SỞ GD&ĐT ĐIỆN BIÊN
TRƯỜNG THPT TUẦN GIÁO
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 – NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 11- CA CHIỀU
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 39 câu)
(Đề có 4 trang)
Họ tên : ............................................................... Lớp : ...................
Mã đề 002
I.PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7 ĐIỂM)
Câu 1: Cho hình lập phương có cạnh bằng 4cm, độ dài AC bằng
A'
D'
C'
B'
D
A
B
C
A. B. C. D.
Câu 2: bằng A. -1 B. 1 C. D. 0
Câu 3: Đạo hàm của hàm số
A. B. C. D.
Câu 4: Cho hàm số , bằng
A. 0 B. 1 C. -3 D. 3
Câu 5: Cho hình chóp đều có SA=a, cạnh SB bằng
A
D
C
B
S
A. .B. 2C. . D. a
Câu 6: (tanx)’bằng
A. B.
C. D.
Câu 7: bằng A. B. 2 C. D.
Câu 8: Tất cả các nghiệm của đạo hàm của hàm số
A. B. C. D.
Câu 9: Cho hình lăng trụ đứng , mệnh đề nào sau đây đúng
A. .B. .C. .D.
Câu 10: bằng A. B. C. D.
Câu 11: (-3)’ bằng A.
1 B. -3 C. 0 D. 3
Câu 12: (x)’ bằng A. x. B. 1. C. 0. D. -1.
Trang 1/4 - Mã đề 002
Câu 13: Đạo hàm cấp 2 của hàm số
A. B. C. D.
Câu 14: Cho hình chóp đáy ABCD hình vuông, vuông góc với mặt phẳng .
Khoảng cách từ S đến mặt phẳng
D
S
C
B
A
A. SB B. SA C. SC D. SD
Câu 15: Cho , f’’(1) bằng A. -4 B.
4 C.
16 D.
8
Câu 16: Chọn khẳng định đúng.
A. .B. C. D.
Câu 17: Đạo hàm của hàm số
A. B.
C.
D.
Câu 18: Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây sai?
A. f(x) liên tục tại x =1 B. f(x) liên tục tại x =-1
C. f(x) liên tục tại x=0 D. f(x) gián đoạn tại x =3
Câu 19: Cho hàm số , f’(x)<0 trên khoảng nào sau đây
A.
B.
C.
D
Câu 20: Chọn khẳng định đúng
A. B.
C. D.
Câu 21: Đạo hàm của hàm số y = 2+cosx
A.
sinx B. cosx C. 1-sinx D. -sinx
Câu 22: bằng A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Đạo hàm của hàm số f(x) tại điểm x = 2 kí hiệu là
A. . B. . C. . D. .
Câu 24: Đạo hàm của hàm số
A. B. C. D.
Câu 25: Hàm số liên tục tại điểm nào sau đâyb?
A. x=0 B. x=2 C. x=1 D. x=-2
Câu 26: Cho nh chóp có vng góc với mặt phẳng Góc giữa đưng thẳng và mặt
phẳng
Trang 2/4 - Mã đề 002
A. .B. .C. .D. .
Câu 27: (sin2x)’ bằng
A.
2cos2x B. -2cos2x C.
cos2x D.
2cosx
Câu 28: Cho hình hộp chữ nhật , mệnh đề nào sau đây không đúng
A'
D'
C'
B'
D
A
B
C
A. ABB’A’ là hình chữ nhật B. A’B’C’D’ là hình chữ nhật
C. ABCD là hình chữ nhật D. ABCD là hình vuông
Câu 29: Cho hình hộp . Chọn khẳng định đúng?
A'
D'
C'
B'
D
A
B
C
A. đồng phẳng. B. đồng phẳng.
C. đồng phẳng. D. đồng phẳng.
Câu 30: Đạo hàm của hàm số
A. B. C. D.
Câu 31: Đạo hàm của hàm số y = xcosx
A. y’=cosx-xsinx B. y’=cosx+xsinx
C. y’=-sinx D. y’=x+cosx
Câu 32: Cho hình chóp đều có AB=a, diện tích đáy hình chóp bằng
A
D
C
B
S
A. B. C. . D. .
Câu 33: Đạo hàm của hàm số
A. B. C. D.
Câu 34: Cho hình chóp đáy ABCD hình vuông, vuông góc với mặt phẳng ,
biết SA=AB. góc giữa SB và mặt phẳng bằng
Trang 3/4 - Mã đề 002
D
S
C
B
A
A. B. C. D.
Câu 35: Cho hình lập phương có cạnh bằng a, khoảng cách từ B đến (ACC’A’) bằng
A'
D'
C'
B'
D
A
B
C
A. B. C. D.
II. PHẦN TỰ LUẬN: (3 ĐIỂM)
Câu 36 (1 điểm): Xét dấu đạo hàm của hàm số
3
( ) 3 1f x x x
Câu 37 (1 điểm): Cho hình chóp
.S ABC
có đáy là tam giác đều, biết
AC a
,
SA
=a và vuông góc với mặt
phẳng đáy.
a, Tính diện tích tam giác ABC
b, Tính khoảng cách từ A đến (SBC)
Câu 38 ( 0,5 điểm): Viết phương trình tiếp tuyến của đò thị hàm số
3
y x x
tại điểm M(1; 0)
Câu 39 ( 0,5 điểm): Trên đồ thị
1
( ) : 2
x
C y x
tìm tọa độ điểm
M
mà tiếp tuyến của
( )C
tại
M
song song
với đường thẳng
: 1d y x
------ HẾT ------
Trang 4/4 - Mã đề 002