Ộ Ộ Ủ
ộ ậ ự ạ Ệ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p – T do – H nh phúc
Ố
Ề
Ỹ
Ệ Ậ
Ề Ề
Ự
Ẳ Ề Đ THI T T NGHI P CAO Đ NG NGH KHOÁ 3 (2009 2012) Ạ NGH : K THU T MÁY L NH & ĐI U HÒA KHÔNG KHÍ MÔN THI: TH C HÀNH ề
Mã đ thi: KTML – ĐHKK TH
07
Ậ Ạ Ề
Ạ Ị Ỉ DANH SÁCH CHUYÊN GIA NGH Ề K THU T MÁY L NH VÀ ĐI U HÒA Ỹ KHÔNG KHÍ Ọ TT H VÀ TÊN Đ A CH LIÊN L C GHI CHÚ
KÝ TÊN
ạ ườ ề ng CĐN TS Mi n
ầ 1 Tr n Ph m Tu tấ
ề 2 Lê Quang Li uệ Chuyên gia ngưở tr Chuyên gia ng CĐN TS Mi n
ệ Chuyên gia ng CĐN Vi t Hàn Tr B cắ ườ Tr B cắ ườ Tr
ườ ườ
ễ ậ 3 Đ u Thanh H ngư ạ 4 Ph m Vũ Công ấ ạ 5 Lê Tu n Đ t ọ 6 Phí Ng c Li n Chuyên gia Chuyên gia Chuyên gia
ngồ Nai ng CĐN Đ Tr ự Tr ng CĐN Xây d ng Công ty CBTS H i ả Phòng
Ậ Ạ Ề Ỹ NGH Ề K THU T MÁY L NH VÀ ĐI U HÒA KHÔNG KHÍ
ề ộ ể N i dung đ thi ạ Đi m đ t
ầ Ề Ph n A: Ơ THAY THÊ DÀN BAY H I CHO MÁY ĐI U HÒA 35
Ệ Ầ Ử
Ủ Ạ Ạ Ệ Ỉ 35
Ế
ầ ự ọ ườ ề ể 30 Ộ Ộ NHI T Đ M T PH N T ầ Ắ Ph n B: L P HOÀN CH NH M CH ĐI N T L NH Ự TR C TI P ầ Ph n C (30 đi m – ph n t ch n do các tr ng ra đ ).
ổ ộ 100 T ng c ng
Ghi chú:
ể ầ ờ Ph n A: (35 đi m) Th i gian : 150 phút
Ơ Ộ Ề Ệ N I DUNG: THAY THÊ DÀN BAY H I CHO MÁY ĐI U HÒA NHI T Đ Ộ
Ầ Ử Ộ M T PH N T
Ả Ỹ Ậ Ề A. MÔ T K THU T Đ THI
ả ộ ề 1. Mô t n i dung đ thi:
ướ ữ ể 1. Ki m tra tr ử c khi s a ch a
ứ ộ ư ỏ ị 2. Xác đ nh m c đ h h ng
ỏ ệ ố ơ 3. Tháo dàn bay h i ra kh i h th ng
ỏ ệ ố ả 3.1. X ga ra kh i h th ng
ỏ ệ ố ơ ỏ 3.2. Tháo dàn bay h i h ng ra kh i h th ng
ơ ớ 4. Thay Dàn bay h i m i
ệ ố ử ạ 5. Th kín, hút chân không n p ga cho h th ng
ử 5.1. Th kín
ạ 5.2. Hút chân không, n p ga
ượ ể 6. Ki m tra l ng ga
ố ậ ể ạ 7. Ch y máy ki m tra các thông s v n hành
ầ ỹ ậ 2. Yêu c u k thu t
ể ế ị ể ứ ộ ư ỏ ẩ ị Ki m các thi t b đ xác đ nh m c đ h h ng chu n xác
ớ ự ỹ ơ Thay dàn bay h i m i đúng trình t ậ ầ , đúng yêu c u k thu t
ố ườ ậ ạ ố ỹ ỹ N i ghép đ ậ ng ng đúng k thu t, đ t m thu t
ử ạ ự ả ấ Th kín, hút chân không n p ga đúng trình t ầ và đúng yêu c u Nhà s n xu t
ố ậ ạ ầ ả ấ Các thông s v n hành đ t yêu c u Nhà s n xu t
ử ụ ị ả ả ả ộ ờ S d ng đúng cách trang b b o h , thao tác an toàn và đ m b o th i gian
ệ ự 3. Quy trình th c hi n bài thi ướ ể a. Khi m tra tr : ữ ử c khi s a ch a
ạ
ố ỹ
ử ậ Ả Ẽ Ỹ Ậ
b. Thay dàn bay h iơ c. Th kín, hút chân không n p ga ậ ể d. V n hành máy, đo ki m các thông s k thu t B. CÁC B N V K THU T
Ậ Ư Ụ Ế Ị C. DANH M C V T T , THI T B
Số Danh m cụ Mô tả Ghi chú TT
ngượ l 1 Máy ĐHNĐ 2 phần t ử 1
