Động từ - Verbs Collocations
lượt xem 108
download
Nhằm giúp các bạn có thêm tài liệu học tập và ôn thi tiếng Anh, mời các bạn cùng tham khảo nội dung tài liệu "Động từ - Verbs Collocations" dưới đây. Tài liệu gồm những Collocations cụm động từ thường sử dụng trong các đề thi TOIEC, hy vọng tài liệu phục vụ hữu ích nhu cầu học tập và ôn thi.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Động từ - Verbs Collocations
- [Type text] Chào các em, Verbs (Động từ) – một trong 4 loại từ loại sẽ mang lại nhiều rắc rối cho các em. Nguyên nhân của việc chọn đáp án sai nằm ở phương pháp các em học từ vựng. Thay vì học từ “apply = viết đơn xin việc” – chỉ ghi nghĩa tiếng việt; các em nên học cụm từ (collocation) – “apply for a loan – đăng kí khoản vay ở ngân hàng” hay thay vì học “recommend – giới thiệu cái gì đó”, các em nên học “highly recommend something” để nắm được các cách dùng và sử dụng cụm từ này trong môi trường giao tiếp Quốc tế. Cách học động từ tốt trong Tiếng anh nói chung và Toeic nói riêng: Các em học cụm động từ dựa vào vị trí của động từ trong Tiếng Anh. - Verb + Nouns - Verb + Adverb Tài liệu sau đây là tập hợp những Collocations cụm động từ là thói quen của Toeic thường xuyên bẫy các em. Hi vọng các em sẽ đạt kết quả tốt trong bài thi. VERB + NOUN COLLOCATIONS a grant tài trợ a loan vay apply for xin a permission phép a rebate giảm giá a conference hội nghị attend tham dự a function buổi họp mặt quan trọng alarm báo động concern quan ngại cause gây ra damage thiệt hại problems vấn đề trouble a committee uỷ ban chair làm chủ toạ a meeting cuộc họp a deal thương vụ chốt a gap khoảng trống close a sale đợt giảm giá hỗ trợ ranks đồng nghiệp an agreement hợp đồng a contract conclude bao gồm a deal thương vụ a treaty hiệp ước credit [lời] khen ngợi praise deserve xứng đáng được recognition [sự] công nhận respect [sự] tôn trọng discontinue không tiếp tục a line dòng sản phẩm TOEIC opens excellent job opportunities Website: http://www.mshoatoeic.com
- [Type text] a product sản phẩm an allegation cáo buộc a claim [lời] yêu cầu dismiss bác bỏ an offer [lời] đề nghị a suggestion [sự] gợi ý thu hút attention to sự chú ý draw đưa ra a conclusion kết luận concern mối quan ngại express bày tỏ frustration sự thất vọng a view quan điểm a battle [trong] cuộc chiến corruption [chống] tham nhũng fight đấu tranh crime [chống] tội phạm discrimination [chống] phân biệt đối xử prejudice [chống] định kiến for bankruptcy phá sản file nộp đơn, đâm đơn for divorce ly hôn acceptance sự chấp thuận an advantage sự thuận lợi confidence sự tự tin entry đầu vào gain nhận được, đạt được popularity sự ưa thích [của công chúng] speed tốc độ recognition sự công nhận impatient kiên nhẫn mất grow restless tập trung tired of phát chán về a conference hội nghị an election bầu cử an inquiry thẩm tra hold tổ chức a meeting cuộc họp a rally mít-tinh a party bữa tiệc a contract hợp đồng honor làm theo an obligation nghĩa vụ an apology lời xin lỗi an injunction sự cảnh báo issue đưa ra a statement lời tuyên bố an ultimatum tối hậu thư a warning cảnh báo a club câu lạc bộ join gia nhập forces lực lượng a union công đoàn launch bắt đầu, mở a campaign chiến dịch TOEIC opens excellent job opportunities Website: http://www.mshoatoeic.com
- [Type text] an initiative sự khởi nguồn an investigation cuộc điều tra a product sản phẩm lead dẫn dắt a discussion cuộc thảo luận the amount số lượng capacity công suất limit giới hạn growth sự phát triển scope phạm vi expectations kỳ vọng the needs nhu cầu meet đáp ứng wishes lòng mong muốn the deadline trước hạn cuối a deal thương vụ a settlement vụ hoà giải negotiate đàm phán terms điều khoản a treaty hiệp ước adversity khó khăn obstacles overcome vượt qua, xử lý problems vấn đề resistance sự chống cự dearly for rất cao cho cái gì đó trả giá dividends cổ tức a fine tiền phạt pay your respects to sự tôn trọng cho interest sự quan tâm dành tribute to lời khen ngợi cho a compliment an engagement cuộc họp, cuộc gặp postpone hoãn a meeting a trip chuyến đi an idea ý kiến a plan kế hoạch propose kiến nghị reform thay đổi a solution giải pháp an ambition hoài bão a career sự nghiệp pursue theo đuổi a goal mục tiêu an objective a policy chính sách an agreement sự đồng thuận an compromise sự thoả hiệp a conclusion kết luận reach đạt đến, đạt tới a decision quyết định a limit giới hạn a verdict phán quyết TOEIC opens excellent job opportunities Website: http://www.mshoatoeic.com
