph ể ng pháp chuy n
ụ ỏ ầ ộ đ ng que hàn ph , m hàn khi hàn góc.
ở ị ố Hàn các m i hàn góc không vát mép và có vát mép
ỗ ộ ấ ả v trí hàn 1F đúng kích ế ạ c b n v , đ m b o đ sâu ng u, không r khí, không cháy c ch, ít bi n
ấ ượ Làm s ch, ki m tra, đánh giá đúng ch t l
ố ng m i hàn. ưở ệ Th cự hi n t ng.
ệ ậ ẩ
ỉ ỷ Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác trong công vi c. ộ
.
ậ ệ t b hàn, v t li u hàn .
ọ ỹ ẽ ả ướ ả th ạ ạ d ng kim lo i. ạ ể ệ ố t công tác an toàn và v sinh phân x ệ ủ N i dung c a bài: ị ẩ 1. Chu n b phôi hàn ế ị ụ 2. Dụng c thi ế ộ 3. Ch n ch đ hàn. ậ 4. K thu t hàn góc 1F.
112
ể ố
ệ ộ ưở 5. Ki m tra m i hàn. 6. An toàn lao đ ng và v sinh phân x ng
ấ ị Bài 4: Hàn góc thép các bon th p v trí hàn (2F ờ Th i gian: 12 gi ) ờ
ẽ ả ầ ậ ỹ c b n v , đ m b o yêu c u k thu t.
ướ ả ế ị ậ ệ ụ t b , v t li u hàn đ y đ .
đ) và l u l
ả ầ ủ ư ượ ả ợ ụ ị Chu n b phôi đúng kích th ị ụ Chu n b d ng c , thi ế ộ Ch n ch đ hàn (Ih, Uh, Vh, d ớ ệ ng khí b o v thích h p v i
M c tiêu: ẩ ẩ ọ ề ể
ẽ ả ả ả ị ế ướ c b n v , đ m b o v trí t ươ ng
Gá, đính phôi hàn ch c ch n đúng kích th ế ữ ấ ủ ậ chi u dày, tính ch t c a v t liêu, ki u liên k t hàn góc. ắ ắ t. quan gi a các chi ti
ị ệ ự ỏ ớ ươ Xác đ nh đúng góc nghiêng m hàn, t m v i đi n c c, ph ể ng pháp chuy n
ụ ỏ ầ ộ đ ng que hàn ph , m hàn khi hàn góc.
ở ị ố Hàn các m i hàn góc không vát mép và có vát mép
ả ỗ ấ ộ v trí hàn 2F đúng kích ế ạ c b n v , đ m b o đ sâu ng u, không r khí, không cháy c ch, ít bi n
ấ ượ Làm s ch, ki m tra, đánh giá đúng ch t l
ệ ố ng m i hàn. ưở ẽ ả ướ ả th ạ ạ d ng kim lo i. ể ạ t công tác an toàn và v sinh phân x ng. Th cự hi n t
ệ ậ ẩ
ỉ ỷ Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác trong công vi c. ộ
ậ ệ t b hàn, v t li u hàn .
ọ ỹ ể ố
ệ ộ ưở ệ ố ệ ủ N i dung c a bài: ị ẩ 1. Chu n b phôi hàn. 2. Dụng c thi ế ị ụ ế ộ 3. Ch n ch đ hàn. ậ 4. K thu t hàn góc 2F. 5. Ki m tra m i hàn. 6. An toàn lao đ ng và v sinh phân x ng
ấ ị Bài 5: Hàn góc thép các bon th p v trí hàn (3F)
ờ Th i gian: 16 giờ
ủ
ẽ ả ầ ậ ỹ c b n v , đ m b o yêu c u k thu t.
ướ ả ế ị ậ ệ ụ t b , v t li u hàn đ y đ .
đ) và l u l
ả ầ ủ ư ượ ả ợ ụ ị Chu n b phôi đúng kích th ị ụ Chu n b d ng c , thi ế ộ Ch n ch đ hàn (Ih, Uh, Vh, d ớ ệ ng khí b o v thích h p v i
M c tiêu c a bài: ẩ ẩ ọ ề ể
ẽ ả ả ả ị ế ướ c b n v , đ m b o v trí t ươ ng
Gá, đính phôi hàn ch c ch n đúng kích th ế ữ ấ ủ ậ chi u dày, tính ch t c a v t liêu, ki u liên k t hàn góc. ắ ắ t. quan gi a các chi ti
ị ệ ự ỏ ớ ươ Xác đ nh đúng góc nghiêng m hàn, t m v i đi n c c, ph ể ng pháp chuy n
ụ ỏ ầ ộ đ ng que hàn ph , m hàn khi hàn góc.
113
ở ị ố Hàn các m i hàn góc không vát mép và có vát mép
ả ấ ỗ ộ v trí hàn 3F đúng kích ế ạ c b n v , đ m b o đ sâu ng u, không r khí, không cháy c ch, ít bi n
ấ ượ
ệ ố ng m i hàn. ưở ng.
ẩ ậ ệ
Làm s ch, ki m tra, đánh giá đúng ch t l Th cự hi n t ỉ ỷ Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác trong công vi c. ộ
.
ậ ệ t b hàn, v t li u hàn .
ọ ỹ ể ố
ưở ệ ộ ẽ ả ướ ả th ạ ạ d ng kim lo i. ể ạ ệ ố t công tác an toàn và v sinh phân x ệ ủ N i dung c a bài: ị ẩ 1. Chu n b phôi hàn 2. Dụng c thi ế ị ụ ế ộ 3. Ch n ch đ hàn. ậ 4. K thu t hàn góc 3F. 5. Ki m tra m i hàn. 6. An toàn lao đ ng và v sinh phân x ng.
ố ấ ị Bài 3: Hàn giáp m i thép các bon th p V trí hàn 1G
ờ ờ Th i gian: 24 gi
ệ ầ ụ ụ ệ ự ụ ạ
ợ ị ộ ả ộ ệ ố
ủ ừ ớ ừ ệ ạ ạ ợ ệ ả t công d ng c a t ng lo i khí b o v phù h p v i t ng lo i đi n
ụ ạ
ầ ả ỹ
c b n v , đ m b o yêu c u k thu t. ệ ẩ ọ ườ ự ụ M c tiêu: ẩ ụ Chu n b khí b o v , đ u đi n c c, que hàn ph , d ng c làm s ch, d ng ố ạ ụ ả c b o h lao đ ng thích h p cho công vi c hàn TIG, m i hàn giáp m i đ t yêu c u.ầ ệ Phân bi ự c c hàn và kim lo i hàn. Chu n phôi hàn đúng kích th Ch n ch đ hàn (Ih, Uh, Vh, d ng khí ướ ả đ, đ
ế ộ ợ ề
ậ ẽ ả ư ượ ng kính đi n c c) và l u l ạ ả b o v phù h p v i chi u dày, tính ch t c a kim lo i và v trí hàn. ỏ ấ ủ ươ ể ỏ ớ Xác đ nh đúng góc nghiêng m hàn, ph ị ầ ộ ng pháp chuy n đ ng m hàn, t m
ớ v i đi n c c trong quá trình hàn.
ệ ị ệ ự ệ ự ạ
ị
ố ố Th c hi n các thao tác hàn TIG thành th o. ắ ắ Gá phôi hàn ch c ch n đúng v trí. Hàn các m i hàn giáp m i không vát mép và có vát mép
ộ ở ị ế ạ ế ỗ ướ ả v trí hàn 1G đ m ạ c, không r khí, khuy t c nh, ít bi n d ng
ấ ả b o đ sâu ng u, đúng kích th kim lo i.ạ
ấ ượ ố ng m i hàn.
ể ự ưở ệ t công tác an toàn và v sinh phân x ng.
ệ ẩ ậ
Ki m tra đánh giá đúng ch t l Th c hi n t ỉ ỷ Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác trong công vi c. ộ ệ ố ệ ủ
.
ế ị ụ ụ t b , d ng c hàn TIG
ậ ệ ẩ ọ
N i dung c a bài: 1. V t li u hàn TIG 2. Chu n phôi hàn, thi ế ộ 3. Ch n ch đ hàn TIG. 4. Gá phôi hàn.
114
ố ị
ỹ ể ố
ưở ệ ộ ố ậ 5. K thu t hàn m i hàn giáp m i v trí hàn 1G. 6. Ki m tra m i hàn 7. An toàn lao đ ng và v sinh phân x ng khi hàn TIG
Ệ Ệ
(cid:0) 5) mm.
ụ (cid:0) 2,4.
ụ ế ị t b :
Ự Ề IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN: ậ ệ 1. V t li u: ấ Thép t m dày (1 ệ ự Đi n c c, que hàn ph ả ệ Khí b o v argon. ụ 2. D ng c và trang thi ắ ả ắ
ể ố
ụ ỏ ộ
ộ ổ ố t b phòng ch ng cháy n .
Búa n n phôi hàn, bàn ch i s t. Kìm hàn. Kìm rèn. Mát mài tay. Dũa tròn, dũa d tẹ Bàn hàn. Máy hàn TIG. Kính hàn. ạ ụ Các lo i d ng c đo, ki m tra m i hàn. ạ Clê các lo i, m lét. ị ả Trang b b o h lao đ ng. ế ị Trang thi ầ Đ u VIDEO. ế Máy chi u Overhead. Computer, projector
ọ ệ
ế
3. H c li u: ả ẽ ả
ề ỹ ậ
t b hàn TIG.
ế ị ế ủ ẩ ố ậ ả ạ B n v các liên k t hàn. ế ộ B ng ch đ hàn TIG. Băng hình VIDEO v k thu t hàn TIG. Giáo trình. ứ ệ Các tài li u tra c u liên quan. ẽ ơ ồ Gi y trong: v s đ nguyên lý các thi ẩ V t th t: s n ph m hàn và các lo i ph ph m c a m i hàn TIG.
ọ
ự ậ ng th c t p ậ ệ
ấ ơ
ƯƠ Ộ ấ ậ ồ ự 4. Ngu n l c khác: ưở Phòng h c, x ử Các c a hàng bán v t li u hàn. ơ ở ả Các c s s n xu t c khí. NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:
ướ ự V. PH ể 1. Ki m tra đánh giá tr ệ c khi th c hi n mô đun:
115
ượ ự ể ệ ằ ắ
ầ ủ ạ Đ c đánh giá b ng bài ki m tra tr c nhi m khách quan và th c hành đ t các yêu c u c a mô đun liên quan.
ệ
ằ ệ ượ 2. Ki m tra đánh giá trong khi th c hi n mô đun: ắ
ọ ệ ự ự ứ ỹ
ọ ộ ụ ủ ừ ả ạ ượ
ế
ắ ể ệ ệ ự ậ ế ắ ự ể ự ậ ể lu n và th c hành Đ c đánh giá qua bài ki m tra b ng tr c nghi m t ề ế trong quá trình th c hi n các bài h c có trong mô đun v ki n th c k năng ầ thái đ . Yêu c u ph i đ t đ c các m c tiêu c a t ng bài h c có trong mô đun. ể 3. Ki m tra sau khi k t thúc mô đun: ề ế ứ 3.1 V ki n th c: ượ t tr c nghi m t lu n, tr c nghi m khách
ạ
ụ ệ ồ Đ c đánh giá qua bài ki m tra vi quan đ t các yêu c u sau: ủ Trình bày đ c đi m công d ng c a công ngh hàn h quang trong môi
ặ ả
ạ ậ ệ ụ ự ủ ệ ầ tr Li ầ ể ệ ng khí b o v . ả t kê đ y đ các lo i v t li u hàn (Que hàn ph , đi n c c hàn, khí b o
ế ộ ợ ớ
ườ ồ ị ị ả ng khí b o
ể ể ể ằ ả ằ
ẩ
ầ ạ ậ ệ
ử ụ
ế ị ạ ố ở t b hàn TIG ị các v trí.
ượ ể ằ ả ườ ệ v ).ệ ấ ủ ậ ệ ề ọ Ch n ch đ hàn phù h p v i chi u dày, tính ch t c a v t li u, v trí hàn. ả Gi i thích các quy đ nh an toàn khi hàn h quang trong môi tr v .ệ ỹ 3.2 K năng: ấ ượ Đ c đánh giá b ng quan sát có b ng ki m thang đi m, b ng ki m tra ch t ả ạ ượ ng s n ph m, đ t các yêu c u sau: l ế ậ t đúng các lo i v t li u hàn. Nh n bi ậ ạ V n hành s d ng hàn TIG thành th o. ậ ỹ K thu t hàn các lo i m i hàn trên thi 3.3 Thái đ :ộ ạ ọ ậ Đ c đánh giá trong quá trình h c t p và b ng quan sát có b ng ki m đ t
ệ ệ ầ giác, tính k lu t cao, tinh th n trách nhi m trong công vi c,
ỡ
ỷ ậ tinh th n h p tác giúp đ nhau. ế ầ ậ ẩ ệ ệ ầ các yêu c u sau: ứ ự Có ý th c t ợ ỷ ỉ C n th n, t m , chính xác, ti ậ ệ t ki m nguyên v t li u trong công vi c.
NG D N TH C HI N MÔ ĐUN:
Ẫ ụ Ự ươ VI. H 1. Ph m vi áp d ng ch Ệ ng trình:
ươ ạ ộ
ƯỚ ạ Ch ề ấ ượ ử ụ ng trình mô đun đ ọ ể
ề ể ậ ằ
ủ ẫ ướ ả ạ
ể ả ể ọ ừ ệ ng pháp gi ng d y mô đun: ổ ủ ạ ầ Giáo viên tr
ự ệ ệ ề ẩ ọ
ấ ượ ạ ả ẳ c s d ng đ gi ng d y cho trình đ Cao đ ng ề ngh , Trung c p ngh . H c sinh có th h c t ng mô đun đ hành ngh và ố tích lũy đ mô đun đ nh n b ng t t nghi p. ề ươ ộ ố ể 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ứ ộ ướ c khi d y c n căn c vào n i dung t ng quát c a mô đun và ủ ừ ọ ị ầ ủ ộ n i dung c a t ng bài h c chu n b đ y đ các đi u ki n th c hi n bài h c ả ể ả đ đ m b o ch t l ng gi ng d y.
116
ạ ả Trong quá trình gi ng d y giáo viên s
ặ ề ế
ươ ỹ
ế ở ị
Trong t ng bài t p giáo viên thao tác m u, gi
ế ử ụ d ng phim trong, máy chi u ườ ng thuy t trình v nguyên lý ậ ệ ủ ng pháp hàn và nguyên lý làm vi c c a máy hàn TIG, k thu t các v trí hàn khác nhau. ệ ố ẫ
ừ ố OVERHEAD, PROJECTOR ho c tranh treo t ấ ạ c u t o, ph hàn TIG, các liên k t hàn khác nhau ậ ế ợ ề ắ ả
ể ớ i thi u h th ng đi u khi n ụ ế t ơ ả ệ ủ ừ ọ ặ
ệ ậ ổ ỗ tham s hàn, k t h p gi i thích tính năng tác d ng c a t ng công t c, chi ố áp trên m t máy và thao tác hàn các m i hàn c b n cho H c sinh quan sát. ng H c sinh m i nhóm tu
ẫ ỳ ấ ượ ng ki m tra ch t l
ướ t b th c có, H ng d n H c sinh t ố ố
ườ ề ố ượ ọ ọ ứ T ch c H c sinh luy n t p theo nhóm, s l ọ ế ị ự ố ượ ự ể theo s l ng thi ẫ ủ ớ ế ằ ậ bài t p b ng cách đ i chi u v i m i hàn m u c a giáo viên. ố ỉ ỗ ợ ỹ Giáo viên th ng xuyên h tr k năng đi u ch nh thông s hàn.
ệ ầ ể
ả ệ ữ ự ậ ệ
ế ị ụ ườ ả ệ ự ồ t b d ng c hàn h quang trong môi tr ệ ng khí b o v (hàn TIG)
ố ị các v trí khác nhau
ấ ượ
ơ ả ở ng mói hàn ưở ng.
ệ ả ọ 3. Nh ng tr ng tâm c n chú ý: ủ ấ ặ Th c ch t đ c đi m c a công ngh hàn TIG V t li u hàn: que hàn, khí b o v , đi n c c hàn ụ Thi ế ị ậ t b hàn TIG V n hành thi ọ ế ộ Ch n ch đ hàn ỹ ậ K thu t hàn các m i hàn c b n ể Ki m tra đánh giá ch t l ệ Công tác an toàn v sinh phân x 4. Tài ki u tham kh o:
ễ ệ ạ [1]. Nguy n Thúc Hà, Bùi Văn H nh Giáo trình công ngh hàn NXBGD
2002
ơ ở ế ệ ả ậ ệ [2]. Ngô Lê Thông Công ngh hàn đi n nóng ch y (t p1 c s lý thuy t)
NXBGD 2004.
ể ệ ệ ạ ứ t – Đ c, “Ch ươ ng
ạ [3]. Trung tâm đào t o và chuy n giao công ngh Vi trình đào t o Chuyên gia hàn qu c t ”, 2006.
ố ế [4]. Metal and How to weld them the James F.Lincoln Arc Welding
Foundation (USA) – 1990.
[5]. The Procedure Handbook of Arc Welding – the Lincoln Electric
Company (USA) by Richart S.Sabo – 1995.
[6]. Welding science & Technology – Volume 1 – American Welding Society
(AWS) by 2006.
[7]. ASME Section IX, “Welding and Brazing Qualifications”, American
Societyt mechanical Engineer”, 2007.
[8]. AWS D1.1, “Welding Structure Steel”, American Welding Society,
2008
[9]. The Welding Institute (TWI), “Welding Inspection”, Training and Examination Services.
117
́ [10]. Cac trang web: www.aws.org
www.asme.org
www.lincolnelectric.com
118
ƯƠ
Ọ Ắ
Ộ
CH
NG TRÌNH MÔN H C B T BU C
ọ
ọ
ố
Tên môn h c: Quy trình hàn Mã s môn h c: MH 20
ư ố
ủ ộ ưở ươ ộ (Ban hành theo Thông t Ngày tháng năm c a B tr ng binh và Xã
s / /TT – BLDTBXH ộ ng B Lao đ ng – Th h i )ộ
119
ƯƠ CH Ọ NG TRÌNH MÔN H C QUY TRÌNH HÀN
ố
ọ ờ ế ờ ự ờ ể ; (Lý thuy t: 30 gi ; Th c hành: 41 gi , ki m tra: 4
ọ Mã s môn h c: MH20. ờ Th i gian môn h c: 75 gi gi )ờ
Ị Ọ Ấ I. V TRÍ TÍNH, CH T C A MÔN H C:
ượ ị c b ố
Ủ ọ ượ c b trí sau các môn h c MH07 MH12 và đ ớ
V trí: Mô đun này đ ặ ấ ủ ố trí sau ho c song song v i các mô đun MĐ13 – MĐ19 ắ ọ ộ Tính ch t c a mô đun: Là môn h c chuyên ngành b t bu c.
II. M C TIÊU C A MÔN H C: ướ ự ệ Ọ các b t kê đ y đ th t ộ c th c hi n m t quy trình hàn.
ẩ ạ
ạ ệ ượ t đ ế ậ ượ t l p đ ủ ệ ệ ậ Ủ Ụ ầ ủ ứ ự ệ Li ọ Đ c thành th o các quy trình hàn. c các quy trình hàn. Phân bi c quy trình hàn. Thi ị Tuân th đúng quy đ nh, quy ph m theo tiêu chu n. ỉ ỷ ẩ Rèn luy n tác phong làm vi c nghiêm túc, t m , c n th n, chính xác.