Khung thép
ỡ ỗ ắ ộ 1 B giá đ g cho l p máy 2 WxHxD:800x1600x400
ỗ ả
B ng g 1000x500x20 ỏ Kèm theo m hàn, dây ộ 1 bộ ơ B hàn h i 3 ả ẫ d n khí và van gi m áp
1 cái 1 gói Máy nén khí Xà phòng 4 5
ẫ Kèm theo dây d n khí 1 chai Chai Nitơ 6 ả và van gi m áp
ồ ạ ộ ồ 0,5 kg B đ ng h n p ga 7
ụ ơ
ồ
Đúng công su tấ
8 9 10 11 12 13 ộ ụ 01 bộ B d ng c c khí Ampe kìm 1 cái ồ ạ Đ ng h v n năng 1 cái Dàn bay h iơ 1 cái ầ ố 10 cái Đ u c t dây 2.5 mm ầ ố 10 cái Đ u c t dây 1.5 mm
ỏ ọ Kìm đi n, ệ kìm m nh n, 14 1 bộ
ạ
ố ơ ậ ư ụ ắ
Tu c n vít (2, 4 c nh), ặ V t t ph cho l p đ t Băng dính cách đi nệ
ố kìm tu t dây 0,5 kg Que hàn b cạ 15 1 bộ 16 1 lô 17 1cu nộ 18 ộ ả B o h cá nhân:
ả ộ ầ Gi y b o h
Áo dài tay
ộ Găng tay b o hả
Ẩ D. TIÊU CHU N ĐÁNH GIÁ
Ộ Ầ Ậ Ỹ N I DUNG ĐI MỂ YÊU C U K THU T
ị ầ ủ ụ ụ ậ ư ẩ Chu n b đ y đ d ng c , v t t Đ y đầ ủ 3
ố ủ ể ị Đo ki m, xác đ nh thông s c a các ẩ ị 4 Xác đ nh chu n xác ế ị ệ t b đi n, thi
ỏ ệ ậ ỹ ỹ 3 ậ K thu t, m thu t ế ị ạ thi t b l nh ỏ ơ Tháo dàn bay h i h ng ra kh i h th ngố
ắ ệ ố ơ ớ ậ ỹ ỹ L p dàn bay h i m i vào h th ng ậ K thu t, m thu t 4
ử Th kín 3 Đúng ch đế ộ
ạ ộ Hút chân không 3 Đ t đ chân không
ạ N p ga 3 Đúng trình tự
ể Ki m tra ga 3 Chính xác
ể ậ V n hành, ki m tra các thông s k ố ỹ 4 Chính xác
ộ thu tậ ị ả ử ụ S d ng trang b b o h , thao tác an 5 Đúng cách toàn
(cid:0) ả ả ờ Đ m b o th i gian 120 phút
35 T ngổ
ỗ ộ ể Cho đi m m i n i dung:
Hoàn h o ả 100%
ấ ố R t t t 90%
T tố 80%
ườ ố ố T ng đ i t t 70%
Khá 60%
Trung bình 50%
Y uế 40%
Kém 30%
R t kémấ 20%
Không có gì 10%
ờ
i gian : 90 phút Ỉ ầ Ộ Ủ Ạ Ự Ạ Ế Ệ ể Ắ L P HOÀN CH NH M CH ĐI N T L NH TR C TI P Ph n B: (35 đi m) Th N I DUNG:
Ớ Ệ GI I THI U.
ệ ủ ạ ự ế ệ ề ầ ạ ấ ố Đ thi yêu c u thí sinh đ u n i m ch đi n t l nh tr c ti p hoàn thi n
Ộ Ệ N I DUNG CÔNG VI C.
ự ệ ộ ờ : thí sinh th c hi n n i dung này trong th i gian 1,5 gi ờ ờ 1. Th i gian
ụ ệ 2. Nhi m v .
ậ ượ ẽ Thí sinh s nh n đ c:
ơ ồ ệ ủ ạ ự ế ạ +S đ nguyên lý m ch đi n t l nh tr c ti p
3
4
cc
2
5
c
6
1.C«ng t¾c ®iÖn 2.§ Ì n chiÕu s¸ ng 3.R¬le khèng chÕ nhiÖt ®é 4.R¬le b¶o vÖ Block 5.§ iÖn trë x¶ tuyÕt 6.Block tñ l¹ nh
7.R¬le khëi ®éng
s
R
7
1
S¬ ®å nguyª n lý m¹ ch ®iÖn tñ l¹ nh trùc tiÕp
ế ị ủ ạ + Thi t b t l nh tr cự ti pế :
ể ụ ệ ượ ượ ề ị Thí sinh ki m tra ph ki n đ
c phát, thí sinh đ ị ư ỏ ế ầ ặ
ụ ệ ờ ổ c phép đ gh thay đ i ủ ph ki n h h ng, không đúng giá tr ho c thi u trong vòng 15 phút đ u c a th i gian thi mô đun này.
