Ộ Ộ Ủ
ộ ậ ự ạ Ệ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p – T do – H nh phúc
Ố
Ề
Ỹ
Ệ Ậ
Ề Ề
Ự
Ẳ Ề Đ THI T T NGHI P CAO Đ NG NGH KHOÁ 3 (2009 2012) Ạ NGH : K THU T MÁY L NH & ĐI U HÒA KHÔNG KHÍ MÔN THI: TH C HÀNH ề
Mã đ thi: KTML – ĐHKK TH
02
Ậ Ạ Ề Ỹ
DANH SÁCH CHUYÊN GIA NGH Ề K THU T MÁY L NH VÀ ĐI U HÒA KHÔNG KHÍ
Ạ Ị Ỉ Ọ TT H VÀ TÊN GHI CHÚ Đ A CH LIÊN L C
KÝ TÊN
ạ ườ ề ng CĐN TS Mi n
ầ 1 Tr n Ph m Tu tấ
ề 2 Lê Quang Li uệ Chuyên gia ngưở tr Chuyên gia ng CĐN TS Mi n
ệ Chuyên gia ng CĐN Vi t Hàn Tr B cắ ườ Tr B cắ ườ Tr
ườ ườ
ễ ậ 3 Đ u Thanh H ngư ạ 4 Ph m Vũ Công ạ ấ 5 Lê Tu n Đ t ọ 6 Phí Ng c Li n Chuyên gia Chuyên gia Chuyên gia
ngồ Nai Tr ng CĐN Đ ự Tr ng CĐN Xây d ng Công ty CBTS H i ả Phòng
Ỹ Ậ Ề
NGH Ề K THU T MÁY L NH VÀ ĐI U HÒA KHÔNG KHÍ ề ộ ể Ạ N i dung đ thi ạ Đi m đ t
ầ Ố Ấ Ạ Ệ Ề Ph n A: Ệ Đ U N I M CH ĐI N MÁY ĐI U HÒA NHI T 35
Ầ Ử
Ư Ề Ộ Đ HAI PH N T ầ Ph n B: THAY THÊ DÀN NG NG CHO MÁY ĐI U HÒA 35
Ộ
ể ầ ự ọ ườ ề 30 Ầ Ử Ệ NHI T Đ HAI PH N T ầ Ph n C (30 đi m – ph n t ch n do các tr ng ra đ ).
ổ ộ T ng c ng 100
Ghi chú:
ờ Ầ PH N A: ể (35 đi m) Th i gian : 120 phút
Ố Ạ Ộ Ấ Ệ Ề Ệ N I DUNG: Đ U N I M CH ĐI N MÁY ĐI U HÒA NHI T Đ Ộ
HAI PH N TẦ Ử
Ả Ỹ Ậ Ề A. MÔ T K THU T Đ THI
ả ộ ề 1. Mô t n i dung đ thi:
ọ ả ẽ ạ ệ 1. Đ c b n v m ch đi n
ấ ạ ạ ộ ế ị ệ 2. C u t o và ho t đ ng các thi t b đi n
ề ệ ắ ặ ạ 3. L p đ t m ch đi n máy đi u hòa
ể 3.1. Ki m tra thi ế ị t b
ệ ắ ạ ặ 3.2. L p đ t m ch đi n
ậ ạ ệ 4. V n hành m ch đi n
ướ ể 4.1. Ki m tra tr ậ c khi v n hành
ậ ạ ệ 4.2. V n hành m ch đi n
ầ ỹ ậ 2. Yêu c u k thu t
ế ị ệ ẩ ỹ ể Đo ki m các thi ậ t b đi n chu n xác, đúng k thu t
ặ ắ ế ị ệ ạ ỹ ệ ậ ỹ L p đ t thi ậ t b đi n, đi dây đi n đ t k thu t m thu t
ấ ề ỹ ệ ặ ạ ắ ầ ả ậ ỹ ậ L p đ t m ch đi n đúng yêu c u Nhà s n xu t v k thu t, m thu t
ệ ạ ậ ậ ả ỹ ấ V n hành m ch đi n đúng k thu t Nhà s n xu t
ử ụ ị ả ả ả ờ ộ S d ng đúng cách trang b b o h , thao tác an toàn và đ m b o th i
gian
ệ
ự 3. Quy trình th c hi n bài thi ệ ọ ơ ồ ạ ự ệ : a. Đ c s đ m ch đi n và th c hi n công vi c l ệ ắp đ t ặ
ỹ ệ ậ ạ ị ậ ố k thu t b. V n hành m ch đi n và xác đ nh các thông s
Ẽ Ỹ Ả Ậ B. CÁC B N V K THU T
5
4
K
K
3
Board
2
C
C
1
CB
ệ ạ b. M ch đi n:
MN
Q
S
R
R
S
3
2
1
ơ ồ ắ ặ c. S đ l p đ t:
