CÔNG TÁC HOÀN THI N CÔNG TRÌNH

Các tiêu chu n liên quan ẩ

ữ ơ ố ạ . ở

1. TCXDVN 303-2004 - Công tác lát và láng. 2. TCXDVN 324-2004 - Xi măng xây trát. 3. TCXDVN 336-2005 - V a dán g ch p lát. ạ ố 4. TCXDVN221-2004 – S n XD, phân lo i. 5. TCXDVN293-2003–Ch ng nóng nhà 6. TCXD VN 298-2003, 299-2003, 300-2003 - TC v cách nhi ề ệ ể t chuy n

TC ISO. d ch t ị ừ

ế ấ ấ

7. TCXDVN 328-2004-T m tr i ch ng th m trên c s bitum bi n tính. ố 8. TCXDVN 331-2004 - V t li u xây d ng - Ph ơ ở ng pháp th tính không ử ả ậ ệ ươ ự

cháy.

CÔNG TÁC HOÀN THI NỆ

.

1. Trát, b và láng ả 2. Lát, pố . 3. S n, vôi, véc ni. ơ 4. L p c a. ắ ử 5. L p mái. ợ 6. Ch ng th m. ố 7. Ch ng nóng. ố 8. Công tác khác (đ p n i, kính…).

ắ ổ

Ể Ệ

KI M TRA & NGHI M THU TÔ TRÁT, LÁNG GIAI ĐO N CHU N B Ị Ạ Ẩ

Chu n b l p n n - Công tác láng & lát ị ớ ề ẩ

ẩ ấ ậ ệ ầ ủ ả

ổ ị

t k & yêu c u c a nhà s n xu t v t li u. ế ế ạ ẳ ộ ố

1. Chu n b theo đúng thi ị 2. C ng, n đ nh, ph ng, s ch, bám dính. ẳ 3. Ki m tra cao đ , đ ph ng, đ d c. ộ ộ 4. M c cao đ : 4 m c 4 góc phòng và các m c cách nhau 3m (l ố ướ i ô ộ ố

5. M c cao đ tham chi u ộ ế ở ộ ộ ặ đ cao h n m t lát đ ki m tra cao đ m t ể ể ặ ơ

ứ ể ố vuông). ố lát.

6. VL liên k t dùng v a XM

à t i m tr c khi láng, lát. ữ ế ướ ẩ ướ

BIÊN B N – CHU N B Ả Ẩ Ị

1. Quy trình thi công (quy trình t).ướ

1

c, bay, bàn xoa, d i…) ụ

ọ ng v a, m u th , PP tr n v a…). ử ấ ượ ộ ữ ữ ẫ

2. D ng c (th ướ ụ 3. V t li u, c p ph i v a (ch t l ấ ậ ệ 4. BB nghi m thu n n: ệ

ố ộ ứ

ệ ế

t ng m). ầ i thép (h th ng ng m & 2 lo i VL). ạ ầ

ướ ố

ố ữ ề • Tim m c, s ch, đ c ng… ạ • BB nghi m thu trung gian (chi ti • L ệ ố • Ch ng th m. ấ • B d y l p trát (min, mid, max – ghém15mm). ề ầ ớ • Đ m l p n n. ớ ộ ẩ ề

Ể Ệ

KI M TRA & NGHI M THU TÔ TRÁT, LÁNG GIAI ĐO N HOÀN T T Ạ Ấ

TRÁT LÁNG – HOÀN T TẤ

ộ ố

ẩ ng. ng tô trát (đ ng màu, ko b cháy, v t n t, s h , đ c ch c, đ ế ứ ệ ồ ặ ắ ồ ị ộ

1. V trí chu n theo các tim m c (cao đ , vuông góc, song song). ị 2. B o d ả ưỡ 3. Ch t l ấ ượ bám dính). 4. Đ ph ng (th ẳ ộ 5. Đ th ng trát, đ nghiêng. ộ ẳ 6. Đ th ng láng, đ d c. ộ ẳ c t m 3m - h ≤3mm). ướ ầ ộ ộ ố

