Ầ Ọ Ở S GD&ĐT VĨNH PHÚC Ạ ƯỜ Ậ NG THPT YÊN L C 2 TR
…………… ề KÌ THI KSCL L N 3 NĂM H C 20172018 Ề Đ THI MÔN: V T LÝ 10 ờ Th i gian làm bài 50 phút ồ Đ thi g m 03 trang
Mã đ thiề 896
ọ
H , tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
2. V n t c v
ộ ố ượ ề ạ ắ ng m = 10g b n đi theo ph ươ ằ ầ ợ ẹ ự ạ ẳ ầ ớ ị ằ ớ ậ ố 0 va ch m m m v i ạ ớ ng ngang v i v n t c v ố ỗ ứ ạ ứ ng M = 1kg treo đ u s i dây nh cân b ng th ng đ ng. Sau va ch m kh i g ch a ậ ố 0 có giá ấ Câu 1: M t viên đ n kh i l ố ượ ố ỗ kh i g kh i l ộ ạ đ n nâng lên đ cao c c đ i h = 0,8m so v i v trí cân b ng ban đ u, l y g = 9,8m/s tr :ị
A. 300m/s B. 400m/s D. 200m/s
ẳ ơ ậ ố ứ ể Câu 2: Trong chuy n đ ng th ng, véc t ề ổ
ề ươ ươ ộ ổ ng và chi u luôn thay đ i ổ ề ổ ng không đ i, chi u luôn thay đ i ể ổ ề ng không đ i, chi u có th thay đ i ổ ng và chi u không thay đ i. C. 500m/s ờ v n t c t c th i có ươ B. Ph ươ D. Ph
0C là bao nhiêu? Bi
0C, đ nó hoá ể t nóng ch y là
ế ầ ấ ố ượ ở ệ ộ ng 100g nhi ng c n cung c p cho mi ng nhôm có kh i l ế ệ t đ 20 ệ ả ệ ượ t l ệ ộ t đ 658 t nhôm có nhi t dung riêng là 896J/(kg.K), nhi
A. Ph C. Ph Câu 3: Nhi ở ỏ l ng nhi 3,9.105J/K .
A. 96,16 kJ. C. 97,16 kJ. D. 98,16 kJ.
ệ
Câu 4: Trong quá trình bi n đ i đ ng tích thì h ộ ộ
B. 95,16 kJ. ổ ẳ ế t và n i năng tăng. ề ệ ệ t. t và sinh công. ệ ậ A. nh n nhi ậ C. nh n công và truy n nhi ậ B. nh n công và n i năng tăng. ậ D. nh n nhi
ự ươ ủ ậ ng thì đ ng năng c a v t: ụ Câu 5: Khi l c tác d ng vào v t sinh công d ậ ằ
ề ặ ộ C. gi m.ả ố ố ượ D. tăng. ẳ
ộ ự ủ ụ ậ ậ ọ ớ B. b ng không ng m=5kg tr ươ ượ ừ ỉ đ nh xu ng chân m t m t ph ng nghiêng có chi u dài t t ế ng ngang. Công c a tr ng l c tác d ng lên v t khi v t đi h t ộ ớ
B. 850J D. 1000J
ẳ ế C. 500J ệ ừ ể t t th tích 6 lít đ n 4 lít ,áp súât khí tăng thêm 0,75
A. không đ i.ổ ộ ậ Câu 6: M t v t có kh i l S=20m và nghiêng góc 300 so v i ph ố d c có đ l n là A. 0,5kJ ả ờ đúng : Khi nén đ ng nhi ọ Câu 7: Ch n câu tr l i ầ ủ ấ atm Áp su t ban đ u c a khí là giá tr nào sau đây
A. 0,75atm D. 1 atm
1=15N treo vào đ u A,
ọ ầ ng 6N, chi u dài 12cm. Bi ằ ế ượ 2 treo vào đ u C. Tr c quay cách A 3cm, h cân b ng. H i P
ị B. 1,75 atm ồ ấ Câu 8: Thanh AC đ ng ch t có tr ng l ầ ả qu cân P A. 4,5N ả t qu cân P ỏ 2 có đ l n là bao nhiêu? ộ ớ D. 3 N.
ậ ộ ỗ ọ C. 1,5 atm ề ệ C. 6 N. ượ ằ
1, 7=
ớ ệ ố ượ ng 100(N) tr 3 ữ 030 so v i sàn . L y ượ ề . H s ma sát tr ớ t đ u trên sàn n m ngang v i ỗ ớ ữ t gi a khúc g v i
ụ B. 5N ộ Câu 9: Kéo m t khúc g hình h p ch nh t có tr ng l a = ấ ự l c kéo F = 20(N) , nghiêng góc sàn là:
C. 0,34 D. 0,10 A. 0,19
ơ ị ủ Câu 10: Đ n v c a mô men l c là :
C. J D. N.m A. N B. 0,17 ự B. N/m
ọ Câu 11: Ch n câu tr l ả ờ sai : i ậ ố ị ự ụ ụ ụ A. L c tác d ng lên v t có giá không đi qua tr c quay c đ nh (không song song ) thì có tác d ng
ề
Trang 1/4 Mã đ thi 896
ậ ắ ộ ự ố ị ủ ụ ụ ả ộ ừ B. Tác d ng làm quay c a m t l c lên v t r n có tr c quay c đ nh ph thu c vào kho ng cách t ụ làm quay v tậ ụ ủ ự ớ i giá c a l c tr c quay t ự ụ ụ ụ ậ ậ C. L c tác d ng lên v t có giá đi qua tr c quay thì không có tác d ng làm quay v t
ậ ắ ộ ự ộ ớ ố ị ụ ủ ụ ụ ộ D. Tác d ng làm quay c a m t l c lên v t r n có tr c quay c đ nh không ph thu c vào đ l n
ự ể ặ ặ
ớ ườ ớ ạ ọ sai: L c căng m t ngoài có các đ c đi m : ng vuông góc v i b m t c a m t thoáng, vuông góc v i đ ng gi ặ i h n m t thoáng.
ặ ặ ụ
ớ ườ ớ ạ ng gi ặ i h n m t thoáng.
ớ ề ặ ủ ỏ ệ ế ủ ườ ặ ớ ạ ớ ế ề v i chi u dài đ ng trùng v i ti p tuy n c a m t thoáng, vuông góc v i đ ng gi ặ i h n m t thoáng. ủ ự c a l c Câu 12: Ch n câu ươ A. Ph ề B. Chi u có tác d ng thu nh di n tích m t thoáng. ươ C. Ph ộ ớ ỉ ệ ớ D. Đ l n t l
ấ ạ
ả ộ
ọ ấ ế ấ ấ ị ị
ề ệ ể ạ ộ ỳ ướ ớ ỏ c l n nh khác nhau. Câu 13: Ch n câu sai trong các câu sau đây: ể A. Ch t k t tinh có c u t o tinh th . ị ấ ị B. Ch t vô đ nh hình có nh êt đ nóng ch y nh t đ nh. ể ấ ạ C. Ch t vô đ nh hình không có c u t o tinh th . ế ể D. Cùng m t lo i tinh th , tu theo đi u ki n k t tinh có th có kích th
ố ượ ớ ậ ố ầ ầ ộ
ườ ề ể ng 50kg chuy n đ ng nhanh d n đ u v i v n t c ban đ u 0,2m/s và khi ụ ậ ố ạ ượ ộ ậ Câu 14: M t v t có kh i l c quãng đ đi đ ng 50cm v n t c đ t đ
ượ A. 35N ự c 0,9m/s thì l c tác d ng . C. 24,5N
=
ứ ướ ươ ạ ưở ng trình tr ng thái khí lý t D. 38,5N ng? ể Câu 15: Bi u th c nào d
T p 1 1 V 1
T p 2 2 V 2
. . . C. p1V1T2 = p2V2T1 B. D. A. 1 1 1 = p T V p T V 2 2 2 B. 34,5N ớ i đây đúng v i ph T V T V = 2 2 1 1 P P 1 2
D U = A + Q
ệ ứ ể ấ ậ t và sinh công thì A và Q trong bi u th c
Câu 16: Trong quá trình ch t khí nh n nhi ị ph i có giá tr nòa sau đây ?
C. Q > 0, A > 0. D. Q > 0, A < 0.
ị ủ ấ ơ ị Câu 17: Đ n v nào sau đây
ả A. Q < 0, A < 0. ơ A. HP (mã l c)ự B. Q < 0, A > 0. không ph iả là đ n v c a công su t? B. J/s C. J.s
2 thì lò xo dãn ra m t đo n là bao nhiêu? L y g=10 m/s
2.
D. W ế ộ ậ ộ ứ ộ ậ ng 500g. N u dùng lò xo kéo v t lên ạ ộ ớ ố ố ượ Câu 18: M t lò xo có đ c ng 100N/m treo m t v t có kh i l ấ trên v i gia t c 2m/s
A. 5,5cm.
0, sau 2s t
0. Tìm v0 (g = 10m/s2)
ặ ấ ớ ậ ố D. 6,5cm. ầ ừ C. 6cm. đ cao h so v i m t đ t v i v n t c ban đ u v lúc ném thì ơ ậ ươ B. 5cm. ừ ộ ủ ậ ợ v n tôc c a v t h p v i ph ộ ậ Câu 19: M t v t ném ngang t ớ véc t ớ ng ngang môt góc 30
A. B. C. 20m/s D. 40m/s
ớ ậ ố ể
ướ ự ộ ướ ằ ộ ẳ ợ ề ớ ệ ậ ơ ặ ng h p v i phu ng chuy n đ ng góc α = 600 .Công mà v t th c hi n đ ờ ụ ẳ ậ Câu 20: V t chuy n đ ng th ng đ u trên m t ph ng n m ngang v i v n t c 72km/h .D i tác d ng ượ ể ủ ự c a l c F = 40N ,có h c trong th i gian 1 phút :
A. 12kJ C. 24kJ D. 48kJ
ẳ ứ ầ ộ ậ ượ
2. B qua s c c n không khí. Hãy tính đ cao c a v t mà
ộ ớ ậ ố ế ủ ậ ở B. 24 3 kJ ớ ặ ấ ỏ ứ ả c ném th ng đ ng lên cao v i v n t c ban đ u v 0 ằ đó th năng b ng
Ở ộ đ cao 20m so v i m t đ t, m t v t đ Câu 21: ấ = 10m/s. L y g = 10m/s ộ đ ng năng? A. 15m
ế ẳ ộ ộ C. 12,5m ề ượ c chi u dòng n ố ớ c v i v n t c 7km/h đ i v i ướ ả ướ ề B. 35m ề ể Câu 22: M t chi c thuy n chuy n đ ng th ng ng ớ ậ ố dòng n c .N c ch y v i v n t c 2km/h so v i b .V n t c c a thuy n so v i b là :
ướ A. 5km/h B. 9km/h D. 25m ớ ậ ố ớ ờ D. 6km/h
ề ặ ủ ớ ờ ậ ố ủ C. 8km/h không đúng v h s căng b m t c a ch t l ng ? ấ ỏ ụ ộ ả ấ ủ ệ ố ể Câu 23: Phát bi u nào sau đây ụ ề ặ ệ ố ộ ề ệ ố ề ặ ệ ộ B. H s căng b m t ph thu c b n ch t c a t đ
ề ặ ệ ố ơ ị ộ ề ặ ủ ề ặ ệ ố ấ A. H s căng b m t ph thu c vào nhi ấ ỏ ch t l ng C. H s căng b m t có đ n v là N/m ụ D. H s căng b m t ph thu c b m t c a ch t
ể ề ầ ộ
ề
Trang 2/4 Mã đ thi 896
l ngỏ ọ Câu 24: Ch n câu A. a > 0 và v0 = 0 ậ đúng: Ch t đi m chuy n đ ng ch m d n đ u khi: C. a < 0 và v0 < 0 ể ấ B. a > 0 và v0 < 0 D. a < 0 và v0 = 0
0C ,th
6K1.
ướ ộ ộ ướ ệ ộ ế 20 t đ đ n 40 c thép này dài thêm ở c thép ệ ố ở Câu 25: M t th bao nhiêu ? Cho h s n dài c a thép là 11.10
C. 3,2mm D. 0,22mm A. 2,4mm
ụ ị
0C có đ dài 100cm .Khi tăng nhi ủ B. 4,2mm ủ ng 2kg đang chuy n đ ng v i v n t c 18km/h thì b t đ u ch u tác d ng c a ộ B. 160m
ộ ậ ề ̉ ư ự ̣ ể ố ượ Câu 26: M t v t kh i l ạ ườ ể ự l c 4N theo chi u chuy n đ ng. Tìm đo n đ c trong 10s kê t
=
ớ ậ ố ộ ậ ượ ng v t đi đ C. 175m ẳ ủ ộ A. 150m ể ứ Câu 27: Bi u th c nào sau đây
V T
V 1 V 2
T 2 T 1
= const. D. V1T2 = V2T1. C. B. A.
ắ ầ ́ ̀ khi tac dung l c: D. 120m ố không đúng cho quá trình đ ng áp c a m t kh i khí? V V = 2 1 T T 1 2 ậ ạ ẫ ứ ủ ị ể Câu 28: Bi u th c c a đ nh lu t v n v t h p d n là:
Mm r
M A. Fhd = G 2r ừ ỉ
B. Fhd = G C. Fhd = G D. Fhd = ma ậ ấ Mm 2r
ơ
2) C. 20m/s.
ặ ấ ố ườ ươ ộ ậ ườ ộ ậ do m t v t, sau 2s ậ ở ầ ấ ể ạ ấ ả ơ ự t ng th p h n 10m i ta th r i t ậ ộ ứ ẳ ng th ng đ ng đ hai v t ch m đ t cùng m t lúc. V n ứ ị Câu 29: T đ nh tháp cách m t đ t 80m, ng ứ ng i ta ném m t v t th hai xu ng theo ph ố ủ ậ t c c a v t th hai lúc ném có giá tr là: (g = 10m/s
D. 25m/s. ườ ề ộ ng m t nhi ệ ượ ng t l ế A. 15m/s. ự ậ ả
ả ộ ộ ộ ộ B. 12.5m/s. ể ệ Câu 30: Th c hi n công 100J đ nén khí trong xylanh và khí truy n ra môi tr 20J. K t lu n nào sau đây là đúng. ủ A. N i năng c a khí tăng 80J. ủ C. N i năng c a khí gi m 120J.
ẳ ổ
ỉ ệ ớ ngh ch v i nhau
ỉ ệ ậ ế ng t l ố ng t l
ờ ờ ờ ờ ế
0C. B qua s ỏ ậ
ự ủ ậ ủ ấ Câu 32: Nhi ổ trao đ i nhi
ệ ộ ậ t đ v t tăng thêm 50 ệ t dung riêng c a ch t làm v t là D. 460J/kg.K
ng m t v t đ ng ch t thu vào là 6900J làm nhi ng c a v t là 300g. Nhi C. 1150J/kg.K ệ ự ệ ượ t l ệ ớ t v i môi tr A. 8100J/kg.K ố ệ ộ ưở ở ổ ủ B. N i năng c a khí gi m 80J. ủ D. N i năng c a khí tăng 120J. ề ể ườ ộ Câu 31: Trong chuy n đ ng th ng đ u, n u quãng đ ng không thay đ i thì: ị ạ ượ ậ ố A. Th i gian và v n t c là hai đ i l ằ ậ ố B. Th i gian và v n t c luôn là 1 h ng s ạ ượ ậ ố ớ thu n v i nhau C. Th i gian và v n t c là hai đ i l ổ ậ ố ổ D. Th i gian không thay đ i và v n t c luôn bi n đ i ấ ộ ậ ồ ố ượ ế ườ ng, bi t kh i l B. 41,4J/kg.K ng đang nhi ệ ộ t đ ể ấ ầ ộ t đ 27°C thì th c hi n quá trình bi n đ i sao cho nhi Câu 33: M t kh i khí lý t ấ ằ tăng thêm 40°C, th tích tăng 1,5 l n và áp su t b ng 3,4 atm. Áp su t ban đ u c a kh i khí là
