
GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP IIỄ Ấ Ồ Ố
N I DUNG: thi t k khung ngang tr c 3 c a m t tr ng h c :Ộ ế ế ụ ủ ộ ườ ọ
S LI U THI T KỐ Ệ Ế Ế
Số
t ngầ
L1 (m) L2 (m) B (m) Ht (m) Pc (daN/m2)Đa đi m xây d ngị ể ự
4 2,4 7 4,1 3,7 200 TP. H Chí Minhồ
I. L a ch n gi i pháp k t c u.ự ọ ả ế ấ
1. L a ch n v t li u s d ng.ự ọ ậ ệ ử ụ
Bê
tông
Dùng bê tông có c p đ b n B15.ấ ộ ề
Kh i l ng riêng: γố ượ bt= 2500(daN/m3).
C ng đ ch u nén tính toán c a bê tông: Rườ ộ ị ủ b = 8,5(MPa).
C ng đ ch u kéo tính toán c a bê tông: Rườ ộ ị ủ bt = 0,75(MPa).
Mô dun đàn h i E= 23x10ồ3 (MPa).
C tthépố
Thép AI: Ø<12(mm).
C ng đ ch u kéo, ch u nén tính toán c a c t thépườ ộ ị ị ủ ố :
Rs=Rsc=225(MPa).
C ng đ ch u c t khi tính toán c t ngangườ ộ ị ắ ố : Rsw= 175 (MPa).
Môdun đàn h iồ : E=21x104(MPa).
Thép AII : Ø≥12(mm).
C ng đ ch u kéo, ch u nén tính toán c a c t thépườ ộ ị ị ủ ố : Rs=Rsc=280(MPa).
C ng đ ch u c t khi tính toán c t ngangườ ộ ị ắ ố : Rsw= 225 (MPa).
Môdun đàn h iồ : E=21x104(MPa).
2. L a ch n gi i pháp k t c u cho sàn.ự ọ ả ế ấ
Ch n gi i pháp sàn s n toàn kh i, không b trí d m ph , ch có các d m qua ọ ả ườ ố ố ầ ụ ỉ ầ
c t.ộ
3. Ch n kích th c chi u dày sàn.ọ ướ ề
Ta ch n chi u dày sàn theo công th c c a tác gi Lê Bá Hu .ọ ề ứ ủ ả ế
v i .ớ
1

GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP IIỄ Ấ Ồ Ố
V i sàn trong phòng.ớ
- Ho t t i tính toán:ạ ả
-Tĩnh tãi tính toán( ch a k tr ng l ng b n thân sàn bê tông c t thép).ư ể ọ ượ ả ố
Các l p v t li uớ ậ ệ Tiêu
chu nẩn Tính toán
G ch ceramic dày 8mm, daN/mạ3
0.008x2000= 16 daN/m216 1,1 17,6
V a lát dày 30mm,ữ=2000 daN/m3
0.03x2000= 60 daN/m260 1,3 70
V a trát dày 20mm, ữ=2000 daN/m3
0.02x2000=40 daN/m240 1,3 52
C ng:ộ147,6
Do không có t ng xây tr c ti p trên sàn nên tĩnh t i tính toán: ườ ự ế ả
Vì v y t i tr ng phân b tính toán trên sàn:ậ ả ọ ố
)
Ta có qo< 400(daN/m2)-> k=1
Ô sàn trong phòng có:
+Ldài = L2 = 7000m
+Lng nắ = B =4,1m
Chi u sày sàn trong phòng:ề
ch n họs1=10
V y n u k c t i tr ng b n thân sàn BTCT thì:ậ ế ể ả ả ọ ả
+Tĩnh t i tính toán c a ô sàn trong phòng:ả ủ
=147,6+2500
+T ng t i tr ng phân b tính toán trên sàn trong phòng:ổ ả ọ ố
=240 + 422,6= 622,6 (daN/
V i sàn hành lang:ớ
- Ho t t i tính toán:ạ ả
2

GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP IIỄ Ấ Ồ Ố
=300
- Tĩnh t i tính toán( ch a tính tr ng l ng c a b n sàn BTCT).ả ư ọ ượ ủ ả
go= 147,6 (daN/
Vì v y t i tr ng phân b tính toán trên sàn:ậ ả ọ ố
=147,6+360= 507,6 (daN/
Ô sàn hành lang có:
+Ldài = B =4,1
+Lng nắ = L1 = 2,4
Chi u dày sàn hành lang:ề
ch n họs2=8(cm)
V y n u k c t i tr ng b n thân sàn BTCT thì:ậ ế ể ả ả ọ ả
+Tĩnh t i tính toán c a ô sàn hành lang:ả ủ
147,6+2500.0,08.1,1=367,6(daN/m2)
+T ng t i tr ng phân b tính toán trên sàn hành lang:ổ ả ọ ố
360+367,6=727,6(daN/m2)
V i sàn mái.ớ
-Ho t t i tính toán:ạ ả
7597,5(daN/m2)
- Tĩnh t i tính toán( ch a k tr ng l ng c a b n sàn BTCT).ả ư ể ọ ượ ủ ả
Các l p v t li uớ ậ ệ Tiêu chu nẩn Tính toán
V a lót dày 30mm, = 2000 daN/mữ3
0.03x2000= 60 daN/m2
60 1,3 78
V a trát dày 20mm, =2000 daN/mữ3
0.02x2000= 40 daN/m2
40 1,3 52
C ng:ộ130
Do không có t ng xây tr c ti p trên sàn nên tĩnh t i tính toán:ườ ự ế ả
g0=130(daN/m2)
Vì v y t i tr ng phân b tính toán trên sàn:ậ ả ọ ố
130+97,5= 227,5 (daN/m2)
3

GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP IIỄ Ấ Ồ Ố
Do t i tr ng trên mái nh nên ta ch n chi u dày ô sàn l n và chi u dày ô sàn bé ả ọ ỏ ọ ề ớ ề
trên mái hs3 =8 (cm)
V y n u k c t i tr ng b n thân sàn BTCT và coi nh t i tr ng mái tôn, xà g ậ ế ể ả ả ọ ả ư ả ọ ồ
phân b đu trên sàn thì:ố ề
- Tĩnh t i tính toán c a ô sàn mái:ả ủ
(daN/m2)
- T ng t i tr ng phân b trên sàn mái:ổ ả ọ ố
97,5+383= 480,5(daN/m2)
4.L a ch n k t c u máiự ọ ế ấ .
K t c u mái dùng h mái tôn gác lên xà g , xà g gác lên t ng thu h i.ế ấ ệ ồ ồ ườ ồ
5.L a ch n kích th c ti t di n các b ph n.ự ọ ướ ế ệ ộ ậ
Kích th c ti t di n d mướ ế ệ ầ
a.D m BC( d m trong phòng).ầ ầ
Nh p d m L= Lị ầ 2=7 m
Ch n chi u cao d m: họ ề ầ d =0,65m, b r ng d m bề ộ ầ d=0,22m
V i d m trên mái, do t i tr ng nh nên ta ch n chi u cao nh h n: hớ ầ ả ọ ỏ ọ ề ỏ ơ dm=0,5m
b.D m AB( d m ngoài hành lang).ầ ầ
Nh p d m L=Lị ầ 1=2,4
Ta ch n chi u cao d m: họ ề ầ d= 0,35 m, b r ng d m bề ộ ầ d = 0,22
c.D m d c nhà.ầ ọ
Nh p d m L=B=4,1ị ầ
d.C t tr c B.ộ ụ
-Di n truy n t i c a c t tr c B.ệ ề ả ủ ộ ụ SB= (
-L c d c do t i phân b đu trên b n sàn.ự ọ ả ố ề ả
N1= qsSB= 662,6. 19,27=12768,3 (daN)
-L c d c do t i tr ng t ng ngăn dày 220mm.ự ọ ả ọ ườ
N2= gt.lt.ht= 514. (
( đây l y s b chi u cao t ng b ng chi u cao t ng nhà hở ấ ơ ộ ề ườ ằ ề ầ t=H)
4

GVHD : NGUY N VĂN TU N Đ ÁN BÊ TÔNG C T THÉP IIỄ Ấ Ồ Ố
-L c d c do t ng thu h i.ự ọ ườ ồ
N3= gt.lt.ht= 296. (). 0,8=1112,96 (daN)
-L c d c do t i phân b đu trên b n sàn mái.ự ọ ả ố ề ả
N4=qm.SB= 480,5. 19,27= 9259,235 (daN)
-V i nhà b n t ng có 3 sàn h c va 1 sàn mái.ớ ố ầ ọ
3.(12768,3 +1112,96+ 9259,235)=92038 (daN)
Đ k đn nh h ng c a mô men ta ch n k=1.1ể ể ế ả ưở ủ ọ
=1191 (cm2)
V y ta ch n kích th c c t bậ ọ ướ ộ c x hc= 22x50 cm có A=1100 (cm2)
e. C t tr c C.ộ ụ
C t tr c C có di n ch u t i Sộ ụ ệ ị ả c nh h n di n ch u t i c a c t tr c B, đ thiên v ỏ ơ ệ ị ả ủ ộ ụ ể ề
an toàn và đnh hình ván khuôn, ta ch n kích th c ti t di n c t tr c C(22x 50) ị ọ ướ ế ệ ộ ụ
b ng v i c t tr c B.ằ ớ ộ ụ
f. C t tr c Aộ ụ .
-Di n truy n t i c a c t tr c A.ệ ề ả ủ ộ ụ
SA=
- d c do t i phân b đu trên ban sàn hành lang.ọ ả ố ề
727,6. 4,92=3579,8(
-L c d c do t i tr ng lan can.ự ọ ả ọ
296.4,1.0,9=1092,24(daN)
(L y s b chi u cao lan can b ng 0.9m).ấ ơ ộ ề ằ
-L c d c do t ng thu h i.ự ọ ườ ồ
296.(
-L c d c do t i phân b đu trên b n sàn mái.ự ọ ả ố ề ả
N4=qm.SA= 480,5. 4,92=2364,1(daN)
-V i nhà b n t ng có ba sàn hành lang và 1 sàn mái.ớ ố ầ
N= n3579,8+1092,242364,1)=16664,4
-Do l c d c bé nên khi k đn nh h ng c a moomen ta ch n k=1,3ự ọ ể ế ả ưở ủ ọ
Di n tích A khá nh nên ch n kích th c c t Aệ ỏ ọ ướ ộ
bc x hc=22x 22 cm có A=484 (cm2)> 254,9 (cm2)
Càng lên cao l c d c càng gi m nên ta ch n kích th c ti t di n c t nh sau:ự ọ ả ọ ướ ế ệ ộ ư
+C t tr c B và tr c C có kích th c .ộ ụ ụ ướ
5

