
CH NG TRÌNH MÔ ĐUN ĐÀO T O: ĐI N T CHUYÊN NGÀNHƯƠ Ạ Ệ Ử
Mã s mô đun: MĐ 30ố
Th i gian môđun: 120 gi ờ ờ (Lý thuy t: 36gi ; Th c hành: 84gi )ế ờ ự ờ
I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN:Ị Ấ Ủ
- V trí:ị
+ Mô đun đc th c hi n khi sinh viên h c ch ng trình Cao đngượ ự ệ ọ ươ ẳ
ngh ;ề
+ Mô đun đc th c hi n sau khisinh viên h c xong các môn h c, môượ ự ệ ọ ọ
đun k thu t c s , sau ỹ ậ ơ ở « Mô đun h th ng đi u hòa không khí c c bệ ố ề ụ ộ » c aủ
ch ng trình Cao đng ngh ;ươ ẳ ề
- Tính ch t:ấ
+ Là mô đun t ch n.ự ọ
II. M C TIÊU MÔ ĐUN:Ụ
- Trình b y đc c u t o, nguyên lý làm vi c c a linh ki n và m ch đi nầ ượ ấ ạ ệ ủ ệ ạ ệ
đi u khi n trong h th ng máy l nh và đi u hoà không khíề ể ệ ố ạ ề
- Thuy t minh đc nguyên lý làm vi c c a các m ch đi n đi u khi nế ượ ệ ủ ạ ệ ề ể
(Ph n đi n t )ầ ệ ử
- L p đc quy trình l p đt, v n hành và s a ch a m ch đi n đi u khi nậ ượ ắ ặ ậ ử ữ ạ ệ ề ể
(Ph n đi n t )ầ ệ ử
- S d ng thành th o các d ng c đi n c m tay dùng trong l p đt m chử ụ ạ ụ ụ ệ ầ ắ ặ ạ
đi n đi u khi n (Ph n đi n t )ệ ề ể ầ ệ ử
- S d ng thành th o các đng h đo đi n đ ki m tra, s a ch a nh ng hử ụ ạ ồ ồ ệ ể ể ử ữ ữ ư
h ng th ng g p trong m ch đi n đi u khi n (Ph n đi n t )ỏ ườ ặ ạ ệ ề ể ầ ệ ử
- L p đt đc m ch đi n đi u khi n (Ph n đi n t ) theo s đ nguyên lý.ắ ặ ượ ạ ệ ề ể ầ ệ ử ơ ồ
- Đm b o an toàn lao đng, c n th n, t m , g n gàng, ngăn n p n i th cả ả ộ ẩ ậ ỷ ỉ ọ ắ ơ ự
t p, bi t làm vi c theo nhóm.ậ ế ệ
III. N I DUNG MÔ ĐUN: Ộ
1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:ộ ổ ố ờ
Số
TT
Tên các
bài trong
mô đun
Th i gian ờ
T ngổ
số
Lý
thuyế
t
Th cự
hành
Kiể
m
tra*
1 Linh ki n th đng (Đi n tr , t ệ ụ ộ ệ ở ụ
đi n, cu n c m, relay..)ệ ộ ả 6 1 4 1
2 Linh ki n tích c c (diot, transito ệ ự 6 1 4 1

l ng c c)ưỡ ự
3 Linh ki n tích c c (transito tr ng, ệ ự ườ
IGBT)
6 2 3 1
4 Linh ki n tích c c ( m ch t h p IC)ệ ự ạ ổ ợ 6 2 3 1
5 M ch đi n ng d ng các linh ki n ạ ệ ứ ụ ệ
th đngụ ộ 624
6 M ch đi n (ghép BC,CC,EC)ạ ệ 624
7 M ch đi n ng d ngạ ệ ứ ụ 624
8 M ch ngu n c p tru c (ngu n tuy n ạ ồ ấ ớ ồ ế
tính, ngu n n áp xung)ồ ổ 624
9 M ch đi n đi u khi n đng c qu t ạ ệ ề ể ộ ơ ạ
dàn ngoài nhà
6 2 3 1
10 M ch đi n đi u khi n đng c qu t ạ ệ ề ể ộ ơ ạ
dàn trong nhà
6 2 3 1
11 M ch dao đng t o xungạ ộ ạ 624
12 M ch phân ph i và khu ch đi xungạ ố ế ạ 624