B. 5,1 atm.
C. 4,5 atm. ́ ̀ ́ ơ ầ ố ộ ̣ ̉ ̣ ̣
̃ ́ ượ ̣ A. 2,1 atm. Câu 34: Môt xe ́ v iớ gia tôc a, sau khi th ng ẳ ̃ c quang đ ̀ ươ ng ế ầ ủ ố D. 4,98 atm. ề o thì tăng t c chuy n đ ng nhanh d n đ u đêu v i vân tôc v ( ̀ươ ̀ ng
)
́ ̃ ̀ươ ể )/ ( 5 m s , đi thêm quang đ ể ừ ố ượ ̣ ́ ̀ ̀ 10 m s . Tinh quang đ 37, 5 m thi vân tôc la lúc tăng t c. ng xe đi đ c sau đang chuyên đông tăng t c ố đ )/ (
(
)
̀ 10 m thi co vân tôc la ) 20 s k t ́ (
C. 244,7m D. 200m
ẹ ể ể ắ ặ ẳ ộ
ộ ậ ắ ủ ể ả ứ ầ ấ ạ ị ạ ứ ấ ằ ầ ạ ộ ẹ ộ ả B. 500m A. 247,4m ộ ầ ầ Câu 35: M t v t m g n vào đ u m t lò xo nh đ chuy n đ ng trên m t ph ng ngang có ma sát, đ u ẹ ấ ố ị ằ ỏ ị kia c a lò xo g n vào đi m c đ nh. Kéo m ra kh i v trí cân b ng đ lò xo dãn 20cm r i th nh th y ằ m chuy n đ ng qua v trí cân b ng l n th nh t và nén lò xo l i m t đo n 12cm. N u kéo lò xo dãn 10cm r i th nh thì khi qua v trí cân b ng l n th nh t lò xo nén l
ồ ể ộ ế ạ ằ i m t đo n b ng: D. 8cm
ậ ầ C. 4cm ả
ượ ầ ả ổ ị B. 6cm ấ ộ ậ ố ậ ng v t tăng g p 2 l n, v n t c v t gi m đi m t n a thì: ầ ả ng tăng 2 l n, đ ng năng gi m 2 l n. ộ ng không đ i, đ ng năng gi m ộ ử ộ B. Đ ng l ể ồ A. 2cm ố ượ Câu 36: Kh i l ượ ộ A. Đ ng l 2 l n.ầ ượ ủ ậ ộ ộ ượ ầ ộ ng và đ ng năng c a v t không đ i. ổỉ ng tăng 2 l n, đ ng năng không đ . ộ C. Đ ng l ổ D. Đ ng l
ự ủ ẫ ự ẫ ự ộ ớ ủ ộ
ề
Trang 3/4 Mã đ thi 896
ủ Câu 37: Hai l c c a m t ng u l c có đ l n F =20N. cánh tay đòn c a ng u l c d =30cm. Mômen c a ẫ ự ng u l c là:
B. 6 N.m A. 600 N.m D. 0,6 N.m
ộ ả
ệ ộ ể ấ ể ể ậ ơ ở ổ C. 60 N.m ấ áp su t khí quy n 1atm vào bóng. B m ch m đ nhi c 100cm³ không khí ố ầ ầ
ơ ỗ ầ Câu 38: M t qu bóng cao su có th tích 2,5 lít, áp su t không khí trong bóng là 3atm. M i l n b m ư ượ đ a đ t đ không đ i và ầ ban đ u trong bóng không có không khí, s l n c n b m bóng là B. 50 l n.ầ ơ C. 75 l n.ầ D. 100 l n.ầ
ậ ươ ả ự ự ụ ấ i ệ ng tác nhau thì l c tác d ng hay ph n l c xu t hi n ả ờ đúng Khi hai v t t A. 25 l n.ầ ọ Câu 39: Ch n câu tr l tr cướ ệ ụ ớ ọ
ự
ấ ng h p c th mà l c n xu t hi n tr
ườ ộ ậ ơ ệ ặ ấ ấ ướ ạ ự ụ ắ ừ c ,b t d ng l i .L c tác d ng ệ
ử ấ ấ khí:
ỉ ươ ạ ng tác v i nhau khi va ch m.
ở
xu t hi n sau ,làm m t đ t lõm xu ng Câu 40: Ch t khí lý t ấ ấ ấ ấ ng là ch t khí trong đó các phân t ể ể ể ể ượ ượ ượ ượ ươ ế ự ả ự ướ ấ ự c ,vì th l c kia m i g i là ph n l c A. L c tác d ng xu t hi n tr ờ ấ ả ồ ệ B. C hai l c cùng xu t hi n đ ng th i ướ ự ự ọ ợ ụ ể ỳ ừ c l c kia C. Tu t ng tr ố ệ ấ ả ự ủ D. Khi m t v t r i xu ng đ t ,ph n l c c a m t đ t xu t hi n tr ặ ấ ố ấ ưở ớ c coi là ch t đi m và ch t xa nhau. c coi là ch t đi m và hút nhau khi ầ ẩ c coi là ch t đi m và đ y nhau khi g n nhau. ớ ng tác v i nhau. c coi là ch t đi m không t A. đ B. đ C. đ D. đ
ề
Trang 4/4 Mã đ thi 896
Ế H T