Ng ườ i ch m ấ ọ

H tên sinh viên: L p:ớ ……………………………………… Ngày: ………………………………………

……………………………………………………………………………………….… Khoa: ……………………………………..…… Ca: ……………….

Đ 08.1

ộ ề ẽ

Nh p chính xác s li u v i 10 quan sát sau, n u sai sót s sai toàn b v sau 28 16 ố ệ ớ 11 ế 19

13

12

15

21

22

27

6

7

11

10

12

9

8

6

9

12

ậ X Y ể ố ệ ự ệ ậ ầ ả ấ

ề ế a = 5%. ứ

Ki m tra s li u đã nh p, th c hi n yêu c u và đi n k t qu sau d u “=” (chính xác và không làm tròn s ). ố Cho m c ý nghĩa T o bi n LX = lnX, LY =lnY ế ạ

ế

Đ l ch chu n m u c a bi n LY = 9.000000 = 0.261153 1. Giá tr trung bình c a bi n Y ế ẩ ủ ẫ ủ ị ộ ệ

ế

2. H s nh n c a bi n X

H s t = 1.842510 = 0.244250 ệ ố ọ ủ ệ ố ươ ng quan gi a LX và LY ữ

H i quy Y ph thu c X, có h s ch n (mô hình [1]) b ng OLS ồ ụ ệ ố ặ ộ

ư ế c l ướ ượ ng đi m) ể

H s xác đ nh đã hi u ch nh c a hàm h i quy = 0.085262 = -0.066614 ằ 3. Khi X tăng thêm 1 đ n v thì Y s thay đ i nh th nào ( ỉ ơ ị ệ ẽ ủ ổ ồ ệ ố ị

ể ể t mô hình [1] có d ng đúng hay sai (Đúng/Sai) 4. Giá tr th ng kê F dùng đ ki m tra d ng hàm sai ế Theo k t qu đó, cho bi ả ị ố ế ạ = 0.013606 = D

-1.36906

5. Giá tr ph n d th 2 c a k t qu ng mô hình [1] ị ầ ư ứ ủ ế c l ả ướ ượ

= = 9.05116 Giá tr ng th 6 c a bi n ph thu c trong mô hình [1] c l ị ướ ượ ứ ủ ụ ộ ế

ể ề ạ ệ ố ặ ế ầ

6. H s góc c a mô hình [2] có ý nghĩa th ng kê hay không (Có/Không) Chuy n [1] v d ng Logarith Nepe vói các bi n ban đ u, có h s ch n (mô hình [2]) ệ ố ố

= K = K ủ Mô hình [2] có khuy t t t ng quan không? (C/K) t t ế ậ ự ươ

ng ph ệ ượ ươ

= 0.175032 = 2 ể ể c tính t Th ng kê đó đ mô hình có bao nhiêu bi n gi ng sai sai s thay đ i ố ổ i thích? 7. Th ng kê F dùng đ ki m tra hi n t ượ ố ố ừ ế ả

ng pháp ươ c l ướ ượ ọ ng COCHRANE – ORCUTT v i [2] ( ch n ớ ử ụ S d ng ph AR (1))

8. Th ng kê DW trong báo cáo COCHRANE – ORCUTT

ng h s t t ng quan b c 1 = 1.745222 = 0.314026 ố c l Ướ ượ ệ ố ự ươ ậ b ở ướ c cu i cùng ố

1

Ki m tra Kinh t

ng 2007.

l ế ượ

ễ ậ ủ ồ ế ằ Thêm bi n tr b c 1 c a LY vào mô hình [2] (mô hình [3]) và h i quy b ng OLS

Ng ườ i ch m ấ ọ

H tên sinh viên: L p:ớ ……………………………………… Ngày: ………………………………………

……………………………………………………………………………………….… Khoa: ……………………………………..…… Ca: ……………….

9. ng h s t ệ ố ươ ứ

= 0.312527 = K c l Ướ ượ ễ H s đó có ý nghĩa th ng kê không? (C/K) ệ ố ng ng v i bi n tr đó ớ ế ố

ể ồ

2

Ki m tra Kinh t

ng 2007.

l ế ượ

10 Mô hình [3] có s d ng bao nhiêu quan sát đ h i quy Đ l ch chu n c a h i quy [3] (S.E. of Regression) = 9 = 0.260582 ử ụ ẩ ủ ồ ộ ệ

Ng ườ i ch m ấ ọ

H tên sinh viên: L p:ớ ……………………………………… Ngày: ………………………………………

……………………………………………………………………………………….… Khoa: ……………………………………..…… Ca: ……………….

Đ 08.2

ố ệ ớ ộ ề ẽ

23 3 22 6 ế 28 4 26 6 29 7

ậ X Y ể 24 2 ề ế 27 6 ự 26 8 ậ ố ệ ệ ầ ả ấ

a = 5%.

