Co dãn c a c u và cung

1

Topic 2(b)

Nêu s khác nhau gi a 2 đ th ?

ồ ị

P1

P1

C uầ

P2

P2

C uầ

Q1

Q2

Q1 Q2

2

Lý do khác nhau là gì?

Co dãn c a c u là gì?

ộ ủ ố ượ ầ

Đ nh y c a s l ạ Theo thay đ i c a m t trong nh ng nhân ổ ủ ầ ế

3

ng c u ộ quy t đ nh đ n c u. ế ị t ố

Co dãn đi m và vòng cung

 Co dãn đi mể

i 1 đi m xác đ nh

 Là m c co dãn ị ứ  S thay đ i r t nh , không đáng k ể

t ở ạ ỏ

ổ ấ

 Là m c co dãn trung bình gi a 2 đi m

 Co dãn vòng cung ứ

X là nhân t

quy t đ nh c u

ế ị

4

Co dãn theo giá là...

ừ P1→ P2,

P

s l

Khi giá tăng t ố ượ

ng gi m t ả

ừ Q1→ Q2

2

D

1 P P

2

1

Q

Q

Q

5

Co dãn c a c u theo giá

Là s ph n ng c a l

ng c u

ả ứ

ủ ượ ủ

tr

d

ầ ự c s thay đ i giá c a HH ổ ướ ự ng c u (Q) % thay đ i l ầ ổ ượ % thay đ i giá c a nó (P) ổ

=

E

2

1

d

x

E

6

ΔP Q

+ Q

ΔQ P = 2 + P 1

Tính toán m c co dãn c a c u theo giá

Ví d 1ụ : N u giá kem ng tăng t

ố ố ượ ừ ng kem b n mua ạ

10 ừ →8. Tính h s co dãn c a ệ ố ủ

ế $2.00→$2.20 và s l gi m t ả c u.ầ

ng kem b n mua ừ ạ

ố ố ượ 8ừ →10. Tính h s co dãn c a ệ ố ủ

7

Ví d 2ụ : N u giá kem ng gi m t ế $2.20→$2.00 và s l tăng t c u.ầ

Ph

ng pháp đi m gi a

ươ

 Công th c đi m gi a th

ng đ

ử ụ

ượ

c s d ng khi tính ế

ữ ầ

ở ự

ng h

ng.

ườ h s co dãn c a c u theo giá vì nó cho k t qu ệ ố ả gi ng nhau mà không b tác đ ng b i s thay đ i ố ổ ị ph ươ

ướ

(Q2 – Q1)/[(Q2 + Q1)/2]

Co dãn của cầu theo giá =

(P2 – P1)/[(P2 + P1)/2]

2

1

∆Q (P

+ P

)

Ed = x

2

1

8

∆P

(Q

+ Q

)

Co dãn c a c u theo giá

D u âm “-” ph n ánh C u theo quy lu t

l ỷ ệ ị

S d ng t % ử ụ  Ch n đ n v tính ơ ọ  So sánh k t quế ả ả ấ c u.ầ

Giá tr tuy t đ i c a h s đo m c đ co

ầ ậ

ệ ố ứ ộ

9

ệ ố ủ dãn c a c u theo giá. ầ ị ủ

Co dãn c a c u theo giá (tt.) ầ

C u co dãn

ượ

ng c u thay đ i ổ

ổ l n h n 1%. ơ

v i t l ớ ỷ ệ ớ  Ed > 1

10

ầ  Khi giá thay đ i 1% thì l

Co dãn c a c u theo giá (tt.) ầ

C u không co dãn

ượ

ng c u thay đ i ổ

ng đ i ít h n v i t

ổ ơ

ớ ỷ ệ

ầ nh h n 1%. ỏ ơ

t ươ Ed < 1

11

ầ  Khi giá thay đ i 1% thì l l

Co dãn c a c u theo giá (tt.) ầ

Co dãn đ n vơ

ng c u thay đ i

ượ

ổ ở

 Khi giá thay đ i 1% thì l ng 1%. ng đ

m c t ứ ươ  Ed = 1

12

ị ổ ươ

C u hoàn toàn không co dãn

C u hoàn toàn ầ không co dãn

d

E

= 0

P DD11

13

Q

C u hoàn toàn co dãn

C u hoàn toàn ầ không co dãn

P DD11

C u hoàn toàn co dãn

Ed = ∞

DD22

14

Q

Câu h i ôn t p 6

t ý nghĩa?