DÀN LẠNH
CB
DÀN NÓNG
Ậ Ư Ụ Ế Ị C. DANH M C V T T , THI T B
Số Danh m cụ Mô tả Ghi chú TT
ngượ l 1 Máy ĐHNĐ 2 phần t ử 1
Khung thép
ỡ ỗ ắ ộ 1 B giá đ g cho l p máy 2 WxHxD:800x1600x400
ả ỗ B ng g 1000x500x20
ệ t
3 chân 15A
1 cái 1 cái 8m 5m 1kg 01 bộ 1 cái 2 cái 4 con ơ R le nhi ụ ệ T đi n 30 µF ệ Dây đi n 1x1.5mm ệ Dây đi n 3x 2.5 mm ề ấ Băng qu n máy đi u hoà ụ ơ ộ ụ B d ng c c khí Ampe kìm ố ầ C u n i ố ắ ắ R c c m l c 3 4 5 6 7 8 9 10 11
ồ ạ Đ ng h v n năng
12 13 14 15
ầ ố 10 cái Đ u c t dây 2.5 mm ầ ố 10 cái Đ u c t dây 1.5 mm ồ 1 cái 10 cái Dây rút ệ ỏ ọ Kìm đi n, Kìm m nh n, 1 bộ 16
ố ơ
17 18 19
ắ ặ 1 bộ 1cu nộ 1 cái 1 lô ố Kìm tu t dây ạ Tu c n vít (2, 4 c nh), Băng dính cách đi nệ Megommet ậ ư ụ V t t ph cho l p đ t 20 đi nệ
ả ộ B o h cá nhân:
ả ộ ầ Gi y b o h
Áo dài tay
ộ Găng tay b o hả
Ẩ D. TIÊU CHU N ĐÁNH GIÁ
YÊU C U KẦ Ỹ Ộ N I DUNG ĐI MỂ THU TẬ
ị ầ ủ ụ ụ ậ ư ẩ Chu n b đ y đ d ng c , v t t Đ y đầ ủ 3
ố ủ ể ị Đo ki m, xác đ nh thông s c a ẩ ị Xác đ nh chu n xác 6 ế ị ệ các thi t b đi n
ắ ắ ẹ ắ ố ắ Đo c t, n i dây, k p gi c c m ắ Ch c ch n 6
ệ ố ậ ỹ ỹ ạ N i m ch đi n ậ K thu t, m thu t 9
ử ụ ộ ị ả S d ng trang b b o h , thao tác Đúng cách 5 an toàn
ế ộ Đúng ch đ . Chính ậ ố ố V n hành. Th ng kê các thông s 6 xác
(cid:0) ả ả ờ Đ m b o th i gian 120 phút
T ngổ 35
ỗ ộ ể Cho đi m m i n i dung:
Hoàn h o ả 100%
ấ ố R t t t 90%
T tố 80%
ườ ố ố T ng đ i t t 70%
Khá 60%
Trung bình 50%
Y uế 40%
Kém 30%
R t kémấ 20%
Không có gì
ờ ể (35 đi m) Th i gian
: 120 phút Ư Ộ Ề Ầ PH N B: N I DUNG: THAY THÊ DÀN NG NG CHO MÁY ĐI U HÒA NHI T Đ Ệ Ộ
HAI PH N TẦ Ử
Ả Ỹ Ậ Ề A. MÔ T K THU T Đ THI
ả ộ ề 1. Mô t n i dung đ thi:
ướ ữ ể 1. Ki m tra tr ử c khi s a ch a
ứ ộ ư ỏ ị 2. Xác đ nh m c đ h h ng
ỏ ệ ố ư 3. Tháo dàn ng ng ra kh i h th ng
ỏ ệ ố ả 3.1. X ga ra kh i h th ng
ỏ ệ ố ư ỏ 3.2. Tháo dàn ng ng h ng ra kh i h th ng
ư ớ 4. Thay Dàn ng ng m i
ệ ố ử ạ 5. Th kín, hút chân không n p ga cho h th ng
ử 5.1. Th kín
ạ 5.2. Hút chân không, n p ga
ượ ể 6. Ki m tra l ng ga
ố ậ ể ạ 7. Ch y máy ki m tra các thông s v n hành
ầ ỹ ậ 2. Yêu c u k thu t
ể ế ị ể ứ ộ ư ỏ ẩ ị Ki m các thi t b đ xác đ nh m c đ h h ng chu n xác
ư ớ ự ỹ Thay dàn ng ng m i đúng trình t ậ ầ , đúng yêu c u k thu t
