H VÀ TÊN: NGUY N THANH TRÍ. L P: K TOÁN 3- KHÓA K2007 TP.

C S LÝ LU N V Ề Ơ Ở Ậ

K TOÁN THU THU NH P DOANH NGHI P Ậ Ế Ế Ệ

Ệ . I-NH NG V N Đ CHUNG V THU THU NH P DOANH NGHI P Ữ Ấ Ậ Ề Ề Ế

1-Khái ni m:ệ

Thu thu nh p doanh nghi p là lo i thu tr c thu, còn g i là thu thu ạ ế ự ệ ế ế ậ ọ

nh p công ty ậ ở nhi u qu c gia. Đ i t ố ố ượ ề ng c a thu thu nh p doanh nghi p là ậ ủ ế ệ

thu nh p c a c s kinh doanh (pháp nhân, th nhân) đ c xác đ nh trên c s ậ ủ ơ ở ể ượ ơ ở ị

doanh thu sau khi tr đi các chi phí có liên quan đ n vi c hình thành doanh thu ừ ế ệ

đó.

ệ . 2-Thu nh p ch u thu thu nh p doanh nghi p ế ậ ậ ị

2.1-Thu nh p tính thu : ế ậ

Căn c xác đ nh thu thu nh p doanh nghi p là thu nh p tính thu c a c ế ủ ơ ứ ế ệ ậ ậ ị

ng l ch ho c năm tài chính.Thu nh p tính thu s kinh doanh,tính theo năm d ở ươ ặ ậ ị ế

là thu nh p t ậ ừ ho t đ ng kinh doanh c a c s k c thu nh p ch u thu khác ủ ơ ở ể ả ạ ộ ế ậ ị

sau khi đã lo i tr các kho n thu nh p đã mi n thu và các kho n l đ ạ ừ ả ỗ ượ ế c k t ễ ế ả ậ

chuy n theo qui đ nh. ể ị

Tr ườ ặ ọ ng h p doanh nghi p đã n p thu thu nh p doanh nghi p ho c l ai ế ệ ệ ậ ợ ộ

thu t ng t thu thu nh p doanh nghi p ngoài Vi ế ươ ự ệ ở ế ậ ệ ệ t Nam thì doanh nghi p

đ c tr s thu thu nh p doanh nghi p đã n p nh ng t i đa không quá s ượ ừ ố ư ế ệ ậ ộ ố ố

ậ thu thu nhâp doanh nghi p ph i n p theo quy đ nh c a lu t thu thu nh p ả ộ ủ ệ ế ế ậ ị

doanh nghi p.ệ

2.2- Thu nh p ch u thu : ế ậ ị

Thu nh p ch u thu trong kỳ tính thu bao g m thu nh p t ậ ừ ế ế ậ ồ ị ạ ộ ho t đ ng

s n xu t, kinh doanh hàng hóa, d ch v và thu nh p khác. ả ụ ấ ậ ị

Trang 1

H VÀ TÊN: NGUY N THANH TRÍ. L P: K TOÁN 3- KHÓA K2007 TP.

Thu nh p ch u thu trong kỳ tính thu đ ế ế ượ ậ ị ị c xác đ nh b ng thu nh p ch u ằ ậ ị

(-) thu nh p đ c thu và các kho n l đ c k t chuy n t năm thu tr ế ừ ậ ượ ả ỗ ượ ế ể ừ ế

tr c.ướ

Thu nh p ch u thu b ng (=) doanh thu tr (-) các kho n chi phí đ c tr ế ằ ừ ậ ả ị ượ ừ

c a các ho t đ ng kinh doanh c ng (+) thu nh p khác,k c thu nh p ủ ạ ộ ể ả ậ ở ướ c n ậ ộ

ngoài.