 ED = -1.62  Cho bi

ế  V d u ề ấ  V đ l n ề ộ ớ ị

D

 Giá tr có th x y ra c a E ể ả ươ ươ

ố ố

ng đ i co dãn ng đ i không co dãn ị

T T Co dãn đ n vơ Hoàn toàn không co dãn

 >1  <1  =1  =0  = ∞ Hoàn toàn co dãn

15

Co dãn & T ng doanh thu (TR)

T đ co dãn có th cho bi ả ế ổ

t tác đ ng ế ộ

TR = Giá x Qd

16

ể ừ ộ c a thay đ i giá c đ n t ng doanh thu. ủ ổ

Ví dụ

P 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 0

Q 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

TR 0 9 16 21 24 25 24 21 16 9 0

17

5

) ị v

d

4

n ơ đ

E

> 1

3

e o h

t (

2

i

á G

1

0 2 4 6 7 8 10 12 14

u h

t

20

16

Co dãn c a c u ủ ầ theo giá và Doanh thu

TR

h n a o d

12

8

g n ổ T

4

18 18

Đ n v c a X (1000/tu n)

0 2 4 6 7 8 10 12 14 ơ

ị ủ

5

d

4

d

E

> 1

3

E

= 1

) ị v n ơ đ e o h

2

i

1

t ( á G

0 2 4 6 7 8 10 12 14

20

u h

t

16

12

8

h n a o d g n ổ T

4

19 19

Đ n v c a X (1000/tu n)

0 2 4 6 7 8 10 12 14 ơ

ị ủ

Co dãn c a c u ủ ầ theo giá và Doanh thu

5

d

4

d

E

> 1

3

d

E

= 1

) ị v n ơ đ e o h

2

Co dãn c a c u ủ ầ theo giá và Doanh thu

E

< 1

i

1

t ( á G

0 2 4 6 7 8 10 12 14

20

u h

t

16

TR

12

8

h n a o d g n ổ T

4

20 20

Đ n v c a X (1000/tu n)

0 2 4 6 7 8 10 12 14 ơ

ị ủ

Co dãn & T ng doanh thu ổ

21

Co dãn & T ng doanh thu ổ

i:ạ

ầ co dãn, s thay đ i c a Giá ổ ủ ự

Tóm l N u C u ế s làm cho T ng doanh thu thay đ i ổ ẽ ng ổ c chi u. ượ ề

N u C u không ầ

ế ự

22

co dãn, s thay đ i c a ổ ủ Giá s làm cho T ng doanh thu thay đ i ổ ổ ẽ cùng chi u.ề

Giá co dãn – nhân t

nh h

ng

ố ả

ưở

ế ố ượ

ng & m t đ c a HH thay th ậ ộ ủ t y u ế ế

ầ ậ

ả ờ

 Hi u ng Bandwagon…

S l HH xa x & HH thi ỉ Ph n thu nh p chi tiêu cho HH Kho ng th i gian Nhân t ố ệ ứ

23

không ph thu c hàm s ụ ộ ố

Co dãn c a cung theo giá

ng cung tr ủ ượ ướ c s ự

• Là s ph n ng c a l ả ứ thay đ i giá c a HH ủ ự ổ

% thay đ i l

ng cung c a X

ổ ượ

s

% thay đ i giá c a X ổ

24

E =

Co dãn c a cung theo giá

(tt.)

mm

ủ PP

DD22

SS

11

DD

PPmm

PPoo

DD22

11

QQ

DD

Qo

25

Co dãn c a cung theo giá (tt.)

PP

SSss

Ng n h n ắ ạ

PPss PPoo

DD22

DD11

QQ

Qo

Qs

26

Co dãn c a cung theo giá (tt.)

PP

Dài h nạ

SSLL

PPLL PPoo

SS′′LL

SS′′LL

DD22

DD11

Qo

QQ

Qo QL Q′L

27

Co dãn theo giá chéo

Kỳ v ng giá tr c a E

 HH thay thế  HH b sung ổ

 RQ #5

28

XY cho ị ủ ọ

Co dãn theo giá chéo

 EXY < 0 : HH b sung

 EXY > 0 : HH thay thế

 EXY = 0 or near zero : HH đ c l p

ộ ậ

ng m c đ b sung

 Đ l n c a E ộ ớ ủ

ộ ổ

XY đo l ườ hay thay th c a HH.

ế ủ

29

Co dãn theo thu nh pậ

 Các giá tr có th x y ra c a E y ng

 >0 (d

ủ ể ả ị ng) : HH thông th ườ ươ

>1 : T <1 : T

ng đ i co dãn ng đ i không co dãn

ươ ươ

ố ố

 < 0 (âm) : HH th p kém

30

Câu h i th o lu n

1) Nhu c u v d u h a t ng đ i co dãn ề ầ ỏ ươ

ố ấ ằ ườ

ặ ả ơ

i ả ầ ờ ờ ề ấ

31

trong th i gian dài, do đó th y r ng trong th i gian ng n thì ng i ta v n tiêu ẫ ắ th nhi u d u h n (ho c có gi m 1 ầ ụ l ỏ ượ thích mâu thu n th c t này? ng r t nh bé) m c dù giá tăng. Gi ặ ự ế ẫ

Câu h i th o lu n

2) T i sao nhà hàng tính giá khá cao

c đóng chai,

ướ

u và n ứ

ượ

c tính v i m c ớ

ạ đ i v i r ố ớ ượ trong khi th c ăn đ giá phù h p? ợ

32

Câu h i th o lu n

ầ ắ ơ

ỗ ử

3) T i sao qu n áo có nhãn hi u n i ổ ti ng thì đ t h n so v i cùng lo i ạ ế qu n áo nhãn hi u chu i c a hàng ầ ệ m c dù chúng t n cùng 1 chi phí đ ể ố ặ s n xu t. ả

33