13 M ch đi u ch đ r ng xung (PWM)ạ ề ế ộ ộ 624
14 M ch ngh ch l uạ ị ư 624
15 M ch đi n đi u khi n đng c máy ạ ệ ề ể ộ ơ
nén
624
16 M ch đi n b o v đng c máy nénạ ệ ả ệ ộ ơ 624
17 M ch đi n đi u khi n đng c đo ạ ệ ề ể ộ ơ ả
gió
624
18 M ch đi n c m bi n nhi t đạ ệ ả ế ệ ộ 624
19 M ch đi n đi u khi n trung tâm (Vi ạ ệ ề ể
x lý) ử624
20 Ki m tra k t thúc mô đunể ế 6 6
C ngộ120 36 72 12
* Ghi chú: Th i gian ki m tra đc tích h p gi a lý thuy t v i th c hànhờ ể ượ ợ ữ ế ớ ự
đc tính vào gi th c hànhượ ờ ự
2. N i dung chi ti t:ộ ế
Bài 1: Linh ki n th đngệ ụ ộ Th i gian: 6 giờ ờ
M c tiêu:ụ
- N m đc c u t o các linh ki n th đng c b nắ ượ ấ ạ ệ ụ ộ ơ ả
- Trình b y đc nguyên lý làm vi c c a linh ki nầ ượ ệ ủ ệ
- Trình b y cách l p đt các linh ki n theo s đ nguyên lýầ ắ ặ ệ ơ ồ
- Xác đnh đc lo i linh ki n c b nị ượ ạ ệ ơ ả

- Bi t cách ki m tra linh ki nế ể ệ
- S d ng d ng c , thi t b đo ki m đúng k thu t ử ụ ụ ụ ế ị ể ỹ ậ
- C n th n, chính xác, nghiêm ch nh th c hi n theo quy trình, ẩ ậ ỉ ự ệ
- Chú ý an toàn
1. Gi i thi u các linh ki n th đng dùng trong k thu t đi n t :ớ ệ ệ ụ ộ ỹ ậ ệ ử
1.1. Nh n bi t đc các ký hi u linh ki n đi n tậ ế ượ ệ ệ ệ ử
1.2. Đc đc các thông s c a linh ki n -Cách đc các linh ki nọ ượ ố ủ ệ ọ ệ
1.3. B ng ký hi u các thi t b đi n theo tiêu chu n ả ệ ế ị ệ ẩ
1.4. Các ký hi u linh ki n theo tiêu chu n, quy c s đ nguyên lý m ch ệ ệ ẩ ướ ơ ồ ạ
đi nệ
2. C u t o, nguyên lý, ng d ng các linh ki n th đng:ấ ạ ứ ụ ệ ụ ộ
2.1. Trình bày đc c u t o, nguyên lý làm vi c và các m ch ng d ngượ ấ ạ ệ ạ ứ ụ
2.2. N m đc c u t o, nguyên lý, ng d ng linh ki n th đng dùng trongắ ượ ấ ạ ứ ụ ệ ụ ộ
các m ch đi n t theo tiêu chu nạ ệ ử ẩ
2.3. Tài li u v c u t o linh ki n ệ ề ấ ạ ệ
2.4. Các m ch ng d ng ạ ứ ụ
3. Cách ki m tra linh ki n: ể ệ
3.1. Trình bày cách ki m tra linh ki n đi n t th đngể ệ ệ ử ụ ộ
3.2. Th c hi n các ph ng pháp đo, ki m tra linh ki n th đng và các ngự ệ ươ ể ệ ụ ộ ứ
d ngụ
3.3. Xác đnh đc ph ng pháp đo, các m ch ng d ng th c t theo chu n ị ượ ơ ạ ứ ụ ự ế ẩ
qu c tố ế
3.4. Tài li u v ph ng pháp ki m tra linh ki nệ ề ươ ể ệ
3.5. Các thi t b đo và ng d ng ế ị ứ ụ
4. H c viên th c hi n và vi t báo cáo ọ ự ệ ế
Bài 2: Linh ki n tích c cệ ự (Diot, Transito l ng c c) ưỡ ự Th i gian:ờ
6 giờ
M c tiêu:ụ
- N m đc c u t o các linh ki n tích c c c b nắ ượ ấ ạ ệ ự ơ ả