Ộ Ọ
ộ ố ờ III. N I DUNG MÔN H C: ổ 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ Th i gian
T ngổ số Lý thuy tế ươ Tên ch ụ ng m c Th cự hành Bài t p ậ Số TT
Ki mể tra (LT ho cặ TH)
ề ệ ớ I i thi u chung v quy trình 8 8
Gi hàn (WPS) (cid:0) ị
(cid:0) 1 1 1 1 Đ nh nghĩa ủ Ý nghĩa c a quy trình
hàn (cid:0) ướ 6 6 Các b ộ c trong m t
quy trình hàn ệ ớ II Gi i thi u chung v báo cáo 8 8
(cid:0) ề Đ nh nghĩa v báo cáo 1 1 ề quy trình hàn (PQR) ị quy trình hàn (cid:0) 1 1 ủ Ý nghĩa c a báo cáo
120
quy trình hàn
(cid:0) ướ Các b ộ c trong m t 6 6
33 10 22 1 báo cáo quy trình hàn ướ ẫ ọ III H ng d n đ c quy trình hàn (WPS) (cid:0) Quy trình hàn theo tiêu 16 5 11 ẩ chu n AWS. (cid:0) Quy trình hàn theo tiêu 17 5 11 1 ẩ
24 4 19 1 chu n ASME ướ ẫ ọ IV H ng d n đ c quy trình hàn (PQR) (cid:0) Báo cáo quy trình hàn 12 2 10 ẩ theo tiêu chu n AWS. (cid:0) Báo cáo quy trình hàn 12 2 9 1 ẩ
theo tiêu chu n ASME. ể ế
V Ki m tra k t thúc C ngộ 2 75 30 41 2 4
t:
ệ Gi ế ề i thi u chung v quy trình hàn
ệ
ố ỹ
ướ ộ ề c khái ni m v quy trình hàn ủ c các ý nghĩa c a quy trình hàn. ậ ề c các thông s k thu t v quy trình hàn (WPS) c trong m t quy trình hàn. c các b
ộ ị
ộ 2. N i dung chi ti ớ ươ ng 1: Ch ụ M c tiêu: ể ượ Hi u đ - Bi ế ượ t đ - Trình bày đ ượ - Hi u bi ế ượ ể t đ - Tuân th các quy đ nh, quy ph m trong m t quy trình trình hàn. ạ ủ ộ
ướ ộ ờ ờ ờ ờ Th i gian: 1 gi ờ Th i gian: 1 gi ờ Th i gian: 6 gi N i dung: ề ị 1. Đ nh nghĩa v quy trình hàn 2. Ý nghĩa c a quy trình hàn 3. Các b ủ c trong m t quy trình hàn
ớ ề ệ Gi ng 2: i thi u chung v báo cáo quy trình hàn
ệ
ề ủ
c khái ni m v báo cáo quy trình hàn c các ý nghĩa c a báo cáo quy trình hàn. ố ỹ ậ ề
ướ ộ ươ Ch ụ M c tiêu: ể ượ Hi u đ - Bi ế ượ t đ - Trình bày đ ượ - Hi u bi ế ượ ể t đ c các thông s k thu t v báo cáo quy trình hàn (PQR) c trong m t báo cáo quy trình hàn. c các b
121
ủ ạ ộ ị
- Tuân th các quy đ nh, quy ph m trong m t báo cáo quy trình trình hàn. ộ
ề
ộ ờ ờ ờ ờ Th i gian: 1 gi ờ Th i gian: 1 gi ờ Th i gian: 6 gi
c quy trình hàn 3G(SMAW) theo tiêu chu n AWS D1.1 c quy trình hàn 4G(FCAW) theo tiêu chu n AWS D1.1
ẩ
ọ ượ ọ ượ ủ ệ
ạ ỉ ỷ
ẩ
ậ
ẫ ọ ướ ướ ng 3: ủ c trong m t báo cáo quy trình hàn H ng d n đ c quy trình hàn (WPS)
N i dung: ị 1. Đ nh nghĩa v báo cáo quy trình hàn 2. Ý nghĩa c a báo cáo quy trình hàn 3. Các b ươ Ch ụ M c tiêu: - Đ c đ ẩ - Đ c đ ẩ - Tuân th các quy đ nh quy ph m trong tiêu chu n. ị - Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác.
ộ
ờ ờ Th i gian: 16 gi
ờ ờ Th i gian: 17 gi
N i dung: ẩ 1. Quy trình hàn theo tiêu chu n AWS. 1.1 Quy trình hàn 3G(SMAW) 1.2 Quy trình hàn 4G(FCAW) ẩ 2. Quy trình hàn theo tiêu chu n ASME 2.1 Quy trình hàn 3G(SMAW) 2.2 Quy trình hàn 4G(FCAW) 2.3 Quy trình hàn 6G(GTAW+SMAW)
ẩ ẩ
c quy trình hàn 3G(SMAW) theo tiêu chu n ASME c quy trình hàn 4G(FCAW) theo tiêu chu n ASME ẩ c quy trình hàn 6G(GTAW+SMAW) theo tiêu chu n ASME
ẩ
ọ ượ ọ ượ ọ ượ ủ ệ
ạ ỉ ỷ
ẩ
ậ
ướ ẫ ọ ng 4: H ng d n đ c báo cáo quy trình hàn (PQR)
ươ Ch ụ M c tiêu: - Đ c đ - Đ c đ - Đ c đ - Tuân th các quy đ nh quy ph m trong tiêu chu n. ị - Rèn luy n tính c n th n, t m , chính xác. ộ
ờ ờ Th i gian: 12 gi
ờ ờ Th i gian: 12 gi
N i dung: ẩ 1. Báo cáo quy trình hàn theo tiêu chu n AWS. 1.1 Báo cáo quy trình hàn 3G(SMAW) 1.2 Báo cáo quy trình hàn 4G(FCAW) ẩ 2. Báo cáo quy trình hàn theo tiêu chu n ASME 2.1 Báo cáo quy trình hàn 3G(SMAW) 2.2 Báo cáo quy trình hàn 4G(FCAW) 2.3 Báo cáo quy trình hàn 6G(GTAW+SMAW)
Ệ Ự Ệ ƯƠ NG TRÌNH:
Ề IV. ĐI U KI N TH C HI N CH ậ ệ 1. V t li u: ụ ụ 2. D ng c và trang thi ế ị t b :
122
ế Máy chi u Projector. Máy vi tính.
ọ
ệ ả
ọ
ưở
ậ ượ ệ 3. H c li u: Slide. Quy trình m u.ẫ ề Giáo trình v quy trình hàn. Tài li u tham kh o. ồ ự 4. Ngu n l c khác: Phòng h c chuyên môn. ự X ng th c hành hàn. ể ệ Phòng thí nghi m ki m tra ch t l ố ng m i hàn.
Ộ
ự ậ ể ệ ắ ầ ạ ọ ng pháp ki m tra tr c nghi m t lu n, H c sinh c n đ t các yêu
ƯƠ NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ: V. PH ế ứ 1. Ki n th c: ươ ằ B ng ph ầ c u sau:
ượ ừ ướ ự ệ c t ng b c th c hi n trong quy trình hàn và báo cáo quy trình
ế ề ậ ệ ị ỉ c chi ti t v v t li u, v trí hàn trong quy tr nh hàn và báo cáo quy - Hi u đ ể hàn. - Hi u đ
ể ượ trình hàn.
ả ượ ố - Gi i thích đ c các thông s trong quy trình và báo cáo quy trình
hàn.11111
ỹ
ẽ ủ ự ậ ạ ọ ỹ 2. K năng: Đánh giá k năng v c a H c sinh thông qua các bài t p th c hành đ t các yêu
ủ ẩ ọ ự theo tiêu chu n c a AWS, ASME ầ c u sau: - Đ c thành th o quy trình đúng trình t
ụ ự ế .
ự ẩ ủ ạ áp d ng vào công vi c th c t ạ ọ theo tiêu chu n c a AWS, ệ - Đ c thành th o báo cáo quy trình đúng trình t
ụ ệ ASME áp d ng vào công vi c th c t ự ế .
ọ ậ ầ 3. Thái đ : ộ Đánh giá trong quá trình h c t p đ t các yêu c u sau:
ị ầ ủ ậ ệ ẩ
ệ ẩ ậ ỉ ạ - Chu n b đ y đ v t li u và d ng c . ụ ụ - Tham gia đ y đ th i l ầ ủ ờ ượ ọ ng môn h c. - C n th n, t m , chính xác trong công vi c. ỉ
ƯƠ NG TRÌNH:
Ẫ NG D N CH ụ ươ ƯỚ VI. H ạ 1. Ph m vi áp d ng ch ng trình:
123
ọ ạ ể ả ượ ử ụ ộ ẳ c s d ng đ gi ng d y cho trình đ Cao đ ng
ề
ề ươ ạ ọ 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ng pháp gi ng d y môn h c:
ử ụ
ạ ố ắ ỉ ự ệ
ầ ử ụ ự ẫ
Môn h c quy trình hàn đ ề ấ ngh , Trung c p ngh . ướ ộ ố ể ả ế ọ ụ ự - Khi gi ng d y c g ng s d ng các h c c tr c quan, máy tính, máy chi u ộ ướ ả ộ c th c hi n m t quy trinh hàn. m t cách t mĩ, chính xác các b ả ẫ ng d n th c hành c n s d ng các quy trình m u, giáo viên ph i ỗ ợ ọ ơ ả ề
ẫ ả ể đ mô t ướ Khi h bám sát h tr H c sinh v các thao tác c b n. ữ ươ
ả ử ụ ề ệ ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ự
ề ầ ng trình c n chú ý: ọ ệ - Khi th c hi n môn h c giáo viên ph i s d ng nhi u tài li u, theo các tiêu ế ượ ử ụ ệ ướ c s d ng nhi u trong n c và trên th
chu n khác nhau hi n đang đ gi
ẩ i. ớ ệ ầ ả
ễ ả ả ắ ấ ượ 4. Tài li u c n tham kh o::: ứ [1]. TS. Nguy n Đ c Th ng, “Đ m b o ch t l ấ ả ng hàn”, Nhà xu t b n
ậ ọ ỹ Khoa h c và k thu t, 2009.
ươ ạ ậ ỹ
ng Công Đ t K thu t hànNXBKHKT1977. ễ ệ ợ [2]. Tr [3]. Nguy n Văn Thông Công ngh hàn thép và h p kim khó hàn –KHKT
2005.
ơ ở ệ ả ậ ế ệ [4]. Ngô Lê Thông Công ngh hàn đi n nóng ch y (T p 1 c s lý thuy t)
ệ ệ ể ạ ứ t – Đ c, “Ch ươ ng
ạ NXBGD2004. [5]. Trung tâm đào t o và chuy n giao công ngh Vi trình đào t o Chuyên gia hàn qu c t ”, 2006.
ố ế [6]. Metal and How to weld them the James F.Lincoln Arc Welding
Foundation (USA) – 1990.
[7]. The Procedure Handbook of Arc Welding – the Lincoln Electric
Company (USA) by Richart S.Sabo – 1995.
[8]. Welding science & Technology – Volume 1 – American Welding Society
(AWS) by 2006.
[9]. ASME Section IX, “Welding and Brazing Qualifications”, American
Societyt mechanical Engineer”, 2007.
[10]. AWS D1.1, “Welding Structure Steel”, American Welding Society,
2008
[11]. The Welding Institute (TWI), “Welding Inspection”, Training and
Examination Services.
́ [12]. Cac trang web: www.aws.org
www.asme.org
124
ƯƠ
Ộ
Ắ
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN B T BU C
ể
ấ ượ
ng
ố
Tên môđun: Ki m tra và đánh giá ch t l ố ế
ẩ
ố
s / /TT – BLDTBXH
m i hàn theo tiêu chu n Qu c t Mã s mô đun: MĐ 21 ư ố ộ
(Ban hành theo Thông t ủ ộ ưở ươ ộ ộ ng B Lao đ ng – Th Ngày tháng năm c a B tr ng binh và Xã h i )
125
ƯƠ Ể CH NG
Ố Ẩ Ấ ƯỢ NG TRÌNH MÔ ĐUN KI M TRA CH T L Ố Ế M I HÀN THEO TIÊU CHU N QU C T
ố
ờ ờ ờ ự ờ ể Mã s mô đun: MĐ21 Th i gian mô đun: 90 gi ế (Lý thuy t: 77 gi ; Th c hành: 7 gi ờ , ki m tra : 6 gi )
Ị Ấ I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN:
V trí: Là môn đun đ
ọ
ố ủ ọ ộ ọ
ề ừ ế ạ
Ủ ư c b trí cho H c sinh sau khi đã h c xong các môn ị ọ ợ ắ ị ọ h c chung theo quy đ nh c a B LĐTBXH và h c xong các môn h c b t ộ ủ bu c c a đào t o chuyên môn ngh t MH07 đ n MH12 và mô đun chuyên nghành MD13 – MD 20.
ấ ắ ộ Tính ch t: Là mô đun chuyên ngành b t bu c.
Ụ II. M C TIÊU MÔ ĐUN:
ể ấ ượ ị ầ ủ ử ậ ệ
ậ ể ố ng m i hàn. ẩ ố ế ng m i hàn theo tiêu chu n qu c t .
ấ ượ ố ế ị ể t b ki m tra. ể
ụ ố ố ế ề ể ấ ượ ố ng m i hàn.
ể
đúng quy trình ki m tra ch t l ạ ụ ấ ượ ng m i hàn sau khi ki m tra. ẩ v ki m tra ch t l c các tiêu chu n qu c t ấ ượ ị i thích các quy đ nh an toàn khi ki m tra ch t l ẩ ị
ỷ ậ ẩ ự ủ ạ ậ ủ ệ ọ ẩ Chu n b đ y đ các m u th , v t li u ki m tra ch t l ả Mô t ử ụ S d ng thành th o d ng c thi Đánh giá đúng ch t l ể ượ Hi u đ ố ả ng m i hàn. Gi ể Tuân th các quy đ nh, quy ph m trong tiêu chu n ki m tra. ỉ ỷ Rèn luy n tính k lu t, c n th n, t m , chính xác, trung th c c a H c sinh.
Ộ III. N I DUNG MÔ ĐUN:
ổ ộ ờ ố 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ
Tên các bài trong mô đun Số TT Kiể m tra T nổ g số Th i gian Thự Lý thuyế c hành t
ố ử ệ ằ ơ 1 8 2 10
ể Ki m tra m i hàn b ng th nghi m c khí ể ủ 27 2 1 30
2 Ki m tra không pháp h y ố ấ ượ ng m i hàn theo tiêu 3 14 1 1 16 ẩ
ấ ượ ố ng m i hàn theo tiêu 4 14 1 1 16 ẩ Đánh giá ch t l chu n AWS Đánh giá ch t l chu n ASME
126
ấ ượ ố ng m i hàn theo tiêu 5 16 14 1 1
Đánh giá ch t l ẩ chu n API ể 6 Ki m tra mô đun
C ngộ 2 90 77 7 2 6
ộ ế 2. N i dung chi ti t:
ể ệ ơ ử ố ằ ờ Th i gian: 10
Bài 1: Ki m tra m i hàn b ng th nghi m c khí giờ
ả ươ ể
ủ ử ươ ng pháp th kéo, u n.
ư ụ M c tiêu: i thích đ Gi Trình bày đ Tính toán đ ượ ng pháp ki m tra phá h y c ph ằ ượ ỹ ậ ể c k thu t ki m tra b ng ph ươ ượ ộ ứ c đ c ng theo các ph ố ng pháp nh : Brinell(HB),
ụ Vickers(HV), Rockwell(HR) ki m tra
ể ự ế ể ị
ệ ỉ ỷ ệ
ủ ỷ ậ ẩ ậ
Áp d ng vào th c t ủ Tuân th quy đ nh, quy trình trong vi c ki m tra ệ Rèn luy n tính k lu t, c n th n, t m , chính xác trong công vi c. ộ N i dung c a bài: 1. Th kéoử ử ố 2. Th u n ử ậ 3. Th va đ p ử ộ ứ 4. Th đ c ng ể ờ ờ Th i gian: 30 gi ủ Bài 2: Ki m tra không pháp h y
ụ M c tiêu:
ố ể ủ ươ ng pháp ki m tra không phá h y m i hàn.
ạ ướ ế ấ
ẩ ụ ậ ệ
ố ậ ể ự ể c khi ki m tra. ể ỹ
ố t c a m i hàn.
ự ệ ế ậ ủ ệ t công tác an toàn và v sinh công nghi p.
ể ị
ệ ỉ ỷ ệ
ủ
ạ
ỷ ậ ẩ ậ ươ ươ ươ ươ ể ể ể ể ằ ằ ằ ằ Trình bày đúng nguyên lý các ph ố Làm s ch m i hàn, k t c u hàn tr ị ụ ầ ủ ể Chu n b d ng c , máy ki m tra, v t li u ki m tra đ y đ . ệ Th c hi n ki m tra m i hàn đúng quy trình k thu t. ệ Phát hi n chính xác các khuy t t ệ ố Th c hi n t ủ Tuân th quy đ nh, quy trình trong vi c ki m tra ệ Rèn luy n tính k lu t, c n th n, t m , chính xác trong công vi c. ộ N i dung c a bài: ố 1. Ki m tra m i hàn b ng ph ố 2. Ki m tra m i hàn b ng ph ố 3. Ki m tra m i hàn b ng ph ố 4. Ki m tra m i hàn b ng ph ng pháp siêu âm(UT). ụ ả ng pháp ch p nh phóng x (RT) ừ ng pháp t tính (MT) ấ ẩ ng pháp th m th u (PT)
127
ấ ượ ố ẩ ờ Th i gian: 16 ng m i hàn theo tiêu chu n AWS
Bài 3: Đánh giá ch t l giờ
ể ấ ượ ị ầ ủ ử ậ ệ
ẫ ể ố ng m i hàn. ẩ ng m i hàn theo tiêu chu n AWS.
ụ ố ấ ượ ố ế ị ể t b ki m tra. ể
đúng quy trình ki m tra ch t l ạ ụ ấ ượ ng m i hàn sau khi ki m tra theo AWS. ẩ
ị ạ ạ ấ ượ
ị ể
ậ ố ề ể c các tiêu chu n AWS v ki m tra ngo i d ng m i hàn. ể ố ng m i hàn. ệ ỉ ỷ ệ
ụ M c tiêu: ẩ Chu n b đ y đ các m u th , v t li u ki m tra ch t l ả Mô t ử ụ S d ng thành th o d ng c thi Đánh giá đúng ch t l ể ượ Hi u đ ả Gi i thích các quy đ nh an toàn khi ki m tra ch t l Tuân th quy đ nh, quy trình trong vi c ki m tra Rèn luy n tính k lu t, c n th n, t m , chính xác trong công vi c. ộ
ỷ ậ ẩ ạ ạ
ủ ệ ủ ẩ ạ ố ố
ố ạ ạ ẩ
ẩ
ả ạ ố ố ữ ố ị ả i
ả ạ ố ố ữ ẩ ớ ố ị ả i
ố ố ạ ố ố ẩ ấ ấ ữ ố N i dung c a bài: 1. Tiêu chu n đánh giá ngo i d ng (Visual TestingVT) 1.1 Hình d ng m i hàn góc và m i hàn giáp m i. 1.2 Tiêu chu n đánh giá ngo i d ng (VT). 2. Tiêu chu n đánh giá (Radiographic Testing RT) ẩ 2.1 Tiêu chu n đánh giá RT. ớ ẩ 2.2 Tiêu chu n đánh giá v i nh ng m i n i không ph i d ng ng ch u t ọ tr ng tĩnh. 2.3 Tiêu chu n đánh giá v i nh ng m i n i không ph i d ng ng ch u t tr ng ọ đ u.ề ữ ị ứ 2.4 Nh ng m i hàn ch u ng su t kéo. ữ ị ứ 2.5 Nh ng m i hàn ch u ng su t nén. ớ 2.6 Tiêu chu n đánh giá v i nh ng m i n i d ng ng.
ấ ượ ố ờ ng m i hàn theo tiêu chu n ẩ ASME Th i gian: 16
ụ Bài 4: Đánh giá ch t l giờ M c tiêu:
ể ấ ượ ị ầ ủ ử ậ ệ
ậ ể ố ng m i hàn. ẩ ng m i hàn theo tiêu chu n ASME.
ấ ượ ố ế ị ể t b ki m tra. ể ụ ố
đúng quy trình ki m tra ch t l ạ ụ ấ ượ ng m i hàn sau khi ki m tra theo ASME. ẩ ạ ạ ố
ấ ượ ị ố ng m i hàn.
ể ị
ề ể c các tiêu chu n ASME v ki m tra ngo i d ng m i hàn. ể ệ ỉ ỷ ỷ ậ ẩ ủ ệ ệ ậ ẩ Chu n b đ y đ các m u th , v t li u ki m tra ch t l ả Mô t ử ụ S d ng thành th o d ng c thi Đánh giá đúng ch t l ể ượ Hi u đ ả Gi i thích các quy đ nh an toàn khi ki m tra ch t l Tuân th quy đ nh, quy trình trong vi c ki m tra Rèn luy n tính k lu t, c n th n, t m , chính xác trong công vi c.
128
ộ
ủ ẩ ạ ạ
ạ ố
ẩ
ố ạ ạ ươ ụ ả ẩ ằ ạ ng pháp ch p nh phóng x (RT)
N i dung c a bài: 1. Tiêu chu n đánh giá ngo i d ng (VT) ố 1.1 Hình d ng m i hàn góc và m i hàn giáp m i. 1.2 Tiêu chu n đánh giá ngo i d ng (VT) 2. Tiêu chu n đánh giá b ng ph 2.1 Đánh giá theo tiêu chu n ẩ ASME I 2.2 Đánh giá theo tiêu chu n ẩ ASME VIII 2.3 Đánh giá theo tiêu chu nẩ ASME B31.1 2.4 Đánh giá theo tiêu chu nẩ ASME B31.3 2.5 Đánh giá theo tiêu chu nẩ ASME B31.8
ấ ượ ố ẩ ờ Th i gian: 16 ng m i hàn theo tiêu chu n API
Bài 5 : Đánh giá ch t l giờ
ụ M c tiêu:
ị ầ ủ ử ậ ệ ể ấ ượ ố ng m i hàn.
ấ ượ ậ ể ố ẩ đúng quy trình ki m tra ch t l ng m i hàn theo tiêu chu n API 1104
ẩ Chu n b đ y đ các m u th , v t li u ki m tra ch t l ả Mô t và API 650.
ử ụ ế ị ể
ụ ố
ạ ụ t b ki m tra. ể ấ ượ ng m i hàn sau khi ki m tra theo API 650. ẩ
ạ ạ ấ ượ ị
ể ị
ố ề ể c các tiêu chu n API v ki m tra ngo i d ng m i hàn. ể ố ng m i hàn. ệ ỉ ỷ ệ ậ
S d ng thành th o d ng c thi Đánh giá đúng ch t l ể ượ Hi u đ ả Gi i thích các quy đ nh an toàn khi ki m tra ch t l Tuân th quy đ nh, quy trình trong vi c ki m tra Rèn luy n tính k lu t, c n th n, t m , chính xác trong công vi c. ộ ủ ệ ủ
ẩ ấ ượ ng m i hàn theo tiêu chu n API 1104
ạ ụ ả ng pháp ch p nh phóng x
ẩ ng m i hàn theo tiêu chu n API 650
ằ ạ ỷ ậ ẩ N i dung c a bài: ố 1. Đánh giá ch t l ạ ạ ể 1.1 Ki m tra ngo i d ng ươ ằ ể 1.2 Ki m tra b ng ph ố ấ ượ 2. Đánh giá ch t l ể ạ ạ 2.1 Ki m tra ngo i d ng ươ ể 2.2 Ki m tra b ng ph ụ ả ng pháp ch p nh phóng x
Ệ Ệ Ề Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN:
ậ ệ 1. V t li u: ẫ ạ M u hàn d ng t m, ng.