Thu nh p t ho t đ ng chuy n nh ậ ừ ạ ộ ể ượ ộ ng b t đ ng s n ph i kê khai n p ấ ộ ả ả

thu .ế

c xác đ nh theo năm d Kỳ tính thu thu nh p doanh nghi p đ ậ ế ệ ượ ị ươ ng l ch ị

ho c năm tài chính.Hàng quý c s kinh doanh ph i t m l p và n p thu thu ả ạ ơ ở ế ặ ậ ộ

ế nh p doanh nghi p cho c quan qu n lý thu , đ n cu i năm l p b ng quy t ế ế ệ ậ ả ậ ả ơ ố

toán thu thu nh p doanh nghi p theo lu t hi n hành. ệ ệ ế ậ ậ

2.3-Doanh thu tính thu :ế

-Doanh thu tính thu là toàn b ti n bán hàng,ti n cung ng d ch v ,k ộ ề ụ ể ứ ế ề ị

ng, không phân bi t đã c s ph thu, ph tr i mà c s kinh doanh đ ả ố ụ ộ ơ ở ụ c h ượ ưở ệ

thu đ c ti n hay ch a thu đ ượ ư ề ượ c ti n. ề

-Doanh thu đ tính thu nh p ch u thu đ i v i c s kinh doanh n p thu ế ố ớ ơ ở ể ậ ộ ị ế

GTGT theo ph ng pháp kh u tr thu là doanh thu không có thu ươ ấ ừ ế ế

ộ GTGT.Doanh thu đ tính thu nh p ch u thu đ i v i c s kinh doanh n p ị ế ố ớ ơ ở ể ậ

thu GTGT theo ph ng pháp tr c ti p trên GTGT là doanh thu bao g m c ế ươ ự ế ồ ả

thu GTGT. ế

ế ố ớ Th i đi m xác đ nh doanh thu đ tính thu thu nh p ch u thu đ i v i ể ế ể ậ ờ ị ị

ho t đ ng bán hàng hóa, cung ng d ch v là th i đi m chuy n giao quy n s ạ ộ ề ở ứ ụ ể ể ờ ị

h u hàng hóa, hoàn thành d ch v ho c th i đi m l p hóa đ n bán hàng cung ữ ụ ể ặ ậ ờ ơ ị

ứ ng d ch v . ụ ị

Trang 2

H VÀ TÊN: NGUY N THANH TRÍ. L P: K TOÁN 3- KHÓA K2007 TP.

c quy Doanh thu đ tính thu nh p ch u thu trong m t s tr ậ ộ ố ườ ể ế ị ng h p đ ợ ượ

c a B tài chính ban hành. đ nh c th trong các ngh đ nh, thông t ị ụ ể ị ị ư ủ ộ

c tr và không đ c tr khi xác đ nh thu 2.4-Các kho n chi phí đ ả ượ ừ ượ ừ ị

nh p ch u thu : ế ị ậ

c tr : Là các kho n chi phí không thu c nhóm các -Các kho n chi phí đ ả ượ ừ ả ộ

kho n chi phí không đ c tr và ph i đáp ng các đi u ki n sau: ả ượ ừ ứ ề ệ ả

+Kho n chi th c t ả ự ế ấ phát sinh liên quan đ n ho t đ ng s n xu t, ế ạ ộ ả

kinh doanh c a doanh nghi p. ủ ệ

+Kho n chi có đ hóa đ n, ch ng t ủ ứ ả ơ ừ ợ ủ h p pháp theo quy đ nh c a ị

pháp lu t.ậ

-Các kho n chi không đ c tr ả ượ ừ ể đ xác đ nh thu nh p ch u thu :Là các ậ ế ị ị

kho n chi không áp d ng đ các đi u ki n quy đ nh nêu trên, tr ph n giá tr ủ ụ ề ệ ả ị ừ ầ ị

ng h p b t kh kháng khác không đ t n th t do thiên tai, d ch b nh và tr ổ ệ ấ ị ườ ấ ả ợ ượ c

ng.Các kho n chí phí không đ c tr thu c danh m c li t kê d b i th ồ ườ ả ượ ừ ụ ộ ệ ướ i

đây:

-Kho n ti n ph t do vi ph m hành chính. ề ả ạ ạ

c bù đ p b ng ngu n kinh phí khác. -Kho n chi đ ả ượ ắ ằ ồ

-Ph n chi phí qu n lý kinh doanh do doanh nghi p n c ngoài phân b ệ ầ ả ướ ổ

cho c s th ng trú t i Vi t Nam v t m c theo ph ng pháp phân b do ơ ở ườ ạ ệ ượ ứ ươ ổ

pháp lu t Vi t Nam quy đ nh. ậ ệ ị

ng, hàng hóa v -Ph n chi phí nguyên v t li u, nguyên li u, năng l ậ ệ ệ ầ ượ ượ t

đ nh m c tiêu hao do doanh nghi p xây d ng thông báo cho c quan thu và ị ự ứ ệ ế ơ

giá th c t xu t kho. ự ế ấ

Trang 3

H VÀ TÊN: NGUY N THANH TRÍ. L P: K TOÁN 3- KHÓA K2007 TP.