- Trình b y đc nguyên lý làm vi c c a linh ki nầ ượ ệ ủ ệ
- Trình b y cách l p đt các linh ki n theo s đ nguyên lýầ ắ ặ ệ ơ ồ
- Xác đnh đc lo i linh ki n c b nị ượ ạ ệ ơ ả
- Bi t cách ki m tra linh ki nế ể ệ
- C n th n, chính xác, nghiêm ch nh th c hi n theo quy trình ẩ ậ ỉ ự ệ
- Chú ý an toàn cho ng i và thi t b .ườ ế ị
1. Gi i thi u các linh ki n tích c c dùng trong k thu t đi n t : ớ ệ ệ ự ỹ ậ ệ ử
1.1. Nh n bi t đc các ký hi u linh ki n đi n tậ ế ượ ệ ệ ệ ử
1.2. Đc đc các thông s c a linh ki nọ ượ ố ủ ệ
1.3. B ng ký hi u các thi t b đi n theo tiêu chu nả ệ ế ị ệ ẩ
2. C u t o, nguyên lý, ng d ng các linh ki n th đng: ấ ạ ứ ụ ệ ụ ộ

2.1.Trình bày đc c u t o, nguyên lý làm vi c và các m ch ng d ngượ ấ ạ ệ ạ ứ ụ
2.2. N m đc c u t o, nguyên lý, ng d ng linh ki n th đng dùng trongắ ượ ấ ạ ứ ụ ệ ụ ộ
các m ch đi n t theo tiêu chu nạ ệ ử ẩ
2.3. Tài li u v c u t o linh ki n ệ ề ấ ạ ệ
2.4. Các m ch ng d ng ạ ứ ụ
3. Cách ki m tra linh ki n: ể ệ
3.1. Trình bày cách ki m tra linh ki n đi n t th đngể ệ ệ ử ụ ộ
3.2. Th c hi n các ph ng pháp đo, ki m tra linh ki n th đng và các ngự ệ ươ ể ệ ụ ộ ứ
d ngụ
3.3. Xác đnh đc ph ng pháp đo, các m ch ng d ng th c t theo ị ượ ươ ạ ứ ụ ự ế
chu n qu c tẩ ố ế
3.4. Tài li u v ph ng pháp ki m tra linh ki n ệ ề ơ ể ệ
3.5. Các thi t b đo và ng d ng ế ị ứ ụ
4. H c viên th c hi n và vi t báo cáo ọ ự ệ ế
Bài 3: Linh ki n tích c cệ ự (Transito tr ng, IGBT) ườ Th i gian: 6ờ
giờ
M c tiêu:ụ
- N m đc c u t o các linh ki n tích c c c b nắ ượ ấ ạ ệ ự ơ ả
- Trình b y đc nguyên lý làm vi c c a linh ki nầ ượ ệ ủ ệ
- Trình b y cách l p đt các linh ki n theo s đ nguyên lýầ ắ ặ ệ ơ ồ
- Xác đnh đc lo i linh ki n c b nị ượ ạ ệ ơ ả
- Bi t cách ki m tra linh ki nế ể ệ
- S d ng d ng c , thi t b đo ki m đúng k thu t ử ụ ụ ụ ế ị ể ỹ ậ
- C n th n, chính xác, nghiêm ch nh th c hi n theo quy trình ẩ ậ ỉ ự ệ
- Chú ý an toàn cho ng i và thi t b .ườ ế ị
1. Gi i thi u các linh ki n tích c c dùng trong k thu t đi n t :ớ ệ ệ ự ỹ ậ ệ ử
1.1. Nh n bi t đc các ký hi u linh ki n đi n tậ ế ượ ệ ệ ệ ử
1.2. Đc đc các thông s c a linh ki nọ ượ ố ủ ệ
1.3. B ng ký hi u các thi t b đi n theo tiêu chu n ả ệ ế ị ệ ẩ
2. C u t o, nguyên lý, ng d ng các linh ki n th đng:ấ ạ ứ ụ ệ ụ ộ
2.1. Trình bày đc c u t o, nguyên lý làm vi c và các m ch ng d ngượ ấ ạ ệ ạ ứ ụ
2.2. N m đc c u t o, nguyên lý, ng d ng linh ki n th đng dùng trongắ ượ ấ ạ ứ ụ ệ ụ ộ