ố ườ ậ ạ ố ỹ ỹ N i ghép đ ậ ng ng đúng k thu t, đ t m thu t
ử ạ ự ầ Th kín, hút chân không n p ga đúng trình t ả và đúng yêu c u Nhà s n
xu t ấ
ố ậ ạ ả ầ ấ Các thông s v n hành đ t yêu c u Nhà s n xu t
ử ụ ị ả ả ả ờ ộ S d ng đúng cách trang b b o h , thao tác an toàn và đ m b o th i
gian
: ữ ử c khi s a ch a
ạ
ố ỹ ệ ự 3. Quy trình th c hi n bài thi ướ ể b. Khi m tra tr c. Thay dàn ng ngư d. Th kín, hút chân không n p ga ậ ể e. V n hành máy, đo ki m các thông s k thu t
Ẽ Ỹ Ậ ử ậ Ả B. CÁC B N V K THU T
Ậ Ư Ụ Ế Ị C. DANH M C V T T , THI T B
Số Danh m cụ Mô tả Ghi chú TT
1 ngượ l 1 Máy ĐHNĐ 2 phần t ử
Khung thép
ỡ ỗ ắ ộ WxHxD:800x1600x400 2 1 B giá đ g cho l p máy
ỗ ả
B ng g 1000x500x20 ỏ Kèm theo m hàn, dây ộ 3 1 bộ ơ B hàn h i ả ẫ d n khí và van gi m áp
4 5 1 cái 1 gói Máy nén khí Xà phòng
ẫ Kèm theo dây d n khí 6 1 chai Chai Nitơ ả và van gi m áp
ồ ạ ụ ơ
ồ
Đúng công su tấ
7 8 9 10 11 12 13 ộ ồ 0,5 kg B đ ng h n p ga 01 bộ ộ ụ B d ng c c khí 1 cái Ampe kìm ồ ạ 1 cái Đ ng h v n năng Dàn ng ngư 1 cái ầ ố 10 cái Đ u c t dây 2.5 mm ầ ố 10 cái Đ u c t dây 1.5 mm
ỏ ọ Kìm đi n, ệ kìm m nh n, 14 1 bộ
ạ
ố ơ ậ ư ụ ắ
Tu c n vít (2, 4 c nh), ặ V t t ph cho l p đ t Băng dính cách đi nệ
ố kìm tu t dây 0,5 kg Que hàn b cạ 15 1 bộ 16 17 1 lô 1cu nộ 18 ộ ả B o h cá nhân:
ả ộ ầ Gi y b o h
Áo dài tay
ộ Găng tay b o hả
Ẩ D. TIÊU CHU N ĐÁNH GIÁ
YÊU C U KẦ Ỹ Ộ N I DUNG ĐI MỂ THU TẬ
ị ầ ủ ụ ụ ậ ư ẩ Chu n b đ y đ d ng c , v t t Đ y đầ ủ 3
ố ủ ể ị Đo ki m, xác đ nh thông s c a các ẩ ị Xác đ nh chu n xác 4 ế ị ạ ế ị ệ t b đi n, thi
t b l nh ỏ ư ỏ ệ ậ ỹ ỹ ậ K thu t, m thu t 3 thi Tháo dàn ng ng h ng ra kh i h th ngố
ệ ố ư ắ ớ ậ ỹ ỹ L p dàn ng ng m i vào h th ng ậ K thu t, m thu t 4
Đúng ch đế ộ 3 ử Th kín
ạ ộ Đ t đ chân không 3 Hút chân không
Đúng trình tự 3 ạ N p ga
ể Chính xác 3 Ki m tra ga
ể ậ V n hành, ki m tra các thông s k ố ỹ Chính xác 4
ộ thu tậ ị ả ử ụ S d ng trang b b o h , thao tác an Đúng cách 5 toàn
(cid:0) ả ả ờ Đ m b o th i gian 120 phút
35 T ngổ
ỗ ộ ể Cho đi m m i n i dung:
Hoàn h o ả 100%
ấ ố R t t t 90%
T tố 80%
ườ ố ố T ng đ i t t 70%
Khá 60%
Trung bình 50%
Y uế 40%
Kém 30%
R t kémấ 20%
Không có gì 10%
ờ ầ ự ọ ườ ể (30 đi m – ph n t ch n do các tr ng th i gian: 120 phút
ầ Ph n C: ra đ ).ề

