intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2022-2023 (Lần 1) - Trường THPT số 2 Bảo Thắng

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:6

6
lượt xem
3
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Với mong muốn giúp các bạn học sinh khối 12 đạt kết quả cao trong kì thi tốt nghiệp THPT sắp tới, TaiLieu.VN đã sưu tầm và chia sẻ đến các bạn "Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2022-2023 (Lần 1) - Trường THPT số 2 Bảo Thắng", mời các bạn cùng tham khảo!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2022-2023 (Lần 1) - Trường THPT số 2 Bảo Thắng

  1. SỞ GD&ĐT LÀO CAI ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP LẦN 1 TRƯỜNG THPT SỐ 2 BẢO THẮNG NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN TOÁN – Khối lớp 12 Thời gian làm bài : 90 phút (Đề thi có 06 trang) (không kể thời gian phát đề) Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 102 Câu 1. Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau: Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây ? A. (;1) . B. (1;1) . C. (; 1) . D. (1; ) . Câu 2. Cho hàm số y  ax 4  bx 2  c có đồ thị như hình vẽ. Số điểm cực trị của đồ thị hàm số là: A. 4. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 3. Cho điểm A 1; 2;3  , B  3; 4;5  . Tọa độ I trung điểm của đoạn AB là A.  1;1; 4  . B. 1; 2;1 . C.  2; 0;1 . D.  1;1; 0  . Câu 4. Tập nghiệm S của phương trình log 3  2 x  3   1 . A. S  3 . B. S  1 . C. S  1 . D. S  0 . 2 2 2 Câu 5. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu  S  :  x  1   y  2    z  3  4 . Tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu đã cho là A. I 1; 2; 3  ; R  2 . B. I 1; 2; 3  ; R  4 . C. I  1; 2;3  ; R  2 . D. I  1; 2;3  ; R  4 . Câu 6. Cho khối lập phương có cạnh bằng 2 a . Thể tích khối lập phương đó bằng 3 2 8 3 3 A. 8a . B. 4a . C. a . D. 4a . 3 Câu 7. Cho hàm số bậc bốn y  f  x  có đồ thị trong hình bên: Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? 1/6 - Mã đề 102
  2. A.  1;   . B.  1;1 . C. 1;   . D.  0;1 . Câu 8. Nghiệm của phương trình 3x2  27 là A. x  3 . B. x  2 . C. x  1 . D. x  1 . Câu 9. Hình nào sau đây không phải là hình đa diện? A. Hình 1. B. Hình 4. C. Hình 2. D. Hình 3. 2 2 2 Câu 10. Trong không gian với hệ toạ độ O xyz , cho mặt cầu  S  :  x  2    y  2    z  3  34 . Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu  S  . A. I  2; 2;3 ; R  34 . B. I  2; 2; 3 ; R  26 . C. I  4; 4; 6  ; R  34 . D. I  2; 2;3 ; R  26 . Câu 11. Có bao nhiêu số tự nhiên có hai chữ số khác nhau mà các chữ số được lấy từ tập hợp X  1;2;3; 4;5 ? A. 52 . 2 B. A5 . C. 25 . 2 D. C5 . 1 Câu 12. Cho a là số thực dương tùy ý. Giá trị của biểu thức P  a 3 a bằng 1 2 2 5 A. a 6 . B. a 3 . C. a 5 . D. a 6 . Câu 13. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu  S  có tâm I  0; 2;3 và có thể tích V  36 . Phương trình của  S  là 2 2 2 2 A. x 2   y  2    z  3  9. B. x 2   y  2    z  3  9. 2 2 2 2 C. x 2   y  2    z  3  3. D. x 2   y  2    z  3  3. 1 1 1 Câu 14. Cho  0 f ( x) dx  2 và  g ( x)dx  5 khi đó 0   f ( x)  2 g ( x) dx bằng 0 A. 12 . B. 1. C. 8 . D. 3 . Câu 15. Trong các hàm số sau hàm số nào nghịch biến trên tập số thực ? x  10 A. y  . B. y   x 3  2 x 2  10 x  4 . x1 C. y  x 2  5x  6 . D. y  x  5 . 2x  6 Câu 16. Đường tiệm ngang của đồ thị hàm số y  là x2 A. x  3  0 . B. y  3  0 . C. x  2  0 . D. y  2  0 . Câu 17. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M  2; 5;1 , N  0; 7;1 . Tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng MN là A. A 1;1;1 . B. B  3; 4; 2  . C. D  2; 2; 2  . D. C  6; 8; 4  . 2/6 - Mã đề 102