-Ph n chi tr lãi vay v n SXKD c a đ i t ng không ph i là t ch c tín ủ ố ượ ầ ả ố ả ổ ứ

ch c kinh t d ng ho c t ụ ặ ổ ứ v ế ượ t quá 150% m c lãi su t căn b n do ngân hàng ấ ứ ả

nhà n c Vi t Nam công b t ướ ệ ố ạ i th i đi m vay. ể ờ

-Trích kh u hao tài s n c đ nh không đúng theo quy đ nh c a pháp lu t. ả ố ị ủ ấ ậ ị

-Kho n trích tr c b ng chi phí không đúng theo quy đ nh c a pháp lu t. ả ướ ằ ủ ậ ị

-Ti n l ng, ti n công c a ch doanh nghi p t nhân,ti n thù lao cho ề ươ ệ ư ủ ủ ề ề

ấ các sáng l p viên doanh nghi p không tr c ti p tham gia đi u hành s n xu t, ự ệ ế ề ậ ả

kinh doanh; ti n l ề ươ ng ti n công, các kho n h ch toán khác đ tr cho ng ạ ể ả ề ả ườ i

lao đ ng nh ng th c t không chi tr ho c không có hóa đ n, ch ng t theo ự ế ư ộ ứ ả ặ ơ ừ

quy đ nh c a pháp lu t. ủ ậ ị

-Chi tr vay v n t còn thi u. ố ươ ứ ng ng v i v n đi u l ớ ố ề ệ ả ế

-Thu GTGT đ u vào đã đ c kh u tr ; thu GTGT n p theo ph ế ầ ượ ừ ế ấ ộ ươ ng

pháp kh u tr , thu thu nh p doanh nghi p. ừ ế ệ ấ ậ

-Ph n chi qu ng cáo ti p th khuy n mãi, hoa h ng môi gi ị ế ế ầ ả ồ ớ ế i, chi phí ti p

tân, khánh ti t, h i ngh , chi h tr ti p th , chi h tr chi phí, chi t kh u thanh ế ỗ ợ ế ỗ ợ ộ ị ị ế ấ

ạ toán, chi báo bi u t ng cho các c quan báo chí liên quan tr c ti p đ n ho t ế ặ ự ế ế ơ

đ ng SXKD v ộ ượ ớ t quá 10% t ng s chi đã tr . Đ i v i doanh nghi p m i ừ ố ớ ệ ổ ố

t quá 15% trong 3 năm đ u… thành l p ph n chi không v ầ ậ ượ ầ

kh c ph c h u qu thiên -Kho n tài tr , tr kho n tài tr giáo d c, y t ả ợ ừ ụ ả ợ ế ụ ậ ắ ả

tai và làm nhà tình nghĩa cho ng ườ i nghèo theo quy đ nh c a pháp lu t. ị ủ ậ

3-Thu su t thu thu nh p doanh nghi p áp d ng đ i v i các c s ế ấ ố ớ ơ ở ụ ệ ế ậ

kinh doanh nh sau: ư

-Thu su t thu thu nh p doanh nghi p áp d ng đ i v i c s kinh ớ ơ ở ụ ệ ế ế ấ ậ ố

doanh là 25%.

Trang 4

H VÀ TÊN: NGUY N THANH TRÍ. L P: K TOÁN 3- KHÓA K2007 TP.

-Thu su t thu thu nh p doanh nghi p áp d ng đ i v i c s kinh ớ ơ ở ụ ệ ế ế ấ ậ ố

ế doanh ti n hành tìm ki m, thăm dò khai thác d u khí và tài nguyên quý hi m ế ế ầ

khác t i thi u 32%~50%. ố ể

-Đ i v i ho t đ ng x s ki n thi ổ ố ế ố ớ ạ ộ ế ệ t, n p thu thu nh p doanh nghi p ế ậ ộ

v i m c thu su t là 28%.B Tài chính quy đ nh c th c ch tài chính áp ớ ụ ể ơ ế ầ ứ ế ộ ị

t. d ng đ i v i kho n thu nh p sau thu c a ho t đ ng x s ki n thi ụ ổ ố ế ố ớ ạ ộ ế ủ ả ậ ế

