
S Giáo D c và Đào T oở ụ ạ
Tp.HCM
Tr ng Trung c p Tây B cườ ấ ắ
ắp. HC
Đ THI K T THÚC H C PH NỀ Ế Ọ Ầ
H c kỳ I: Năm h c 2009-2010ọ ọ
Môn thi: K toán doanh nghi p 2ế ệ
L n thi: (Đ thi chính)ầ ề
Th i gian: 90 phútờ
-------//--------
Đ S 03Ề Ố :
BÀI 1 (5 đi m)ể
Doanh nghi p t ch c 2 phân x ng : phân x ng 1 cung c p đi n và phânệ ổ ứ ưở ưở ấ ệ
x ng 2 s n xu t s n ph m A và B.ưở ả ấ ả ẩ
Tài li u 1ệ: Chi phí s n xu t phát sinh trong tháng 2 phân x ng nh sau:ả ấ ở ưở ư
1. Ti n l ng ph i thanh toán: Công nhân tr c ti p s n xu t phân x ng 1 (đi n)ề ươ ả ự ế ả ấ ưở ệ
300.000 đ ng, công nhân tr c ti p s n xu t s n ph m A và B phân x ng 2 làồ ự ế ả ấ ả ẩ ở ưở
2.200.000 đ ng, ti n l ng c a nhân viên phân x ng đi n 500.000 đ ng, ti nồ ề ươ ủ ưở ệ ồ ề
l ng c a nhân viên phân x ng 2 là 1.800.000 đ ng, b ph n bán hàngươ ủ ưở ồ ộ ầ
1.200.000 đ ng,b ph n qu n lý Doanh nghi p 1.000.000 đ ng.ồ ộ ậ ả ệ ồ
2. Trích BHXH,BHYT,KPCĐ,BHTN và kh u tr l ngc a Doanh nghi p theo chấ ừ ươ ủ ệ ế
đ hi n hànhộ ệ
3. KHTSCĐ c a Phân x ng đi n 400.000 đ ng, phân x ng SX s n ph m (PX2)ủ ưở ệ ồ ưở ả ẩ
là 600.000 đ ng,b ph n bán hàng là 500.000 đ ng, b ph n QLDN là 500.000ồ ộ ậ ồ ộ ậ
đ ng.ồ
4. V t li u xu t dùng có tr giá 5.400.000 đ s d ng tr c ti p cho s n xu t đi nậ ệ ấ ị ử ụ ự ế ả ấ ệ
800.000 đ ng, tr c ti p SX s n ph m PX 2 là 4.200.000 đ ng, ph c v PXồ ự ế ả ẩ ở ồ ụ ụ ở
đi n 100.000 đ ng PX 2 là 300.000 đ ng.ệ ồ ở ồ
5. Công c xu t dùng cho phân x ng đi n thu c lo i phân b 1 l n có tr giá làụ ấ ưở ệ ộ ạ ổ ầ ị
148.000 đ ng.ồ
Tài li u 2ệ: K t qu s n xu t:ế ả ả ấ
-Phân x ng đi n SX đ c 8.500kwh, trong đó t dùng 500 Kwh, cung c p cho phânưở ệ ượ ự ấ
x ng 2 là 8000KWh.ưở
-PX 2 s n xu t hoàn thành 440 s n ph m A và 300 s n ph m B,đã nh p kho thànhả ấ ả ẩ ả ẩ ậ
ph m.Cho bi t:ẩ ế
+V t li u xu t dùng đ tr c ti p s n xu t s n ph m PX 2 còn th a đã tr l i kho cóậ ệ ấ ể ự ế ả ấ ả ẩ ở ừ ả ạ
tr gía 200.000đ, ph li u thu h i nh p kho 20.000 đ ng.ị ế ệ ồ ậ ồ

+H s s n ph m A:1 và B:1,2ệ ố ả ẩ
+Chi phí s n xu t d dang đ u tháng là 450.000 đ ng, s n ph m d dang cu i thángả ấ ở ầ ồ ả ẩ ở ố
g m 140 SP A và 50 SPB đ c đánh giá theo chi phí NVL tr c ti p.ồ ượ ự ế
Yêu c uầ:
1,Đ nh kho n các nghi p v kinh t phát sinh.ị ả ệ ụ ế
2, Tính giá thành s n ph m A và B.ả ẩ
BÀI 2:
T i m t Doanh nghi p có tình hình nh sau:ạ ộ ệ ư
1.Công ty mua hàng nh p kho 10.000.000 đ ng, thu GTGT kh u tr 10% ,ti n ch aậ ồ ế ấ ừ ề ư
thanh toán.
2.Nh p kh u lô hàng 1000 USD, ti n ch a thanh toán, thu nh p kh u 2%/ giá hàngậ ẩ ề ư ế ậ ẩ
nh p, thu GTGT kh u tr 10%, t giá giao d ch th c t là 16.000 VND/USD.ậ ế ấ ừ ỷ ị ự ế
3.Dùng TGNH tr n 11.000.000 đ và ng tr c ti n cho ng i bán 4.000.000 đ.ả ợ ứ ướ ề ườ
4. Ngân hàng đã báo chuy n L/C ký qu c a Công ty 1.000 USD tr n cho khách hàngể ỹ ủ ả ợ
( t giá ghi s khi ký qu ng n h n là 16.100 VND/USD).ỷ ổ ỹ ắ ạ
5.Xu t kho hàng tr l i cho ng i bán giá g c 12.000.000 đ ng, thu GTGT 1.200.000ấ ả ạ ườ ố ồ ế
đ,hàng này mua tháng tr c nh ng ch a tr ti n.ướ ư ư ả ề
6.Mua 1 TSCĐHH tr giá 50.000.000 đ và thu GTGT kh u tr 2.500.000 đ, ti n ch aị ế ấ ừ ề ư
tr .ả
7.Vay dài h n 52.500.000 đ tr n ng i bán TSCĐ.ạ ả ợ ườ
8.Nh p kh u m t lô hàng B có giá trên INVOICE là 1.000 USD/CIF.HCM.Thu nh pậ ẩ ộ ế ậ
kh u 5%, thu tiêu th đ c bi t 100%,thu giá tr 10%, t giá giao d chẩ ế ụ ặ ệ ế ị ỷ ị
16.100VND/USD, ti n ch a thanh toán.ề ư
Yêu c uầ :Đ nh kho n các nghi p v kinh t phát sinh trên, theo h th ng k toán hàngị ả ệ ụ ế ệ ố ế
t n kho: kê khai th ng xuyên .ồ ườ
-----------------//H t//----------------ế
(Ch đ c s d ng b ng h th ng tài kho n, các tài li u khác không đ c s d ng).ỉ ượ ử ụ ả ệ ố ả ệ ượ ử ụ
Tp.HCM, ngày 25 tháng 11 năm 2009
Phòng Đào T o Duy tạ ệ Tr ng Khoa Duy tưở ệ Giáo viên ra đề