Nh p chính xác s li u v i 10 quan sát sau, n u sai sót s sai toàn b v sau 27 28 8 7 Ki m tra s li u đã nh p, th c hi n yêu c u và đi n k t qu sau d u “=” (chính xác và không làm tròn s ). ố Cho 2 T o bi n Z = - 0.5 X + 0.25 X ế ạ

ộ ệ ế

= 2.057507 = 26.00000 1. Đ l ch chu n m u c a bi n Y ẩ ủ ẫ ủ Trung bình c a bi n X ế

2. H s nh n (Kurtosis) c a bi n Z ủ

H s t = 1.966904 = 0.999230 ệ ố ọ ệ ố ươ ế ng quan c a X và Z ủ

H i quy Y theo X có h s ch n (mô hình [1]) b ng OLS ồ

ằ ng đi m) ể

T ng bình ph = -5.133333 = 29.76667 ệ ố ặ 3. Khi X = 0 thì trung bình c a Y ( c l ướ ượ ủ ng ph n d c a [1] ầ ư ủ ươ ổ

ng quan c a [1], giá tr th ng kê F ng t

qs

ể t ự ươ

4.45

= 0.529848 = K 4. Ki m đ nh hi n t ị ể ệ ượ Theo ki m đ nh F, Mô hình [1] có t ị ủ ị ố ng quan không ? (Có/Không) t ự ươ

5. Giá tr c l ị ướ ượ ng đ u tiên c a bi n ph thu c trong mô hình [1] ụ ủ ộ ế ầ

Giá tr = = 6.11667 c l ị ướ ượ ng cu i cùng c a bi n ph thu c trong mô hình [1] ụ ủ ố ộ ế

H i quy tr tuy t đ i c a ph n d mô hình [1] theo 1/X, có h s ch n (mô ệ ố ủ ệ ố ặ ầ ư ồ ị hình [2])

6. Mô hình [2] có ý nghĩa phù h p hay không? (Có/Không) ng gì trong [1]? Mô hình [2] dùng đ ki m tra hi n t = K = PSSS TD ệ ượ ể ể

7. Theo k t qu c a [2], mô hình [1] có khuy t t t v a nêu trên hay không? = K ế ậ ừ ả ủ ế

ng sai c a c l ng 2 h s h i quy trong mô hình [2] = -346.6795 (Có/Không) Hi p ph ươ ệ ủ ướ ượ ệ ố ồ

Thêm tr b c 1 c a Y và thêm bi n 1/Z trong [1], có h s ch n (mô hình [3]) ệ ố ặ ễ ậ ế

ố ủ

3

Ki m tra Kinh t

ng 2007.

l ế ượ

ng quan c a [3] không? ủ 8. Th ng kê Durbin-Watson c a mô hình [3] ị ể ể ị t ự ươ ủ = 1.324722 = K Có th dùng giá tr DW trên đ ki m đ nh t ể (Có/Không)

Ng ườ i ch m ấ ọ

H tên sinh viên: L p:ớ ……………………………………… Ngày: ………………………………………

……………………………………………………………………………………….… Khoa: ……………………………………..…… Ca: ……………….

9. Bi n tr c a bi n Y có c n thi t có m t trong mô hình [3] không? = K ế ế ế ầ ặ

= 0.221083 ợ ủ ự ủ ồ ể ị ễ ủ (Có/Không) Th ng kê F ki m đ nh s phù h p c a hàm h i quy trong báo cáo c a mô ố hình [3]

ố ủ ể ị

10 Th ng kê F ki m đ nh d ng hàm c a mô hình [3] ạ Mô hình [3] có d ng hàm đúng hay sai? (Đúng/Sai) = 3.521395 = D ạ

Đ 08.3

ẽ ố ệ ớ ộ ề

29 10 21 12 ế 19 14 63 5 62 9

ậ X Y ể 27 13 ề ế 67 7 ự 38 10 ậ ố ệ ệ ầ ả ấ

ng c a X, và h ng s ầ ượ ươ ố ủ ế ằ ặ ị Nh p chính xác s li u v i 10 quan sát sau, n u sai sót s sai toàn b v sau 47 50 3 9 Ki m tra s li u đã nh p, th c hi n yêu c u và đi n k t qu sau d u “=” a = 5%. (chính xác và không làm tròn s ). ố Cho Đ t bi n X1, X2 l n l t là ngh ch đ o và bình ph ả ch n ặ

42.3

ị ủ

0.36567

H s b t đ i x ng c a X2 = = 1. Giá tr trung bình c a X1 ệ ố ấ ố ứ ủ

X1

ươ ng quan v i bi n nào l n nh t ấ ớ ế ớ

0.79138

H s t = = 2. Trong 3 bi n X, X1, X2, bi n Y t ế ng quan l n nh t đó là ệ ố ươ ế ấ ớ

ồ ệ ố ặ ằ

0.045029

3. ng cho đ l ch chu n c a h s góc trong mô hình [1] ẩ ủ ệ ố ộ ệ

= = H i quy Y theo X có h s ch n (mô hình [1]) b ng OLS c l Ướ ượ H s góc có ý nghĩa th ng kê hay không? (Có/Không) ệ ố ố

0.55768

4. H s xác đ nh c a mô hình ị ệ ố

Mô hình có phù h p hay không? = = ủ ợ

3.163

5. Trong ki m đ nh t ể ị t ự ươ ng quan, giá tr th ng kê CH - SQ ị ố

Không

Theo k t qu đó, mô hình [1] có t ng quan hay không? = = ế ả t ự ươ

ả ượ

X2

= Thêm c hai bi n X1 và X2 vào mô hình [1], đ ế ỷ ố ứ ế ớ ị ệ 6. T s T ng v i hai bi n X1 và X2, giá tr nào l n h n? (Xét giá tr tuy t ị c mô hình [2] ớ ơ

0.78859

= đ i)ố Giá tr đó là ị

0.49238

4

Ki m tra Kinh t

ng 2007.

7. Mô hình [2] có h s xác đ nh đã hi u ch nh ệ ố ệ ỉ ị = l ế ượ

Ng ườ i ch m ấ ọ

H tên sinh viên: L p:ớ ……………………………………… Ngày: ………………………………………

……………………………………………………………………………………….… Khoa: ……………………………………..…… Ca: ……………….

Không

Mô hình [2] có ph = ươ ng sai sai s thay đ i không? (Có/Không) ổ ố

8. Giá tr ph n d t ng ng v i quan sát th 8 c a mô hình [2] ị ầ ư ươ ứ ứ ủ

ng sai c a c l = = - 1.7356 - 6.8208 Hi p ph ệ ươ ng 2 h s góc t ệ ố ươ ứ ng ng v i bi n X1 và X2 ớ ế ớ ủ ướ ượ

ng pháp Cochrane-Orcutt (ch n AR =1 ) ng [2] b ng ph ằ ọ

9. H s c a bi n X đ ng l c l i ượ ướ ượ ế ạ

- 0.48976 Không = = c l Ướ ượ ệ ố ủ ệ ố ươ c H s đó có ý nghĩa th ng kê không? (Có/Không) ố

1.2586

10 Giá tr th ng kê Durbin-Watson ị ố

- 0.88726 ng cho h s t t ng quan b c nh t b = = c l Ướ ượ ệ ố ự ươ ấ ở ướ ặ c l p cu i cùng ố ậ

Đ 08.4

ố ệ ớ ộ ề ẽ

24 31 26 27 ế 40 18 65 15 73 38

ậ X Y ể 41 33 ề ế 25 16 ự 23 23 ậ ố ệ ệ ầ ả ấ

a = 5%.

Nh p chính xác s li u v i 10 quan sát sau, n u sai sót s sai toàn b v sau 50 39 33 29 Ki m tra s li u đã nh p, th c hi n yêu c u và đi n k t qu sau d u “=” (chính xác và không làm tròn s ). ố Cho Đ t H = 11X 2 - 6X + 12, và h ng s ch n ố ặ ằ ặ

18065.2

0.70027

1. Đ l ch chu n m u c a bi n H H s b t đ i x ng c a bi n X = = ộ ệ ệ ố ấ ố ứ ẫ ủ ủ ế ế

Thu nậ

ng quan thu n chi u hay ng c chi u? (Thu n chi u/Ng = ươ ề ậ ượ ề ề ậ ượ c

2. X và H có t chi u)ề H s t ng quan gi a H và ngh ch đ o c a Y có d u gì (- / +) = ệ ố ươ ả ủ ữ ấ ị

D u ấ -

ồ ằ

3. ệ ố ồ ớ ế

H i quy Y theo H có h s ch n (mô hình [1]) b ng OLS ệ ố ặ ng h s h i quy ng v i bi n H c l Ướ ượ ứ H s ch n có th c s khác không hay không? (Có/Không) = 0.1059 E - 3 = ệ ố ặ ự ự

8.1942

4. Đ l ch chu n c a đ

Đúng

ồ Nh n xét ý ki n: Hàm h i quy không phù h p? (Đúng/Sai) = = ng h i quy (S.E of Regression) ẩ ủ ườ ồ ế ộ ệ ậ ợ

Không

5. Theo ki m đ nh CH-SQ m c A, [1] có hi n t ng t ng quan hay ệ ượ ụ ể ị t ự ươ

Không

ng t ng quan hay không? = = ụ ể ị ệ ượ t ự ươ không? (Có/Không) Theo ki m đ nh F m c A, [1] có hi n t (Có/Không)

5

Ki m tra Kinh t

ng 2007.

l ế ượ

H i quy ph n d ầ ư mô hình [1] theo tr b c 1 c a nó, có h s ch n (mô hình ệ ố ặ ễ ậ ủ ồ

Ng ườ i ch m ấ ọ

H tên sinh viên: L p:ớ ……………………………………… Ngày: ………………………………………

……………………………………………………………………………………….… Khoa: ……………………………………..…… Ca: ……………….

9

[2]) ố

c l ng, mô hình [2] có m y khuy t t t 6. S quan sát c a mô hình [2] là ủ Theo k t q a ế ủ ướ ượ ế ậ ấ

0

= =

Không

ế ầ ư ủ ủ ụ ế

Không

Theo mô hình [2], mô hình [1] có t ng quan b c 1 hay không? = = 7. Bi n ph n d c a [1] có ph thu c vào bi n tr b c 1 c a nó hay không? ộ t ự ươ ễ ậ ậ

c mô hình [3] ế

ượ ) ễ ậ ướ

ng h s ng v i bi n tr b c 1 c a Y 8. = ủ

- 0.35868 Không

Thêm vào mô hình [1] bi n tr b c 1 c a Y, đ ủ c khi h i quy i đ s quan sát tr (Chú ý l y l ồ ấ ạ ủ ố c l ễ ậ ớ ế ệ ố ứ Ướ ượ Bi n Y có ph thu c vào tr b c 1 c a chính nó không? (Có/Không) = ễ ậ ủ ụ ộ ế

Sai

= = 10%, theo ki m đ nh CH – SQ, [3] có d ng hàm đúng hay sai? 9. V i ớ a ể ạ ị

0.07

ng ng v i ki m đ nh trên = (Đúng/Sai) Giá tr P-value (Prob) t ị ươ ứ ớ ể ị

10 Ph n d quan sát cu i cùng c a mô hình [3] mang d u (-) hay (+)? = ầ ư ở ố ấ

+

ủ ng 2 h s góc trong mô hình [3] ng sai c a c l = 0.7024 E - 5 ệ ố Hi p ph ệ ươ ủ ướ ượ

Đ 08.5

ố ệ ớ ộ ề ẽ

54 3 52 2 ế 34 5 36 4 82 6

ậ X Y ể 57 3 ề ế 45 6 ự 63 2 ậ ố ệ ệ ầ ả ấ

Nh p chính xác s li u v i 10 quan sát sau, n u sai sót s sai toàn b v sau 77 89 5 4 Ki m tra s li u đã nh p, th c hi n yêu c u và đi n k t qu sau d u “=” (chính xác và không làm tròn s ). ố Cho Đ t h ng s ch n và bi n D là bi n gi ớ (=1 v i 5 quan sát đ u, =0 v i 5 a = 5%. ớ ả ố ặ ặ ằ ế ế ầ quan sát sau)

1. H s nh n (Kurtosis) c a bi n X ệ ố ọ ủ ế

- 1.1284 4 Trung bình c a bi n Y = = ủ ế

- 0.42426 0.095079 2. H s t H s t = = ệ ố ươ ệ ố ươ ng quan gi a Y và D ữ ng quan gi a X và D ữ

ằ Đ t DX = D*X, h i quy Y theo X và DX, có h s ch n (mô hình [1]) b ng ệ ố ặ ồ ặ

3.5402

3. ng h s ch n c a mô hình ệ ố ặ ủ

0.23471

6

Ki m tra Kinh t

ng 2007.

l ế ượ

= = OLS c l Ướ ượ H s xác đ nh c a mô hình ệ ố ủ ị

Ng ườ i ch m ấ ọ

H tên sinh viên: L p:ớ ……………………………………… Ngày: ………………………………………

……………………………………………………………………………………….… Khoa: ……………………………………..…… Ca: ……………….

Không

4. Bi n Y có th c s ph thu c vào DX không? (Có/Không) ộ

ng u nhiên c a mô hình [1] có phân ph i chu n không? (Có/Không) = = ế Y u t ế ố ẫ ự ự ụ ủ ố ẩ

0.095791

5. Th ng kê CH-SQ dùng đ ki m tra hi n t ng t ể ể ệ ượ ố t ự ươ ủ ng quan b c 1 c a ậ

- 0.38905 mô hình [1] Giá tr ph n d th hai c a [1] = = ị ầ ư ứ ủ

ng pháp COCHRANE – ORCUTT ồ

6. ằ ể ế

- 0.015452 Không ng h p D = 1 và D = 0 có th c s khác nhau không? = = ươ ng đi m h s c a bi n DX ệ ố ủ ườ ự ự ợ H i quy [1] b ng ph c l Ướ ượ H s góc trong 2 tr ệ ố (Có/Không)

1.877

Không

ng quan b c 1 = = c l 7. Th ng kê DW theo k t qu ả ướ ượ c l p cu i cùng có khác không hay không? b ở ướ ặ ng m i ố ế ậ ố H s t ệ ố ươ (Có/Không)

Đ i bi n DX thành bi n D và h i quy l i mô hình [1] b ng OLS (mô hình ổ ế ồ ế ạ ằ

Không

8. ng t ng quan hay không? (Có/Không)

0.477

= = ố ươ ứ ng ng v i ki m đ nh t ớ ể ị ự ng quan [2]) t [2] có hi n t ự ươ ệ ượ Giá tr P-value (Prob) c a th ng kê CH - SQ t ủ ị t ươ

1.3227

ủ ủ ị

ng sai sai s c a [2] là đ ng đ u hay thay đ i? (Đ ng đ u/Thay đ i) Ph = = Đ ng đ u ồ 9. Th ng kê F c a ki m đ nh trong m c D c a mô hình [2] ồ ể ố ủ ố ươ ụ ề ồ ổ ổ ề

- 1.2367 10 ng đi m m c chênh l ch c a h s ch n trong hai tr = ủ ệ ố ặ ứ ệ ườ ợ ng h p ể

3.7066

ng th 5 c a bi n ph thu c trong [2] = c l Ướ ượ D=1 và D=0 c l Giá tr ị ướ ượ ứ ủ ụ ộ ế

Đ 08.6

ố ệ ớ ộ ề ẽ

10 22 19 25 ế 21 26 77 38 64 32

ậ X Y ể 58 29 ề ế 8 16 ự 18 24 ậ ố ệ ệ ầ ấ ả

Nh p chính xác s li u v i 10 quan sát sau, n u sai sót s sai toàn b v sau 89 9 41 19 Ki m tra s li u đã nh p, th c hi n yêu c u và đi n k t qu sau d u “=” (chính xác và không làm tròn s ). ố Cho Đ t G = 2X

3 – X2 + 5X + 12 và h ng s ch n

a = 5%. ố ặ ằ ặ

31.2127

1.4954

7

Ki m tra Kinh t

ng 2007.

l ế ượ

1. Đ l ch chu n m u c a bi n X ế H s bi n thiên c a bi n G = = ộ ệ ệ ố ế ẫ ủ ủ ế

Ng ườ i ch m ấ ọ

H tên sinh viên: L p:ớ ……………………………………… Ngày: ………………………………………

……………………………………………………………………………………….… Khoa: ……………………………………..…… Ca: ……………….

X

2. H s b t đ i x ng (Skewness) c a X và Y, giá tr nào l n h n ớ ơ ủ ị

0.92186

H s t = = ệ ố ấ ố ứ ệ ố ươ ng quan c a Y và G ủ

H i quy Y theo G có h s ch n (mô hình [1]) b ng OLS ệ ố ặ ằ

0.2232E-5

3. Đ l ch chu n c a c l ồ ộ ệ

22.2959

ng đi m giá tr trung bình c a Y Khi G = 0 thì = = ẩ ủ ướ ượ c l ể ướ ượ ng h s góc ệ ố ị ủ

84.983%

i thích bao nhiêu % s bi n đ ng c a Y? 4. Bi n G gi ế ả ự ế ộ ủ

= = Hàm h i quy có phù h p không? (Có/Không) ợ ồ

Không

5. B ng ki m đ nh CH-SQ, mô hình [1] có d ng hàm sai hay không? ể ằ ạ ị

2.5019

(Có/Không) Giá tr ph n d th 2 c a mô hình [1] = = ị ầ ư ứ ủ

ng ng ế ươ ứ ủ

Đ t LY, LX, LG là logarit c a các bi n t H i quy LY theo LX, LG và h s ch n (mô hình [2]) ệ ố ặ

46.1641

ng đi m h s co dãn c a Y theo X = = 6. H s ch n c a mô hình [2] có ý nghĩa th ng kê không? (Có/Không) ủ c l Ướ ượ ệ ố ặ ồ ệ ố ặ ủ ể

0.92625

7. H s xác đ nh đi u ch nh c a mô hình [2] ề ệ ố ị ỉ

1

Mô hình [2] có m y khuy t t t theo k t qu ng = = c l ả ướ ượ ế ấ ủ ế ậ

8. Giá tr ph n d th hai c a mô hình [2] ủ

- 0.017792 3.5714 Giá tr = = ị ầ ư ứ c l ị ướ ượ ng th tám c a bi n ph thu c ộ ứ ủ ụ ế

7.4656

9. Giá tr th ng kê CH - SQ đ ki m đ nh d ng hàm c a mô hình [2] ể ể ủ ị

Sai

Theo ki m đ nh CH - SQ, mô hình [2] có d ng hàm đúng hay sai? (Đúng/Sai) = = ị ạ ạ ị ố ể

E là ph n d c a mô hình [2], h i quy E theo E(-1) có h s ch n (mô hình ệ ố ặ ồ

10 H s góc c a mô hình h i quy này ệ ố

- 0.53462 Không = = ồ E có ph thu c tr b c 1 c a nó không? (Có / Không) ủ ễ ậ ầ ư ủ [3]) ủ ộ ụ

Đ 08.7

5 15 ố ệ ớ 2 14 ộ ề 9 27 ế 6 22 6 23

ậ X Y ể 3 25 ề ế 8 20 ự 8 19 ậ ố ệ ệ ầ ả ấ

a = 5%.

8

Ki m tra Kinh t

ng 2007.

l ế ượ

Nh p chính xác s li u v i 10 quan sát sau, n u sai sót s sai toàn b v sau 5 9 25 17 Ki m tra s li u đã nh p, th c hi n yêu c u và đi n k t qu sau d u “=” (chính xác và không làm tròn s ). ố Cho (-1/2) và h ng s ch n Đ t bi n R = 6X ế ố ặ ằ ặ

Ng ườ i ch m ấ ọ

H tên sinh viên: L p:ớ ……………………………………… Ngày: ………………………………………

……………………………………………………………………………………….… Khoa: ……………………………………..…… Ca: ……………….

20.7

2.6215

1. Giá tr trung bình c a bi n Y Giá tr trung bình c a bi n R = = ủ ủ ế ế ị ị

0.18853

- 0.28963 2. H s t H s t = = ệ ố ươ ệ ố ươ ng quan c a Y và X ủ ng quan c a Y và R ủ

ồ ằ

Không

H i quy Y theo X, có h s ch n (mô hình [1]) b ng OLS ệ ố ặ ổ

18.5898

3. Khi X thay đ i, Y có thay đ i hay không? (Có/Không) ng c a h s ch n c a mô hình = = ổ ủ ệ ố ặ ủ c l Ướ ượ

171.7694

ng ph n d ổ ầ ư

Đúng

Mô hình có d ng hàm đúng hay sai ? (Đúng/Sai) = = 4. T ng bình ph ươ ạ

5. Y u t ng u nhiên c a mô hình có phân ph i chu n hay không? (Có/Không) ế ố ẫ ủ ố ẩ

- 2.4759

= = ng sai gi a c l ng 2 h s h i quy c a mô hình Hi p ph ệ ươ ữ ướ ượ ệ ố ồ ủ

Thêm vào mô hình hai bi n R và bi n tr b c 1 c a Y (mô hình [2]) ễ ậ ủ ế ế

- 5.7256

Không

= = Bi n R có th c s gi i thích cho Y không? (Có/Không) 6. H s c a bi n R trong mô hình ế ự ự ả ệ ố ủ ế

0.61207

ệ ố ủ

- 2.8103

= = 7. H s xác đ nh c a mô hình [2] ị Giá tr th ng kê Durbin’s h ị ố

2.3904

ố t ự ươ ị

Không

= = ể Theo ki m đ nh F đó, mô hình [2] có t ng quan không? (Có/Không) 8. Th ng kê F c a ki m đ nh t ủ ị ng quan t ự ươ ể

9.9517

0.26548

= = ng sai gi a ng sai gi a c l c l ươ ươ ữ ướ ượ ữ ướ ượ ng h s góc c a bi n X và bi n R ế ễ ậ ng h s góc c a bi n X và bi n tr b c 1 ế ệ ố ệ ố ủ ủ ế ế 9. Hi p ph ệ Hi p ph ệ c a Yủ

ng giá tr ng c a Y trong [2] vào mô hình [2]

- 0.13135

10 ươ ủ ệ ố ủ c l ị ướ ượ ế

Không

= = Thêm bình ph ủ c l ng c a h s c a bi n thêm vào Ướ ượ Có c n thêm bi n đó vào hay không? (Có/Không) ầ ế

Đ 08.8

ố ệ ớ ộ ề ẽ

9

Ki m tra Kinh t

ng 2007.

l ế ượ

Nh p chính xác s li u v i 10 quan sát sau, n u sai sót s sai toàn b v sau 45 12 54 54 ậ X Y ế 19 47 36 66 45 68 36 49 14 28 26 61 25 67 14 63

Ng ườ i ch m ấ ọ

H tên sinh viên: L p:ớ ……………………………………… Ngày: ………………………………………

……………………………………………………………………………………….… Khoa: ……………………………………..…… Ca: ……………….

ể ố ệ ề ế ự ệ ầ ậ ả ấ

i, và h ng s ch n Ki m tra s li u đã nh p, th c hi n yêu c u và đi n k t qu sau d u “=” a = 5%. (chính xác và không làm tròn s ). ố Cho Đ t D = 1 v i 3 quan sát đ u, D = 0 v i ph n còn l ầ ớ ố ặ ớ ằ ầ ạ ặ

27.2

55.7

1. Giá tr trung bình c a bi n X Giá tr trung bình c a bi n Y = = ủ ủ ế ế ị ị

0.39678

- 0.11995

2. H s t H s t = = ệ ố ươ ệ ố ươ ng quan c a X và Y ủ ng quan c a X và D ủ

ồ ệ ố ặ ằ

0.38541

3. ng h s góc c a mô hình ủ

Không

= = H i quy Y theo X có h s ch n (mô hình [1]) b ng OLS c l Ướ ượ Bi n Y có th c s ph thu c vào X không? (Có / Không) ộ ệ ố ự ự ụ ế

0.052117

ị ủ ỉ

0.256

= = 4. H s xác đ nh đã hi u ch nh c a mô hình [1] ệ ị ệ ố ị ợ ủ ự ủ ố ể ồ Giá tr P-value (Prob) c a th ng kê F ki m đ nh s phù h p c a hàm h i quy

= Đ ng đ u ồ ươ ồ ng sai sai s đ ng đ u hay thay đ i? (Đ ng ố ồ ổ ề ề

5. Theo ki m đ nh F, [1] có ph ị ể đ u/Thay đ i) ổ Mô hình [1] có y u t = ế ố ẫ ng u nhiên phân ph i chu n hay không? (Có/Không) ẩ ố

Đ t DX = D*X. Thêm bi n D và DX vào mô hình [1] (mô hình [2]) ế

0.63366

6. H s c a bi n X trong mô hình [2]

72.3338

= = H s ch n c a mô hình [2] khi D = 1 ặ ế ệ ố ủ ệ ố ặ ủ

Không

7. Mô hình [2] có t ng quan hay không? (Có/Không)

Đúng

= = Mô hình [2] có d ng hàm Đúng hay Sai ? (Đúng/Sai) t ự ươ ạ

1.27

8. ng đi m m c chênh l ch c a h s góc trong hai giai đo n ủ ệ ố ể ệ ạ

Không

= = = 10% ? (Có/Không) c l Ướ ượ ế a H s góc có th c s khác nhau hay không n u ệ ố ứ ự ự

-3.6667

9. Giá tr ph n d th nh t c a [2]

66.6667

= = Giá tr ị ầ ư ứ ấ ủ c l ị ướ ượ ng th nh t c a bi n ph thu c trong mô hình [2] ụ ứ ấ ủ ộ ế

H i quy ph n d c a [2] theo các bi n đ c l p và bình ph ng ế ộ ậ ầ ư ủ ồ ươ giá tr ị ướ c

ệ ố ặ ế

.17911

10

Ki m tra Kinh t

ng 2007.

l ế ượ

10 H s xác đ nh c a [3] = c a bi n ph thu c trong [2], có h s ch n (mô hình [3]) ủ ệ ố ộ ủ ngượ l ụ ị

Ng ườ i ch m ấ ọ

H tên sinh viên: L p:ớ ……………………………………… Ngày: ………………………………………

……………………………………………………………………………………….… Khoa: ……………………………………..…… Ca: ……………….

Không

ng y u t = ệ ượ ế ố ẫ ẩ ng u nhiên không phân ph i chu n? ố Mô hình [3] có hi n t (Có/Không)

Đ 08.9

ố ệ ớ ộ ề ẽ

16 - 5 - 27 10 - 25 22

ậ X Y ể ế 15 - 12 ầ - 39 17 ề ế 10 - 13 ả - 18 16 ự 15 - 7 ậ ố ệ ệ ấ

Nh p chính xác s li u v i 10 quan sát sau, n u sai sót s sai toàn b v sau 15 12 - 12 - 11 Ki m tra s li u đã nh p, th c hi n yêu c u và đi n k t qu sau d u “=” (chính xác và không làm tròn s ). ố Cho Đ t X3 là l p ph ươ a = 5%. ng c a X, và h ng s ch n ố ặ ủ ằ ậ ặ

21.8744

1. Đ l ch chu n m u c a bi n X ế

2.4734

ẩ H s nh n c a bi n X3 = = ộ ệ ệ ố ọ ủ ẫ ủ ế

2. H s t H s t = = - 0.92684 - 0.70032 ệ ố ươ ệ ố ươ ng quan c a Y và X ủ ng quan c a Y và X3 ủ

H i quy Y theo X và X3 có h s ch n (mô hình [1]) b ng OLS ồ

Gi mả

3. Theo = ệ ố ặ ủ ằ ẽ ả ng h s góc c a mô hình, X tăng thì Y s tăng hay gi m ệ ố

= c l ướ ượ (Tăng/Gi m)ả H s h i quy riêng c a Y theo X có ý nghĩa th ng kê không ? (Có/Không) ệ ố ồ ủ ố

5.0876

4. Đ l ch chu n c a đ ng h i quy ồ

30.8553

Th ng kê F đ ki m đ nh s phù h p c a mô hình [1] = = ộ ệ ố ẩ ủ ườ ị ể ể ợ ủ ự

0.54575

5. Th ng kê đ ki m đ nh tính phân ph i chu n c a y u t ng u nhiên ẩ ủ ế ố ẫ ể ể ố ố ị

ng sai gi a c l ng c a 2 h s góc = = - 0.2246E-4 Hi p ph ệ ươ ữ ướ ượ ệ ố ủ

H i quy ph n d c a [1] theo tr b c 1 c a nó, có h s ch n (mô hình [2]) ầ ư ủ ệ ố ặ ễ ậ ủ

9

6. S quan sát c a mô hình ồ ố

ủ Giá tr th ng kê Durbin’s h = = - 0.3225 ị ố

Không

Không

7. Mô hình [2] có hi n t Mô hình [2] có hi n t ng đa c ng tuy n không? (Có/Không) ế ng d ng hàm sai? (Có/Không) = = ệ ượ ệ ượ ạ

ổ ị

Đ i mô hình [1] b ng cách chia hai v mô hình [1] cho giá tr X (Mô hình [3]) ế (Chú ý: L y l i s quan sát t ) c khi h i quy ồ ướ ừ ế

0.13908

11

Ki m tra Kinh t

ng 2007.

l ế ượ

8. Trong 2 h s h i quy riêng c a mô hình [3], h s có c l = ằ ấ ạ ố ệ ố ồ 1 đ n 10 tr ủ ệ ố ướ ượ ớ ơ ng l n h n, giá tr đó ị

Ng ườ i ch m ấ ọ

H tên sinh viên: L p:ớ ……………………………………… Ngày: ………………………………………

……………………………………………………………………………………….… Khoa: ……………………………………..…… Ca: ……………….

0.68851

T ng bình ph ng ph n d c a mô hình [3] = ổ ươ ầ ư ủ

Không

9. Mô hình m i có ph ng sai sai s thay đ i hay không? (Có/Không) ố ớ

0.46267

ổ ươ Giá tr ph n d th nh t c a mô hình [3] = = ị ầ ư ứ ấ ủ

0

= = - 0.87244 ơ ị ả ủ c l ướ ượ ứ ng đi m m c ể 10 Mô hình [3] có m y khuy t t t ế ậ Theo k t qu c a mô hình m i thì X tăng 1 đ n v thì ế ớ tăng c a Y ủ

Đ 08.10

ố ệ ớ ộ ề ẽ

30 26 19 18 ế 29 31 17 13 43 20

ậ X Y ể 28 28 ề ế 17 26 ự 23 28 ậ ố ệ ệ ả ầ ấ

a = 5%.

Nh p chính xác s li u v i 10 quan sát sau, n u sai sót s sai toàn b v sau 15 36 65 28 Ki m tra s li u đã nh p, th c hi n yêu c u và đi n k t qu sau d u “=” (chính xác và không làm tròn s ). ố Cho Đ t Z = 2Y ố ặ 2 + 3/X, và đ t h ng s ch n ặ ằ ặ

0.35712

ủ ế

2333.8

1. H s bi n thiên c a bi n X Đ l ch chu n c a bi n Z = = ệ ố ế ộ ệ ẩ ủ ế

- 0.27429

0.98063

2. H s t H s t = = ệ ố ươ ệ ố ươ ng quan gi a Y và X ữ ng quan gi a Y và Z ữ

ng pháp OLS ồ ằ ươ

3. Ngoài X, Y còn ch u nh h ng c a y u t nào khác hay không? (Có/Không)

2.7693

Th ng kê dùng đ ki m đ nh cho nh n xét trên = = H i quy Y theo X có h s ch n (mô hình [1]) b ng ph ệ ố ặ ưở ị ủ ế ố ậ ị ả ể ể ố

7.5235%

i thích bao nhiêu % s bi n đ ng c a bi n Y ự ế ộ ủ ế

14.3205

ả Đ l ch chu n c a đ = = 4. Bi n X gi ế ộ ệ ẩ ủ ườ ng h i quy ồ

3.5914

5. Th ng kê CH-SQ đ ki m đ nh ph ng sai sai s thay đ i trong [1] ể ể ố ị ươ ố ổ

Không

Mô hình có hi n t ng ph = = ệ ượ ươ ng sai sai s thay đ i không? (Có/Không) ổ ố

ng ng ủ ế ươ ứ

ặ ồ ệ ố ặ

0.1148E-3

ng h s c a bi n LX 6.

8.39E+08

= = Đ t LY, LX, LZ là logarit c a các bi n t H i quy LY theo LX, LZ có h s ch n (mô hình [2]) c l Ướ ượ ế Th ng kê ki m đ nh s phù h p c a hàm h i quy ố ệ ố ủ ị ể ợ ủ ự ồ

0.50007%

12

Ki m tra Kinh t

ng 2007.

l ế ượ

7. = c l Ướ ượ ng đi m t l ể ỉ ệ thay đ i trung bình c a Y khi Z thay đ i 1% ủ ổ ổ

Ng ườ i ch m ấ ọ

H tên sinh viên: L p:ớ ……………………………………… Ngày: ………………………………………

……………………………………………………………………………………….… Khoa: ……………………………………..…… Ca: ……………….

Theo mô hình [2], bí n Z có th c s gi i thích cho Y? (Có/Không) = ự ự ả ế

Sai

8. Mô hình có d ng hàm đúng hay sai? (Đúng/Sai) ạ

Ph ng sai sai s c a mô hình là đ ng đ u hay thay đ i? = = Đ ng đ u ồ ươ ố ủ ồ ổ ề

0.5618E-5

0.0000

9. Giá tr ph n d th nh t c a mô hình ị ầ ư ứ ấ ủ c l ng sai gi a ng c a các h s góc = = ữ ướ ượ Hi p ph ệ ươ ủ ệ ố

H i quy bình ph ng giá tr ồ ươ ị ng ph n d c a mô hình [2] theo bình ph ươ ng c a bi n ph thu c trong [2] (mô hình [3]) ộ ầ ư ủ ụ ủ ế

10 H s góc c a mô hình [3] ệ ố c l ướ ượ ủ

Không

13

Ki m tra Kinh t

ng 2007.

l ế ượ

= - 0.1039E-9 = Mô hình [3] có phù h p không? (Có /Không) ợ