Ệ . II-VAI TRÒ C A THU THU NH P DOANH NGHI P Ủ Ậ Ế

-Góp ph n khuy n khích đ u t :nh m t o m t đòn b y thúc đ y kinh t ầ ư ế ầ ằ ạ ẩ ẩ ộ ế

phát tri n, không phân bi và ph ng th c đ u t . ể ệ t thành ph n kinh t ầ ế ươ ứ ầ ư

-Góp ph n tái c u trúc n n kinh t ấ ề ầ ế ổ theo t ng ngành ngh , vùng, lãnh th : ừ ề

ầ Áp d ng thu su t u đãi đ i v i các ngành ngh đ a bàn khuy n khích đ u ế ấ ư ố ớ ề ị ụ ế

( có th i h n). t ư ờ ạ

-T o ngu n thu cho ngân sách nhà n c. ạ ồ ướ

III- PH ƯƠ Ệ NG PHÁP GHI NH N THU THU NH P DOANH NGHI P Ậ Ậ Ế

HOÃN L I.Ạ

1- Chênh l ch t m th i và chênh l ch vĩnh vi n:

ờ ệ ễ ệ ạ

Vi c ghi nh n doanh thu, thu nh p và chi phí theo chu n m c k toán có ự ế ệ ậ ậ ẩ

nh ng nguyên t c khác v i thu thu nh p doanh nghi p,vì v y m i năm k ữ ế ệ ắ ậ ậ ớ ỗ ế

ả toán cò th t o ra các kho n chênh l ch t m th i ch u thu ho c các kho n ệ ể ạ ế ả ạ ặ ờ ị

chênh l ch t m th i đ ờ ượ ệ ạ c kh u tr . ừ ấ

-Các kho n chênh lêch vĩnh vi n: là chênh l ch gi a l ữ ợ ễ ệ ả i nhu n k toán và ế ậ

thu nh p ch u thu phát sinh t các kho n doanh thu,thu nh p khác chi phí ế ậ ị ừ ả ậ

đ i nhu n k toán nh ng l i không đ ượ c ghi nh n vào l ậ ợ ư ế ậ ạ ượ ậ c tính vào thu nh p,

chi phí xác đ nh thu nh p ch u thu thu nh p doanh nghi p. ế ệ ậ ậ ị ị

Trang 5

H VÀ TÊN: NGUY N THANH TRÍ. L P: K TOÁN 3- KHÓA K2007 TP.

-Các kho n chênh l ch t m th i: Là chênh lêch phát sinh do s khác bi ự ệ ả ạ ờ ệ t

v th i đi m doanh nghi p ghi nh n thu nh p ho c chi phí và th i đ m pháp ề ờ ờ ể ể ệ ậ ặ ậ

lu t v quy đ nh tính thu nh p ch u thu ho c chi phí đ ậ ậ ề ế ặ ị ị ượ c kh u tr kh i thu ừ ấ ỏ

nh p ch u thu . ế ị ậ

2-Thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i. ệ ế ậ ạ

Căn c vào chênh l ch t m th i ch u thu đ tính thu thu nh p hoãn l ị ế ể ứ ệ ế ạ ậ ờ ạ ả i ph i

i cu i năm tài chính. tr ghi vào chi phí thu thu nh p DN hoãn l ế ả ậ ạ ố

Thu thu nh p doanh nghi p hoãn l ệ ế ậ ạ ằ ờ i b ng(=) t ng chênh l ch t m th i ệ ạ ổ

ệ ch u thu phát sinh trong năm nhân (x) thu su t thu thu nh p doanh nghi p ế ấ ế ế ậ ị

hi n hành. ệ

-Thu TNDN hoãn l i trong năm đ c th c hi n theo nguyên t c bù ế ạ ượ ự ệ ắ

tr .ừ

-Thu TNDN hoãn l i ph i tr phát sinh trong năm hi n t i đ c ghi ế ạ ệ ạ ượ ả ả

nh n vào chi phí thu thu nh p hoãn l i đ xác đ nh k t qu kinh doanh. ế ậ ậ ạ ể ế ả ị

-Ghi b sung kho n thu hoãn l ế ả ổ ạ ủ i khi có nh ng sai sót tr ng y u c a ữ ế ọ

năm tr ướ c làm phát sinh kho n chênh l ch t m th i ch u thu . ế ệ ả ạ ờ ị

3- Ghi nh n tài s n thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i. ế ệ ậ ả ậ ạ