  3. Câu 18. Nếu tăng bán kính đáy của một hình nón lên 4 lần và giảm chiều cao của hình nón đó đi 8 lần, thì thể tích khối nón tăng hay giảm bao nhiêu lần? A. giảm 2 lần. B. tăng 16 lần. C. tăng 2 lần. D. giảm 16 lần. Câu 19. Cho hàm số y  f ( x ) có đồ thị như hình vẽ sau. Tìm số nghiệm thực phân biệt của phương trình f ( x)  1 . A. 1. B. 3. C. 0. D. 2. x Câu 20. Hàm số y   có đạo hàm là x A.  x . B. . C.  x 1. D.  x ln  . ln  Câu 21. Cho a là số thực dương khác 1. Tính I  log a a3 . 2 3 1 A. I  . B. I  6 . C. I  . D. I  . 3 2 6 Câu 22. Cho cấp số cộng  un  có u1  2 và công sai d  3 . Tìm số hạng u10 . A. u10  28 . B. u10  2.39 . C. u10  25 . D. u10  29 . Câu 23. Diện tích hình phẳng phần gạch chéo trong hình vẽ bên được tính theo công thức nào sau đây? 2 2   x  2 x  5x  6  dx .  x  2 x 2  x  10  dx . 3 2 3 A. S  B. S  1 1 2 2   x  2 x  x  10 dx . D. S     x3  2 x 2  5 x  6  dx . 3 2 C. S  1 1 Câu 24. Hàm số F  x   5 x3  4 x 2  7 x  10  C là nguyên hàm của hàm số nào? 5 x 4 4 x3 7 x 2 A. f  x     . B. f  x   5 x 2  4 x  7 . 4 3 2 5 x 4 4 x3 7 x 2 C. f  x   15 x 2  8 x  7 . D. f  x      10 x . 4 3 2 3/6 - Mã đề 102
  4. Câu 25. Cho hàm số y  f ( x) liên tục trên  và có bảng biến thiên như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây là sai? A. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 1 . B. Hàm số có hai điểm cực tiểu, một điểm cực đại. C. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng 3 . D. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;3 . Câu 26. Mặt cầu có bán kính bằng 2a có diện tích là A. 12 a 2 . B. 16 a 2 . C. 8 a 2 . D. 4 a 2 . Câu 27. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của các hàm số y  x 2 , y  x và các đường thẳng x  0 , x  1 bằng 0 1 0 1 A.  x 2  x dx . B.  2 x  x dx . C.  x 2  x dx . D. x 2  x dx . 1 0 1 0    Câu 28. Trong không gian Oxyz , cho a   3;1; 2  và b   0 ;  4 ;5  . Giá trị của a.b bằng A. 10 . B. 3 . C. 6 . D.  14 . Câu 29. Với  là số thực bất kỳ, mệnh đề nào sau đây sai?   2 2 A. 10  10 2 . B. 10   10  . C. 10   10 . 2 D. 10   100 . 2 3 Câu 30. Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm f   x    x  1  x  1  2  x  . Số điểm cực trị của hàm số f  x  là A. 1. B. 2 . C. 4 . D. 3 . Câu 31. Cho hình trụ T  có thiết diện cắt bởi mặt phẳng chứa đường cao là hình vuông có diện tích bằng 4a 2 . Thể tích khối trụ T  bằng: A. 2 a3 . B. 8 a 3 . C. 3 a 3 . D.  a3 .   Câu 32. Gọi  là góc giữa hai vecto u   2;1; 2 ; v   3;4;0 . Tính cos 2 2 2 2 A. . B. . C.  . D.  . 15 15 15 15 Câu 33. Hàm số y   x 4  8 x 2  6 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?  A. 2; 0 và 2;   .  B. ;  2 và 0; 2 .   C. ;  2 và 2;   .   D. 2; 2 . Câu 34. Số nghiệm nguyên của bất phương trình log 2 2  2 x   23log 2 x  7  0 là A. 4 . B. 3 . C. vô số. D. 5 . Câu 35. Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng   ;    ? 4/6 - Mã đề 102