ụ ố ế ị t b :
ậ
ừ ấ ụ 2. D ng c và trang thi ố Máy u n kéo ử Máy th va đ p ể Máy ki m tra siêu âm ể tính Máy ki m tra t
129
ộ ứ
ụ ạ ạ
ệ
ườ ng
ườ ọ i h c.
ả ể
ọ Đèn đ c phim RT Máy đo đ c ng ụ ể D ng c đo ki m tra ngo i d ng. ế Máy chi u OVERHEAD. ế Máy chi u Projector. ọ 3. H c li u: ấ Gi y trong Đĩa hình Tranh treo t Giáo trình ẫ ệ ướ ng d n ng Tài li u h ả ệ Tài li u tham kh o ụ Phim ch p RT ả ế B n báo cáo k t qu ki m tra. ồ ự 4. Ngu n l c khác:
ấ ơ
ơ ở ả ọ ự ậ ng th c t p.
ƯƠ Các c s s n xu t c khí. ưở Phòng h c chuyên môn, x Ộ NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:
ướ ự
ắ ệ ệ lu n, tr c nghi m khách quan
V. PH ể 1. Ki m tra đánh giá tr ượ ự ạ
ệ c khi th c hi n mô đun: ể ự ậ ắ Đ c đánh giá qua bài ki m tra tr c nghi m t ầ ủ và th c hành đ t các yêu c u c a mô đun liên quan. ự 2. Ki m tra đánh giá trong khi th c hi n mô đun:
ể ế ấ
ể ượ ự ể ụ ể ự ệ ạ
ọ ệ ự t, ki m tra v n đáp, ki m tra th c hành Đ c đánh giá qua bài ki m tra vi ủ ừ th c hành trong quá trình th c hi n mô đun yêu câu đ t các m c tiêu c a t ng bài h c có trong mô đun.
ế
ứ
ế ạ ầ t, ki m tra v n đáp đ t các yêu c u sau:
ươ ể ấ ng pháp th u n, kéo.
ượ ượ ươ ể
ể ử ố c ph c nguyên lý c a các ph ể
ộ ứ ươ ể 3. Ki m tra sau khi k t thúc mô đun: ề ế 3.1 V ki n th c: ượ Đ c đánh giá qua bài ki m vi ả Gi i thich đ ủ Trình bày đ ầ ủ Trình bày rõ các các yêu c u c a ki m tra đánh giá ch t l Tính toán đ c đ c ng theo các ph ủ ng pháp ki m tra không phá h y ố ấ ượ ng m i hàn. ư ng pháp nh : Brinell(HB),
ượ ượ ẩ ẩ c ch t l c ch t l ng c a m i hàn theo tiêu chu n AWS ng c a m i hàn theo tiêu chu n ASME
ượ ấ ượ ấ ượ ụ ố ủ ố ủ ế ị ể t b ki m tra. ạ ụ c các lo i d ng c thi
ươ ằ ể ạ ả ầ ượ Vickers(HV), Rockwell(HR). ề ỹ 3.1 V k năng: ể Ki m tra đánh giá đ ể Ki m tra đánh giá đ ử ụ S d ng đ ề ộ 3.3 V thái đ : ượ Đ c đánh giá b ng ph ng pháp quan sát có b ng ki m, đ t các yêu c u:
130
ả ọ ậ
ầ ậ ỷ ậ ể
ả ờ Đ m b o th i gian h c t p. ệ ứ ự giác, có tính k lu t cao, có tinh th n t p th , có tránh nhi m Có ý th c t ệ ỷ ỉ ớ v i công vi c. ậ ẩ ậ ệ ế ệ t ki m nguyên v t li u. m , chính xác, ti C n th n, t
Ệ NG D N TH C HI N MÔ ĐUN:
Ẫ ụ Ự ươ ng trình:
ộ ạ
ƯỚ VI. H ạ 1. Ph m vi áp d ng ch ươ Ch ề ấ ể ượ ử ụ ng trình mô đun đ ọ
ằ ậ ề ể ể ả ể ọ ừ ệ
ạ ướ ủ ẫ ộ ố ể ng pháp gi ng d y mô đun :
Đây là mô đun H c sinh đ
ượ ả ế ự
ọ ơ ở ậ ư ầ
ệ ứ ế ộ
ủ ẩ ộ
ấ ể ự ướ ủ ừ ế ơ ở ổ ề ọ ầ ọ ự ể ọ
ệ ạ
ẳ c s d ng đ gi ng d y cho trình đ Cao đ ng ề ngh , Trung c p ngh . H c sinh có th h c t ng mô đun đ hành ngh và ố t nghi p. tích lũy đ mô đun đ nh n b ng t ề ươ 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ệ ị c trang b lý thuy t và th c hành thí nghi m ệ trong khi đó c s v t ch t đ th c hi n thí nghi m h u nh các c s đào ạ ạ c khi d y c n căn c vào n i dung t ng quát t o còn thi u, Giáo viên tr ệ ị ầ ủ c a mô đun và n i dung c a t ng bài h c chu n b đ y đ các đi u ki n ạ ế ự th c hi n bài h c lý thuy t thuy t và th c hành, còn l i có th cho H c sinh các đo n băng hình. ả ế
ề
ạ Trong quá trình gi ng d y giáo viên dùng phim trong, máy chi u Overhead, ụ ậ ệ ườ t b d ng c , v t li u ng thuy t trình v . Các thi ị ẫ ử ể ế projector, tranh treo t ẩ ố ki m tra m i hàn, quy trình chu n b m u th và quy trình ki m tra.
ề ử ụ ậ ẫ ế ị ụ ể ế ị ỹ Trong t ng bài t p giáo viên thao tác m u v s d ng thi ậ t b , k thu t
T ch c H c sinh luy n t p chu n b m u, chu n b thi
ệ ậ ẩ ọ ẩ
ị ị ẫ ng m i hàn, theo t ng nhóm t ế ị ụ ổ ố ượ , s l ự ụ t b d ng c , th c ọ ng H c sinh
ố ừ ể ki m tra. ổ ứ ể ệ hi n ki m tra ch t l ủ ừ c a t ng nhóm t ấ ượ ố ụ ổ , ph thu c vào s thi
ộ ộ ợ ỹ ế ả ườ ừ ế ị ệ t b hi n có. ử ụ ng xuyên h tr k năng s d ng máy, và đánh giá k t qu Giáo viên th
3. Nh ng tr ng tâm c n chú ý:
ể ụ ấ ượ ố ng m i hàn ầ ế ị ụ t b , d ng c khi m tra ch t l
ử
ưở ng
ệ ả
ắ ả ả ấ ượ ấ ả ng hàn”, Nhà xu t b n
ậ ỹ
ữ ọ (cid:0) V t li u, thi ậ ệ (cid:0) Chu n b v trí làm vi c ị ệ ị ẩ (cid:0) X lý k t qu ki m tra ả ể ế (cid:0) An toàn lao đ ng và v sinh phân x ệ ộ 4. Tài li u tham kh o: ứ ễ [1]. TS. Nguy n Đ c Th ng, “Đ m b o ch t l Khoa h c và k thu t, 2009. ỹ ạ ậ
ệ ợ
ọ ươ [2]. Tr ng Công Đ t K thu t hànNXBKHKT1977. ễ [3]. Nguy n Văn Thông Công ngh hàn thép và h p kim khó hàn –KHKT 2005.
131
ơ ở ệ ậ ả ế ệ [4]. Ngô Lê Thông Công ngh hàn đi n nóng ch y (T p 1 c s lý thuy t)
ệ ể ệ ạ ứ t – Đ c, “Ch ươ ng
ạ NXBGD2004. [5]. Trung tâm đào t o và chuy n giao công ngh Vi trình đào t o Chuyên gia hàn qu c t ”, 2006.
ố ế [6]. Metal and How to weld them the James F.Lincoln Arc Welding
Foundation (USA) – 1990.
[7]. The Procedure Handbook of Arc Welding – the Lincoln Electric
Company (USA) by Richart S.Sabo – 1995.
[8]. Welding science & Technology – Volume 1 – American Welding Society
(AWS) by 2006.
[9]. ASME Section IX, “Welding and Brazing Qualifications”, American
Societyt mechanical Engineer”, 2007.
[10]. AWS D1.1, “Welding Structure Steel”, American Welding Society,
2008.
132
ƯƠ
Ộ
Ắ
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN B T BU C
ự ậ ả
ố
ấ Tên mô đun: Th c t p s n xu t Mã s mô đun: MĐ 22
ư ố (Ban hành theo Thông t
ộ ưở ủ ươ ộ ộ Ngày tháng năm c a B tr s / /TT – BLDTBXH ng B Lao đ ng – Th ộ ng binh và Xã h i
)
133
ƯƠ Ự Ậ Ả CH Ấ NG TRÌNH MÔ ĐUN TH C T P S N XU T
ố
ế ờ ờ ự ờ ể ; Th c hành 241 gi , ki m tra: 13
Mã s mô đun: MĐ 22 ờ Th i gian mô đun: 270 gi (Lý thuy t: 16 gi gi )ờ
Ị Ấ I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN:
ố ọ ọ ị Ủ ượ c b trí sau khi h c xong các môn h c MH01 MH12
ắ ộ V trí: Mô đun này đ và MĐ13 MĐ21. ấ ủ Tính ch t c a môđun: Là mô đun chuyên ngành b t bu c.
Ụ II. M C TIÊU MÔ ĐUN:
ỷ ậ ấ ả ộ t h n k lu t lao đ ng và an toàn lao đ ng trong s n xu t.
ộ ệ ủ ờ
ệ ố ơ ầ ủ ơ ệ ủ ự
ự Th c hi n t ệ ố H th ng đ y đ các công vi c c a ngu i công nhân hàn. ố ợ ệ ệ ủ B trí h p lý n i làm vi c c a mình và công vi c c a nhóm khi th c hi n ấ ả s n xu t. ủ ộ ể ả ủ ự ệ ệ ả ấ ẩ Ch đ ng th c hi n các công vi c đ s n xu t các s n ph m c a ngh ề
hàn.
ậ ụ ứ ế ấ ả
ạ i các c s đào t o vào s n xu t. ấ ủ ơ ở ả
ạ ỷ ậ ẩ ủ ệ ọ ọ ạ V n d ng các ki n th c đã h c t ị Tuân th quy đ nh, quy ph m, quy trình s n xu t c a Nhà máy. ự ủ ỉ ỷ ậ Rèn luy n tính k lu t, c n th n, t m , chính xác, trung th c c a H c sinh.
Ộ
ộ ố ờ III. N I DUNG MÔ ĐUN: ổ 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ
ươ Tên ch ụ ng m c T nổ g số Lý thuy tế Số TT
Th i gian Bài t pậ th cự hành Ki mể tra (LT ho cặ TH)
ộ 16 2 13 1 1
ủ 16 1 14 1 2
ổ ả ấ s n 16 2 13 1 3
ế 16 2 13 1 4 ợ
16 1 14 1 5 ỷ ậ Tính k lu t, an toàn lao đ ng trong ấ . ả s n xu t ể ệ Tìm hi u công vi c hàng ngày c a ườ ợ i th hàn. ng ổ ứ ả T ch c s n xu t cho nhóm, t ấ ơ xu t c khí. ệ ơ ổ ứ ắ T ch c s p x p n i làm vi c cho ọ ườ i th hàn an toàn khoa h c. ng ệ ả ợ Tính h p tác trong công vi c s n ấ ơ xu t c khí
134
ỹ ậ
ậ ế ơ ả 6 16 2 13 1
ậ ế 7 16 2 13 ả 1
8 16 2 13 1 ụ
ườ i 9 138 2 135 1
ạ t các lo i Nâng cao k năng nh n bi ế ạ ậ ệ v t li u hàn, v t liêu c b n ch t o ế ấ k t c u hàn. ỹ Nâng cao k năng nh n bi t các ề ủ ẩ ạ d ng s n ph m c a ngh hàn . ỹ ậ ử ụ Nâng cao k năng v n hành s d ng ế ị ạ các lo i thi t b dung c hàn. ỹ Nâng cao k năng hàn cho ng h cọ ể ả ự ậ 10 Ki m tra báo cáo k t qu th c t p
ế C ngộ 4 13
4 270 ờ ế ượ 16 ế ự ể c tính vào gi 241 lý thuy t, ki m tra th c hành
ể ờ *) Th i gian ki m tra lý thuy t đ ờ ự ượ c tính vào gi đ th c hành.
Ề Ệ
Ự Ệ IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN: ế ạ ơ
ấ Các nhà máy ch t o c khí. ơ ở ả Các c s s n xu t.
V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:
ạ
ố ỳ ự ậ ự ậ ủ ơ ở ướ ả ủ ế ẫ ƯƠ ả ấ ượ Đ c đánh giá qua b ng thu ho ch cu i k th c t p s n xu t, và b ng ự ẫ ng d n th c ả ng d n th c t p c a c s h Ộ ả ườ ướ i h
đánh giá k t qu c a ng t p.ậ
NG D N TH C HI N MÔ ĐUN:
Ẫ ụ Ự ươ VI. H 1. Ph m vi áp d ng ch Ệ ng trình:
ươ ượ ử ụ ể ả ạ ng trình mô đun đ c s d ng đ gi ng d y cho trình đ ộ Cao đ ngẳ
ấ
ƯỚ ạ Ch ề ướ ề ngh , Trung c p ngh . ẫ ộ ố ể ả ạ 2. H ng d n m t s đi m chính v ph
ng pháp gi ng d y mô đun: ọ ọ ế ề ạ ọ ề ươ Sau khi H c sinh đã h c h t các môn h c và các mô đun đào t o ngh thì c
ơ ở ả ấ ơ ệ ơ ể
ơ ở ạ s đào t o liên h v í các nhà máy, các c s s n xu t c khí có đ cho ọ H c sinh th c t p.
ể ề ự ậ ọ
ề Có th chia H c sinh ra nhi u nhóm nh giao v các t ướ ố ợ ả ưở ả ẫ ỏ ụ ng ph trách h ấ ủ ổ ả s n xu t c a nhà ể ng d n và ki m tra
ặ máy có th c ho c qu n đ c phân x giám sát.
ơ ở ử ế ầ ơ
Hàng ngày ho c hàng tu n c s đào t o c giáo viên đ n n i H c sinh ự th c t p đ n m tình hình và giúp đ H c sinh hoàn thành công vi c th c t p.ậ ữ
ự ậ ặ ể ắ ạ ỡ ọ ọ ệ
ọ
ầ ệ ả ấ ủ ể 3. Nh ng tr ng tâm c n chú ý: Tìm hi u công vi c s n xu t c a các nhà máy
135
ự ậ ỹ ề Th c t p nâng cao k năng ngh
136
ƯƠ
Ọ
Ự
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN T CH N
ế
ố
Tên mô đun: Hàn ti p xúc Mã s mô đun: MĐ 23
s / /TT – BLDTBXH
(Ban hành theo Thông t ộ ưở ủ ươ ộ ộ Ngày tháng năm c a B tr ư ố ộ ng B Lao đ ng – Th ng binh và Xã h i)
137
ƯƠ Ế CH NG TRÌNH MÔ ĐUN HÀN TI P XÚC
Ở Ệ (HÀN ĐI N TR )
ố
ờ ế ờ ự ờ ể ; ( Lý thuy t: 10 gi , Th c hành: 43 gi . Ki m tra:7
Mã s mô đun: MĐ 23 ờ Th i gian mô đun: 60 gi gi )ờ
Ấ . V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN:
Ị V trí: Là môn đun đ
ọ ặ
ọ ắ ộ ạ ề ừ ế MH07 đ n MĐ23.
ấ ắ ộ Ủ ư c b trí cho H c sinh sau khi đã h c xong các môn ố ị ọ ợ ớ ọ ủ ị ọ h c chung theo quy đ nh c a B LĐTBXH và h c xong ho c song song v i ộ ủ các môn h c b t bu c c a đào t o chuyên môn ngh t Tính ch t: Là mô đun chuyên ngành b t bu c.
Ụ
ơ ở ả
ệ ủ ạ ấ ạ ế ị ụ II. M C TIÊU MÔ ĐUN: ệ ấ ơ đúng c u t o và nguyên lý làm vi c c a các lo i thi Làm vi c trong các c s s n xu t c khí. t b , d ng c ụ
ậ ạ ả Mô t ế hàn ti p xúc V n hành s d ng các lo i d ng c , thi
ẩ ầ ỹ
ế ụ ế ị t b hàn ti p xúc thành th o. ậ ả ẽ ả ướ ả c b n v , đ m b o yêu c u k thu t ấ ậ ệ ề ị ế ộ ể ợ ớ ạ ụ ử ụ Chu n b phôi hàn đúng kích th ế Tính ch đ hàn phù h p v i chi u dày, tính ch t v t li u và ki u liên k t
hàn.
ố ả ế Hàn các m i hàn ti p xúc đi m, ti p xúc đ
ậ ầ ả ườ ng, ti p xúc giáp m i đ m b o ế ỉ
ế ậ ệ ự t công tác an toàn và v sinh phân x
ế ể ạ ỗ yêu c u k thu t, không r khí ng m x , ít bi n d ng. ưở ng. ế ị
ạ ỷ ậ ẩ ự ủ ậ ọ ố ỹ ệ ố Th c hi n t ủ Tuân th quy đ nh, quy ph m trong quy trình hàn ti p xúc. ỉ ỷ ệ Rèn luy n tính k lu t, c n th n, t m , chính xác trung th c c a H c sinh.
Ộ III. N I DUNG MÔ ĐUN:
ổ ộ ố ờ 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ Số Th i gian
TT Tên các bài trong mô đun T ngổ số Lý thuy tế Th cự hành
Kiể m tra*
ế 1 1 8 7
ế ơ ả Các ki n th c c b n hàn ti p xúc ườ ể đi m, đ ứ ng
ậ ử ụ ế 2 4 1 3 V n hành, s d ng máy hàn ti p xúc đi mể , đ ngườ
138
ờ Số Th i gian
TT Tên các bài trong mô đun T ngổ số Lý thuy tế Th cự hành
Kiể m tra*
ế 1 8 7 1
ế ơ ả Các ki n th c c b n hàn ti p xúc ườ ể đi m, đ ứ ng
ể ế 3 Hàn ti p xúc đi m 20 1 18 1
ế đ 4 Hàn ti p xúc ngườ 24 1 22 1
ể 5 Ki m tra mô đun 4 4
C ngộ 60 10 43 7
ộ ế 2. N i dung chi ti t:
ứ ơ ả ế ế Bài 1: Các ki n th c c b n hàn ti p xúc
ờ Th i gian: 8 giờ
ụ M c tiêu:
ậ ệ ủ c nguyên lý v n hành làm vi c c a
Mô t thi
ả ế ị
ủ ng c a hàn ti p xúc. ế ộ
ự ệ ưở ượ ấ ạ đúng c u t o và trình bày đ ế ưở ể t b hàn đi m, đ ọ ượ ợ c ch đ hàn h p lý ộ t công tác an toàn lao đ ng và v sinh phân x ng.
ệ ố ủ ế ị ậ ị Tính toán ch n đ Th c hi n t ề Tuân th các quy đ nh v nguyên lý v n hành thi t b .
ộ
ể ự ụ ứ
ươ ế
ạ ng pháp hàn ti p xúc. ể ườ ng
ủ N i dung c a bài: ấ ặ 1. Th c ch t đ c đi m và ph m vi ng d ng. ạ 2. Phân lo i ph ế 3. Hàn ti p xúc đi m. ế 4. Hàn ti p xúc đ ế ộ 5. Ch đ hàn
ử ụ ế ậ Bài 2: V n hành s d ng máy hàn ti p xúc đi m, đ
ể ờ ườ Th i gian: ng 4 giờ
M c tiêu:
ấ ạ ể ế
ệ ủ ẫ ẫ ướ ạ ự ố ả c làm mát, ng d n khí t o l c ép vào máy đ m
ử ự ế ệ ệ ầ ự ế ẩ Làm s ch đ u đi n c c h t các v t b n, ô xy hóa, mài s a đ u đi n c c
ụ Trình bày đúng c u t o và nguyên lý làm vi c c a máy hàn ti p xúc đi m. ắ ệ ự ố L p đi n c c, ng d n n ắ ắ ả b o ch c ch n. ạ ầ đúng góc đ .ộ
139
ự ọ ườ ộ Ch n th i gian hàn, th i gian ép, l c ép, c ệ ng đ dòng đi n hàn, ch đ ế ộ
ờ ụ
hàn liên t c không liên t c h p lý. ể ế ị ờ ụ ợ ế ạ V n hành thi ạ t b hàn ti p xúc đi m thành th o đúng quy trình quy ph m k ỹ
ỏ ườ ử ụ ậ ộ ố X lí an toàn m t s sai h ng thông th ng khi v n hành, s d ng máy hàn
ậ thu t.ậ ử ế ti p xúc đi m.
ự ưở ệ
ộ t công tác an toàn lao đ ng và v sinh phân x ế ị
ạ ỷ ậ ẩ ậ ỉ ỷ ệ ể ệ ố Th c hi n t ng ủ Tuân th quy đ nh, quy ph m trong v n hành máy hàn ti p xúc ậ ệ Rèn luy n tính k lu t, c n th n, t m , chính xác trong công vi c.