ả Cu i năm tài chính, doanh nghi p ph i xác đ nh và ghi nh n “Tài s n ệ ả ậ ố ị

thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i theo qui đ nh chu n m c k toán s 17 ệ ế ậ ạ ự ế ẩ ố ị

“thu thu nh p doanh nghi p” và h ng d n t i Thông t này. ế ệ ậ ướ ẫ ạ ư

Tài s n thu thu nh p doanh nghi p hoãn l c xác đ nh theo công ế ệ ả ậ i đ ạ ượ ị

th c sau: ứ

Tài s n thu thu nh p hoãn l ế ả ậ ạ ằ ợ i b ng (=) t ng chênh l ch t m th i đu c ệ ạ ổ ờ

kh u tr phát sinh trong năm c ng (+) Giá tr đ c kh u tr chuy n sang năm ị ượ ừ ấ ộ ừ ể ấ

sau c a các kho n l tính thu và u đãi thu ch a s d ng. ả ỗ ủ ế ư ử ụ ư ế

Trang 6

H VÀ TÊN: NGUY N THANH TRÍ. L P: K TOÁN 3- KHÓA K2007 TP.

Căn c vào kho n chênh l ch t m th i đ ờ ượ ứ ệ ả ạ c kh u tr ấ ừ ầ vào giá tr kh u ị

tr chuy n sang năm sau c a các kho n l tính thu và u đãi thu ch a s ừ ả ỗ ủ ể ư ử ư ế ế

i. d ng đ tính tài s n thu thu nh p doanh nghi p hoãn l ụ ệ ế ể ả ậ ạ

IV-K TOÁN CHI TI T THU THU NH P DOANH NGHI P. Ế Ậ Ệ Ế Ế

k toán là: 1-Ch ng t ứ ừ ế

- B ng báo cáo k t qu kinh doanh. ế ả ả

-T khai thu thu nh p doanh nghi p. ệ ế ậ ờ

-T khai thu thu nh p doanh nghi p t m tính. ệ ạ ế ậ ờ

-T khai quy t tóan thu thu nh p doanh nghi p. ế ệ ế ậ ờ

2-Trình t ự ghi s k tóan: ổ ế

- Xác đ nh k toán thu thu nh p doanh nghi p hi n hành ệ ệ ế ế ậ ị

ả ả -Cu i năm k toán tính và ghi nh n thu thu nh p doanh nghi p ph i tr : ế ế ệ ậ ậ ố

Thu thu nh p còn l ế ậ ạ i ph i tr ả ả ố ớ cu i kỳ; đi u ch nh s d đ u năm đ i v i ố ư ầ ề ố ỉ

thu thu nh p hõan l i ph i tr do do áp d ng h i t ế ậ ạ ả ả ồ ố ụ ặ chính sách k toán ho c ế

các sai sót tr ng y u c a các năm tr c. s a ch a h i t ử ữ ồ ố ế ủ ọ ướ

-Cu i năm k toán tính và ghi nh n tài s n thu thu nh p hõan l i:Giá tr ế ế ậ ả ậ ố ạ ị

tài s n thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i còn l i cu i năm; đi u ch nh s ệ ế ậ ả ạ ạ ề ố ỉ ố

d đ u năm đ i v i các tài s n thu thu nh p hõan l ư ầ ố ớ ế ả ậ i đ ạ ượ ặ c ghi nh n (ho c ậ

hòan nh p) trong năm do áp d ng h i t ồ ố ụ ậ ữ ồ chính sách k toán ho c s a ch a h i ặ ử ế

các sai sót tr ng y u c a các năm tr c. t ố ế ủ ọ ướ

3-Tài kho n s d ng: ả ử ụ

-Tài kho n 3334-Thu thu nh p doanh nghi p:tài kho n này ph n ánh s ệ ế ả ậ ả ả ố

ti n thu thu nh p doanh nghi p t m n p t ng quý và quy t toán thu thu ộ ừ ệ ạ ế ế ề ế ậ

nh p doanh nghi p theo năm. ệ ậ

Trang 7

H VÀ TÊN: NGUY N THANH TRÍ. L P: K TOÁN 3- KHÓA K2007 TP.