  5. x x x x  3 2  2  3 2  A. y   3 2 .  B. y    4  .  C. y    . e D. y    3  .      Câu 36. Kí hiệu  H  là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y  2( x  1)e x , trục tung và trục hoành. Tính thể tích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình  H  xung quanh trục Ox  A. V  e 2  5   B. V  4  2e C. V  e2  5 D. V   4  2e   Câu 37. Một túi chứa 6 bi xanh, 4 bi đỏ. Lấy ngẫu nhiên 2 bi. Tính xác suất để lấy được cả hai bi đều màu đỏ? 4 8 2 7 A. . B. . C. . D. . 15 15 15 45 x2  2 1 Câu 38. Tập nghiệm của bất phương trình    243 x là 2 A.  ;1 . B. 1; 2  . C.  ;1   2;    . D.  2;    . Câu 39. Cho hàm số f  x thỏa mãn hai điều kiện  f  x   2  3 x 2  2 x  1  4 x. f  x  ;  x   và   3 2  f  x .dx  12 . Giá trị bằng  f  x .dx 1 0 A. 6 . B. 8. C. 7 . D. 5. mx  2 1  Câu 40. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y  nghịch biến trên khoảng  ;   . m  2x 2  A. 2  m  2 . B. 2  m  2 . C. 2  m  1 . D. m  2 . Câu 41. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC có A 1; 2;  1 , B  2;  1;3 , C  4;7;5 . Tọa độ chân đường phân giác trong góc B của tam giác ABC là  11  2 11 1 B.  ; ;  . 2 11 A.  ;  2;1 .   C.   ; ;1  .   D.  2;11;1 . 3   3 3 3  3 3  3 x Câu 42. Cho tích phân I   dx nếu đặt t  x  1 thì I là 0 1 x 1 2 2 2 2 A. I    2t 2  2t  dt . B. I    2t 2  t  dt . C. I    2t 2  2t  dt . D. I    t 2  2t  dt . 1 1 1 1 Câu 43. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương  x ; y  thoả mãn 1  x  2020 và 2  y  2 x  log 2  x  2 y 1  ? y A. 2020 . B. 2021 . C. 11 . D. 10 . Câu 44. Cho hình chóp S.ABC có tam giác ABC đều cạnh a , tam giác SAB cân tại S và nằm trên mặt a 3 phẳng vuông góc với đáy, khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng  SBC  bằng . Tính thể tích khối 3 chóp S.ABC . a3 5 a3 5 a3 5 a3 5 A. . B. . C. . D. . 120 40 72 24 Câu 45. Cho hình chóp S . ABC có SA   ABC  và ABC vuông tại C . Gọi O là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác SBC , H là hình chiếu vuông góc của O lên mặt phẳng  ABC  . Khẳng định nào sau đây đúng? A. H là trọng tâm ABC . 5/6 - Mã đề 102
  6. B. H là trung điểm cạnh AC . C. H là tâm đường tròn nội tiếp ABC . D. H là trung điểm cạnh AB . Câu 46. Cho hàm số y  f  x  có đồ thị như hình bên dưới. Đồ thị hàm g  x   15 f  x   1 có bao nhiêu điểm cực trị? A. 7. B. 6. C. 5. D. 4. Câu 47. Cho hình hộp chữ nhật ABCD. ABCD , có AB  a , AD  a 2, góc giữa AC và mặt phẳng  ABCD  bằng 30 . Gọi H là hình chiếu vuông góc của A trên AB và K là hình chiếu vuông góc của A trên AD. Tính góc giữa hai mặt phẳng  AHK  và  ABB A  . A. 45 . B. 30 . C. 60 . D. 90 . 2 x  m 1 Câu 48. Gọi m0 là giá trị thực của tham số m để hàm số y  đạt giá trị lớn nhất trên đoạn  0; 6 x  m bằng  4 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. m0   0;3 . B. m0   ; 3 . C. m0   3; 1 . D. m0   3;   . Câu 49. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng y  m cắt đồ thị hàm số y  x 4  2 x 2  2 tại 4 điểm phân biệt. A. m  2 . B. 1  m  2 . C. m  2 . D. 2  m  3 . Câu 50. Biết log  xy 3   log  x y   1 . Tính log  xy  . 2 1 5 3 A. log  xy   1 . B. log  xy   . C. log  xy   . D. log  xy   . 2 3 5 ------ HẾT ------ 6/6 - Mã đề 102
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2