ộ ủ
ể ế
ế ị
ế ộ
ể ử ầ
ự ố ườ ế
ế ng g p khi hàn ti p xúc đi m ệ ưở ộ N i dung c a bài: ệ ủ ấ ạ 1. C u t o và nguyên lý làm vi c c a máy hàn ti p xúc đi m ể ế ắ t b hàn ti p xúc đi m 2. L p ráp thi ọ ế 3. Ch n ch đ hàn ti p xúc đi m ạ ể ệ ự 4. Ki m tra làm s ch mài s a đ u đi n c c ể ử ụ ậ 5. V n hành, s d ng máy hàn ti p xúc đi m ể ặ 6. Các s c th 7. Công tác an toàn lao đ ng và v sinh phân x ng.
ể ế Bài 3: Hàn ti p xúc đi m
ờ 20 giờ Th i gian:
ế ị ụ ụ
t b , d ng c hàn ti p xúc đi m đ y đ an toàn. ả ầ ủ ạ ế ướ ế ẩ ể ẽ ế ụ M c tiêu: ẩ Chu n b thi ẩ Chu n b phôi hàn đúng kích th ớ c b n v , làm s ch h t các v t b n, l p
ị ị ôxy hóa trên phôi. ờ ọ ự ườ ộ ợ ệ ng đ dòng đi n hàn phù h p
ề ạ Ch n th i gian hàn, th i gian ép, l c ép, c ớ v i chi u dày và tính ch t c u kim lo i.
ắ ướ ả ẽ ả ả ờ ấ ả ắ Gá phôi hàn, hàn đính ch c ch n đúng kích th ầ c b n v , đ m b o yêu c u
ậ ỹ k thu t.
ế ậ ả ấ ố ộ ỉ Hàn các m i hàn ti p xúc đi m đ m đ sâu ng u, không ng m x , không
ủ ạ cháy th ng kim lo i, ít bi n d ng.
ể ể ế ạ ấ ượ ố ng m i hàn.
ệ ộ t công tác an toàn lao đ ng và v sinh phân x
ế ị
ạ ỷ ậ ẩ ỉ ỷ
Ki m tra đánh giá đúng ch t l ưở Th cự hi n t ng. ể Tuân th quy đ nh, quy ph m trong quy trình hàn ti p xúc đi m. ệ ậ Rèn luy n tính k lu t, c n th n, t m , chính xác trong công vi c. ộ
ế ị ụ ụ ế ể t b , d ng c hàn ti p xúc đi m.
ệ ố ủ ệ ủ N i dung c a bài: ị ẩ 1. Chu n b thi ị ẩ 2. Chu n b phôi hàn.
140
ế ộ
ế ấ ượ ỹ ể ể ố ng m i hàn.
ệ ộ ưở 3. Tính toán ch đ hàn. 4. Gá phôi hàn. ậ 5. K thu t hàn ti p xúc đi m. 6. Ki m tra ch t l 7. Công tác an toàn lao đ ng và v sinh phân x ng.
ế ườ Bài 4: Hàn ti p xúc đ ng.
ờ 24 gi ờ Th i gian:
ế ị ụ ụ t b , d ng c hàn ti p xúc đ ng đ y đ an toàn.
ế ướ ườ ẽ ầ ủ ạ ế ẩ ế ả ụ M c tiêu: ẩ Chu n b thi ẩ Chu n b phôi hàn đúng kích th ớ c b n v , làm s ch h t các v t b n, l p
ị ị ôxy hóa trên phôi. ờ ọ ườ ờ ố ệ ng đ dòng đi n hàn, t c đ ộ
ự ấ ả ợ ớ
ộ ạ hàn phù h p v i chi u dày và tính ch t c u kim lo i. ướ ả ắ ắ ẽ ả ả Ch n th i gian hàn, th i gian ép, l c ép, c ề Gá phôi hàn, hàn đính ch c ch n đúng kích th ầ c b n v , đ m b o yêu c u
ậ ỹ k thu t.
ế ố ấ ậ ả ộ ỉ Hàn các m i hàn ti p xúc đ ng đ m đ sâu ng u, không ng m x , không
ủ ạ cháy th ng kim lo i, ít bi n d ng.
ườ ế ạ ấ ượ ể ố ng m i hàn.
ệ ộ t công tác an toàn lao đ ng và v sinh phân x
ị ng. ườ ế
ạ ỷ ậ ẩ ng. ệ ỉ ỷ ậ
Ki m tra đánh giá đúng ch t l Th cự hi n t ưở Tuân th quy đ nh, quy ph m trong quy trình hàn ti p xúc đ Rèn luy n tính k lu t, c n th n, t m , chính xác trong công vi c. ộ
ế ị ụ ụ ế ể t b , d ng c hàn ti p xúc đi m.
ế ộ
ế ấ ượ ỹ ể ể ố ng m i hàn.
ệ ộ ưở ệ ố ủ ệ ủ N i dung c a bài: ị ẩ 1. Chu n b thi ị ẩ 2. Chu n b phôi hàn. 3. Tính toán ch đ hàn. 4. Gá phôi hàn. ậ 5. K thu t hàn ti p xúc đi m. 6. Ki m tra ch t l 7. Công tác an toàn lao đ ng và v sinh phân x ng.
Ệ Ệ Ề Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN:
ậ ệ 1. V t li u: ấ ề
ề Thép t m có chi u dày 12mm Thép CT3 (cid:0) 10, thép ng ố (cid:0) 20 chi u dày 2÷3mm
ụ ụ 2. D ng c và trang thi
ế ị t b : ể ế Máy hàn ti p xúc đi m ế ườ Máy hàn ti p xúc đ ng ố ế Máy hàn ti p xúc giáp m i
141
ệ ằ t b gia nhi
ế ị ố t b ng khí đ t ạ t b làm s ch phôi
ụ ộ ộ
ụ ể
ế ị Thi ụ ụ D ng c thi Máy mài Đ gá.ồ ẹ Kìm k p phôi, búa ngu i, đ c ngu i. ụ D ng c đo, ki m. ế Máy chi u OVERHEAD. ế Máy chi u Projector.
ọ 3. H c li u:
ườ ng
ườ ọ i h c.
ệ ấ Gi y trong Đĩa hình. Tranh treo t Giáo trình ệ ướ ẫ ng d n ng Tài li u h ệ ả Tài li u tham kh o ồ ự 4. Ngu n l c khác:
ơ ở ả ử
ậ ệ ơ ưở ự ậ ọ ấ ơ Các c s s n xu t c khí. Các c a hàng kinh doanh v t li u c khí. ng th c t p. Phòng h c chuyên môn, x
ƯƠ Ộ V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:
ướ ự 1. Ki m tra đánh giá tr
ự ậ ệ ắ ệ lu n, tr c nghi m khách quan
ể ượ ự ạ
ệ c khi th c hi n mô đun: ể ắ Đ c đánh giá qua bài ki m tra tr c nghi m t ầ ủ và th c hành đ t các yêu c u c a các mô đun liên quan. ự 2. Ki m tra đánh giá trong khi th c hi n mô đun:
ể ấ
ể ượ ự ể ụ ể ự ệ ạ
ọ ệ ự ế t, ki m tra v n đáp, ki m tra th c hành Đ c đánh giá qua bài ki m tra vi ủ ừ th c hành trong quá trình th c hi n mô đun yêu câu đ t các m c tiêu c a t ng bài h c có trong mô đun.
ế
ứ
ể ế ể ầ ấ ể 3. Ki m tra sau khi k t thúc mô đun: ề ế 3.1 V ki n th c: ượ Đ c đánh giá qua bài ki m vi t, ki m tra v n đáp đ t các yêu c u sau:
ấ ạ ạ ạ ệ ủ ế Trình bày đúng c u t o và nguyên lý làm vi c c a các lo i máy hàn ti p
ả ủ ứ ậ ộ ướ ậ đúng các b ph n, các nút ch c năng c a máy và các b c v n hành
xúc. Mô t máy.
ầ ẩ ỹ ị ậ Trình bày rõ các các yêu c u k thu t khi chu n b phôi hàn, tính toán ch ế
ế
ệ ắ ổ ố
ả ưở ộ đ hàn khi hàn ti p xúc. Gi x i thích đúng nguyên t c an toàn, phòng ch ng cháy n và v sinh phân ng.
142
ể ằ
ấ ượ ầ ậ ng bài t p, qua t
ề ỹ 3.2 V k năng: ự ự ế ượ Đ c đánh giá b ng ki m tra tr c ti p thao tác trên máy, qua quá trình th c ệ ạ ổ ứ ơ ch c n i làm vi c đ t các yêu c u sau: hi n, qua ch t l ế ạ ế ị ụ ậ ụ ạ ệ ử ụ V n hành, s d ng các lo i thi ạ t b d ng c ch t o phôi hàn thành th o
đúng quy trình.
ấ ậ ệ ế ộ ề ợ ớ ủ Ch n ch đ hàn phù h p v i chi u dày, tính ch t v t li u và hình dáng c a
ả ạ ế ố ướ t hàn. ị ả Chu n b phôi hàn đ m b o s ch, ti p xúc t t, đúng kích th c đúng hình
ọ ế chi ti ẩ dáng.
ắ ắ
ườ ế ể ố ắ Gá phôi hàn ch c ch n đúng nguyên t c. ế Hàn các m i hàn ti p xúc đi m, ti p xúc đ
ế ủ ố ạ ế ấ ậ ộ ỗ
ả ng, ti p xúc giáp m i, đ m ỉ ả b o đ sâu ng u không r khí ng m x , không cháy th ng, ít bi n d ng kim lo i.ạ
ọ ệ ợ T ch c n i làm vi c h p lý khoa h c, an toàn.
ể ằ ả ầ ạ ng pháp quan sát có b ng ki m, đ t các yêu c u:
ươ ọ ậ
ầ ậ ỷ ậ ể
ổ ứ ơ ề ộ 3.3 V thái đ : ượ Đ c đánh giá b ng ph ả ờ ả Đ m b o th i gian h c t p. ứ ự ệ giác, có tính k lu t cao, có tinh th n t p th , có tránh nhi m Có ý th c t ệ ỷ ỉ ớ v i công vi c. ậ ẩ ậ ệ ế ệ t ki m nguyên v t li u. m , chính xác, ti C n th n, t
Ệ NG D N TH C HI N MÔ ĐUN:
Ẫ ụ Ự ươ ng trình:
ạ ể ả ượ ử ụ
ƯỚ VI. H ạ 1. Ph m vi áp d ng ch ươ Ch ề ể ề
ủ ng trình mô đun đ ọ ằ ố ấ ngh , Trung c p ngh lũy đ mô đun đ nh n b ng t
ướ ộ Cao đ ngẳ c s d ng đ gi ng d y cho trình đ ề. H c sinh có th h c t ng mô đun đ hành ngh và tích ậ ộ ố ể ể ọ ừ ệ t nghi p. ề ươ ẫ ả ạ ng pháp gi ng d y mô đun:
ườ ế ặ ể 2. H ng d n m t s đi m chính v ph Dùng phim trong, máy chi u Overhead, Projector ho c tranh treo t
ng gi ế ừ ạ ụ
ế ệ ự ướ ệ ộ ớ i ủ ừ ơ ồ ấ ạ ệ ệ thi u s đ c u t o và nguyên lý làm vi c c a t ng lo i máy hàn ti p xúc ố ừ ạ ụ ườ ế ể đi m ti p xúc đ ng, ti p xúc giáp m i, t ng lo i d ng c dùng trong t ng bài ế ọ c công ngh th c hi n hàn ti p xúc và an toàn lao đ ng. h c, các b
ặ ấ ể ọ ề ỏ ợ
ự ế ị ử ụ ậ Đ t v n đ nêu câu h i, g i ý đ H c sinh tham gia xây d ng quy trình v n t b s d ng trong bài, sau
ệ ố ế ặ ạ ng ho c máy chi u.
ị ị ệ ự ẫ ẩ ả Dùng m t s s n ph m m u v cách chu n b phôi chu n b đi n c c, s n
ẩ ệ ẩ ệ ẩ ạ ắ hành, quy trình l p ráp các lo i máy các lo i thi ườ ằ đó h th ng lai b ng tranh treo t ề i thi u quy trình công ngh hàn. ộ ố ả ể ớ ph m hàn đ gi
143
ẫ ế ị ỹ Giáo viên thao tác m u cách l p ráp v n hành thi
ỹ ỹ ộ ọ ạ ế ộ ự
ậ ể ẩ
ọ ứ ắ ậ ậ ề ệ ậ ậ ậ t b , k thu t ch n ch đ ấ hàn, k thu t gá phôi, k thu t hàn..vv m t cách rõ ràng, nh n m nh các s ố ề ỹ c có th x y ra v k thu t v an toàn. ổ
ộ ủ ọ ả ỗ ọ ng H c sinh c a m i ế ị t b , cho H c sinh
t b hi n có. Sau khi gi ng k v thi ạ ự ệ
ườ ắ ỹ
ố ượ T ch c cho H c sinh luy n t p theo nhóm, s l ỹ ề ỳ ế ị ệ nhóm tu thu c thi ậ ớ thao tác th t thành th o m i cho th c hi n hàn bài t p. ố ỗ ợ ự ố ườ ng.
ch đ hàn và s lý các s c thông th ữ 3. Nh ng tr ng tâm c n chú ý:
ế ạ ể Lý thuy t c u t o, nguyên lý làm vi c c a các lo i máy hàn ti p xúc đi m,
ệ ủ ứ ứ ậ ộ ch c năng c a các b ph n, các nút ch c năng trên máy.
ậ ọ ng xuyên u n n n các thao tác sai, h tr các k năng ch n Giáo viên th ử ế ộ ọ ầ ế ấ ạ ủ ậ
ẩ ế ộ
ệ ậ
ỹ ể
ố ng m i hàn. ưở Quy trình v n hành máy, quy trình hàn. ị Chu n b phôi hàn, ch đ hàn. ở K thu t hàn đi n tr . ấ ượ Ki m tra đánh giá ch t l ệ An toàn lao đ ng và v sinh phân x ng.
ệ ộ ả 4. Tài ki u tham kh o:
ễ ạ [1]. Nguy n Thúc Hà, Bùi Văn H nh, Võ Văn Phong – Giáo trìnhcông ngh ệ
ườ ộ ị [2]. D ch t ti ng Anh GENERALWELDING Tr ng ĐHBK Hà N i
hànNXBGD 2002. ừ ế NXBLĐXH2002. ạ ể ệ ệ ứ t – Đ c, “Ch ươ ng
ố ế ạ [3]. Trung tâm đào t o và chuy n giao công ngh Vi trình đào t o Chuyên gia hàn qu c t ”, 2006.
[4]. Metal and How to weld them the James F.Lincoln Arc Welding
Foundation (USA) – 1990.
[5]. The Procedure Handbook of Arc Welding – the Lincoln Electric
Company (USA) by Richart S.Sabo 1995
[6]. Welding science & Technology – Volume 1 – American Welding Society
(AWS) by 2006
́ [7]. AWS D1.1 – 2008 Structural Welding Code – Steel www.aws.org [8]. Cac trang web:
www.asme.org
www.lincolnelectric.com
144
145
ƯƠ
Ọ
Ự
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN T CH N
ướ ớ
ố
ố ự ộ Tên mô đun: Hàn T Đ ng D i L p Thu c Mã s mô đun: MĐ 24
s / /TT – BLDTBXH
(Ban hành theo thông t ộ ưở ủ ươ ộ ộ ộ Ngày tháng năm c a B tr ư ố ng B Lao đ ng – Th ng binh và Xã h i)
146
ƯƠ Ự Ộ ƯỚ Ớ Ố CH NG TRÌNH MÔ ĐUN HÀN T Đ NG D I L P THU C
ố
ờ ế ờ ự ờ ể ; ( Lý thuy t: 22 gi , Th c hành: 31 gi , ki m tra: 7
Mã s mô đun: MĐ24 ờ Th i gian mô đun: 60 gi gi )ờ
Ủ Ị Ấ I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN:
V trí: Là môn đun đ
ợ ọ
ố ủ ọ ọ ộ
ề ừ ạ
ự ọ ế MH07 đ n MĐ18. ch n.
Ụ ư c b trí cho h c sinh sau khi đã h c xong các môn ị ọ ắ ị ọ h c chung theo quy đ nh c a B LĐTBXH và h c xong các môn h c b t ộ ủ bu c c a đào t o chuyên môn ngh t ấ Tính ch t: Là mô đun chuyên ngành t II. M C TIÊU MÔ ĐUN:
ệ ủ ấ ạ ự ộ Trình bày đúng c u t o và nguyên lý làm vi c c a máy hàn t đ ng d ướ i
ố ự ộ t đ y đ các thu c hàn, que hàn dùng trong hàn t đ ng d ướ ớ i l p
ướ ả ạ ỹ
ầ ả c đ m b o các yêu c u k thu t. ấ ủ ậ ệ ậ ề ề ợ ớ Chu n b phôi hàn s ch, đúng kích th Ch n ch đ hàn phù h p v i chi u dày, tính ch t c a v t li u và ki u liên
ệ ố ả ớ l p thu c b o v . ế ầ ủ ậ Nh n bi ố ả ệ thu c b o v . ị ẩ ọ ế ộ ế k t hàn.
ắ
ậ ệ ạ i l p thu c b o v thành th o.
c. ướ ớ ả ướ ự ộ đ ng d ố ố ả ộ ả ấ ỗ
ậ ắ Gá phôi hàn ch c ch n, đúng kích th ử ụ V n hành, s d ng máy hàn t ố Hàn các m i hàn giáp m i, m i hàn góc, đ m b o đ sâu ng u, không r ỉ ế ạ
ấ ượ ố ng m i hàn.
ể ự ưở ệ t công tác an toàn và v sinh phân x
ị ng. ự ộ đ ng d ố i l p th c
ạ ỷ ậ ẩ ệ ố ủ ệ ướ ớ ự ủ ậ ọ ố khí ng m x , ít bi n d ng. Ki m tra đánh giá đúng ch t l Th c hi n t Tuân th quy đ nh, quy ph m trong quy trình hàn t ỉ ỷ Rèn luy n tính k lu t, c n th n, t m , chính xác, trung th c c a H c sinh.
Ộ III. N I DUNG MÔ ĐUN:
ộ ổ ố ờ 1.N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ
Số TT Tên các bài trong mô đun
Th i gian Lý thuy tế Th cự hành T nổ g số
Kiể m tra*
ự 1 20 19 1 ữ Nh ng ki n th c c b n khi hàn t ộ đ ng d ứ ơ ả ế ố ướ ớ i l p thu c (SAW).
147
ờ
Số TT Tên các bài trong mô đun
Th i gian Lý thuy tế Th cự hành T nổ g số
Kiể m tra*
ự ộ đ ng d ướ i t b hàn t 2 4 1 3
ị 1 1 14 14
ể 3 4 5 ế ị ậ V n hành thi ệ ố ả ớ l p thu c b o v . ố ị Hàn giáp m i v trí 1G ố Hàn m i hàn góc v trí 2F Ki m tra mô đun
C ngộ 16 16 4 60 22 31 1 1 4 7
ộ ế 2. N i dung chi ti t:
ứ ơ ả ữ ế ự ộ ướ ố Bài 1: Nh ng Ki n th c c b n khi hàn t đ ng d
i thu c (SAW) ờ ờ Th i gian: 20gi
M c tiêu:
ệ ủ ấ ạ ự ộ ụ Trình bày đúng c u t o và nguyên lý làm vi c c a máy hàn t đ ng d ướ i
ứ ư ề ể ề ỉ ệ ố ả ớ l p thu c b o v . ế t đúng các núm ch c năng đi u khi n máy nh : đi u ch nh dòng
ậ Nh n bi ệ
ố ộ ẩ hàn, đi n áp hàn, t c đ đ y dây hàn. ự ể ặ ụ ủ
ượ ầ ủ ạ
ệ
ế ố t trong m i hàn khi hàn SAW
ớ ứ ưở ủ ẻ ấ Trình bày đ c th c ch t, đ c đi m và công d ng c a hàn SAW ạ ố Trình bày đ y đ các lo i thu c hàn SAW, các lo i dây hàn SAW ụ ế ị ạ ụ ệ t kê các lo i d ng c thi t b dùng trong công ngh hàn SAW Li ế ậ ậ t các khuy t t Nh n bi ầ ủ ọ ả Trình bày đ y đ m i nh h ng c a quá trình hàn SAW t i s c kho công
ự ệ ưở ộ t công tác an toàn lao đ ng và v sinh phân x ng
ủ ị
nhân hàn. Th c hi n t ạ Tuân th quy đ nh, quy ph m c a nguyên lý hàn SAW. ộ ệ ố ủ ủ
ạ ộ ủ ươ ng pháp hàn SAW
ặ ấ ụ ủ
ụ t b d ng c hàn SAW
ẻ ủ ườ ng t i công nhân khi hàn SAW
ưở N i dung c a bài: ấ ạ 1. C u t o và nguyên lý ho t đ ng pc a h ự ể 2. Th c ch t, đ c đi m và công d ng c a hàn SAW ế ị ụ 3. Thi ế ộ ọ 4. Ch n ch đ hàn SAW ố ế ậ ủ t c a m i hàn SAW 5. Các khuy t t ớ ứ ưở ữ ả i s c kho c a ng 6. Nh ng nh h ệ 7. An toàn và v sinh phân x ng khi hàn SAW
ậ ự ộ ướ ố Bài 2: V n hành máy hàn t đ ng d i thu c (SAW)
ờ Th i gian: 4 gi ờ
ụ M c tiêu:
148
ề ế ứ ể ề ỉ t đúng các núm ch c năng đi u khi n máy nh : đi u ch nh dòng
ố ộ ẩ ư ụ ụ hàn, đi n áp hàn, t c đ đ y dây hàn, quá trình hàn liên t c không liên t c.
ế ị ầ ậ ỹ
ả t b hàn SAW đ m b o yêu c u k thu t. ề ấ ủ ậ ệ ế ộ ả ớ ể ợ
ậ Nh n bi ệ ế ố K t n i thi ọ Ch n ch đ hàn phù h p v i chi u dày, tính ch t c a v t li u và ki u liên ế k t hàn. ậ ướ ớ ự ộ ạ ố i l p thu c thành th o đúng quy V n hành, s d ng thi t b hàn t đ ng d
ế ị ậ ử ụ ạ trình quy ph m k thu t.
ỏ ườ ử ụ ậ ng khi v n hành, s d ng máy hàn
ố ướ ớ t ử ự ộ đ ng d
ệ
ậ ị
ưở ng ế ị t b . ệ ệ ố ủ ệ ỉ ỷ ậ
ỹ ộ ố X lý an toàn m t s sai h ng thông th i l p thu c. ộ Th cự hi n t t công tác an toàn lao đ ng và v sinh phân x ạ Tuân th quy đ nh, quy ph m trong quá trình v n hành thi ỷ ậ ẩ Rèn luy n tính k lu t, c n th n, t m , chính xác trong công vi c. ộ
đ ng t b hàn t
ự ộ ế ộ ự ộ đ ng
ự ộ ướ ớ
ự ố ườ đ ng d
đ ng d ự ộ ng g p khi hàn t ệ ộ ủ N i dung c a bài: ế ị ế ố 1. K t n i thi ọ 2. Ch n ch đ hàn t ử ụ ậ 3. V n hành, s d ng máy hàn t ặ 4. Các s c th 5. Công tác an toàn lao đ ng và v sinh phân x ố i l p thu c ố ướ ớ i l p thu c ưở ng.
ố ị Bài 3: Hàn SAW giáp m i v trí 1G
ờ Th i gian: 16 gi ờ
ụ ế ị ụ ầ ủ
ạ ố t b , d ng c hàn đ y đ an toàn. t chính xác các lo i dây hàn, thu c hàn.
ướ ả ả ầ ậ c, đ m b o các yêu c u k thu t.
ị ế ị ế ộ ấ ậ ệ ỹ ể ế ợ
ắ ắ
ự ệ ấ ố ỗ ộ ụ M c tiêu: ẩ Chu n b thi ậ Nh n bi ẩ Chu n b phôi hàn đúng kích th ề ọ Ch n ch đ hàn phù h p chi u dày, tính ch t v t li u và ki u liên k t hàn ướ Gá phôi hàn ch c ch n, đúng kích th ậ ố ả Th c hi n hàn m i hàn giáp m i đ m b o đ sâu ng u không r khí ng m
c. ả ạ ơ ả ạ ế ỉ x , không cháy c nh ít bi n d ng kim lo i c b n.
ể ố ng m i hàn.
ưở ệ
ộ t công tác an toàn lao đ ng và v sinh phân x ị ị
ạ ỷ ậ ẩ ỉ ỷ ệ
ạ ấ ượ Ki m tra đánh giá đúng ch t l Th cự hi n t ng Tuân th quy đ nh, quy ph m trong quy trình hàn SAW v trí 1G ậ Rèn luy n tính k lu t, c n th n, t m , chính xác trong công vi c. ộ
ế ị ụ ụ t b d ng c
ệ ố ủ ệ ủ N i dung c a bài: ị ẩ 1. Chu n b thi ị ậ ệ ẩ 2. Chu n b v t li u hàn ị ẩ 3. Chu n b phôi hàn 4. Gá phôi hàn
149
ế ộ
ọ ỹ ể
ố ị ố ng m i hàn ưở 5. Ch n ch đ hàn ố ậ 6. K thu t hàn m i hàn giáp m i v trí 1G ấ ượ 7. Ki m tra đánh giá ch t l ệ 8. Công tác an toàn và v sinh phân x ng.
ố
ị Bài 4: Hàn SAW m i hàn góc v trí 2F ờ ờ Th i gian: 16 gi
ụ ầ ủ ế ị ụ
ố ạ t b , d ng c hàn đ y đ an toàn. t chính xác các lo i dây hàn, thu c hàn.
ả ả ướ ầ ậ c, đ m b o các yêu c u k thu t.
ợ ị ế ị ế ộ ấ ậ ệ ỹ ể ế
ắ ắ c.
ự ệ ả ấ ậ ố ỗ
ế không cháy c nh ít bi n d ng kim lo i c b n.
ạ ấ ượ ể ụ M c tiêu: ẩ Chu n b thi ậ Nh n bi ẩ Chu n b phôi hàn đúng kích th ề ọ Ch n ch đ hàn phù h p chi u dày, tính ch t v t li u và ki u liên k t hàn ướ Gá phôi hàn ch c ch n, đúng kích th ả ỉ ộ Th c hi n hàn m i hàn góc đ m b o đ sâu ng u không r khí ng m x , ạ ơ ả ố ng m i hàn.
ưở ệ
ộ t công tác an toàn lao đ ng và v sinh phân x ị ị
ỉ ỷ ạ ỷ ậ ẩ ệ
ạ Ki m tra đánh giá đúng ch t l Th cự hi n t ng. Tuân th quy đ nh, quy ph m trong quy trình hàn SAW v trí 2F. ậ Rèn luy n tính k lu t, c n th n, t m , chính xác trong công vi c. ộ
ế ị ụ ụ t b d ng c
ế ộ
ệ ố ủ ệ ủ N i dung c a bài: ị ẩ 1. Chu n b thi ị ậ ệ ẩ 2. Chu n b v t li u hàn ị ẩ 3. Chu n b phôi hàn góc 4. Gá phôi hàn ọ 5. Ch n ch đ hàn ỹ ị ố ậ 6. K thu t hàn m i hàn góc v trí hàn 2F ố ấ ượ ể ng m i hàn 7. Ki m tra đánh giá ch t l ưở ệ 8. Công tác an toàn và v sinh phân x ng.
Ệ Ệ
Ề Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN: ậ ệ 1. V t li u: ấ ề
Thép t m các bon th p có chi u dày 1020 mm Thu c hàn, dây hàn
ụ
ấ (cid:0) 2,0(cid:0) 5 ế ị t b : ướ ớ ố ả ệ ự ộ i l p thu c b o v ố ụ 2. D ng c và trang thi đ ng d
ộ Máy hàn t Máy mài. Đ gá.ồ ắ Kìm c t dây hàn. B clê chuyên dùng.
150
ộ ẹ ụ ộ
ụ ể
Kìm k p phôi, búa ngu i, đ c ngu i. ụ D ng c đo, ki m. ế Máy chi u Overhead. ế Máy chi u Projector.
ọ 3. H c li u:
ườ ng
ườ ọ i h c.
ệ ấ Gi y trong Đĩa hình. Tranh treo t Giáo trình ệ ướ ẫ ng d n ng Tài li u h ả ệ Tài li u tham kh o ồ ự 4. Ngu n l c khác:
ơ ở ả ử
ậ ệ ơ ưở ự ậ ọ ấ ơ Các c s s n xu t c khí. Các c a hàng kinh doanh v t li u c khí. ng th c t p. Phòng h c chuyên môn, x
Ộ ƯƠ NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:
ướ
ượ ự ể ự ậ ệ c khi th c hi n mô đun: ệ ệ ắ lu n, tr c nghi m khách
ự
ự ạ 2. Ki m tra đánh giá trong khi th c hi n mô đun:
ự ể ể ế ể ấ
ụ
ọ
ế
ứ
V. PH ể 1. Ki m tra đánh giá tr ắ Đ c đánh giá qua bài ki m tra tr c nghi m t ầ ủ quan và th c hành đ t các yêu c u c a liên quan ể ệ ượ t, ki m tra v n đáp, ki m tra th c hành Đ c đánh giá qua bài ki m tra vi ủ ạ ệ ự ự th c hành trong quá trình th c hi n mô đun yêu câu đ t các m c tiêu c a ừ t ng bài h c có trong mô đun. ể 3. Ki m tra sau khi k t thúc mô đun: ề ế 3.1 V ki n th c: ượ ế ể ấ t, ki m tra v n đáp đ t các yêu c u sau:
ạ ệ ủ ể ấ ạ ầ Đ c đánh giá qua bài ki m vi ự ộ Trình bày đúng c u t o và nguyên lý làm vi c c a máy hàn t đ ng d ướ i
ố ả ệ
ạ ố ự ộ đ ng d ướ ớ i l p
ớ l p thu c b o v ấ ủ Li ệ ệ t kê đ y đ các lo i thu c hàn, dây hàn dùng trong hàn t ố ả thu c b o v
ắ ậ ẳ ặ Trình bày rõ k thu t hàn m i hàn giáp m i, hàn góc, hàn đ p m t ph ng,
ắ ố ự ộ ố ả đ ng d ỹ ụ ằ hàn đ p tr c b ng máy hàn t
ắ ệ i l p thu c b o v . ổ ệ ố
ố ướ ớ i thích đúng nguyên t c an toàn, phòng ch ng cháy n và v sinh phân ng.
ể ằ
ầ ệ ạ ch c n i làm vi c đ t các yêu c u sau: ậ ng bài t p, qua t
ố t các lo i thu c hàn que hàn
ạ ế ị ụ ầ ủ ả Gi ưở x ề ỹ 3.2 V k năng: ự ự ế ượ Đ c đánh giá b ng ki m tra tr c ti p thao tác trên máy, qua quá trình th c ổ ứ ơ ấ ượ ệ hi n, qua ch t l ế ậ Nh n bi ị ẩ Chu n b thi ậ ệ t b , d ng cu, v t li u đ y đ an toàn
151
ị ỹ ậ ầ ả ả ẩ c, đ m b o yêu c u k thu t.
ạ ắ
ố ạ ậ ự ộ i l p thu c thành th o
ố ả ấ ộ
ế ủ ượ khuy t t
ướ Chu n b phôi hàn s ch, đúng kích th ắ ắ Gá phôi hàn ch c ch n đúng nguyên t c. ướ ớ ử ụ V n hành s d ng máy hàn t đ ng d ả ắ ố Hàn các m i hàn giáp m i, hàn góc, hàn đ p đ m b o đ sâu ng u, không ạ ạ ư ng d gia công, ít bi n d ng kim lo i t, đ l ọ ệ ợ T ch c n i làm vi c h p lý khoa h c, an toàn.
ể ằ ả ạ ầ ng pháp quan sát có b ng ki m, đ t các yêu c u:
ươ ọ ậ
ầ ậ ỷ ậ ể
ậ ệ ế ệ t ki m nguyên v t li u. C n th n, t
Ệ NG D N TH C HI N MÔ ĐUN:
ế ậ ổ ứ ơ ề ộ 3.3 V thái đ : ượ Đ c đánh giá b ng ph ả ờ ả Đ m b o th i gian h c t p. ứ ự ệ giác, có tính k lu t cao, có tinh th n t p th , có tránh nhi m Có ý th c t ệ ỷ ỉ Ẫ ụ ng trình:
ượ ử ụ ể ả ộ Ch
ể ề m , chính xác, ti Ự ươ ng trình mô đun đ ọ ề
ể ọ ừ ệ ằ ể ậ
ộ ố ể ướ ả ạ ớ v i công vi c. ẩ ậ ƯỚ VI. H ạ 1. Ph m vi áp d ng ch ươ ề ơ ấ ủ ẫ ạ c s d ng đ gi ng d y cho trình đ Trung ấ c p ngh , s c p ngh . H c sinh có th h c t ng mô đun đ hành ngh và ố tích lũy đ mô đun đ nh n b ng t t nghi p. ề ươ 2. H ng d n m t s đi m chính v ph
ườ ế ặ
ng pháp gi ng d y mô đun: Dùng phim trong, máy chi u Overhead, Projector ho c tranh treo t ệ ỹ ự ộ ướ ớ ụ ệ ả ố ớ i ng gi ậ ậ i l p thu c b o v , k thu t v n đ ng d
ộ t b d ng c hàn t ệ ế ị ụ thi u, thi hành máy, công ngh hàn t
ự ộ đ ng, an toàn lao đ ng khi hàn. ợ ự ề ỏ
ạ ằ ệ ố ể ọ Đ t v n đ nêu câu h i, g i ý đ h c sinh tham gia xây d ng quy trình ườ ng i b ng tranh treo t
ặ ấ ẩ ặ
ị chu n b phôi hàn, gá phôi hàn sau đó h th ng l ế ho c máy chi u. ộ ố ả ẫ ẩ ệ ớ ng gi
ế ậ ủ ừ ộ ố ạ i thi u m t s d ng ọ đó h c
ẫ ậ ỹ
ậ ể ẩ ỹ ề ỹ ự ố ấ ạ
ườ Dùng m t s s n ph m m u, tranh treo t ố ả ự ộ đ ng, gi khuy t t i thích nguyên nhân, t t c a m i hàn khi hàn t ừ ệ sinh tìm ra các bi n pháp phòng ng a. ậ ử ụ Giáo viên thao tác m u v n hành s d ng máy, k thu t gá phôi, k thu t ậ ộ hàn..vv m t cách rõ ràng, nh n m nh các s c có th x y ra v k thu t ề v an toàn. ổ ệ ậ ủ ứ ọ ố ượ
ộ ể ự ể ằ t b , h c sinh có th t ỗ ọ ng h c sinh c a m i ố ậ ki m tra bài t p b ng cách đ i
T ch c cho h c sinh luy n t p theo nhóm, s l ế ị ọ ẫ
ế
ắ ỗ ợ ỹ
ố ự ố ườ ng.
ọ ng xuyên u n n n các thao tác sai, h tr các k năng ch n ử ầ 3. Nh ng tr ng tâm c n chú ý:
ỳ nhóm tu thu c thi ẩ ớ ả chi u v i s n ph m m u ườ Giáo viên th ế ộ ch đ hàn và s lý các s c thông th ữ ọ ấ ạ ệ ủ ướ ớ ố ự ộ C u t o và nguyên lý làm vi c c a máy hàn t ả i l p thu c b o đ ng d
v .ệ
ử ụ
ậ ế ộ ọ Quy trình v n hành s d ng máy Ch n ch đ hàn
152
ỹ ỹ ậ ậ
ộ K thu t hàn m i h quang K thu t hàn t An toàn khi tháo l p dây hàn, thay cu n dây hàn
ả
ồ ồ ự ộ đ ng ắ 4. Tài ki u tham kh o: ươ ạ ậ ỹ
ng Công Đ t K thu t hànNXBKHKT1977. ễ ệ ợ ệ [1]. Tr [2]. Nguy n Văn Thông Công ngh hàn thép và h p kim khó hàn –KHKT
2005.
ơ ở ệ ậ ả
ế ệ [3]. Ngô Lê Thông Công ngh hàn đi n nóng ch y (T p 1 c s lý thuy t) NXBGD2004. [4]. Metal and How to weld them the James F.Lincoln Arc Welding
Foundation (USA) – 1990.
[5]. The Procedure Handbook of Arc Welding – the Lincoln Electric
Company (USA) by Richart S.Sabo – 1995.
[6]. Welding science & Technology – Volume 1 – American Welding Society
(AWS) by 2006.
ạ ố ế ạ [7]. Ch
ệ ứ t Đ c – 2006. Trung tâm đào t o và Ự
Ọ
NG TRÌNH MÔ ĐUN T CH N
ệ www.aws.org ươ ng trình đào t o chuyên gia hàn qu c t ƯƠ ể chuy n giao công ngh Vi CH ́ [8]. Cac trang web: www.asme.org
www.lincolnelectric.com
ố
Tên mô đun: Hàn Khí Mã s mô đun: MĐ 27
s / /TT – BLDTBXH
(Ban hành theo Thông t ộ ưở ủ ươ ộ ộ Ngày tháng năm c a B tr ư ố ộ ng B Lao đ ng – Th ng binh và Xã h i )
153
ƯƠ CH NG TRÌNH MÔ ĐUN HÀN KHÍ
ế
ờ
ự
ờ
ể
ố MĐ 27
, Th c hành: 192 gi
ờ ; ki m tra: 8 gi )
ờ ờ (Lý thuy t: 40 gi Mã s mô đun: Th i gian mô đun: 240 gi ;
Ị Ấ I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN:
ặ ọ ọ ớ ị Ủ ượ ố c b trí sau khi h c xong ho c h c song song v i các V trí: Mô đun này đ
ọ ọ ề môn h c MH07 MĐ12 và các môn h c, mô đun chuyên môn ngh .
Tính ch t c a môđun: Là mô đun chuyên ngành t
ấ ủ ự ọ ch n.
Ụ
II. M C TIÊU MÔ ĐUN: ệ ơ ở ả ấ ơ Làm vi c trong các c s s n xu t c khí.
154
ạ ậ ệ ư ậ Nh n bi t đúng các lo i v t li u dùng trong hàn khí nh : Khí ôxy, khí cháy,
ế que hàn, thu c hàn.
ố ử ụ ậ ế ị ụ t b , d ng c hàn khí.
ạ ươ ọ ụ ợ ậ ệ ề ớ ng pháp hàn phù h p v i chi u dày v t li u và
ể ki u liên k t hàn.
V n hành, s d ng thành th o thi ế ộ Tính ch đ hàn, ch n ph ế ố ầ ắ ậ ố Hàn các m i hàn c b n, hàn đ p đ m b o yêu c u k thu t, m i hàn
ơ ả ỉ ư ế ậ ạ ả ủ ượ không r khí, ng m x , ít bi n d ng, đ l
ỗ ệ ệ ố ổ ả ỹ ng d gia công. ố t công tác an toàn, phòng ch ng cháy n và v sinh phân
Th c hi n t ng.
ự ưở x
ự ẩ ậ ự ủ ỉ ỷ giác, k lu t, c n th n, t m , chính xác, trung th c c a
ọ ạ ị ủ Tuân th quy đ nh, quy ph m trong quy trình hàn khí. ỷ ậ ệ Rèn luy n tính t H c sinh.
Ộ III. N I DUNG MÔ ĐUN:
ổ ộ ờ ố 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ Tên các bài trong mô đun Th i gian
Số TT
T ngổ số Lý thuy tế Th cự hành Ki mể tra*
ử ụ ế ị t b 1 36 32 4
ậ V n hành, s d ng thi hàn khí ố
ỏ
2 2 2 2 55 47 43 43
ố 2 M i hàn giáp m i ấ ấ 3 Hàn g p mép t m m ng 4 Hàn góc ặ ụ ắ 5 Hàn đ p m t tr tròn 6 Ki m tra mô đun
ể C ngộ 58 50 46 46 4 240 40 192 1 1 1 1 4 8
ộ ế t:
2. N i dung chi ti ậ ế ị ờ Th i gian: 36 Bài 1: V n hành, s d ng thi t b hàn khí
ử ụ giờ M c tiêu:
ệ ủ ầ ụ Trình bày đ y đ c u t o và nguyên lý làm vi c c a bình sinh khí Axêtylen,
ẫ ố ủ ấ ạ ả m hàn khí, van gi m áp, ng d n khí.
ả ỏ ắ
ế ị ệ ắ ẫ ả ỏ ứ ố ả L p m hàn, ng d n khí, van gi m áp chai ôxy, bình sinh khí Axêtylen, t b hàn
ộ ầ ỹ ự bình ch a ga đ m b o đ kín, th c hi n các thao tác l p ráp trên thi ậ khí chính xác theo yêu c u k thu t.
155
ằ ấ ấ đ t đèn, b ng bình sinh khí áp su t th p, đúng Đi u ch khí Axêtylen t
ả ừ ấ ứ ượ t quá m c cho phép, đ m b o an toàn.
ề ớ ả ợ Đi u ch nh áp su t khí Axêtylen, khí ôxy phù h p v i chi u dày và tính
ướ ủ ể ộ ộ ế ị ủ c ki m tra đ kín, đ an toàn c a thi t b hàn khí
tr
ệ ổ ệ ố t công tác an toàn, phòng ch ng cháy n và v sinh phân
ế ề ượ ị ng không v đ nh l ề ấ ỉ ấ ủ ậ ệ ệ ự ướ ự ưở ch t c a v t li u hàn. ầ Th c hi n đ y đ các b ế c khi ti n hành hàn. ố Th c hi n t ng. x
ế ị ạ t b .
ỷ ậ ẩ ủ ệ ự ậ ậ giác, k lu t, c n th n, t m , chính xác.
ị Tuân th quy đ nh, quy ph m trong v n hành thi ỉ ỷ Rèn luy n tính t
ộ
ụ t b hàn khí.
ế ị
c khi hàn.
ướ ố ệ ổ
N i dung: ế ị ụ 1. D ng c , thi ắ ắ 2. L p r p thi t b hàn khí. ề ấ ỉ 3. Đi u ch nh áp su t hàn. ể 4. Ki m tra an toàn tr 5. An toàn, phòng ch ng cháy n và v sinh phân ngươ x
ố ờ Th i gian: 58 gi ờ ố Bài 2: Hàn m i hàn giáp m i
ụ M c tiêu:
ụ ụ ạ ẩ ụ ụ t b hàn khí, d ng c làm s ch phôi hàn, d ng
ụ ụ c làm s ch m i hàn, d ng c đo ki m.
ể ướ ả ẽ ạ ả ả ầ c b n v , làm s ch phôi đ m b o yêu c u
ậ ố ợ ng kính que hàn, tính công su t ng n l a, tính v n t c hàn phù h p
ấ
ươ ươ ệ ng pháp hàn, góc nghiêng m hàn, ph
ế ị ị ầ ủ ụ Chu n b đ y đ d ng c thi ạ ụ ố ẩ ị Chu n b phôi hàn đúng kích th ậ ỹ k thu t. ườ Tính đ ề ớ v i chi u dày và tính ch t nhi ọ Ch n ph ỏ ể ề ạ ợ ớ ọ ử ấ ủ ậ ệ t lý c a v t li u. ỏ ọ ử
ể ộ ấ ủ ậ ệ ộ ng pháp chuy n đ ng m hàn, chuy n đ ng que hàn, lo i ng n l a hàn phù h p v i chi u dày và tính ch t c a v t li u.
ắ ắ ả ả ướ ủ ế Gá phôi hàn, hàn đính ch c ch n đ m b o kích th c c a chi ti t trong quá
trình hàn.
ố ạ ữ
ố ả Hàn các lo i m i hàn giáp m i không vát mép, có vát mép ch V, ch X ấ
ụ ộ ị ứ ở ữ ỉ ỗ khí, ng m x , không cháy ạ ơ ả
ạ ế ố ng m i hàn. ả ể ử ủ ệ ầ
ưở ự ệ ả ố t công tác an toàn, phòng ch ng cháy n và v sinh phân x ng
ữ ệ ố ủ ạ ố ị ậ ả ọ ị m i v trí hàn đ m b o đ sâu ng u, không r ạ c nh, vón c c, không b n t, ít bi n d ng kim lo i c b n. ấ ượ Ki m tra đánh giá đúng ch t l ố S a ch a các sai l ch c a m i hàn đ m b o yêu c u. ổ Th c hi n t Tuân th quy đ nh, quy ph m trong quy trình hàn khí giáp m i.
156
Rèn luy n tính t
ỉ ỷ ự ỷ ậ ẩ ậ giác, k lu t, c n th n, t m , chính xác.
ộ
ậ ệ ụ t b , d ng c hàn, v t li u hàn, phôi hàn.
các v trí hàn khác nhau.
ấ ử ỹ ể
ệ ưở ệ N i dung: ế ị ụ ị ẩ 1. Chu n b thi ế ộ 2. Tính ch đ hàn khí. ọ ử ọ 3. L y l a và ch n ng n l a hàn. ố ở ị ậ 4. K thu t hàn giáp m i ố ấ ượ ng m i hàn. 5. Ki m tra ch t l ổ ố 6. An toàn, phòng ch ng cháy n và v sinh phân x ng
ỏ ấ ấ ờ Th i gian: 50 gi ờ Bài 3: Hàn g p mép t m m ng
ế ướ ả ẽ ả ả ậ ầ ỹ c b n v , đ m b o yêu c u k thu t.
t hàn đúng kích th ụ ế ị ầ ủ t b hàn đ y đ an toàn.
ườ ọ ử ậ ố ấ ng kính que hàn, công su t ng n l a, v n t c hàn khi bi ế t
ụ M c tiêu: ị ẩ Chu n b chi ti ị ụ ẩ Chu n b đ ng c thi Tính đúng đ ạ ậ ệ ủ ậ ệ ề lo i v t li u và chi u dày c a v t li u.
ắ ắ ướ ả ẽ ả ả Gá phôi hàn, hàn đính ch c ch n đúng kích th ầ c b n v , đ m b o yêu c u
ươ ể ng pháp hàn, góc nghiêng m hàn, ph
ỏ ọ ử ươ ợ ề ạ ộ ớ
ấ ấ ộ
ả m i v trí hàn đ m b o đ sâu ng u, không ạ ạ ậ ả ế ạ
ậ ỹ k thu t. ộ ọ ng pháp chuy n đ ng Ch n ph ể ỏ m hàn, chuy n đ ng que hàn, lo i ng n l a phù h p v i chi u dày và tính ấ ủ ậ ệ ch t c a v t li u. ở ọ ị ố Hàn các lo i m i hàn g p mép ủ ỉ ỗ r khí, ng m x , không cháy th ng kim lo i, ít bi n d ng. ấ ượ ố ng m i hàn.
ệ ổ ệ ố t công tác an toàn, phòng ch ng cháy n và v sinh phân
ể ự ưở Ki m tra đánh giá đúng ch t l ố Th c hi n t ng. x
ấ ấ ỏ ạ
ỉ ỷ ự ỷ ậ ẩ ị Tuân th quy đ nh, quy ph m trong quy trình hàn khí g p mép t m m ng. Rèn luy n tính t ậ giác, k lu t, c n th n, t m , chính xác.
ộ
ụ t b d ng c hàn.
ấ ế ị ụ ế ộ
ỹ ể
ệ ưở ủ ệ N i dung: ị ố ẩ 1. Chu n b m i hàn g p mép. ị ẩ 2. Chu n b thi 3. Tính toán ch đ hàn. 4. Gá phôi hàn. ấ ậ 5. K thu t hàn g p mép ố ấ ượ ng m i hàn. 6. Ki m tra ch t l ổ ố 7. An toàn, phòng ch ng cháy n và v sinh phân x ng
ờ ờ Bài 4: Hàn góc Th i gian: 46 gi
ẽ ả ậ ỹ
M c tiêu: ẩ ẩ ế ị ụ ướ ả c b n v , đ m b o yêu c u k thu t. ậ ệ ả ầ ủ ụ ị Chu n b phôi hàn đúng kích th ị ụ Chu n b d ng c , thi ầ t b hàn, v t li u hàn đ y đ , an toàn.
157
ế ộ ọ ử Tính đúng ch đ hàn khí, đ
ế ấ ủ ậ ệ ườ ạ ậ ệ ề ậ ố ng kính que hàn, công su t ng n l a, v n t c ướ c t lo i v t li u, chi u dày c a v t li u và kích th
ố ố ớ hàn, s l p hàn, khi bi m i hàn.
ắ ắ ướ ẽ ả ả ả Gá phôi hàn, hàn đính ch c ch n, đúng kích th c b n v , đ m b o yêu
ỹ ầ c u k thu t.
ỏ ươ ậ ươ ng pháp hàn, góc nghiêng m hàn, ph
ọ ợ ớ ể ề ọ ử ọ Ch n ph ỏ
ể ộ ấ ủ ậ ệ
ị ở ố ả ộ ng pháp chuy n đ ng ạ m hàn, chuy n đ ng que hàn, ch n lo i ng n l a phù h p v i chi u dày và tính ch t c a v t li u. ạ ộ
ỗ ấ ụ ả ế Hàn các lo i m i hàn góc không vát mép, có vát ạ ạ
ậ ỉ ấ ượ
ể ự ưở ệ ố ổ ng.
ạ ố
ỷ ậ ẩ ỉ ỷ ự các v trí hàn đ m b o đ sâu ng u, không r khí, ng m x , không cháy c nh, vón c c, ít bi n d ng. ố ng m i hàn. Ki m tra đánh giá đúng ch t l Th c hi n t t công tác an toàn, phòng ch ng n và v sinh phân x ị Tuân th quy đ nh, quy ph m trong quy trình hàn khí m i hàn góc. Rèn luy n tính t ậ giác, k lu t, c n th n, t m , chính xác.
ộ
.
ế ị ậ ệ ẩ ẩ t b , v t li u hàn.
ỹ ể ố ng m i hàn góc
ưở ệ ổ ệ ố ủ ệ N i dung: ị 1. Chu n b phôi hàn ụ ị ụ 2. Chu n b d ng c , thi ế ộ 3. Tính ch đ hàn . 4. Gá phôi hàn. ậ 5. K thu t hàn góc . ấ ượ 6. Ki m tra ch t l ố ộ 7. An toàn lao đ ng, phòng ch ng cháy n , và v sinh phân x ng.
ặ ụ ắ ờ Th i gian: 46 gi ờ Bài 4: Hàn đ p m t tr tròn
M c tiêu:
ệ ụ ắ
ứ ẽ ả ậ ỹ
ế ị ẩ ẩ ụ
ạ ướ ả c b n v , đ m b o yêu c u k thu t. ậ ệ ấ ọ ử ậ ố ườ ợ ầ t b hàn, v t li u hàn đ y đ , an toàn. ớ ng kính que hàn, công su t ng n l a, v n t c hàn phù h p v i
ụ Trình bày khái ni m hàn đ p và ph m vi ng d ng. ị ả Chu n b phôi hàn đúng kích th ầ ủ ị ụ Chu n b d ng c , thi Tính đ ườ ng đ
kính tr c đ p và tính ch t c a v t li u.
ụ ắ ươ ỏ ươ ể ấ ủ ậ ệ ng pháp hàn, góc nghiêng m hàn, ph ộ ng pháp chuy n đ ng
ọ Ch n ph m ỏ
ọ ử ể ộ ợ
ạ ụ ạ ả ậ ấ ộ ỗ ỉ hàn, chuy n đ ng que hàn và lo i ng n l a phù h p. ả Hàn đ p các lo i tr c đ m b o đ sâu ng u, không r khí, ng m x , tròn
ắ ề đ u, ít
ề ặ ắ cong vênh, b m t đ p ph ng, đ l
ẳ ấ ượ ơ ư ủ ượ ng d gia công c . ố ng m i hàn.
ệ ệ ổ ố t công tác an toàn, phòng ch ng cháy n và v sinh phân
ể ự ưở Ki m tra đánh giá đúng ch t l ố Th c hi n t ng. x
158
ắ ạ ặ ụ
ự ỉ ỷ ỷ ậ ẩ ậ giác, k lu t, c n th n, t m , chính xác.
ộ
ứ
ẩ ắ ụ ậ ệ ế ị t b hàn, v t li u hàn đ p.
ụ
ỹ ể
ưở ệ ổ ị ủ Tuân th quy đ nh, quy ph m trong quy trình hàn đ p m t tr tròn. ệ Rèn luy n tính t N i dung: ạ ắ 1. Hàn đ p, ph m vi ng d ng. ụ ị ụ 2. Chu n b d ng c , thi ạ ế 3. Làm s ch chi ti t hàn. ắ ọ ế ộ 4. Tính ch n ch đ hàn đ p. ắ ậ 5. K thu t hàn đ p tr tròn. ấ ượ ố ng m i hàn 6. Ki m tra ch t l ố ộ 7. An toàn lao đ ng, phòng ch ng cháy n và v sinh phân x ng
Ệ Ệ
(cid:0) 5)mm, thép tròn.
4
ấ
ế ị t b :
Ề Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN: ậ ệ 1. V t li u: ấ Thép t m dày (1 Que hàn khí 1(cid:0) Đ t đèn. (khí axêtylen). Ôxy. ướ ạ N c s ch. ụ ụ 2. D ng c và trang thi ắ ỉ
ế ị ắ t b hàn khí.
ẫ ỏ
Búa n n phôi hàn, búa gõ x hàn. Kìm hàn, kính hàn. Bàn hàn khí. ụ ể ụ D ng c đ tháo l p thi Thi thi
ế ị t b : bình sinh khí Axêtylen, bình Ôxy, m hàn khí, dây d n khí và các ế ị t b liên quan. ề ầ ả ộ ộ Đi u ki n an toàn: Găng tay, qu n áo, dày, mũ b o h lao đ ng và thi ế ị t b
ệ ố ổ phòng ch ng cháy, n .
Máy vi tính. ế Máy chi u Projector.
ề ườ ố
ậ ế ẩ
ạ ng v các lo i m i hàn khí ạ ề ẩ ố ườ ng v phòng ch ng cháy n khi hàn khí.
ẽ ơ ồ ấ ạ ạ ộ ủ ệ ọ 3. H c li u Tranh treo t ậ ả V t th t s n ph m và các lo i ph ph m hàn khí. ổ Tranh áp phích treo t Sách giáo trình. Gi y trong v s đ c u t o và nguyên lý ho t đ ng c a bình sinh khí, van
ấ ả
gi m áp, van an toàn. ề ở ư ế ươ Đĩa hình v các thao tác hàn khí các t th và ph ố ể ng pháp ki m tra m i
hàn.
ồ ự 4. Ngu n l c khác
159
ọ
ế ứ ậ ệ ụ ụ ế ị ầ ế Bàn gh , phòng h c. Kho ch a v t li u hàn khí và các d ng c , thi t b c n thi t.
ƯƠ Ộ NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:
ướ V. PH ể Ki m tra đánh giá tr
ắ ượ ệ c khi th c hi n mô đun: ệ ự ậ ệ ắ Đ c đánh giá qua bài ki m tra tr c nghi m t lu n, tr c nghi m khách
ạ ự
ể quan và th c hành đ t các yêu c u c a các mô đun liên quan. Ki m tra đánh giá trong khi th c hi n mô đun:
ượ ể ể ấ
ự ỹ ứ ọ
ủ ừ ụ ộ
ự ể ầ ủ ệ ự ể ế t, ki m tra v n đáp, ki m tra th c hành Đ c đánh giá qua bài ki m tra vi ề ế ệ ự trong quá trình th c hi n các bài h c có trong mô đun v ki n th c, k năng, ả ạ ượ ọ ầ thái đ yêu c u ph i đ t đ c các m c tiêu c a t ng bài h c có trong mô đun. ế
ắ ắ ể ệ ự ậ ệ lu n tr c nghi m khách quan
ệ ầ ầ ủ t kê đ y đ các lo i v t li u dùng trong hàn khí.
ế ị ụ
ệ ủ ọ ấ ạ ọ ọ ử ế ộ ươ ụ t b d ng c hàn khí. ng pháp hàn, ch n ng n l a hàn h p lý.
ợ ế ị ụ ụ ử ụ ủ ầ t b d ng c hàn ể Ki m tra sau khi k t thúc mô đun: ứ ế 1. Ki n th c: ượ Đ c đánh giá qua bài ki m tra tr c nghi m t ạ đ t các yêu c u sau: ạ ậ ệ Li Trình bày đúng c u t o và nguyên lý làm vi c c a thi Tính ch đ hàn, ch n ph Gi ắ i thích đ y đ các nguyên t c an toàn khi s d ng thi
ượ ự ế ể ằ ế ị ả khí. ỹ 2. K năng: Đ c đánh giá b ng ki m tra tr c ti p thao tác trên thi t b trong quá trình
ầ ủ ả ự ẩ ạ ng c a s n ph m th c hành đ t các yêu c u sau.
t đúng các lo i v t li u hàn khí.
ạ
ử ụ ố ạ ậ ầ ả ỹ
ệ ợ ơ ố ọ th cự ấ ượ ệ hi n, qua ch t l ạ ậ ệ ế ậ Nh n bi ế ị ậ t b hàn khí thành th o. V n hành s d ng thi ả Hàn các lo i m i hàn đ m b o yêu c u k thu t. B trí n i làm vi c h p lý, khoa h c, an toàn.
3. Thái đ :ộ
ằ ệ ượ ọ ậ ả ằ
ầ ỷ ậ ệ ệ
Đ c đánh giá b ng vi c theo dõi c quá trình h c t p, b ng quan sát có ể ả b ng ki m đ t các yêu c u sau: ứ ự Ý th c t ầ ậ tinh th n h p tác giúp đ l n nhau. ệ ậ ệ ế ẩ ạ ầ giác, tính k lu t cao, có tinh th n trách nhi m trong công vi c, có ợ ỷ ỉ C n th n, t ỡ ẫ m , chính xác ti t ki m nguyên v t li u.
NG D N TH C HI N MÔ ĐUN:
ƯỚ ạ Ẫ ụ Ự ươ VI. H 1. Ph m vi áp d ng ch Ệ ng trình:
160
ộ ạ ể ả ượ ử ụ
ọ ề ể ươ Ch ề ơ ấ ng trình mô đun đ ề
ố ằ ậ ấ c s d ng đ gi ng d y cho trình đ Trung c p ngh , S c p ngh . H c sinh có th h c t ng mô đun đ hành ngh và tích lũy đ mô đun đ nh n b ng t
ạ ả ẫ ủ ướ
ầ ạ ủ ng pháp gi ng d y mô đun: ổ Giáo viên tr
ọ ẩ ệ ệ ề ự
ả ạ ng gi ng d y.
ạ ể ọ ừ ể ệ t nghi p. ộ ố ể ề ươ 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ộ ứ ướ c khi d y c n căn c vào n i dung t ng quát c a mô đun và ủ ừ ọ ộ ị ầ ủ n i dung c a t ng bài h c, chu n b đ y đ các đi u ki n th c hi n bài h c ấ ượ ả ể ả đ đ m b o ch t l ả ế
ườ ế
ụ
ỹ ạ ệ ặ ấ ở Trong quá trình gi ng d y giáo viên dùng phim trong, máy chi u Overhead, ề ấ ạ ng thuy t trình v c u t o và nguyên lý làm ậ ệ ậ t b hàn khí, các v t li u dùng cho hàn khí và k thu t ề ị các v trí. Đ c bi t nh n m nh v
ứ ộ ợ ế ộ ọ
ặ projector ho c tranh treo t ế ị ệ ủ ụ vi c c a d ng c , thi ế ể hàn các ki u liên k t hàn khác nhau m c đ nguy hi m và công tác an toàn khi hàn khí. ế Tích h p toàn b lý thuy t tính ch đ hàn, ch n ph ẫ ươ ế ộ ọ ừ ng pháp hàn vào t ng ươ ọ ng
ậ ụ ể ướ ng d n h c sinh tính đúng ch đ hàn và ch n ph ự
ế ị ụ ừ ậ ẩ ị ể ộ bài t p c th , h pháp hàn cho bài th c hành. Trong t ng bài t p giáo viên h ng d n h c sinh chu n b thi t b , d ng c
ọ ẫ ế ị ẫ ụ ướ c
ọ ử ấ ử ậ ướ ế ố ể và phôi hàn, thao tác m u k t n i thi t b hàn, cách ki m tra an toàn tr ọ khi hàn, cách l y l a hàn, ch n ng n l a và k thu t hàn.
ổ ọ ỗ
ể ọ ỹ ố ượ ậ ng h c sinh m i nhóm tu T ch c h c sinh luyên t p theo nhóm, s l ề ế ị ự t b th c có, có th phát nhi u kính hàn cho h c sinh đ ỳ ể
ọ ứ ố ượ theo s l ng thi ẫ quan sát l n nhau.
ườ ỗ ợ ỹ ế ộ ề ề ỉ ỉ ng xuyên h tr k năng đi u ch nh ch đ hàn và đi u ch nh
ng n l a hàn.
ọ ầ
Giáo viên th ọ ử ữ ậ ệ
ị
ỹ ể
ưở ệ ng
ố ấ ượ ng m i hàn ố ổ ả
ậ
ỹ ạ ỗ ấ ậ 3. Nh ng tr ng tâm c n chú ý: V t li u hàn khí ụ ế ị ụ t b d ng c hàn khí Thi ẩ Chu n b phôi hàn ế ộ Ch đ hàn khí Gá phôi hàn ậ K thu t hàn khí Ki m tra ch t l An toàn phòng ch ng cháy n và v sinh phân x ệ 4. Tài ki u tham kh o: ươ ng Công Đ t K thu t hàn NXBKHKT 1977 [1]. Tr ư [2]. L u Văn Huy, Đ T n Dân K thu t hàn NXBKHKT 2006.
ố ỹ ạ
ể ệ ạ ệ ứ t – Đ c, “Ch ươ ng
ố ế ạ ắ [3]. I.I xôcôl p hàn và c t kim lo iNXBCNKT 1984 [4]. Trung tâm đào t o và chuy n giao công ngh Vi trình đào t o Chuyên gia hàn qu c t ”, 2006.
161
[5]. Metal and How to weld them the James F.Lincoln Arc Welding
Foundation (USA) – 1990.
[6]. The Procedure Handbook of Arc Welding – the Lincoln Electric
Company (USA) by Richart S.Sabo – 1995.
[7]. Welding science & Technology – Volume 1 – American Welding Society
(AWS) by 2006.
[8]. ASME Section IX, “Welding and Brazing Qualifications”, American
Societyt mechanical Engineer”, 2007.
[9]. AWS D1.1, “Welding Structure Steel”, American Welding Society,
2008
[10]. The Welding Institute (TWI), “Welding Inspection”, Training and Examination Services.
ƯƠ
Ọ
Ự
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN T CH N
ố
Tên mô đun: Hàn V yẩ Mã s mô đun: MĐ 28
ư ố
ủ ộ ưở ươ ộ (Ban hành theo Thông t Ngày tháng năm c a B tr ng binh và Xã
s / /TT – BLDTBXH ộ ng B Lao đ ng – Th h i)ộ
162
ƯƠ Ẩ CH NG TRÌNH MÔ ĐUN HÀN V Y
ố MĐ 28
ờ ế ờ ự ờ ể ; ( Lý thuy t: 30 gi , Th c hành: 84 gi ; ki m tra: 6
Mã s mô đun: ờ Th i gian mô đun: 120 gi gi )ờ
Ị Ấ I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN:
ị ọ ớ V trí: Mô đun này đ
ặ ọ ắ ủ ọ ộ ọ
Tính ch t c a môđun: Là mô đun chuyên ngành t
Ủ ượ ố c b trí sau khi h c xong ho c h c song song v i các ạ ọ môn h c MH7 MH12 và h c xong các môn h c b t bu c c a đào t o chuyên môn ngh .ề ấ ủ ự ọ ch n.