- [Type text] a complaint sự phàn nàn concern quan ngại register bày tỏ displeasure an objection sự bất mãn, phản đối a protest payment sự thanh toán secure bảo đảm permission sự cho phép a seat chỗ ngồi a debt món nợ an argument settle giải quyết your differences tranh chấp a disagreement a dispute a defeat thất bại suffer chịu đựng a loss a setback khó khăn an argument lý lẽ a claim sự xác nhận support ủng hộ a contention cáo buộc a hypothesis giả thuyết a challenge thách thức a crisis khủng hoảng tackle giải quyết a problem vấn đề a question câu hỏi a task việc phá hoại authority danh dự mất confidence tự tin undermine giảm credibility tín nhiệm thiếu legitimacy chính đáng xói mòn morale đạo đức concern quan ngại voice lên tiếng bày tỏ doubts sự nghi ngờ misgivings sự lo âu, hoài nghi withstand chống cự pressure áp lực VERB + ADVERB COLLOCATIONS completely hoàn toàn reluctantly một cách ngần ngại agree unanimously đồng ý nhất trí unreservedly thoroughly cẩn thận approve wholeheartedly hết lòng argue tranh cãi forcefully mạnh mẽ TOEIC opens excellent job opportunities Website: http://www.mshoatoeic.com
- [Type text] passionately persuasively một cách thuyết phục strongly nghiêm túc borrow mượn heavily nhiều [tiền] dramatically đột ngột drastically mạnh mẽ change thay đổi fundamentally về cơ bản rapidly nhanh significantly đáng kể carefully cẩn thận choose lựa chọn sensibly nhạy cảm well thông thái dramatically đột ngột rapidly nhanh climb tăng sharply mạnh steadily đều đều steeply mạnh markedly differ khác nhau đáng kể substantially abysmally cùng cực completely hoàn toàn fail thất bại miserably kinh khủng narrowly suýt rapidly đột ngột sharply nhanh fall giảm steadily mạnh steeply đều đều doggedly tiếp tục hard mạnh fight chiến đấu, đánh tenaciously kiên quyết desperately vô vọng dramatically đột ngột greatly cực kỳ improve cải thiện markedly đáng kể vastly nhiều attentively chăm chú carefully cẩn thận listen nghe closely hard cố gắng tích cực intently chăm chú bitterly quyết liệt formally chính thức object phản đối strenuously hăng hái vehemently kịch liệt, dữ dội obtain đạt được dishonestly một cách thiếu trung TOEIC opens excellent job opportunities Website: http://www.mshoatoeic.com
- [Type text] thực fraudulently một cách gian lận illegally một cách bất hợp pháp actively tích cực heavily promote xúc tiến strongly mạnh mẽ vigorously adversely tiêu cực angrily một cách tức giận react phản ứng unfavorably bất lợi violently một cách bạo lực thoroughly cẩn thận unreservedly cởi mở recommend đề nghị wholeheartedly hết lòng heartily thân mật dramatically đột ngột drastically mạnh mẽ reduce giảm gradually từ từ substantially đáng kể categorically thẳng thừng, dứt khoát reject từ chối decisively outright distinctly rõ ràng, minh bạch rightly chuẩn remember nhớ vaguely ngờ ngợ, không chắc chắn dramatically đột ngột rapidly nhanh rise tăng sharply mạnh steadily đều đều steeply mạnh diligently chăm chỉ frantically điên cuồng search tìm kiếm painstakingly cẩn thận, chịu khó systematically có hệ thống badly tệ equally công bằng treat đối xử harshly cay nghiệt leniently khoan dung unfairly không công bằng anxiously hồi hộp eagerly hăm hở, hăng hái wait đợi expectantly hy vọng, kỳ vọng impatiently mất kiên nhẫn quietly [trong] im lặng TOEIC opens excellent job opportunities Website: http://www.mshoatoeic.com
- [Type text] avidly say sưa, ngấu nghiến helplessly bất lực, vô vọng watch xem idly [những thứ] không đâu incredulously [trong] hoài nghi intently chăm chú considerably đáng kể fatally một cách chết người weaken làm yếu đi seriously nghiêm trọng severely comfortably dễ dàng convincingly thuyết phục win chiến thắng easily dễ dàng narrowly suýt closely [with/towards] gần với ... work làm việc steadily kiên định, vững chắc TOEIC opens excellent job opportunities Website: http://www.mshoatoeic.com
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Các cụm từ ngữ nghĩa cố định - Collocations
4 p | 498 | 47
-
Các cụm động từ thông dụng với Do và “ To have"
9 p | 242 | 32
-
Thói quen học và sử dụng kết hợp từ trong bài viết của sinh viên khoa tiếng Anh – trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế
15 p | 44 | 5
-
Thiết kế bài tập liên kết động từ - danh từ tiếng Anh dựa trên khối ngữ liệu
14 p | 9 | 2
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn