TRƯỜNG THPT TUẦN GIÁO
TỔ SỬ - ĐỊA - GDCD ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ LỚP 10
HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2022 - 2023
Môn thi: GIÁO DỤC KINH TẾ VÀ PHÁP LUẬT
Thời gian làm bài: 45 phút, không kể thời gian phát đề
(Đề có 30 câu)
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề có 3 trang)
Họ tên : ............................................................... Lớp : ...................
Mã đề 001
Câu 1: Văn bn pháp luật phi ch#nh xác, d' hi(u đ( ngư,i dân b.nh thư,ng c/ng c0 th( hi(u
đư1c l2 đặc đi(m n2o sau đây c9a pháp luật?
A. T#nh quy phạm ph= bi>n. B. T#nh quy?n l@c bắt buộc chung.
C. T#nh xác đCnh chặt chD v? h.nh thFc. D. T#nh cưỡng ch>.
Câu 2: T=ng th( các quy phạm pháp luật c0 mối liên hệ mật thi>t v2 thống nhất với nhau đư1c
sắp x>p th2nh các ng2nh luật, ch> đCnh pháp luật đư1c gọi l2
A. hệ thống pháp luật. B. văn bn dưới luật.
C. quy phạm pháp luật. D. hệ thống tư pháp.
Câu 3: Văn bn n2o dưới đây thuộc văn bn Luật?
A. NghC đCnh thư gia nhập t= chFc Quốc t>. B. NghC quy>t c9a 9y ban nhân dân xã.
C. NghC quy>t c9a thư,ng vụ Quốc hội. D. Quy>t đCnh xử phạt c9a UBND tỉnh.
Câu 4: H.nh thFc th@c hiện n2o c9a pháp luật quy đCnh cá nhân, t= chFc sử dụng đúng các quy?n
c9a m.nh, l2m những g. pháp luật cho phép?
A. Thi h2nh pháp luật. B. Tuân th9 pháp luật.
C. Sử dụng pháp luật. D. Áp dụng pháp luật.
Câu 5: Công dân thi h2nh pháp luật khi
A. nộp thu> đầy đ9 theo quy đCnh. B. che giấu ngư,i nhập cnh trái phép.
C. từ chối khai báo tạm trú theo quy đCnh. D. đ? nghC thay đ=i nơi bỏ phi>u.
Câu 6: Văn bn pháp luật n2o đư1c coi l2 Luật cơ bn c9a nh2 nước
A. Luật t= chFc Quốc hội. B. Luật nh2 nước.
C. Hi>n pháp. D. Luật t= chFc Hội đồng nhân dân.
Câu 7: Những quy tắc xử s@ chung đư1c áp dụng nhi?u lần, ở nhi?u nơi đối với tất c mọi ngư,i
l2 th( hiện đặc đi(m n2o dưới đây c9a pháp luật?
A. T#nh quy?n l@c, bắt buộc chung. B. T#nh kỉ luật nghiêm minh.
C. T#nh quy phạm ph= bi>n. D. T#nh chặt chD v? h.nh thFc.
Câu 8: Soạn tho d@ tho Hi>n pháp l2 bước mấy c9a quy tr.nh l2m v2 sửa đ=i Hi>n pháp?
A. Bước 2. B. Bước 3. C. Bước 1. D. Bước 4.
Câu 9: Theo quy đCnh c9a pháp luật, mọi công dân đ?u c0 quy?n đư1c t@ do nghiên cFu khoa
học v2 công nghệ l2 nội dung bn c9a Hi>n pháp nước Cộng hòa hội ch9 nghĩa Việt Nam
v? quy?n con ngư,i trên lĩnh v@c
A. ch#nh trC. B. giáo dục. C. kinh t>. D. xã hội.
Câu 10: Theo quy đCnh c9a Hi>n pháp v2 pháp luật, nội dung n2o dưới đây không th( hiện quy?n
b.nh đẳng c9a công dân trên lĩnh v@c ch#nh trC?
A. Khi>u nại khi quy?n l1i bC xâm phạm. B. L@a chọn việc l2m phù h1p với năng l@c.
C. Tham gia qun lý nh2 nước tại đCa phương. D. Bầu cử Hội đồng nhân dân các cấp.
Trang 1/3 - Mã đ? 001
Câu 11: H.nh thFc th@c hiện pháp luật n2o dưới đây c0 s@ tham gia c9a cơ quan, công chFc nh2
nước c0 thẩm quy?n?
A. Sử dụng pháp luật. B. Thi h2nh pháp luật.
C. Áp dụng pháp luật. D. Tuân th9 pháp luật.
Câu 12: Ủy ban nhân dân xã X cấp giấy chFng nhận đăng k# k>t hôn cho anh A v2 chC B l2 th@c
hiện pháp luật theo h.nh thFc n2o dưới đây?
A. Giáo dục pháp luật B. Áp dụng pháp luật.
C. Ph= bi>n pháp luật. D. Tuân th9 pháp luật.
Câu 13: Theo quy đCnh c9a Hi>n pháp 2013, mọi công dân đ?u
A. mi'n trừ trách nhiệm pháp lý. B. đư1c cấp vốn kinh doanh.
C. b.nh đẳng trước pháp luật. D. đư1c nhận v2o l2m việc.
Câu 14: Nội dung n2o dưới đây l2 một trong những y>u tố cấu th2nh cấu trúc bên trong c9a hệ
thống pháp luật Việt Nam?
A. NghC đCnh. B. Ng2nh luật. C. Quy>t đCnh. D. Pháp lệnh.
Câu 15: Nội dung n2o sau đâyskhông phi$l2 đư,ng lối đối ngoại c9a nước ta theo quy đCnh c9a
Hi>n pháp?
A. Can thiệp v2o công việc nội bộ. B. Đa dạng hoá, đa phương hoá các quan hệ.
C. Hữu nghC, h1p tác v2 phát tri(n. D. Ch9 động v2 t#ch c@c hội nhập.
Câu 16: Theo quy đCnh c9a Hi>n pháp v2 pháp luật, nội dung n2o dưới đây không th( hiện
quy?n b.nh đẳng c9a công dân trên lĩnh v@c ch#nh trC?
A. T@ do cư trú v2 đi lại trong nước. B. Ứng cử v2o Quốc hội.
C. Tham gia qun lý nh2 nước ở cơ sở. D. Khi>u nại với cơ quan nh2 nước.
Câu 17: Hi>n pháp 2013 khẳng đCnh nước Cộng hòa xã hội ch9 nghĩa Việt Nam l2 một nước
A. c0 quy?n áp đặt. B. c0 quy?n xâm lư1c.
C. c0 phụ thuộc. D. c0 ch9 quy?n.
Câu 18: Hi>n pháp 2013 khẳng đCnh ch#nh th( Nh2 nước Cộng hòa hội ch9 nghĩa Việt Nam
l2
A. Cộng hòa v2 phong ki>n. B. Dân ch9 cộng hòa.
C. Dân ch9 v2 tập trung. D. Cộng hòa xã hội ch9 nghĩa.
Câu 19: Khi đ? cập đ>n lãnh th= c9a nước Cộng hòa hội ch9 nghĩa Việt Nam, Hi>n pháp
2013 không quy đCnh nội dung n2o dưới đây?
A. Hi đo. B. Vùng bi(n. C. Khu t@ trC. D. Đất li?n.
Câu 20: Hệ thống các quy phạm pháp luật c0 hiệu l@c pháp l# cao nhất quy đCnh những vấn đ?
bn nhất v? ch9 quy?n quốc gia, ch> độ ch#nh trC, ch#nh sách kinh t>, văn hoá, hội, tồ chFc
quy?n l@c nh2 nước, đCa vC pháp l# c9a con ngư,i v2 công dân l2 nội dung c9a khái niệm n2o dưới
đây?
A. h.nh s@. B. Luật lao động. C. Hi>n pháp. D. Luật h2nh ch#nh.
Câu 21: Nội dung n2o sau đâysl2 quy?n con ngư,i, quy?n v2 nghĩa công dân v? dân s@?
A. Quy?n tham gia qun l# nh2 nước v2 xã hội.
B. Quy?n đư1c bo đm an sinh xã hội.
C. Quy?n v2 nghĩa vụ bo vệ môi trư,ng.
D. Quy?n k>t hôn v2 li hôn.
Câu 22: Theo quy đCnh c9a pháp luật, nội dung n2o dưới đây th( hiện vai trò qun l# xã hội bvng
Trang 2/3 - Mã đ? 001
pháp luật c9a nh2 nước?
