
MA TRẬN NỘI DUNG KIỂM TRA
CUỐI KÌ II MÔN TIẾNG ANH KHỐI 2- 2 TIẾT/TUẦN
NĂM HỌC: 202 4 – 202 5
Kỹ
năng Kiến thức Mức / Điểm Tổng số câu,
M1 M2 M3 điểm, tỉ lệ
Nghe
I. Listen and number the pictures.
4c
1đ
Câu 1-4
12 câu
3.0 điểm
II. Listen and tick the box.
2c
0.5đ
Câu 5,6
2c
0.5đ
Câu 7,8
III. Listen and write.
1c
0.25đ
Câu 9
3c
0.75đ
Câu
10,11,12
Đọc
I. Read and match.
2c
1đ
Câu 1,2
1c
0.5đ
Câu 3
10 câu
5.0 điểm
II. Look, read and circle.
1c
0.5đ
Câu 1
2c
1đ
Câu 2,3
III. Look, read and put a tick (√) or a
cross ().
1c
0.5đ
Câu 2
3c
1.5đ
Câu 1,3,4
Viết
I. Order the letters.
2c
0.5đ
Câu 1,2
1c
0.25đ
Câu 3
8 câu
2.0 điểm
II. Look and write.
1c
0.25đ
Câu 4
2c
0.5đ
Câu 5,6
III. Reorder the words to make a correct
sentence.
2c
0.5đ
Câu 7,8
Tổng 12c
3.75đ
40%
10c
3.5đ
33%
8c
2.75đ
27%
30c
10đ

Kỹ
năng Kiến thức Mức / Điểm Tổng số câu,
M1 M2 M3 điểm, tỉ lệ
Nói
I. Getting to know each other 1c
1.0đ
10 câu
10 điểm
II. Talk about familiar objects
2c
2.0
Câu 1,2
3c
3.0đ
Câu 3,4,5
III. Respond to familiar structures
2c
2.0đ
Câu 1,2
IV. Phonics
1c
1.0đ
Câu 1
1c
1.0đ
Câu 2
Tổng 3c
3đ
30%
4c
4đ
40%
3c
3đ
30%
10c
10đ

SEMESTER 2 TEST
GRADE 2
Full name: …………………………………… Mark: /10
School: ……………………………………… Listening Reading Writing
Class: ………………………………………… /3.0 /5.0 /2.0
LISTENING
PART 1
4 questions (1 point)
Listen and number the pictures. There is one example.
0
12
3 4

PART 2
4 questions (1 point)
Listen and put a tick (√) in the box. There is one example.
Ex.
5.
6.
7.
8.
A
.
A
.
B
.
C
.
A
.B
C
.
A
.
BC
.
A
.B
.
C
.
B
.
C
.

PART 3
4 questions (1 point)
Listen and write. There is one example.
Ex. A _____________ .
9. Pick up the crayon.
10. Can you see the plane in the picture?
11. I go to the beach.
12. On weekends I read books.
READING
PART 1
3 questions (1.5 points)
Read and match. There is one example.
1. I want to go to the beach. 2. I can see a bus 3. It’s an umbrella 0. I have a robot.
PART 2
3 questions (1.5 points)
Look, read and circle. There is one example.
Ex.
tag
soccer
pig