Ụ
ậ ệ ạ ố t chính xác các lo i thu c hàn, v t li u hàn dùng trong công ngh ệ
II. M C TIÊU MÔ ĐUN: ế ậ Nh n bi hàn v y .ẩ
163
ụ
ị ị t b d ng c hàn đ y đ an toàn. ứ ở
ầ ủ ợ ạ ấ ư ệ ẩ Chu n b thi ẩ Chu n b phôi hàn s ch, khe h hàn h p lý, đ ng kích th Hàn các m i hàn c b n, các lo i c u ki n nh két n
ế ị ụ ạ ơ ả ứ ố ạ ệ ẩ ầ
ẩ ộ
ướ ả ẽ c b n v . ướ ắ ạ c b c lót, dao c t ằ ẩ ế ẩ ọ g t kim lo i, thùng ch a, đ u dây đi n b ng v y thi c, v y chì, v y ế ậ ố ả ồ t, ít khuy t t t. đ ng, v y b c đ m b o đ bám, tràn láng t ắ ả ả ế ấ ử ị ư ỏ Hàn s a ch a các k t c u hàn b h h ng đ m b o ch c kín, tràn láng t ố t
ự ưở ệ ạ ả ữ ử ụ công tác an toàn và v sinh phân x
ự ẩ ậ ự ủ ỉ ỷ giác, k lu t, c n th n, t m , chính xác, trung th c c a
ư đ a vào tái s d ng. ệ ố ng. Th c hi n t ạ ủ ẩ ị Tuân th quy đ nh, quy ph m trong quy trình hàn v y. ỷ ậ ệ Rèn luy n tính t ọ H c sinh. Ộ
ố
ờ III. N I DUNG MÔ ĐUN: ờ ổ 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian: Tên các bài trong mô đun Th i gian
ộ Số TT
Ki mể tra* 1
ồ T ngổ số 48 34 Lý thuy tế 10 8 Th cự hành 37 26 1 2
ằ 34 12 21 1 3
ế ẩ Hàn v y thi c ẩ Hàn v y đ ng trên lò rèn ọ ử ồ ẩ Hàn v y đ ng b ng ng n l a hàn khí ể Ki m tra mô đun 4
C ngộ 4 120 30 84 4 6
ộ ế t:
ờ ế ẩ Th i gian: 48
2. N i dung chi ti Bài 1: Hàn v y thi c giờ M c tiêu:
ồ ố ụ ậ Nh n bi t các ngu n nhi t năng, các ng n l a khí đ t ôxy và khí đ tkhông
ế ỏ ố ệ ố ế khí, m đ t đi n, lò c m ng, lò nung ph c v cho công vi c hàn thi c.
ử ụ ư ỏ ố ằ ọ ử ụ ụ ế ệ ả ứ ụ ệ S d ng các lo i d ng c thi t b hàn thi c nh m hàn đ t b ng lò, m ỏ
ỏ hàn đ t b ng đi n, m hàn đ t b ng khí.
ố ằ ị ạ ụ ệ ế ế ị ố ằ ế ẩ ế ầ Chu n b chi ti
ỡ ế ớ ặ ạ ề ạ ằ ề ặ t hàn s ch h t các v t d u m , h t l p ôxy hoá b m t ươ ị ng
ả ằ b ng các dung d ch ki m, bàn ch i, dũa, mũi c o ho c b ng các ph ạ pháp làm s ch khác.
ế
ế ố ố ị ở ị ị t hàn c đ nh không b xê d ch trong quá trình hàn, khe h hàn
ệ ế ẩ ố
ố ộ ệ ộ ế ộ ư ờ ể Trình bày các ki u m i hàn thi c. ắ L p chi ti ợ h p lý. ế ả i thích cách pha ch thu c hàn dùng trong công vi c hàn v y thi c. Gi ữ ọ t đ nung, t c đ nung, th i gian gi Ch n đúng ch đ hàn nh : nhi nhi ệ t.
ạ ậ ệ ớ ừ ợ phù h p v i t ng lo i v t li u hàn.
164
Hàn các m i hàn thi c, đ m b o đ tràn láng t
ế ả ố
ạ ậ ẫ ẩ ạ ẩ ả t, kim lo i v y hàn bám ch c vào kim lo i v t hàn, không b b t khí, l n x , cháy v y hàn.
ộ ị ọ ệ ắ ự t công tác an toàn và v sinh phân x
ố ỉ ưở ng ẩ ạ ế
ự ệ ố ủ ệ ỉ ỷ
ộ
ụ
ế . ẩ ế ị t b hàn v y thi c ố
ỹ ể ố ng m i hàn
ưở ệ Th c hi n t ị Tuân th quy đ nh, quy ph m trong quy trình hàn v y thi c. ậ ỷ ậ ẩ giác, k lu t, c n th n, t m , chính xác. Rèn luy n tính t N i dung ụ 1. D ng c , thi ế 2. Thi c hàn, thu c hàn. ế ậ 3. K thu t hàn thi c ấ ượ 4. Ki m tra ch t l ộ 5. An toàn lao đ ng và v sinh phân x ế ng khi hàn thi c
ẩ ồ ờ Th i gian: 34
Bài 2: Hàn v y đ ng trên lò rèn giờ M c tiêu:
ạ ụ ế ị ụ ủ ầ ệ ụ Trình bày đ y đ các lo i d ng c thi ẩ t b dùng cho công vi c hàn v y
ạ ậ ệ ạ ồ ư ể ồ ẩ t các lo i v t li u dùng đ hàn v y đ ng nh : các lo i đ ng hàn,
ồ đ ng trên lò rèn. ế ậ Nh n bi ố thu c hàn.
ạ ẳ
ế ầ ở ợ ấ ẩ ị ả ị ị ả ỡ N n th ng phôi, làm s ch h t d u m , các ch t b n và Ôxy hoá trên phôi. L p ráp phôi đ m b o khe h h p lý không b xê d ch v trí trong quá trình
ệ ộ ố ờ ữ ệ ế ộ Ch n ch đ hàn: Nhi ộ t đ nung, t c đ nung, th i gian gi nhi ợ t phù h p
ắ ắ hàn. ọ ớ ừ v i t ng lo i v t li u hàn.
ạ ế ả
ạ ậ ệ ồ ẩ ạ ậ ủ ỉ ố ả Hàn v y đ ng đ m b o đ tràn láng t ẫ ộ ị ọ t, kim lo i que hàn khu ch tán vào ạ ơ
ệ kim lo i v t hàn, không b b t khí, l n x , không cháy th ng kim lo i c b n.ả ự t công tác an toàn và v sinh phân x
ạ ưở ng. ẩ ồ
ỷ ậ ẩ ỉ ỷ ự ậ giác, k lu t, c n th n, t m , chính xác.
ộ
ồ
ồ
ỹ ể
ưở ệ ệ ố Th c hi n t ủ ị Tuân th quy đ nh, quy ph m trong quy trình hàn v y đ ng trên lò rèn. ệ Rèn luy n tính t N i dung: ẩ ồ . ế ị ụ ụ 1. D ng c , thi t b hàn v y đ ng ẩ ẩ ố 2. Thu c hàn v y đ ng, v y hàn. ẩ ậ 3. K thu t hàn v y đ ng. ố ấ ượ 4. Ki m tra ch t l ng m i hàn. ộ 5. An toàn lao đ ng và v sinh phân x ng.
ẩ ọ ử ồ ờ Th i gian: 34
ụ ằ Bài 3: Hàn v y đ ng b ng ng n l a hàn khí giờ M c tiêu:
165
Trình bày đ y đ các lo i d ng c thi
ầ ạ ụ ụ ệ ẩ t b dùng cho công vi c hàn v y
ủ ọ ử
ể ạ ậ ệ ạ ồ ư ồ ẩ t các lo i v t li u dùng đ hàn v y đ ng nh : Các lo i đ ng hàn,
ế ị ằ ồ đ ng b ng ng n l a hàn khí Oxy, Axêtylen. ậ Nh n bi ố ế thu c hàn.
ẳ ạ
ế ầ ở ợ ấ ẩ ị ị ị ả ả ỡ N n th ng phôi, làm s ch h t d u m , các ch t b n và Ôxy hoá trên phôi. L p ráp phôi đ m b o khe h h p lý không b xê d ch v trí trong quá trình
ệ ộ ố ộ ờ ữ ệ ế ộ Ch n ch đ hàn: Nhi t đ nung, t c đ nung, th i gian gi nhi ợ t. phù h p
ắ ắ hàn. ọ ớ ừ v i t ng lo i v t li u hàn. ọ ẩ
ế ả ạ
ồ ẩ ạ ơ ả ể ộ ị ọ ủ ỉ t, kim lo i que hàn khu ch tán vào ạ ơ
ạ ậ ệ ồ ọ ử Ch n đúng ng n l a hàn đ hàn v y đ ng. ố ả Hàn v y đ ng đ m b o đ tràn láng t ẫ kim lo i c b n, không b b t khí, l n x , không cháy th ng kim lo i c b n.ả ự ưở ệ t công tác an toàn và v sinh phân x
ệ ố ủ ng. ẩ ằ ạ ồ ị Th c hi n t ọ ử Tuân th quy đ nh, quy ph m trong quy trình hàn v y đ ng b ng ng n l a
khí.
Rèn luy n tính t
ệ ự ỷ ậ ẩ ỉ ỷ ậ giác, k lu t, c n th n, t m , chính xác.
ộ
ọ ử ằ ẩ ế ị ồ ụ t b hàn v y đ ng b ng ng n l a hàn
ẩ
ồ ồ
ọ ử ằ ồ
ưở ệ N i dung: ụ 1. D ng c , thi khí. ố ẩ 2. Thu c hàn v y đ ng, v y hàn. ế ộ ẩ 3. Ch đ hàn v y đ ng. ỹ ẩ ậ 4. K thu t hàn v y đ ng b ng ng n l a hàn khí. ố ấ ượ ể ng m i hàn 5. Ki m tra ch t l ộ 6. An toàn lao đ ng và v sinh phân x ng.
Ệ Ệ
ồ
Ự Ề IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN: ậ ệ 1. V t li u: ẩ ẩ ế
ứ ề ẩ ẩ
V y đ ng. V y thi c. ố Thu c hàn dùng cho hàn v y m m, v y c ng. ế ị t b :
t b hàn khí O2 khí cháy. t b lò nung. ệ ồ
t b hàn đi n t ệ ử .
ụ ụ 2. D ng c và trang thi ế ị Thi ế ị Thi ỏ M hàn đi n. ỏ M hàn đ ng. ế ị Thi Bàn hàn. ồ Đ gá hàn.
166
Búa ngu i.ộ ỏ M hàn. ẹ Kìm k p phôi. Búa gõ x .ỉ Kính hàn. ế Máy chi u Overhead. ế Máy chi u projector. Máy tính.
ệ ọ 3. H c li u
ườ ng
ệ ướ ườ ọ ẫ ng d n ng i h c.
ấ
ấ Gi y trong. Đĩa hình. Tranh, áp phích treo t Giáo trình. Tài li u h ồ ự 4. Ngu n l c khác ơ ở ả ử ậ ệ ệ Các c s s n xu t công nghi p. Các c a hàng bán v t li u hàn.
Ộ NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:
Ki m tra đánh giá tr
ướ
ượ ệ c khi th c hi n mô đun: ể ự ể ấ ự ế t, ki m tra v n đáp và bài ki m tra th c hành
ƯƠ V. PH ể Đ c đánh giá qua bài vi ầ ủ
ệ
Ki m tra đánh giá trong khi th c hi n mô đun: ệ
ượ ự
ự ể ọ ứ ệ ỹ
ề ế ọ ả ạ ượ ủ ừ ụ ầ c các m c tiêu c a t ng bài h c có trong mô đun.
Ki m tra sau khi k t thúc mô đun:
ế
ạ đ t các yêu c u c a mô đun liên quan. ể ắ Đ c đánh giá qua bài ki m tra tr c nghi m khách quan, th c hành trong ự quá trình th c hi n các bài h c có trong mô đun, v ki n th c k năng thái ộ đ . Yêu c u ph i đ t đ ể ề ế ượ ệ ể ắ ặ ấ ứ 1. V ki n th c: Đ c đánh giá b ng bài thi tr c nghi m khách quan, ho c ki m tra v n đáp
ầ
ẩ ệ ạ ố t kê đúng các lo i, thu c hàn v y hàn.
ụ
ươ ả ẩ ị
ế ị ụ ẩ ờ ử ụ ố ớ ừ ợ ằ ạ đ t các yêu c u sau: Li ầ ủ Trình bày đ y đ các lo i thi Mô t rõ ràng các ph ế ộ ọ Ch n ch đ hàn (nhi ạ ẩ t b , d ng c hàn v y và cách s d ng. ng pháp chu n b phôi hàn, v y hàn thu c hàn. ạ ẩ t đ nung, th i gian nung) phù h p v i t ng lo i v y
c c a k t c u. hàn, kích th
ệ ộ ướ ủ ế ấ ướ ầ ủ ự ệ ệ ể ẩ Trình bày đ y đ các b ấ c th c hi n công ngh hàn v y , ki m tra ch t
ẩ ị ố ng m i hàn. i thích rõ các quy đ nh an toàn khi hàn v y . l Gi
ượ ả ề ỹ 2. V k năng:
167
ể ể ể ằ ấ Đ c đánh giá b ng quan sát có b ng ki m thang đi m, b ng ki m tra ch t
ả ẩ ầ ằ ượ ả ạ ng s n ph m, đ t các yêu c u sau.
ậ ệ
ị ố t chính xác các lo i thu c hàn, v t li u hàn. ỏ ạ t đ nung m hàn.
ạ ậ ự ẩ
ượ l ế ậ Nh n bi Xác đ nh đúng nhi ệ Th c hi n hàn các m i hàn v y , trên các lo i v t liêu khác nhau đúng các ỹ ơ ả ả ả ầ ậ
ệ ộ ố thao tác c b n, đ m b o yêu c u k thu t. ề
ự ậ ể ả ộ 3. V thái đ : Đ c đánh giá trong quá trình th c t p, và quan sát có b ng ki m, thang
ượ ạ ầ ể
ệ ệ ầ giác, tính k lu t cao, tinh th n trách nhi m trong công vi c,
ỡ
ỷ ậ tinh th n h p tác giúp đ nhau ế ầ ậ ẩ ệ ệ đi m đ t các yêu c u sau: ứ ự Có ý th c t ợ ỷ ỉ C n th n, t m , chính xác, ti t ki m trong công vi c.
Ệ NG D N TH C HI N MÔ ĐUN:
Ẫ ụ Ự ươ ng trình:
ộ ạ ể ả ượ ử ụ
ƯỚ VI. H ạ 1. Ph m vi áp d ng ch ươ Ch ề ơ ấ ọ ể ề ng trình mô đun đ ề
ố ằ ủ ấ c s d ng đ gi ng d y cho trình đ Trung c p ngh , S c p ngh . H c sinh có th h c t ng mô đun đ hành ngh và tích lũy đ mô đun đ nh n b ng t
ạ ẫ ướ ể ọ ừ ệ t nghi p. ề ươ ể 2. H ng d n m t s đi m chính v ph
ầ ạ ủ ả ng pháp khi gi ng d y mô đun: ổ Giáo viên tr
ọ ẩ ệ ề ệ ự
ạ ả ng gi ng d y.
ế ấ ượ ả
ề
ườ ng thuy t trình v các lo i d ng c thi ẩ ẩ ạ ụ ứ ụ ề ậ ẩ
ụ
ế ị ụ t b d ng c hàn khác nhau. ẫ ế ợ ế ả ồ ố ớ i gi
ớ ủ ừ ụ ầ ọ
ề ượ ợ
ậ ấ ủ ừ ọ c tích h p vào các bài t p giúp cho h c ạ t đ nóng ch y c a v y hàn tính ch t c a t ng lo i
ệ ộ ế ộ ợ
ậ ộ ố ể ứ ộ ướ c khi d y c n căn c vào n i dung t ng quát c a mô đun và ủ ừ ọ ị ầ ủ ộ n i dung c a t ng bài h c chu n b đ y đ các đi u ki n th c hi n bài h c ả ể ả đ đ m b o ch t l ạ Trong quá trình gi ng d y giáo viên dùng phim trong, máy chi u Overhead, ế ặ ế ị t b Projector ho c tranh treo t ằ ỹ ạ ậ ệ ẩ v y, các lo i v t li u hàn v y và k thu t hàn v y c ng, v y m m b ng các thi ệ ả i thi u Dùng m u thi c hàn, đ ng hàn, thu c hàn k t h p v i gi ng gi ố ạ ẩ ấ ề v thành ph n hoá h c tính ch t và công d ng c a t ng lo i v y hàn thu c hàn. ế Lý thuy t chuyên môn ngh đ ị sinh xác đ nh đúng nhi ừ ẩ v y hàn t ừ ươ ạ ng pháp làm s ch phôi, k ỹ
ọ ậ ằ ạ ụ ụ ậ
ỗ
ỳ ấ ượ ng ng thi
ướ t b th c có, H ng d n h c sinh t ố ố ẩ ổ ứ ọ ố ượ ằ
ệ ộ ườ ả ủ ẩ đó ch n ch đ hàn cho thích h p. ẫ Trong t ng bài t p giáo viên thao tác m u ph ế ị thu t hàn v y b ng các lo i d ng c thi t b khác nhau. ệ ậ ọ ổ ố ượ , s l ng h c sinh m i nhóm tu T ch c h c sinh luy n t p theo nhóm t ọ ế ị ự ự ể ẫ theo s l ki m tra ch t l ẫ ủ ớ ế ậ bài t p b ng cách đ i chi u v i m i hàn m u c a giáo viên. ị ỗ ợ ỹ t đ hàn Giáo viên th ng xuyên h tr k năng xác đ nh nhi
ữ ầ
ọ ệ ề 3. Nh ng tr ng tâm c n chú ý: ẩ Khái ni m chung v hàn v y
168
ẩ ụ
ẩ
ử ụ ỹ ẩ ẩ ợ ồ
ế ị ụ ụ t b d ng c hàn v y ợ ẩ ế ưở ệ ế ị ụ D ng c thi t b hàn v y ẩ ậ ệ V t li u hàn v y ẩ ế ộ Ch đ hàn v y ạ S d ng các lo i thi ạ ẩ ậ K thu t hàn v y thi c , v y chì, v y h p kim đ ng, v y h p kim b c An toàn và v sinh phân x ng
ệ
ữ ườ ư ự ễ ạ ợ ả 4. Tài li u tham kh o: ầ [1]. Tr n H u T ng, Nguy n Nh T Hàn kim lo i màu và h p kim
màuNXBKHKH 1985
ươ [2]. Tr
ệ ng Công Đ t Công ngh hàn –NXBKHKT 1983 ệ ể ạ ạ ệ ứ t – Đ c, “Ch ươ ng
ạ [3]. Trung tâm đào t o và chuy n giao công ngh Vi trình đào t o Chuyên gia hàn qu c t ”, 2006.
ố ế [4]. Metal and How to weld them the James F.Lincoln Arc Welding
Foundation (USA) – 1990.
[5]. The Procedure Handbook of Arc Welding – the Lincoln Electric
Company (USA) by Richart S.Sabo – 1995.
[6]. Welding science & Technology – Volume 1 – American Welding Society
(AWS) by 2006.
[7]. ASME Section IX, “Welding and Brazing Qualifications”, American
Societyt mechanical Engineer”, 2007.
[8]. AWS D1.1, “Welding Structure Steel”, American Welding Society,
2008
́ [9]. The Welding Institute (TWI), “Welding Inspection”, Training and Examination Services. [10]. Cac trang web:
www.aws.org www.asme.org
www.lincolnelectric.com
169
Ọ
Ự
NG TRÌNH MÔ ĐUN T CH N
ƯƠ CH
ố
Tên mô đun: Hàn thép h p kimợ Mã s mô đun: MĐ 33
s / /TT – BLDTBXH
(Ban hành theo thông t ủ ộ ưở ư ố ộ ộ ươ ộ Ngày tháng năm c a B tr ng B Lao đ ng – Th ng binh và Xã h i)
170
ƯƠ Ợ CH NG TRÌNH MÔ ĐUN HÀN THÉP H P KIM
ế
ờ
ự
ờ
ể
ố MĐ 33
, Th c hành: 100 gi
ờ ; ki m tra: 8 gi )
ờ ờ (Lý thuy t: 12 gi Mã s mô đun: Th i gian mô đun: 120 gi ;
Ị Ấ I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN:
V trí: Là môn đun đ
ọ
ố ủ ọ ộ ọ
ề ừ ạ
ự ọ Ủ ư c b trí cho h c sinh sau khi đã h c xong các môn ị ọ ợ ọ ắ ị h c chung theo quy đ nh c a B LĐTBXH và h c xong các môn h c b t ộ ủ bu c c a đào t o chuyên môn ngh t ấ Tính ch t: Là mô đun chuyên ngành t ế MH07 đ n MĐ18. ch n.
Ụ
II. M C TIÊU MÔ ĐUN: ể ặ ợ
t đúng các lo i v t li u hàn dùng hàn thép h p kim.
ế ị ệ ướ c khi hàn, trong khi hàn
và sau khi hàn, quy trình x lý nhi
ệ
ệ ợ t h p lý. ố t cho m i hàn. ộ ử ả ướ ấ ả Trình bày rõ đ c đi m, khó khăn khi hàn thép h p kim. ạ ậ ệ ậ ợ Nh n bi ệ ẩ Chu n b phôi hàn, các bi n pháp công ngh tr ử Tính toán quy trình x lý nhi ả ợ Hàn thép h p kim đ m b o đ sâu ng u, đúng kích th ẻ c b n v , không
ỗ
ị ứ ỉ b n t, không b tôi trong không khí, r khí l n x . ả ẫ ệ ệ ị i thích đ y đ các quy đ nh an toàn và v sinh công nghi p.
ạ ỷ ậ ủ ệ ự ẩ ậ ị ầ ủ Gi ị Tuân th quy đ nh, quy ph m trong quy trình hàn. ự ủ ỉ ỷ giác, k lu t, c n th n, t m , chính xác, trung th c c a Rèn luy n tính t
ọ H c sinh.