ứ ể ế
ố xong, thí sinh ti n hành hi u ch nh và ki m tra ch c năng ệ ấ ấ ỉ c khi đ trình cho các giáo viên ch m thi.
ụ ậ ư
ế ị t b . Tên thi t bế ị S l ng
Câu chì
Thermostar ắ Công t c đèn ở ả ệ t
ự ế Sau khi đ u n i ệ ướ ạ ủ c a m ch tr , thi 3. Danh m c v t t STT 1 2 Đèn b áo 3 4 ệ 5 Đi n tr x đá ơ R le nhi 6 ụ ệ 7 T đi n 8 M áy n én ệ 9 Dây đi n (1x1) mm ế ị ủ ạ t b t 10 Thi l nh tr c ti p ố ượ 1 1 1 1 1 1 1 1 12 1 Đ n vơ ị Cái Cái Cái Cái Cái Cái Cái Cái m Bộ
ụ ụ ụ 4. Danh m c d ng c
Ụ Ố ƯỢ STT Ụ TÊN D NG C Đ N VƠ Ị S L NG GHI CHÚ
1 Kìm nh nọ Cái 1
ồ 2 ồ ạ Đ ng h v n năng Cái 1
3 Am pe kìm Cái 1
ệ ố 4 Kìm tu t dây đi n Cái 1
ố ơ ạ 5 Tu c n vit các lo i Bộ 1
ử ệ 6 Bút th đi n Cái 1
ướ ẫ 5. H ng d n cho thí sinh.
ể ụ ệ ế a/ Ki m tra, x pắ x pế ph ki n và ti n hành ố . ấ đ u n i
ấ ở ạ b/ Sau khi đ u n i ố xong, dùng đ ngồ hồ ể thang đo Ohm ki m tra thông m ch
ề ệ ấ ạ ồ c/ C p ngu n xoay chi u cho m ch đi n khi đã an toàn.
ố ỹ ể ậ ủ ạ ệ d/ Ki m tra các thông s k thu t khi t l nh làm vi c.
THANG ĐI MỂ TT Tiêu chí ch mấ
Đi mể th c tự ế
ạ
1 Ch c năng c a m ch. ẵ ồ ệ ầ
ạ
ơ ồ
iố ch c ch n, ti ắ ụ ệ
ủ ứ ạ ấ C p ngu n, m ch s n sàng ạ ộ ạ M ch đi n ho t đ ng đúng yêu c u ấ ệ . ố 2 Đ u n i m ch đi n ụ ệ ấ ả T t c các ph ki n đúng theo s đ pế xúc t ắ M i nố tố ẳ ọ ắ Các ph ki n ch c, th ng, g n ậ ố ỹ c ượ các thông s k thu t 3 Đo đ
Dòng kh iở đ ngộ Dòng kh iở làm vi cệ
4 An toàn
ộ ị ầ ủ ả
ụ ề
ử ụ ơ ệ ọ ắ
Trang b đ y đ b o h ồ ụ S d ng đúng các d ng c và đ ngh N i làm vi c g n gàng ngăn n p ố ấ ể Có các đi m n i đ t ườ An toàn cho ng i và thi ế ị t b
Đi mể i đaố t 8 2 6 10 3 4 3 8 4 4 3 0,6 0,6 0,6 0,6 0,6 3 ờ ể ầ ộ 5 Th i gian (ch đánh giá ph n đi m này khi n i dung
ệ
ả ặ ờ c ho c đúng th i 3
ị
ỉ ỉ ự mô đun này th c hi n hoàn ch nh ) ướ ả Đ m b o an toàn, hoàn thành tr gian quy đ nh. Quá giờ
ổ ể T ng đi m 0 35
ầ ạ ầ Ph n thi đ t yêu c u khi. L u ý:ư
ả ả Đ m b o an toàn
ờ ị Không quá 10% th i gian quy đ nh
....................,ngày .........tháng........năm 2012
ờ ầ ự ọ ườ ề (30 đi m –ể ph n t ch n do các tr ng ra đ ). ầ Ph n C: th i gian: 80 phút
Ộ Ồ
Ể
Ề
DUY TỆ
H I Đ NG THI TN
TI U BAN RA Đ THI