các m ch đi n t theo tiêu chu nạ ệ ử ẩ
2.3. Tài li u v c u t o linh ki n ệ ề ấ ạ ệ
2.4. Các m ch ng d ng ạ ứ ụ
3. Cách ki m tra linh ki n:ể ệ
3.1. Trình bày cách ki m tra linh ki n đi n t th đngể ệ ệ ử ụ ộ
3.2. Th c hi n các ph ng pháp đo, ki m tra linh ki n th đng và các ngự ệ ươ ể ệ ụ ộ ứ
d ngụ

3.3. Xác đnh đc ph ng pháp đo, các m ch ng d ng th c t theo ị ượ ươ ạ ứ ụ ự ế
chu n qu c tẩ ố ế
3.4. Tài li u v ph ng pháp ki m tra linh ki n ệ ề ươ ể ệ
3.5. Các thi t b đo và ng d ng ế ị ứ ụ
4. H c viên th c hi n và vi t báo cáo ọ ự ệ ế
Bài 4: Linh ki n tích c cệ ự (M ch t h p IC)ạ ổ ợ Th i gian: 6 giờ ờ
M c tiêu:ụ
- N m đc c u t o các linh ki n tích c c c b nắ ượ ấ ạ ệ ự ơ ả
- Trình b y đc nguyên lý làm vi c c a linh ki nầ ượ ệ ủ ệ
- Trình b y cách l p đt các linh ki n theo s đ nguyên lýầ ắ ặ ệ ơ ồ
- Xác đnh đc lo i linh ki n c b nị ượ ạ ệ ơ ả
- Bi t cách ki m tra linh ki nế ể ệ
- S d ng d ng c , thi t b đo ki m đúng k thu t ử ụ ụ ụ ế ị ể ỹ ậ
- C n th n, chính xác, nghiêm ch nh th c hi n theo quy trình ẩ ậ ỉ ự ệ
- Chú ý an toàn cho ng i và thi t b .ườ ế ị
1. Gi i thi u các linh ki n tích c c dùng trong k thu t đi n t :ớ ệ ệ ự ỹ ậ ệ ử
1.1. Nh n bi t đc các ký hi u linh ki n đi n tậ ế ượ ệ ệ ệ ử
1.2. Đc đc các thông s c a linh ki nọ ượ ố ủ ệ
1.3. B ng ký hi u các thi t b đi n theo tiêu chu n ả ệ ế ị ệ ẩ
2. C u t o, nguyên lý, ng d ng các linh ki n th đng:ấ ạ ứ ụ ệ ụ ộ
2.1. Trình bày đc c u t o, nguyên lý làm vi c và các m ch ng d ngượ ấ ạ ệ ạ ứ ụ
2.2. N m đc c u t o, nguyên lý, ng d ng linh ki n th đng dùng trongắ ượ ấ ạ ứ ụ ệ ụ ộ
các m ch đi n t theo tiêu chu nạ ệ ử ẩ
2.3. Tài li u v c u t o linh ki n ệ ề ấ ạ ệ
2.4. Các m ch ng d ng ạ ứ ụ
3. Cách ki m tra linh ki n:ể ệ
3.1. Trình bày cách ki m tra linh ki n đi n t th đngể ệ ệ ử ụ ộ
3.2. Th c hi n các ph ng pháp đo, ki m tra linh ki n th đng và các ngự ệ ươ ể ệ ụ ộ ứ
d ngụ
3.3. Xác đnh đc ph ng pháp đo, các m ch ng d ng th c t theo ị ượ ươ ạ ứ ụ ự ế
chu n qu c tẩ ố ế
3.4. Tài li u v ph ng pháp ki m tra linh ki n ệ ề ươ ể ệ
3.5. Các thi t b đo và ng d ng ế ị ứ ụ
4. H c viên th c hi n và vi t báo cáo ọ ự ệ ế
Bài 5: M ch đi n ng d ng các linh ki n th đng ạ ệ ứ ụ ệ ụ ộ Th i gian: 6ờ
giờ
M c tiêu:ụ
- N m đc m t s m ch c b nắ ượ ộ ố ạ ơ ả
- Phân tích đc nguyên lý làm vi c c a m ch đi nượ ệ ủ ạ ệ