ố ờ III. N I DUNG MÔ ĐUN: ổ 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ Tên các bài trong mô đun Th i gian
Ộ ộ Số TT T nổ Lý Th cự Kiể
171
g số thuy tế hành m tra
ữ 30 30 1 ế ử ề ế Nh ng ki n th c c b n v bi n ạ d ng và x lý nhi ứ ơ ả ệ t.
ử ệ 2 Quy trình x lý nhi t 20 8 12
ỹ ậ ợ ị
3 4 122 2 116 K thu t hàn thép h p kim v trí 5G (SMAW + SMAW) có x lýử nhi tệ
ể Ki m tra mô đun. 8 8
180 C ngộ 40 128 12
ộ t:
ệ ờ ạ ử ữ ế ế Th i gian: 30 t.
ạ ấ c s bi n d ng và ng su t sinh ra trong quá trình hàn. i thích đ
ượ ự ế ưở
ứ ệ ủ ng c a nhi ệ ệ ơ ệ t trong quá trình hàn. ệ ệ t luy n (C nhi t luy n, hóa nhi ệ t
luy n, nhi ụ ố ợ t trong quy trình hàn ng thép h p kim.
ệ t.
ệ c, trong, sau khi hàn.
ệ ạ ự ế t vào th c t ạ ừ cho t ng lo i
2. N i dung chi ti ứ ơ ả ề ế Bài 1: Nh ng ki n th c c b n v bi n d ng và x lý nhi giờ ụ M c tiêu: ả Gi ể ượ ự ả c s nh h Hi u đ ượ ả c các bi n pháp nhi i thích đ Gi ệ ệ ệ t luy n). ệ ủ ử Tác d ng c a x lý nhi ậ ử ượ V n hành đ c máy x lý nhi ệ ướ ể ượ c các bi n pháp công ngh tr Hi u đ ử ụ ậ V n d ng thành th o các quy trình x lý nhi ậ ệ v t li u. ệ ỉ ỷ ự ỷ ậ ẩ Rèn luy n tính t ậ giác, k lu t, c n th n, t m , chính xác.
ộ N i dung:
ạ ế
Ứ Ứ ệ ấ ấ
ạ ậ ệ ừ ẩ ề ứ ơ ả ấ 1. Khái ni m c b n v ng su t và bi n d ng. ạ ế 2. ng su t và bi n d ng ngang. ọ ạ ế 3. ng su t và bi n d ng d c. ệ ướ ệ 4. Bi n pháp công ngh tr c khi hàn. ệ ệ 5. Bi n pháp công ngh trong khi hàn. ệ ệ 6. Bi n pháp công ngh sau khi hàn. ệ ệ ử ế ị t. 7. Thi t b và công ngh x lý nhi ệ ề ử t cho t ng lo i v t li u. 8. Tiêu chu n ASME v x lý nhi
ử ờ ờ ệ Th i gian: 20 gi t
ụ Bài 2: Quy trình x lý nhi M c tiêu:
172
ử ệ c ý nghĩa c a quy trình x lý nhi t (cid:0) ủ ử ệ t (cid:0) ệ t.
ỷ ậ ẩ ự ậ ử ự ủ ỉ ỷ giác, k lu t, c n th n, t m , chính xác, trung th c c a
(cid:0) Hi u đ ể ượ ế ậ t l p quy trình x lý nhi Thi ủ ạ ị Tuân th quy đ nh, quy ph m trong quy trình x lý nhi (cid:0) Rèn luy n tính t ệ H c sinh.
ộ ọ N i dung:
t.
ạ ậ ệ ừ ử ệ ủ 1. Ý nghĩa c a quy trình x lý nhi ố ệ ướ ử t m i hàn. c x lý nhi 2. Các b ệ ề ử ẩ 3. Tiêu chu n ASME v x lý nhi t cho t ng lo i v t li u.
ử ơ ậ ỹ
ờ ệ ị Bài 3: K thu t hàn thép h p kim v trí 5G(SMAW+SMAW) có x lý nhi t ờ Th i gian: 122 gi
ợ ữ
ạ ể
ệ ấ ớ ợ
ế ẩ ấ ả ạ ớ t c các v t b n, l p ôxy hóa, vát mép đúng kích
th
ậ ệ ề ế ể ợ ớ ị Ch n ch đ hàn phù h p v i chi u dày v t li u và ki u liên k t hàn, v trí
ụ M c tiêu: ả i thích nh ng khó khăn khi hàn thép h p kim. Gi ợ ế ậ t các lo i que hàn dùng đ hàn thép h p kim. Nh n bi ợ ế ị ọ t b hàn, cách đ u dây hàn phù h p v i công vi c hàn thép h p Ch n thi kim. ẩ ị Chu n b phôi hàn s ch t ẽ ướ ả c b n v . ọ ế ộ hàn.
ướ c.
ệ
ệ ằ ố
ắ ắ Gá phôi hàn ch c ch n, hàn đính đúng kích th ậ ệ ế ộ ử ế ậ Thi t cho v t li u hàn. t l p ch đ x lý nhi ự Th c hi n hàn m i hàn thép h p kim b ng thi ẫ ế ấ ộ ỗ ả ế ị t b hàn h quang tay đ m ỉ ồ ứ
ợ ả b o đ sâu ng u, ít bi n d ng, không r khí, l n x , không n t. ể ử ữ ề ạ Ki m tra, s a ch a các sai h ng v hình d ng, kích th c và các khuy t t ế ậ t
ạ ể ả ế ợ
ưở ệ ướ ỏ ẩ ủ c a các m i hàn thép h p kim không đ x y ra ph ph m. ộ t công tác an toàn lao đ ng và v sinh phân x ố ệ ố Th c hi n t ng.
ộ
ợ
ợ t b dùng hàn thép h p kim.
ố t cho m i hàn. ợ ằ ồ
ệ ộ ươ ưở ự N i dung: ặ ể 1. Đ c đi m khi hàn thép h p kim. ế ị ậ ệ 2. V t li u thi ị ẩ 3. Chu n b phôi hàn. 4. Gá phôi hàn. ế ộ ọ 5. Ch n ch đ hàn. ế ộ ử ệ 6. Ch đ x lý nhi ậ ỹ 7. K thu t hàn thép h p kim b ng ph 8. An toàn lao đ ng và v sinh phân x ng pháp hàn h quang tay. ng.
Ệ Ệ Ể Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN:
173
ậ ệ 1. V t li u:
ợ ừ ề 110mm
ố Thép h p kim có chi u dày t ợ Thu c hàn, que hàn thép h p kim (cid:0) 2(cid:0) 5
ụ ế ị t b :
ế ị ồ t b hàn khí
t b gia nhi ệ t
ụ ộ ộ
ụ ể
ụ 2. D ng c và trang thi Máy hàn h quamg Thi Máy hàn TIG, MIG, MAG ế ị Thi Máy mài Đ gá.ồ ẹ Kìm k p phôi, búa ngu i, đ c ngu i. ụ D ng c đo, ki m. ế Máy chi u Overhead. ế Máy chi u Projector.
ọ 3. H c li u:
ườ ng
ườ ọ i h c.
ệ ấ Gi y trong Đĩa hình. Tranh treo t Giáo trình ệ ướ ẫ ng d n ng Tài li u h ệ ả Tài li u tham kh o ồ ự 4. Ngu n l c khác:
ơ ở ả ử
ậ ệ ơ ưở ự ậ ọ ấ ơ Các c s s n xu t c khí. Các c a hàng kinh doanh v t li u c khí. ng th c t p. Phòng h c chuyên môn, x
Ộ NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:
ướ
ự ậ ệ ắ ự ể ượ ắ lu n, tr c nghi m khách
ự ạ
ầ ệ ể ƯƠ V. PH ệ ể c khi th c hi n mô đun: Ki m tra đánh giá tr ệ Đ c đánh giá qua bài ki m tra tr c nghi m t quan và th c hành đ t các yêu c u liên quan. Ki m tra đánh giá trong khi th c hi n mô đun:
ự ể ấ ể ự ể
ụ
ể ề ế ứ
ể ể ầ ạ ấ ượ ế t, ki m tra v n đáp, ki m tra th c hành Đ c đánh giá qua bài ki m tra vi ủ ạ ệ ự ự th c hành trong quá trình th c hi n mô đun yêu câu đ t các m c tiêu c a ọ ừ t ng bài h c có trong mô đun. ế Ki m tra sau khi k t thúc mô đun: *) V ki n th c: Đ c đánh giá qua bài ki m vi t, ki m tra v n đáp đ t các yêu c u sau:
ặ ợ
ấ ủ ể ạ ệ ợ ế ượ Trình bày đúng đ c đi m, khó khăn khi hàn thép h p kim ố Li t kê đ y đ các lo i thu c hàn, que hàn dùng trong hàn thép h p kim
174
ỹ ợ
ố ổ ắ ệ
i thích đúng nguyên t c an toàn, phòng ch ng cháy n và v sinh phân ng.
ầ ệ ạ ch c n i làm vi c đ t các yêu c u sau: ể ằ ậ ng bài t p, qua t
ạ
ợ ậ ệ t b , d ng cu, v t li u đ y đ an toàn ả ậ ầ ả ỹ c, đ m b o yêu c u k thu t.
ắ
ấ ậ ả ộ ỗ ợ ậ Trình bày rõ k thu t hàn thép h p kim ả Gi ưở x ề ỹ *) V k năng: ượ ự ế ự Đ c đánh giá b ng ki m tra tr c ti p thao tác trên máy, qua quá trình th c ổ ứ ơ ấ ượ ệ hi n, qua ch t l ố ế ậ t các lo i thu c hàn que hàn Nh n bi ạ ệ t đúng các lo i thép h p kim Phân bi ầ ủ ế ị ụ ị ẩ Chu n b thi ạ ướ ị ẩ Chu n b phôi hàn s ch, đúng kích th ắ ắ Gá phôi hàn ch c ch n đúng nguyên t c. ỉ ả Hàn các m i hàn thép h p kim đ m b o đ sâu ng u, không r khí ng m x ,
ọ ố ị ứ không b n t. ổ ứ ơ ệ ợ T ch c n i làm vi c h p lý khoa h c, an toàn.
ề
ằ ể ả ầ ạ ng pháp quan sát có b ng ki m, đ t các yêu c u:
ộ *) V thái đ : ượ Đ c đánh giá b ng ph ả ươ ọ ậ
ầ ậ ỷ ậ ể
ả ờ Đ m b o th i gian h c t p. ứ ự ệ giác, có tính k lu t cao, có tinh th n t p th , có tránh nhi m Có ý th c t ệ ỷ ỉ ớ v i công vi c. ậ ẩ ậ ệ ệ ế t ki m nguyên v t li u. m , chính xác, ti C n th n, t
Ệ NG D N TH C HI N MÔ ĐUN:
Ẫ ụ Ự ươ ng trình:
ượ ử ụ ể ả ạ ộ
ƯỚ VI. H ạ 1. Ph m vi áp d ng ch ươ Ch ề ơ ấ ng trình mô đun đ ề ể ề ọ
ủ ằ ố ấ c s d ng đ gi ng d y cho trình đ Trung c p ngh , S c p ngh . H c sinh có th h c t ng mô đun đ hành ngh và tích lũy đ mô đun đ nh n b ng t
ậ ộ ố ể ướ ẫ ể ọ ừ ệ t nghi p. ề ươ ạ ả ể 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ng pháp gi ng d y mô đun:
ế ng gi
ệ ụ ườ Dùng phim trong, máy chi u Overhead, Projector ho c tranh treo t ợ ặ ệ ợ
ớ i ế ị ụ t b d ng c hàn thép h p kim, công ngh hàn thép h p kim, an thi u, thi ộ toàn lao đ ng khi hàn. ề ỏ
ợ ệ ố ạ ằ ị i b ng tranh treo t
ặ ấ ự ể ọ Đ t v n đ nêu câu h i, g i ý đ h c sinh tham gia xây d ng quy trình ặ ườ ẩ chu n b phôi hàn, sau đó h th ng l ng ho c máy chi u.ế
ẩ ẫ ườ ớ ệ Dùng m t s s n ph m m u, tranh treo t ng gi
ộ ố ả ố ả ừ t c a m i hàn thép h p kim, gi i thích nguyên nhân, t ộ ố ạ i thi u m t s d ng ọ đó h c sinh
ế ậ ủ ệ ợ ừ khuy t t tìm ra các bi n pháp phòng ng a.
175
ộ ậ ẫ Giáo viên thao tác m u k thu t gá phôi, k thu t hàn m t cách rõ ràng,
ạ ự ố ề ỹ
ọ ứ ủ ấ ổ ố ượ ỹ ể ẩ nh n m nh các s c có th x y ra v k thu t v an toàn. ệ ậ
ằ ể ự ể t b , h c sinh có th t ọ ỗ ng h c sinh c a m i ố ậ ki m tra bài t p b ng cách đ i
ế ỹ ậ ậ ề T ch c cho h c sinh luy n t p theo nhóm, s l ế ị ọ ẫ
ỗ ợ ắ ỹ
ố ự ố ườ ng.
ế ợ t các lo i thép h p kim, v t li u hàn thép h p kim.
ế ộ
ợ
c khi hàn, trong khi hàn và sau khi hàn.
ể ệ ướ ố ng m i hàn.
ưở ệ ộ ỳ nhóm tu thu c thi ẩ ớ ả chi u v i s n ph m m u. ọ ườ ng xuyên u n n n các thao tác sai, h tr các k năng ch n Giáo viên th ế ộ ử ch đ hàn và s lý các s c thông th ầ ươ ọ ữ ng trình c n chú ý: 3. Nh ng tr ng tâm ch ạ ậ ệ ợ ậ Nh n bi ỹ ị ẩ ậ K thu t chu n b mép hàn. ọ Ch n ch đ hàn. ậ ỹ K thu t hàn thép h p kim. ệ Các bi n pháp công ngh tr ấ ượ Ki m tra ch t l ộ An toàn lao đ ng và v sinh phân x ng.
ả
ệ ầ 4. Tài li u c n tham kh o: ạ ươ ỹ ậ
ng Công Đ t K thu t hànNXBKHKT1977. ễ ệ ợ
ể ệ ệ ạ ứ t – Đ c, “Ch ươ ng
ạ [1]. Tr [2]. Nguy n Văn ThôngCông ngh hàn thép và h p kim khó hàn–KHKT 2005. [3]. Trung tâm đào t o và chuy n giao công ngh Vi trình đào t o Chuyên gia hàn qu c t ”, 2006.
ố ế [4]. Metal and How to weld them the James F.Lincoln Arc Welding
Foundation (USA) – 1990.
[5]. The Procedure Handbook of Arc Welding – the Lincoln Electric
Company (USA) by Richart S.Sabo – 1995.
[6]. Welding science & Technology – Volume 1 – American Welding Society
(AWS) by 2006.
[7]. ASME Section IX, “Welding and Brazing Qualifications”, American
Societyt mechanical Engineer”, 2007.
[8]. AWS D1.1, “Welding Structure Steel”, American Welding Society, 2008. [9]. The Welding Institute (TWI), “Welding Inspection”, Training and Examination Services.
176
Ổ Ử Ủ
Ỉ Ộ ƯƠ Ẳ Ệ DANH SÁCH BAN CH NHI M CH NH S A, B SUNG Ề NG TRÌNH KHUNG TRÌNH Đ CAO Đ NG NGH CH
“HÀN”
ủ
ệ
ề
1. Ông : Lê Văn Hi n Ch nhi m Ban XDCTKDN
ủ
ệ
ồ
2. Ông : Phí H ng Dũng Phó ch nhi m Ban XDCTKDN
ố (Theo quy t đ nh s 159/QĐTCDN ổ ế ị ủ ưở ụ ổ ề Ngày 4 tháng 6 năm 2010 c a T ng c c tr ụ ạ ng T ng c c d y ngh ).
177
ư
3. Ông : Lê Quang Trung Th ký Ban XDCTKDN
ữ
ầ 4. Ông : Tr n Công Tr
Thành viên Ban XDCTKDN
5. Ông : Tô Thanh Tu n ầ
Thành viên Ban XDCTKDN
Ộ Ồ Ẩ Ị DANH SÁCH H I Đ NG TH M Đ NH
ƯƠ Ộ Ấ Ề CH NG TRÌNH KHUNG TRÌNH Đ TRUNG C P NGH
ế ị
ủ
ộ
ộ
ươ
ộ
ngày 21 tháng 9 năm 2010 c a B tr
ố (Theo quy t đ nh s 1141/QĐLĐTBXH ộ ưở ng B Lao đ ng – Th
ng binh và Xã h i)
“HÀN”
178
ộ ồ
ủ ị
ẩ
ị
1. Ông : Uông Đình Ch tấ Ch t ch h i đ ng th m đ nh CTKDN
ứ
ễ
ủ ị
ẩ
ị
2. Ông : Nguy n Đ c Trí
ộ ồ Phó Ch t ch h i đ ng th m đ nh CTKDN
ễ
ộ ồ
ư
ẩ
ị
ế 3. Ông : Nguy n Văn Ti n
Th ký h i đ ng th m đ nh CTKDN
ộ ồ
ẩ
ị
4. Ông : Vũ Xuân Lãng
Thành viên h i đ ng th m đ nh CTKDN
ư
ạ
ộ ồ
ẩ
ị
5. Ông : Ph m Phúc H ng
Thành viên h i đ ng th m đ nh CTKDN
ộ ồ
ẩ
ị
ư 6. Ông : L u Văn Núi
Thành viên h i đ ng th m đ nh CTKDN
ễ
ườ
ệ
ộ ồ
ẩ
ị
7. Ông : Nguy n Tr
ng Thi n
Thành viên h i đ ng th m đ nh CTKDN
ộ ồ
ẩ
ị
8. Ông : Vũ Văn Du nấ
Thành viên h i đ ng th m đ nh CTKDN
ị
ộ ồ
ẩ
ị
9. Bà : Ngô Th Thu Hà
Thành viên h i đ ng th m đ nh CTKDN
Ụ Ụ M C L C
ộ STT Trang N i Dung
179
ờ
ụ ờ ờ ự ọ ố ể ự ọ ố i thi u ể i thi u
ộ ờ ắ ạ ạ 1 M c tiêu đào t o ủ ủ 2 ủ 2.1 ố ờ 2.2 ụ 3 1 3 3 3 3
ộ ạ ng trình môn h c, mô dun đào t o ngh b t bu c.
ấ ươ ướ ề ắ ộ 4 5 4 4
ẫ ử ụ ị ươ ng trình đào t o ngh .
ộ ạ ạ ề ể ươ ng trình khung trình đ trung c p ề ề ắ ng trình môn h c, mô đun đào t o ngh b t bu c 6
ẽ ỹ
ườ ậ ỹ ng k thu t
ộ ộ
ế ấ
ấ ượ ố ọ Th i gian c a c a khoá h c và th i gian th c h c t ờ ọ Th i gian c a khoá h c và th i gian th c h c t ự ọ ố ể Phân b th i gian th c h c t t thi u ọ Danh m c các môn h c, mô đun đào t o b t bu c; th i gian ố ờ và phân b th i gian. ọ Ch H ng d n s d ng ch ươ ngh đ xác đ nh ch ọ Ch ậ ơ MH07 – V k thu t c khí ắ MH08 – Dung sai l p ghép và đo l ậ ệ ơ MH09 – V t li u c khí ậ ơ ỹ MH10 – C k thu t ỹ ệ ệ ử ệ ậ MH11 – K thu t đi n Đi n t công nghi p ả ậ ỹ MH12 – K thu t an toàn và b o h lao đ ng ế ạ MĐ13 – Ch t o phôi hàn ắ MĐ14 – Gá l p k t c u hàn ồ ơ ả MĐ15 – Hàn h quang tay c b n ồ MĐ16 – Hàn h quang tay nâng cao ơ ả MĐ17 – Hàn MIG/MAG c b n MĐ18 – Hàn MIG/MAG nâng cao ơ ả MĐ19 – Hàn TIG c b n MH20 – Quy trình hàn ể MĐ21 – Ki m tra và đánh giá ch t l ng m i hàn theo tiêu 8 18 25 32 38 47 53 61 68 76 83 91 97 106 112
ố ế
119
ề ự ọ ạ ươ chu n Qu c t ự ậ ả ọ 7 ch n
ướ ớ ố i l p thu c (SAW)
ấ ượ ả ng ISO
ệ ẩ ấ MĐ22 – Th c t p s n xu t ng trình môn h c, mô đun đào t o ngh t Ch ế MĐ23 – Hàn ti p xúc (RW) ự ộ MĐ24 – Hàn t đ ng d MĐ25 – Anh văn chuyên nghành ợ ạ MĐ26 – Hàn kim lo i màu và h p kim màu MĐ27 – Hàn khí MĐ28 – Hàn v yẫ MĐ29 – Hàn gang MH30 – Hàn đ pắ ệ ố MĐ31 – H th ng qu n lý ch t l ố MĐ32 – Rô b t hàn MĐ33 – Hàn thép h p kimợ ệ ả MĐ34 – Nâng cao hi u qu công vi c 122 130 137 144 153 161 168 174 182 188 196 203
180
ồ
ủ ố ử ổ 8 ng trình 209 218
ề
ươ ẩ 9 ộ ng trình khung trình đ 219
ơ ả MĐ35 – Hàn h quang dây lõi thu c (FCAW) c b n ươ ỉ ệ Danh sách Ban ch nhi m ch nh s a, b sung Ch ộ ơ ấ khung trình đ S c p ngh . ị ộ ồ Danh sách H i đ ng th m đ nh ch ề S c p ngh . hàn
ơ ấ ụ ụ 10 M c l c 220