A. Đăng nhập c=ng thông tin quốc gia. B. Chấn chỉnh việc kinh doanh trái phép.
C. T@ do đăng ký k>t hôn theo quy đCnh. D. Ca ng1i phong tr2o phòng chống dCch.
Câu 23: Theo quy đCnh c9a Hi>n pháp 2013, một trong những quy?n bn c9a công dân trên
lĩnh v@c ch#nh trC l2 quy?n
A. t@ do báo ch#. B. b# mật thư t#n.
C. l@a chọn ngh? nghiệp. D. cư trú h1p pháp.
Câu 24: Mọi ngư,i đ?u b.nh đẳng trước pháp luật, không ai bC phân biệt đối xử trong đ,i sống
ch#nh trC, dân s@, kinh t>, văn h0a xã hội l2 nội dung cơ bn c9a Hi>n pháp 2013 v?
A. nghĩa vụ công dân. B. quy?n con ngư,i.
C. trách nhiệm pháp lý. D. ch> độ ch#nh trC.
Câu 25: Văn bn n2o dưới đây thuộc văn bn Luật?
A. Luật. B. Công h2m. C. Hi>n chương. D. Đi?u lệ.
Câu 26: Lãnh th= c9a Việt Nam đư1c quy đCnh như th> n2o trong Hi>n pháp?
A. Thống nhất v2 to2n vẹn lãnh th= bao gồm đất li?n, hi đo, vùng bi(n, vùng tr,i.
B. Độc lập v2 thống nhất lãnh th= bao gồm đất li?n, hi đo, vùng bi(n, vùng tr,i.
C. Độc lập v2 thống nhất lãnh th= bao gồm vùng đất, vùng tr,i v2 vùng bi(n.
D. Thống nhất v2 to2n vẹn lãnh th= bao gồm vùng đất, vùng tr,i v2 vùng bi(n.
Câu 27: Lấy ý ki>n nhân dân v? d@ tho Hi>n pháp l2 bước mấy c9a quy tr.nh l2m v2 sửa đ=i
Hi>n pháp?
A. Bước 5. B. Bước 3. C. Bước 2. D. Bước 4.
Câu 28: Trong lCch sử lập hi>n, nh2 nước Cộng hòa hội ch9 nghĩa Việt Nam đã ban h2nh các
bn Hi>n pháp n2o dưới đây?
A. Hi>n pháp: 1946, 1959, 1981, 1992, 2013.
B. Hi>n pháp: 1946, 1959, 1980, 1993, 2013.
C. Hi>n pháp: 1946, 1959, 1980, 1992, 2013.
D. Hi>n pháp: 1946, 1960, 1980, 1992, 2013.
Câu 29: V. muốn ti>t kiệm chi ph# sn xuất, Công ty S ch> bi>n thFc ăn gia súc đã x nước thi
chưa qua xử l# v2o dòng sông bên cạnh l2m ô nhi'm dòng sông. Công ty S bC cnh sát môi trư,ng
lập biên bn xử l# vi phạm h2nh ch#nh bvng h.nh thFc phạt ti?n v2 đ.nh chỉ hoạt động đ>n khi
khắc phục xong hậu qu.
Em hãy phân tích để làm các hình thức thực hiện pháp luật được đề cập trong tình
huống trên?
Câu 30: Đi?u 26 Hi>n pháp năm 2013 khẳng đCnh: Công dân nam, nữ b.nh đẳng v? mọi mặt.
Nh2 nước c0 ch#nh sách bo đm quy?n v2 hội b.nh đẳng giới.s Nh2 nước, hội v2 gia đ.nh
tạo đi?u kiện đ( phụ nữ phát tri(n to2n diện, phát huy vai trò c9a m.nh trong xã hội. Nghiêm cấm
phân biệt đối xử v? giới.
Nội dung trên đề cập tới quyền bản nào của con người công dân được quy định
trong Hiến pháp. Việc quy định như vậy có ý nghĩa như thế nào ?
------ HẾT ------
Trang 3/3 - Mã đ? 001