B o d ng công tác láng ả ưỡ

1. Ph l p v t li u gi

m, t c trong 5 ngày (sau láng xong 1 ‚ 2 ậ ệ ủ ớ ữ ẩ i n ướ ướ

gi )ờ

ạ ặ

2. Không đi l 3. Ngoài tr i, che n ng m a (1 ờ i trên m t láng trong 12g. ‚ 3) ngày. ư ắ

Dung sai cho phép trên m t láng ặ

Lo i v t li u láng ạ ậ ệ Dung sai cao độ Dung sai độ

Khe h v i ở ớ c 3m th ướ d cố

T t c các v t li u láng 3mm 1cm 0,3% ậ ệ ấ ả

KI M TRA & NGHI M THU P LÁT G CH Ố Ạ Ệ Ể

P LÁT – CHU N B Ố Ẩ Ị

1. Quy trình thi công (quy trình t).ướ 2. D ng c (th c, bay, búa, d i…) ọ ướ 3. G ch (Các tiêu chí, ch ng nh n CL, m u th ). ậ ứ ụ ạ ử ẫ

2

4. V t li u, c p ph i v a (ch ng nh n CL, m u th , c ng đ , kh năng ố ữ ử ườ ứ ậ ẫ ả ộ ậ ệ

ấ bám dính…).

5. BB nghi m thu n n: ệ

ố ộ ứ

ệ ế

ướ

ng chu n m ch chia. t ng m). ầ i thép (h th ng ng m & 2 lo i VL). ạ ầ ẩ ạ ạ

ề • Tim m c, s ch, đ c ng… ạ • BB nghi m thu trung gian (chi ti • L ệ ố • Chia m ch, đ ườ • B d y liên k t (min, mid, max – ghém10mm). ế ề ầ • Ch ng th m n n. ố ề • Đ m l p n n & g ch lát. ộ ẩ ấ ớ ề ạ

Ki M TRA QUY TRÌNH THI CÔNG Ể

c. ố ề ộ ướ

c khi tr n n c.

ẫ ử

ộ ẻ

1. Tr n v a: ộ ữ c p ph i, th i gian tr n…. • ấ ờ • Tr n đ u v t li u khô tr ướ ậ ệ ộ 2. G ch ạ à nhúng n c, đ ráo n ướ ể ướ 3. L y m u v a th c ng đ . ộ ử ườ 4. Ki m tra đ d o. 5. Th i gian công tác. 6. Ki m tra th c hi n đúng quy trình. ệ ấ ể ờ ể ự

P LÁT – HOÀN T T Ố Ấ

ệ ự

ẩ ng (gi ữ ẩ ắ ộ

1. Th c hi n quy trình p lát. ố 2. V trí chu n theo tim m c (đ cao, //, vuông). ị 3. B o d ả ưỡ ớ 4. Khe gi a các viên g ch (kho ng chia, kho ng h , đ sâu, th ng, kh p ữ ộ m, che n ng, ko tác đ g). ả ả ở ộ ạ ẳ

ng p lát (hoa văn, m n t g ch, đ c ch c - búa 100g, đ bám ẻ ứ ạ ặ ắ ộ ố

c t m 3m).

ộ ộ ố

c. m ch…). ạ 5. Ch t l ấ ượ dính). 6. Đ ph ng (dùng th ộ ướ ầ ẳ 7. Đ th ng p, đ nghiêng. ố ộ ẳ 8. Đ th ng lát, đ d c. ộ ẳ 9. L p đ y m ch lát, th n ầ ấ ạ ử ướ

Dung sai cho phép trên m t lát ặ

Lo i v t li u lát ạ ậ ệ

th c 3m

Đá t

G ch xây đ t sét nung ấ ạ G ch lát đ t sét nung ấ ạ nhiên không mài m t ặ ự ceramic, granite, G ch lát xi măng,granito, Khe hở ướ 5mm 4mm 3mm 3mm Dsai cao độ 2cm 2cm 2cm 1cm Dsai đ d c ộ ố 0,5% 0,5% 0,5% 0,3% ạ

3

3mm 1cm 0,3% đá nhân t oạ Các lo i t m lát đ nh hình ị ạ ấ

Chênh l ch đ cao gi a hai mép v t li u lát ữ ậ ệ ộ ệ

nhiên không mài m t ặ ự

G ch xây đ t sét nung ạ ấ G ch lát đ t sét nung ấ ạ Đá t G ch lát xi măng, granito, ceramic, granite, đá nhân t o ạ ạ Các lo i t m lát đ nh hình 3mm 3mm 3mm 0,5mm 0,5mm ạ ấ ị

4