-Tài kho n 347: Thu thu nh p doanh nghi p ph i tr - tài kho n này ệ ế ả ậ ả ả ả

ph n ánh kho n ti n thu là thu nh p hoãn l i ph i tr , cu i năm k toán tính ề ế ả ả ậ ạ ả ả ế ố

và l p “B ng xác đ nh thu thu nh p hoãn l ế ả ậ ậ ị ạ i ph i tr ”. ả ả

i- tài kho n này ph n ánh -Tài kho n 243: Tài s n thu thu nh p hoãn l ả ế ả ậ ạ ả ả

kho n ti n thu là thu nh p hoãn l i, cu i năm k toán tính và l p “B ng xác ề ế ả ậ ạ ế ậ ả ố

đ nh thu thu nh p hoãn l ị ế ậ ạ i ph i tr ”. ả ả

V- CHI PH Í THU THU NH P DOANH NGHI P HI N HÀNH Ậ Ế Ệ Ệ

1- Tài kho n s d ng: ả ử ụ

-Tài kho n 8211: Chi phi thu thu nh p doanh nghi p hi n hành: Ghi ế ệ ệ ả ậ

ả nh n chi phí thu thu nh p c a năm tài chính hi n hành mà doanh nghi p ph i ậ ủ ệ ệ ế ậ

n p và đã n p theo lu t thu thu nh p doanh ngh êp. ộ ế ậ ậ ộ ị

-Tài kho n 8211:Chi phhí thu thu nh p doanh nghi p hoãn l ế ệ ả ậ ạ ậ i:Ghi nh n

thu thu nh p doanh nghi p hoãn l ệ ế ậ ạ ộ i mà doanh nghi p ph i n p và đã n p ả ộ ệ

theo lu t thu thu nh p doanh nghi p. ệ ế ậ ậ

2- Nghi p v k toán : ệ ụ ế

ả Tài kho n 821 có th phát sinh bên n r i k t chuy n bên có Tài kho n ợ ồ ế ể ể ả

sang Tài kho n 911, cũng có nh ng tr ng h p đ c bi ữ ả ườ ặ ợ ệ t Tài kho n 821 có th ả ể

phát sinh bên Có r i k t chuy n bên N tài kho n sang TK 911. ồ ế ể ả ợ

VI-THÍ V :Ụ

1-Đi u ch nh tăng t ng l c thu thu nh p doanh nghi p ghi ề ổ ỉ ợ i nhu n tr ậ ướ ế ệ ậ

m c trích kh u hao TSCĐ không đúng qui đ nh đã tính vào chi phí trên báo cáo ứ ấ ị

ồ tài chính: Công ty trích kh u hao tài s n c đ nh trong năm 500 tri u đ ng ả ố ị ệ ấ

Trang 8

H VÀ TÊN: NGUY N THANH TRÍ. L P: K TOÁN 3- KHÓA K2007 TP.

ế trong đó 200 tri u đ ng là m c trích kh u hao các tài s n đã kh u hao h t ứ ệ ả ấ ấ ồ

c s d ng.Nh v y 200 tri u kh u hao TSCĐ nguyên giá nh ng ti p t c đ ư ế ụ ượ ử ụ ư ậ ệ ấ

đã kh u hao h t nguyên là chi phí kh u hao không đúng quy đ nh. ế ấ ấ ị

2-Ghi nh n các kho n lãi vay v t đ nh m c kh ng ch :Năm 2009 công ậ ả ượ ị ứ ế ố

ty h ch toán vào chi phí lãi vay là 600 tri u đ ng, trong đó 100 tri u đ ng lãi ệ ệ ạ ồ ồ

vay c a cá nhân v t m c lãi vay cho phép c a Lu t thu thu nh p doanh ủ ượ ủ ứ ế ậ ậ

nghi p.ệ

Ả . VII- TÀI LI U THAM KH O Ệ

1-Giáo trình k toán tài chính ph n 5 - B môn k toán tài chính ầ ế ế ộ

-Tr ng Đ i H c Kinh T TpHCM. ườ ế ạ ọ

2-Giáo trình thu - Khoa Tài Chính nhà n c -Tr ế ướ ườ ng Đ i H c Kinh T ọ ạ ế

TpHCM.

3- K thu t khai báo thu (Thu 3)-Khoa Tài chính nhà n c -Tr ế ế ậ ỹ ướ ườ ng

TpHCM. Đ i H c Kinh t ọ ạ ế

Trang 9